Defence Planner: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề defence planner: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Defence Planner", một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh. Cùng với định nghĩa rõ ràng, các ví dụ câu và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ có cái nhìn đầy đủ và sâu sắc hơn về vai trò của một người lập kế hoạch quốc phòng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Defence Planner", một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh. Cùng với định nghĩa rõ ràng, các ví dụ câu và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn sẽ có cái nhìn đầy đủ và sâu sắc hơn về vai trò của một người lập kế hoạch quốc phòng.

Cụm Từ Defence Planner Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence Planner" có thể hiểu là một người hoặc bộ phận chuyên trách việc lập kế hoạch cho các chiến lược quốc phòng, đảm bảo sự chuẩn bị và tổ chức cho các tình huống bảo vệ quốc gia hoặc tổ chức. Người này hoặc bộ phận này chịu trách nhiệm nghiên cứu và dự báo các mối đe dọa, đồng thời đưa ra các kế hoạch cụ thể để bảo vệ an ninh quốc gia.

Ví dụ: The Defence Planner coordinated with military leaders to prepare for potential threats. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã phối hợp với các lãnh đạo quân sự để chuẩn bị cho những mối đe dọa tiềm tàng.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns ˈplænər/

Từ Loại:

Noun (danh từ)

Đặt Câu Với Từ Defence Planner (Cụm Từ)

1. The Defence Planner worked tirelessly to create a strategy for the upcoming defense summit. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã làm việc không mệt mỏi để xây dựng chiến lược cho hội nghị quốc phòng sắp tới.)

2. As a Defence Planner, she is responsible for evaluating potential security threats. (Là một người lập kế hoạch quốc phòng, cô ấy chịu trách nhiệm đánh giá các mối đe dọa an ninh tiềm tàng.)

3. The Defence Planner presented a detailed report on the current state of military preparedness. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã trình bày một báo cáo chi tiết về tình trạng chuẩn bị quân sự hiện tại.)

4. In times of crisis, the Defence Planner's role becomes even more crucial. (Trong thời kỳ khủng hoảng, vai trò của người lập kế hoạch quốc phòng trở nên vô cùng quan trọng.)

5. The government appointed a new Defence Planner to handle the strategic defense planning. (Chính phủ đã bổ nhiệm một người lập kế hoạch quốc phòng mới để xử lý việc lập kế hoạch quốc phòng chiến lược.)

Mẫu Cụm Từ Defence Planner (Phrase Patterns)

Cụm từ "Defence Planner" có thể xuất hiện trong các mẫu cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số mẫu cụm từ phổ biến của "Defence Planner" và các ví dụ minh họa:

1. The Defence Planner + Verb

Mẫu này dùng để chỉ một hành động mà người lập kế hoạch quốc phòng thực hiện.

Ví dụ: The Defence Planner coordinates the security measures for the country. (Người lập kế hoạch quốc phòng phối hợp các biện pháp an ninh cho đất nước.)

2. The Defence Planner + Noun

Mẫu này mô tả vai trò hoặc trách nhiệm của người lập kế hoạch quốc phòng trong việc quản lý hoặc đưa ra chiến lược quốc phòng.

Ví dụ: The Defence Planner's responsibility is to develop strategic defense plans. (Trách nhiệm của người lập kế hoạch quốc phòng là phát triển các kế hoạch quốc phòng chiến lược.)

3. A Defence Planner + Verb

Mẫu này sử dụng để chỉ một người cụ thể với chức danh "Defence Planner" và hành động mà họ thực hiện.

Ví dụ: A Defence Planner is reviewing the country's military readiness. (Một người lập kế hoạch quốc phòng đang xem xét sự chuẩn bị quân sự của đất nước.)

4. The role of the Defence Planner + Verb

Mẫu này giải thích vai trò của người lập kế hoạch quốc phòng trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ: The role of the Defence Planner involves analyzing security threats. (Vai trò của người lập kế hoạch quốc phòng liên quan đến việc phân tích các mối đe dọa an ninh.)

5. Defence Planner + Prepositional Phrase

Mẫu này chỉ ra người lập kế hoạch quốc phòng cùng với một thông tin bổ sung về vị trí hoặc mối quan hệ với các yếu tố khác trong quốc phòng.

Ví dụ: The Defence Planner at the Ministry of Defence proposed a new strategy. (Người lập kế hoạch quốc phòng tại Bộ Quốc phòng đã đề xuất một chiến lược mới.)

Cụm Từ Defence Planner Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Defence Planner" thường đi kèm với một số giới từ nhất định trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các giới từ thường xuất hiện với cụm từ này cùng với ví dụ minh họa:

1. Defence Planner for

Giới từ "for" chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người lập kế hoạch quốc phòng phục vụ.

Ví dụ: The Defence Planner for national security proposed new defense strategies. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho an ninh quốc gia đã đề xuất các chiến lược quốc phòng mới.)

2. Defence Planner in

Giới từ "in" chỉ vị trí hoặc lĩnh vực công tác của người lập kế hoạch quốc phòng.

Ví dụ: The Defence Planner in the military is working on strategic defense systems. (Người lập kế hoạch quốc phòng trong quân đội đang làm việc về các hệ thống quốc phòng chiến lược.)

3. Defence Planner at

Giới từ "at" chỉ nơi làm việc hoặc tổ chức nơi người lập kế hoạch quốc phòng công tác.

Ví dụ: The Defence Planner at the Ministry of Defence attended the meeting on military readiness. (Người lập kế hoạch quốc phòng tại Bộ Quốc phòng đã tham dự cuộc họp về sự chuẩn bị quân sự.)

4. Defence Planner with

Giới từ "with" chỉ mối quan hệ hoặc sự hợp tác giữa người lập kế hoạch quốc phòng và các đối tác khác trong quá trình làm việc.

Ví dụ: The Defence Planner with the foreign affairs team developed joint defense policies. (Người lập kế hoạch quốc phòng với nhóm ngoại giao đã phát triển các chính sách quốc phòng chung.)

5. Defence Planner on

Giới từ "on" thường được sử dụng khi nói về các dự án hoặc vấn đề mà người lập kế hoạch quốc phòng đang tập trung vào.

Ví dụ: The Defence Planner on the new defense initiative outlined the key strategies. (Người lập kế hoạch quốc phòng về sáng kiến quốc phòng mới đã phác thảo các chiến lược chính.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Planner (Collocations)

Cụm từ "Defence Planner" có thể kết hợp với một số từ để tạo thành các cụm từ (collocations) phổ biến. Dưới đây là các cụm từ thường đi với "Defence Planner" cùng với giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa:

1. Strategic Defence Planner

Cụm từ này chỉ người lập kế hoạch quốc phòng chiến lược, người chịu trách nhiệm phát triển các chiến lược phòng thủ quốc gia dài hạn.

Ví dụ: The Strategic Defence Planner is working on new defense strategies for the next decade. (Người lập kế hoạch quốc phòng chiến lược đang làm việc về các chiến lược quốc phòng mới cho thập kỷ tới.)

2. Senior Defence Planner

Cụm từ này ám chỉ người lập kế hoạch quốc phòng cấp cao, thường là người có kinh nghiệm và vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực quốc phòng.

Ví dụ: The Senior Defence Planner advised the government on military preparedness. (Người lập kế hoạch quốc phòng cấp cao đã tư vấn cho chính phủ về sự chuẩn bị quân sự.)

3. Defence Planner for National Security

Cụm từ này chỉ người lập kế hoạch quốc phòng chuyên trách về an ninh quốc gia, tập trung vào các chiến lược bảo vệ an ninh đất nước.

Ví dụ: The Defence Planner for National Security outlined measures to strengthen border security. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho an ninh quốc gia đã phác thảo các biện pháp để củng cố an ninh biên giới.)

4. Defence Planner in the Ministry of Defence

Cụm từ này chỉ người lập kế hoạch quốc phòng trong Bộ Quốc phòng, nơi chịu trách nhiệm điều phối và triển khai các chính sách quốc phòng.

Ví dụ: The Defence Planner in the Ministry of Defence presented a detailed report on military preparedness. (Người lập kế hoạch quốc phòng trong Bộ Quốc phòng đã trình bày một báo cáo chi tiết về sự chuẩn bị quân sự.)

5. Defence Planner for Strategic Military Operations

Cụm từ này chỉ người lập kế hoạch quốc phòng chuyên về các chiến dịch quân sự chiến lược, chịu trách nhiệm lên kế hoạch cho các chiến dịch tác chiến dài hạn.

Ví dụ: The Defence Planner for Strategic Military Operations coordinated a new military exercise. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho các chiến dịch quân sự chiến lược đã phối hợp một cuộc tập trận quân sự mới.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Planner

Từ Đồng Nghĩa

Các từ đồng nghĩa với "Defence Planner" bao gồm những từ chỉ những người có trách nhiệm trong việc lên kế hoạch, chuẩn bị và triển khai các chiến lược quốc phòng hoặc bảo vệ an ninh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

1. Military Strategist

Từ này chỉ một người chuyên về chiến lược quân sự, một người có vai trò quan trọng trong việc hoạch định các chiến lược quân sự, tương tự như một "Defence Planner".

Ví dụ: The Military Strategist advised the government on potential military threats. (Nhà chiến lược quân sự đã tư vấn cho chính phủ về các mối đe dọa quân sự tiềm tàng.)

2. Security Analyst

Từ này ám chỉ một người chuyên phân tích các mối đe dọa an ninh và phát triển các chiến lược bảo vệ, có vai trò tương tự như người lập kế hoạch quốc phòng.

Ví dụ: The Security Analyst presented a report on the current defense capabilities. (Nhà phân tích an ninh đã trình bày một báo cáo về năng lực quốc phòng hiện tại.)

3. Defence Strategist

Giống như "Defence Planner", từ này cũng chỉ những người lập kế hoạch và chiến lược quốc phòng để bảo vệ quốc gia khỏi các mối đe dọa.

Ví dụ: The Defence Strategist is developing new defense strategies to address emerging threats. (Nhà chiến lược quốc phòng đang phát triển các chiến lược quốc phòng mới để đối phó với những mối đe dọa mới nổi.)

Từ Trái Nghĩa

Các từ trái nghĩa của "Defence Planner" sẽ đề cập đến những người hoặc vai trò không liên quan đến việc bảo vệ hoặc lên kế hoạch quốc phòng. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến:

1. Civilian

Từ này chỉ những người không liên quan đến quân đội hoặc quốc phòng, hoàn toàn trái ngược với vai trò của một người lập kế hoạch quốc phòng.

Ví dụ: The Civilian is not involved in any military planning or defense strategies. (Người dân thường không tham gia vào bất kỳ kế hoạch quân sự hay chiến lược quốc phòng nào.)

2. Non-Strategist

Từ này chỉ những người không tham gia vào việc lập chiến lược, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự hoặc quốc phòng.

Ví dụ: The Non-Strategist has no involvement in the development of defense policies. (Người không phải nhà chiến lược không tham gia vào việc phát triển các chính sách quốc phòng.)

3. Untrained Personnel

Từ này chỉ những người không được đào tạo về các chiến lược quân sự hoặc quốc phòng, trái ngược với người lập kế hoạch quốc phòng chuyên nghiệp.

Ví dụ: Untrained Personnel are not equipped to handle military planning tasks. (Những nhân viên không được đào tạo không đủ khả năng để xử lý các nhiệm vụ lập kế hoạch quân sự.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Planner

Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng từ "Defence Planner". Các cấu trúc này giúp tạo ra các câu hoàn chỉnh với từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Subject + Verb + Defence Planner

Cấu trúc này đơn giản chỉ ra rằng "Defence Planner" là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Đây là cấu trúc cơ bản nhất khi sử dụng từ "Defence Planner".

Ví dụ: The Defence Planner created a detailed strategy. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã tạo ra một chiến lược chi tiết.)

2. Subject + Verb + Object + as + Defence Planner

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn mô tả vai trò hoặc chức danh của người làm việc, trong trường hợp này là "Defence Planner".

Ví dụ: She is recognized as a skilled Defence Planner. (Cô ấy được công nhận là một người lập kế hoạch quốc phòng tài năng.)

3. Subject + Verb + Defence Planner + in + Noun Phrase

Cấu trúc này mô tả vai trò hoặc công việc cụ thể mà một người lập kế hoạch quốc phòng thực hiện, thường có giới từ "in" kèm theo.

Ví dụ: The Defence Planner in the military department has devised new security protocols. (Người lập kế hoạch quốc phòng trong bộ phận quân sự đã phát triển các giao thức an ninh mới.)

4. Subject + Verb + Object + for + Defence Planner

Cấu trúc này mô tả một sự kiện, hành động hoặc một công việc mà người lập kế hoạch quốc phòng thực hiện cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ: The Defence Planner worked for the government's defense program. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã làm việc cho chương trình quốc phòng của chính phủ.)

5. Subject + Verb + Object + by + Defence Planner

Cấu trúc này dùng để chỉ ra rằng một hành động hoặc công việc được thực hiện bởi người lập kế hoạch quốc phòng, đặc biệt khi nhấn mạnh vào tác giả của hành động.

Ví dụ: The defense strategy was developed by the Defence Planner. (Chiến lược quốc phòng đã được phát triển bởi người lập kế hoạch quốc phòng.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Planner

Từ "Defence Planner" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quốc phòng, an ninh, và chiến lược quân sự. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này cùng với ví dụ minh họa:

1. Ngữ Cảnh Quân Sự và Quốc Phòng

Trong các tình huống liên quan đến lập kế hoạch và triển khai các chiến lược quốc phòng, từ "Defence Planner" được sử dụng để chỉ người có trách nhiệm trong việc lên kế hoạch và phát triển các chiến lược bảo vệ quốc gia.

Ví dụ: The Defence Planner in the military is responsible for developing defense strategies. (Người lập kế hoạch quốc phòng trong quân đội chịu trách nhiệm phát triển các chiến lược quốc phòng.)

2. Ngữ Cảnh Chính Trị và Chính Phủ

Từ "Defence Planner" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến các chính sách quốc phòng và bảo vệ an ninh quốc gia do các chính phủ hoặc các cơ quan chính phủ đưa ra.

Ví dụ: The Defence Planner for the government presented a new national defense policy. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho chính phủ đã trình bày một chính sách quốc phòng mới.)

3. Ngữ Cảnh Hợp Tác Quốc Tế

Trong các mối quan hệ quốc tế, "Defence Planner" có thể đề cập đến những người làm việc trong các tổ chức quốc tế, hợp tác giữa các quốc gia để đối phó với các mối đe dọa an ninh toàn cầu.

Ví dụ: The Defence Planner for NATO coordinated joint defense efforts between member countries. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho NATO đã phối hợp các nỗ lực quốc phòng chung giữa các quốc gia thành viên.)

4. Ngữ Cảnh Đào Tạo và Huấn Luyện Quân Sự

Trong các chương trình đào tạo và huấn luyện quân sự, "Defence Planner" có thể chỉ người lập kế hoạch cho các hoạt động huấn luyện và sự kiện quân sự.

Ví dụ: The Defence Planner organized a large-scale military exercise for the army. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã tổ chức một cuộc tập trận quy mô lớn cho quân đội.)

5. Ngữ Cảnh Phân Tích và Đánh Giá An Ninh

Cụm từ "Defence Planner" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích và đánh giá các mối đe dọa an ninh, đồng thời đưa ra các giải pháp bảo vệ hiệu quả.

Ví dụ: The Defence Planner conducted an analysis of potential threats to national security. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã tiến hành phân tích các mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Planner

Từ "Defence Planner" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quốc phòng, an ninh, và chiến lược quân sự. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này cùng với ví dụ minh họa:

1. Ngữ Cảnh Quân Sự và Quốc Phòng

Trong các tình huống liên quan đến lập kế hoạch và triển khai các chiến lược quốc phòng, từ "Defence Planner" được sử dụng để chỉ người có trách nhiệm trong việc lên kế hoạch và phát triển các chiến lược bảo vệ quốc gia.

Ví dụ: The Defence Planner in the military is responsible for developing defense strategies. (Người lập kế hoạch quốc phòng trong quân đội chịu trách nhiệm phát triển các chiến lược quốc phòng.)

2. Ngữ Cảnh Chính Trị và Chính Phủ

Từ "Defence Planner" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến các chính sách quốc phòng và bảo vệ an ninh quốc gia do các chính phủ hoặc các cơ quan chính phủ đưa ra.

Ví dụ: The Defence Planner for the government presented a new national defense policy. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho chính phủ đã trình bày một chính sách quốc phòng mới.)

3. Ngữ Cảnh Hợp Tác Quốc Tế

Trong các mối quan hệ quốc tế, "Defence Planner" có thể đề cập đến những người làm việc trong các tổ chức quốc tế, hợp tác giữa các quốc gia để đối phó với các mối đe dọa an ninh toàn cầu.

Ví dụ: The Defence Planner for NATO coordinated joint defense efforts between member countries. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho NATO đã phối hợp các nỗ lực quốc phòng chung giữa các quốc gia thành viên.)

4. Ngữ Cảnh Đào Tạo và Huấn Luyện Quân Sự

Trong các chương trình đào tạo và huấn luyện quân sự, "Defence Planner" có thể chỉ người lập kế hoạch cho các hoạt động huấn luyện và sự kiện quân sự.

Ví dụ: The Defence Planner organized a large-scale military exercise for the army. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã tổ chức một cuộc tập trận quy mô lớn cho quân đội.)

5. Ngữ Cảnh Phân Tích và Đánh Giá An Ninh

Cụm từ "Defence Planner" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích và đánh giá các mối đe dọa an ninh, đồng thời đưa ra các giải pháp bảo vệ hiệu quả.

Ví dụ: The Defence Planner conducted an analysis of potential threats to national security. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã tiến hành phân tích các mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Planner

Từ "Defence Planner" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quốc phòng, an ninh, và chiến lược quân sự. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này cùng với ví dụ minh họa:

1. Ngữ Cảnh Quân Sự và Quốc Phòng

Trong các tình huống liên quan đến lập kế hoạch và triển khai các chiến lược quốc phòng, từ "Defence Planner" được sử dụng để chỉ người có trách nhiệm trong việc lên kế hoạch và phát triển các chiến lược bảo vệ quốc gia.

Ví dụ: The Defence Planner in the military is responsible for developing defense strategies. (Người lập kế hoạch quốc phòng trong quân đội chịu trách nhiệm phát triển các chiến lược quốc phòng.)

2. Ngữ Cảnh Chính Trị và Chính Phủ

Từ "Defence Planner" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến các chính sách quốc phòng và bảo vệ an ninh quốc gia do các chính phủ hoặc các cơ quan chính phủ đưa ra.

Ví dụ: The Defence Planner for the government presented a new national defense policy. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho chính phủ đã trình bày một chính sách quốc phòng mới.)

3. Ngữ Cảnh Hợp Tác Quốc Tế

Trong các mối quan hệ quốc tế, "Defence Planner" có thể đề cập đến những người làm việc trong các tổ chức quốc tế, hợp tác giữa các quốc gia để đối phó với các mối đe dọa an ninh toàn cầu.

Ví dụ: The Defence Planner for NATO coordinated joint defense efforts between member countries. (Người lập kế hoạch quốc phòng cho NATO đã phối hợp các nỗ lực quốc phòng chung giữa các quốc gia thành viên.)

4. Ngữ Cảnh Đào Tạo và Huấn Luyện Quân Sự

Trong các chương trình đào tạo và huấn luyện quân sự, "Defence Planner" có thể chỉ người lập kế hoạch cho các hoạt động huấn luyện và sự kiện quân sự.

Ví dụ: The Defence Planner organized a large-scale military exercise for the army. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã tổ chức một cuộc tập trận quy mô lớn cho quân đội.)

5. Ngữ Cảnh Phân Tích và Đánh Giá An Ninh

Cụm từ "Defence Planner" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích và đánh giá các mối đe dọa an ninh, đồng thời đưa ra các giải pháp bảo vệ hiệu quả.

Ví dụ: The Defence Planner conducted an analysis of potential threats to national security. (Người lập kế hoạch quốc phòng đã tiến hành phân tích các mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia.)

Featured Articles