Defence Of Liberty: Ý Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

Chủ đề defence of liberty: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá "Defence Of Liberty" – một cụm từ quan trọng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và pháp lý. Bạn sẽ tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ, các ví dụ câu thực tế và cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu để nắm vững cách áp dụng cụm từ này hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chuyên môn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá "Defence Of Liberty" – một cụm từ quan trọng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và pháp lý. Bạn sẽ tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ, các ví dụ câu thực tế và cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu để nắm vững cách áp dụng cụm từ này hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chuyên môn.

Cụm Từ Defence Of Liberty Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence of Liberty" có nghĩa là sự bảo vệ tự do hoặc quyền tự do của cá nhân hoặc cộng đồng. Nó thể hiện việc bảo vệ quyền lợi và quyền tự do khỏi những mối đe dọa hoặc sự xâm phạm.

Ví dụ: "The defence of liberty is essential for a free society." (Sự bảo vệ tự do là điều thiết yếu đối với một xã hội tự do.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns ʌv ˈlɪbərti/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Defence Of Liberty (Cụm Từ)

1. The army was called to the defence of liberty during the revolution. (Quân đội đã được triệu tập để bảo vệ tự do trong cuộc cách mạng.)

2. The defence of liberty is a fundamental principle in democratic societies. (Bảo vệ tự do là nguyên tắc cơ bản trong các xã hội dân chủ.)

3. Many people risked their lives for the defence of liberty during the war. (Nhiều người đã liều mạng vì sự bảo vệ tự do trong suốt chiến tranh.)

4. The defence of liberty should never be compromised in the face of tyranny. (Sự bảo vệ tự do không bao giờ được thoả hiệp trước sự áp bức.)

5. In times of crisis, the defence of liberty becomes even more crucial. (Trong thời kỳ khủng hoảng, bảo vệ tự do trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.)

Mẫu Cụm Từ Defence Of Liberty (Phrase Patterns)

1. The defence of liberty is... - Cụm từ này dùng để chỉ sự bảo vệ quyền tự do trong một hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The defence of liberty is crucial for the survival of a free society." (Sự bảo vệ tự do là rất quan trọng cho sự tồn tại của một xã hội tự do.)

2. The defence of liberty against... - Cụm từ này chỉ việc bảo vệ quyền tự do khỏi một mối đe dọa cụ thể, có thể là một hành động, lực lượng hoặc quyền lực nào đó.

Ví dụ: "The defence of liberty against tyranny is the duty of every citizen." (Bảo vệ tự do khỏi sự áp bức là nhiệm vụ của mọi công dân.)

3. To fight for the defence of liberty... - Mẫu cụm từ này chỉ hành động chiến đấu hoặc đấu tranh để bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "Many soldiers have fought for the defence of liberty throughout history." (Nhiều người lính đã chiến đấu để bảo vệ tự do trong suốt lịch sử.)

4. In defence of liberty... - Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc lý do bảo vệ quyền tự do trong một tình huống hoặc bối cảnh nào đó.

Ví dụ: "They protested in defence of liberty and human rights." (Họ biểu tình để bảo vệ tự do và quyền con người.)

5. The struggle for the defence of liberty... - Cụm từ này chỉ cuộc đấu tranh dài lâu hoặc khó khăn để bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "The struggle for the defence of liberty has been ongoing for centuries." (Cuộc đấu tranh để bảo vệ tự do đã diễn ra suốt hàng thế kỷ.)

Cụm Từ Defence Of Liberty Đi Với Giới Từ Gì?

1. In defence of liberty - Giới từ "in" chỉ ra hành động bảo vệ quyền tự do trong một hoàn cảnh hoặc bối cảnh cụ thể.

Ví dụ: "The citizens gathered in defence of liberty when their rights were threatened." (Những công dân đã tụ tập để bảo vệ tự do khi quyền lợi của họ bị đe dọa.)

2. For the defence of liberty - Giới từ "for" dùng để chỉ mục đích hoặc lý do bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "They fought for the defence of liberty and justice for all." (Họ chiến đấu vì sự bảo vệ tự do và công lý cho tất cả mọi người.)

3. Against the defence of liberty - Giới từ "against" chỉ sự phản đối hoặc chống lại hành động bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "There were forces working against the defence of liberty during the dictatorship." (Có những lực lượng chống lại sự bảo vệ tự do trong thời kỳ độc tài.)

4. On behalf of the defence of liberty - Giới từ "on behalf of" chỉ hành động đại diện hoặc thay mặt cho sự bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "The lawyer spoke on behalf of the defence of liberty during the trial." (Luật sư phát biểu thay mặt cho sự bảo vệ tự do trong suốt phiên tòa.)

5. With the defence of liberty - Giới từ "with" có thể được dùng để chỉ sự đồng hành hoặc hỗ trợ trong việc bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "He stood with the defence of liberty even when it was unpopular." (Anh ta đứng về phía sự bảo vệ tự do ngay cả khi nó không được ưa chuộng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Of Liberty (Collocations)

1. The defence of liberty and justice - Cụm từ này kết hợp với "justice" để chỉ sự bảo vệ quyền tự do và công lý cùng một lúc.

Ví dụ: "The defence of liberty and justice is the foundation of a free society." (Sự bảo vệ tự do và công lý là nền tảng của một xã hội tự do.)

2. The defence of liberty and human rights - Cụm từ này kết hợp với "human rights" để chỉ sự bảo vệ tự do và quyền con người, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.

Ví dụ: "International organizations are focused on the defence of liberty and human rights worldwide." (Các tổ chức quốc tế tập trung vào việc bảo vệ tự do và quyền con người trên toàn cầu.)

3. The defence of liberty against tyranny - Cụm từ này chỉ việc bảo vệ tự do khỏi sự áp bức hoặc độc tài.

Ví dụ: "The citizens rose up in the defence of liberty against tyranny." (Những công dân đã đứng lên để bảo vệ tự do khỏi sự áp bức.)

4. The defence of liberty through peaceful means - Cụm từ này chỉ việc bảo vệ tự do bằng các phương tiện hòa bình, không sử dụng bạo lực.

Ví dụ: "The movement advocated for the defence of liberty through peaceful means." (Phong trào này ủng hộ việc bảo vệ tự do bằng các phương tiện hòa bình.)

5. The defence of liberty by the military - Cụm từ này chỉ việc quân đội tham gia bảo vệ quyền tự do trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Ví dụ: "The defence of liberty by the military was critical during the war." (Sự bảo vệ tự do của quân đội là rất quan trọng trong suốt chiến tranh.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Defence Of Liberty

1. Defence of liberty at all costs - Thành ngữ này chỉ việc bảo vệ tự do bằng mọi giá, không để bất kỳ điều gì cản trở.

Ví dụ: "They were ready to fight for the defence of liberty at all costs." (Họ sẵn sàng chiến đấu để bảo vệ tự do bằng mọi giá.)

2. In defence of liberty - Cách diễn đạt này được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ quyền tự do trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The protesters stood together in defence of liberty during the rally." (Những người biểu tình đứng lại với nhau để bảo vệ tự do trong suốt buổi tập trung.)

3. Defence of liberty and justice - Thành ngữ này chỉ sự bảo vệ quyền tự do và công lý cùng một lúc, đặc biệt trong các cuộc tranh đấu xã hội hoặc chính trị.

Ví dụ: "The lawyers' association is committed to the defence of liberty and justice for all citizens." (Hiệp hội luật sư cam kết bảo vệ tự do và công lý cho tất cả công dân.)

4. The eternal defence of liberty - Cách diễn đạt này chỉ sự bảo vệ tự do không ngừng nghỉ, như là một nghĩa vụ lâu dài của mọi thế hệ.

Ví dụ: "The eternal defence of liberty is the responsibility of each citizen." (Bảo vệ tự do mãi mãi là trách nhiệm của mỗi công dân.)

5. The defence of liberty against oppression - Thành ngữ này dùng để chỉ việc bảo vệ tự do khỏi sự áp bức, đặc biệt trong các chế độ độc tài hoặc bạo lực.

Ví dụ: "Their struggle was the defence of liberty against oppression and tyranny." (Cuộc đấu tranh của họ là sự bảo vệ tự do khỏi sự áp bức và độc tài.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Of Liberty

Từ Đồng Nghĩa

1. Protection of freedom - Sự bảo vệ quyền tự do, tương tự như việc bảo vệ tự do khỏi những mối đe dọa.

Ví dụ: "The protection of freedom is essential for a democratic society." (Sự bảo vệ quyền tự do là điều thiết yếu đối với một xã hội dân chủ.)

2. Safeguarding liberty - Bảo vệ quyền tự do, bảo vệ sự tự do khỏi những nguy cơ hoặc sự xâm phạm.

Ví dụ: "The government is responsible for safeguarding liberty and justice for all citizens." (Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ quyền tự do và công lý cho tất cả công dân.)

3. Guarding freedom - Canh giữ tự do, bảo vệ tự do khỏi các mối đe dọa.

Ví dụ: "The soldiers dedicated their lives to guarding freedom during the war." (Những người lính đã dành cả cuộc đời mình để canh giữ tự do trong suốt chiến tranh.)

Từ Trái Nghĩa

1. Oppression - Sự áp bức, trái ngược với tự do, chỉ việc tước đoạt quyền tự do của con người.

Ví dụ: "Under oppression, the people were denied their basic rights." (Dưới sự áp bức, người dân bị tước đoạt quyền lợi cơ bản của mình.)

2. Tyranny - Độc tài, sự cai trị tàn bạo và không công bằng, trái ngược với quyền tự do và công lý.

Ví dụ: "The country struggled under the tyranny of a dictator for many years." (Đất nước đã phải vật lộn dưới chế độ độc tài của một nhà độc tài suốt nhiều năm.)

3. Suppression of liberty - Sự đàn áp tự do, trái ngược với việc bảo vệ quyền tự do, thường liên quan đến việc kiềm chế hoặc chấm dứt quyền tự do cá nhân.

Ví dụ: "The suppression of liberty led to widespread protests across the country." (Sự đàn áp tự do đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng trên khắp đất nước.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Of Liberty

1. Subject + verb + the defence of liberty - Cấu trúc này sử dụng "the defence of liberty" như là đối tượng mà chủ ngữ thực hiện hành động bảo vệ hoặc bảo vệ.

Ví dụ: "The army launched a campaign for the defence of liberty." (Quân đội đã phát động một chiến dịch để bảo vệ tự do.)

2. It is + noun + to + verb + the defence of liberty - Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc nghĩa vụ liên quan đến việc bảo vệ tự do.

Ví dụ: "It is our duty to fight for the defence of liberty." (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để chiến đấu vì sự bảo vệ tự do.)

3. In defence of liberty, + subject + verb - Cấu trúc này bắt đầu với cụm từ "in defence of liberty", theo sau là chủ ngữ và động từ, biểu thị hành động bảo vệ tự do trong một hoàn cảnh hoặc bối cảnh cụ thể.

Ví dụ: "In defence of liberty, the citizens protested against the unfair law." (Để bảo vệ tự do, người dân đã phản đối luật không công bằng.)

4. Subject + verb + to defend liberty - Cấu trúc này biểu thị hành động của chủ ngữ nhằm mục đích bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "The soldiers pledged to defend liberty at all costs." (Những người lính đã thề sẽ bảo vệ tự do bằng mọi giá.)

5. The defence of liberty + verb - Cấu trúc này sử dụng "the defence of liberty" làm chủ ngữ, theo sau là động từ, chỉ việc thực hiện hành động bảo vệ tự do.

Ví dụ: "The defence of liberty requires courage and determination." (Sự bảo vệ tự do đòi hỏi lòng dũng cảm và quyết tâm.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Of Liberty

1. Subject + verb + the defence of liberty - Cấu trúc này sử dụng "the defence of liberty" như là đối tượng mà chủ ngữ thực hiện hành động bảo vệ hoặc bảo vệ.

Ví dụ: "The army launched a campaign for the defence of liberty." (Quân đội đã phát động một chiến dịch để bảo vệ tự do.)

2. It is + noun + to + verb + the defence of liberty - Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc nghĩa vụ liên quan đến việc bảo vệ tự do.

Ví dụ: "It is our duty to fight for the defence of liberty." (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để chiến đấu vì sự bảo vệ tự do.)

3. In defence of liberty, + subject + verb - Cấu trúc này bắt đầu với cụm từ "in defence of liberty", theo sau là chủ ngữ và động từ, biểu thị hành động bảo vệ tự do trong một hoàn cảnh hoặc bối cảnh cụ thể.

Ví dụ: "In defence of liberty, the citizens protested against the unfair law." (Để bảo vệ tự do, người dân đã phản đối luật không công bằng.)

4. Subject + verb + to defend liberty - Cấu trúc này biểu thị hành động của chủ ngữ nhằm mục đích bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "The soldiers pledged to defend liberty at all costs." (Những người lính đã thề sẽ bảo vệ tự do bằng mọi giá.)

5. The defence of liberty + verb - Cấu trúc này sử dụng "the defence of liberty" làm chủ ngữ, theo sau là động từ, chỉ việc thực hiện hành động bảo vệ tự do.

Ví dụ: "The defence of liberty requires courage and determination." (Sự bảo vệ tự do đòi hỏi lòng dũng cảm và quyết tâm.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Of Liberty

1. Subject + verb + the defence of liberty - Cấu trúc này sử dụng "the defence of liberty" như là đối tượng mà chủ ngữ thực hiện hành động bảo vệ hoặc bảo vệ.

Ví dụ: "The army launched a campaign for the defence of liberty." (Quân đội đã phát động một chiến dịch để bảo vệ tự do.)

2. It is + noun + to + verb + the defence of liberty - Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc nghĩa vụ liên quan đến việc bảo vệ tự do.

Ví dụ: "It is our duty to fight for the defence of liberty." (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để chiến đấu vì sự bảo vệ tự do.)

3. In defence of liberty, + subject + verb - Cấu trúc này bắt đầu với cụm từ "in defence of liberty", theo sau là chủ ngữ và động từ, biểu thị hành động bảo vệ tự do trong một hoàn cảnh hoặc bối cảnh cụ thể.

Ví dụ: "In defence of liberty, the citizens protested against the unfair law." (Để bảo vệ tự do, người dân đã phản đối luật không công bằng.)

4. Subject + verb + to defend liberty - Cấu trúc này biểu thị hành động của chủ ngữ nhằm mục đích bảo vệ quyền tự do.

Ví dụ: "The soldiers pledged to defend liberty at all costs." (Những người lính đã thề sẽ bảo vệ tự do bằng mọi giá.)

5. The defence of liberty + verb - Cấu trúc này sử dụng "the defence of liberty" làm chủ ngữ, theo sau là động từ, chỉ việc thực hiện hành động bảo vệ tự do.

Ví dụ: "The defence of liberty requires courage and determination." (Sự bảo vệ tự do đòi hỏi lòng dũng cảm và quyết tâm.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Of Liberty

1. Defence of liberty and justice - Cụm từ này dùng để chỉ sự bảo vệ tự do và công lý, thể hiện cam kết đối với những giá trị căn bản của xã hội tự do.

Ví dụ: "The nation's leaders promised to uphold the defence of liberty and justice for all citizens." (Lãnh đạo quốc gia hứa sẽ duy trì sự bảo vệ tự do và công lý cho tất cả công dân.)

2. In defence of liberty - Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự nghiệp bảo vệ tự do, thường trong một bối cảnh cụ thể, như một cuộc đấu tranh hay một phong trào.

Ví dụ: "The community came together in defence of liberty during the political crisis." (Cộng đồng đã tụ họp lại để bảo vệ tự do trong suốt cuộc khủng hoảng chính trị.)

3. Defence of liberty at all costs - Cụm từ này thể hiện cam kết bảo vệ quyền tự do bằng mọi giá, không để bất kỳ điều gì cản trở.

Ví dụ: "They were determined to secure the defence of liberty at all costs." (Họ quyết tâm bảo vệ tự do bằng mọi giá.)

4. The eternal defence of liberty - Cụm từ này chỉ sự bảo vệ tự do kéo dài mãi mãi, không bao giờ kết thúc, thể hiện sự cam kết lâu dài với giá trị tự do.

Ví dụ: "The eternal defence of liberty is a responsibility shared by all citizens." (Bảo vệ tự do mãi mãi là trách nhiệm chung của tất cả công dân.)

5. Defence of liberty against tyranny - Cụm từ này chỉ việc bảo vệ quyền tự do khỏi sự áp bức và độc tài.

Ví dụ: "The revolution was seen as the defence of liberty against tyranny and oppression." (Cuộc cách mạng được xem là sự bảo vệ tự do khỏi sự áp bức và độc tài.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Of Liberty

1. Defence of liberty and justice - Cụm từ này dùng để chỉ sự bảo vệ tự do và công lý, thể hiện cam kết đối với những giá trị căn bản của xã hội tự do.

Ví dụ: "The nation's leaders promised to uphold the defence of liberty and justice for all citizens." (Lãnh đạo quốc gia hứa sẽ duy trì sự bảo vệ tự do và công lý cho tất cả công dân.)

2. In defence of liberty - Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự nghiệp bảo vệ tự do, thường trong một bối cảnh cụ thể, như một cuộc đấu tranh hay một phong trào.

Ví dụ: "The community came together in defence of liberty during the political crisis." (Cộng đồng đã tụ họp lại để bảo vệ tự do trong suốt cuộc khủng hoảng chính trị.)

3. Defence of liberty at all costs - Cụm từ này thể hiện cam kết bảo vệ quyền tự do bằng mọi giá, không để bất kỳ điều gì cản trở.

Ví dụ: "They were determined to secure the defence of liberty at all costs." (Họ quyết tâm bảo vệ tự do bằng mọi giá.)

4. The eternal defence of liberty - Cụm từ này chỉ sự bảo vệ tự do kéo dài mãi mãi, không bao giờ kết thúc, thể hiện sự cam kết lâu dài với giá trị tự do.

Ví dụ: "The eternal defence of liberty is a responsibility shared by all citizens." (Bảo vệ tự do mãi mãi là trách nhiệm chung của tất cả công dân.)

5. Defence of liberty against tyranny - Cụm từ này chỉ việc bảo vệ quyền tự do khỏi sự áp bức và độc tài.

Ví dụ: "The revolution was seen as the defence of liberty against tyranny and oppression." (Cuộc cách mạng được xem là sự bảo vệ tự do khỏi sự áp bức và độc tài.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Of Liberty

1. Defence of liberty and justice - Cụm từ này dùng để chỉ sự bảo vệ tự do và công lý, thể hiện cam kết đối với những giá trị căn bản của xã hội tự do.

Ví dụ: "The nation's leaders promised to uphold the defence of liberty and justice for all citizens." (Lãnh đạo quốc gia hứa sẽ duy trì sự bảo vệ tự do và công lý cho tất cả công dân.)

2. In defence of liberty - Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự nghiệp bảo vệ tự do, thường trong một bối cảnh cụ thể, như một cuộc đấu tranh hay một phong trào.

Ví dụ: "The community came together in defence of liberty during the political crisis." (Cộng đồng đã tụ họp lại để bảo vệ tự do trong suốt cuộc khủng hoảng chính trị.)

3. Defence of liberty at all costs - Cụm từ này thể hiện cam kết bảo vệ quyền tự do bằng mọi giá, không để bất kỳ điều gì cản trở.

Ví dụ: "They were determined to secure the defence of liberty at all costs." (Họ quyết tâm bảo vệ tự do bằng mọi giá.)

4. The eternal defence of liberty - Cụm từ này chỉ sự bảo vệ tự do kéo dài mãi mãi, không bao giờ kết thúc, thể hiện sự cam kết lâu dài với giá trị tự do.

Ví dụ: "The eternal defence of liberty is a responsibility shared by all citizens." (Bảo vệ tự do mãi mãi là trách nhiệm chung của tất cả công dân.)

5. Defence of liberty against tyranny - Cụm từ này chỉ việc bảo vệ quyền tự do khỏi sự áp bức và độc tài.

Ví dụ: "The revolution was seen as the defence of liberty against tyranny and oppression." (Cuộc cách mạng được xem là sự bảo vệ tự do khỏi sự áp bức và độc tài.)

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Defence Of Liberty

1. Defence of liberty không dùng với động từ “to be” trong ngữ cảnh cụ thể - Mặc dù "defence of liberty" thường là một danh từ, nhưng khi đặt trong một số ngữ cảnh, không sử dụng động từ "to be" trực tiếp với cụm từ này.

Ví dụ: "The defence of liberty is vital." (Sự bảo vệ tự do là quan trọng.)

Ở đây, mặc dù có "is" trong câu, nhưng cấu trúc chính của câu không phải là "defence of liberty" + "is", mà là "defence of liberty" ở vị trí chủ ngữ.

2. Thường không có sự thay đổi số (singular/plural) đối với “Defence of Liberty” - Cụm từ "Defence of Liberty" thường được coi là một khái niệm chung, do đó không có sự thay đổi khi muốn ám chỉ nhiều trường hợp bảo vệ tự do.

Ví dụ: "The defences of liberty are being threatened by oppression." (Những sự bảo vệ tự do đang bị đe dọa bởi sự áp bức.)

Trong trường hợp này, "defence" vẫn được giữ nguyên, mặc dù nói về nhiều hình thức bảo vệ tự do.

3. Chủ ngữ “defence of liberty” có thể là chủ ngữ thực (actual subject) hoặc chủ ngữ ngầm (understood subject) - Khi nói về "Defence of liberty," có thể có sự thay đổi trong cách xác định chủ ngữ thực sự hoặc chủ ngữ ngầm.

Ví dụ: "The defence of liberty has always been our primary goal." (Việc bảo vệ tự do luôn là mục tiêu chính của chúng ta.)

Câu này dùng "the defence of liberty" như là chủ ngữ chính của câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người ta có thể sử dụng chủ ngữ ngầm (người hoặc nhóm người cụ thể nào đó đang bảo vệ tự do).

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Defence Of Liberty

1. Defence of liberty không dùng với động từ “to be” trong ngữ cảnh cụ thể - Mặc dù "defence of liberty" thường là một danh từ, nhưng khi đặt trong một số ngữ cảnh, không sử dụng động từ "to be" trực tiếp với cụm từ này.

Ví dụ: "The defence of liberty is vital." (Sự bảo vệ tự do là quan trọng.)

Ở đây, mặc dù có "is" trong câu, nhưng cấu trúc chính của câu không phải là "defence of liberty" + "is", mà là "defence of liberty" ở vị trí chủ ngữ.

2. Thường không có sự thay đổi số (singular/plural) đối với “Defence of Liberty” - Cụm từ "Defence of Liberty" thường được coi là một khái niệm chung, do đó không có sự thay đổi khi muốn ám chỉ nhiều trường hợp bảo vệ tự do.

Ví dụ: "The defences of liberty are being threatened by oppression." (Những sự bảo vệ tự do đang bị đe dọa bởi sự áp bức.)

Trong trường hợp này, "defence" vẫn được giữ nguyên, mặc dù nói về nhiều hình thức bảo vệ tự do.

3. Chủ ngữ “defence of liberty” có thể là chủ ngữ thực (actual subject) hoặc chủ ngữ ngầm (understood subject) - Khi nói về "Defence of liberty," có thể có sự thay đổi trong cách xác định chủ ngữ thực sự hoặc chủ ngữ ngầm.

Ví dụ: "The defence of liberty has always been our primary goal." (Việc bảo vệ tự do luôn là mục tiêu chính của chúng ta.)

Câu này dùng "the defence of liberty" như là chủ ngữ chính của câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người ta có thể sử dụng chủ ngữ ngầm (người hoặc nhóm người cụ thể nào đó đang bảo vệ tự do).

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Defence Of Liberty

1. Defence of liberty không dùng với động từ “to be” trong ngữ cảnh cụ thể - Mặc dù "defence of liberty" thường là một danh từ, nhưng khi đặt trong một số ngữ cảnh, không sử dụng động từ "to be" trực tiếp với cụm từ này.

Ví dụ: "The defence of liberty is vital." (Sự bảo vệ tự do là quan trọng.)

Ở đây, mặc dù có "is" trong câu, nhưng cấu trúc chính của câu không phải là "defence of liberty" + "is", mà là "defence of liberty" ở vị trí chủ ngữ.

2. Thường không có sự thay đổi số (singular/plural) đối với “Defence of Liberty” - Cụm từ "Defence of Liberty" thường được coi là một khái niệm chung, do đó không có sự thay đổi khi muốn ám chỉ nhiều trường hợp bảo vệ tự do.

Ví dụ: "The defences of liberty are being threatened by oppression." (Những sự bảo vệ tự do đang bị đe dọa bởi sự áp bức.)

Trong trường hợp này, "defence" vẫn được giữ nguyên, mặc dù nói về nhiều hình thức bảo vệ tự do.

3. Chủ ngữ “defence of liberty” có thể là chủ ngữ thực (actual subject) hoặc chủ ngữ ngầm (understood subject) - Khi nói về "Defence of liberty," có thể có sự thay đổi trong cách xác định chủ ngữ thực sự hoặc chủ ngữ ngầm.

Ví dụ: "The defence of liberty has always been our primary goal." (Việc bảo vệ tự do luôn là mục tiêu chính của chúng ta.)

Câu này dùng "the defence of liberty" như là chủ ngữ chính của câu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người ta có thể sử dụng chủ ngữ ngầm (người hoặc nhóm người cụ thể nào đó đang bảo vệ tự do).

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Of Liberty

1. Ngữ cảnh chính trị và xã hội - "Defence of liberty" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ hành động hoặc cam kết bảo vệ quyền tự do và dân chủ khỏi các mối đe dọa, như sự áp bức hay độc tài.

Ví dụ: "The defence of liberty is essential in any democratic society." (Việc bảo vệ tự do là điều thiết yếu trong bất kỳ xã hội dân chủ nào.)

2. Ngữ cảnh quân sự - Trong các ngữ cảnh quân sự, "defence of liberty" có thể được sử dụng để chỉ các hành động chiến đấu bảo vệ tự do, quyền con người hoặc các giá trị cơ bản trước những cuộc xâm lược hoặc đàn áp.

Ví dụ: "The soldiers fought valiantly in the defence of liberty during the war." (Những người lính đã chiến đấu dũng cảm trong việc bảo vệ tự do trong suốt cuộc chiến tranh.)

3. Ngữ cảnh lịch sử - "Defence of liberty" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ những nỗ lực hoặc cuộc cách mạng nhằm bảo vệ tự do khỏi sự thống trị của các chính quyền độc tài hoặc quân chủ.

Ví dụ: "The American Revolution was a crucial moment in the defence of liberty against British rule." (Cuộc Cách mạng Mỹ là một thời điểm quan trọng trong việc bảo vệ tự do chống lại sự cai trị của Anh.)

4. Ngữ cảnh giáo dục và văn hóa - Trong các ngữ cảnh giáo dục và văn hóa, "defence of liberty" có thể được nhắc đến như một khái niệm hoặc nguyên lý cơ bản trong các chương trình giảng dạy về quyền con người, tự do ngôn luận và quyền công dân.

Ví dụ: "Teachers emphasize the importance of the defence of liberty in their lessons about history and human rights." (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tự do trong các bài học về lịch sử và quyền con người.)

5. Ngữ cảnh pháp lý - Trong các ngữ cảnh pháp lý, "defence of liberty" có thể được sử dụng để chỉ các biện pháp bảo vệ quyền tự do cá nhân trước sự can thiệp trái phép của chính quyền hoặc các cơ quan pháp luật.

Ví dụ: "The lawyer argued that the defence of liberty should be a fundamental right protected by the constitution." (Luật sư lập luận rằng việc bảo vệ tự do phải là một quyền cơ bản được bảo vệ bởi hiến pháp.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Of Liberty

1. Ngữ cảnh chính trị và xã hội - "Defence of liberty" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ hành động hoặc cam kết bảo vệ quyền tự do và dân chủ khỏi các mối đe dọa, như sự áp bức hay độc tài.

Ví dụ: "The defence of liberty is essential in any democratic society." (Việc bảo vệ tự do là điều thiết yếu trong bất kỳ xã hội dân chủ nào.)

2. Ngữ cảnh quân sự - Trong các ngữ cảnh quân sự, "defence of liberty" có thể được sử dụng để chỉ các hành động chiến đấu bảo vệ tự do, quyền con người hoặc các giá trị cơ bản trước những cuộc xâm lược hoặc đàn áp.

Ví dụ: "The soldiers fought valiantly in the defence of liberty during the war." (Những người lính đã chiến đấu dũng cảm trong việc bảo vệ tự do trong suốt cuộc chiến tranh.)

3. Ngữ cảnh lịch sử - "Defence of liberty" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ những nỗ lực hoặc cuộc cách mạng nhằm bảo vệ tự do khỏi sự thống trị của các chính quyền độc tài hoặc quân chủ.

Ví dụ: "The American Revolution was a crucial moment in the defence of liberty against British rule." (Cuộc Cách mạng Mỹ là một thời điểm quan trọng trong việc bảo vệ tự do chống lại sự cai trị của Anh.)

4. Ngữ cảnh giáo dục và văn hóa - Trong các ngữ cảnh giáo dục và văn hóa, "defence of liberty" có thể được nhắc đến như một khái niệm hoặc nguyên lý cơ bản trong các chương trình giảng dạy về quyền con người, tự do ngôn luận và quyền công dân.

Ví dụ: "Teachers emphasize the importance of the defence of liberty in their lessons about history and human rights." (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tự do trong các bài học về lịch sử và quyền con người.)

5. Ngữ cảnh pháp lý - Trong các ngữ cảnh pháp lý, "defence of liberty" có thể được sử dụng để chỉ các biện pháp bảo vệ quyền tự do cá nhân trước sự can thiệp trái phép của chính quyền hoặc các cơ quan pháp luật.

Ví dụ: "The lawyer argued that the defence of liberty should be a fundamental right protected by the constitution." (Luật sư lập luận rằng việc bảo vệ tự do phải là một quyền cơ bản được bảo vệ bởi hiến pháp.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Of Liberty

1. Ngữ cảnh chính trị và xã hội - "Defence of liberty" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ hành động hoặc cam kết bảo vệ quyền tự do và dân chủ khỏi các mối đe dọa, như sự áp bức hay độc tài.

Ví dụ: "The defence of liberty is essential in any democratic society." (Việc bảo vệ tự do là điều thiết yếu trong bất kỳ xã hội dân chủ nào.)

2. Ngữ cảnh quân sự - Trong các ngữ cảnh quân sự, "defence of liberty" có thể được sử dụng để chỉ các hành động chiến đấu bảo vệ tự do, quyền con người hoặc các giá trị cơ bản trước những cuộc xâm lược hoặc đàn áp.

Ví dụ: "The soldiers fought valiantly in the defence of liberty during the war." (Những người lính đã chiến đấu dũng cảm trong việc bảo vệ tự do trong suốt cuộc chiến tranh.)

3. Ngữ cảnh lịch sử - "Defence of liberty" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử để chỉ những nỗ lực hoặc cuộc cách mạng nhằm bảo vệ tự do khỏi sự thống trị của các chính quyền độc tài hoặc quân chủ.

Ví dụ: "The American Revolution was a crucial moment in the defence of liberty against British rule." (Cuộc Cách mạng Mỹ là một thời điểm quan trọng trong việc bảo vệ tự do chống lại sự cai trị của Anh.)

4. Ngữ cảnh giáo dục và văn hóa - Trong các ngữ cảnh giáo dục và văn hóa, "defence of liberty" có thể được nhắc đến như một khái niệm hoặc nguyên lý cơ bản trong các chương trình giảng dạy về quyền con người, tự do ngôn luận và quyền công dân.

Ví dụ: "Teachers emphasize the importance of the defence of liberty in their lessons about history and human rights." (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tự do trong các bài học về lịch sử và quyền con người.)

5. Ngữ cảnh pháp lý - Trong các ngữ cảnh pháp lý, "defence of liberty" có thể được sử dụng để chỉ các biện pháp bảo vệ quyền tự do cá nhân trước sự can thiệp trái phép của chính quyền hoặc các cơ quan pháp luật.

Ví dụ: "The lawyer argued that the defence of liberty should be a fundamental right protected by the constitution." (Luật sư lập luận rằng việc bảo vệ tự do phải là một quyền cơ bản được bảo vệ bởi hiến pháp.)

Featured Articles