Chủ đề defence mechanism: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm "Defence Mechanism", một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học và sinh học. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa và cách áp dụng từ này trong các câu tiếng Anh hàng ngày.
Mục lục
- Danh Từ Defence Mechanism Là Gì?:
- Danh Từ Defence Mechanism Là Gì?:
- Danh Từ Defence Mechanism Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Mechanism (Danh Từ)
- Đặt Câu Với Từ Defence Mechanism (Danh Từ)
- Đặt Câu Với Từ Defence Mechanism (Danh Từ)
- Mẫu Danh Từ Defence Mechanism (Noun Patterns)
- Mẫu Danh Từ Defence Mechanism (Noun Patterns)
- Mẫu Danh Từ Defence Mechanism (Noun Patterns)
- Cách Chia Danh Từ Defence Mechanism
- Cách Chia Danh Từ Defence Mechanism
- Cách Chia Danh Từ Defence Mechanism
- Danh Từ Defence Mechanism Đi Với Giới Từ Gì?
- Danh Từ Defence Mechanism Đi Với Giới Từ Gì?
- Danh Từ Defence Mechanism Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Defence Mechanism (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Defence Mechanism (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Defence Mechanism (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Defence Mechanism (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Mechanism
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Mechanism
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Mechanism
Danh Từ Defence Mechanism Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cơ chế phòng vệ là một phản ứng tự nhiên của cơ thể hoặc tâm lý nhằm bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại hoặc căng thẳng.
- Ví dụ: "The immune system's defence mechanism fights off harmful bacteria."
(Hệ miễn dịch có cơ chế phòng vệ để chống lại vi khuẩn có hại.) - Ví dụ: "Animals develop different defence mechanisms to survive in the wild."
(Động vật phát triển các cơ chế phòng vệ khác nhau để sinh tồn trong môi trường hoang dã.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ˈmɛkəˌnɪzəm/ (Anh - Anh) hoặc /dɪˈfɛns ˈmɛkəˌnɪzəm/ (Anh - Mỹ)
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Xem Thêm:
Danh Từ Defence Mechanism Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cơ chế phòng vệ là một phản ứng tự nhiên của cơ thể hoặc tâm lý nhằm bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại hoặc căng thẳng.
- Ví dụ: "The immune system's defence mechanism fights off harmful bacteria."
(Hệ miễn dịch có cơ chế phòng vệ để chống lại vi khuẩn có hại.) - Ví dụ: "Animals develop different defence mechanisms to survive in the wild."
(Động vật phát triển các cơ chế phòng vệ khác nhau để sinh tồn trong môi trường hoang dã.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ˈmɛkəˌnɪzəm/ (Anh - Anh) hoặc /dɪˈfɛns ˈmɛkəˌnɪzəm/ (Anh - Mỹ)
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Danh Từ Defence Mechanism Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cơ chế phòng vệ là một phản ứng tự nhiên của cơ thể hoặc tâm lý nhằm bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại hoặc căng thẳng.
- Ví dụ: "The immune system's defence mechanism fights off harmful bacteria."
(Hệ miễn dịch có cơ chế phòng vệ để chống lại vi khuẩn có hại.) - Ví dụ: "Animals develop different defence mechanisms to survive in the wild."
(Động vật phát triển các cơ chế phòng vệ khác nhau để sinh tồn trong môi trường hoang dã.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ˈmɛkəˌnɪzəm/ (Anh - Anh) hoặc /dɪˈfɛns ˈmɛkəˌnɪzəm/ (Anh - Mỹ)
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Đặt Câu Với Từ Defence Mechanism (Danh Từ)
- English: "The body's natural defence mechanism helps fight infections."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng." - English: "Animals have evolved various defence mechanisms to protect themselves from predators."
Tiếng Việt: "Động vật đã tiến hóa các cơ chế phòng vệ khác nhau để bảo vệ mình khỏi kẻ săn mồi." - English: "Sweating is a defence mechanism that helps regulate body temperature."
Tiếng Việt: "Đổ mồ hôi là một cơ chế phòng vệ giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể." - English: "Denial is a common psychological defence mechanism against stress."
Tiếng Việt: "Phủ nhận là một cơ chế phòng vệ tâm lý phổ biến chống lại căng thẳng." - English: "Plants develop their own defence mechanisms, such as producing toxins to deter herbivores."
Tiếng Việt: "Thực vật phát triển các cơ chế phòng vệ của riêng mình, chẳng hạn như tạo ra độc tố để xua đuổi động vật ăn cỏ."
Đặt Câu Với Từ Defence Mechanism (Danh Từ)
- English: "The body's natural defence mechanism helps fight infections."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng." - English: "Animals have evolved various defence mechanisms to protect themselves from predators."
Tiếng Việt: "Động vật đã tiến hóa các cơ chế phòng vệ khác nhau để bảo vệ mình khỏi kẻ săn mồi." - English: "Sweating is a defence mechanism that helps regulate body temperature."
Tiếng Việt: "Đổ mồ hôi là một cơ chế phòng vệ giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể." - English: "Denial is a common psychological defence mechanism against stress."
Tiếng Việt: "Phủ nhận là một cơ chế phòng vệ tâm lý phổ biến chống lại căng thẳng." - English: "Plants develop their own defence mechanisms, such as producing toxins to deter herbivores."
Tiếng Việt: "Thực vật phát triển các cơ chế phòng vệ của riêng mình, chẳng hạn như tạo ra độc tố để xua đuổi động vật ăn cỏ."
Đặt Câu Với Từ Defence Mechanism (Danh Từ)
- English: "The body's natural defence mechanism helps fight infections."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng." - English: "Animals have evolved various defence mechanisms to protect themselves from predators."
Tiếng Việt: "Động vật đã tiến hóa các cơ chế phòng vệ khác nhau để bảo vệ mình khỏi kẻ săn mồi." - English: "Sweating is a defence mechanism that helps regulate body temperature."
Tiếng Việt: "Đổ mồ hôi là một cơ chế phòng vệ giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể." - English: "Denial is a common psychological defence mechanism against stress."
Tiếng Việt: "Phủ nhận là một cơ chế phòng vệ tâm lý phổ biến chống lại căng thẳng." - English: "Plants develop their own defence mechanisms, such as producing toxins to deter herbivores."
Tiếng Việt: "Thực vật phát triển các cơ chế phòng vệ của riêng mình, chẳng hạn như tạo ra độc tố để xua đuổi động vật ăn cỏ."
Mẫu Danh Từ Defence Mechanism (Noun Patterns)
1. Defence Mechanism + of + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của một thứ gì đó.
- English: "The defence mechanism of the immune system helps protect the body from diseases."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật."
2. Defence Mechanism + against + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "Sweating is a defence mechanism against overheating."
Tiếng Việt: "Đổ mồ hôi là một cơ chế phòng vệ chống lại tình trạng quá nóng."
3. Adjective + Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ được mô tả bằng tính từ.
- English: "Fear is a natural defence mechanism that helps us react to danger."
Tiếng Việt: "Nỗi sợ là một cơ chế phòng vệ tự nhiên giúp chúng ta phản ứng với nguy hiểm."
4. Verb + Defence Mechanism
Ý nghĩa: Một động từ đi cùng với "defence mechanism" để diễn tả hành động liên quan đến nó.
- English: "The body develops a strong defence mechanism to fight infections."
Tiếng Việt: "Cơ thể phát triển một cơ chế phòng vệ mạnh mẽ để chống lại nhiễm trùng."
5. Defence Mechanism + Verb
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ thực hiện một hành động.
- English: "The defence mechanism activates when the body is under attack."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ được kích hoạt khi cơ thể bị tấn công."
Mẫu Danh Từ Defence Mechanism (Noun Patterns)
1. Defence Mechanism + of + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của một thứ gì đó.
- English: "The defence mechanism of the immune system helps protect the body from diseases."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật."
2. Defence Mechanism + against + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "Sweating is a defence mechanism against overheating."
Tiếng Việt: "Đổ mồ hôi là một cơ chế phòng vệ chống lại tình trạng quá nóng."
3. Adjective + Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ được mô tả bằng tính từ.
- English: "Fear is a natural defence mechanism that helps us react to danger."
Tiếng Việt: "Nỗi sợ là một cơ chế phòng vệ tự nhiên giúp chúng ta phản ứng với nguy hiểm."
4. Verb + Defence Mechanism
Ý nghĩa: Một động từ đi cùng với "defence mechanism" để diễn tả hành động liên quan đến nó.
- English: "The body develops a strong defence mechanism to fight infections."
Tiếng Việt: "Cơ thể phát triển một cơ chế phòng vệ mạnh mẽ để chống lại nhiễm trùng."
5. Defence Mechanism + Verb
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ thực hiện một hành động.
- English: "The defence mechanism activates when the body is under attack."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ được kích hoạt khi cơ thể bị tấn công."
Mẫu Danh Từ Defence Mechanism (Noun Patterns)
1. Defence Mechanism + of + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của một thứ gì đó.
- English: "The defence mechanism of the immune system helps protect the body from diseases."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật."
2. Defence Mechanism + against + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "Sweating is a defence mechanism against overheating."
Tiếng Việt: "Đổ mồ hôi là một cơ chế phòng vệ chống lại tình trạng quá nóng."
3. Adjective + Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ được mô tả bằng tính từ.
- English: "Fear is a natural defence mechanism that helps us react to danger."
Tiếng Việt: "Nỗi sợ là một cơ chế phòng vệ tự nhiên giúp chúng ta phản ứng với nguy hiểm."
4. Verb + Defence Mechanism
Ý nghĩa: Một động từ đi cùng với "defence mechanism" để diễn tả hành động liên quan đến nó.
- English: "The body develops a strong defence mechanism to fight infections."
Tiếng Việt: "Cơ thể phát triển một cơ chế phòng vệ mạnh mẽ để chống lại nhiễm trùng."
5. Defence Mechanism + Verb
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ thực hiện một hành động.
- English: "The defence mechanism activates when the body is under attack."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ được kích hoạt khi cơ thể bị tấn công."
Cách Chia Danh Từ Defence Mechanism
Danh Từ | Ví Dụ Câu (English) | Dịch Nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|
Số ít (Singular): Defence Mechanism | "The immune system has a defence mechanism to protect the body." | "Hệ miễn dịch có một cơ chế phòng vệ để bảo vệ cơ thể." |
Số nhiều (Plural): Defence Mechanisms | "Different animals have different defence mechanisms to survive in the wild." | "Các loài động vật khác nhau có những cơ chế phòng vệ khác nhau để sinh tồn trong tự nhiên." |
Cách Chia Danh Từ Defence Mechanism
Danh Từ | Ví Dụ Câu (English) | Dịch Nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|
Số ít (Singular): Defence Mechanism | "The immune system has a defence mechanism to protect the body." | "Hệ miễn dịch có một cơ chế phòng vệ để bảo vệ cơ thể." |
Số nhiều (Plural): Defence Mechanisms | "Different animals have different defence mechanisms to survive in the wild." | "Các loài động vật khác nhau có những cơ chế phòng vệ khác nhau để sinh tồn trong tự nhiên." |
Cách Chia Danh Từ Defence Mechanism
Danh Từ | Ví Dụ Câu (English) | Dịch Nghĩa (Tiếng Việt) |
---|---|---|
Số ít (Singular): Defence Mechanism | "The immune system has a defence mechanism to protect the body." | "Hệ miễn dịch có một cơ chế phòng vệ để bảo vệ cơ thể." |
Số nhiều (Plural): Defence Mechanisms | "Different animals have different defence mechanisms to survive in the wild." | "Các loài động vật khác nhau có những cơ chế phòng vệ khác nhau để sinh tồn trong tự nhiên." |
Danh Từ Defence Mechanism Đi Với Giới Từ Gì?
1. Defence Mechanism + of + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của một thứ gì đó.
- English: "The defence mechanism of the immune system protects us from viruses."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch bảo vệ chúng ta khỏi virus."
2. Defence Mechanism + against + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "The skin acts as a defence mechanism against bacteria."
Tiếng Việt: "Da hoạt động như một cơ chế phòng vệ chống lại vi khuẩn."
3. Defence Mechanism + in + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tồn tại hoặc xảy ra trong một hệ thống hoặc sinh vật.
- English: "Defence mechanisms in animals help them survive in the wild."
Tiếng Việt: "Các cơ chế phòng vệ ở động vật giúp chúng sinh tồn trong môi trường hoang dã."
4. Defence Mechanism + through + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ được thực hiện thông qua một phương pháp nào đó.
- English: "The body’s defence mechanism works through the production of white blood cells."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của cơ thể hoạt động thông qua việc sản xuất các tế bào bạch cầu."
Danh Từ Defence Mechanism Đi Với Giới Từ Gì?
1. Defence Mechanism + of + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của một thứ gì đó.
- English: "The defence mechanism of the immune system protects us from viruses."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch bảo vệ chúng ta khỏi virus."
2. Defence Mechanism + against + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "The skin acts as a defence mechanism against bacteria."
Tiếng Việt: "Da hoạt động như một cơ chế phòng vệ chống lại vi khuẩn."
3. Defence Mechanism + in + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tồn tại hoặc xảy ra trong một hệ thống hoặc sinh vật.
- English: "Defence mechanisms in animals help them survive in the wild."
Tiếng Việt: "Các cơ chế phòng vệ ở động vật giúp chúng sinh tồn trong môi trường hoang dã."
4. Defence Mechanism + through + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ được thực hiện thông qua một phương pháp nào đó.
- English: "The body’s defence mechanism works through the production of white blood cells."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của cơ thể hoạt động thông qua việc sản xuất các tế bào bạch cầu."
Danh Từ Defence Mechanism Đi Với Giới Từ Gì?
1. Defence Mechanism + of + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của một thứ gì đó.
- English: "The defence mechanism of the immune system protects us from viruses."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch bảo vệ chúng ta khỏi virus."
2. Defence Mechanism + against + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "The skin acts as a defence mechanism against bacteria."
Tiếng Việt: "Da hoạt động như một cơ chế phòng vệ chống lại vi khuẩn."
3. Defence Mechanism + in + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tồn tại hoặc xảy ra trong một hệ thống hoặc sinh vật.
- English: "Defence mechanisms in animals help them survive in the wild."
Tiếng Việt: "Các cơ chế phòng vệ ở động vật giúp chúng sinh tồn trong môi trường hoang dã."
4. Defence Mechanism + through + Noun
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ được thực hiện thông qua một phương pháp nào đó.
- English: "The body’s defence mechanism works through the production of white blood cells."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của cơ thể hoạt động thông qua việc sản xuất các tế bào bạch cầu."
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Defence Mechanism (Collocations)
1. Natural Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tự nhiên.
- English: "The body's natural defence mechanism helps fight off infections."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng."
2. Psychological Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tâm lý (cách tâm trí phản ứng để bảo vệ khỏi căng thẳng hoặc tổn thương).
- English: "Denial is a common psychological defence mechanism against trauma."
Tiếng Việt: "Phủ nhận là một cơ chế phòng vệ tâm lý phổ biến chống lại chấn thương tinh thần."
3. Immune Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch.
- English: "A strong immune defence mechanism is essential for good health."
Tiếng Việt: "Một cơ chế phòng vệ miễn dịch mạnh là điều cần thiết cho sức khỏe tốt."
4. Biological Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ sinh học (hệ thống bảo vệ của sinh vật trước tác nhân gây hại).
- English: "Plants develop biological defence mechanisms to protect themselves from herbivores."
Tiếng Việt: "Thực vật phát triển các cơ chế phòng vệ sinh học để bảo vệ mình khỏi động vật ăn cỏ."
5. Defence Mechanism Against (Something)
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "Fear is a defence mechanism against potential danger."
Tiếng Việt: "Nỗi sợ là một cơ chế phòng vệ chống lại nguy hiểm tiềm tàng."
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Defence Mechanism (Collocations)
1. Natural Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tự nhiên.
- English: "The body's natural defence mechanism helps fight off infections."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng."
2. Psychological Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tâm lý (cách tâm trí phản ứng để bảo vệ khỏi căng thẳng hoặc tổn thương).
- English: "Denial is a common psychological defence mechanism against trauma."
Tiếng Việt: "Phủ nhận là một cơ chế phòng vệ tâm lý phổ biến chống lại chấn thương tinh thần."
3. Immune Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch.
- English: "A strong immune defence mechanism is essential for good health."
Tiếng Việt: "Một cơ chế phòng vệ miễn dịch mạnh là điều cần thiết cho sức khỏe tốt."
4. Biological Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ sinh học (hệ thống bảo vệ của sinh vật trước tác nhân gây hại).
- English: "Plants develop biological defence mechanisms to protect themselves from herbivores."
Tiếng Việt: "Thực vật phát triển các cơ chế phòng vệ sinh học để bảo vệ mình khỏi động vật ăn cỏ."
5. Defence Mechanism Against (Something)
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "Fear is a defence mechanism against potential danger."
Tiếng Việt: "Nỗi sợ là một cơ chế phòng vệ chống lại nguy hiểm tiềm tàng."
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Defence Mechanism (Collocations)
1. Natural Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tự nhiên.
- English: "The body's natural defence mechanism helps fight off infections."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng."
2. Psychological Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ tâm lý (cách tâm trí phản ứng để bảo vệ khỏi căng thẳng hoặc tổn thương).
- English: "Denial is a common psychological defence mechanism against trauma."
Tiếng Việt: "Phủ nhận là một cơ chế phòng vệ tâm lý phổ biến chống lại chấn thương tinh thần."
3. Immune Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch.
- English: "A strong immune defence mechanism is essential for good health."
Tiếng Việt: "Một cơ chế phòng vệ miễn dịch mạnh là điều cần thiết cho sức khỏe tốt."
4. Biological Defence Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ sinh học (hệ thống bảo vệ của sinh vật trước tác nhân gây hại).
- English: "Plants develop biological defence mechanisms to protect themselves from herbivores."
Tiếng Việt: "Thực vật phát triển các cơ chế phòng vệ sinh học để bảo vệ mình khỏi động vật ăn cỏ."
5. Defence Mechanism Against (Something)
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ chống lại điều gì đó.
- English: "Fear is a defence mechanism against potential danger."
Tiếng Việt: "Nỗi sợ là một cơ chế phòng vệ chống lại nguy hiểm tiềm tàng."
Các Hình Thái Từ Của Từ Defence Mechanism (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Noun (Danh từ) | Defence Mechanism | Cơ chế phòng vệ | English: "The immune system has a defence mechanism to protect the body."
Tiếng Việt: "Hệ miễn dịch có một cơ chế phòng vệ để bảo vệ cơ thể." |
Adjective (Tính từ) | Defensive | Liên quan đến việc bảo vệ hoặc phòng ngự | English: "He took a defensive stance when challenged."
Tiếng Việt: "Anh ấy đã có một tư thế phòng thủ khi bị thách thức." |
Verb (Động từ) | Defend | Bảo vệ, phòng ngự | English: "The soldiers defend the castle from invaders."
Tiếng Việt: "Những người lính bảo vệ lâu đài khỏi kẻ xâm lược." |
Noun (Danh từ) | Defence | Hành động phòng vệ | English: "The defence of the country is a priority."
Tiếng Việt: "Việc bảo vệ đất nước là ưu tiên hàng đầu." |
Adverb (Trạng từ) | Defensively | Một cách phòng vệ | English: "She responded defensively to the accusation."
Tiếng Việt: "Cô ấy phản ứng một cách phòng vệ với cáo buộc." |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Mechanism
Từ Đồng Nghĩa
1. Protective Mechanism
Ý nghĩa: Cơ chế bảo vệ, có nghĩa tương tự như cơ chế phòng vệ.
- English: "The body has a protective mechanism to fight off harmful bacteria."
Tiếng Việt: "Cơ thể có một cơ chế bảo vệ để chống lại vi khuẩn có hại."
2. Defense System
Ý nghĩa: Hệ thống phòng vệ, có thể chỉ hệ thống phòng vệ của cơ thể hoặc của một hệ thống bảo vệ nào đó.
- English: "A strong defense system is crucial for maintaining national security."
Tiếng Việt: "Một hệ thống phòng vệ mạnh mẽ là rất quan trọng để duy trì an ninh quốc gia."
3. Countermeasure
Ý nghĩa: Biện pháp đối phó, tương tự như cơ chế phòng vệ, thường được dùng để đối phó với mối nguy hiểm.
- English: "Vaccination is an effective countermeasure against many diseases."
Tiếng Việt: "Tiêm chủng là một biện pháp đối phó hiệu quả với nhiều căn bệnh."
Từ Trái Nghĩa
1. Vulnerability
Ý nghĩa: Sự dễ bị tổn thương, là trái nghĩa với cơ chế phòng vệ, chỉ trạng thái không có sự bảo vệ hoặc dễ bị tấn công.
- English: "The lack of a defence mechanism makes the body more vulnerable to infections."
Tiếng Việt: "Sự thiếu hụt cơ chế phòng vệ khiến cơ thể dễ bị tổn thương với nhiễm trùng."
2. Exposure
Ý nghĩa: Sự phơi bày, dễ bị tác động từ các yếu tố bên ngoài, trái ngược với việc có cơ chế bảo vệ.
- English: "Without a defence mechanism, the organism is exposed to various threats."
Tiếng Việt: "Không có cơ chế phòng vệ, sinh vật sẽ dễ bị phơi bày trước các mối đe dọa."
3. Defenselessness
Ý nghĩa: Sự không có khả năng tự bảo vệ, trái ngược với cơ chế phòng vệ của "Defence Mechanism".
- English: "The defenselessness of the injured animal made it an easy target for predators."
Tiếng Việt: "Sự không có khả năng phòng vệ của con vật bị thương đã khiến nó trở thành mục tiêu dễ dàng cho kẻ săn mồi."
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Mechanism
1. Subject + verb + defence mechanism + against + noun
Ý nghĩa: Câu mô tả một hành động bảo vệ thông qua cơ chế phòng vệ chống lại một mối nguy hiểm nào đó.
- English: "The body uses its defence mechanism against harmful bacteria."
Tiếng Việt: "Cơ thể sử dụng cơ chế phòng vệ của mình để chống lại vi khuẩn có hại."
2. Subject + verb + defence mechanism + of + noun
Ý nghĩa: Câu mô tả cơ chế phòng vệ của một vật thể hoặc một hệ thống nào đó.
- English: "The defence mechanism of the immune system helps protect the body."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể."
3. Subject + verb + defence mechanism + in + noun
Ý nghĩa: Câu mô tả sự tồn tại của cơ chế phòng vệ trong một hệ thống hoặc sinh vật.
- English: "Defence mechanisms in animals vary depending on their environment."
Tiếng Việt: "Các cơ chế phòng vệ ở động vật khác nhau tùy thuộc vào môi trường sống của chúng."
4. Subject + verb + to + defend + with + defence mechanism
Ý nghĩa: Câu mô tả hành động sử dụng cơ chế phòng vệ để bảo vệ.
- English: "The body responds to threats by defending itself with its defence mechanism."
Tiếng Việt: "Cơ thể phản ứng với các mối đe dọa bằng cách tự bảo vệ mình với cơ chế phòng vệ."
5. Subject + verb + a defence mechanism + through + noun
Ý nghĩa: Câu mô tả hành động bảo vệ thông qua một phương thức cụ thể nào đó.
- English: "The body activates a defence mechanism through the production of white blood cells."
Tiếng Việt: "Cơ thể kích hoạt cơ chế phòng vệ thông qua việc sản xuất các tế bào bạch cầu."
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Mechanism
1. Ngữ Cảnh Y Học (Medical Context)
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ trong cơ thể, đặc biệt là các phản ứng của hệ miễn dịch để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus.
- English: "The immune system's defence mechanism helps to protect the body from infections."
Tiếng Việt: "Cơ chế phòng vệ của hệ miễn dịch giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng."
2. Ngữ Cảnh Tâm Lý Học (Psychological Context)
Ý nghĩa: Cơ chế phòng vệ trong tâm lý học, đề cập đến các cách mà con người hoặc động vật sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi cảm giác đau đớn, căng thẳng hoặc lo âu.
- English: "Denial is often used as a defence mechanism to cope with difficult emotions."
Tiếng Việt: "Phủ nhận thường được sử dụng như một cơ chế phòng vệ để đối phó với những cảm xúc khó khăn."
3. Ngữ Cảnh Sinh Vật Học (Biological Context)
Ý nghĩa: Các hành vi hoặc đặc điểm sinh học mà các loài động vật sử dụng để tự bảo vệ khỏi những mối nguy hiểm trong môi trường sống của chúng.
- English: "Camouflage is a common defence mechanism used by many animals to avoid predators."
Tiếng Việt: "Ngụy trang là một cơ chế phòng vệ phổ biến mà nhiều loài động vật sử dụng để tránh kẻ săn mồi."
4. Ngữ Cảnh Xã Hội (Social Context)
Ý nghĩa: Sử dụng cơ chế phòng vệ để bảo vệ bản thân khỏi sự phê phán hoặc các yếu tố xã hội tiêu cực.
- English: "He uses humour as a defence mechanism to deflect criticism in social situations."
Tiếng Việt: "Anh ấy sử dụng sự hài hước như một cơ chế phòng vệ để tránh sự chỉ trích trong các tình huống xã hội."
5. Ngữ Cảnh Pháp Luật (Legal Context)
Ý nghĩa: Sử dụng các lý do hợp lý như một cơ chế phòng vệ trong các tình huống pháp lý, như khi bị buộc tội.
- English: "The defendant argued that he acted in self-defence as part of his defence mechanism."
Tiếng Việt: "Bị cáo lập luận rằng anh ta hành động để tự vệ như một phần của cơ chế phòng vệ của mình."