Defence Logistics: Khám Phá Khái Niệm, Ví Dụ Câu Và Cách Sử Dụng

Chủ đề defence logistics: Defence Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và duy trì hoạt động quân sự, đảm bảo quân đội luôn sẵn sàng với đầy đủ trang thiết bị và nguồn cung. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng cụm từ "Defence Logistics" một cách hiệu quả.

Cụm Từ Defence Logistics Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence Logistics" có nghĩa là hệ thống hậu cần hỗ trợ các hoạt động quốc phòng. Cụm từ này ám chỉ các quy trình, cơ sở vật chất và nguồn lực cần thiết để duy trì khả năng chiến đấu và bảo vệ đất nước. Hậu cần quốc phòng bao gồm việc cung cấp vũ khí, trang thiết bị, lương thực, nhiên liệu và các dịch vụ khác cho quân đội.

Ví dụ: "The military relies on efficient defence logistics to maintain readiness during wartime."
(Dịch: Quân đội phụ thuộc vào hậu cần quốc phòng hiệu quả để duy trì sự sẵn sàng trong thời chiến.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns lɒˈdʒɪstɪks/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Cụm Từ Defence Logistics Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence Logistics" có nghĩa là hệ thống hậu cần hỗ trợ các hoạt động quốc phòng. Cụm từ này ám chỉ các quy trình, cơ sở vật chất và nguồn lực cần thiết để duy trì khả năng chiến đấu và bảo vệ đất nước. Hậu cần quốc phòng bao gồm việc cung cấp vũ khí, trang thiết bị, lương thực, nhiên liệu và các dịch vụ khác cho quân đội.

Ví dụ: "The military relies on efficient defence logistics to maintain readiness during wartime." (Dịch: Quân đội phụ thuộc vào hậu cần quốc phòng hiệu quả để duy trì sự sẵn sàng trong thời chiến.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns lɒˈdʒɪstɪks/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Cụm Từ Defence Logistics Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence Logistics" có nghĩa là hệ thống hậu cần hỗ trợ các hoạt động quốc phòng. Cụm từ này ám chỉ các quy trình, cơ sở vật chất và nguồn lực cần thiết để duy trì khả năng chiến đấu và bảo vệ đất nước. Hậu cần quốc phòng bao gồm việc cung cấp vũ khí, trang thiết bị, lương thực, nhiên liệu và các dịch vụ khác cho quân đội.

Ví dụ: "The military relies on efficient defence logistics to maintain readiness during wartime." (Dịch: Quân đội phụ thuộc vào hậu cần quốc phòng hiệu quả để duy trì sự sẵn sàng trong thời chiến.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns lɒˈdʒɪstɪks/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Defence Logistics (Cụm Từ)

1. "The success of military operations often depends on the efficiency of defence logistics."
(Dịch: Sự thành công của các hoạt động quân sự thường phụ thuộc vào hiệu quả của hậu cần quốc phòng.)

2. "Modern defence logistics include advanced technologies to manage supply chains in real time."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng hiện đại bao gồm các công nghệ tiên tiến để quản lý chuỗi cung ứng theo thời gian thực.)

3. "Defence logistics plays a crucial role in ensuring that troops are well-equipped and ready for deployment."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng binh lính được trang bị đầy đủ và sẵn sàng triển khai.)

4. "The military is investing heavily in improving defence logistics to cope with the challenges of modern warfare."
(Dịch: Quân đội đang đầu tư mạnh mẽ vào việc cải thiện hậu cần quốc phòng để đối phó với những thách thức của chiến tranh hiện đại.)

5. "During wartime, defence logistics must ensure that supplies reach the front lines quickly and securely."
(Dịch: Trong thời chiến, hậu cần quốc phòng phải đảm bảo rằng các nguồn cung cấp đến được tiền tuyến một cách nhanh chóng và an toàn.)

Đặt Câu Với Từ Defence Logistics (Cụm Từ)

1. "The success of military operations often depends on the efficiency of defence logistics." (Dịch: Sự thành công của các hoạt động quân sự thường phụ thuộc vào hiệu quả của hậu cần quốc phòng.)

2. "Modern defence logistics include advanced technologies to manage supply chains in real time." (Dịch: Hậu cần quốc phòng hiện đại bao gồm các công nghệ tiên tiến để quản lý chuỗi cung ứng theo thời gian thực.)

3. "Defence logistics plays a crucial role in ensuring that troops are well-equipped and ready for deployment." (Dịch: Hậu cần quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng binh lính được trang bị đầy đủ và sẵn sàng triển khai.)

4. "The military is investing heavily in improving defence logistics to cope with the challenges of modern warfare." (Dịch: Quân đội đang đầu tư mạnh mẽ vào việc cải thiện hậu cần quốc phòng để đối phó với những thách thức của chiến tranh hiện đại.)

5. "During wartime, defence logistics must ensure that supplies reach the front lines quickly and securely." (Dịch: Trong thời chiến, hậu cần quốc phòng phải đảm bảo rằng các nguồn cung cấp đến được tiền tuyến một cách nhanh chóng và an toàn.)

Đặt Câu Với Từ Defence Logistics (Cụm Từ)

1. "The success of military operations often depends on the efficiency of defence logistics." (Dịch: Sự thành công của các hoạt động quân sự thường phụ thuộc vào hiệu quả của hậu cần quốc phòng.)

2. "Modern defence logistics include advanced technologies to manage supply chains in real time." (Dịch: Hậu cần quốc phòng hiện đại bao gồm các công nghệ tiên tiến để quản lý chuỗi cung ứng theo thời gian thực.)

3. "Defence logistics plays a crucial role in ensuring that troops are well-equipped and ready for deployment." (Dịch: Hậu cần quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng binh lính được trang bị đầy đủ và sẵn sàng triển khai.)

4. "The military is investing heavily in improving defence logistics to cope with the challenges of modern warfare." (Dịch: Quân đội đang đầu tư mạnh mẽ vào việc cải thiện hậu cần quốc phòng để đối phó với những thách thức của chiến tranh hiện đại.)

5. "During wartime, defence logistics must ensure that supplies reach the front lines quickly and securely." (Dịch: Trong thời chiến, hậu cần quốc phòng phải đảm bảo rằng các nguồn cung cấp đến được tiền tuyến một cách nhanh chóng và an toàn.)

Mẫu Cụm Từ Defence Logistics (Phrase Patterns)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể xuất hiện trong một số mẫu câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các mẫu cụ thể:

1. Defence Logistics + Verb (Động từ)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với các động từ như "manage", "improve", "coordinate", "oversee", "support", "handle", v.v., để miêu tả các hoạt động liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The government is working to improve defence logistics to ensure military readiness."
(Dịch: Chính phủ đang làm việc để cải thiện hậu cần quốc phòng nhằm đảm bảo sự sẵn sàng của quân đội.)

2. Defence Logistics + Noun (Danh từ)

Trong mẫu này, "Defence Logistics" có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mô tả các yếu tố cụ thể của hậu cần quốc phòng như "system", "operation", "support", v.v.

Ví dụ: "The defence logistics system must be efficient to meet the needs of the military."
(Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng phải hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của quân đội.)

3. Defence Logistics + Adjective (Tính từ)

Đôi khi, "Defence Logistics" có thể được mô tả bằng các tính từ như "efficient", "advanced", "strategic", "critical", v.v., để chỉ mức độ hoặc tính chất của hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Strategic defence logistics are essential for long-term military operations."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng chiến lược là điều thiết yếu cho các hoạt động quân sự lâu dài.)

4. Defence Logistics + Preposition (Giới từ)

Với mẫu này, "Defence Logistics" có thể kết hợp với các giới từ như "for", "during", "in", "of", v.v., để mô tả các tình huống hoặc điều kiện cụ thể khi hậu cần quốc phòng được áp dụng.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are especially important during wartime."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả đặc biệt quan trọng trong thời chiến.)

5. Defence Logistics + Clause (Mệnh đề)

Trong một số trường hợp, "Defence Logistics" có thể đứng đầu hoặc ở giữa mệnh đề để mô tả hành động, tác động hoặc các yếu tố liên quan đến hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics are a key component of military strategy, as they ensure the timely supply of necessary resources."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng là yếu tố quan trọng trong chiến lược quân sự, vì chúng đảm bảo cung cấp kịp thời các nguồn lực cần thiết.)

Mẫu Cụm Từ Defence Logistics (Phrase Patterns)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể xuất hiện trong một số mẫu câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các mẫu cụ thể:

1. Defence Logistics + Verb (Động từ)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với các động từ như "manage", "improve", "coordinate", "oversee", "support", "handle", v.v., để miêu tả các hoạt động liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The government is working to improve defence logistics to ensure military readiness." (Dịch: Chính phủ đang làm việc để cải thiện hậu cần quốc phòng nhằm đảm bảo sự sẵn sàng của quân đội.)

2. Defence Logistics + Noun (Danh từ)

Trong mẫu này, "Defence Logistics" có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mô tả các yếu tố cụ thể của hậu cần quốc phòng như "system", "operation", "support", v.v.

Ví dụ: "The defence logistics system must be efficient to meet the needs of the military." (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng phải hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của quân đội.)

3. Defence Logistics + Adjective (Tính từ)

Đôi khi, "Defence Logistics" có thể được mô tả bằng các tính từ như "efficient", "advanced", "strategic", "critical", v.v., để chỉ mức độ hoặc tính chất của hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Strategic defence logistics are essential for long-term military operations." (Dịch: Hậu cần quốc phòng chiến lược là điều thiết yếu cho các hoạt động quân sự lâu dài.)

4. Defence Logistics + Preposition (Giới từ)

Với mẫu này, "Defence Logistics" có thể kết hợp với các giới từ như "for", "during", "in", "of", v.v., để mô tả các tình huống hoặc điều kiện cụ thể khi hậu cần quốc phòng được áp dụng.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are especially important during wartime." (Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả đặc biệt quan trọng trong thời chiến.)

5. Defence Logistics + Clause (Mệnh đề)

Trong một số trường hợp, "Defence Logistics" có thể đứng đầu hoặc ở giữa mệnh đề để mô tả hành động, tác động hoặc các yếu tố liên quan đến hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics are a key component of military strategy, as they ensure the timely supply of necessary resources." (Dịch: Hậu cần quốc phòng là yếu tố quan trọng trong chiến lược quân sự, vì chúng đảm bảo cung cấp kịp thời các nguồn lực cần thiết.)

Mẫu Cụm Từ Defence Logistics (Phrase Patterns)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể xuất hiện trong một số mẫu câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các mẫu cụ thể:

1. Defence Logistics + Verb (Động từ)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với các động từ như "manage", "improve", "coordinate", "oversee", "support", "handle", v.v., để miêu tả các hoạt động liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The government is working to improve defence logistics to ensure military readiness." (Dịch: Chính phủ đang làm việc để cải thiện hậu cần quốc phòng nhằm đảm bảo sự sẵn sàng của quân đội.)

2. Defence Logistics + Noun (Danh từ)

Trong mẫu này, "Defence Logistics" có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mô tả các yếu tố cụ thể của hậu cần quốc phòng như "system", "operation", "support", v.v.

Ví dụ: "The defence logistics system must be efficient to meet the needs of the military." (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng phải hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của quân đội.)

3. Defence Logistics + Adjective (Tính từ)

Đôi khi, "Defence Logistics" có thể được mô tả bằng các tính từ như "efficient", "advanced", "strategic", "critical", v.v., để chỉ mức độ hoặc tính chất của hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Strategic defence logistics are essential for long-term military operations." (Dịch: Hậu cần quốc phòng chiến lược là điều thiết yếu cho các hoạt động quân sự lâu dài.)

4. Defence Logistics + Preposition (Giới từ)

Với mẫu này, "Defence Logistics" có thể kết hợp với các giới từ như "for", "during", "in", "of", v.v., để mô tả các tình huống hoặc điều kiện cụ thể khi hậu cần quốc phòng được áp dụng.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are especially important during wartime." (Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả đặc biệt quan trọng trong thời chiến.)

5. Defence Logistics + Clause (Mệnh đề)

Trong một số trường hợp, "Defence Logistics" có thể đứng đầu hoặc ở giữa mệnh đề để mô tả hành động, tác động hoặc các yếu tố liên quan đến hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics are a key component of military strategy, as they ensure the timely supply of necessary resources." (Dịch: Hậu cần quốc phòng là yếu tố quan trọng trong chiến lược quân sự, vì chúng đảm bảo cung cấp kịp thời các nguồn lực cần thiết.)

Cụm Từ Defence Logistics Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một nghĩa và chức năng riêng trong câu. Dưới đây là các giới từ thường được dùng với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Defence Logistics + for

Giới từ "for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hậu cần quốc phòng phục vụ. Nó chỉ rằng hệ thống hậu cần quốc phòng được thiết kế để phục vụ một nhu cầu cụ thể của quân đội.

Ví dụ: "The new technology is being implemented for defence logistics to ensure faster delivery of supplies."
(Dịch: Công nghệ mới đang được triển khai cho hậu cần quốc phòng để đảm bảo việc cung cấp nguồn lực nhanh chóng hơn.)

2. Defence Logistics + during

Giới từ "during" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà hậu cần quốc phòng hoạt động hoặc có sự tác động. Thường được dùng trong các tình huống như thời chiến hoặc trong các chiến dịch quân sự.

Ví dụ: "During wartime, defence logistics are crucial to ensure that soldiers receive their supplies on time."
(Dịch: Trong thời chiến, hậu cần quốc phòng rất quan trọng để đảm bảo binh lính nhận được các nguồn cung kịp thời.)

3. Defence Logistics + in

Giới từ "in" được sử dụng khi nói về bối cảnh hoặc môi trường mà hậu cần quốc phòng được thực hiện hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The efficiency of defence logistics in remote areas is a significant challenge."
(Dịch: Hiệu quả của hậu cần quốc phòng ở những khu vực xa xôi là một thách thức lớn.)

4. Defence Logistics + of

Giới từ "of" thường được dùng để mô tả mối quan hệ hoặc tính chất của hậu cần quốc phòng, ví dụ như các thành phần hoặc các yếu tố liên quan đến hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The management of defence logistics of a nation is vital to its security."
(Dịch: Quản lý hậu cần quốc phòng của một quốc gia là rất quan trọng đối với an ninh của quốc gia đó.)

5. Defence Logistics + to

Giới từ "to" được sử dụng khi nói về việc chuyển giao, cung cấp hoặc chỉ mục đích hướng tới của hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are crucial to the success of military operations."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả rất quan trọng đối với sự thành công của các hoạt động quân sự.)

Cụm Từ Defence Logistics Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một nghĩa và chức năng riêng trong câu. Dưới đây là các giới từ thường được dùng với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Defence Logistics + for

Giới từ "for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hậu cần quốc phòng phục vụ. Nó chỉ rằng hệ thống hậu cần quốc phòng được thiết kế để phục vụ một nhu cầu cụ thể của quân đội.

Ví dụ: "The new technology is being implemented for defence logistics to ensure faster delivery of supplies." (Dịch: Công nghệ mới đang được triển khai cho hậu cần quốc phòng để đảm bảo việc cung cấp nguồn lực nhanh chóng hơn.)

2. Defence Logistics + during

Giới từ "during" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà hậu cần quốc phòng hoạt động hoặc có sự tác động. Thường được dùng trong các tình huống như thời chiến hoặc trong các chiến dịch quân sự.

Ví dụ: "During wartime, defence logistics are crucial to ensure that soldiers receive their supplies on time." (Dịch: Trong thời chiến, hậu cần quốc phòng rất quan trọng để đảm bảo binh lính nhận được các nguồn cung kịp thời.)

3. Defence Logistics + in

Giới từ "in" được sử dụng khi nói về bối cảnh hoặc môi trường mà hậu cần quốc phòng được thực hiện hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The efficiency of defence logistics in remote areas is a significant challenge." (Dịch: Hiệu quả của hậu cần quốc phòng ở những khu vực xa xôi là một thách thức lớn.)

4. Defence Logistics + of

Giới từ "of" thường được dùng để mô tả mối quan hệ hoặc tính chất của hậu cần quốc phòng, ví dụ như các thành phần hoặc các yếu tố liên quan đến hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The management of defence logistics of a nation is vital to its security." (Dịch: Quản lý hậu cần quốc phòng của một quốc gia là rất quan trọng đối với an ninh của quốc gia đó.)

5. Defence Logistics + to

Giới từ "to" được sử dụng khi nói về việc chuyển giao, cung cấp hoặc chỉ mục đích hướng tới của hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are crucial to the success of military operations." (Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả rất quan trọng đối với sự thành công của các hoạt động quân sự.)

Cụm Từ Defence Logistics Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một nghĩa và chức năng riêng trong câu. Dưới đây là các giới từ thường được dùng với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Defence Logistics + for

Giới từ "for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hậu cần quốc phòng phục vụ. Nó chỉ rằng hệ thống hậu cần quốc phòng được thiết kế để phục vụ một nhu cầu cụ thể của quân đội.

Ví dụ: "The new technology is being implemented for defence logistics to ensure faster delivery of supplies." (Dịch: Công nghệ mới đang được triển khai cho hậu cần quốc phòng để đảm bảo việc cung cấp nguồn lực nhanh chóng hơn.)

2. Defence Logistics + during

Giới từ "during" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà hậu cần quốc phòng hoạt động hoặc có sự tác động. Thường được dùng trong các tình huống như thời chiến hoặc trong các chiến dịch quân sự.

Ví dụ: "During wartime, defence logistics are crucial to ensure that soldiers receive their supplies on time." (Dịch: Trong thời chiến, hậu cần quốc phòng rất quan trọng để đảm bảo binh lính nhận được các nguồn cung kịp thời.)

3. Defence Logistics + in

Giới từ "in" được sử dụng khi nói về bối cảnh hoặc môi trường mà hậu cần quốc phòng được thực hiện hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The efficiency of defence logistics in remote areas is a significant challenge." (Dịch: Hiệu quả của hậu cần quốc phòng ở những khu vực xa xôi là một thách thức lớn.)

4. Defence Logistics + of

Giới từ "of" thường được dùng để mô tả mối quan hệ hoặc tính chất của hậu cần quốc phòng, ví dụ như các thành phần hoặc các yếu tố liên quan đến hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The management of defence logistics of a nation is vital to its security." (Dịch: Quản lý hậu cần quốc phòng của một quốc gia là rất quan trọng đối với an ninh của quốc gia đó.)

5. Defence Logistics + to

Giới từ "to" được sử dụng khi nói về việc chuyển giao, cung cấp hoặc chỉ mục đích hướng tới của hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are crucial to the success of military operations." (Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả rất quan trọng đối với sự thành công của các hoạt động quân sự.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Logistics (Collocations)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với một số cụm từ khác để tạo thành các cụm từ kết hợp (collocations). Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Efficient Defence Logistics

Cụm từ "efficient defence logistics" chỉ việc hậu cần quốc phòng hoạt động một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa việc cung cấp nguồn lực cho quân đội.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are essential for maintaining military readiness."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả là điều thiết yếu để duy trì sự sẵn sàng của quân đội.)

2. Military Defence Logistics

Cụm từ "military defence logistics" dùng để chỉ các hệ thống hậu cần quốc phòng phục vụ cho các nhu cầu của quân đội.

Ví dụ: "The military defence logistics system ensures that troops receive the necessary supplies."
(Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng quân sự đảm bảo rằng binh lính nhận được các nguồn cung cần thiết.)

3. Defence Logistics Operations

Cụm từ "defence logistics operations" đề cập đến các hoạt động cụ thể liên quan đến tổ chức và điều phối hậu cần quốc phòng trong quân đội.

Ví dụ: "Defence logistics operations must be streamlined to support rapid deployment."
(Dịch: Các hoạt động hậu cần quốc phòng phải được hợp lý hóa để hỗ trợ việc triển khai nhanh chóng.)

4. Defence Logistics System

Cụm từ "defence logistics system" chỉ toàn bộ hệ thống các quy trình, cơ sở vật chất, và các yếu tố liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The defence logistics system was updated to handle the growing demands of modern warfare."
(Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng đã được cập nhật để đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của chiến tranh hiện đại.)

5. Defence Logistics Support

Cụm từ "defence logistics support" đề cập đến sự hỗ trợ cần thiết từ hệ thống hậu cần để duy trì hoạt động của quân đội, bao gồm cung cấp vật tư, trang thiết bị, v.v.

Ví dụ: "The army relies on defence logistics support for ammunition and fuel during operations."
(Dịch: Quân đội phụ thuộc vào sự hỗ trợ hậu cần quốc phòng cho đạn dược và nhiên liệu trong các chiến dịch.)

6. Strategic Defence Logistics

Cụm từ "strategic defence logistics" liên quan đến các chiến lược được áp dụng trong tổ chức và triển khai hậu cần quốc phòng để đạt được các mục tiêu quân sự dài hạn.

Ví dụ: "Strategic defence logistics planning is critical for ensuring a country's security during wartime."
(Dịch: Lập kế hoạch hậu cần quốc phòng chiến lược là rất quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia trong thời chiến.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Logistics (Collocations)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với một số cụm từ khác để tạo thành các cụm từ kết hợp (collocations). Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Efficient Defence Logistics

Cụm từ "efficient defence logistics" chỉ việc hậu cần quốc phòng hoạt động một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa việc cung cấp nguồn lực cho quân đội.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are essential for maintaining military readiness." (Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả là điều thiết yếu để duy trì sự sẵn sàng của quân đội.)

2. Military Defence Logistics

Cụm từ "military defence logistics" dùng để chỉ các hệ thống hậu cần quốc phòng phục vụ cho các nhu cầu của quân đội.

Ví dụ: "The military defence logistics system ensures that troops receive the necessary supplies." (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng quân sự đảm bảo rằng binh lính nhận được các nguồn cung cần thiết.)

3. Defence Logistics Operations

Cụm từ "defence logistics operations" đề cập đến các hoạt động cụ thể liên quan đến tổ chức và điều phối hậu cần quốc phòng trong quân đội.

Ví dụ: "Defence logistics operations must be streamlined to support rapid deployment." (Dịch: Các hoạt động hậu cần quốc phòng phải được hợp lý hóa để hỗ trợ việc triển khai nhanh chóng.)

4. Defence Logistics System

Cụm từ "defence logistics system" chỉ toàn bộ hệ thống các quy trình, cơ sở vật chất, và các yếu tố liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The defence logistics system was updated to handle the growing demands of modern warfare." (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng đã được cập nhật để đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của chiến tranh hiện đại.)

5. Defence Logistics Support

Cụm từ "defence logistics support" đề cập đến sự hỗ trợ cần thiết từ hệ thống hậu cần để duy trì hoạt động của quân đội, bao gồm cung cấp vật tư, trang thiết bị, v.v.

Ví dụ: "The army relies on defence logistics support for ammunition and fuel during operations." (Dịch: Quân đội phụ thuộc vào sự hỗ trợ hậu cần quốc phòng cho đạn dược và nhiên liệu trong các chiến dịch.)

6. Strategic Defence Logistics

Cụm từ "strategic defence logistics" liên quan đến các chiến lược được áp dụng trong tổ chức và triển khai hậu cần quốc phòng để đạt được các mục tiêu quân sự dài hạn.

Ví dụ: "Strategic defence logistics planning is critical for ensuring a country's security during wartime." (Dịch: Lập kế hoạch hậu cần quốc phòng chiến lược là rất quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia trong thời chiến.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Logistics (Collocations)

Cụm từ "Defence Logistics" có thể đi kèm với một số cụm từ khác để tạo thành các cụm từ kết hợp (collocations). Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Efficient Defence Logistics

Cụm từ "efficient defence logistics" chỉ việc hậu cần quốc phòng hoạt động một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa việc cung cấp nguồn lực cho quân đội.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are essential for maintaining military readiness." (Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả là điều thiết yếu để duy trì sự sẵn sàng của quân đội.)

2. Military Defence Logistics

Cụm từ "military defence logistics" dùng để chỉ các hệ thống hậu cần quốc phòng phục vụ cho các nhu cầu của quân đội.

Ví dụ: "The military defence logistics system ensures that troops receive the necessary supplies." (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng quân sự đảm bảo rằng binh lính nhận được các nguồn cung cần thiết.)

3. Defence Logistics Operations

Cụm từ "defence logistics operations" đề cập đến các hoạt động cụ thể liên quan đến tổ chức và điều phối hậu cần quốc phòng trong quân đội.

Ví dụ: "Defence logistics operations must be streamlined to support rapid deployment." (Dịch: Các hoạt động hậu cần quốc phòng phải được hợp lý hóa để hỗ trợ việc triển khai nhanh chóng.)

4. Defence Logistics System

Cụm từ "defence logistics system" chỉ toàn bộ hệ thống các quy trình, cơ sở vật chất, và các yếu tố liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The defence logistics system was updated to handle the growing demands of modern warfare." (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng đã được cập nhật để đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của chiến tranh hiện đại.)

5. Defence Logistics Support

Cụm từ "defence logistics support" đề cập đến sự hỗ trợ cần thiết từ hệ thống hậu cần để duy trì hoạt động của quân đội, bao gồm cung cấp vật tư, trang thiết bị, v.v.

Ví dụ: "The army relies on defence logistics support for ammunition and fuel during operations." (Dịch: Quân đội phụ thuộc vào sự hỗ trợ hậu cần quốc phòng cho đạn dược và nhiên liệu trong các chiến dịch.)

6. Strategic Defence Logistics

Cụm từ "strategic defence logistics" liên quan đến các chiến lược được áp dụng trong tổ chức và triển khai hậu cần quốc phòng để đạt được các mục tiêu quân sự dài hạn.

Ví dụ: "Strategic defence logistics planning is critical for ensuring a country's security during wartime." (Dịch: Lập kế hoạch hậu cần quốc phòng chiến lược là rất quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia trong thời chiến.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Logistics

Từ Đồng Nghĩa

Cụm từ "Defence Logistics" không có nhiều từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Anh, nhưng có một số cụm từ có thể mang ý nghĩa gần tương tự khi nói về việc cung cấp hậu cần cho quân đội và các hoạt động quốc phòng.

  • Military Logistics: Hậu cần quân sự, một cụm từ có nghĩa tương tự, đề cập đến các hoạt động hỗ trợ quân đội liên quan đến việc cung cấp các vật liệu, thiết bị, lương thực, và các dịch vụ khác.
  • Ví dụ: "The military logistics team is responsible for transporting supplies to the front line."
    (Dịch: Nhóm hậu cần quân sự chịu trách nhiệm vận chuyển các nguồn cung đến tiền tuyến.)

  • Combat Logistics: Hậu cần chiến đấu, thường được dùng trong các chiến dịch quân sự, chỉ việc tổ chức và cung cấp các nguồn lực cần thiết cho các hoạt động chiến đấu.
  • Ví dụ: "Combat logistics are crucial in ensuring soldiers have the necessary equipment for battle."
    (Dịch: Hậu cần chiến đấu rất quan trọng để đảm bảo binh lính có đủ trang thiết bị cần thiết cho trận chiến.)

Từ Trái Nghĩa

Cụm từ "Defence Logistics" chủ yếu liên quan đến các hoạt động hỗ trợ quân sự, do đó, những từ trái nghĩa sẽ liên quan đến các khía cạnh không hỗ trợ hoặc không liên quan đến quốc phòng.

  • Civilian Logistics: Hậu cần dân sự, chỉ các hoạt động hậu cần phục vụ cho nhu cầu của xã hội dân sự, không liên quan đến quân đội hoặc chiến tranh.
  • Ví dụ: "Civilian logistics are focused on delivering goods and services to the general population."
    (Dịch: Hậu cần dân sự tập trung vào việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người dân nói chung.)

  • Humanitarian Logistics: Hậu cần nhân đạo, chỉ các hoạt động hậu cần phục vụ cho các hoạt động cứu trợ khẩn cấp và cứu trợ nhân đạo, không liên quan đến quốc phòng.
  • Ví dụ: "Humanitarian logistics involve the distribution of aid to regions affected by disaster."
    (Dịch: Hậu cần nhân đạo bao gồm việc phân phối viện trợ đến các khu vực bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Logistics

Từ Đồng Nghĩa

Cụm từ "Defence Logistics" không có nhiều từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Anh, nhưng có một số cụm từ có thể mang ý nghĩa gần tương tự khi nói về việc cung cấp hậu cần cho quân đội và các hoạt động quốc phòng.

  • Military Logistics: Hậu cần quân sự, một cụm từ có nghĩa tương tự, đề cập đến các hoạt động hỗ trợ quân đội liên quan đến việc cung cấp các vật liệu, thiết bị, lương thực, và các dịch vụ khác.
  • Ví dụ: "The military logistics team is responsible for transporting supplies to the front line." (Dịch: Nhóm hậu cần quân sự chịu trách nhiệm vận chuyển các nguồn cung đến tiền tuyến.)

  • Combat Logistics: Hậu cần chiến đấu, thường được dùng trong các chiến dịch quân sự, chỉ việc tổ chức và cung cấp các nguồn lực cần thiết cho các hoạt động chiến đấu.
  • Ví dụ: "Combat logistics are crucial in ensuring soldiers have the necessary equipment for battle." (Dịch: Hậu cần chiến đấu rất quan trọng để đảm bảo binh lính có đủ trang thiết bị cần thiết cho trận chiến.)

Từ Trái Nghĩa

Cụm từ "Defence Logistics" chủ yếu liên quan đến các hoạt động hỗ trợ quân sự, do đó, những từ trái nghĩa sẽ liên quan đến các khía cạnh không hỗ trợ hoặc không liên quan đến quốc phòng.

  • Civilian Logistics: Hậu cần dân sự, chỉ các hoạt động hậu cần phục vụ cho nhu cầu của xã hội dân sự, không liên quan đến quân đội hoặc chiến tranh.
  • Ví dụ: "Civilian logistics are focused on delivering goods and services to the general population." (Dịch: Hậu cần dân sự tập trung vào việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người dân nói chung.)

  • Humanitarian Logistics: Hậu cần nhân đạo, chỉ các hoạt động hậu cần phục vụ cho các hoạt động cứu trợ khẩn cấp và cứu trợ nhân đạo, không liên quan đến quốc phòng.
  • Ví dụ: "Humanitarian logistics involve the distribution of aid to regions affected by disaster." (Dịch: Hậu cần nhân đạo bao gồm việc phân phối viện trợ đến các khu vực bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Logistics

Từ Đồng Nghĩa

Cụm từ "Defence Logistics" không có nhiều từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Anh, nhưng có một số cụm từ có thể mang ý nghĩa gần tương tự khi nói về việc cung cấp hậu cần cho quân đội và các hoạt động quốc phòng.

  • Military Logistics: Hậu cần quân sự, một cụm từ có nghĩa tương tự, đề cập đến các hoạt động hỗ trợ quân đội liên quan đến việc cung cấp các vật liệu, thiết bị, lương thực, và các dịch vụ khác.
  • Ví dụ: "The military logistics team is responsible for transporting supplies to the front line." (Dịch: Nhóm hậu cần quân sự chịu trách nhiệm vận chuyển các nguồn cung đến tiền tuyến.)

  • Combat Logistics: Hậu cần chiến đấu, thường được dùng trong các chiến dịch quân sự, chỉ việc tổ chức và cung cấp các nguồn lực cần thiết cho các hoạt động chiến đấu.
  • Ví dụ: "Combat logistics are crucial in ensuring soldiers have the necessary equipment for battle." (Dịch: Hậu cần chiến đấu rất quan trọng để đảm bảo binh lính có đủ trang thiết bị cần thiết cho trận chiến.)

Từ Trái Nghĩa

Cụm từ "Defence Logistics" chủ yếu liên quan đến các hoạt động hỗ trợ quân sự, do đó, những từ trái nghĩa sẽ liên quan đến các khía cạnh không hỗ trợ hoặc không liên quan đến quốc phòng.

  • Civilian Logistics: Hậu cần dân sự, chỉ các hoạt động hậu cần phục vụ cho nhu cầu của xã hội dân sự, không liên quan đến quân đội hoặc chiến tranh.
  • Ví dụ: "Civilian logistics are focused on delivering goods and services to the general population." (Dịch: Hậu cần dân sự tập trung vào việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người dân nói chung.)

  • Humanitarian Logistics: Hậu cần nhân đạo, chỉ các hoạt động hậu cần phục vụ cho các hoạt động cứu trợ khẩn cấp và cứu trợ nhân đạo, không liên quan đến quốc phòng.
  • Ví dụ: "Humanitarian logistics involve the distribution of aid to regions affected by disaster." (Dịch: Hậu cần nhân đạo bao gồm việc phân phối viện trợ đến các khu vực bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Logistics

Cụm từ "Defence Logistics" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Câu Khẳng Định (Affirmative Sentences)

Cấu trúc câu khẳng định thường dùng để trình bày một sự thật hoặc một thông tin về hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics play a vital role in ensuring the smooth operation of military forces."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động trôi chảy của lực lượng quân đội.)

2. Câu Hỏi (Interrogative Sentences)

Câu hỏi với "Defence Logistics" thường dùng để yêu cầu thông tin hoặc làm rõ một vấn đề liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "How does the defence logistics system manage the supply chain during a conflict?"
(Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng quản lý chuỗi cung ứng như thế nào trong thời gian xung đột?)

3. Câu Phủ Định (Negative Sentences)

Câu phủ định với "Defence Logistics" được sử dụng để bác bỏ một điều gì đó hoặc để nói về các vấn đề xảy ra trong hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The defence logistics system has not been able to meet the increasing demands of the military."
(Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng không thể đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của quân đội.)

4. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện với "Defence Logistics" được sử dụng để nói về các tình huống giả định liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "If the defence logistics system is improved, military operations will be more efficient."
(Dịch: Nếu hệ thống hậu cần quốc phòng được cải thiện, các hoạt động quân sự sẽ hiệu quả hơn.)

5. Câu So Sánh (Comparative Sentences)

Câu so sánh với "Defence Logistics" dùng để so sánh hiệu quả hoặc sự khác biệt giữa các hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics in the new system are more efficient than those in the previous one."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng trong hệ thống mới hiệu quả hơn so với hệ thống trước đây.)

6. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)

Câu mệnh lệnh có thể được dùng để chỉ thị hoặc yêu cầu hành động trong lĩnh vực hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Improve the defence logistics network to ensure timely delivery of supplies."
(Dịch: Cải thiện mạng lưới hậu cần quốc phòng để đảm bảo việc cung cấp nguồn lực kịp thời.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Logistics

Cụm từ "Defence Logistics" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Câu Khẳng Định (Affirmative Sentences)

Cấu trúc câu khẳng định thường dùng để trình bày một sự thật hoặc một thông tin về hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics play a vital role in ensuring the smooth operation of military forces." (Dịch: Hậu cần quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động trôi chảy của lực lượng quân đội.)

2. Câu Hỏi (Interrogative Sentences)

Câu hỏi với "Defence Logistics" thường dùng để yêu cầu thông tin hoặc làm rõ một vấn đề liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "How does the defence logistics system manage the supply chain during a conflict?" (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng quản lý chuỗi cung ứng như thế nào trong thời gian xung đột?)

3. Câu Phủ Định (Negative Sentences)

Câu phủ định với "Defence Logistics" được sử dụng để bác bỏ một điều gì đó hoặc để nói về các vấn đề xảy ra trong hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The defence logistics system has not been able to meet the increasing demands of the military." (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng không thể đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của quân đội.)

4. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện với "Defence Logistics" được sử dụng để nói về các tình huống giả định liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "If the defence logistics system is improved, military operations will be more efficient." (Dịch: Nếu hệ thống hậu cần quốc phòng được cải thiện, các hoạt động quân sự sẽ hiệu quả hơn.)

5. Câu So Sánh (Comparative Sentences)

Câu so sánh với "Defence Logistics" dùng để so sánh hiệu quả hoặc sự khác biệt giữa các hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics in the new system are more efficient than those in the previous one." (Dịch: Hậu cần quốc phòng trong hệ thống mới hiệu quả hơn so với hệ thống trước đây.)

6. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)

Câu mệnh lệnh có thể được dùng để chỉ thị hoặc yêu cầu hành động trong lĩnh vực hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Improve the defence logistics network to ensure timely delivery of supplies." (Dịch: Cải thiện mạng lưới hậu cần quốc phòng để đảm bảo việc cung cấp nguồn lực kịp thời.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Logistics

Cụm từ "Defence Logistics" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với "Defence Logistics" và ví dụ minh họa:

1. Câu Khẳng Định (Affirmative Sentences)

Cấu trúc câu khẳng định thường dùng để trình bày một sự thật hoặc một thông tin về hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics play a vital role in ensuring the smooth operation of military forces." (Dịch: Hậu cần quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động trôi chảy của lực lượng quân đội.)

2. Câu Hỏi (Interrogative Sentences)

Câu hỏi với "Defence Logistics" thường dùng để yêu cầu thông tin hoặc làm rõ một vấn đề liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "How does the defence logistics system manage the supply chain during a conflict?" (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng quản lý chuỗi cung ứng như thế nào trong thời gian xung đột?)

3. Câu Phủ Định (Negative Sentences)

Câu phủ định với "Defence Logistics" được sử dụng để bác bỏ một điều gì đó hoặc để nói về các vấn đề xảy ra trong hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "The defence logistics system has not been able to meet the increasing demands of the military." (Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng không thể đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của quân đội.)

4. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện với "Defence Logistics" được sử dụng để nói về các tình huống giả định liên quan đến hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "If the defence logistics system is improved, military operations will be more efficient." (Dịch: Nếu hệ thống hậu cần quốc phòng được cải thiện, các hoạt động quân sự sẽ hiệu quả hơn.)

5. Câu So Sánh (Comparative Sentences)

Câu so sánh với "Defence Logistics" dùng để so sánh hiệu quả hoặc sự khác biệt giữa các hệ thống hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Defence logistics in the new system are more efficient than those in the previous one." (Dịch: Hậu cần quốc phòng trong hệ thống mới hiệu quả hơn so với hệ thống trước đây.)

6. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)

Câu mệnh lệnh có thể được dùng để chỉ thị hoặc yêu cầu hành động trong lĩnh vực hậu cần quốc phòng.

Ví dụ: "Improve the defence logistics network to ensure timely delivery of supplies." (Dịch: Cải thiện mạng lưới hậu cần quốc phòng để đảm bảo việc cung cấp nguồn lực kịp thời.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Logistics

Cụm từ "Defence Logistics" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, quốc phòng và các hoạt động hậu cần phục vụ cho quân đội. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này cùng với ví dụ minh họa:

1. Quản lý Hậu Cần Quân Sự (Military Supply Chain Management)

Trong ngữ cảnh này, "Defence Logistics" được dùng để chỉ việc quản lý các nguồn lực, trang thiết bị, và vật tư cho quân đội để đảm bảo các hoạt động quân sự diễn ra suôn sẻ.

Ví dụ: "Efficient defence logistics are critical to ensuring that the army receives the necessary supplies on time."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo quân đội nhận được nguồn cung kịp thời.)

2. Hệ Thống Hậu Cần Quân Sự (Military Logistics System)

Trong ngữ cảnh này, "Defence Logistics" đề cập đến toàn bộ hệ thống tổ chức và điều phối các hoạt động hậu cần phục vụ cho quân đội trong thời bình hoặc trong chiến tranh.

Ví dụ: "The defence logistics system must be improved to support rapid deployment of troops during emergencies."
(Dịch: Hệ thống hậu cần quốc phòng phải được cải thiện để hỗ trợ việc triển khai quân đội nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.)

3. Chuỗi Cung Ứng Quân Sự (Military Supply Chain)

Trong bối cảnh này, "Defence Logistics" nói đến việc điều phối các nguồn cung cấp từ nhà cung cấp đến các đơn vị quân đội, bao gồm vũ khí, thực phẩm, nhiên liệu, và các trang thiết bị khác.

Ví dụ: "The efficiency of the defence logistics chain is crucial for the success of military operations."
(Dịch: Hiệu quả của chuỗi cung ứng hậu cần quốc phòng là rất quan trọng cho sự thành công của các chiến dịch quân sự.)

4. Các Hoạt Động Hậu Cần Trong Chiến Tranh (Logistics Operations in War)

Trong chiến tranh, "Defence Logistics" đảm nhiệm việc cung cấp các tài nguyên thiết yếu như đạn dược, trang thiết bị, và tiếp tế cho các lực lượng quân đội ở tiền tuyến.

Ví dụ: "Defence logistics during the war were challenged by the lack of supplies and transportation difficulties."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng trong chiến tranh đã gặp khó khăn do thiếu hụt nguồn cung và khó khăn trong việc vận chuyển.)

5. Hỗ Trợ Đảm Bảo Sự Sẵn Sàng Của Quân Đội (Ensuring Military Readiness)

Trong ngữ cảnh này, "Defence Logistics" liên quan đến việc đảm bảo rằng các lực lượng quân đội luôn được chuẩn bị đầy đủ về vật chất và trang thiết bị để thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu.

Ví dụ: "Defence logistics are essential in ensuring that soldiers are equipped and ready for combat at any time."
(Dịch: Hậu cần quốc phòng là yếu tố thiết yếu để đảm bảo binh lính luôn có đủ trang bị và sẵn sàng chiến đấu bất cứ lúc nào.)

Featured Articles