Chủ đề defence lawyer: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá "Defence Lawyer" là gì, cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh cũng như ví dụ câu giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh của từ này trong các tình huống pháp lý. Hãy đọc để nắm vững kiến thức về một phần quan trọng trong lĩnh vực pháp luật!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá "Defence Lawyer" là gì, cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh cũng như ví dụ câu giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh của từ này trong các tình huống pháp lý. Hãy đọc để nắm vững kiến thức về một phần quan trọng trong lĩnh vực pháp luật!
Mục lục
- Cụm Từ Defence Lawyer Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Lawyer (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Lawyer (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Lawyer Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Lawyer (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Defence Lawyer
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Lawyer
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Lawyer
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Lawyer
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Lawyer
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Lawyer
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Lawyer
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Lawyer
- Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Defence Lawyer
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Lawyer
Cụm Từ Defence Lawyer Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Defence Lawyer có nghĩa là "luật sư bào chữa", tức là luật sư chuyên bảo vệ quyền lợi của bị cáo trong các vụ án hình sự hoặc dân sự.
Ví dụ:
The defence lawyer argued that there was not enough evidence to convict his client.
(Luật sư bào chữa lập luận rằng không có đủ bằng chứng để kết tội thân chủ của mình.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ˈlɔːjər/ (Anh Anh) hoặc /dɪˈfens ˈlɔːjɚ/ (Anh Mỹ)
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Lawyer (Cụm Từ)
1. The defence lawyer presented strong evidence to prove his client’s innocence.
(Luật sư bào chữa đã đưa ra bằng chứng thuyết phục để chứng minh sự vô tội của thân chủ.)
2. She hired a well-known defence lawyer to represent her in court.
(Cô ấy đã thuê một luật sư bào chữa nổi tiếng để đại diện cho mình trước tòa.)
3. The defence lawyer cross-examined the witness to find inconsistencies in his statement.
(Luật sư bào chữa đã thẩm vấn nhân chứng để tìm ra những điểm mâu thuẫn trong lời khai của anh ta.)
4. His defence lawyer advised him not to answer any questions without legal counsel.
(Luật sư bào chữa của anh ấy khuyên anh không nên trả lời bất kỳ câu hỏi nào nếu không có tư vấn pháp lý.)
5. The defence lawyer worked tirelessly to ensure a fair trial for his client.
(Luật sư bào chữa đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo một phiên tòa công bằng cho thân chủ của mình.)
Mẫu Cụm Từ Defence Lawyer (Phrase Patterns)
1. Defence Lawyer for [someone]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa đại diện cho ai đó trong một vụ kiện.
Ví dụ:
The defence lawyer for the accused argued that there was insufficient evidence.
(Luật sư bào chữa của bị cáo lập luận rằng không có đủ bằng chứng.)
2. Experienced Defence Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa có kinh nghiệm.
Ví dụ:
She hired an experienced defence lawyer to handle her case.
(Cô ấy đã thuê một luật sư bào chữa có kinh nghiệm để xử lý vụ kiện của mình.)
3. Hire a Defence Lawyer
Ý nghĩa: Thuê một luật sư bào chữa để đại diện trong vụ kiện.
Ví dụ:
It is important to hire a defence lawyer when facing criminal charges.
(Việc thuê một luật sư bào chữa rất quan trọng khi đối mặt với cáo buộc hình sự.)
4. Defence Lawyer Argues (that)...
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa lập luận hoặc đưa ra lý lẽ trong phiên tòa.
Ví dụ:
The defence lawyer argued that his client was not at the crime scene.
(Luật sư bào chữa lập luận rằng thân chủ của mình không có mặt tại hiện trường vụ án.)
5. Defence Lawyer Represents [someone]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa đại diện cho một người nào đó trước tòa án.
Ví dụ:
The defence lawyer represents the suspect in the high-profile case.
(Luật sư bào chữa đại diện cho nghi phạm trong vụ án nổi tiếng.)
Cụm Từ Defence Lawyer Đi Với Giới Từ Gì?
1. Defence Lawyer for [someone]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa đại diện hoặc bảo vệ quyền lợi cho ai đó.
Ví dụ:
The defence lawyer for the defendant argued that his client was innocent.
(Luật sư bào chữa của bị cáo lập luận rằng thân chủ của ông ấy vô tội.)
2. Defence Lawyer against [something/someone]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa chống lại một cáo buộc hoặc bên đối lập trong vụ kiện.
Ví dụ:
The defence lawyer argued against the prosecution’s claims.
(Luật sư bào chữa lập luận chống lại các cáo buộc của bên công tố.)
3. Defence Lawyer with [experience/skills]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa có kinh nghiệm hoặc kỹ năng đặc biệt.
Ví dụ:
A defence lawyer with years of experience can make a significant difference in a case.
(Một luật sư bào chữa với nhiều năm kinh nghiệm có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong một vụ án.)
4. Defence Lawyer in [a case/court]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa tham gia vào một vụ án hoặc tranh tụng tại tòa án.
Ví dụ:
The defence lawyer in the high-profile case gained national attention.
(Luật sư bào chữa trong vụ án nổi tiếng đã thu hút sự chú ý trên toàn quốc.)
5. Defence Lawyer on [a legal matter]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa tư vấn hoặc làm việc trên một vấn đề pháp lý cụ thể.
Ví dụ:
She consulted a defence lawyer on her legal rights before going to court.
(Cô ấy đã tham khảo ý kiến của một luật sư bào chữa về quyền lợi pháp lý của mình trước khi ra tòa.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Lawyer (Collocations)
1. Experienced Defence Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa có kinh nghiệm.
Ví dụ:
An experienced defence lawyer can make a big difference in a trial.
(Một luật sư bào chữa có kinh nghiệm có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong một phiên tòa.)
2. Criminal Defence Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa chuyên về các vụ án hình sự.
Ví dụ:
He hired a top criminal defence lawyer to represent him.
(Anh ấy đã thuê một luật sư bào chữa hình sự hàng đầu để đại diện cho mình.)
3. Defence Lawyer Represents [someone]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa đại diện cho ai đó trong vụ kiện.
Ví dụ:
The defence lawyer represents the accused in the murder trial.
(Luật sư bào chữa đại diện cho bị cáo trong phiên tòa xét xử tội giết người.)
4. Hire a Defence Lawyer
Ý nghĩa: Thuê một luật sư bào chữa.
Ví dụ:
It is advisable to hire a defence lawyer if you are facing legal charges.
(Nên thuê một luật sư bào chữa nếu bạn đang đối mặt với cáo buộc pháp lý.)
5. Defence Lawyer Argues (that)...
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa lập luận hoặc tranh luận một điểm nào đó trước tòa.
Ví dụ:
The defence lawyer argued that his client was wrongly accused.
(Luật sư bào chữa lập luận rằng thân chủ của mình đã bị buộc tội sai.)
6. Appoint a Defence Lawyer
Ý nghĩa: Chỉ định một luật sư bào chữa (thường do tòa án thực hiện).
Ví dụ:
The court appointed a defence lawyer for the suspect.
(Tòa án đã chỉ định một luật sư bào chữa cho nghi phạm.)
7. Defence Lawyer Questions [someone]
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa đặt câu hỏi cho ai đó trong quá trình thẩm vấn.
Ví dụ:
The defence lawyer questioned the witness about his testimony.
(Luật sư bào chữa đã đặt câu hỏi cho nhân chứng về lời khai của anh ta.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Defence Lawyer
1. Defence Lawyer in the Dock
Ý nghĩa: Cụm từ này ám chỉ tình huống khi một luật sư bào chữa hoặc người nào đó trong ngành pháp lý bị chỉ trích hoặc bị đặt vào tình thế phải đối mặt với cáo buộc.
Ví dụ:
The defence lawyer found himself in the dock after making a controversial statement in court.
(Luật sư bào chữa tự đặt mình vào tình thế khó khăn sau khi đưa ra một phát biểu gây tranh cãi tại tòa.)
2. Defence Lawyer’s Argument
Ý nghĩa: Lập luận của một luật sư bào chữa, thường là một lý lẽ mạnh mẽ bảo vệ thân chủ của mình.
Ví dụ:
The defence lawyer’s argument was that the evidence presented by the prosecution was unreliable.
(Lập luận của luật sư bào chữa là bằng chứng được đưa ra bởi bên công tố là không đáng tin cậy.)
3. Defence Lawyer’s Strategy
Ý nghĩa: Chiến lược hoặc kế hoạch mà luật sư bào chữa sử dụng để bảo vệ thân chủ của mình trong một vụ kiện.
Ví dụ:
The defence lawyer’s strategy involved casting doubt on the credibility of the prosecution’s witnesses.
(Chiến lược của luật sư bào chữa là đặt nghi vấn về tính xác thực của các nhân chứng từ bên công tố.)
4. Play the Defence Lawyer
Ý nghĩa: Hành động đóng vai trò hoặc giả vờ như một luật sư bào chữa trong một tình huống không chính thức, như khi thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề.
Ví dụ:
He likes to play the defence lawyer whenever we talk about politics.
(Anh ấy thích đóng vai luật sư bào chữa mỗi khi chúng tôi nói về chính trị.)
5. Defence Lawyer’s Duty
Ý nghĩa: Nghĩa vụ của luật sư bào chữa trong việc bảo vệ quyền lợi của thân chủ, bất kể hoàn cảnh hoặc khó khăn.
Ví dụ:
The defence lawyer’s duty is to provide the best possible defence for their client.
(Nghĩa vụ của luật sư bào chữa là cung cấp sự bảo vệ tốt nhất có thể cho thân chủ của mình.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Lawyer
Từ Đồng Nghĩa
1. Criminal Defence Attorney
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa hình sự, thường được sử dụng trong hệ thống pháp lý Mỹ.
Ví dụ:
The criminal defence attorney worked tirelessly to prove his client’s innocence.
(Luật sư bào chữa hình sự đã làm việc không mệt mỏi để chứng minh sự vô tội của thân chủ.)
2. Defence Counsel
Ý nghĩa: Từ này được sử dụng để chỉ một luật sư hoặc nhóm luật sư bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án hình sự.
Ví dụ:
The defence counsel argued that the charges against the defendant were unfounded.
(Luật sư bào chữa lập luận rằng các cáo buộc đối với bị cáo là không có căn cứ.)
3. Legal Defence Expert
Ý nghĩa: Chuyên gia pháp lý, một người có kiến thức chuyên sâu về luật và có thể cung cấp lời khuyên cho thân chủ trong các vụ kiện.
Ví dụ:
The legal defence expert provided crucial advice on how to approach the case.
(Chuyên gia pháp lý đã cung cấp lời khuyên quan trọng về cách tiếp cận vụ kiện.)
Từ Trái Nghĩa
1. Prosecutor
Ý nghĩa: Công tố viên, người đại diện cho nhà nước và chịu trách nhiệm đưa ra cáo buộc trong các vụ án hình sự.
Ví dụ:
The prosecutor presented strong evidence to convict the defendant.
(Công tố viên đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ để kết án bị cáo.)
2. Plaintiff’s Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư của nguyên đơn, người đại diện cho bên kiện trong một vụ án dân sự hoặc hình sự.
Ví dụ:
The plaintiff’s lawyer argued that the defendant should pay for the damages caused.
(Luật sư của nguyên đơn lập luận rằng bị cáo nên bồi thường cho những thiệt hại đã gây ra.)
3. Prosecution Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư công tố, người làm việc cho bên công tố trong các vụ án hình sự và tìm cách chứng minh bị cáo có tội.
Ví dụ:
The prosecution lawyer questioned the witness during cross-examination.
(Luật sư công tố đã thẩm vấn nhân chứng trong quá trình thẩm vấn ngược.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Lawyer
Từ Đồng Nghĩa
1. Criminal Defence Attorney
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa hình sự, thường được sử dụng trong hệ thống pháp lý Mỹ.
Ví dụ:
The criminal defence attorney worked tirelessly to prove his client’s innocence.
(Luật sư bào chữa hình sự đã làm việc không mệt mỏi để chứng minh sự vô tội của thân chủ.)
2. Defence Counsel
Ý nghĩa: Từ này được sử dụng để chỉ một luật sư hoặc nhóm luật sư bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án hình sự.
Ví dụ:
The defence counsel argued that the charges against the defendant were unfounded.
(Luật sư bào chữa lập luận rằng các cáo buộc đối với bị cáo là không có căn cứ.)
3. Legal Defence Expert
Ý nghĩa: Chuyên gia pháp lý, một người có kiến thức chuyên sâu về luật và có thể cung cấp lời khuyên cho thân chủ trong các vụ kiện.
Ví dụ:
The legal defence expert provided crucial advice on how to approach the case.
(Chuyên gia pháp lý đã cung cấp lời khuyên quan trọng về cách tiếp cận vụ kiện.)
Từ Trái Nghĩa
1. Prosecutor
Ý nghĩa: Công tố viên, người đại diện cho nhà nước và chịu trách nhiệm đưa ra cáo buộc trong các vụ án hình sự.
Ví dụ:
The prosecutor presented strong evidence to convict the defendant.
(Công tố viên đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ để kết án bị cáo.)
2. Plaintiff’s Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư của nguyên đơn, người đại diện cho bên kiện trong một vụ án dân sự hoặc hình sự.
Ví dụ:
The plaintiff’s lawyer argued that the defendant should pay for the damages caused.
(Luật sư của nguyên đơn lập luận rằng bị cáo nên bồi thường cho những thiệt hại đã gây ra.)
3. Prosecution Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư công tố, người làm việc cho bên công tố trong các vụ án hình sự và tìm cách chứng minh bị cáo có tội.
Ví dụ:
The prosecution lawyer questioned the witness during cross-examination.
(Luật sư công tố đã thẩm vấn nhân chứng trong quá trình thẩm vấn ngược.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Lawyer
Từ Đồng Nghĩa
1. Criminal Defence Attorney
Ý nghĩa: Luật sư bào chữa hình sự, thường được sử dụng trong hệ thống pháp lý Mỹ.
Ví dụ:
The criminal defence attorney worked tirelessly to prove his client’s innocence.
(Luật sư bào chữa hình sự đã làm việc không mệt mỏi để chứng minh sự vô tội của thân chủ.)
2. Defence Counsel
Ý nghĩa: Từ này được sử dụng để chỉ một luật sư hoặc nhóm luật sư bào chữa cho một bị cáo trong một vụ án hình sự.
Ví dụ:
The defence counsel argued that the charges against the defendant were unfounded.
(Luật sư bào chữa lập luận rằng các cáo buộc đối với bị cáo là không có căn cứ.)
3. Legal Defence Expert
Ý nghĩa: Chuyên gia pháp lý, một người có kiến thức chuyên sâu về luật và có thể cung cấp lời khuyên cho thân chủ trong các vụ kiện.
Ví dụ:
The legal defence expert provided crucial advice on how to approach the case.
(Chuyên gia pháp lý đã cung cấp lời khuyên quan trọng về cách tiếp cận vụ kiện.)
Từ Trái Nghĩa
1. Prosecutor
Ý nghĩa: Công tố viên, người đại diện cho nhà nước và chịu trách nhiệm đưa ra cáo buộc trong các vụ án hình sự.
Ví dụ:
The prosecutor presented strong evidence to convict the defendant.
(Công tố viên đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ để kết án bị cáo.)
2. Plaintiff’s Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư của nguyên đơn, người đại diện cho bên kiện trong một vụ án dân sự hoặc hình sự.
Ví dụ:
The plaintiff’s lawyer argued that the defendant should pay for the damages caused.
(Luật sư của nguyên đơn lập luận rằng bị cáo nên bồi thường cho những thiệt hại đã gây ra.)
3. Prosecution Lawyer
Ý nghĩa: Luật sư công tố, người làm việc cho bên công tố trong các vụ án hình sự và tìm cách chứng minh bị cáo có tội.
Ví dụ:
The prosecution lawyer questioned the witness during cross-examination.
(Luật sư công tố đã thẩm vấn nhân chứng trong quá trình thẩm vấn ngược.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Lawyer
1. Subject + Verb + Defence Lawyer + Object
Ý nghĩa: Đây là cấu trúc câu cơ bản, trong đó "Defence Lawyer" đóng vai trò là đối tượng hoặc người được hành động tác động bởi chủ ngữ.
Ví dụ:
The defence lawyer presented new evidence in court.
(Luật sư bào chữa đã trình bày chứng cứ mới tại tòa.)
2. Subject + Verb + to + Defence Lawyer
Ý nghĩa: Trong cấu trúc này, "Defence Lawyer" được sử dụng như một đối tượng nhận hành động được thực hiện bởi động từ, và thường có giới từ "to" để chỉ sự chuyển giao hành động cho luật sư bào chữa.
Ví dụ:
The defendant spoke to the defence lawyer about the charges.
(Bị cáo đã nói chuyện với luật sư bào chữa về các cáo buộc.)
3. Defence Lawyer + Verb + Object
Ý nghĩa: Đây là cấu trúc với chủ ngữ là "Defence Lawyer", và theo sau là động từ hành động, thường dùng để chỉ một hành động mà luật sư bào chữa thực hiện trong quá trình xử lý vụ án.
Ví dụ:
The defence lawyer argued that the evidence was insufficient to prove the defendant's guilt.
(Luật sư bào chữa lập luận rằng bằng chứng là không đủ để chứng minh sự có tội của bị cáo.)
4. Subject + Verb + that + Defence Lawyer + Verb + Object
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn đạt một câu phức với nội dung giải thích, xác nhận hoặc báo cáo một lập luận của luật sư bào chữa.
Ví dụ:
The judge acknowledged that the defence lawyer had made a valid argument.
(Thẩm phán đã công nhận rằng luật sư bào chữa đã đưa ra một lập luận hợp lý.)
5. Defence Lawyer + Prepositional Phrase
Ý nghĩa: Cấu trúc này sử dụng các giới từ để thêm thông tin cho hành động của luật sư bào chữa, chẳng hạn như việc bào chữa trong một vụ án cụ thể hoặc trong tình huống nào đó.
Ví dụ:
The defence lawyer in the criminal case is highly respected for his expertise.
(Luật sư bào chữa trong vụ án hình sự được kính trọng cao vì chuyên môn của mình.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Lawyer
1. Defence Lawyer's Argument
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ lập luận hoặc lý lẽ mà một luật sư bào chữa sử dụng để bảo vệ thân chủ trong một vụ án.
Ví dụ:
The defence lawyer's argument was persuasive enough to sway the jury’s decision.
(Lập luận của luật sư bào chữa đủ thuyết phục để thay đổi quyết định của hội đồng xét xử.)
2. Defence Lawyer in Court
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ một luật sư bào chữa đang thực hiện công việc của mình trong một phiên tòa.
Ví dụ:
The defence lawyer in court skillfully cross-examined the witness to reveal contradictions.
(Luật sư bào chữa trong phiên tòa đã thẩm vấn nhân chứng một cách khéo léo để làm lộ ra các mâu thuẫn.)
3. Defence Lawyer’s Strategy
Ý nghĩa: Đây là chiến lược hoặc kế hoạch mà luật sư bào chữa áp dụng trong việc bảo vệ thân chủ của mình.
Ví dụ:
The defence lawyer’s strategy involved casting doubt on the credibility of the prosecution's evidence.
(Chiến lược của luật sư bào chữa là đặt nghi vấn về tính xác thực của bằng chứng từ bên công tố.)
4. Defence Lawyer for the Accused
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ luật sư bào chữa được chỉ định hoặc thuê để bảo vệ một người bị cáo buộc trong vụ án hình sự.
Ví dụ:
The defence lawyer for the accused provided a compelling case for his innocence.
(Luật sư bào chữa cho bị cáo đã trình bày một trường hợp thuyết phục về sự vô tội của anh ta.)
5. Defence Lawyer's Duty
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ nghĩa vụ và trách nhiệm của luật sư bào chữa trong việc bảo vệ quyền lợi của thân chủ, đảm bảo quá trình xét xử công bằng.
Ví dụ:
The defence lawyer’s duty is to ensure that their client’s rights are protected throughout the trial.
(Nghĩa vụ của luật sư bào chữa là đảm bảo quyền lợi của thân chủ được bảo vệ trong suốt phiên tòa.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Lawyer
1. Defence Lawyer's Argument
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ lập luận hoặc lý lẽ mà một luật sư bào chữa sử dụng để bảo vệ thân chủ trong một vụ án.
Ví dụ:
The defence lawyer's argument was persuasive enough to sway the jury’s decision.
(Lập luận của luật sư bào chữa đủ thuyết phục để thay đổi quyết định của hội đồng xét xử.)
2. Defence Lawyer in Court
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ một luật sư bào chữa đang thực hiện công việc của mình trong một phiên tòa.
Ví dụ:
The defence lawyer in court skillfully cross-examined the witness to reveal contradictions.
(Luật sư bào chữa trong phiên tòa đã thẩm vấn nhân chứng một cách khéo léo để làm lộ ra các mâu thuẫn.)
3. Defence Lawyer’s Strategy
Ý nghĩa: Đây là chiến lược hoặc kế hoạch mà luật sư bào chữa áp dụng trong việc bảo vệ thân chủ của mình.
Ví dụ:
The defence lawyer’s strategy involved casting doubt on the credibility of the prosecution's evidence.
(Chiến lược của luật sư bào chữa là đặt nghi vấn về tính xác thực của bằng chứng từ bên công tố.)
4. Defence Lawyer for the Accused
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ luật sư bào chữa được chỉ định hoặc thuê để bảo vệ một người bị cáo buộc trong vụ án hình sự.
Ví dụ:
The defence lawyer for the accused provided a compelling case for his innocence.
(Luật sư bào chữa cho bị cáo đã trình bày một trường hợp thuyết phục về sự vô tội của anh ta.)
5. Defence Lawyer's Duty
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ nghĩa vụ và trách nhiệm của luật sư bào chữa trong việc bảo vệ quyền lợi của thân chủ, đảm bảo quá trình xét xử công bằng.
Ví dụ:
The defence lawyer’s duty is to ensure that their client’s rights are protected throughout the trial.
(Nghĩa vụ của luật sư bào chữa là đảm bảo quyền lợi của thân chủ được bảo vệ trong suốt phiên tòa.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Lawyer
1. Defence Lawyer's Argument
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ lập luận hoặc lý lẽ mà một luật sư bào chữa sử dụng để bảo vệ thân chủ trong một vụ án.
Ví dụ:
The defence lawyer's argument was persuasive enough to sway the jury’s decision.
(Lập luận của luật sư bào chữa đủ thuyết phục để thay đổi quyết định của hội đồng xét xử.)
2. Defence Lawyer in Court
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ một luật sư bào chữa đang thực hiện công việc của mình trong một phiên tòa.
Ví dụ:
The defence lawyer in court skillfully cross-examined the witness to reveal contradictions.
(Luật sư bào chữa trong phiên tòa đã thẩm vấn nhân chứng một cách khéo léo để làm lộ ra các mâu thuẫn.)
3. Defence Lawyer’s Strategy
Ý nghĩa: Đây là chiến lược hoặc kế hoạch mà luật sư bào chữa áp dụng trong việc bảo vệ thân chủ của mình.
Ví dụ:
The defence lawyer’s strategy involved casting doubt on the credibility of the prosecution's evidence.
(Chiến lược của luật sư bào chữa là đặt nghi vấn về tính xác thực của bằng chứng từ bên công tố.)
4. Defence Lawyer for the Accused
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ luật sư bào chữa được chỉ định hoặc thuê để bảo vệ một người bị cáo buộc trong vụ án hình sự.
Ví dụ:
The defence lawyer for the accused provided a compelling case for his innocence.
(Luật sư bào chữa cho bị cáo đã trình bày một trường hợp thuyết phục về sự vô tội của anh ta.)
5. Defence Lawyer's Duty
Ý nghĩa: Cụm từ này chỉ nghĩa vụ và trách nhiệm của luật sư bào chữa trong việc bảo vệ quyền lợi của thân chủ, đảm bảo quá trình xét xử công bằng.
Ví dụ:
The defence lawyer’s duty is to ensure that their client’s rights are protected throughout the trial.
(Nghĩa vụ của luật sư bào chữa là đảm bảo quyền lợi của thân chủ được bảo vệ trong suốt phiên tòa.)
Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Defence Lawyer
1. "Defence Lawyer" Không Thể Chia Dạng Số Nhiều Với Nghĩa Tổng Quát
Ý nghĩa: Khi sử dụng "Defence Lawyer" theo nghĩa chung, không cần phải chia thành dạng số nhiều. Ví dụ: "A defence lawyer" chỉ một luật sư bào chữa, không cần phải dùng "defence lawyers" nếu không có sự phân biệt cụ thể giữa các luật sư khác nhau.
Ví dụ:
A defence lawyer plays a crucial role in ensuring a fair trial.
(Một luật sư bào chữa đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo một phiên tòa công bằng.)
2. "Defence Lawyer" Có Thể Dùng Thay Thế Cho "Lawyer" Trong Một Số Ngữ Cảnh
Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh pháp lý, khi đã đề cập đến một "Defence Lawyer", có thể chỉ cần nói "defence lawyer" mà không cần phải thêm từ "lawyer" mỗi lần đề cập, vì "Defence Lawyer" đã ngụ ý rằng đó là một luật sư bào chữa.
Ví dụ:
The defence lawyer advised the defendant to remain silent during the trial.
(Luật sư bào chữa đã khuyên bị cáo giữ im lặng trong suốt phiên tòa.)
3. "Defence Lawyer" Có Thể Làm Chủ Ngữ Hoặc Tân Ngữ Trong Câu
Ý nghĩa: "Defence Lawyer" có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, tùy thuộc vào cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
The defence lawyer questioned the witness during the trial.
(Luật sư bào chữa đã thẩm vấn nhân chứng trong suốt phiên tòa.)
The judge listened carefully to the defence lawyer's argument.
(Thẩm phán lắng nghe kỹ lưỡng lập luận của luật sư bào chữa.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Lawyer
1. Trong Tòa Án
Ý nghĩa: "Defence Lawyer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi một luật sư bào chữa tham gia vào phiên tòa để bảo vệ quyền lợi của bị cáo hoặc thân chủ của mình.
Ví dụ:
The defence lawyer presented strong evidence to challenge the prosecution's claims.
(Luật sư bào chữa đã đưa ra chứng cứ mạnh mẽ để phản bác những cáo buộc của bên công tố.)
2. Trong Các Cuộc Thảo Luận Pháp Lý
Ý nghĩa: "Defence Lawyer" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận, tranh luận về chiến lược pháp lý hoặc vấn đề pháp lý liên quan đến một vụ án.
Ví dụ:
The defence lawyer discussed the possible defenses that could be used in the case.
(Luật sư bào chữa đã thảo luận về các phương án bào chữa có thể sử dụng trong vụ án.)
3. Trong Tư Vấn Pháp Lý
Ý nghĩa: "Defence Lawyer" cũng được sử dụng khi một luật sư tư vấn cho khách hàng về quyền lợi của họ trong một vụ kiện hoặc sự việc pháp lý.
Ví dụ:
The defence lawyer advised the client to accept a plea deal to avoid a lengthy trial.
(Luật sư bào chữa đã khuyên thân chủ nhận thỏa thuận nhận tội để tránh một phiên tòa kéo dài.)
4. Trong Các Báo Cáo Pháp Lý hoặc Tin Tức
Ý nghĩa: "Defence Lawyer" thường xuyên xuất hiện trong các bài báo hoặc bản tin về các vụ án, nơi những luật sư bào chữa cung cấp thông tin hoặc tuyên bố về vụ việc.
Ví dụ:
The defence lawyer for the celebrity accused of fraud spoke to the media about the case.
(Luật sư bào chữa cho ngôi sao bị cáo buộc gian lận đã phát biểu với giới truyền thông về vụ án.)
5. Trong Quy Trình Pháp Lý Trước Phiên Tòa
Ý nghĩa: "Defence Lawyer" cũng được sử dụng trong giai đoạn chuẩn bị cho phiên tòa, bao gồm việc thu thập chứng cứ, phỏng vấn nhân chứng và soạn thảo các lập luận pháp lý.
Ví dụ:
The defence lawyer met with the defendant to go over the details of the case before the trial began.
(Luật sư bào chữa đã gặp bị cáo để xem xét các chi tiết của vụ án trước khi phiên tòa bắt đầu.)