Chủ đề defence intelligence: Defence Intelligence là một lĩnh vực quan trọng trong an ninh quốc gia, chuyên thu thập và phân tích thông tin nhằm bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Defence Intelligence, ví dụ câu sử dụng từ và cách áp dụng từ này trong ngữ cảnh thực tế. Cùng khám phá chi tiết ngay!
Mục lục
- Cụm Từ Defence Intelligence Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Intelligence (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Intelligence (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Intelligence Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Intelligence (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Intelligence
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Intelligence
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Intelligence
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Intelligence
Cụm Từ Defence Intelligence Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Defence Intelligence" đề cập đến thông tin và dữ liệu liên quan đến an ninh quốc gia và các vấn đề quốc phòng. Nó bao gồm các hoạt động thu thập và phân tích thông tin về các mối đe dọa quân sự, chiến lược quốc phòng và các yếu tố ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Intelligence Agency is responsible for gathering and analyzing data on national security threats." (Cơ quan tình báo quốc phòng chịu trách nhiệm thu thập và phân tích dữ liệu về các mối đe dọa an ninh quốc gia.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ˌɪnˈtɛlɪdʒəns/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Intelligence (Cụm Từ)
1. The Defence Intelligence Agency plays a critical role in protecting the nation from external threats.
(Cơ quan Tình báo Quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.)
2. He works as an analyst in the Defence Intelligence office, specializing in cyber security.
(Anh ấy làm việc như một nhà phân tích tại văn phòng Tình báo Quốc phòng, chuyên về an ninh mạng.)
3. The government has increased funding for Defence Intelligence to enhance national security.
(Chính phủ đã tăng cường tài trợ cho Tình báo Quốc phòng để nâng cao an ninh quốc gia.)
4. Defence Intelligence reports have indicated a rise in military activity in the region.
(Các báo cáo Tình báo Quốc phòng đã chỉ ra sự gia tăng hoạt động quân sự trong khu vực.)
5. The conference will focus on the role of Defence Intelligence in modern warfare strategies.
(Hội nghị sẽ tập trung vào vai trò của Tình báo Quốc phòng trong các chiến lược chiến tranh hiện đại.)
Mẫu Cụm Từ Defence Intelligence (Phrase Patterns)
Cụm từ "Defence Intelligence" có thể được sử dụng trong các mẫu sau:
1. Defence Intelligence Agency
Mẫu này đề cập đến cơ quan chuyên trách thu thập, phân tích và bảo vệ các thông tin tình báo quốc phòng. Đây là một tổ chức quan trọng trong hệ thống an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Intelligence Agency provides critical information to military decision-makers." (Cơ quan Tình báo Quốc phòng cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà ra quyết định quân sự.)
2. Defence Intelligence report
Mẫu này ám chỉ các báo cáo thu thập từ các cơ quan tình báo quốc phòng, thông thường liên quan đến các mối đe dọa quân sự, chiến lược quốc phòng hoặc các vấn đề an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Intelligence report highlighted an increase in global cyber threats." (Báo cáo Tình báo Quốc phòng đã nêu bật sự gia tăng các mối đe dọa mạng toàn cầu.)
3. Defence Intelligence operation
Mẫu này nói đến các chiến dịch hoặc hoạt động do các cơ quan tình báo quốc phòng thực hiện nhằm thu thập thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Intelligence operation aimed at infiltrating enemy networks was successful." (Chiến dịch Tình báo Quốc phòng nhắm vào việc xâm nhập các mạng lưới của kẻ thù đã thành công.)
4. Defence Intelligence officer
Mẫu này đề cập đến các nhân viên làm việc trong lĩnh vực tình báo quốc phòng, có nhiệm vụ thu thập, phân tích và báo cáo các thông tin liên quan đến quốc phòng.
Ví dụ: "The Defence Intelligence officer briefed the president on the latest security threats." (Nhân viên Tình báo Quốc phòng đã báo cáo cho tổng thống về các mối đe dọa an ninh mới nhất.)
5. Defence Intelligence analysis
Mẫu này liên quan đến quá trình phân tích các dữ liệu tình báo quốc phòng để đưa ra đánh giá về các mối đe dọa hoặc sự kiện quốc tế có thể ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
Ví dụ: "Defence Intelligence analysis indicated a shift in military tactics by the adversary." (Phân tích Tình báo Quốc phòng cho thấy một sự thay đổi trong chiến thuật quân sự của đối phương.)
Cụm Từ Defence Intelligence Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Defence Intelligence" có thể đi kèm với các giới từ sau:
1. Defence Intelligence in
Giới từ "in" được dùng khi muốn diễn đạt sự tham gia, hoạt động hoặc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể của tình báo quốc phòng.
Ví dụ: "The team is specialized in Defence Intelligence analysis." (Nhóm này chuyên về phân tích Tình báo Quốc phòng.)
2. Defence Intelligence on
Giới từ "on" thường được sử dụng khi đề cập đến thông tin hoặc báo cáo tình báo quốc phòng về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: "The Defence Intelligence report on cyber security was classified." (Báo cáo Tình báo Quốc phòng về an ninh mạng đã bị phân loại.)
3. Defence Intelligence for
Giới từ "for" được dùng khi nhấn mạnh mục đích sử dụng thông tin tình báo quốc phòng.
Ví dụ: "The Defence Intelligence is critical for national security." (Tình báo Quốc phòng là rất quan trọng đối với an ninh quốc gia.)
4. Defence Intelligence with
Giới từ "with" được sử dụng để mô tả sự liên kết hoặc hợp tác trong việc thu thập hoặc phân tích thông tin tình báo quốc phòng.
Ví dụ: "The country cooperates with foreign agencies in Defence Intelligence gathering." (Quốc gia này hợp tác với các cơ quan nước ngoài trong việc thu thập Tình báo Quốc phòng.)
5. Defence Intelligence to
Giới từ "to" có thể dùng khi muốn diễn đạt sự chuyển giao hoặc gửi gắm thông tin tình báo quốc phòng cho một cơ quan hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ: "The data was sent to the Defence Intelligence division for further analysis." (Dữ liệu đã được gửi đến bộ phận Tình báo Quốc phòng để phân tích thêm.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Intelligence (Collocations)
Cụm từ "Defence Intelligence" có thể kết hợp với một số cụm từ (collocations) phổ biến sau:
1. Defence Intelligence Agency
Đây là cụm từ chỉ cơ quan chuyên trách thu thập và phân tích thông tin tình báo quốc phòng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Intelligence Agency is responsible for providing strategic intelligence to the government." (Cơ quan Tình báo Quốc phòng chịu trách nhiệm cung cấp tình báo chiến lược cho chính phủ.)
2. Defence Intelligence report
Cụm từ này đề cập đến các báo cáo tình báo do các cơ quan quốc phòng thực hiện, thường bao gồm thông tin về các mối đe dọa hoặc tình hình an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The latest Defence Intelligence report suggests increasing tensions in the region." (Báo cáo Tình báo Quốc phòng mới nhất cho thấy sự căng thẳng gia tăng trong khu vực.)
3. Defence Intelligence officer
Chỉ những nhân viên làm việc trong các cơ quan tình báo quốc phòng, chịu trách nhiệm thu thập và phân tích dữ liệu bảo vệ an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Intelligence officer briefed the military commanders on the enemy's movements." (Nhân viên Tình báo Quốc phòng đã báo cáo với các chỉ huy quân sự về sự di chuyển của kẻ thù.)
4. Defence Intelligence analysis
Cụm từ này liên quan đến việc phân tích các dữ liệu tình báo thu thập được từ các cơ quan quốc phòng để đưa ra các đánh giá về an ninh quốc gia hoặc chiến lược quốc phòng.
Ví dụ: "The Defence Intelligence analysis confirmed the threat of an imminent attack." (Phân tích Tình báo Quốc phòng xác nhận mối đe dọa của một cuộc tấn công sắp xảy ra.)
5. Defence Intelligence operation
Cụm từ này ám chỉ các chiến dịch hoặc hoạt động được thực hiện bởi các cơ quan tình báo quốc phòng nhằm thu thập thông tin hoặc thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Intelligence operation was designed to uncover enemy plans." (Chiến dịch Tình báo Quốc phòng được thiết kế để phát hiện kế hoạch của kẻ thù.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Intelligence
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonym) của "Defence Intelligence" cùng với giải thích và ví dụ câu:
1. Military Intelligence
Từ "Military Intelligence" thường được sử dụng để chỉ các thông tin tình báo thu thập được từ quân đội, tập trung vào các mối đe dọa đối với quốc gia.
Ví dụ: "Military Intelligence plays a vital role in shaping defense strategies." (Tình báo quân sự đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược quốc phòng.)
2. National Security Intelligence
Cụm từ này nói đến thông tin tình báo liên quan đến sự bảo vệ và an toàn của quốc gia khỏi các mối đe dọa.
Ví dụ: "National Security Intelligence is essential for preventing cyber-attacks." (Tình báo an ninh quốc gia là yếu tố quan trọng trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.)
3. Defence Analysis
"Defence Analysis" thường được sử dụng để chỉ quá trình phân tích thông tin tình báo trong lĩnh vực quốc phòng.
Ví dụ: "The Defence Analysis team assessed the potential threats from foreign forces." (Nhóm phân tích quốc phòng đã đánh giá các mối đe dọa tiềm tàng từ các lực lượng nước ngoài.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonym) của "Defence Intelligence" cùng với giải thích và ví dụ câu:
1. Civilian Intelligence
"Civilian Intelligence" ám chỉ đến thông tin tình báo liên quan đến các vấn đề dân sự, không liên quan đến quân sự hoặc quốc phòng.
Ví dụ: "Civilian Intelligence focuses on social and economic issues." (Tình báo dân sự tập trung vào các vấn đề xã hội và kinh tế.)
2. Public Intelligence
"Public Intelligence" là thông tin tình báo được công khai và không thuộc phạm vi bảo mật quốc gia hay quân đội.
Ví dụ: "Public Intelligence involves data that is available to the general public." (Tình báo công khai liên quan đến dữ liệu có sẵn cho công chúng.)
3. Open Source Intelligence
"Open Source Intelligence" (OSINT) là thông tin thu thập từ các nguồn công khai, không bao gồm các dữ liệu được bảo mật bởi quân đội hay chính phủ.
Ví dụ: "Open Source Intelligence can be accessed from various public databases." (Tình báo nguồn mở có thể được truy cập từ các cơ sở dữ liệu công khai.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Intelligence
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến liên quan đến cụm từ "Defence Intelligence" cùng với ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:
1. Subject + Verb + Defence Intelligence
Cấu trúc này sử dụng "Defence Intelligence" như một đối tượng trong câu, thường là thông tin tình báo quân sự được nhắc đến.
Ví dụ: "The government gathers Defence Intelligence to protect the nation." (Chính phủ thu thập thông tin tình báo quốc phòng để bảo vệ quốc gia.)
2. Subject + Verb + to + Verb + Defence Intelligence
Cấu trúc này thường được dùng khi một hành động được thực hiện nhằm mục đích thu thập hoặc phân tích "Defence Intelligence".
Ví dụ: "The agency was tasked to analyze Defence Intelligence for national security." (Cơ quan này được giao nhiệm vụ phân tích tình báo quốc phòng cho an ninh quốc gia.)
3. Subject + Verb + that + Defence Intelligence + Verb
Cấu trúc này cho phép thể hiện một mệnh đề phụ, chỉ ra rằng "Defence Intelligence" được sử dụng như thông tin chính thức hoặc đã được xác nhận.
Ví dụ: "The report confirmed that Defence Intelligence was accurate and timely." (Báo cáo xác nhận rằng tình báo quốc phòng là chính xác và kịp thời.)
4. Subject + Verb + with + Defence Intelligence
Cấu trúc này thường dùng khi nói về sự hợp tác hoặc làm việc với thông tin tình báo quốc phòng trong các nhiệm vụ.
Ví dụ: "The military worked with Defence Intelligence to strategize their defense plans." (Quân đội đã làm việc với tình báo quốc phòng để lên kế hoạch phòng thủ.)
5. Subject + Verb + Defence Intelligence + as + Complement
Cấu trúc này chỉ ra việc sử dụng "Defence Intelligence" như một phần bổ sung, có thể là một phần của chiến lược hoặc kế hoạch.
Ví dụ: "They used Defence Intelligence as a critical component in their defense operations." (Họ đã sử dụng tình báo quốc phòng như một yếu tố quan trọng trong các hoạt động phòng thủ của mình.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Intelligence
Dưới đây là một số cụm từ cố định (Fixed Expressions) liên quan đến cụm từ "Defence Intelligence", cùng với ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:
1. Defence Intelligence Agency
Cụm từ này ám chỉ cơ quan tình báo quốc phòng của một quốc gia, chịu trách nhiệm thu thập và phân tích thông tin tình báo liên quan đến an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Intelligence Agency plays a crucial role in national security." (Cơ quan Tình báo Quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong an ninh quốc gia.)
2. Defence Intelligence Report
Cụm từ này chỉ báo cáo tình báo quốc phòng, thường là tài liệu chứa đựng các phân tích và đánh giá về tình hình an ninh quốc gia hoặc các mối đe dọa quân sự.
Ví dụ: "The Defence Intelligence Report revealed new threats from foreign powers." (Báo cáo Tình báo Quốc phòng tiết lộ các mối đe dọa mới từ các cường quốc nước ngoài.)
3. Defence Intelligence Gathering
Cụm từ này đề cập đến hoạt động thu thập thông tin tình báo quốc phòng, thường xuyên diễn ra trong các cơ quan quân sự và an ninh.
Ví dụ: "The government emphasizes the importance of Defence Intelligence Gathering in the fight against terrorism." (Chính phủ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập tình báo quốc phòng trong cuộc chiến chống khủng bố.)
4. Defence Intelligence Officer
Cụm từ này ám chỉ một sĩ quan hoặc nhân viên tình báo trong quân đội, người có nhiệm vụ thu thập và phân tích thông tin tình báo quốc phòng.
Ví dụ: "The Defence Intelligence Officer was awarded for his outstanding work in national security." (Sĩ quan Tình báo Quốc phòng đã được trao thưởng vì công việc xuất sắc của mình trong an ninh quốc gia.)
5. Defence Intelligence Community
Cụm từ này đề cập đến một mạng lưới các cơ quan và tổ chức tham gia vào việc thu thập, phân tích và chia sẻ thông tin tình báo quốc phòng.
Ví dụ: "The Defence Intelligence Community is crucial in ensuring the safety of the nation." (Cộng đồng Tình báo Quốc phòng rất quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn của quốc gia.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Intelligence
Ngữ Cảnh 1: Trong lĩnh vực quân sự và an ninh quốc gia
Cụm từ "Defence Intelligence" thường được sử dụng trong các báo cáo hoặc thảo luận liên quan đến hoạt động thu thập thông tin để bảo vệ an ninh quốc gia, bảo vệ lãnh thổ hoặc phòng thủ trước các mối đe dọa. Đây là một phần quan trọng trong các chiến lược quân sự và an ninh.
Ví dụ: "The Defence Intelligence Agency provides critical data to military operations."
(Cơ quan Tình báo Quốc phòng cung cấp dữ liệu quan trọng cho các hoạt động quân sự.)
Ngữ Cảnh 2: Trong các cuộc điều tra và phân tích thông tin
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc điều tra về mối đe dọa đối với an ninh quốc gia hoặc các nghiên cứu phân tích tình báo, đặc biệt là trong các báo cáo chiến lược và tình báo.
Ví dụ: "The Defence Intelligence sector is crucial for understanding and mitigating national security risks."
(Ngành Tình báo Quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giảm thiểu các rủi ro an ninh quốc gia.)
Ngữ Cảnh 3: Trong các cuộc trao đổi quốc tế về an ninh
Đôi khi, "Defence Intelligence" cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận quốc tế về hợp tác trong việc chia sẻ thông tin tình báo giữa các quốc gia nhằm đảm bảo sự ổn định và an ninh chung.
Ví dụ: "International cooperation in Defence Intelligence is essential for combating global terrorism."
(Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực Tình báo Quốc phòng là thiết yếu để chống lại khủng bố toàn cầu.)