Chủ đề defence initiative: Defence Initiative là một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh, được sử dụng để chỉ các sáng kiến hoặc chiến lược nhằm củng cố quốc phòng và bảo vệ an ninh quốc gia. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của Defence Initiative, cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Anh, và các ví dụ thực tế để làm rõ ngữ cảnh sử dụng.
Mục lục
- Cụm Từ Defence Initiative Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Initiative (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Initiative (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Initiative Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Initiative (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Initiative
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Initiative
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Initiative
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Initiative
Cụm Từ Defence Initiative Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Defence Initiative" có thể hiểu là một sáng kiến hoặc chiến lược nhằm tăng cường khả năng phòng thủ, bảo vệ một quốc gia hoặc tổ chức khỏi các mối đe dọa. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị.
Ví dụ câu: "The government launched a new defence initiative to strengthen national security."
Dịch: "Chính phủ đã phát động một sáng kiến phòng thủ mới để củng cố an ninh quốc gia."
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ˈɪnɪʃətɪv/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Initiative (Cụm Từ)
1. The country launched a comprehensive defence initiative to improve its military readiness.
Dịch: Quốc gia đã phát động một sáng kiến phòng thủ toàn diện để nâng cao sự chuẩn bị quân sự của mình.
2. A new defence initiative is being discussed at the United Nations to address global security threats.
Dịch: Một sáng kiến phòng thủ mới đang được thảo luận tại Liên Hợp Quốc để giải quyết các mối đe dọa an ninh toàn cầu.
3. The government’s defence initiative aims to modernize the armed forces and increase their capabilities.
Dịch: Sáng kiến phòng thủ của chính phủ nhằm mục đích hiện đại hóa lực lượng vũ trang và tăng cường khả năng của họ.
4. The alliance members agreed to contribute to the collective defence initiative for regional stability.
Dịch: Các thành viên liên minh đã đồng ý đóng góp vào sáng kiến phòng thủ tập thể để đảm bảo ổn định khu vực.
5. A strong defence initiative is necessary to protect the nation's borders from external threats.
Dịch: Một sáng kiến phòng thủ mạnh mẽ là cần thiết để bảo vệ biên giới của quốc gia khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
Mẫu Cụm Từ Defence Initiative (Phrase Patterns)
Cụm từ "Defence Initiative" thường xuất hiện với các mẫu cụ thể sau đây:
1. Defence Initiative + to + Verb
Mẫu này thường được sử dụng để mô tả mục đích hoặc hành động cụ thể của sáng kiến phòng thủ.
Ví dụ câu: "The government has launched a defence initiative to enhance cybersecurity."
Dịch: Chính phủ đã phát động một sáng kiến phòng thủ nhằm tăng cường an ninh mạng.
2. Defence Initiative + for + Noun
Mẫu này thường được dùng khi muốn chỉ rõ mục đích của sáng kiến phòng thủ đối với một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ câu: "The defence initiative for regional stability was approved by all member countries."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ cho sự ổn định khu vực đã được tất cả các quốc gia thành viên phê duyệt.
3. Defence Initiative + aimed at + Noun/Ving
Mẫu này sử dụng để chỉ ra mục tiêu chính của sáng kiến phòng thủ.
Ví dụ câu: "The new defence initiative is aimed at reducing the risk of cyber attacks."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ mới nhằm giảm thiểu nguy cơ tấn công mạng.
4. Defence Initiative + to + Noun
Mẫu này dùng để mô tả sáng kiến phòng thủ với mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ câu: "A defence initiative to improve intelligence sharing was introduced at the summit."
Dịch: Một sáng kiến phòng thủ để cải thiện việc chia sẻ thông tin tình báo đã được giới thiệu tại hội nghị thượng đỉnh.
5. Defence Initiative + under + Noun
Mẫu này chỉ ra rằng sáng kiến phòng thủ được thực hiện dưới sự chỉ đạo hoặc quản lý của một tổ chức hoặc chính phủ cụ thể.
Ví dụ câu: "The defence initiative under the new national security plan is a top priority."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ dưới kế hoạch an ninh quốc gia mới là ưu tiên hàng đầu.
Cụm Từ Defence Initiative Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Defence Initiative" có thể đi cùng với một số giới từ, tùy vào mục đích sử dụng trong câu. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi cùng với cụm từ này:
1. Defence Initiative + to
Giới từ "to" thường được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc hành động cụ thể mà sáng kiến phòng thủ nhắm đến.
Ví dụ câu: "The defence initiative to strengthen border security was well-received by the public."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ nhằm tăng cường an ninh biên giới đã được công chúng đón nhận nồng nhiệt.
2. Defence Initiative + for
Giới từ "for" được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích cụ thể của sáng kiến phòng thủ.
Ví dụ câu: "A new defence initiative for improving international cooperation on military intelligence was announced."
Dịch: Một sáng kiến phòng thủ mới để cải thiện hợp tác quốc tế về tình báo quân sự đã được công bố.
3. Defence Initiative + under
Giới từ "under" chỉ sự quản lý hoặc sự thực hiện của sáng kiến phòng thủ dưới một kế hoạch hoặc sự chỉ đạo cụ thể.
Ví dụ câu: "The defence initiative under the new security protocol is crucial for national defense."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ dưới giao thức an ninh mới là điều quan trọng đối với quốc phòng quốc gia.
4. Defence Initiative + against
Giới từ "against" được sử dụng khi muốn chỉ ra mối đe dọa hoặc đối tượng mà sáng kiến phòng thủ đang bảo vệ chống lại.
Ví dụ câu: "The defence initiative against cyber threats is part of the national strategy."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ chống lại các mối đe dọa mạng là một phần của chiến lược quốc gia.
5. Defence Initiative + with
Giới từ "with" được dùng khi muốn chỉ ra sự hợp tác hoặc sự liên kết trong sáng kiến phòng thủ giữa các bên.
Ví dụ câu: "The defence initiative with NATO partners aims to enhance military cooperation."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ với các đối tác NATO nhằm tăng cường hợp tác quân sự.
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Initiative (Collocations)
Cụm từ "Defence Initiative" có thể kết hợp với nhiều cụm từ (collocations) khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm với cụm từ này:
1. Strong Defence Initiative
Cụm từ "strong" được sử dụng để chỉ một sáng kiến phòng thủ mạnh mẽ, có tính chất hiệu quả và vững chắc.
Ví dụ câu: "The country needs a strong defence initiative to protect its borders from external threats."
Dịch: Quốc gia cần một sáng kiến phòng thủ mạnh mẽ để bảo vệ biên giới khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
2. Comprehensive Defence Initiative
"Comprehensive" được dùng để chỉ một sáng kiến phòng thủ toàn diện, bao quát mọi yếu tố và khía cạnh của an ninh quốc gia.
Ví dụ câu: "A comprehensive defence initiative was launched to address both traditional and cyber threats."
Dịch: Một sáng kiến phòng thủ toàn diện đã được phát động để đối phó với cả các mối đe dọa truyền thống và mạng.
3. National Defence Initiative
Cụm từ "national" chỉ ra rằng sáng kiến phòng thủ này được áp dụng cho toàn quốc gia, liên quan đến an ninh quốc gia.
Ví dụ câu: "The national defence initiative aims to strengthen the armed forces and improve national security."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ quốc gia nhằm mục đích củng cố lực lượng vũ trang và cải thiện an ninh quốc gia.
4. Defence Initiative for Regional Stability
"For regional stability" được sử dụng khi sáng kiến phòng thủ nhằm duy trì sự ổn định khu vực.
Ví dụ câu: "The defence initiative for regional stability was supported by neighboring countries."
Dịch: Sáng kiến phòng thủ cho sự ổn định khu vực đã nhận được sự ủng hộ từ các quốc gia lân cận.
5. International Defence Initiative
Cụm từ "international" chỉ ra sáng kiến phòng thủ có tính toàn cầu hoặc hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ an ninh.
Ví dụ câu: "An international defence initiative is crucial to combat global terrorism."
Dịch: Một sáng kiến phòng thủ quốc tế là rất quan trọng để chống lại chủ nghĩa khủng bố toàn cầu.
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Initiative
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của cụm từ "Defence Initiative" trong tiếng Anh:
1. Defence Strategy
"Defence strategy" chỉ một chiến lược phòng thủ được xây dựng để bảo vệ quốc gia hoặc khu vực khỏi các mối đe dọa an ninh. Đây là một từ đồng nghĩa với "Defence Initiative" vì cả hai đều liên quan đến việc thiết lập các kế hoạch phòng thủ.
Ví dụ câu: "The defence strategy was carefully planned to ensure national security."
Dịch: Chiến lược phòng thủ đã được lên kế hoạch cẩn thận để đảm bảo an ninh quốc gia.
2. Security Plan
"Security plan" chỉ một kế hoạch hoặc sáng kiến được triển khai để đảm bảo an ninh. Đây là từ đồng nghĩa vì nó đề cập đến việc xây dựng các biện pháp bảo vệ quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ câu: "A security plan was introduced to safeguard the nation from external threats."
Dịch: Một kế hoạch an ninh đã được giới thiệu để bảo vệ quốc gia khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
3. Military Campaign
"Military campaign" là một chiến dịch quân sự nhằm mục đích phòng thủ và bảo vệ. Nó cũng là một từ đồng nghĩa với "Defence Initiative" trong bối cảnh quân sự.
Ví dụ câu: "The military campaign focused on enhancing the nation's defence capabilities."
Dịch: Chiến dịch quân sự tập trung vào việc nâng cao khả năng phòng thủ của quốc gia.
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa của "Defence Initiative" trong tiếng Anh:
1. Surrender
"Surrender" chỉ hành động đầu hàng hoặc không kháng cự trước các mối đe dọa. Đây là từ trái nghĩa vì nó liên quan đến việc từ bỏ phòng thủ và bảo vệ.
Ví dụ câu: "The country was forced to surrender after losing its strategic positions."
Dịch: Quốc gia buộc phải đầu hàng sau khi mất các vị trí chiến lược.
2. Disarmament
"Disarmament" chỉ hành động giảm bớt hoặc loại bỏ vũ khí, đối lập với việc tăng cường phòng thủ hoặc chiến lược quốc phòng.
Ví dụ câu: "The government called for global disarmament to reduce the risk of war."
Dịch: Chính phủ kêu gọi giải trừ vũ khí toàn cầu để giảm thiểu nguy cơ chiến tranh.
3. Weakness
"Weakness" ám chỉ sự yếu kém hoặc thiếu khả năng phòng thủ, trái ngược hoàn toàn với "Defence Initiative," vốn là sự xây dựng và củng cố sức mạnh phòng thủ.
Ví dụ câu: "The country's weakness made it vulnerable to foreign invasions."
Dịch: Sự yếu kém của quốc gia khiến nó dễ bị xâm lược từ bên ngoài.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Initiative
Cấu Trúc 1: "Defence Initiative" + động từ + đối tượng
Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả một hành động liên quan đến sáng kiến quốc phòng, nơi "Defence Initiative" là chủ ngữ, theo sau là động từ và đối tượng (nếu có).
Ví dụ câu: "The government has launched a new defence initiative to protect the borders."
Dịch: Chính phủ đã triển khai một sáng kiến quốc phòng mới để bảo vệ biên giới.
Cấu Trúc 2: "Defence Initiative" + động từ + trạng từ
Cấu trúc này mô tả hành động của "Defence Initiative" được thực hiện với mức độ hoặc cách thức cụ thể.
Ví dụ câu: "The new defence initiative was implemented effectively across all sectors."
Dịch: Sáng kiến quốc phòng mới đã được triển khai hiệu quả trên tất cả các lĩnh vực.
Cấu Trúc 3: "Defence Initiative" + to + động từ nguyên mẫu
Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích của sáng kiến quốc phòng, với "Defence Initiative" là chủ ngữ và theo sau là "to" cộng với động từ nguyên mẫu.
Ví dụ câu: "The defence initiative was designed to improve national security."
Dịch: Sáng kiến quốc phòng đã được thiết kế để cải thiện an ninh quốc gia.
Cấu Trúc 4: "Defence Initiative" + for + danh từ
Cấu trúc này thể hiện sự liên kết của sáng kiến quốc phòng với một đối tượng hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ câu: "The defence initiative for cyber security aims to protect digital infrastructure."
Dịch: Sáng kiến quốc phòng cho an ninh mạng nhằm bảo vệ cơ sở hạ tầng kỹ thuật số.
Cấu Trúc 5: "Defence Initiative" + as + danh từ
Cấu trúc này sử dụng "Defence Initiative" như một ví dụ hoặc là một cái gì đó được nhận dạng hoặc mô tả theo cách nào đó.
Ví dụ câu: "The new policy was seen as a major defence initiative for the country."
Dịch: Chính sách mới được xem như một sáng kiến quốc phòng quan trọng cho quốc gia.
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Initiative
1. "Launch a Defence Initiative"
Cụm từ này dùng để chỉ hành động bắt đầu một sáng kiến quốc phòng, thường là để đối phó với một mối đe dọa hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ câu: "The country has decided to launch a defence initiative in response to the rising tensions."
Dịch: Quốc gia đã quyết định triển khai một sáng kiến quốc phòng để đối phó với sự căng thẳng gia tăng.
2. "Defence Initiative for National Security"
Cụm từ này chỉ một sáng kiến quốc phòng được thiết kế để bảo vệ an ninh quốc gia.
Ví dụ câu: "The government introduced a defence initiative for national security after the recent attacks."
Dịch: Chính phủ đã giới thiệu một sáng kiến quốc phòng để bảo vệ an ninh quốc gia sau những vụ tấn công gần đây.
3. "Defence Initiative Against Terrorism"
Cụm từ này mô tả một sáng kiến quốc phòng nhằm chống lại các hoạt động khủng bố.
Ví dụ câu: "The international community agreed to launch a defence initiative against terrorism."
Dịch: Cộng đồng quốc tế đã đồng ý triển khai một sáng kiến quốc phòng nhằm chống khủng bố.
4. "Strategic Defence Initiative"
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sáng kiến quốc phòng có chiến lược dài hạn nhằm bảo vệ quốc gia hoặc khu vực khỏi các mối đe dọa lớn.
Ví dụ câu: "The strategic defence initiative aims to strengthen the nation's military capabilities."
Dịch: Sáng kiến quốc phòng chiến lược nhằm củng cố khả năng quân sự của quốc gia.
5. "Defence Initiative in Collaboration with Allies"
Cụm từ này ám chỉ việc hợp tác với các đồng minh để thực hiện một sáng kiến quốc phòng.
Ví dụ câu: "The defence initiative in collaboration with allies will focus on cyber defence and intelligence sharing."
Dịch: Sáng kiến quốc phòng hợp tác với các đồng minh sẽ tập trung vào phòng thủ mạng và chia sẻ thông tin tình báo.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Initiative
Cụm từ "Defence Initiative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quân sự và các chiến lược bảo vệ quốc gia hoặc tổ chức. Nó chỉ các sáng kiến, kế hoạch hoặc chiến lược nhằm củng cố an ninh và quốc phòng.
Ngữ Cảnh 1: Chính Sách Quốc Phòng
Ví dụ: "The government has introduced a new Defence Initiative to strengthen national security."
(Chính phủ đã giới thiệu một sáng kiến quốc phòng mới để củng cố an ninh quốc gia.)
Ngữ Cảnh 2: Quan Hệ Quốc Tế
Ví dụ: "The Defence Initiative was part of a broader strategy to enhance cooperation with allied countries."
(Sáng kiến quốc phòng là một phần của chiến lược rộng hơn nhằm tăng cường hợp tác với các quốc gia đồng minh.)
Ngữ Cảnh 3: Tăng Cường An Ninh
Ví dụ: "In response to rising global threats, the Defence Initiative focuses on upgrading military capabilities."
(Để đối phó với các mối đe dọa toàn cầu gia tăng, sáng kiến quốc phòng tập trung vào việc nâng cấp khả năng quân sự.)
Ngữ Cảnh 4: Các Hội Nghị Quốc Tế
Ví dụ: "The Defence Initiative was discussed at the annual NATO summit to address security challenges."
(Sáng kiến quốc phòng đã được thảo luận tại hội nghị thượng đỉnh NATO hàng năm để giải quyết các thách thức về an ninh.)
Ngữ Cảnh 5: Đàm Phán Quốc Tế
Ví dụ: "The Defence Initiative aims to create a framework for collective security in the region."
(Sáng kiến quốc phòng nhằm tạo ra một khuôn khổ an ninh tập thể trong khu vực.)