Chủ đề defence industry: Defence Industry là một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực quốc phòng, đề cập đến ngành công nghiệp sản xuất vũ khí, thiết bị và dịch vụ liên quan đến quân sự. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của cụm từ "Defence Industry", cung cấp các ví dụ câu tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống khác nhau.
Mục lục
- Cụm Từ Defence Industry Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Industry (Cụm Từ)
- Đặt Câu Với Từ Defence Industry (Cụm Từ)
- Đặt Câu Với Từ Defence Industry (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Industry (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Industry Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Industry (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Industry (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Industry (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Industry
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Industry
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Industry
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Industry
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Industry
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Industry
Cụm Từ Defence Industry Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Defence Industry" chỉ ngành công nghiệp sản xuất và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến quốc phòng, bảo vệ an ninh quốc gia, bao gồm vũ khí, phương tiện quân sự, và các thiết bị an ninh khác.
Ví dụ: "The defence industry plays a crucial role in ensuring national security." (Ngành công nghiệp quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc gia.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ˈɪn.də.stri/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Industry (Cụm Từ)
1. The government is investing heavily in the defence industry to strengthen national security.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp quốc phòng để củng cố an ninh quốc gia.
2. The defence industry has seen significant technological advancements in recent years.
Dịch: Ngành công nghiệp quốc phòng đã chứng kiến những tiến bộ công nghệ đáng kể trong những năm gần đây.
3. Many countries rely on the defence industry to provide jobs and ensure safety.
Dịch: Nhiều quốc gia phụ thuộc vào ngành công nghiệp quốc phòng để tạo ra công việc và đảm bảo sự an toàn.
4. The defence industry is critical in producing weapons and military equipment for defense forces.
Dịch: Ngành công nghiệp quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vũ khí và thiết bị quân sự cho các lực lượng phòng thủ.
5. The future of the defence industry will likely be shaped by advancements in artificial intelligence and automation.
Dịch: Tương lai của ngành công nghiệp quốc phòng có thể sẽ được định hình bởi những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.
Đặt Câu Với Từ Defence Industry (Cụm Từ)
1. The government is investing heavily in the defence industry to strengthen national security.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp quốc phòng để củng cố an ninh quốc gia.
2. The defence industry has seen significant technological advancements in recent years.
Dịch: Ngành công nghiệp quốc phòng đã chứng kiến những tiến bộ công nghệ đáng kể trong những năm gần đây.
3. Many countries rely on the defence industry to provide jobs and ensure safety.
Dịch: Nhiều quốc gia phụ thuộc vào ngành công nghiệp quốc phòng để tạo ra công việc và đảm bảo sự an toàn.
4. The defence industry is critical in producing weapons and military equipment for defense forces.
Dịch: Ngành công nghiệp quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vũ khí và thiết bị quân sự cho các lực lượng phòng thủ.
5. The future of the defence industry will likely be shaped by advancements in artificial intelligence and automation.
Dịch: Tương lai của ngành công nghiệp quốc phòng có thể sẽ được định hình bởi những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.
Đặt Câu Với Từ Defence Industry (Cụm Từ)
1. The government is investing heavily in the defence industry to strengthen national security.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp quốc phòng để củng cố an ninh quốc gia.
2. The defence industry has seen significant technological advancements in recent years.
Dịch: Ngành công nghiệp quốc phòng đã chứng kiến những tiến bộ công nghệ đáng kể trong những năm gần đây.
3. Many countries rely on the defence industry to provide jobs and ensure safety.
Dịch: Nhiều quốc gia phụ thuộc vào ngành công nghiệp quốc phòng để tạo ra công việc và đảm bảo sự an toàn.
4. The defence industry is critical in producing weapons and military equipment for defense forces.
Dịch: Ngành công nghiệp quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vũ khí và thiết bị quân sự cho các lực lượng phòng thủ.
5. The future of the defence industry will likely be shaped by advancements in artificial intelligence and automation.
Dịch: Tương lai của ngành công nghiệp quốc phòng có thể sẽ được định hình bởi những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.
Mẫu Cụm Từ Defence Industry (Phrase Patterns)
1. The defence industry + verb
Mẫu này thường được sử dụng khi nói về hành động hoặc sự phát triển của ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry is rapidly evolving with new technologies." (Ngành công nghiệp quốc phòng đang phát triển nhanh chóng với các công nghệ mới.)
2. Defence industry + noun
Mẫu này sử dụng khi nói về các yếu tố liên quan đến ngành công nghiệp quốc phòng, chẳng hạn như sản phẩm, công nghệ, hoặc khu vực.
Ví dụ: "The defence industry market is growing globally." (Thị trường ngành công nghiệp quốc phòng đang phát triển trên toàn cầu.)
3. The + defence industry + is + adjective
Mẫu này dùng để mô tả đặc điểm của ngành công nghiệp quốc phòng, thường dùng tính từ để chỉ tính chất hoặc tình trạng của nó.
Ví dụ: "The defence industry is crucial for national security." (Ngành công nghiệp quốc phòng rất quan trọng đối với an ninh quốc gia.)
4. A + defence industry + noun
Mẫu này thường được sử dụng để nói về một ngành công nghiệp quốc phòng cụ thể hoặc một phần của ngành công nghiệp này.
Ví dụ: "A thriving defence industry can stimulate technological innovation." (Một ngành công nghiệp quốc phòng phát triển mạnh có thể kích thích đổi mới công nghệ.)
5. Defence industry + for + noun
Mẫu này dùng để chỉ ra mục đích hoặc đối tượng mà ngành công nghiệp quốc phòng phục vụ.
Ví dụ: "The defence industry for aerospace is a key sector in many countries." (Ngành công nghiệp quốc phòng cho hàng không vũ trụ là một lĩnh vực quan trọng ở nhiều quốc gia.)
Cụm Từ Defence Industry Đi Với Giới Từ Gì?
1. Defence Industry in
Giới từ "in" được dùng để chỉ ra ngành công nghiệp quốc phòng trong một khu vực cụ thể, ví dụ như một quốc gia hoặc khu vực địa lý.
Ví dụ: "The defence industry in the United States is one of the largest in the world." (Ngành công nghiệp quốc phòng ở Hoa Kỳ là một trong những ngành lớn nhất thế giới.)
2. Defence Industry for
Giới từ "for" được dùng khi nói về mục đích hoặc đối tượng mà ngành công nghiệp quốc phòng phục vụ, chẳng hạn như mục đích sản xuất vũ khí hoặc thiết bị quân sự.
Ví dụ: "The defence industry for aerospace is advancing rapidly." (Ngành công nghiệp quốc phòng cho hàng không vũ trụ đang phát triển nhanh chóng.)
3. Defence Industry to
Giới từ "to" được sử dụng khi nói về mối quan hệ hoặc tác động của ngành công nghiệp quốc phòng đối với một lĩnh vực hoặc đối tượng khác.
Ví dụ: "The defence industry provides critical technologies to the military." (Ngành công nghiệp quốc phòng cung cấp các công nghệ quan trọng cho quân đội.)
4. Defence Industry with
Giới từ "with" được dùng để chỉ sự liên kết hoặc hợp tác giữa ngành công nghiệp quốc phòng với các công ty, tổ chức khác hoặc các quốc gia.
Ví dụ: "The defence industry works with technology companies to create advanced weapons systems." (Ngành công nghiệp quốc phòng hợp tác với các công ty công nghệ để tạo ra các hệ thống vũ khí tiên tiến.)
5. Defence Industry on
Giới từ "on" thường dùng khi nói về các dự án, sáng kiến, hoặc nghiên cứu liên quan đến ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry is working on new security technologies." (Ngành công nghiệp quốc phòng đang làm việc trên các công nghệ bảo mật mới.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Industry (Collocations)
1. Defence Industry Sector
Cụm từ này chỉ các phần, lĩnh vực của ngành công nghiệp quốc phòng, như các ngành con hoặc lĩnh vực chuyên môn trong quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry sector has seen significant growth in recent years." (Lĩnh vực ngành công nghiệp quốc phòng đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.)
2. Defence Industry Companies
Cụm từ này dùng để chỉ các công ty hoạt động trong ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "Defence industry companies are working on advanced missile technology." (Các công ty ngành công nghiệp quốc phòng đang nghiên cứu công nghệ tên lửa tiên tiến.)
3. Defence Industry Growth
Cụm từ này chỉ sự phát triển hoặc tăng trưởng của ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry growth is driven by increasing military demand." (Sự tăng trưởng của ngành công nghiệp quốc phòng được thúc đẩy bởi nhu cầu quân sự ngày càng tăng.)
4. Defence Industry Technology
Cụm từ này dùng để chỉ các công nghệ được phát triển hoặc sử dụng trong ngành công nghiệp quốc phòng, như vũ khí, thiết bị quân sự, v.v.
Ví dụ: "Defence industry technology is advancing with the use of artificial intelligence." (Công nghệ ngành công nghiệp quốc phòng đang phát triển nhờ việc sử dụng trí tuệ nhân tạo.)
5. Defence Industry Policy
Cụm từ này ám chỉ các chính sách, luật lệ và quy định liên quan đến ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The government has introduced new defence industry policies to strengthen national security." (Chính phủ đã giới thiệu các chính sách ngành công nghiệp quốc phòng mới để củng cố an ninh quốc gia.)
6. Defence Industry Investments
Cụm từ này chỉ các khoản đầu tư vào ngành công nghiệp quốc phòng, thường nhằm mục đích phát triển sản phẩm, công nghệ hoặc cơ sở hạ tầng.
Ví dụ: "Foreign defence industry investments are increasing in the region." (Các khoản đầu tư từ ngành công nghiệp quốc phòng nước ngoài đang gia tăng trong khu vực.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Industry (Collocations)
1. Defence Industry Sector
Cụm từ này chỉ các phần, lĩnh vực của ngành công nghiệp quốc phòng, như các ngành con hoặc lĩnh vực chuyên môn trong quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry sector has seen significant growth in recent years." (Lĩnh vực ngành công nghiệp quốc phòng đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.)
2. Defence Industry Companies
Cụm từ này dùng để chỉ các công ty hoạt động trong ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "Defence industry companies are working on advanced missile technology." (Các công ty ngành công nghiệp quốc phòng đang nghiên cứu công nghệ tên lửa tiên tiến.)
3. Defence Industry Growth
Cụm từ này chỉ sự phát triển hoặc tăng trưởng của ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry growth is driven by increasing military demand." (Sự tăng trưởng của ngành công nghiệp quốc phòng được thúc đẩy bởi nhu cầu quân sự ngày càng tăng.)
4. Defence Industry Technology
Cụm từ này dùng để chỉ các công nghệ được phát triển hoặc sử dụng trong ngành công nghiệp quốc phòng, như vũ khí, thiết bị quân sự, v.v.
Ví dụ: "Defence industry technology is advancing with the use of artificial intelligence." (Công nghệ ngành công nghiệp quốc phòng đang phát triển nhờ việc sử dụng trí tuệ nhân tạo.)
5. Defence Industry Policy
Cụm từ này ám chỉ các chính sách, luật lệ và quy định liên quan đến ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The government has introduced new defence industry policies to strengthen national security." (Chính phủ đã giới thiệu các chính sách ngành công nghiệp quốc phòng mới để củng cố an ninh quốc gia.)
6. Defence Industry Investments
Cụm từ này chỉ các khoản đầu tư vào ngành công nghiệp quốc phòng, thường nhằm mục đích phát triển sản phẩm, công nghệ hoặc cơ sở hạ tầng.
Ví dụ: "Foreign defence industry investments are increasing in the region." (Các khoản đầu tư từ ngành công nghiệp quốc phòng nước ngoài đang gia tăng trong khu vực.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Industry (Collocations)
1. Defence Industry Sector
Cụm từ này chỉ các phần, lĩnh vực của ngành công nghiệp quốc phòng, như các ngành con hoặc lĩnh vực chuyên môn trong quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry sector has seen significant growth in recent years." (Lĩnh vực ngành công nghiệp quốc phòng đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.)
2. Defence Industry Companies
Cụm từ này dùng để chỉ các công ty hoạt động trong ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "Defence industry companies are working on advanced missile technology." (Các công ty ngành công nghiệp quốc phòng đang nghiên cứu công nghệ tên lửa tiên tiến.)
3. Defence Industry Growth
Cụm từ này chỉ sự phát triển hoặc tăng trưởng của ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry growth is driven by increasing military demand." (Sự tăng trưởng của ngành công nghiệp quốc phòng được thúc đẩy bởi nhu cầu quân sự ngày càng tăng.)
4. Defence Industry Technology
Cụm từ này dùng để chỉ các công nghệ được phát triển hoặc sử dụng trong ngành công nghiệp quốc phòng, như vũ khí, thiết bị quân sự, v.v.
Ví dụ: "Defence industry technology is advancing with the use of artificial intelligence." (Công nghệ ngành công nghiệp quốc phòng đang phát triển nhờ việc sử dụng trí tuệ nhân tạo.)
5. Defence Industry Policy
Cụm từ này ám chỉ các chính sách, luật lệ và quy định liên quan đến ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The government has introduced new defence industry policies to strengthen national security." (Chính phủ đã giới thiệu các chính sách ngành công nghiệp quốc phòng mới để củng cố an ninh quốc gia.)
6. Defence Industry Investments
Cụm từ này chỉ các khoản đầu tư vào ngành công nghiệp quốc phòng, thường nhằm mục đích phát triển sản phẩm, công nghệ hoặc cơ sở hạ tầng.
Ví dụ: "Foreign defence industry investments are increasing in the region." (Các khoản đầu tư từ ngành công nghiệp quốc phòng nước ngoài đang gia tăng trong khu vực.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Industry
Từ Đồng Nghĩa
1. Military Industry
Từ đồng nghĩa này chỉ ngành công nghiệp quân sự, bao gồm các hoạt động sản xuất và phát triển vũ khí, thiết bị quân sự, và công nghệ quốc phòng.
Ví dụ: "The military industry plays a crucial role in national security." (Ngành công nghiệp quân sự đóng một vai trò quan trọng trong an ninh quốc gia.)
2. Arms Industry
Từ này dùng để chỉ ngành công nghiệp sản xuất và cung cấp vũ khí, bao gồm cả các thiết bị quân sự và các sản phẩm liên quan.
Ví dụ: "The arms industry is highly regulated to prevent illegal sales." (Ngành công nghiệp vũ khí được quản lý chặt chẽ để ngăn chặn việc bán hàng bất hợp pháp.)
3. Defence Sector
Cụm từ này đề cập đến một phần hoặc lĩnh vực của ngành công nghiệp quốc phòng, có thể bao gồm quân đội, sản xuất vũ khí, và công nghệ quốc phòng.
Ví dụ: "The defence sector requires continuous innovation to stay ahead of threats." (Lĩnh vực quốc phòng yêu cầu sự đổi mới liên tục để đi trước các mối đe dọa.)
Từ Trái Nghĩa
1. Civilian Industry
Từ này chỉ các ngành công nghiệp phục vụ cho nhu cầu dân sự, trái ngược với các ngành công nghiệp phục vụ cho quốc phòng và quân sự.
Ví dụ: "The civilian industry focuses on consumer goods and services." (Ngành công nghiệp dân sự tập trung vào hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.)
2. Non-Military Sector
Từ này chỉ các lĩnh vực không liên quan đến quân đội hoặc quốc phòng, chẳng hạn như ngành công nghiệp dân sự, y tế, giáo dục, v.v.
Ví dụ: "The non-military sector is growing rapidly in technology and healthcare." (Lĩnh vực không quân sự đang phát triển nhanh chóng trong công nghệ và chăm sóc sức khỏe.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Industry
Từ Đồng Nghĩa
1. Military Industry
Từ đồng nghĩa này chỉ ngành công nghiệp quân sự, bao gồm các hoạt động sản xuất và phát triển vũ khí, thiết bị quân sự, và công nghệ quốc phòng.
Ví dụ: "The military industry plays a crucial role in national security." (Ngành công nghiệp quân sự đóng một vai trò quan trọng trong an ninh quốc gia.)
2. Arms Industry
Từ này dùng để chỉ ngành công nghiệp sản xuất và cung cấp vũ khí, bao gồm cả các thiết bị quân sự và các sản phẩm liên quan.
Ví dụ: "The arms industry is highly regulated to prevent illegal sales." (Ngành công nghiệp vũ khí được quản lý chặt chẽ để ngăn chặn việc bán hàng bất hợp pháp.)
3. Defence Sector
Cụm từ này đề cập đến một phần hoặc lĩnh vực của ngành công nghiệp quốc phòng, có thể bao gồm quân đội, sản xuất vũ khí, và công nghệ quốc phòng.
Ví dụ: "The defence sector requires continuous innovation to stay ahead of threats." (Lĩnh vực quốc phòng yêu cầu sự đổi mới liên tục để đi trước các mối đe dọa.)
Từ Trái Nghĩa
1. Civilian Industry
Từ này chỉ các ngành công nghiệp phục vụ cho nhu cầu dân sự, trái ngược với các ngành công nghiệp phục vụ cho quốc phòng và quân sự.
Ví dụ: "The civilian industry focuses on consumer goods and services." (Ngành công nghiệp dân sự tập trung vào hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.)
2. Non-Military Sector
Từ này chỉ các lĩnh vực không liên quan đến quân đội hoặc quốc phòng, chẳng hạn như ngành công nghiệp dân sự, y tế, giáo dục, v.v.
Ví dụ: "The non-military sector is growing rapidly in technology and healthcare." (Lĩnh vực không quân sự đang phát triển nhanh chóng trong công nghệ và chăm sóc sức khỏe.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Industry
Từ Đồng Nghĩa
1. Military Industry
Từ đồng nghĩa này chỉ ngành công nghiệp quân sự, bao gồm các hoạt động sản xuất và phát triển vũ khí, thiết bị quân sự, và công nghệ quốc phòng.
Ví dụ: "The military industry plays a crucial role in national security." (Ngành công nghiệp quân sự đóng một vai trò quan trọng trong an ninh quốc gia.)
2. Arms Industry
Từ này dùng để chỉ ngành công nghiệp sản xuất và cung cấp vũ khí, bao gồm cả các thiết bị quân sự và các sản phẩm liên quan.
Ví dụ: "The arms industry is highly regulated to prevent illegal sales." (Ngành công nghiệp vũ khí được quản lý chặt chẽ để ngăn chặn việc bán hàng bất hợp pháp.)
3. Defence Sector
Cụm từ này đề cập đến một phần hoặc lĩnh vực của ngành công nghiệp quốc phòng, có thể bao gồm quân đội, sản xuất vũ khí, và công nghệ quốc phòng.
Ví dụ: "The defence sector requires continuous innovation to stay ahead of threats." (Lĩnh vực quốc phòng yêu cầu sự đổi mới liên tục để đi trước các mối đe dọa.)
Từ Trái Nghĩa
1. Civilian Industry
Từ này chỉ các ngành công nghiệp phục vụ cho nhu cầu dân sự, trái ngược với các ngành công nghiệp phục vụ cho quốc phòng và quân sự.
Ví dụ: "The civilian industry focuses on consumer goods and services." (Ngành công nghiệp dân sự tập trung vào hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.)
2. Non-Military Sector
Từ này chỉ các lĩnh vực không liên quan đến quân đội hoặc quốc phòng, chẳng hạn như ngành công nghiệp dân sự, y tế, giáo dục, v.v.
Ví dụ: "The non-military sector is growing rapidly in technology and healthcare." (Lĩnh vực không quân sự đang phát triển nhanh chóng trong công nghệ và chăm sóc sức khỏe.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Industry
1. Cấu Trúc Câu: Subject + Verb + the Defence Industry
Đây là cấu trúc câu cơ bản, trong đó "the Defence Industry" là tân ngữ chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động trong câu.
Ví dụ: "The government has heavily invested in the defence industry." (Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp quốc phòng.)
2. Cấu Trúc Câu: The Defence Industry + Verb + Object
Cấu trúc này thường dùng để chỉ hành động mà ngành công nghiệp quốc phòng thực hiện, với "the Defence Industry" làm chủ ngữ và động từ chỉ hành động đi kèm.
Ví dụ: "The defence industry produces advanced weapons and technology." (Ngành công nghiệp quốc phòng sản xuất vũ khí và công nghệ tiên tiến.)
3. Cấu Trúc Câu: Subject + Verb + in + the Defence Industry
Cấu trúc này sử dụng giới từ "in" để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà chủ ngữ hoạt động hoặc tham gia.
Ví dụ: "He works in the defence industry as a research scientist." (Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp quốc phòng với vai trò là nhà khoa học nghiên cứu.)
4. Cấu Trúc Câu: The Defence Industry + is + important + for + Noun
Cấu trúc này dùng để mô tả sự quan trọng của ngành công nghiệp quốc phòng đối với một yếu tố hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "The defence industry is important for national security." (Ngành công nghiệp quốc phòng quan trọng đối với an ninh quốc gia.)
5. Cấu Trúc Câu: Subject + Verb + to + the Defence Industry
Cấu trúc này dùng khi chủ ngữ có sự tác động hoặc liên quan đến ngành công nghiệp quốc phòng theo một cách nào đó.
Ví dụ: "The new policy will benefit the defence industry." (Chính sách mới sẽ có lợi cho ngành công nghiệp quốc phòng.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Industry
1. Defence Industry Complex
Cụm từ này ám chỉ một hệ thống các tổ chức, công ty hoặc cơ sở sản xuất liên quan đến ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The defence industry complex is vital for the country's military capabilities." (Tập hợp các tổ chức trong ngành công nghiệp quốc phòng rất quan trọng đối với khả năng quân sự của quốc gia.)
2. Growth of the Defence Industry
Cụm từ này đề cập đến sự phát triển hoặc mở rộng của ngành công nghiệp quốc phòng, đặc biệt trong bối cảnh tăng trưởng quân sự và công nghệ.
Ví dụ: "The growth of the defence industry is driven by advancements in technology and global security concerns." (Sự phát triển của ngành công nghiệp quốc phòng được thúc đẩy bởi những tiến bộ công nghệ và mối lo ngại về an ninh toàn cầu.)
3. Defence Industry Cooperation
Cụm từ này chỉ sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc các công ty trong ngành công nghiệp quốc phòng để phát triển sản phẩm hoặc chiến lược quân sự chung.
Ví dụ: "The countries signed a treaty for defence industry cooperation to strengthen their military alliance." (Các quốc gia đã ký một hiệp ước hợp tác trong ngành công nghiệp quốc phòng để củng cố liên minh quân sự của họ.)
4. Defence Industry Policy
Cụm từ này đề cập đến chính sách hoặc chiến lược mà chính phủ hoặc tổ chức quốc tế áp dụng đối với ngành công nghiệp quốc phòng.
Ví dụ: "The new defence industry policy aims to improve innovation and security in military technologies." (Chính sách mới của ngành công nghiệp quốc phòng nhằm cải thiện sự đổi mới và an ninh trong các công nghệ quân sự.)
5. Defence Industry Exports
Cụm từ này ám chỉ các sản phẩm và dịch vụ được sản xuất trong ngành công nghiệp quốc phòng và xuất khẩu sang các quốc gia khác.
Ví dụ: "The country has significantly increased its defence industry exports to meet the global demand for military equipment." (Quốc gia đã tăng mạnh việc xuất khẩu sản phẩm từ ngành công nghiệp quốc phòng để đáp ứng nhu cầu toàn cầu về thiết bị quân sự.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Industry
Ngữ Cảnh 1: Sử dụng trong ngành công nghiệp quốc phòng
Cụm từ "Defence Industry" thường được sử dụng để chỉ ngành công nghiệp sản xuất các thiết bị, vũ khí, và dịch vụ liên quan đến quốc phòng.
Ví dụ: The government is investing heavily in the defence industry to ensure national security.
Chính phủ đang đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp quốc phòng để đảm bảo an ninh quốc gia.
Ngữ Cảnh 2: Sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngân sách quốc phòng
Trong các cuộc họp chính trị hoặc các báo cáo, "Defence Industry" thường được nhắc đến khi thảo luận về chi tiêu ngân sách cho quân đội và vũ khí.
Ví dụ: The defence industry plays a crucial role in the national defense budget.
Ngành công nghiệp quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong ngân sách quốc phòng quốc gia.
Ngữ Cảnh 3: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích chiến lược quân sự
Trong các nghiên cứu chiến lược, "Defence Industry" được sử dụng để đề cập đến các nhà sản xuất và những tiến bộ công nghệ trong quân sự.
Ví dụ: Innovations in the defence industry are key to maintaining technological superiority in military conflicts.
Các sáng tạo trong ngành công nghiệp quốc phòng là yếu tố quan trọng để duy trì sự vượt trội về công nghệ trong các cuộc xung đột quân sự.
Ngữ Cảnh 4: Sử dụng trong bối cảnh hợp tác quốc tế
Trong các thỏa thuận hợp tác quốc tế, "Defence Industry" thường xuyên được đề cập khi nói về các hiệp ước quốc phòng và trao đổi công nghệ quân sự.
Ví dụ: Countries are increasing cooperation in the defence industry to strengthen their alliances.
Các quốc gia đang tăng cường hợp tác trong ngành công nghiệp quốc phòng để củng cố các liên minh của mình.