Chủ đề defence fund: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm "Defence Fund" – một quỹ bảo vệ quan trọng trong các vấn đề pháp lý, xã hội và cộng đồng. Bạn cũng sẽ tìm thấy các ví dụ thực tế và cách sử dụng đúng từ này trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách áp dụng trong các tình huống cụ thể.
Mục lục
- Cụm Từ Defence Fund Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Fund (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Fund (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Fund Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Fund (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Fund
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Fund
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Fund
Cụm Từ Defence Fund Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Defence Fund" là một quỹ tài chính được tạo ra để bảo vệ hoặc hỗ trợ một tổ chức, nhóm, hoặc cá nhân trong các tình huống pháp lý hoặc các tình huống khó khăn tài chính liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi hoặc tài sản. Quỹ này thường được thành lập để phục vụ cho các chiến dịch bảo vệ, bảo vệ trước các vụ kiện, hoặc phục vụ các mục đích liên quan đến bảo vệ quyền lợi chính trị, xã hội.
Ví dụ: "The community raised a Defence Fund to protect their rights in the ongoing lawsuit." (Cộng đồng đã quyên góp một quỹ bảo vệ để bảo vệ quyền lợi của họ trong vụ kiện đang diễn ra.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns fʌnd/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Fund (Cụm Từ)
1. The organization established a Defence Fund to support their legal battle against the government. (Tổ chức đã thành lập một quỹ bảo vệ để hỗ trợ cuộc chiến pháp lý của họ chống lại chính phủ.)
2. After the scandal, a Defence Fund was created to help the victims cover their legal fees. (Sau vụ bê bối, một quỹ bảo vệ đã được tạo ra để giúp các nạn nhân trang trải chi phí pháp lý.)
3. The Defence Fund is crucial for ensuring that we can continue the fight for justice. (Quỹ bảo vệ là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng ta có thể tiếp tục cuộc chiến đòi công lý.)
4. They launched a Defence Fund to cover the costs of defending their civil rights in court. (Họ đã phát động một quỹ bảo vệ để trang trải chi phí bảo vệ quyền công dân của mình tại tòa án.)
5. Contributions to the Defence Fund have been pouring in from supporters around the world. (Các đóng góp cho quỹ bảo vệ đang đổ về từ những người ủng hộ trên toàn thế giới.)
Mẫu Cụm Từ Defence Fund (Phrase Patterns)
1. "Establish a Defence Fund"
Mẫu này có nghĩa là tạo ra một quỹ bảo vệ để hỗ trợ tài chính cho một mục đích cụ thể, thường là để bảo vệ quyền lợi hoặc tham gia vào một cuộc chiến pháp lý.
Ví dụ: "The group decided to establish a Defence Fund to defend their rights." (Nhóm quyết định thành lập một quỹ bảo vệ để bảo vệ quyền lợi của họ.)
2. "Launch a Defence Fund"
Mẫu này có nghĩa là bắt đầu hoặc phát động một chiến dịch gây quỹ để tạo ra một quỹ bảo vệ.
Ví dụ: "The charity launched a Defence Fund to help those affected by the disaster." (Tổ chức từ thiện đã phát động một quỹ bảo vệ để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)
3. "Contribute to a Defence Fund"
Mẫu này chỉ hành động đóng góp tiền bạc hoặc tài sản vào quỹ bảo vệ, giúp tăng cường tài chính cho mục đích bảo vệ hoặc chiến dịch pháp lý.
Ví dụ: "Many people from across the country contributed to the Defence Fund for the cause." (Nhiều người từ khắp nơi trong nước đã đóng góp vào quỹ bảo vệ cho mục đích này.)
4. "Use the Defence Fund"
Mẫu này có nghĩa là sử dụng quỹ bảo vệ cho các mục đích đã được xác định từ trước, thường là để chi trả cho các chi phí pháp lý hoặc các chi phí liên quan đến bảo vệ quyền lợi.
Ví dụ: "The lawyers advised them to use the Defence Fund to cover the court fees." (Các luật sư đã khuyên họ sử dụng quỹ bảo vệ để trang trải chi phí tòa án.)
5. "Set up a Defence Fund"
Mẫu này có nghĩa là thiết lập hoặc chuẩn bị một quỹ bảo vệ để hỗ trợ cho các mục đích bảo vệ quyền lợi hoặc các chiến dịch liên quan đến pháp lý.
Ví dụ: "They set up a Defence Fund to secure legal representation for those wrongfully accused." (Họ đã thiết lập một quỹ bảo vệ để đảm bảo sự đại diện pháp lý cho những người bị buộc tội sai.)
Cụm Từ Defence Fund Đi Với Giới Từ Gì?
1. "Defence Fund for"
Giới từ "for" được sử dụng khi đề cập đến mục đích hoặc đối tượng mà quỹ bảo vệ được tạo ra. Nó chỉ ra rằng quỹ bảo vệ được dành riêng cho một mục đích hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ: "The community established a Defence Fund for the victims of the natural disaster." (Cộng đồng đã thành lập một quỹ bảo vệ cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.)
2. "Defence Fund against"
Giới từ "against" được sử dụng khi nói về việc sử dụng quỹ bảo vệ để chống lại một điều gì đó, chẳng hạn như chống lại một cuộc tấn công, một vụ kiện hoặc một mối đe dọa pháp lý.
Ví dụ: "They set up a Defence Fund against the proposed law that would restrict their freedoms." (Họ đã thiết lập một quỹ bảo vệ để chống lại luật đề xuất sẽ hạn chế quyền tự do của họ.)
3. "Defence Fund to"
Giới từ "to" được dùng khi chỉ ra mục đích sử dụng của quỹ bảo vệ, như chi trả cho chi phí pháp lý hoặc các chi phí liên quan khác.
Ví dụ: "The organization created a Defence Fund to help cover legal fees for the lawsuit." (Tổ chức đã tạo ra một quỹ bảo vệ để giúp chi trả chi phí pháp lý cho vụ kiện.)
4. "Defence Fund with"
Giới từ "with" thường đi kèm khi nói về việc đóng góp hoặc sử dụng quỹ bảo vệ chung với những tổ chức, cá nhân khác.
Ví dụ: "The local government has partnered with the charity to manage the Defence Fund." (Chính quyền địa phương đã hợp tác với tổ chức từ thiện để quản lý quỹ bảo vệ.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Fund (Collocations)
1. "Raise a Defence Fund"
Cụm từ này chỉ hành động quyên góp hoặc huy động tiền bạc để tạo ra một quỹ bảo vệ. Thường dùng khi cộng đồng hoặc một nhóm người muốn góp phần vào việc tạo lập quỹ.
Ví dụ: "The community raised a Defence Fund to protect their land rights." (Cộng đồng đã quyên góp một quỹ bảo vệ để bảo vệ quyền sở hữu đất đai của họ.)
2. "Establish a Defence Fund"
Cụm từ này có nghĩa là thành lập hoặc thiết lập một quỹ bảo vệ cho mục đích hỗ trợ tài chính trong các tình huống pháp lý hoặc bảo vệ quyền lợi.
Ví dụ: "The company established a Defence Fund to deal with potential lawsuits." (Công ty đã thành lập một quỹ bảo vệ để đối phó với các vụ kiện tiềm năng.)
3. "Contribute to a Defence Fund"
Cụm từ này chỉ hành động đóng góp vào một quỹ bảo vệ, giúp tăng cường nguồn tài chính để thực hiện mục đích bảo vệ.
Ví dụ: "Many people contributed to the Defence Fund to help the displaced families." (Nhiều người đã đóng góp vào quỹ bảo vệ để giúp đỡ các gia đình bị di dời.)
4. "Set up a Defence Fund"
Cụm từ này có nghĩa là chuẩn bị hoặc thiết lập một quỹ bảo vệ để hỗ trợ các chiến dịch hoặc mục đích bảo vệ nào đó.
Ví dụ: "They set up a Defence Fund to secure legal aid for those in need." (Họ đã thiết lập một quỹ bảo vệ để đảm bảo sự hỗ trợ pháp lý cho những người cần giúp đỡ.)
5. "Use the Defence Fund"
Cụm từ này chỉ việc sử dụng quỹ bảo vệ để chi trả cho các chi phí liên quan đến bảo vệ quyền lợi, như chi phí pháp lý.
Ví dụ: "The organization used the Defence Fund to cover the legal expenses." (Tổ chức đã sử dụng quỹ bảo vệ để chi trả cho các chi phí pháp lý.)
6. "Allocate a Defence Fund"
Cụm từ này chỉ việc phân bổ hoặc phân chia một phần tài chính cho quỹ bảo vệ, thường trong một chiến dịch hoặc kế hoạch tài chính.
Ví dụ: "The government allocated a Defence Fund to support victims of injustice." (Chính phủ đã phân bổ một quỹ bảo vệ để hỗ trợ các nạn nhân của bất công.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Fund
Từ Đồng Nghĩa
1. Legal Fund
Legal Fund là một quỹ tài chính được tạo ra để chi trả cho các chi phí pháp lý, tương tự như quỹ bảo vệ. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp kiện tụng hoặc khi một tổ chức hoặc cá nhân cần bảo vệ quyền lợi pháp lý của mình.
Ví dụ: "They set up a Legal Fund to fight against the wrongful charges." (Họ đã thành lập một quỹ pháp lý để chiến đấu chống lại các cáo buộc sai trái.)
2. Protection Fund
Protection Fund là một quỹ được tạo ra để bảo vệ quyền lợi, tài sản hoặc các quyền lợi khác của cá nhân hoặc nhóm. Mặc dù không hoàn toàn giống quỹ bảo vệ, nhưng nó có chức năng tương tự, bao gồm bảo vệ tài chính trong các tình huống pháp lý hoặc khó khăn.
Ví dụ: "The Protection Fund was used to safeguard the rights of the workers." (Quỹ bảo vệ đã được sử dụng để bảo vệ quyền lợi của các công nhân.)
Từ Trái Nghĩa
1. Offense Fund
Offense Fund là một khái niệm trái ngược với quỹ bảo vệ, nó liên quan đến việc tài trợ cho các hành động tấn công hoặc vi phạm pháp lý, điều mà không liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi hoặc tài sản.
Ví dụ: "The company was accused of using an Offense Fund to promote illegal activities." (Công ty bị buộc tội đã sử dụng một quỹ tấn công để thúc đẩy các hoạt động bất hợp pháp.)
2. Attack Fund
Attack Fund có thể hiểu là một quỹ được tạo ra với mục đích tấn công hoặc chống lại một đối tượng, trong khi quỹ bảo vệ tập trung vào bảo vệ và phòng ngừa. Nó trái ngược với mục đích của Defence Fund, là hỗ trợ tài chính cho hành động bảo vệ.
Ví dụ: "The political party used the Attack Fund to launch negative campaigns." (Đảng chính trị đã sử dụng quỹ tấn công để phát động các chiến dịch tiêu cực.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Fund
1. "S + verb + a Defence Fund"
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động thành lập hoặc quyên góp một quỹ bảo vệ. Chủ ngữ (S) là người hoặc tổ chức thực hiện hành động và động từ (verb) là hành động chính như thành lập (establish), tạo ra (create), quyên góp (raise)...
Ví dụ: "The organization established a Defence Fund to help the affected families." (Tổ chức đã thành lập một quỹ bảo vệ để giúp đỡ các gia đình bị ảnh hưởng.)
2. "S + contribute to + a Defence Fund"
Cấu trúc này được sử dụng khi nói về hành động đóng góp tài chính vào một quỹ bảo vệ. Câu này thể hiện việc tham gia đóng góp để hỗ trợ mục đích bảo vệ nào đó.
Ví dụ: "Many supporters contributed to the Defence Fund to ensure the success of the legal battle." (Nhiều người ủng hộ đã đóng góp vào quỹ bảo vệ để đảm bảo thành công của cuộc chiến pháp lý.)
3. "S + raise + a Defence Fund for + Noun"
Cấu trúc này được sử dụng khi nói về hành động huy động tiền để thành lập một quỹ bảo vệ cho một mục đích cụ thể, thường là nhằm bảo vệ quyền lợi hoặc tài sản của một cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ: "They raised a Defence Fund for the victims of the natural disaster." (Họ đã huy động một quỹ bảo vệ cho các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.)
4. "S + use + the Defence Fund for + Noun"
Cấu trúc này miêu tả hành động sử dụng quỹ bảo vệ cho một mục đích cụ thể. Câu này diễn tả việc chi tiêu hoặc áp dụng quỹ bảo vệ vào các chi phí liên quan.
Ví dụ: "The community used the Defence Fund for legal expenses." (Cộng đồng đã sử dụng quỹ bảo vệ cho các chi phí pháp lý.)
5. "S + allocate + a Defence Fund to + Noun"
Cấu trúc này diễn tả hành động phân bổ hoặc chia một quỹ bảo vệ cho một mục đích cụ thể hoặc cho một nhóm đối tượng nhất định.
Ví dụ: "The charity allocated a Defence Fund to provide legal assistance to the oppressed." (Tổ chức từ thiện đã phân bổ một quỹ bảo vệ để cung cấp sự hỗ trợ pháp lý cho những người bị áp bức.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Fund
1. Quỹ bảo vệ trong các vụ kiện tụng hoặc pháp lý
Defence Fund thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, khi một cá nhân hoặc tổ chức cần tài trợ để bảo vệ quyền lợi của mình trong các vụ kiện tụng hoặc tranh chấp pháp lý. Quỹ này giúp chi trả các chi phí pháp lý như phí luật sư, chi phí tòa án, hoặc các chi phí liên quan khác.
Ví dụ: "The company set up a Defence Fund to cover the legal expenses of their lawsuit." (Công ty đã thành lập một quỹ bảo vệ để chi trả các chi phí pháp lý cho vụ kiện của họ.)
2. Quỹ bảo vệ trong các cuộc khủng hoảng hoặc thiên tai
Trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai hoặc khủng hoảng, một Defence Fund có thể được thành lập để hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân, giúp họ vượt qua khó khăn hoặc phục hồi sau thảm họa.
Ví dụ: "A Defence Fund was established to provide relief to the victims of the earthquake." (Một quỹ bảo vệ đã được thành lập để cung cấp cứu trợ cho các nạn nhân của trận động đất.)
3. Quỹ bảo vệ quyền lợi cộng đồng hoặc nhóm người
Trong các ngữ cảnh xã hội, Defence Fund có thể được sử dụng để bảo vệ quyền lợi của các nhóm cộng đồng, đặc biệt là những nhóm dễ bị tổn thương, đối mặt với sự phân biệt hoặc bất công.
Ví dụ: "The group raised a Defence Fund to protect the rights of the indigenous people." (Nhóm đã huy động một quỹ bảo vệ để bảo vệ quyền lợi của người dân bản địa.)
4. Quỹ bảo vệ trong các chiến dịch chính trị
Defence Fund cũng có thể được sử dụng trong các chiến dịch chính trị để bảo vệ hoặc bảo vệ một chiến dịch pháp lý chống lại các quyết định chính phủ hoặc các luật mới có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của một nhóm người.
Ví dụ: "The party established a Defence Fund to oppose the new regulations that threaten personal freedoms." (Đảng đã thành lập một quỹ bảo vệ để phản đối các quy định mới đe dọa tự do cá nhân.)
5. Quỹ bảo vệ trong các vấn đề kinh tế hoặc tài chính
Trong một số trường hợp, Defence Fund có thể được sử dụng để bảo vệ tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt là trong trường hợp các quyết định tài chính gây ra rủi ro lớn.
Ví dụ: "They used the Defence Fund to safeguard the company's assets during the economic downturn." (Họ đã sử dụng quỹ bảo vệ để bảo vệ tài sản của công ty trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)