Chủ đề defence force: Defence Force là cụm từ quan trọng trong lĩnh vực quân sự, chỉ lực lượng vũ trang bảo vệ an ninh quốc gia. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm Defence Force, các ví dụ sử dụng từ trong câu, cũng như cách sử dụng đúng đắn trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để nắm vững nghĩa và ứng dụng của từ này!
Mục lục
- Cụm Từ Defence Force Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Force (Cụm Từ)
- Đặt Câu Với Từ Defence Force (Cụm Từ)
- Đặt Câu Với Từ Defence Force (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Force (Phrase Patterns)
- Mẫu Cụm Từ Defence Force (Phrase Patterns)
- Mẫu Cụm Từ Defence Force (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Force Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Defence Force Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Defence Force Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Force (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Force (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Force (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Force
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Force
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Force
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Force
Cụm Từ Defence Force Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Defence Force" là lực lượng quốc phòng, tổ chức quân đội chịu trách nhiệm bảo vệ một quốc gia khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Cụm từ này thường dùng để chỉ các quân đội hoặc lực lượng vũ trang của một quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Force was mobilized to protect the country from external threats." (Lực lượng quốc phòng đã được huy động để bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns fɔːs/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Force (Cụm Từ)
1. The Defence Force is responsible for protecting the nation from any external threats.
(Lực lượng quốc phòng chịu trách nhiệm bảo vệ quốc gia khỏi mọi mối đe dọa từ bên ngoài.)
2. Many countries rely on their Defence Force to maintain national security and peace.
(Nhiều quốc gia dựa vào lực lượng quốc phòng của họ để duy trì an ninh quốc gia và hòa bình.)
3. The Defence Force was deployed to assist in disaster relief operations after the earthquake.
(Lực lượng quốc phòng đã được triển khai để hỗ trợ trong các hoạt động cứu trợ sau trận động đất.)
4. During times of war, the Defence Force plays a crucial role in defending the country.
(Trong thời gian chiến tranh, lực lượng quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước.)
5. The government allocated a large portion of the budget to strengthen the Defence Force.
(Chính phủ đã phân bổ một phần lớn ngân sách để củng cố lực lượng quốc phòng.)
Đặt Câu Với Từ Defence Force (Cụm Từ)
1. The Defence Force is responsible for protecting the nation from any external threats.
(Lực lượng quốc phòng chịu trách nhiệm bảo vệ quốc gia khỏi mọi mối đe dọa từ bên ngoài.)
2. Many countries rely on their Defence Force to maintain national security and peace.
(Nhiều quốc gia dựa vào lực lượng quốc phòng của họ để duy trì an ninh quốc gia và hòa bình.)
3. The Defence Force was deployed to assist in disaster relief operations after the earthquake.
(Lực lượng quốc phòng đã được triển khai để hỗ trợ trong các hoạt động cứu trợ sau trận động đất.)
4. During times of war, the Defence Force plays a crucial role in defending the country.
(Trong thời gian chiến tranh, lực lượng quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước.)
5. The government allocated a large portion of the budget to strengthen the Defence Force.
(Chính phủ đã phân bổ một phần lớn ngân sách để củng cố lực lượng quốc phòng.)
Đặt Câu Với Từ Defence Force (Cụm Từ)
1. The Defence Force is responsible for protecting the nation from any external threats.
(Lực lượng quốc phòng chịu trách nhiệm bảo vệ quốc gia khỏi mọi mối đe dọa từ bên ngoài.)
2. Many countries rely on their Defence Force to maintain national security and peace.
(Nhiều quốc gia dựa vào lực lượng quốc phòng của họ để duy trì an ninh quốc gia và hòa bình.)
3. The Defence Force was deployed to assist in disaster relief operations after the earthquake.
(Lực lượng quốc phòng đã được triển khai để hỗ trợ trong các hoạt động cứu trợ sau trận động đất.)
4. During times of war, the Defence Force plays a crucial role in defending the country.
(Trong thời gian chiến tranh, lực lượng quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước.)
5. The government allocated a large portion of the budget to strengthen the Defence Force.
(Chính phủ đã phân bổ một phần lớn ngân sách để củng cố lực lượng quốc phòng.)
Mẫu Cụm Từ Defence Force (Phrase Patterns)
1. The Defence Force of [Country]
Giải thích: Mẫu này chỉ lực lượng quốc phòng của một quốc gia cụ thể. Đây là cách thông dụng để nói về quân đội của một quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Force of Australia is known for its professionalism and commitment."
(Lực lượng quốc phòng của Australia nổi tiếng vì tính chuyên nghiệp và cam kết của họ.)
2. The [Country] Defence Force
Giải thích: Mẫu này là một cách khác để chỉ lực lượng quốc phòng của quốc gia nào đó, nhưng không cần dùng cụm "of". Thường dùng khi nhắc đến lực lượng quân đội của một quốc gia.
Ví dụ: "The British Defence Force was mobilized for peacekeeping missions around the world."
(Lực lượng quốc phòng Anh đã được huy động cho các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trên toàn cầu.)
3. A member of the Defence Force
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ một cá nhân trong lực lượng quốc phòng. Đây là cách thông dụng để nói về một quân nhân.
Ví dụ: "She is a proud member of the Defence Force and serves in the air force."
(Cô ấy là một thành viên tự hào của lực lượng quốc phòng và phục vụ trong không quân.)
4. Defence Force personnel
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ các thành viên trong lực lượng quốc phòng nói chung, bao gồm tất cả các quân nhân hoặc nhân viên quân sự.
Ví dụ: "Defence Force personnel are trained to respond to a wide range of emergencies."
(Nhân viên lực lượng quốc phòng được huấn luyện để đối phó với nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau.)
5. The Defence Force is responsible for [action]
Giải thích: Mẫu này dùng để mô tả nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của lực lượng quốc phòng đối với một hành động cụ thể.
Ví dụ: "The Defence Force is responsible for maintaining national security and protecting the borders."
(Lực lượng quốc phòng chịu trách nhiệm duy trì an ninh quốc gia và bảo vệ biên giới.)
Mẫu Cụm Từ Defence Force (Phrase Patterns)
1. The Defence Force of [Country]
Giải thích: Mẫu này chỉ lực lượng quốc phòng của một quốc gia cụ thể. Đây là cách thông dụng để nói về quân đội của một quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Force of Australia is known for its professionalism and commitment."
(Lực lượng quốc phòng của Australia nổi tiếng vì tính chuyên nghiệp và cam kết của họ.)
2. The [Country] Defence Force
Giải thích: Mẫu này là một cách khác để chỉ lực lượng quốc phòng của quốc gia nào đó, nhưng không cần dùng cụm "of". Thường dùng khi nhắc đến lực lượng quân đội của một quốc gia.
Ví dụ: "The British Defence Force was mobilized for peacekeeping missions around the world."
(Lực lượng quốc phòng Anh đã được huy động cho các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trên toàn cầu.)
3. A member of the Defence Force
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ một cá nhân trong lực lượng quốc phòng. Đây là cách thông dụng để nói về một quân nhân.
Ví dụ: "She is a proud member of the Defence Force and serves in the air force."
(Cô ấy là một thành viên tự hào của lực lượng quốc phòng và phục vụ trong không quân.)
4. Defence Force personnel
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ các thành viên trong lực lượng quốc phòng nói chung, bao gồm tất cả các quân nhân hoặc nhân viên quân sự.
Ví dụ: "Defence Force personnel are trained to respond to a wide range of emergencies."
(Nhân viên lực lượng quốc phòng được huấn luyện để đối phó với nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau.)
5. The Defence Force is responsible for [action]
Giải thích: Mẫu này dùng để mô tả nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của lực lượng quốc phòng đối với một hành động cụ thể.
Ví dụ: "The Defence Force is responsible for maintaining national security and protecting the borders."
(Lực lượng quốc phòng chịu trách nhiệm duy trì an ninh quốc gia và bảo vệ biên giới.)
Mẫu Cụm Từ Defence Force (Phrase Patterns)
1. The Defence Force of [Country]
Giải thích: Mẫu này chỉ lực lượng quốc phòng của một quốc gia cụ thể. Đây là cách thông dụng để nói về quân đội của một quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Force of Australia is known for its professionalism and commitment."
(Lực lượng quốc phòng của Australia nổi tiếng vì tính chuyên nghiệp và cam kết của họ.)
2. The [Country] Defence Force
Giải thích: Mẫu này là một cách khác để chỉ lực lượng quốc phòng của quốc gia nào đó, nhưng không cần dùng cụm "of". Thường dùng khi nhắc đến lực lượng quân đội của một quốc gia.
Ví dụ: "The British Defence Force was mobilized for peacekeeping missions around the world."
(Lực lượng quốc phòng Anh đã được huy động cho các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình trên toàn cầu.)
3. A member of the Defence Force
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ một cá nhân trong lực lượng quốc phòng. Đây là cách thông dụng để nói về một quân nhân.
Ví dụ: "She is a proud member of the Defence Force and serves in the air force."
(Cô ấy là một thành viên tự hào của lực lượng quốc phòng và phục vụ trong không quân.)
4. Defence Force personnel
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ các thành viên trong lực lượng quốc phòng nói chung, bao gồm tất cả các quân nhân hoặc nhân viên quân sự.
Ví dụ: "Defence Force personnel are trained to respond to a wide range of emergencies."
(Nhân viên lực lượng quốc phòng được huấn luyện để đối phó với nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau.)
5. The Defence Force is responsible for [action]
Giải thích: Mẫu này dùng để mô tả nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của lực lượng quốc phòng đối với một hành động cụ thể.
Ví dụ: "The Defence Force is responsible for maintaining national security and protecting the borders."
(Lực lượng quốc phòng chịu trách nhiệm duy trì an ninh quốc gia và bảo vệ biên giới.)
Cụm Từ Defence Force Đi Với Giới Từ Gì?
1. "Defence Force of"
Giải thích: Giới từ "of" dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa quốc gia và lực lượng quốc phòng của họ. Đây là cách phổ biến để nói về lực lượng quốc phòng của một quốc gia cụ thể.
Ví dụ: "The Defence Force of Canada has been involved in several peacekeeping missions."
(Lực lượng quốc phòng của Canada đã tham gia vào nhiều nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.)
2. "Defence Force in"
Giải thích: Giới từ "in" được sử dụng khi nói về sự tham gia, hoạt động hoặc vị trí của lực lượng quốc phòng trong một địa điểm, khu vực hoặc sự kiện.
Ví dụ: "The Defence Force in the region was mobilized after the natural disaster."
(Lực lượng quốc phòng trong khu vực đã được huy động sau thảm họa thiên nhiên.)
3. "Defence Force for"
Giải thích: Giới từ "for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do tại sao lực lượng quốc phòng được huy động hoặc cần thiết.
Ví dụ: "The Defence Force for national security is essential for protecting the country from threats."
(Lực lượng quốc phòng cho an ninh quốc gia là cần thiết để bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa.)
4. "Defence Force to"
Giải thích: Giới từ "to" được sử dụng khi nói về hành động hoặc nhiệm vụ mà lực lượng quốc phòng phải thực hiện hoặc thực thi.
Ví dụ: "The Defence Force was called to assist in the evacuation process during the flood."
(Lực lượng quốc phòng đã được gọi để hỗ trợ trong quá trình sơ tán trong trận lũ.)
5. "Defence Force with"
Giải thích: Giới từ "with" có thể được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc hợp tác giữa lực lượng quốc phòng và một tổ chức khác, như lực lượng cứu trợ hoặc cảnh sát.
Ví dụ: "The Defence Force, along with local authorities, worked tirelessly to manage the crisis."
(Lực lượng quốc phòng, cùng với các cơ quan chức năng địa phương, đã làm việc không mệt mỏi để giải quyết cuộc khủng hoảng.)
Cụm Từ Defence Force Đi Với Giới Từ Gì?
1. "Defence Force of"
Giải thích: Giới từ "of" dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa quốc gia và lực lượng quốc phòng của họ. Đây là cách phổ biến để nói về lực lượng quốc phòng của một quốc gia cụ thể.
Ví dụ: "The Defence Force of Canada has been involved in several peacekeeping missions."
(Lực lượng quốc phòng của Canada đã tham gia vào nhiều nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.)
2. "Defence Force in"
Giải thích: Giới từ "in" được sử dụng khi nói về sự tham gia, hoạt động hoặc vị trí của lực lượng quốc phòng trong một địa điểm, khu vực hoặc sự kiện.
Ví dụ: "The Defence Force in the region was mobilized after the natural disaster."
(Lực lượng quốc phòng trong khu vực đã được huy động sau thảm họa thiên nhiên.)
3. "Defence Force for"
Giải thích: Giới từ "for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do tại sao lực lượng quốc phòng được huy động hoặc cần thiết.
Ví dụ: "The Defence Force for national security is essential for protecting the country from threats."
(Lực lượng quốc phòng cho an ninh quốc gia là cần thiết để bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa.)
4. "Defence Force to"
Giải thích: Giới từ "to" được sử dụng khi nói về hành động hoặc nhiệm vụ mà lực lượng quốc phòng phải thực hiện hoặc thực thi.
Ví dụ: "The Defence Force was called to assist in the evacuation process during the flood."
(Lực lượng quốc phòng đã được gọi để hỗ trợ trong quá trình sơ tán trong trận lũ.)
5. "Defence Force with"
Giải thích: Giới từ "with" có thể được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc hợp tác giữa lực lượng quốc phòng và một tổ chức khác, như lực lượng cứu trợ hoặc cảnh sát.
Ví dụ: "The Defence Force, along with local authorities, worked tirelessly to manage the crisis."
(Lực lượng quốc phòng, cùng với các cơ quan chức năng địa phương, đã làm việc không mệt mỏi để giải quyết cuộc khủng hoảng.)
Cụm Từ Defence Force Đi Với Giới Từ Gì?
1. "Defence Force of"
Giải thích: Giới từ "of" dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa quốc gia và lực lượng quốc phòng của họ. Đây là cách phổ biến để nói về lực lượng quốc phòng của một quốc gia cụ thể.
Ví dụ: "The Defence Force of Canada has been involved in several peacekeeping missions."
(Lực lượng quốc phòng của Canada đã tham gia vào nhiều nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.)
2. "Defence Force in"
Giải thích: Giới từ "in" được sử dụng khi nói về sự tham gia, hoạt động hoặc vị trí của lực lượng quốc phòng trong một địa điểm, khu vực hoặc sự kiện.
Ví dụ: "The Defence Force in the region was mobilized after the natural disaster."
(Lực lượng quốc phòng trong khu vực đã được huy động sau thảm họa thiên nhiên.)
3. "Defence Force for"
Giải thích: Giới từ "for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do tại sao lực lượng quốc phòng được huy động hoặc cần thiết.
Ví dụ: "The Defence Force for national security is essential for protecting the country from threats."
(Lực lượng quốc phòng cho an ninh quốc gia là cần thiết để bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa.)
4. "Defence Force to"
Giải thích: Giới từ "to" được sử dụng khi nói về hành động hoặc nhiệm vụ mà lực lượng quốc phòng phải thực hiện hoặc thực thi.
Ví dụ: "The Defence Force was called to assist in the evacuation process during the flood."
(Lực lượng quốc phòng đã được gọi để hỗ trợ trong quá trình sơ tán trong trận lũ.)
5. "Defence Force with"
Giải thích: Giới từ "with" có thể được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc hợp tác giữa lực lượng quốc phòng và một tổ chức khác, như lực lượng cứu trợ hoặc cảnh sát.
Ví dụ: "The Defence Force, along with local authorities, worked tirelessly to manage the crisis."
(Lực lượng quốc phòng, cùng với các cơ quan chức năng địa phương, đã làm việc không mệt mỏi để giải quyết cuộc khủng hoảng.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Force (Collocations)
1. "National Defence Force"
Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ lực lượng quốc phòng của một quốc gia, thường là toàn bộ quân đội của một quốc gia đó.
Ví dụ: "The National Defence Force was called in to assist with disaster relief efforts."
(Lực lượng quốc phòng quốc gia đã được triệu tập để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ sau thiên tai.)
2. "Defence Force personnel"
Giải thích: Cụm từ này chỉ các thành viên hoặc nhân viên của lực lượng quốc phòng, có thể bao gồm cả quân nhân và các nhân viên dân sự phục vụ trong quân đội.
Ví dụ: "Defence Force personnel were deployed to maintain order during the civil unrest."
(Nhân viên lực lượng quốc phòng đã được triển khai để duy trì trật tự trong thời gian bất ổn dân sự.)
3. "Defence Force training"
Giải thích: Cụm từ này nói về quá trình huấn luyện mà các thành viên của lực lượng quốc phòng tham gia để chuẩn bị cho các nhiệm vụ và tình huống thực tế.
Ví dụ: "The soldiers underwent intensive Defence Force training before the mission."
(Các binh sĩ đã trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt của lực lượng quốc phòng trước khi tham gia nhiệm vụ.)
4. "Defence Force operation"
Giải thích: Cụm từ này chỉ các hoạt động hoặc chiến dịch mà lực lượng quốc phòng thực hiện, có thể là hoạt động quân sự hoặc nhiệm vụ cứu trợ nhân đạo.
Ví dụ: "The Defence Force operation was aimed at securing the border."
(Chiến dịch của lực lượng quốc phòng nhằm mục đích bảo vệ biên giới.)
5. "Defence Force support"
Giải thích: Cụm từ này nói đến sự hỗ trợ của lực lượng quốc phòng trong các nhiệm vụ khác nhau, từ cứu trợ thiên tai đến duy trì an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Force support was crucial in providing assistance during the national crisis."
(Sự hỗ trợ của lực lượng quốc phòng là rất quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ trong suốt cuộc khủng hoảng quốc gia.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Force (Collocations)
1. "National Defence Force"
Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ lực lượng quốc phòng của một quốc gia, thường là toàn bộ quân đội của một quốc gia đó.
Ví dụ: "The National Defence Force was called in to assist with disaster relief efforts."
(Lực lượng quốc phòng quốc gia đã được triệu tập để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ sau thiên tai.)
2. "Defence Force personnel"
Giải thích: Cụm từ này chỉ các thành viên hoặc nhân viên của lực lượng quốc phòng, có thể bao gồm cả quân nhân và các nhân viên dân sự phục vụ trong quân đội.
Ví dụ: "Defence Force personnel were deployed to maintain order during the civil unrest."
(Nhân viên lực lượng quốc phòng đã được triển khai để duy trì trật tự trong thời gian bất ổn dân sự.)
3. "Defence Force training"
Giải thích: Cụm từ này nói về quá trình huấn luyện mà các thành viên của lực lượng quốc phòng tham gia để chuẩn bị cho các nhiệm vụ và tình huống thực tế.
Ví dụ: "The soldiers underwent intensive Defence Force training before the mission."
(Các binh sĩ đã trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt của lực lượng quốc phòng trước khi tham gia nhiệm vụ.)
4. "Defence Force operation"
Giải thích: Cụm từ này chỉ các hoạt động hoặc chiến dịch mà lực lượng quốc phòng thực hiện, có thể là hoạt động quân sự hoặc nhiệm vụ cứu trợ nhân đạo.
Ví dụ: "The Defence Force operation was aimed at securing the border."
(Chiến dịch của lực lượng quốc phòng nhằm mục đích bảo vệ biên giới.)
5. "Defence Force support"
Giải thích: Cụm từ này nói đến sự hỗ trợ của lực lượng quốc phòng trong các nhiệm vụ khác nhau, từ cứu trợ thiên tai đến duy trì an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Force support was crucial in providing assistance during the national crisis."
(Sự hỗ trợ của lực lượng quốc phòng là rất quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ trong suốt cuộc khủng hoảng quốc gia.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Force (Collocations)
1. "National Defence Force"
Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ lực lượng quốc phòng của một quốc gia, thường là toàn bộ quân đội của một quốc gia đó.
Ví dụ: "The National Defence Force was called in to assist with disaster relief efforts."
(Lực lượng quốc phòng quốc gia đã được triệu tập để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ sau thiên tai.)
2. "Defence Force personnel"
Giải thích: Cụm từ này chỉ các thành viên hoặc nhân viên của lực lượng quốc phòng, có thể bao gồm cả quân nhân và các nhân viên dân sự phục vụ trong quân đội.
Ví dụ: "Defence Force personnel were deployed to maintain order during the civil unrest."
(Nhân viên lực lượng quốc phòng đã được triển khai để duy trì trật tự trong thời gian bất ổn dân sự.)
3. "Defence Force training"
Giải thích: Cụm từ này nói về quá trình huấn luyện mà các thành viên của lực lượng quốc phòng tham gia để chuẩn bị cho các nhiệm vụ và tình huống thực tế.
Ví dụ: "The soldiers underwent intensive Defence Force training before the mission."
(Các binh sĩ đã trải qua quá trình huấn luyện nghiêm ngặt của lực lượng quốc phòng trước khi tham gia nhiệm vụ.)
4. "Defence Force operation"
Giải thích: Cụm từ này chỉ các hoạt động hoặc chiến dịch mà lực lượng quốc phòng thực hiện, có thể là hoạt động quân sự hoặc nhiệm vụ cứu trợ nhân đạo.
Ví dụ: "The Defence Force operation was aimed at securing the border."
(Chiến dịch của lực lượng quốc phòng nhằm mục đích bảo vệ biên giới.)
5. "Defence Force support"
Giải thích: Cụm từ này nói đến sự hỗ trợ của lực lượng quốc phòng trong các nhiệm vụ khác nhau, từ cứu trợ thiên tai đến duy trì an ninh quốc gia.
Ví dụ: "The Defence Force support was crucial in providing assistance during the national crisis."
(Sự hỗ trợ của lực lượng quốc phòng là rất quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ trong suốt cuộc khủng hoảng quốc gia.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Force
Từ Đồng Nghĩa
1. "Military Force"
Giải thích: Từ này chỉ lực lượng quân sự, bao gồm tất cả các lực lượng quân đội, có thể là quân đội chính quy hoặc lực lượng vũ trang khác.
Ví dụ: "The military force was deployed to secure the borders."
(Lực lượng quân sự đã được triển khai để bảo vệ biên giới.)
2. "Armed Forces"
Giải thích: Từ này nói đến các lực lượng vũ trang của một quốc gia, bao gồm quân đội, hải quân và không quân.
Ví dụ: "The armed forces were ready for any situation."
(Lực lượng vũ trang đã sẵn sàng cho bất kỳ tình huống nào.)
3. "Combat Force"
Giải thích: Từ này ám chỉ lực lượng chiến đấu, thường là các đơn vị quân sự được huấn luyện đặc biệt để tham gia vào các hoạt động quân sự.
Ví dụ: "The combat force led the operation successfully."
(Lực lượng chiến đấu đã dẫn dắt chiến dịch thành công.)
Từ Trái Nghĩa
1. "Civilian Force"
Giải thích: Từ này chỉ lực lượng dân sự, không phải là quân đội hoặc lực lượng vũ trang, có nhiệm vụ duy trì trật tự và bảo vệ cộng đồng trong các tình huống không chiến tranh.
Ví dụ: "The civilian force works alongside the police in maintaining law and order."
(Lực lượng dân sự làm việc cùng với cảnh sát để duy trì trật tự và pháp luật.)
2. "Non-Military Force"
Giải thích: Từ này chỉ các lực lượng không quân sự, có thể là các đội bảo vệ hoặc tổ chức dân sự tham gia vào việc đảm bảo an ninh mà không liên quan đến quân đội.
Ví dụ: "Non-military forces were sent to handle the situation peacefully."
(Lực lượng phi quân sự đã được cử đi để xử lý tình huống một cách hòa bình.)
3. "Peacekeeping Force"
Giải thích: Từ này chỉ các lực lượng bảo vệ hòa bình, có nhiệm vụ duy trì trật tự và ổn định trong các khu vực có xung đột mà không tham gia vào các hoạt động chiến tranh.
Ví dụ: "The peacekeeping force is deployed in war-torn regions to ensure stability."
(Lực lượng gìn giữ hòa bình được triển khai ở các khu vực bị chiến tranh tàn phá để đảm bảo sự ổn định.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Force
1. Defence Force + Verb (Action)
Giải thích: Cấu trúc này thể hiện hành động mà lực lượng phòng thủ thực hiện, như triển khai, bảo vệ, hoặc tham gia chiến đấu.
Ví dụ: "The Defence Force deployed troops to the border."
(Lực lượng phòng thủ đã triển khai quân đội đến biên giới.)
2. Defence Force + Preposition + Noun
Giải thích: Cấu trúc này mô tả mối quan hệ giữa lực lượng phòng thủ và các yếu tố khác như khu vực, nhiệm vụ hoặc đối tượng mà họ đang bảo vệ.
Ví dụ: "The Defence Force is responsible for the security of the nation."
(Lực lượng phòng thủ chịu trách nhiệm về an ninh của quốc gia.)
3. Defence Force + Adjective + Noun
Giải thích: Cấu trúc này chỉ ra tính chất của lực lượng phòng thủ, mô tả các đặc điểm, ví dụ như mạnh mẽ, chuyên nghiệp, hoặc sẵn sàng chiến đấu.
Ví dụ: "The Defence Force played a crucial role in the national defense."
(Lực lượng phòng thủ đã đóng một vai trò quan trọng trong quốc phòng.)
4. Defence Force + Verb (Passive)
Giải thích: Cấu trúc câu bị động để diễn tả hành động mà lực lượng phòng thủ nhận từ các tác nhân khác hoặc hành động mà lực lượng đó phải thực hiện.
Ví dụ: "The Defence Force was mobilized in response to the crisis."
(Lực lượng phòng thủ đã được huy động để ứng phó với cuộc khủng hoảng.)
5. Defence Force + Verb (Modal) + Verb
Giải thích: Cấu trúc này thể hiện khả năng hoặc sự yêu cầu của lực lượng phòng thủ, như phải, có thể, hoặc cần làm gì đó.
Ví dụ: "The Defence Force must remain alert at all times."
(Lực lượng phòng thủ phải luôn luôn cảnh giác.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Force
1. Defence Force personnel
Giải thích: Cụm từ này chỉ các nhân viên hoặc quân nhân thuộc lực lượng phòng thủ, đặc biệt là trong bối cảnh quân đội hoặc cảnh sát.
Ví dụ: "The Defence Force personnel are highly trained and ready to respond to any threat."
(Nhân viên lực lượng phòng thủ được huấn luyện chuyên sâu và sẵn sàng ứng phó với bất kỳ mối đe dọa nào.)
2. Defence Force headquarters
Giải thích: Cụm từ này chỉ trụ sở chính của lực lượng phòng thủ, nơi tổ chức, điều phối các hoạt động quân sự hoặc bảo vệ.
Ví dụ: "The Defence Force headquarters coordinated the rescue operation."
(Trụ sở chính của lực lượng phòng thủ đã phối hợp hoạt động cứu hộ.)
3. Defence Force deployment
Giải thích: Cụm từ này đề cập đến việc triển khai lực lượng phòng thủ đến các khu vực cần thiết để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ hoặc ứng phó với tình huống khẩn cấp.
Ví dụ: "The Defence Force deployment to the flood-stricken areas was swift and efficient."
(Việc triển khai lực lượng phòng thủ đến các khu vực bị lũ lụt đã diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.)
4. Defence Force operations
Giải thích: Cụm từ này chỉ các hoạt động hoặc chiến dịch của lực lượng phòng thủ, bao gồm các hoạt động bảo vệ, chiến đấu hoặc giúp đỡ trong tình huống khẩn cấp.
Ví dụ: "The Defence Force operations are critical to maintaining national security."
(Các hoạt động của lực lượng phòng thủ là rất quan trọng để duy trì an ninh quốc gia.)
5. Defence Force training
Giải thích: Cụm từ này đề cập đến quá trình huấn luyện các thành viên của lực lượng phòng thủ để đảm bảo họ có thể thực hiện nhiệm vụ bảo vệ một cách hiệu quả.
Ví dụ: "The Defence Force training focuses on both physical and mental preparation."
(Quá trình huấn luyện của lực lượng phòng thủ tập trung vào cả sự chuẩn bị về thể chất và tinh thần.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Force
1. Trong quân đội hoặc lực lượng vũ trang: Từ "Defence Force" thường được sử dụng để chỉ các lực lượng quân đội hoặc lực lượng vũ trang của một quốc gia, có nhiệm vụ bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
Ví dụ:
"The Defence Force of the country is responsible for national security."
Dịch: Lực lượng phòng thủ của đất nước có trách nhiệm bảo vệ an ninh quốc gia.
2. Trong các cuộc chiến hoặc xung đột quốc tế: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh các cuộc chiến hoặc xung đột quân sự giữa các quốc gia.
Ví dụ:
"The Defence Force played a key role in defending the country during the war."
Dịch: Lực lượng phòng thủ đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất nước trong suốt cuộc chiến.
3. Trong các cuộc tập trận quân sự: "Defence Force" có thể xuất hiện trong các cuộc tập trận hoặc huấn luyện quân đội để duy trì sự sẵn sàng chiến đấu.
Ví dụ:
"The Defence Force conducts regular exercises to enhance combat readiness."
Dịch: Lực lượng phòng thủ tiến hành các cuộc tập trận định kỳ để nâng cao khả năng chiến đấu.
4. Trong các chiến dịch cứu trợ và bảo vệ an ninh nội địa: Lực lượng phòng thủ cũng có thể tham gia vào các chiến dịch cứu trợ trong thời gian khủng hoảng hoặc thiên tai.
Ví dụ:
"The Defence Force was deployed to assist in the disaster relief efforts."
Dịch: Lực lượng phòng thủ đã được triển khai để hỗ trợ trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa.