Chủ đề defence expenditure: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ "Defence Expenditure", nghĩa của nó trong ngữ cảnh chính trị, quân sự và kinh tế, cùng với những ví dụ thực tế để giúp bạn sử dụng từ này đúng cách. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong các cuộc thảo luận về ngân sách quốc gia và an ninh quốc gia.
Mục lục
- Cụm Từ Defence Expenditure Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Expenditure (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Expenditure (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Expenditure Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Expenditure (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Expenditure
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Expenditure
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Expenditure
Cụm Từ Defence Expenditure Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Defence Expenditure" là chi phí hoặc ngân sách được chi trả cho các hoạt động bảo vệ và quốc phòng, bao gồm các khoản chi cho quân đội, vũ khí, trang thiết bị quốc phòng, và các dịch vụ liên quan khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government has increased its defence expenditure to strengthen national security."
Dịch: "Chính phủ đã tăng chi tiêu quốc phòng để củng cố an ninh quốc gia."
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ɪkˈspɛndɪtʃər/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Expenditure (Cụm Từ)
1. The government is debating whether to increase defence expenditure to address growing security concerns.
Dịch: Chính phủ đang tranh luận liệu có nên tăng chi tiêu quốc phòng để đối phó với các mối lo ngại về an ninh đang gia tăng.
2. A significant portion of the national budget is allocated to defence expenditure every year.
Dịch: Một phần lớn ngân sách quốc gia được phân bổ cho chi tiêu quốc phòng mỗi năm.
3. The increase in defence expenditure has sparked a national debate on the priorities of government spending.
Dịch: Việc tăng chi tiêu quốc phòng đã gây ra một cuộc tranh luận quốc gia về các ưu tiên trong chi tiêu của chính phủ.
4. Many countries are raising their defence expenditure due to rising geopolitical tensions.
Dịch: Nhiều quốc gia đang tăng chi tiêu quốc phòng do căng thẳng địa chính trị gia tăng.
5. The military's request for higher defence expenditure was approved by the parliament.
Dịch: Yêu cầu tăng chi tiêu quốc phòng của quân đội đã được quốc hội phê duyệt.
Mẫu Cụm Từ Defence Expenditure (Phrase Patterns)
Cụm từ "Defence Expenditure" có thể xuất hiện trong nhiều mẫu câu khác nhau, thường là trong bối cảnh nói về ngân sách hoặc chi tiêu cho các hoạt động quốc phòng. Dưới đây là một số mẫu phổ biến:
1. Increase in defence expenditure
Mẫu này chỉ sự gia tăng chi tiêu quốc phòng, thường được sử dụng khi nói về việc chính phủ hoặc các quốc gia tăng ngân sách cho quốc phòng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The increase in defence expenditure has raised concerns about other government spending priorities."
Dịch: "Việc tăng chi tiêu quốc phòng đã dấy lên lo ngại về các ưu tiên chi tiêu khác của chính phủ."
2. Defence expenditure cuts
Mẫu này dùng để chỉ sự cắt giảm chi tiêu quốc phòng, thường xảy ra trong các giai đoạn khó khăn về kinh tế hoặc khi có sự thay đổi trong chính sách.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government proposed defence expenditure cuts to balance the national budget."
Dịch: "Chính phủ đã đề xuất cắt giảm chi tiêu quốc phòng để cân đối ngân sách quốc gia."
3. Defence expenditure allocation
Mẫu này dùng để chỉ việc phân bổ ngân sách cho các hoạt động quốc phòng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The allocation of defence expenditure is a key issue during budget planning."
Dịch: "Việc phân bổ chi tiêu quốc phòng là một vấn đề quan trọng trong việc lập kế hoạch ngân sách."
4. Defence expenditure on military equipment
Mẫu này ám chỉ chi tiêu quốc phòng được dùng cho vũ khí, trang thiết bị quân sự, hoặc các hệ thống quốc phòng khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "A large portion of defence expenditure is allocated to military equipment and research."
Dịch: "Một phần lớn chi tiêu quốc phòng được phân bổ cho thiết bị quân sự và nghiên cứu."
5. Defence expenditure rise
Mẫu này chỉ sự gia tăng chi tiêu quốc phòng trong một khoảng thời gian nhất định, có thể là do tăng trưởng kinh tế hoặc yêu cầu an ninh cao hơn.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The rise in defence expenditure reflects the country's growing security concerns."
Dịch: "Sự gia tăng chi tiêu quốc phòng phản ánh mối quan ngại về an ninh ngày càng tăng của quốc gia."
Cụm Từ Defence Expenditure Đi Với Giới Từ Gì?
1. Defence expenditure on (something)
Giới từ "on" thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hạng mục cụ thể mà chi tiêu quốc phòng được sử dụng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government has increased defence expenditure on cybersecurity to counter modern threats."
Dịch: "Chính phủ đã tăng chi tiêu quốc phòng cho an ninh mạng để đối phó với các mối đe dọa hiện đại."
2. Defence expenditure in (a country/region)
Giới từ "in" thường được sử dụng để đề cập đến chi tiêu quốc phòng trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Defence expenditure in the United States is among the highest in the world."
Dịch: "Chi tiêu quốc phòng ở Hoa Kỳ thuộc hàng cao nhất thế giới."
3. Defence expenditure by (an entity)
Giới từ "by" được dùng khi muốn nhấn mạnh tổ chức hoặc chính phủ thực hiện chi tiêu quốc phòng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Defence expenditure by NATO members has significantly increased over the past decade."
Dịch: "Chi tiêu quốc phòng của các thành viên NATO đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua."
4. Defence expenditure for (a purpose)
Giới từ "for" thường đi kèm khi muốn nói về mục đích cụ thể của chi tiêu quốc phòng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Increased defence expenditure for national security has been a key priority of the government."
Dịch: "Việc tăng chi tiêu quốc phòng vì an ninh quốc gia đã là một ưu tiên hàng đầu của chính phủ."
5. Defence expenditure under (a policy/budget plan)
Giới từ "under" được sử dụng khi đề cập đến chi tiêu quốc phòng theo một chính sách hoặc kế hoạch ngân sách cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Defence expenditure under the new budget plan is expected to rise by 10%."
Dịch: "Chi tiêu quốc phòng theo kế hoạch ngân sách mới dự kiến sẽ tăng 10%."
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Expenditure (Collocations)
1. Increase in defence expenditure
Cụm từ này chỉ sự gia tăng chi tiêu quốc phòng, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngân sách hoặc khi có sự thay đổi trong chính sách quốc phòng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "There has been a significant increase in defence expenditure due to the rising security threats."
Dịch: "Đã có một sự gia tăng đáng kể trong chi tiêu quốc phòng do các mối đe dọa an ninh ngày càng gia tăng."
2. Rise in defence expenditure
Giống như "increase", "rise" cũng ám chỉ sự gia tăng chi tiêu quốc phòng, nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh vào sự thay đổi dần dần trong thời gian.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The rise in defence expenditure reflects the country's growing military capabilities."
Dịch: "Sự gia tăng chi tiêu quốc phòng phản ánh khả năng quân sự ngày càng mạnh của quốc gia."
3. Defence expenditure cuts
Cụm từ này ám chỉ việc cắt giảm ngân sách dành cho quốc phòng, thường xảy ra trong bối cảnh tiết kiệm hoặc thay đổi chiến lược chính trị.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Many countries have been forced to make defence expenditure cuts to cope with the economic downturn."
Dịch: "Nhiều quốc gia đã buộc phải cắt giảm chi tiêu quốc phòng để đối phó với suy thoái kinh tế."
4. Defence expenditure allocation
Đây là cụm từ chỉ việc phân bổ chi tiêu quốc phòng cho các mục đích hoặc lĩnh vực cụ thể trong quân đội hoặc các tổ chức quốc phòng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence expenditure allocation for modernizing the army has been approved."
Dịch: "Việc phân bổ chi tiêu quốc phòng để hiện đại hóa quân đội đã được phê duyệt."
5. Defence expenditure growth
Cụm từ này đề cập đến sự phát triển hoặc tăng trưởng của chi tiêu quốc phòng, thường dùng khi phân tích xu hướng hoặc sự thay đổi trong ngân sách quốc gia.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence expenditure growth is expected to continue as tensions in the region escalate."
Dịch: "Sự tăng trưởng chi tiêu quốc phòng dự kiến sẽ tiếp tục khi căng thẳng trong khu vực leo thang."
6. National defence expenditure
Chỉ chi tiêu quốc phòng của một quốc gia cụ thể, thể hiện mức độ ưu tiên mà quốc gia đó dành cho quân đội và các vấn đề an ninh quốc gia.
Ví dụ câu tiếng Anh: "National defence expenditure plays a crucial role in ensuring the country's security."
Dịch: "Chi tiêu quốc phòng quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh cho quốc gia."
7. Defence expenditure policy
Đây là cụm từ dùng để chỉ các chính sách hoặc chiến lược liên quan đến chi tiêu quốc phòng của một quốc gia hoặc tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence expenditure policy has been revised to reflect the changing security needs."
Dịch: "Chính sách chi tiêu quốc phòng đã được sửa đổi để phản ánh nhu cầu an ninh thay đổi."
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Expenditure
Từ Đồng Nghĩa
Các từ đồng nghĩa với "Defence Expenditure" chủ yếu liên quan đến chi tiêu cho quốc phòng, ngân sách quân sự hoặc các khoản đầu tư vào an ninh quốc gia. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa:
1. Military spending
Từ này chỉ chung việc chi tiêu cho quân đội, bao gồm mọi khoản chi từ vũ khí, trang thiết bị đến đào tạo quân nhân.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Military spending has been increasing due to rising global tensions."
Dịch: "Chi tiêu quân sự đã tăng do căng thẳng toàn cầu gia tăng."
2. Defence budget
Đây là khoản ngân sách dành riêng cho các hoạt động quốc phòng của một quốc gia, bao gồm cả chi tiêu cho quân đội và an ninh quốc gia.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence budget for next year is expected to be higher than the previous year."
Dịch: "Ngân sách quốc phòng cho năm tới dự kiến sẽ cao hơn năm trước."
3. National security expenditure
Từ này chỉ việc chi tiêu cho các hoạt động liên quan đến an ninh quốc gia, có thể bao gồm cả quốc phòng và các cơ quan bảo vệ đất nước khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "National security expenditure is a priority in the current government agenda."
Dịch: "Chi tiêu an ninh quốc gia là một ưu tiên trong chương trình nghị sự của chính phủ hiện tại."
Từ Trái Nghĩa
Đối lập với "Defence Expenditure" là các khái niệm chỉ việc cắt giảm chi tiêu hoặc các khoản chi không liên quan đến quốc phòng.
1. Budget cuts
Từ này ám chỉ việc giảm ngân sách, có thể là trong mọi lĩnh vực bao gồm cả quốc phòng hoặc các lĩnh vực khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government announced budget cuts affecting various sectors, including defence."
Dịch: "Chính phủ đã công bố các khoản cắt giảm ngân sách ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, bao gồm cả quốc phòng."
2. Civilian expenditure
Các khoản chi tiêu cho các hoạt động dân sự, như y tế, giáo dục, thay vì chi tiêu cho quân đội hoặc các vấn đề quốc phòng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Civilian expenditure is being prioritized over defence expenditure in the new fiscal plan."
Dịch: "Chi tiêu cho các hoạt động dân sự được ưu tiên hơn chi tiêu quốc phòng trong kế hoạch tài chính mới."
3. Non-defence spending
Từ này chỉ những khoản chi không liên quan đến quốc phòng, có thể là chi tiêu cho các mục đích như phúc lợi xã hội hoặc cơ sở hạ tầng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Non-defence spending has increased significantly to improve healthcare and education."
Dịch: "Chi tiêu không liên quan đến quốc phòng đã tăng đáng kể để cải thiện chăm sóc sức khỏe và giáo dục."
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Expenditure
1. Subject + Verb + Defence Expenditure
Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về việc một quốc gia hoặc chính phủ thực hiện các hành động liên quan đến chi tiêu quốc phòng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government increased defence expenditure to strengthen national security."
Dịch: "Chính phủ đã tăng chi tiêu quốc phòng để củng cố an ninh quốc gia."
2. Defence Expenditure + Verb + Object
Cấu trúc này dùng khi chi tiêu quốc phòng đóng vai trò là chủ ngữ và hành động của câu tác động đến đối tượng nào đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Defence expenditure drives the development of new military technologies."
Dịch: "Chi tiêu quốc phòng thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ quân sự mới."
3. Subject + Verb + to + Increase/Reduce + Defence Expenditure
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt mục đích tăng hoặc giảm chi tiêu quốc phòng trong các chính sách hoặc chiến lược.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The country plans to reduce defence expenditure due to the economic crisis."
Dịch: "Quốc gia dự định giảm chi tiêu quốc phòng do cuộc khủng hoảng kinh tế."
4. The + Defence Expenditure + of + Noun (Country/State)
Cấu trúc này dùng để chỉ chi tiêu quốc phòng của một quốc gia hoặc một nhà nước cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence expenditure of the United States is the highest in the world."
Dịch: "Chi tiêu quốc phòng của Hoa Kỳ là cao nhất thế giới."
5. Subject + Spend/Allocate + Defence Expenditure + On + Noun
Cấu trúc này sử dụng khi muốn nói về việc chi tiêu quốc phòng được phân bổ vào các mục đích hoặc lĩnh vực cụ thể trong quân đội hoặc an ninh quốc gia.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The military spends a large portion of defence expenditure on new weapons."
Dịch: "Quân đội chi tiêu một phần lớn trong chi tiêu quốc phòng cho vũ khí mới."
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Expenditure
1. Trong Ngữ Cảnh Chính Trị và Quản Lý Nhà Nước
Trong các cuộc thảo luận về ngân sách quốc gia, chính phủ, hoặc các chính sách quốc phòng, "Defence Expenditure" thường được nhắc đến khi đề cập đến ngân sách dành cho quân đội và an ninh quốc gia.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government's decision to increase defence expenditure has sparked a debate on national security priorities."
Dịch: "Quyết định của chính phủ về việc tăng chi tiêu quốc phòng đã gây ra một cuộc tranh luận về các ưu tiên an ninh quốc gia."
2. Trong Ngữ Cảnh Chi Tiêu Quân Sự
"Defence Expenditure" thường được sử dụng để mô tả các khoản chi tiêu cụ thể của quân đội cho các trang thiết bị, vũ khí, và các hoạt động quân sự khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence expenditure for modernizing the army is expected to rise sharply in the next few years."
Dịch: "Chi tiêu quốc phòng cho việc hiện đại hóa quân đội dự kiến sẽ tăng mạnh trong vài năm tới."
3. Trong Ngữ Cảnh Kinh Tế Quốc Gia
Chi tiêu quốc phòng (Defence Expenditure) thường được nhắc đến trong các phân tích kinh tế quốc gia, đặc biệt là khi có sự thay đổi trong ngân sách liên quan đến an ninh quốc gia và quân đội.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Rising defence expenditure is putting pressure on the government's ability to fund public services."
Dịch: "Chi tiêu quốc phòng gia tăng đang tạo áp lực lên khả năng của chính phủ trong việc tài trợ các dịch vụ công."
4. Trong Ngữ Cảnh An Ninh Quốc Gia và Chiến Lược Quân Sự
Chi tiêu quốc phòng thường được liên kết với chiến lược quân sự và các mối đe dọa an ninh đối với một quốc gia. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự cần thiết phải tăng cường các lực lượng quân sự.
Ví dụ câu tiếng Anh: "A significant portion of defence expenditure is allocated to countering external threats."
Dịch: "Một phần lớn trong chi tiêu quốc phòng được phân bổ cho việc đối phó với các mối đe dọa bên ngoài."
5. Trong Ngữ Cảnh Các Quyết Định Chính Sách Quân Sự Quốc Tế
Trong các cuộc đàm phán quốc tế, "Defence Expenditure" có thể được thảo luận khi các quốc gia cân nhắc các cam kết quốc tế và yêu cầu chi tiêu cho các nhiệm vụ quân sự toàn cầu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "International agreements on peacekeeping missions often require member countries to increase their defence expenditure."
Dịch: "Các thỏa thuận quốc tế về nhiệm vụ gìn giữ hòa bình thường yêu cầu các quốc gia thành viên tăng cường chi tiêu quốc phòng của họ."