Chủ đề defence establishment: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của cụm từ "Defence Establishment", tìm hiểu cách sử dụng trong câu và các ngữ cảnh khác nhau. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của cơ quan quốc phòng trong bảo vệ an ninh quốc gia, cùng với những ví dụ cụ thể để dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và viết lách.
Mục lục
- Cụm Từ Defence Establishment Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Establishment (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Establishment (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Establishment Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Establishment (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Establishment
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Establishment
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Establishment
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Establishment
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Establishment
Cụm Từ Defence Establishment Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Defence Establishment" có nghĩa là cơ quan hoặc tổ chức liên quan đến quốc phòng, bao gồm quân đội, bộ quốc phòng và các cơ quan an ninh.
Ví dụ:
✔ The government allocated more funds to the defence establishment to enhance national security.
✔ Chính phủ đã phân bổ thêm ngân sách cho cơ quan quốc phòng để tăng cường an ninh quốc gia.
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ɪˈstæblɪʃmənt/ (Anh - Anh)
/dɪˈfens ɪˈstæblɪʃmənt/ (Anh - Mỹ)
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Establishment (Cụm Từ)
✔ The country's defence establishment is responsible for maintaining national security.
✔ Cơ quan quốc phòng của đất nước chịu trách nhiệm duy trì an ninh quốc gia.
✔ The government is planning to modernize the defence establishment to deal with new threats.
✔ Chính phủ đang có kế hoạch hiện đại hóa cơ quan quốc phòng để đối phó với các mối đe dọa mới.
✔ Many experts from the defence establishment participated in the security conference.
✔ Nhiều chuyên gia từ cơ quan quốc phòng đã tham gia hội nghị an ninh.
✔ The defence establishment is working closely with international allies to improve military cooperation.
✔ Cơ quan quốc phòng đang hợp tác chặt chẽ với các đồng minh quốc tế để nâng cao hợp tác quân sự.
✔ Corruption scandals have raised concerns about transparency in the defence establishment.
✔ Các vụ bê bối tham nhũng đã làm dấy lên lo ngại về tính minh bạch trong cơ quan quốc phòng.
Mẫu Cụm Từ Defence Establishment (Phrase Patterns)
1. Government + Defence Establishment
Ý nghĩa: Chỉ các cơ quan quốc phòng trực thuộc chính phủ.
Ví dụ:
✔ The government defence establishment is responsible for formulating military strategies.
✔ Cơ quan quốc phòng của chính phủ chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược quân sự.
2. Reform + Defence Establishment
Ý nghĩa: Cải tổ hoặc thay đổi hệ thống quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The president announced plans to reform the defence establishment to improve efficiency.
✔ Tổng thống đã công bố kế hoạch cải tổ cơ quan quốc phòng để nâng cao hiệu quả.
3. Modernize + Defence Establishment
Ý nghĩa: Hiện đại hóa cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The country is investing heavily to modernize its defence establishment.
✔ Đất nước đang đầu tư mạnh mẽ để hiện đại hóa cơ quan quốc phòng.
4. Member of the Defence Establishment
Ý nghĩa: Thành viên của cơ quan quốc phòng, thường là các sĩ quan hoặc quan chức quân đội.
Ví dụ:
✔ As a member of the defence establishment, he had access to classified information.
✔ Là một thành viên của cơ quan quốc phòng, anh ấy có quyền truy cập vào thông tin mật.
5. Corruption in the Defence Establishment
Ý nghĩa: Tham nhũng trong hệ thống quốc phòng.
Ví dụ:
✔ Reports of corruption in the defence establishment have raised serious concerns.
✔ Các báo cáo về tham nhũng trong cơ quan quốc phòng đã làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng.
Cụm Từ Defence Establishment Đi Với Giới Từ Gì?
1. In the Defence Establishment
Ý nghĩa: Bên trong hoặc thuộc về cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ He has worked in the defence establishment for over twenty years.
✔ Anh ấy đã làm việc trong cơ quan quốc phòng hơn hai mươi năm.
2. Of the Defence Establishment
Ý nghĩa: Thuộc về cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The policies of the defence establishment are often influenced by political factors.
✔ Các chính sách của cơ quan quốc phòng thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị.
3. By the Defence Establishment
Ý nghĩa: Được thực hiện hoặc quyết định bởi cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The new security measures were introduced by the defence establishment.
✔ Các biện pháp an ninh mới đã được cơ quan quốc phòng đưa ra.
4. With the Defence Establishment
Ý nghĩa: Hợp tác hoặc làm việc cùng với cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The company signed a contract with the defence establishment to supply military equipment.
✔ Công ty đã ký hợp đồng với cơ quan quốc phòng để cung cấp thiết bị quân sự.
5. Against the Defence Establishment
Ý nghĩa: Phản đối hoặc chống lại cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ Some activists have spoken out against the defence establishment’s policies.
✔ Một số nhà hoạt động đã lên tiếng phản đối các chính sách của cơ quan quốc phòng.
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Establishment (Collocations)
1. Senior Defence Establishment
Ý nghĩa: Cấp cao trong cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The senior defence establishment met to discuss national security threats.
✔ Giới lãnh đạo cấp cao trong cơ quan quốc phòng đã họp để thảo luận về các mối đe dọa an ninh quốc gia.
2. National Defence Establishment
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng cấp quốc gia.
Ví dụ:
✔ The national defence establishment is responsible for formulating military policies.
✔ Cơ quan quốc phòng quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng chính sách quân sự.
3. Reform of the Defence Establishment
Ý nghĩa: Cải tổ cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The government has proposed a major reform of the defence establishment.
✔ Chính phủ đã đề xuất một cuộc cải tổ lớn đối với cơ quan quốc phòng.
4. Modern Defence Establishment
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng hiện đại.
Ví dụ:
✔ The country aims to build a modern defence establishment with advanced technology.
✔ Đất nước hướng đến việc xây dựng một cơ quan quốc phòng hiện đại với công nghệ tiên tiến.
5. Control over the Defence Establishment
Ý nghĩa: Kiểm soát hoặc quyền hạn đối với cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ Parliament is seeking greater control over the defence establishment to ensure transparency.
✔ Quốc hội đang tìm cách tăng cường kiểm soát cơ quan quốc phòng để đảm bảo tính minh bạch.
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Establishment
Từ Đồng Nghĩa
1. Military Establishment
Ý nghĩa: Cơ quan quân sự, chỉ chung các tổ chức và cơ sở liên quan đến quân đội.
Ví dụ:
✔ The military establishment plays a vital role in ensuring national security.
✔ Cơ quan quân sự đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc gia.
2. Armed Forces
Ý nghĩa: Các lực lượng vũ trang, bao gồm quân đội, hải quân và không quân của một quốc gia.
Ví dụ:
✔ The armed forces are an essential part of the national defence establishment.
✔ Các lực lượng vũ trang là một phần quan trọng của cơ quan quốc phòng quốc gia.
3. Defence Department
Ý nghĩa: Bộ quốc phòng, cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm về quân đội và an ninh quốc gia.
Ví dụ:
✔ The defence department oversees all aspects of the nation's security policies.
✔ Bộ quốc phòng giám sát tất cả các khía cạnh của chính sách an ninh quốc gia.
Từ Trái Nghĩa
1. Civilian Establishment
Ý nghĩa: Các cơ quan, tổ chức không liên quan đến quân đội hay an ninh quốc gia.
Ví dụ:
✔ The civilian establishment works in areas unrelated to military matters.
✔ Các cơ quan dân sự làm việc trong các lĩnh vực không liên quan đến vấn đề quân sự.
2. Peace Time Organisation
Ý nghĩa: Tổ chức trong thời bình, không liên quan đến các vấn đề quân sự hay chiến tranh.
Ví dụ:
✔ In peace time, the role of the defence establishment is much less prominent.
✔ Trong thời bình, vai trò của cơ quan quốc phòng ít nổi bật hơn.
3. Non-Military Organisation
Ý nghĩa: Tổ chức không liên quan đến quân sự hoặc chiến tranh.
Ví dụ:
✔ The non-military organisation focuses on humanitarian efforts rather than national defence.
✔ Tổ chức không quân sự tập trung vào các nỗ lực nhân đạo thay vì quốc phòng.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Establishment
1. Subject + Verb + Defence Establishment
Ý nghĩa: Câu với chủ ngữ là một thực thể hoặc tổ chức và động từ miêu tả hành động liên quan đến cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The defence establishment plays a crucial role in national security.
✔ Cơ quan quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong an ninh quốc gia.
2. Subject + Verb + Object + Preposition + Defence Establishment
Ý nghĩa: Câu có đối tượng và giới từ chỉ sự liên quan hoặc tác động đến cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The government allocated additional funds to the defence establishment for modernization.
✔ Chính phủ đã phân bổ thêm ngân sách cho cơ quan quốc phòng để hiện đại hóa.
3. Subject + Verb + Adjective + Defence Establishment
Ý nghĩa: Câu với động từ mô tả tính chất hoặc trạng thái của cơ quan quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The defence establishment is increasingly under scrutiny for its spending.
✔ Cơ quan quốc phòng ngày càng bị giám sát chặt chẽ về việc chi tiêu của mình.
4. There + Be + Defence Establishment
Ý nghĩa: Câu giới thiệu sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của cơ quan quốc phòng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
✔ There is a significant focus on strengthening the defence establishment in the current government.
✔ Có sự tập trung đáng kể vào việc củng cố cơ quan quốc phòng trong chính phủ hiện nay.
5. Subject + Verb + that + Defence Establishment + Verb
Ý nghĩa: Câu có chủ ngữ và động từ theo sau bởi mệnh đề chứa cơ quan quốc phòng và hành động của nó.
Ví dụ:
✔ The military experts suggest that the defence establishment should focus more on cyber security.
✔ Các chuyên gia quân sự đề xuất rằng cơ quan quốc phòng nên tập trung nhiều hơn vào an ninh mạng.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Establishment
1. Ngữ Cảnh Chính Trị và An Ninh Quốc Gia
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách an ninh, quốc phòng, hoặc chiến lược bảo vệ quốc gia.
Ví dụ:
✔ The government announced new measures to strengthen the defence establishment in response to growing national security threats.
✔ Chính phủ đã công bố các biện pháp mới để củng cố cơ quan quốc phòng nhằm đối phó với các mối đe dọa an ninh quốc gia đang gia tăng.
2. Ngữ Cảnh Quản Lý và Quản Trị
Ý nghĩa: Thảo luận về cách thức điều hành, quản lý các hoạt động của cơ quan quốc phòng hoặc các tổ chức liên quan đến quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The reform of the defence establishment is expected to improve efficiency in the military sector.
✔ Cuộc cải cách cơ quan quốc phòng dự kiến sẽ cải thiện hiệu quả trong lĩnh vực quân sự.
3. Ngữ Cảnh Tài Chính và Ngân Sách
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng được đề cập trong các cuộc thảo luận về ngân sách quốc gia, tài chính quân sự hoặc các khoản chi cho quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The allocation of funds to the defence establishment is a top priority for the government in times of crisis.
✔ Việc phân bổ ngân sách cho cơ quan quốc phòng là ưu tiên hàng đầu của chính phủ trong thời kỳ khủng hoảng.
4. Ngữ Cảnh Phát Triển và Hiện Đại Hóa
Ý nghĩa: Thảo luận về các nỗ lực của cơ quan quốc phòng nhằm nâng cao năng lực, công nghệ, hoặc hiện đại hóa các thiết bị quân sự.
Ví dụ:
✔ The defence establishment is undergoing a modernization process to enhance its technological capabilities.
✔ Cơ quan quốc phòng đang trải qua quá trình hiện đại hóa để nâng cao khả năng công nghệ của mình.
5. Ngữ Cảnh Xã Hội và Chế Độ Chính Trị
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của quân đội đối với chính trị và xã hội.
Ví dụ:
✔ The relationship between the civilian government and the defence establishment is crucial for the stability of the country.
✔ Mối quan hệ giữa chính phủ dân sự và cơ quan quốc phòng là yếu tố quan trọng đối với sự ổn định của đất nước.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Establishment
1. Ngữ Cảnh Chính Trị và An Ninh Quốc Gia
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách an ninh, quốc phòng, hoặc chiến lược bảo vệ quốc gia.
Ví dụ:
✔ The government announced new measures to strengthen the defence establishment in response to growing national security threats.
✔ Chính phủ đã công bố các biện pháp mới để củng cố cơ quan quốc phòng nhằm đối phó với các mối đe dọa an ninh quốc gia đang gia tăng.
2. Ngữ Cảnh Quản Lý và Quản Trị
Ý nghĩa: Thảo luận về cách thức điều hành, quản lý các hoạt động của cơ quan quốc phòng hoặc các tổ chức liên quan đến quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The reform of the defence establishment is expected to improve efficiency in the military sector.
✔ Cuộc cải cách cơ quan quốc phòng dự kiến sẽ cải thiện hiệu quả trong lĩnh vực quân sự.
3. Ngữ Cảnh Tài Chính và Ngân Sách
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng được đề cập trong các cuộc thảo luận về ngân sách quốc gia, tài chính quân sự hoặc các khoản chi cho quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The allocation of funds to the defence establishment is a top priority for the government in times of crisis.
✔ Việc phân bổ ngân sách cho cơ quan quốc phòng là ưu tiên hàng đầu của chính phủ trong thời kỳ khủng hoảng.
4. Ngữ Cảnh Phát Triển và Hiện Đại Hóa
Ý nghĩa: Thảo luận về các nỗ lực của cơ quan quốc phòng nhằm nâng cao năng lực, công nghệ, hoặc hiện đại hóa các thiết bị quân sự.
Ví dụ:
✔ The defence establishment is undergoing a modernization process to enhance its technological capabilities.
✔ Cơ quan quốc phòng đang trải qua quá trình hiện đại hóa để nâng cao khả năng công nghệ của mình.
5. Ngữ Cảnh Xã Hội và Chế Độ Chính Trị
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của quân đội đối với chính trị và xã hội.
Ví dụ:
✔ The relationship between the civilian government and the defence establishment is crucial for the stability of the country.
✔ Mối quan hệ giữa chính phủ dân sự và cơ quan quốc phòng là yếu tố quan trọng đối với sự ổn định của đất nước.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Establishment
1. Ngữ Cảnh Chính Trị và An Ninh Quốc Gia
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chính sách an ninh, quốc phòng, hoặc chiến lược bảo vệ quốc gia.
Ví dụ:
✔ The government announced new measures to strengthen the defence establishment in response to growing national security threats.
✔ Chính phủ đã công bố các biện pháp mới để củng cố cơ quan quốc phòng nhằm đối phó với các mối đe dọa an ninh quốc gia đang gia tăng.
2. Ngữ Cảnh Quản Lý và Quản Trị
Ý nghĩa: Thảo luận về cách thức điều hành, quản lý các hoạt động của cơ quan quốc phòng hoặc các tổ chức liên quan đến quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The reform of the defence establishment is expected to improve efficiency in the military sector.
✔ Cuộc cải cách cơ quan quốc phòng dự kiến sẽ cải thiện hiệu quả trong lĩnh vực quân sự.
3. Ngữ Cảnh Tài Chính và Ngân Sách
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng được đề cập trong các cuộc thảo luận về ngân sách quốc gia, tài chính quân sự hoặc các khoản chi cho quốc phòng.
Ví dụ:
✔ The allocation of funds to the defence establishment is a top priority for the government in times of crisis.
✔ Việc phân bổ ngân sách cho cơ quan quốc phòng là ưu tiên hàng đầu của chính phủ trong thời kỳ khủng hoảng.
4. Ngữ Cảnh Phát Triển và Hiện Đại Hóa
Ý nghĩa: Thảo luận về các nỗ lực của cơ quan quốc phòng nhằm nâng cao năng lực, công nghệ, hoặc hiện đại hóa các thiết bị quân sự.
Ví dụ:
✔ The defence establishment is undergoing a modernization process to enhance its technological capabilities.
✔ Cơ quan quốc phòng đang trải qua quá trình hiện đại hóa để nâng cao khả năng công nghệ của mình.
5. Ngữ Cảnh Xã Hội và Chế Độ Chính Trị
Ý nghĩa: Cơ quan quốc phòng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của quân đội đối với chính trị và xã hội.
Ví dụ:
✔ The relationship between the civilian government and the defence establishment is crucial for the stability of the country.
✔ Mối quan hệ giữa chính phủ dân sự và cơ quan quốc phòng là yếu tố quan trọng đối với sự ổn định của đất nước.