Defence Document là gì? Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Defence Document

Chủ đề defence document: Defence Document là một cụm từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ pháp lý đến quân sự. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của "Defence Document", cách sử dụng đúng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với những ví dụ câu minh họa. Đây là thông tin hữu ích giúp bạn nắm bắt và áp dụng thành thạo trong các tình huống thực tế.

Cụm Từ Defence Document Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence Document" là một tài liệu liên quan đến sự bảo vệ hoặc phòng thủ, có thể là trong bối cảnh quân sự hoặc pháp lý. Nó có thể bao gồm các tài liệu, chứng cứ, hoặc thông tin dùng để bảo vệ một lập luận hoặc một bên trong một cuộc tranh luận hoặc vụ kiện.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The lawyer presented a defence document to the court to support his client." (Luật sư đã trình bày một tài liệu phòng thủ trước tòa để bảo vệ thân chủ của mình.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns ˈdɒkjʊmənt/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Defence Document (Cụm Từ)

1. The defence document provided strong evidence to dismiss the charges against the defendant. (Tài liệu phòng thủ cung cấp bằng chứng mạnh mẽ để bác bỏ các cáo buộc đối với bị cáo.)

2. She carefully reviewed the defence document before the trial started. (Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng tài liệu phòng thủ trước khi phiên tòa bắt đầu.)

3. The lawyer submitted the defence document to the court just before the deadline. (Luật sư đã nộp tài liệu phòng thủ cho tòa án ngay trước thời hạn.)

4. He was asked to prepare a detailed defence document for his appeal. (Anh ấy được yêu cầu chuẩn bị một tài liệu phòng thủ chi tiết cho đơn kháng cáo của mình.)

5. The defence document included testimonies from several witnesses. (Tài liệu phòng thủ bao gồm lời khai từ nhiều nhân chứng.)

Mẫu Cụm Từ Defence Document (Phrase Patterns)

1. A defence document for + [subject]
- Mẫu này thường dùng để chỉ tài liệu phòng thủ phục vụ cho một đối tượng cụ thể trong một vụ án hoặc tình huống pháp lý.
Ví dụ câu: "The lawyer prepared a defence document for the defendant to present in court." (Luật sư đã chuẩn bị một tài liệu phòng thủ cho bị cáo để trình bày tại tòa.)

2. Submit a defence document
- Đây là mẫu thể hiện hành động nộp tài liệu phòng thủ cho một cơ quan hoặc tòa án.
Ví dụ câu: "The defence lawyer submitted a defence document to the judge before the hearing." (Luật sư phòng thủ đã nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán trước khi phiên tòa diễn ra.)

3. Prepare a defence document
- Mẫu này được dùng khi chuẩn bị hoặc soạn thảo tài liệu phòng thủ.
Ví dụ câu: "He needed to prepare a defence document for the upcoming trial." (Anh ấy cần chuẩn bị một tài liệu phòng thủ cho phiên tòa sắp tới.)

4. Defence document includes + [details]
- Mẫu này miêu tả các thông tin hoặc chi tiết có trong tài liệu phòng thủ.
Ví dụ câu: "The defence document includes several affidavits from witnesses." (Tài liệu phòng thủ bao gồm nhiều bản tuyên thệ từ các nhân chứng.)

5. A detailed defence document
- Đây là mẫu dùng để chỉ một tài liệu phòng thủ chi tiết, thường yêu cầu sự tỉ mỉ và đầy đủ trong thông tin.
Ví dụ câu: "The defendant's lawyer presented a detailed defence document outlining the case." (Luật sư của bị cáo đã trình bày một tài liệu phòng thủ chi tiết mô tả vụ án.)

Mẫu Cụm Từ Defence Document (Phrase Patterns)

1. A defence document for + [subject] - Mẫu này thường dùng để chỉ tài liệu phòng thủ phục vụ cho một đối tượng cụ thể trong một vụ án hoặc tình huống pháp lý. Ví dụ câu: "The lawyer prepared a defence document for the defendant to present in court." (Luật sư đã chuẩn bị một tài liệu phòng thủ cho bị cáo để trình bày tại tòa.)

2. Submit a defence document - Đây là mẫu thể hiện hành động nộp tài liệu phòng thủ cho một cơ quan hoặc tòa án. Ví dụ câu: "The defence lawyer submitted a defence document to the judge before the hearing." (Luật sư phòng thủ đã nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán trước khi phiên tòa diễn ra.)

3. Prepare a defence document - Mẫu này được dùng khi chuẩn bị hoặc soạn thảo tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "He needed to prepare a defence document for the upcoming trial." (Anh ấy cần chuẩn bị một tài liệu phòng thủ cho phiên tòa sắp tới.)

4. Defence document includes + [details] - Mẫu này miêu tả các thông tin hoặc chi tiết có trong tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "The defence document includes several affidavits from witnesses." (Tài liệu phòng thủ bao gồm nhiều bản tuyên thệ từ các nhân chứng.)

5. A detailed defence document - Đây là mẫu dùng để chỉ một tài liệu phòng thủ chi tiết, thường yêu cầu sự tỉ mỉ và đầy đủ trong thông tin. Ví dụ câu: "The defendant's lawyer presented a detailed defence document outlining the case." (Luật sư của bị cáo đã trình bày một tài liệu phòng thủ chi tiết mô tả vụ án.)

Mẫu Cụm Từ Defence Document (Phrase Patterns)

1. A defence document for + [subject] - Mẫu này thường dùng để chỉ tài liệu phòng thủ phục vụ cho một đối tượng cụ thể trong một vụ án hoặc tình huống pháp lý. Ví dụ câu: "The lawyer prepared a defence document for the defendant to present in court." (Luật sư đã chuẩn bị một tài liệu phòng thủ cho bị cáo để trình bày tại tòa.)

2. Submit a defence document - Đây là mẫu thể hiện hành động nộp tài liệu phòng thủ cho một cơ quan hoặc tòa án. Ví dụ câu: "The defence lawyer submitted a defence document to the judge before the hearing." (Luật sư phòng thủ đã nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán trước khi phiên tòa diễn ra.)

3. Prepare a defence document - Mẫu này được dùng khi chuẩn bị hoặc soạn thảo tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "He needed to prepare a defence document for the upcoming trial." (Anh ấy cần chuẩn bị một tài liệu phòng thủ cho phiên tòa sắp tới.)

4. Defence document includes + [details] - Mẫu này miêu tả các thông tin hoặc chi tiết có trong tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "The defence document includes several affidavits from witnesses." (Tài liệu phòng thủ bao gồm nhiều bản tuyên thệ từ các nhân chứng.)

5. A detailed defence document - Đây là mẫu dùng để chỉ một tài liệu phòng thủ chi tiết, thường yêu cầu sự tỉ mỉ và đầy đủ trong thông tin. Ví dụ câu: "The defendant's lawyer presented a detailed defence document outlining the case." (Luật sư của bị cáo đã trình bày một tài liệu phòng thủ chi tiết mô tả vụ án.)

Cụm Từ Defence Document Đi Với Giới Từ Gì?

1. Defence document for
- Giới từ này được sử dụng khi muốn chỉ rõ tài liệu phòng thủ cho một đối tượng cụ thể trong một tình huống pháp lý.
Ví dụ câu: "The defence document for the defendant was submitted to the court." (Tài liệu phòng thủ cho bị cáo đã được nộp lên tòa án.)

2. Defence document to
- Giới từ này dùng khi tài liệu phòng thủ được nộp hoặc gửi tới một cá nhân hoặc cơ quan nào đó.
Ví dụ câu: "The lawyer handed the defence document to the judge." (Luật sư đã đưa tài liệu phòng thủ cho thẩm phán.)

3. Defence document with
- Giới từ này thường được dùng khi muốn chỉ ra sự kết hợp của các chứng cứ hoặc chi tiết trong tài liệu phòng thủ.
Ví dụ câu: "The defence document with new evidence was crucial in winning the case." (Tài liệu phòng thủ với bằng chứng mới là yếu tố quan trọng trong việc chiến thắng vụ kiện.)

4. Defence document against
- Giới từ này được dùng để chỉ mục đích của tài liệu phòng thủ, như để bảo vệ chống lại một cáo buộc hoặc cáo trạng.
Ví dụ câu: "The defence document was prepared against the accusations of fraud." (Tài liệu phòng thủ được chuẩn bị để bảo vệ chống lại các cáo buộc gian lận.)

5. Defence document by
- Giới từ này được sử dụng khi nói về người hoặc nhóm người soạn thảo tài liệu phòng thủ.
Ví dụ câu: "The defence document by the defence team was well-organized and clear." (Tài liệu phòng thủ của nhóm phòng thủ đã được tổ chức tốt và rõ ràng.)

Cụm Từ Defence Document Đi Với Giới Từ Gì?

1. Defence document for - Giới từ này được sử dụng khi muốn chỉ rõ tài liệu phòng thủ cho một đối tượng cụ thể trong một tình huống pháp lý. Ví dụ câu: "The defence document for the defendant was submitted to the court." (Tài liệu phòng thủ cho bị cáo đã được nộp lên tòa án.)

2. Defence document to - Giới từ này dùng khi tài liệu phòng thủ được nộp hoặc gửi tới một cá nhân hoặc cơ quan nào đó. Ví dụ câu: "The lawyer handed the defence document to the judge." (Luật sư đã đưa tài liệu phòng thủ cho thẩm phán.)

3. Defence document with - Giới từ này thường được dùng khi muốn chỉ ra sự kết hợp của các chứng cứ hoặc chi tiết trong tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "The defence document with new evidence was crucial in winning the case." (Tài liệu phòng thủ với bằng chứng mới là yếu tố quan trọng trong việc chiến thắng vụ kiện.)

4. Defence document against - Giới từ này được dùng để chỉ mục đích của tài liệu phòng thủ, như để bảo vệ chống lại một cáo buộc hoặc cáo trạng. Ví dụ câu: "The defence document was prepared against the accusations of fraud." (Tài liệu phòng thủ được chuẩn bị để bảo vệ chống lại các cáo buộc gian lận.)

5. Defence document by - Giới từ này được sử dụng khi nói về người hoặc nhóm người soạn thảo tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "The defence document by the defence team was well-organized and clear." (Tài liệu phòng thủ của nhóm phòng thủ đã được tổ chức tốt và rõ ràng.)

Cụm Từ Defence Document Đi Với Giới Từ Gì?

1. Defence document for - Giới từ này được sử dụng khi muốn chỉ rõ tài liệu phòng thủ cho một đối tượng cụ thể trong một tình huống pháp lý. Ví dụ câu: "The defence document for the defendant was submitted to the court." (Tài liệu phòng thủ cho bị cáo đã được nộp lên tòa án.)

2. Defence document to - Giới từ này dùng khi tài liệu phòng thủ được nộp hoặc gửi tới một cá nhân hoặc cơ quan nào đó. Ví dụ câu: "The lawyer handed the defence document to the judge." (Luật sư đã đưa tài liệu phòng thủ cho thẩm phán.)

3. Defence document with - Giới từ này thường được dùng khi muốn chỉ ra sự kết hợp của các chứng cứ hoặc chi tiết trong tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "The defence document with new evidence was crucial in winning the case." (Tài liệu phòng thủ với bằng chứng mới là yếu tố quan trọng trong việc chiến thắng vụ kiện.)

4. Defence document against - Giới từ này được dùng để chỉ mục đích của tài liệu phòng thủ, như để bảo vệ chống lại một cáo buộc hoặc cáo trạng. Ví dụ câu: "The defence document was prepared against the accusations of fraud." (Tài liệu phòng thủ được chuẩn bị để bảo vệ chống lại các cáo buộc gian lận.)

5. Defence document by - Giới từ này được sử dụng khi nói về người hoặc nhóm người soạn thảo tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "The defence document by the defence team was well-organized and clear." (Tài liệu phòng thủ của nhóm phòng thủ đã được tổ chức tốt và rõ ràng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Document (Collocations)

1. Legal defence document
- Cụm từ này chỉ tài liệu phòng thủ trong bối cảnh pháp lý, thường được sử dụng trong các vụ án.
Ví dụ câu: "The legal defence document was key in proving his innocence." (Tài liệu phòng thủ pháp lý là yếu tố quan trọng trong việc chứng minh sự vô tội của anh ấy.)

2. Submit a defence document
- Cụm từ này dùng để chỉ hành động nộp tài liệu phòng thủ cho cơ quan hoặc tòa án.
Ví dụ câu: "The lawyer will submit the defence document to the court tomorrow." (Luật sư sẽ nộp tài liệu phòng thủ lên tòa án vào ngày mai.)

3. Detailed defence document
- Cụm từ này dùng để miêu tả tài liệu phòng thủ chi tiết, đầy đủ thông tin.
Ví dụ câu: "The detailed defence document outlined every aspect of the case." (Tài liệu phòng thủ chi tiết đã phác thảo mọi khía cạnh của vụ án.)

4. Defence document with evidence
- Cụm từ này chỉ tài liệu phòng thủ có kèm theo chứng cứ hoặc bằng chứng hỗ trợ.
Ví dụ câu: "The defence document with evidence helped to refute the allegations." (Tài liệu phòng thủ có chứng cứ đã giúp bác bỏ các cáo buộc.)

5. Prepare a defence document
- Cụm từ này diễn tả hành động soạn thảo hoặc chuẩn bị tài liệu phòng thủ.
Ví dụ câu: "They need to prepare a defence document before the trial starts." (Họ cần chuẩn bị tài liệu phòng thủ trước khi phiên tòa bắt đầu.)

6. Submit the defence document to the judge
- Cụm từ này dùng để chỉ hành động nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán.
Ví dụ câu: "The defence lawyer submitted the defence document to the judge for review." (Luật sư phòng thủ đã nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán để xem xét.)

7. Review the defence document
- Cụm từ này miêu tả hành động xem xét, kiểm tra tài liệu phòng thủ.
Ví dụ câu: "The attorney will review the defence document thoroughly before the hearing." (Luật sư sẽ xem xét kỹ lưỡng tài liệu phòng thủ trước khi phiên xét xử diễn ra.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Document (Collocations)

1. Legal defence document - Cụm từ này chỉ tài liệu phòng thủ trong bối cảnh pháp lý, thường được sử dụng trong các vụ án. Ví dụ câu: "The legal defence document was key in proving his innocence." (Tài liệu phòng thủ pháp lý là yếu tố quan trọng trong việc chứng minh sự vô tội của anh ấy.)

2. Submit a defence document - Cụm từ này dùng để chỉ hành động nộp tài liệu phòng thủ cho cơ quan hoặc tòa án. Ví dụ câu: "The lawyer will submit the defence document to the court tomorrow." (Luật sư sẽ nộp tài liệu phòng thủ lên tòa án vào ngày mai.)

3. Detailed defence document - Cụm từ này dùng để miêu tả tài liệu phòng thủ chi tiết, đầy đủ thông tin. Ví dụ câu: "The detailed defence document outlined every aspect of the case." (Tài liệu phòng thủ chi tiết đã phác thảo mọi khía cạnh của vụ án.)

4. Defence document with evidence - Cụm từ này chỉ tài liệu phòng thủ có kèm theo chứng cứ hoặc bằng chứng hỗ trợ. Ví dụ câu: "The defence document with evidence helped to refute the allegations." (Tài liệu phòng thủ có chứng cứ đã giúp bác bỏ các cáo buộc.)

5. Prepare a defence document - Cụm từ này diễn tả hành động soạn thảo hoặc chuẩn bị tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "They need to prepare a defence document before the trial starts." (Họ cần chuẩn bị tài liệu phòng thủ trước khi phiên tòa bắt đầu.)

6. Submit the defence document to the judge - Cụm từ này dùng để chỉ hành động nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán. Ví dụ câu: "The defence lawyer submitted the defence document to the judge for review." (Luật sư phòng thủ đã nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán để xem xét.)

7. Review the defence document - Cụm từ này miêu tả hành động xem xét, kiểm tra tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "The attorney will review the defence document thoroughly before the hearing." (Luật sư sẽ xem xét kỹ lưỡng tài liệu phòng thủ trước khi phiên xét xử diễn ra.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Document (Collocations)

1. Legal defence document - Cụm từ này chỉ tài liệu phòng thủ trong bối cảnh pháp lý, thường được sử dụng trong các vụ án. Ví dụ câu: "The legal defence document was key in proving his innocence." (Tài liệu phòng thủ pháp lý là yếu tố quan trọng trong việc chứng minh sự vô tội của anh ấy.)

2. Submit a defence document - Cụm từ này dùng để chỉ hành động nộp tài liệu phòng thủ cho cơ quan hoặc tòa án. Ví dụ câu: "The lawyer will submit the defence document to the court tomorrow." (Luật sư sẽ nộp tài liệu phòng thủ lên tòa án vào ngày mai.)

3. Detailed defence document - Cụm từ này dùng để miêu tả tài liệu phòng thủ chi tiết, đầy đủ thông tin. Ví dụ câu: "The detailed defence document outlined every aspect of the case." (Tài liệu phòng thủ chi tiết đã phác thảo mọi khía cạnh của vụ án.)

4. Defence document with evidence - Cụm từ này chỉ tài liệu phòng thủ có kèm theo chứng cứ hoặc bằng chứng hỗ trợ. Ví dụ câu: "The defence document with evidence helped to refute the allegations." (Tài liệu phòng thủ có chứng cứ đã giúp bác bỏ các cáo buộc.)

5. Prepare a defence document - Cụm từ này diễn tả hành động soạn thảo hoặc chuẩn bị tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "They need to prepare a defence document before the trial starts." (Họ cần chuẩn bị tài liệu phòng thủ trước khi phiên tòa bắt đầu.)

6. Submit the defence document to the judge - Cụm từ này dùng để chỉ hành động nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán. Ví dụ câu: "The defence lawyer submitted the defence document to the judge for review." (Luật sư phòng thủ đã nộp tài liệu phòng thủ cho thẩm phán để xem xét.)

7. Review the defence document - Cụm từ này miêu tả hành động xem xét, kiểm tra tài liệu phòng thủ. Ví dụ câu: "The attorney will review the defence document thoroughly before the hearing." (Luật sư sẽ xem xét kỹ lưỡng tài liệu phòng thủ trước khi phiên xét xử diễn ra.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Document

Từ Đồng Nghĩa

1. Defence file
- Từ đồng nghĩa này chỉ tài liệu hoặc hồ sơ liên quan đến việc bảo vệ trong một vụ kiện hoặc tranh chấp.
Ví dụ câu: "The defence file contains all the evidence needed for the case." (Hồ sơ phòng thủ chứa tất cả các bằng chứng cần thiết cho vụ kiện.)

2. Legal defence document
- Đây là một cụm từ đồng nghĩa, mang nghĩa là tài liệu phòng thủ pháp lý, thường được sử dụng trong các vụ kiện tụng.
Ví dụ câu: "The legal defence document was presented in court by the attorney." (Tài liệu phòng thủ pháp lý đã được luật sư trình bày tại tòa án.)

Từ Trái Nghĩa

1. Prosecution document
- Từ trái nghĩa này ám chỉ tài liệu liên quan đến bên buộc tội trong một vụ án.
Ví dụ câu: "The prosecution document presented evidence against the defendant." (Tài liệu buộc tội đã trình bày bằng chứng chống lại bị cáo.)

2. Accusation
- Từ này chỉ hành động cáo buộc hoặc tài liệu chứa các cáo buộc về hành vi sai trái của ai đó, trái ngược với tài liệu phòng thủ.
Ví dụ câu: "The accusation document detailed the charges against the company." (Tài liệu cáo buộc đã chi tiết các cáo buộc chống lại công ty.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Document

Cấu trúc 1: S + verb + the defence document

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, sử dụng động từ và tài liệu phòng thủ trực tiếp. Câu này có thể chỉ hành động liên quan đến tài liệu phòng thủ trong một vụ kiện hoặc tranh chấp.

Ví dụ câu: "The lawyer submitted the defence document to the court." (Luật sư đã nộp tài liệu phòng thủ cho tòa án.)

Cấu trúc 2: S + verb + with the defence document

Cấu trúc này sử dụng giới từ "with" để chỉ hành động đi kèm với tài liệu phòng thủ, thường là việc sử dụng tài liệu trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ câu: "The defendant met with the lawyer to discuss the defence document." (Bị cáo đã gặp luật sư để thảo luận về tài liệu phòng thủ.)

Cấu trúc 3: S + have + the defence document + available

Cấu trúc này chỉ rằng tài liệu phòng thủ có sẵn hoặc có thể được cung cấp khi cần thiết.

Ví dụ câu: "We have the defence document available for review by the judge." (Chúng tôi có tài liệu phòng thủ sẵn sàng để thẩm phán xem xét.)

Cấu trúc 4: S + verb + the defence document + as evidence

Cấu trúc này được sử dụng khi tài liệu phòng thủ được trình bày hoặc sử dụng như một bằng chứng trong vụ án.

Ví dụ câu: "The defence team presented the defence document as evidence in the trial." (Đội ngũ phòng thủ đã trình bày tài liệu phòng thủ như bằng chứng trong phiên tòa.)

Cấu trúc 5: S + verb + the defence document + to support

Cấu trúc này thể hiện việc sử dụng tài liệu phòng thủ để hỗ trợ cho một lập luận hoặc tuyên bố trong một vụ kiện.

Ví dụ câu: "The document was used to support the defence argument in the case." (Tài liệu đã được sử dụng để hỗ trợ lập luận phòng thủ trong vụ án.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Document

Cấu trúc 1: S + verb + the defence document

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, sử dụng động từ và tài liệu phòng thủ trực tiếp. Câu này có thể chỉ hành động liên quan đến tài liệu phòng thủ trong một vụ kiện hoặc tranh chấp.

Ví dụ câu: "The lawyer submitted the defence document to the court." (Luật sư đã nộp tài liệu phòng thủ cho tòa án.)

Cấu trúc 2: S + verb + with the defence document

Cấu trúc này sử dụng giới từ "with" để chỉ hành động đi kèm với tài liệu phòng thủ, thường là việc sử dụng tài liệu trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ câu: "The defendant met with the lawyer to discuss the defence document." (Bị cáo đã gặp luật sư để thảo luận về tài liệu phòng thủ.)

Cấu trúc 3: S + have + the defence document + available

Cấu trúc này chỉ rằng tài liệu phòng thủ có sẵn hoặc có thể được cung cấp khi cần thiết.

Ví dụ câu: "We have the defence document available for review by the judge." (Chúng tôi có tài liệu phòng thủ sẵn sàng để thẩm phán xem xét.)

Cấu trúc 4: S + verb + the defence document + as evidence

Cấu trúc này được sử dụng khi tài liệu phòng thủ được trình bày hoặc sử dụng như một bằng chứng trong vụ án.

Ví dụ câu: "The defence team presented the defence document as evidence in the trial." (Đội ngũ phòng thủ đã trình bày tài liệu phòng thủ như bằng chứng trong phiên tòa.)

Cấu trúc 5: S + verb + the defence document + to support

Cấu trúc này thể hiện việc sử dụng tài liệu phòng thủ để hỗ trợ cho một lập luận hoặc tuyên bố trong một vụ kiện.

Ví dụ câu: "The document was used to support the defence argument in the case." (Tài liệu đã được sử dụng để hỗ trợ lập luận phòng thủ trong vụ án.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Document

Cấu trúc 1: S + verb + the defence document

Đây là cấu trúc đơn giản nhất, sử dụng động từ và tài liệu phòng thủ trực tiếp. Câu này có thể chỉ hành động liên quan đến tài liệu phòng thủ trong một vụ kiện hoặc tranh chấp.

Ví dụ câu: "The lawyer submitted the defence document to the court." (Luật sư đã nộp tài liệu phòng thủ cho tòa án.)

Cấu trúc 2: S + verb + with the defence document

Cấu trúc này sử dụng giới từ "with" để chỉ hành động đi kèm với tài liệu phòng thủ, thường là việc sử dụng tài liệu trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ câu: "The defendant met with the lawyer to discuss the defence document." (Bị cáo đã gặp luật sư để thảo luận về tài liệu phòng thủ.)

Cấu trúc 3: S + have + the defence document + available

Cấu trúc này chỉ rằng tài liệu phòng thủ có sẵn hoặc có thể được cung cấp khi cần thiết.

Ví dụ câu: "We have the defence document available for review by the judge." (Chúng tôi có tài liệu phòng thủ sẵn sàng để thẩm phán xem xét.)

Cấu trúc 4: S + verb + the defence document + as evidence

Cấu trúc này được sử dụng khi tài liệu phòng thủ được trình bày hoặc sử dụng như một bằng chứng trong vụ án.

Ví dụ câu: "The defence team presented the defence document as evidence in the trial." (Đội ngũ phòng thủ đã trình bày tài liệu phòng thủ như bằng chứng trong phiên tòa.)

Cấu trúc 5: S + verb + the defence document + to support

Cấu trúc này thể hiện việc sử dụng tài liệu phòng thủ để hỗ trợ cho một lập luận hoặc tuyên bố trong một vụ kiện.

Ví dụ câu: "The document was used to support the defence argument in the case." (Tài liệu đã được sử dụng để hỗ trợ lập luận phòng thủ trong vụ án.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Document

Ngữ cảnh 1: Sử dụng trong pháp lý (legal context)

Từ "Defence Document" thường được sử dụng trong các vụ kiện hoặc các tình huống pháp lý để chỉ các tài liệu được trình bày để bảo vệ hoặc chống lại một cáo buộc. Đây là tài liệu mà các luật sư hoặc bị cáo sử dụng để hỗ trợ lập luận phòng thủ của họ.

Ví dụ câu: "The defence document was crucial in proving the innocence of the accused." (Tài liệu phòng thủ là yếu tố quyết định trong việc chứng minh sự vô tội của bị cáo.)

Ngữ cảnh 2: Sử dụng trong quân sự (military context)

Trong bối cảnh quân sự, "Defence Document" có thể chỉ các tài liệu liên quan đến chiến lược phòng thủ quốc gia, các kế hoạch phòng thủ, hoặc các tài liệu quân sự khác được giữ kín hoặc có tính bảo mật cao.

Ví dụ câu: "The government classified the defence documents to protect national security." (Chính phủ đã phân loại các tài liệu phòng thủ để bảo vệ an ninh quốc gia.)

Ngữ cảnh 3: Sử dụng trong chính trị (political context)

Trong các cuộc đàm phán chính trị, "Defence Document" có thể là tài liệu liên quan đến chính sách hoặc chiến lược quốc phòng mà một quốc gia hoặc tổ chức đang chuẩn bị hoặc thảo luận.

Ví dụ câu: "The defence document was presented to the committee during the security policy review." (Tài liệu phòng thủ đã được trình bày trước ủy ban trong cuộc xem xét chính sách an ninh.)

Ngữ cảnh 4: Sử dụng trong công ty hoặc tổ chức (corporate or organizational context)

Trong bối cảnh công ty hoặc tổ chức, "Defence Document" có thể liên quan đến các tài liệu bảo vệ quyền lợi của tổ chức trong các cuộc tranh chấp pháp lý hoặc thương mại.

Ví dụ câu: "The company’s legal team reviewed the defence document before the arbitration hearing." (Đội ngũ pháp lý của công ty đã xem xét tài liệu phòng thủ trước phiên điều trần trọng tài.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Document

Ngữ cảnh 1: Sử dụng trong pháp lý (legal context)

Từ "Defence Document" thường được sử dụng trong các vụ kiện hoặc các tình huống pháp lý để chỉ các tài liệu được trình bày để bảo vệ hoặc chống lại một cáo buộc. Đây là tài liệu mà các luật sư hoặc bị cáo sử dụng để hỗ trợ lập luận phòng thủ của họ.

Ví dụ câu: "The defence document was crucial in proving the innocence of the accused." (Tài liệu phòng thủ là yếu tố quyết định trong việc chứng minh sự vô tội của bị cáo.)

Ngữ cảnh 2: Sử dụng trong quân sự (military context)

Trong bối cảnh quân sự, "Defence Document" có thể chỉ các tài liệu liên quan đến chiến lược phòng thủ quốc gia, các kế hoạch phòng thủ, hoặc các tài liệu quân sự khác được giữ kín hoặc có tính bảo mật cao.

Ví dụ câu: "The government classified the defence documents to protect national security." (Chính phủ đã phân loại các tài liệu phòng thủ để bảo vệ an ninh quốc gia.)

Ngữ cảnh 3: Sử dụng trong chính trị (political context)

Trong các cuộc đàm phán chính trị, "Defence Document" có thể là tài liệu liên quan đến chính sách hoặc chiến lược quốc phòng mà một quốc gia hoặc tổ chức đang chuẩn bị hoặc thảo luận.

Ví dụ câu: "The defence document was presented to the committee during the security policy review." (Tài liệu phòng thủ đã được trình bày trước ủy ban trong cuộc xem xét chính sách an ninh.)

Ngữ cảnh 4: Sử dụng trong công ty hoặc tổ chức (corporate or organizational context)

Trong bối cảnh công ty hoặc tổ chức, "Defence Document" có thể liên quan đến các tài liệu bảo vệ quyền lợi của tổ chức trong các cuộc tranh chấp pháp lý hoặc thương mại.

Ví dụ câu: "The company’s legal team reviewed the defence document before the arbitration hearing." (Đội ngũ pháp lý của công ty đã xem xét tài liệu phòng thủ trước phiên điều trần trọng tài.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Document

Ngữ cảnh 1: Sử dụng trong pháp lý (legal context)

Từ "Defence Document" thường được sử dụng trong các vụ kiện hoặc các tình huống pháp lý để chỉ các tài liệu được trình bày để bảo vệ hoặc chống lại một cáo buộc. Đây là tài liệu mà các luật sư hoặc bị cáo sử dụng để hỗ trợ lập luận phòng thủ của họ.

Ví dụ câu: "The defence document was crucial in proving the innocence of the accused." (Tài liệu phòng thủ là yếu tố quyết định trong việc chứng minh sự vô tội của bị cáo.)

Ngữ cảnh 2: Sử dụng trong quân sự (military context)

Trong bối cảnh quân sự, "Defence Document" có thể chỉ các tài liệu liên quan đến chiến lược phòng thủ quốc gia, các kế hoạch phòng thủ, hoặc các tài liệu quân sự khác được giữ kín hoặc có tính bảo mật cao.

Ví dụ câu: "The government classified the defence documents to protect national security." (Chính phủ đã phân loại các tài liệu phòng thủ để bảo vệ an ninh quốc gia.)

Ngữ cảnh 3: Sử dụng trong chính trị (political context)

Trong các cuộc đàm phán chính trị, "Defence Document" có thể là tài liệu liên quan đến chính sách hoặc chiến lược quốc phòng mà một quốc gia hoặc tổ chức đang chuẩn bị hoặc thảo luận.

Ví dụ câu: "The defence document was presented to the committee during the security policy review." (Tài liệu phòng thủ đã được trình bày trước ủy ban trong cuộc xem xét chính sách an ninh.)

Ngữ cảnh 4: Sử dụng trong công ty hoặc tổ chức (corporate or organizational context)

Trong bối cảnh công ty hoặc tổ chức, "Defence Document" có thể liên quan đến các tài liệu bảo vệ quyền lợi của tổ chức trong các cuộc tranh chấp pháp lý hoặc thương mại.

Ví dụ câu: "The company’s legal team reviewed the defence document before the arbitration hearing." (Đội ngũ pháp lý của công ty đã xem xét tài liệu phòng thủ trước phiên điều trần trọng tài.)

Featured Articles