Chủ đề defence counsel: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng từ "Defence Counsel" trong ngữ cảnh pháp lý. Bạn sẽ được biết đến các ví dụ câu cụ thể và cách thức mà luật sư bào chữa đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp, bảo vệ quyền lợi của bị cáo trong các vụ án hình sự và dân sự.
Mục lục
- Cụm Từ Defence Counsel Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Defence Counsel (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Defence Counsel (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Defence Counsel Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Counsel (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Counsel
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Counsel
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Counsel
- Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Defence Counsel
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Counsel
Cụm Từ Defence Counsel Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Defence Counsel" có nghĩa là luật sư bào chữa, người đại diện cho bên bị cáo trong một vụ án hình sự, có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi và biện hộ cho thân chủ của mình.
Ví dụ: "The defence counsel argued that the evidence was insufficient to prove guilt."
(Luật sư bào chữa lập luận rằng bằng chứng không đủ để chứng minh tội lỗi.)
Phiên Âm:
/dɪˈfɛns ˈkaʊnsəl/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Defence Counsel (Cụm Từ)
1. "The defence counsel presented a strong argument to support the defendant's innocence."
(Luật sư bào chữa đã trình bày một lập luận mạnh mẽ để bảo vệ sự vô tội của bị cáo.)
2. "The defence counsel requested the judge to dismiss the charges due to lack of evidence."
(Luật sư bào chữa yêu cầu thẩm phán bác bỏ các cáo buộc do thiếu bằng chứng.)
3. "During the trial, the defence counsel cross-examined the witnesses carefully."
(Trong suốt phiên tòa, luật sư bào chữa đã thẩm vấn các nhân chứng một cách cẩn thận.)
4. "The defendant's defence counsel argued that the police had violated the defendant's rights."
(Luật sư bào chữa của bị cáo lập luận rằng cảnh sát đã vi phạm quyền của bị cáo.)
5. "The defence counsel asked for a delay in the trial to gather more evidence."
(Luật sư bào chữa yêu cầu hoãn phiên tòa để thu thập thêm bằng chứng.)
Mẫu Cụm Từ Defence Counsel (Phrase Patterns)
1. "The defence counsel for [someone]"
Mẫu này chỉ người luật sư bào chữa cho một cá nhân cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra người bào chữa cho bị cáo trong một vụ án.
Ví dụ: "The defence counsel for the accused argued that the evidence was fabricated."
(Luật sư bào chữa cho bị cáo lập luận rằng bằng chứng đã bị làm giả.)
2. "Defence counsel in [a case]"
Mẫu này chỉ ra vai trò của luật sư bào chữa trong một vụ án cụ thể. Cụm từ này cho thấy luật sư đại diện cho bên bị cáo trong một vụ kiện.
Ví dụ: "The defence counsel in the fraud case questioned the integrity of the witness."
(Luật sư bào chữa trong vụ án lừa đảo đã đặt câu hỏi về tính trung thực của nhân chứng.)
3. "Defence counsel requested [something]"
Mẫu này diễn tả hành động của luật sư bào chữa khi yêu cầu điều gì đó từ tòa án, như yêu cầu hoãn phiên tòa hoặc thay đổi điều kiện tại phiên tòa.
Ví dụ: "Defence counsel requested a reduction in the defendant’s bail."
(Luật sư bào chữa yêu cầu giảm tiền bảo lãnh cho bị cáo.)
4. "Defence counsel presents [something]"
Mẫu này thường dùng để diễn tả hành động của luật sư bào chữa khi họ trình bày điều gì đó trước tòa, như chứng cứ hoặc lập luận biện hộ.
Ví dụ: "Defence counsel presents new evidence to support the defendant’s innocence."
(Luật sư bào chữa trình bày bằng chứng mới để chứng minh sự vô tội của bị cáo.)
5. "Defence counsel argues [something]"
Mẫu này miêu tả hành động của luật sư bào chữa khi họ lập luận về một điểm gì đó trong vụ án, thường là để bảo vệ thân chủ của mình.
Ví dụ: "Defence counsel argues that the defendant was not at the scene of the crime."
(Luật sư bào chữa lập luận rằng bị cáo không có mặt tại hiện trường vụ án.)
Cụm Từ Defence Counsel Đi Với Giới Từ Gì?
1. "Defence counsel for [someone]"
Giới từ "for" được sử dụng khi nói về người mà luật sư bào chữa đại diện. Cụm từ này thường đi với tên hoặc danh xưng của người bị cáo.
Ví dụ: "The defence counsel for the defendant presented a solid case."
(Luật sư bào chữa cho bị cáo đã trình bày một lập luận vững chắc.)
2. "Defence counsel in [a case]"
Giới từ "in" dùng để chỉ vai trò của luật sư bào chữa trong một vụ án cụ thể. Nó giúp xác định môi trường pháp lý hoặc vụ kiện mà luật sư tham gia.
Ví dụ: "The defence counsel in the murder trial argued that the evidence was inconclusive."
(Luật sư bào chữa trong vụ án giết người lập luận rằng bằng chứng không đủ thuyết phục.)
3. "Defence counsel against [something]"
Giới từ "against" dùng khi luật sư bào chữa biện hộ chống lại cáo buộc hoặc hành động pháp lý nào đó. Nó biểu thị sự chống đối các cáo buộc hoặc hành vi mà thân chủ đang phải đối mặt.
Ví dụ: "The defence counsel argued against the admission of the controversial evidence."
(Luật sư bào chữa phản đối việc chấp nhận bằng chứng gây tranh cãi.)
4. "Defence counsel to [someone]"
Giới từ "to" được sử dụng khi nói về việc luật sư bào chữa hướng tới đối tượng nào đó, thường là tòa án hoặc bên thứ ba có thẩm quyền.
Ví dụ: "Defence counsel made an appeal to the judge for a more lenient sentence."
(Luật sư bào chữa đã kháng cáo lên thẩm phán xin giảm án.)
5. "Defence counsel with [something]"
Giới từ "with" được sử dụng khi luật sư bào chữa có sự liên kết hoặc làm việc với một yếu tố cụ thể, chẳng hạn như chứng cứ, nhân chứng, hay những tài liệu pháp lý.
Ví dụ: "Defence counsel was presented with new evidence that could change the outcome of the trial."
(Luật sư bào chữa đã nhận được bằng chứng mới có thể thay đổi kết quả phiên tòa.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Counsel (Collocations)
1. "Defence counsel for the accused"
Cụm từ này sử dụng khi muốn nói về luật sư bào chữa cho bị cáo trong một vụ án. Đây là cách thường xuyên sử dụng khi nhắc đến người đại diện pháp lý cho bị cáo.
Ví dụ: "The defence counsel for the accused made a compelling argument."
(Luật sư bào chữa cho bị cáo đã đưa ra một lập luận thuyết phục.)
2. "Defence counsel in a case"
Cụm từ này chỉ vai trò của luật sư bào chữa trong một vụ kiện hoặc vụ án cụ thể, nhằm xác định sự tham gia của họ trong một tình huống pháp lý cụ thể.
Ví dụ: "Defence counsel in the case of robbery requested a postponement of the trial."
(Luật sư bào chữa trong vụ án cướp tài sản yêu cầu hoãn phiên tòa.)
3. "Defence counsel argues that"
Cụm từ này được dùng khi nhắc đến hành động lập luận của luật sư bào chữa về một điểm cụ thể trong phiên tòa.
Ví dụ: "Defence counsel argues that the evidence is insufficient to prove guilt."
(Luật sư bào chữa lập luận rằng bằng chứng không đủ để chứng minh tội lỗi.)
4. "Defence counsel presents evidence"
Cụm từ này chỉ việc luật sư bào chữa đưa ra chứng cứ trong quá trình xét xử để hỗ trợ cho thân chủ của mình.
Ví dụ: "Defence counsel presents new evidence to challenge the prosecution's case."
(Luật sư bào chữa trình bày bằng chứng mới để phản bác lại vụ kiện của công tố viên.)
5. "Defence counsel makes a statement"
Cụm từ này diễn tả hành động phát biểu của luật sư bào chữa, thường là trong phiên tòa hoặc khi họ cần thể hiện lập luận của mình.
Ví dụ: "Defence counsel makes a statement asserting the defendant’s innocence."
(Luật sư bào chữa phát biểu khẳng định sự vô tội của bị cáo.)
6. "Defence counsel cross-examines witnesses"
Cụm từ này chỉ việc luật sư bào chữa thẩm vấn các nhân chứng, một phần quan trọng trong việc tranh luận trong phiên tòa.
Ví dụ: "Defence counsel cross-examines the witness to reveal inconsistencies in their testimony."
(Luật sư bào chữa thẩm vấn nhân chứng để phát hiện những điểm mâu thuẫn trong lời khai của họ.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Counsel
Từ Đồng Nghĩa
- Defense Lawyer: Luật sư bào chữa, người bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho bị cáo trong một vụ án hình sự hoặc dân sự.
- Defence Attorney: Tương tự như "Defense Lawyer", là người tư vấn pháp lý và đại diện cho bị cáo trong các vụ kiện.
- Legal Counsel: Cố vấn pháp lý, có thể bao gồm cả tư vấn cho bị cáo hoặc các bên liên quan trong các tình huống pháp lý khác nhau.
- Criminal Defense Attorney: Luật sư bào chữa cho bị cáo trong các vụ án hình sự.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defense counsel presented compelling evidence to prove the defendant's innocence."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã trình bày các bằng chứng thuyết phục để chứng minh sự vô tội của bị cáo."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defendant's legal counsel advised him to remain silent during the trial."
Dịch tiếng Việt: "Cố vấn pháp lý của bị cáo đã khuyên anh ta nên giữ im lặng trong suốt phiên tòa."
Từ Trái Nghĩa
- Prosecution: Viện công tố, người đại diện cho phía công tố trong một vụ án, người đưa ra các cáo buộc chống lại bị cáo.
- Prosecutor: Công tố viên, người chịu trách nhiệm truy tố bị cáo trong một vụ án hình sự hoặc dân sự.
- Accuser: Người buộc tội, người đưa ra cáo buộc chống lại bị cáo trong một vụ án.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The prosecutor called several witnesses to testify against the defendant."
Dịch tiếng Việt: "Công tố viên đã triệu tập nhiều nhân chứng để làm chứng chống lại bị cáo."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The accuser presented new evidence to support their claims."
Dịch tiếng Việt: "Người buộc tội đã đưa ra bằng chứng mới để hỗ trợ các cáo buộc của mình."
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Counsel
- Defence Counsel + Verb (Action) + Object: Cấu trúc này thường sử dụng khi nói về hành động mà luật sư bào chữa thực hiện trong một vụ án.
- Defence Counsel + Verb (Action) + to + Defendant: Cấu trúc này thường dùng khi đề cập đến hành động của luật sư bào chữa đối với bị cáo, ví dụ như tư vấn hoặc đưa ra lời khuyên.
- Defence Counsel + Verb (Action) + for + Defendant: Cấu trúc này được sử dụng khi luật sư bào chữa thực hiện các hành động thay mặt cho bị cáo, ví dụ như bảo vệ quyền lợi.
- Defence Counsel + be + Subject + Adjective: Cấu trúc này dùng để mô tả vai trò hoặc đặc điểm của luật sư bào chữa trong một vụ án.
- Defence Counsel + Noun (Action/Role) + in + Verb-ing: Cấu trúc này mô tả vai trò của luật sư bào chữa trong một hành động cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel presented new evidence in court."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã trình bày bằng chứng mới tại tòa án."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel advised the defendant to remain silent during the trial."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã khuyên bị cáo giữ im lặng trong suốt phiên tòa."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel argued for the defendant's release on bail."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã tranh luận để bị cáo được thả với tiền bảo lãnh."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel is very experienced in criminal cases."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa rất có kinh nghiệm trong các vụ án hình sự."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel played a key role in defending the client."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thân chủ."
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Defence Counsel
- Defence Counsel for the Defendant: Cụm từ này dùng để chỉ luật sư bào chữa dành riêng cho bị cáo trong một vụ án.
- Legal Advice from Defence Counsel: Cụm từ này chỉ lời khuyên hoặc tư vấn pháp lý mà bị cáo nhận được từ luật sư bào chữa.
- Defence Counsel's Argument: Cụm từ này ám chỉ lập luận hoặc quan điểm mà luật sư bào chữa đưa ra trong một phiên tòa.
- Represented by Defence Counsel: Cụm từ này được dùng khi một cá nhân hoặc bị cáo được luật sư bào chữa đại diện trong vụ án.
- Defence Counsel's Advice: Cụm từ này chỉ lời khuyên của luật sư bào chữa dành cho thân chủ hoặc bị cáo.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel for the defendant argued that the evidence was inadmissible."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa cho bị cáo đã lập luận rằng bằng chứng không thể chấp nhận được."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defendant sought legal advice from defence counsel before making any decisions."
Dịch tiếng Việt: "Bị cáo đã tìm kiếm lời khuyên pháp lý từ luật sư bào chữa trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel's argument was based on the principle of self-defense."
Dịch tiếng Việt: "Lập luận của luật sư bào chữa dựa trên nguyên tắc tự vệ."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The accused was represented by defence counsel throughout the trial."
Dịch tiếng Việt: "Bị cáo đã được luật sư bào chữa đại diện trong suốt phiên tòa."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel's advice was to plead not guilty."
Dịch tiếng Việt: "Lời khuyên của luật sư bào chữa là không nhận tội."
Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Defence Counsel
- Defence Counsel + Singular or Plural Verb: Khi sử dụng từ "Defence Counsel", có thể gặp ngoại lệ khi chọn động từ số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh, mặc dù "Defence Counsel" có vẻ là một danh từ số ít.
- Defence Counsel + a Collective Role: Mặc dù "Defence Counsel" có thể là một cụm từ ám chỉ một nhóm luật sư, nhưng nó vẫn được coi là một danh từ số ít khi nói về toàn bộ vai trò hoặc công việc của nhóm này.
- Defence Counsel + No Article: Thường khi nói về "Defence Counsel" trong ngữ cảnh chung, không cần thêm mạo từ ("the") dù trong một số ngữ cảnh, cụm từ có thể được sử dụng với mạo từ "the" để chỉ rõ người bào chữa cụ thể.
- Defence Counsel + Prepositional Phrase: Khi sử dụng "Defence Counsel" với các giới từ, có thể có một ngoại lệ về cách thức sử dụng giới từ trong câu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel has presented their case."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã trình bày vụ kiện của họ."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel are ready to proceed with the defense."
Dịch tiếng Việt: "Các luật sư bào chữa sẵn sàng tiến hành phần bào chữa."
Ví dụ câu tiếng Anh: "Defence counsel has a responsibility to protect the rights of the defendant."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của bị cáo."
Ví dụ câu tiếng Anh: "Defence counsel argued that the evidence was insufficient."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa lập luận rằng bằng chứng là không đủ."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defendant consulted with defence counsel before the trial."
Dịch tiếng Việt: "Bị cáo đã tham khảo ý kiến của luật sư bào chữa trước phiên tòa."
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Counsel
- Trong các vụ án hình sự: "Defence Counsel" thường được sử dụng khi luật sư bào chữa đại diện cho bị cáo trong các vụ án hình sự, bảo vệ quyền lợi của bị cáo trước tòa án.
- Trong các cuộc thẩm vấn và xét xử: Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thẩm vấn, khi luật sư bào chữa đặt câu hỏi hoặc đưa ra lập luận để bảo vệ thân chủ trong quá trình xét xử.
- Trong tư vấn pháp lý cho bị cáo: "Defence Counsel" có thể được sử dụng khi luật sư bào chữa cung cấp lời khuyên pháp lý cho bị cáo hoặc người bị buộc tội.
- Trong các phiên tòa hoặc thủ tục pháp lý liên quan đến bảo vệ quyền lợi của bị cáo: Cụm từ này được sử dụng để chỉ công việc của luật sư bào chữa trong các thủ tục pháp lý liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo hoặc thân chủ trong một vụ án.
- Trong việc chuẩn bị và đưa ra các chiến lược bào chữa: "Defence Counsel" có thể được nhắc đến khi luật sư bào chữa lên kế hoạch và xây dựng chiến lược để bảo vệ bị cáo hoặc thân chủ trong phiên tòa.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel argued passionately for the acquittal of the defendant."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã tranh luận đầy đam mê để kêu gọi việc tuyên bố bị cáo vô tội."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel cross-examined the witness to challenge their testimony."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã thẩm vấn nhân chứng để thách thức lời khai của họ."
Ví dụ câu tiếng Anh: "Defence counsel advised the defendant to plead guilty to a lesser charge."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã khuyên bị cáo nhận tội với một tội danh nhẹ hơn."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel requested a postponement of the trial to gather more evidence."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đã yêu cầu hoãn phiên tòa để thu thập thêm bằng chứng."
Ví dụ câu tiếng Anh: "The defence counsel is preparing an aggressive strategy to challenge the prosecution's case."
Dịch tiếng Việt: "Luật sư bào chữa đang chuẩn bị một chiến lược quyết liệt để thách thức vụ án của công tố viên."