Defence Conversion: Khám Phá Khái Niệm, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề defence conversion: Defence Conversion là một quá trình quan trọng trong việc chuyển đổi các ngành công nghiệp quốc phòng sang các mục đích dân sự. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Defence Conversion, cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Anh, cũng như cung cấp ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Cụm Từ Defence Conversion Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence Conversion" là quá trình chuyển đổi các nguồn lực hoặc công nghệ từ mục đích quốc phòng sang các mục đích dân sự hoặc thương mại. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp quốc phòng và quân sự khi chuyển các cơ sở vật chất, công nghệ hay nhân lực từ sản xuất quân sự sang sản xuất các sản phẩm dân dụng.

Ví dụ: "The government is investing in defence conversion to create new job opportunities in the civilian sector." (Chính phủ đang đầu tư vào việc chuyển đổi quốc phòng để tạo ra cơ hội việc làm mới trong khu vực dân sự.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns kənˈvɜːʒən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Defence Conversion (Cụm Từ)

1. The country is focusing on defence conversion to repurpose military facilities for civilian use.

(Quốc gia này đang tập trung vào việc chuyển đổi quốc phòng để tái sử dụng các cơ sở quân sự cho mục đích dân sự.)

2. Defence conversion can lead to significant economic benefits by shifting resources to civilian industries.

(Chuyển đổi quốc phòng có thể mang lại lợi ích kinh tế đáng kể bằng cách chuyển các nguồn lực sang các ngành công nghiệp dân sự.)

3. After the war, many military factories were involved in defence conversion to produce consumer goods.

(Sau chiến tranh, nhiều nhà máy quân sự đã tham gia vào việc chuyển đổi quốc phòng để sản xuất hàng tiêu dùng.)

4. The government is providing financial support for defence conversion projects to help former soldiers transition to new careers.

(Chính phủ đang cung cấp hỗ trợ tài chính cho các dự án chuyển đổi quốc phòng để giúp các cựu chiến binh chuyển sang các nghề nghiệp mới.)

5. Defence conversion has been a key part of the country's post-war reconstruction plan.

(Chuyển đổi quốc phòng đã là một phần quan trọng trong kế hoạch tái thiết sau chiến tranh của quốc gia.)

Mẫu Cụm Từ Defence Conversion (Phrase Patterns)

1. "Defence conversion into civilian industries" - Chuyển đổi quốc phòng sang các ngành công nghiệp dân sự

Ví dụ: "The government is encouraging defence conversion into civilian industries to boost the economy." (Chính phủ đang khuyến khích chuyển đổi quốc phòng sang các ngành công nghiệp dân sự để thúc đẩy nền kinh tế.)

2. "Defence conversion for peaceful purposes" - Chuyển đổi quốc phòng cho các mục đích hòa bình

Ví dụ: "After the war, many military technologies underwent defence conversion for peaceful purposes." (Sau chiến tranh, nhiều công nghệ quân sự đã trải qua quá trình chuyển đổi quốc phòng cho các mục đích hòa bình.)

3. "Defence conversion policy" - Chính sách chuyển đổi quốc phòng

Ví dụ: "The defence conversion policy aims to redirect resources from military to civilian use." (Chính sách chuyển đổi quốc phòng nhằm chuyển hướng các nguồn lực từ quân sự sang mục đích dân sự.)

4. "Defence conversion projects" - Các dự án chuyển đổi quốc phòng

Ví dụ: "The country has invested in defence conversion projects to create new job opportunities." (Quốc gia này đã đầu tư vào các dự án chuyển đổi quốc phòng để tạo ra các cơ hội việc làm mới.)

5. "Defence conversion process" - Quá trình chuyển đổi quốc phòng

Ví dụ: "The defence conversion process involved restructuring military factories into civilian production lines." (Quá trình chuyển đổi quốc phòng bao gồm việc tái cấu trúc các nhà máy quân sự thành các dây chuyền sản xuất dân dụng.)

Cụm Từ Defence Conversion Đi Với Giới Từ Gì?

1. "Defence conversion into" - Chuyển đổi quốc phòng sang (một lĩnh vực khác)

Ví dụ: "The government is focusing on defence conversion into renewable energy technologies." (Chính phủ đang tập trung vào việc chuyển đổi quốc phòng sang công nghệ năng lượng tái tạo.)

2. "Defence conversion for" - Chuyển đổi quốc phòng cho (mục đích nào đó)

Ví dụ: "The new policy supports defence conversion for peaceful purposes." (Chính sách mới hỗ trợ chuyển đổi quốc phòng cho các mục đích hòa bình.)

3. "Defence conversion to" - Chuyển đổi quốc phòng sang (một lĩnh vực hoặc mục đích cụ thể)

Ví dụ: "Many military factories were involved in defence conversion to civilian production." (Nhiều nhà máy quân sự đã tham gia vào việc chuyển đổi quốc phòng sang sản xuất dân dụng.)

4. "Defence conversion from" - Chuyển đổi quốc phòng từ (một lĩnh vực hoặc mục đích khác)

Ví dụ: "The shift from military to civilian production is a key aspect of defence conversion." (Việc chuyển từ sản xuất quân sự sang sản xuất dân dụng là một yếu tố quan trọng của quá trình chuyển đổi quốc phòng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Conversion (Collocations)

1. "Defence conversion process" - Quá trình chuyển đổi quốc phòng

Ví dụ: "The defence conversion process took several years to complete, involving the restructuring of military factories." (Quá trình chuyển đổi quốc phòng mất vài năm để hoàn thành, bao gồm việc tái cấu trúc các nhà máy quân sự.)

2. "Defence conversion policy" - Chính sách chuyển đổi quốc phòng

Ví dụ: "The government introduced a new defence conversion policy to shift resources from military production to civilian needs." (Chính phủ đã giới thiệu một chính sách chuyển đổi quốc phòng mới để chuyển hướng các nguồn lực từ sản xuất quân sự sang nhu cầu dân sự.)

3. "Defence conversion initiatives" - Các sáng kiến chuyển đổi quốc phòng

Ví dụ: "The defence conversion initiatives aim to convert military technology into civilian products." (Các sáng kiến chuyển đổi quốc phòng nhằm mục đích chuyển đổi công nghệ quân sự thành các sản phẩm dân dụng.)

4. "Defence conversion programme" - Chương trình chuyển đổi quốc phòng

Ví dụ: "The defence conversion programme provides funding for companies shifting from military contracts to civilian production." (Chương trình chuyển đổi quốc phòng cung cấp kinh phí cho các công ty chuyển từ hợp đồng quân sự sang sản xuất dân dụng.)

5. "Successful defence conversion" - Chuyển đổi quốc phòng thành công

Ví dụ: "The successful defence conversion resulted in the creation of thousands of new civilian jobs." (Chuyển đổi quốc phòng thành công đã tạo ra hàng nghìn công việc mới trong khu vực dân sự.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Conversion

Từ Đồng Nghĩa

1. "Military to civilian transition" - Chuyển đổi từ quân sự sang dân sự

Ví dụ: "The military to civilian transition process involves converting military technologies to civilian uses." (Quá trình chuyển đổi từ quân sự sang dân sự bao gồm việc chuyển đổi các công nghệ quân sự thành các ứng dụng dân dụng.)

2. "Military conversion" - Chuyển đổi quân sự

Ví dụ: "After the war, many factories underwent military conversion to civilian production." (Sau chiến tranh, nhiều nhà máy đã trải qua quá trình chuyển đổi quân sự sang sản xuất dân dụng.)

3. "Demilitarization" - Phi quân sự hóa

Ví dụ: "Demilitarization often includes the conversion of defence industries to civilian industries." (Phi quân sự hóa thường bao gồm việc chuyển đổi các ngành công nghiệp quốc phòng thành các ngành công nghiệp dân dụng.)

Từ Trái Nghĩa

1. "Militarization" - Quân sự hóa

Ví dụ: "The country's militarization has led to an increase in military spending." (Việc quân sự hóa của quốc gia này đã dẫn đến sự gia tăng chi tiêu cho quân sự.)

2. "Weaponization" - Vũ khí hóa

Ví dụ: "Weaponization of civilian technologies is a concern for international security." (Việc vũ khí hóa các công nghệ dân dụng là một mối quan ngại đối với an ninh quốc tế.)

3. "Military escalation" - Leo thang quân sự

Ví dụ: "The military escalation in the region has delayed any defence conversion plans." (Việc leo thang quân sự trong khu vực đã trì hoãn các kế hoạch chuyển đổi quốc phòng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Conversion

1. Cấu trúc: "Defence conversion + to + [noun]" - Chuyển đổi quốc phòng sang (một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể)

Ví dụ: "The defence conversion to civilian production requires significant investment in technology." (Việc chuyển đổi quốc phòng sang sản xuất dân dụng đòi hỏi đầu tư đáng kể vào công nghệ.)

2. Cấu trúc: "Defence conversion + for + [purpose]" - Chuyển đổi quốc phòng cho (một mục đích cụ thể)

Ví dụ: "The defence conversion for peaceful purposes has been supported by the international community." (Việc chuyển đổi quốc phòng cho các mục đích hòa bình đã nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.)

3. Cấu trúc: "Defence conversion + from + [noun]" - Chuyển đổi quốc phòng từ (một lĩnh vực hoặc sản phẩm quân sự sang lĩnh vực dân sự)

Ví dụ: "The defence conversion from military hardware to civilian technologies is a complex process." (Việc chuyển đổi quốc phòng từ thiết bị quân sự sang công nghệ dân dụng là một quá trình phức tạp.)

4. Cấu trúc: "Defence conversion + involving + [noun]" - Chuyển đổi quốc phòng bao gồm (một quá trình hoặc công việc cụ thể)

Ví dụ: "The defence conversion involving the decommissioning of military equipment was completed last year." (Việc chuyển đổi quốc phòng bao gồm việc ngừng sử dụng thiết bị quân sự đã hoàn thành vào năm ngoái.)

5. Cấu trúc: "Defence conversion + aimed at + [verb-ing]" - Chuyển đổi quốc phòng nhằm mục đích (làm gì đó)

Ví dụ: "The defence conversion aimed at reducing military production in favor of more sustainable industries." (Việc chuyển đổi quốc phòng nhằm giảm sản xuất quân sự để ủng hộ các ngành công nghiệp bền vững hơn.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Conversion

1. Ngữ cảnh liên quan đến chuyển đổi từ sản xuất quân sự sang sản xuất dân dụng:

Ví dụ: "The government has implemented a defence conversion programme to help factories shift from military to civilian production." (Chính phủ đã triển khai một chương trình chuyển đổi quốc phòng để giúp các nhà máy chuyển từ sản xuất quân sự sang sản xuất dân dụng.)

2. Ngữ cảnh liên quan đến chuyển đổi công nghệ quân sự sang ứng dụng dân sự:

Ví dụ: "Defence conversion often involves the adaptation of military technologies for civilian purposes." (Chuyển đổi quốc phòng thường bao gồm việc điều chỉnh các công nghệ quân sự cho các mục đích dân sự.)

3. Ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi cơ cấu các ngành công nghiệp quốc phòng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào quân sự:

Ví dụ: "Defence conversion is seen as a way to reduce military dependence and boost the economy by diversifying into civilian sectors." (Chuyển đổi quốc phòng được coi là một cách để giảm sự phụ thuộc vào quân sự và thúc đẩy nền kinh tế bằng cách đa dạng hóa sang các lĩnh vực dân sự.)

4. Ngữ cảnh liên quan đến các chính sách và sáng kiến quốc gia về chuyển đổi quốc phòng:

Ví dụ: "Several countries have adopted defence conversion policies to ensure a smooth transition to a more peaceful and sustainable economy." (Nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách chuyển đổi quốc phòng để đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ sang nền kinh tế hòa bình và bền vững hơn.)

5. Ngữ cảnh liên quan đến sự tái cấu trúc các ngành công nghiệp quốc phòng sau chiến tranh:

Ví dụ: "The post-war period required a large-scale defence conversion to repurpose military factories for civilian use." (Thời kỳ hậu chiến cần một quá trình chuyển đổi quốc phòng quy mô lớn để tái sử dụng các nhà máy quân sự cho mục đích dân sự.)

Featured Articles