Defence Contractor là gì? Tìm hiểu về nhà thầu quốc phòng và cách sử dụng từ này

Chủ đề defence contractor: Defence Contractor là một thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp quốc phòng, chỉ các công ty hoặc tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho quân đội và các cơ quan an ninh quốc gia. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của cụm từ này, ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.

Cụm Từ Defence Contractor Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence Contractor" là một công ty hoặc tổ chức cung cấp các dịch vụ hoặc sản phẩm cho quân đội, chính phủ, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến quốc phòng, an ninh và chiến tranh.

Ví dụ: "The government signed a contract with a defence contractor to build new military equipment." (Chính phủ đã ký hợp đồng với một nhà thầu quốc phòng để xây dựng thiết bị quân sự mới.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns ˈkɒntræktər/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Defence Contractor (Cụm Từ)

1. The defence contractor was awarded a multi-million dollar contract to develop advanced radar systems.

(Nhà thầu quốc phòng đã được trao một hợp đồng trị giá hàng triệu đô la để phát triển các hệ thống radar tiên tiến.)

2. Many defence contractors are working together to create innovative technologies for the military.

(Nhiều nhà thầu quốc phòng đang hợp tác với nhau để tạo ra các công nghệ sáng tạo cho quân đội.)

3. The defence contractor specializes in producing military vehicles for the army.

(Nhà thầu quốc phòng chuyên sản xuất các phương tiện quân sự cho quân đội.)

4. The government has been heavily criticized for awarding the defence contractor such a large sum without proper scrutiny.

(Chính phủ đã bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã trao cho nhà thầu quốc phòng một khoản tiền lớn mà không có sự kiểm tra kỹ lưỡng.)

5. As a defence contractor, the company is required to follow strict regulations to ensure the security of its products.

(Là một nhà thầu quốc phòng, công ty phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo an ninh cho các sản phẩm của mình.)

Mẫu Cụm Từ Defence Contractor (Phrase Patterns)

Cụm từ "Defence Contractor" có thể xuất hiện trong nhiều mẫu câu khác nhau, tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu cụ thể của cụm từ này:

1. Defence Contractor + is/was + [adjective]

Mẫu này sử dụng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của nhà thầu quốc phòng.

Ví dụ: "The defence contractor is highly regarded for its innovation in military technology." (Nhà thầu quốc phòng này được đánh giá cao về sự đổi mới trong công nghệ quân sự.)

2. Defence Contractor + [verb] + [noun/phrase]

Mẫu này sử dụng để miêu tả hành động mà nhà thầu quốc phòng thực hiện đối với một vật hoặc dịch vụ cụ thể.

Ví dụ: "The defence contractor developed a new missile defense system." (Nhà thầu quốc phòng đã phát triển một hệ thống phòng thủ tên lửa mới.)

3. Defence Contractor + + [noun phrase] (object of the contract)

Mẫu này dùng để chỉ đối tượng mà nhà thầu quốc phòng thực hiện hợp đồng.

Ví dụ: "The government signed a deal with a defence contractor for the supply of fighter jets." (Chính phủ đã ký hợp đồng với một nhà thầu quốc phòng để cung cấp máy bay chiến đấu.)

4. [Adjective] + Defence Contractor

Mẫu này có thể dùng để mô tả đặc điểm hoặc loại hình nhà thầu quốc phòng.

Ví dụ: "The multinational defence contractor is working on several projects simultaneously." (Nhà thầu quốc phòng đa quốc gia đang làm việc trên nhiều dự án đồng thời.)

5. Defence Contractor + [preposition] + [noun/phrase]

Mẫu này sử dụng để chỉ mối quan hệ của nhà thầu quốc phòng với đối tượng hoặc chủ thể khác.

Ví dụ: "The defence contractor worked with the military on the design of new armored vehicles." (Nhà thầu quốc phòng đã hợp tác với quân đội trong việc thiết kế các phương tiện bọc thép mới.)

Cụm Từ Defence Contractor Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Defence Contractor" có thể đi với một số giới từ khác nhau, tuỳ vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi cùng với cụm từ này:

1. Defence Contractor + with

Giới từ "with" được sử dụng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc làm việc với một tổ chức, công ty hoặc cơ quan khác.

Ví dụ: "The defence contractor worked with the government to develop new technology." (Nhà thầu quốc phòng đã hợp tác với chính phủ để phát triển công nghệ mới.)

2. Defence Contractor + for

Giới từ "for" chỉ mục đích hoặc đối tượng mà nhà thầu quốc phòng cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm.

Ví dụ: "The defence contractor was hired for the construction of new military bases." (Nhà thầu quốc phòng được thuê để xây dựng các căn cứ quân sự mới.)

3. Defence Contractor + on

Giới từ "on" thường được dùng khi nhắc đến các dự án hoặc công việc mà nhà thầu quốc phòng đang thực hiện.

Ví dụ: "The defence contractor is working on a new surveillance system for the army." (Nhà thầu quốc phòng đang làm việc trên một hệ thống giám sát mới cho quân đội.)

4. Defence Contractor + to

Giới từ "to" được sử dụng khi chỉ hướng mục tiêu hoặc kết quả mà nhà thầu quốc phòng đang nhắm đến.

Ví dụ: "The defence contractor supplied advanced weaponry to the military forces." (Nhà thầu quốc phòng đã cung cấp vũ khí tiên tiến cho lực lượng quân đội.)

5. Defence Contractor + of

Giới từ "of" được sử dụng khi chỉ rõ các sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhà thầu quốc phòng cung cấp hoặc sản xuất.

Ví dụ: "The defence contractor is the manufacturer of high-tech military equipment." (Nhà thầu quốc phòng là nhà sản xuất thiết bị quân sự công nghệ cao.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Contractor (Collocations)

Cụm từ "Defence Contractor" có thể kết hợp với nhiều cụm từ khác để tạo thành các collocations phổ biến trong ngữ cảnh quốc phòng và quân sự. Dưới đây là các cụm từ thường đi kèm với "Defence Contractor" cùng với ví dụ minh họa:

1. Major Defence Contractor

Collocation này chỉ các nhà thầu quốc phòng lớn, có quy mô lớn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ trong ngành quốc phòng.

Ví dụ: "Lockheed Martin is a major defence contractor in the United States." (Lockheed Martin là một nhà thầu quốc phòng lớn ở Hoa Kỳ.)

2. Leading Defence Contractor

Collocation này chỉ các nhà thầu quốc phòng dẫn đầu về công nghệ, sản phẩm hoặc thị phần trong ngành.

Ví dụ: "The leading defence contractor developed the new generation of fighter jets." (Nhà thầu quốc phòng hàng đầu đã phát triển thế hệ máy bay chiến đấu mới.)

3. Private Defence Contractor

Collocation này chỉ các nhà thầu quốc phòng thuộc khu vực tư nhân, khác với các tổ chức nhà nước.

Ví dụ: "The private defence contractor signed a deal with the government for new surveillance drones." (Nhà thầu quốc phòng tư nhân đã ký hợp đồng với chính phủ để cung cấp máy bay không người lái giám sát mới.)

4. Defence Contractor Industry

Collocation này chỉ toàn bộ ngành công nghiệp nhà thầu quốc phòng, bao gồm tất cả các công ty cung cấp dịch vụ và sản phẩm quốc phòng.

Ví dụ: "The defence contractor industry is a vital part of the economy in many countries." (Ngành công nghiệp nhà thầu quốc phòng là một phần quan trọng của nền kinh tế ở nhiều quốc gia.)

5. Defence Contractor Services

Collocation này chỉ các dịch vụ mà nhà thầu quốc phòng cung cấp, bao gồm thiết kế, sản xuất, và bảo trì thiết bị quân sự.

Ví dụ: "The defence contractor services include maintenance of military equipment and training for armed forces." (Dịch vụ của nhà thầu quốc phòng bao gồm bảo trì thiết bị quân sự và huấn luyện cho lực lượng vũ trang.)

6. Defence Contractor Agreement

Collocation này chỉ các thỏa thuận, hợp đồng giữa nhà thầu quốc phòng và các cơ quan, chính phủ hoặc quân đội.

Ví dụ: "The defence contractor agreement stipulates the delivery of 100 tanks within two years." (Hợp đồng nhà thầu quốc phòng quy định việc giao 100 chiếc xe tăng trong vòng hai năm.)

7. Government Defence Contractor

Collocation này chỉ các nhà thầu quốc phòng hợp tác trực tiếp với chính phủ hoặc quân đội của một quốc gia.

Ví dụ: "The government defence contractor is responsible for providing the military with advanced technologies." (Nhà thầu quốc phòng của chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp công nghệ tiên tiến cho quân đội.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Contractor

Từ Đồng Nghĩa

1. Military Contractor

Từ này có nghĩa tương tự "Defence Contractor" và chỉ những công ty hoặc tổ chức cung cấp các dịch vụ hoặc sản phẩm cho quân đội.

Ví dụ: "The military contractor has been tasked with building a new fleet of tanks." (Nhà thầu quân sự đã được giao nhiệm vụ xây dựng một đội xe tăng mới.)

2. Defence Supplier

Đây là thuật ngữ chỉ những công ty cung cấp vật tư, thiết bị hoặc dịch vụ cho các lực lượng vũ trang hoặc cơ quan quốc phòng.

Ví dụ: "The defence supplier has delivered thousands of new weapons to the army." (Nhà cung cấp quốc phòng đã giao hàng nghìn vũ khí mới cho quân đội.)

3. Arms Manufacturer

Đây là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ các công ty sản xuất vũ khí và các thiết bị quốc phòng khác, có thể bao gồm cả các nhà thầu quốc phòng.

Ví dụ: "The arms manufacturer developed a new type of rifle for the military." (Nhà sản xuất vũ khí đã phát triển một loại súng trường mới cho quân đội.)

Từ Trái Nghĩa

1. Civilian Contractor

Từ này chỉ các nhà thầu không liên quan đến quốc phòng, phục vụ các dự án dân sự, không liên quan đến quân đội hoặc an ninh quốc gia.

Ví dụ: "The civilian contractor is working on the construction of new public buildings." (Nhà thầu dân sự đang làm việc trên việc xây dựng các tòa nhà công cộng mới.)

2. Non-Defence Contractor

Thuật ngữ này chỉ các nhà thầu không hoạt động trong lĩnh vực quốc phòng hoặc an ninh mà phục vụ các ngành nghề khác như xây dựng, giao thông, v.v.

Ví dụ: "The non-defence contractor focuses on infrastructure projects like bridges and highways." (Nhà thầu không thuộc ngành quốc phòng tập trung vào các dự án cơ sở hạ tầng như cầu và đường cao tốc.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Contractor

Cụm từ "Defence Contractor" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến đi kèm với "Defence Contractor" cùng với ví dụ minh họa:

1. [Subject] + is/was + [Defence Contractor]

Cấu trúc này dùng để mô tả ai hoặc cái gì là nhà thầu quốc phòng.

Ví dụ: "Lockheed Martin is a leading defence contractor." (Lockheed Martin là một nhà thầu quốc phòng hàng đầu.)

2. [Defence Contractor] + [verb] + [noun/phrase]

Cấu trúc này dùng để chỉ hành động của nhà thầu quốc phòng đối với một vật phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ: "The defence contractor developed a new type of radar system." (Nhà thầu quốc phòng đã phát triển một loại hệ thống radar mới.)

3. [Defence Contractor] + [verb] + [preposition] + [noun/phrase]

Cấu trúc này dùng để chỉ mối quan hệ giữa nhà thầu quốc phòng và đối tượng mà họ đang làm việc hoặc cung cấp dịch vụ cho.

Ví dụ: "The defence contractor worked with the army to design new vehicles." (Nhà thầu quốc phòng đã hợp tác với quân đội để thiết kế các phương tiện mới.)

4. [Defence Contractor] + [verb] + [object] + [to/for] + [noun/phrase]

Cấu trúc này mô tả hành động của nhà thầu quốc phòng đối với một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "The defence contractor supplied the military with advanced technologies." (Nhà thầu quốc phòng đã cung cấp cho quân đội các công nghệ tiên tiến.)

5. [Defence Contractor] + [adjective] + [noun/phrase]

Cấu trúc này dùng để mô tả đặc điểm hoặc phẩm chất của nhà thầu quốc phòng.

Ví dụ: "The defence contractor was highly respected for its innovation." (Nhà thầu quốc phòng được tôn trọng cao vì sự đổi mới của mình.)

6. [Defence Contractor] + [verb] + [noun/phrase] + [on]

Cấu trúc này chỉ hành động của nhà thầu quốc phòng khi họ đang làm việc về một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: "The defence contractor is working on a new surveillance system." (Nhà thầu quốc phòng đang làm việc trên một hệ thống giám sát mới.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Contractor

Từ "Defence Contractor" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp quốc phòng, quân đội và các công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ, sản phẩm cho các cơ quan quân sự, chính phủ, hoặc an ninh quốc gia. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến trong đó từ "Defence Contractor" có thể được sử dụng:

1. Ngữ Cảnh Chính Phủ và Quân Đội

Trong ngữ cảnh này, "Defence Contractor" chỉ các công ty hợp tác với chính phủ hoặc quân đội để cung cấp thiết bị quân sự, vũ khí, hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác.

Ví dụ: "The defence contractor was awarded a contract by the government to supply new fighter jets." (Nhà thầu quốc phòng đã được trao hợp đồng bởi chính phủ để cung cấp các máy bay chiến đấu mới.)

2. Ngữ Cảnh Phát Triển Công Nghệ Quốc Phòng

Trong ngữ cảnh này, "Defence Contractor" có thể được nhắc đến khi nói đến việc phát triển hoặc sản xuất các công nghệ mới phục vụ cho quốc phòng, chẳng hạn như hệ thống giám sát, máy bay không người lái, hoặc vũ khí tiên tiến.

Ví dụ: "The defence contractor developed a new radar system for tracking enemy aircraft." (Nhà thầu quốc phòng đã phát triển một hệ thống radar mới để theo dõi các máy bay đối phương.)

3. Ngữ Cảnh Quản Lý Hợp Đồng

Trong ngữ cảnh này, từ "Defence Contractor" được dùng để chỉ các công ty tham gia vào việc thực hiện các hợp đồng quốc phòng, bao gồm cả việc giám sát, bảo trì và hỗ trợ hậu cần cho các dự án quân sự.

Ví dụ: "The defence contractor was responsible for overseeing the maintenance of military vehicles." (Nhà thầu quốc phòng chịu trách nhiệm giám sát việc bảo trì các phương tiện quân sự.)

4. Ngữ Cảnh Cung Cấp Dịch Vụ Đào Tạo và Tư Vấn

Trong một số trường hợp, "Defence Contractor" cũng có thể được sử dụng để chỉ các công ty cung cấp dịch vụ đào tạo cho các lực lượng quân đội, như huấn luyện về chiến thuật, kỹ năng chiến đấu, hoặc tư vấn chiến lược quốc phòng.

Ví dụ: "The defence contractor provided specialized training for the army on cybersecurity." (Nhà thầu quốc phòng đã cung cấp đào tạo chuyên biệt cho quân đội về an ninh mạng.)

5. Ngữ Cảnh Tăng Cường An Ninh Quốc Gia

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bảo vệ và tăng cường an ninh quốc gia, với các nhà thầu quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp bảo mật, thiết bị và công nghệ an ninh.

Ví dụ: "The defence contractor was involved in developing advanced security systems for the national borders." (Nhà thầu quốc phòng đã tham gia phát triển các hệ thống an ninh tiên tiến cho biên giới quốc gia.)

Featured Articles