Defence Capability: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng Từ Defence Capability

Chủ đề defence capability: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Defence Capability", bao gồm định nghĩa, các ví dụ câu minh họa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Khám phá khả năng phòng thủ của một quốc gia hoặc tổ chức là vô cùng quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của cụm từ này trong các cuộc thảo luận về an ninh và quốc phòng.

Cụm Từ Defence Capability Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Defence capability" là khả năng hoặc năng lực phòng thủ của một quốc gia, tổ chức, hay lực lượng vũ trang. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố như quân đội, trang thiết bị, chiến lược, và các phương thức bảo vệ an ninh quốc gia khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

Ví dụ: "The country's defence capability has improved significantly over the last decade." (Khả năng phòng thủ của quốc gia đã cải thiện đáng kể trong suốt thập kỷ qua.)

Phiên Âm:

/dɪˈfɛns ˈkeɪpəˌbɪləti/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Defence Capability (Cụm Từ)

1. The government is investing heavily in improving its defence capability to address emerging threats.

Dịch: Chính phủ đang đầu tư mạnh mẽ vào việc cải thiện khả năng phòng thủ của mình để đối phó với những mối đe dọa mới.

2. A strong defence capability is crucial for maintaining national security in times of instability.

Dịch: Khả năng phòng thủ mạnh mẽ là điều quan trọng để duy trì an ninh quốc gia trong những thời kỳ bất ổn.

3. The country’s defence capability has been enhanced with the introduction of advanced technology and equipment.

Dịch: Khả năng phòng thủ của quốc gia đã được cải thiện nhờ việc đưa vào sử dụng công nghệ và trang thiết bị tiên tiến.

4. There is a debate over how much the government should spend on defence capability in the current economic climate.

Dịch: Có một cuộc tranh luận về việc chính phủ nên chi bao nhiêu tiền vào khả năng phòng thủ trong bối cảnh kinh tế hiện tại.

5. Strengthening defence capability is essential for protecting borders against external threats.

Dịch: Củng cố khả năng phòng thủ là điều cần thiết để bảo vệ biên giới khỏi những mối đe dọa từ bên ngoài.

Mẫu Cụm Từ Defence Capability (Phrase Patterns)

Cụm từ "Defence Capability" thường xuất hiện trong các mẫu cụm từ sau:

1. Enhance/Improve Defence Capability

Mẫu này diễn tả hành động nâng cao hoặc cải thiện khả năng phòng thủ của một quốc gia, tổ chức, hay lực lượng quân sự.

Ví dụ: "The military is working hard to enhance its defence capability in response to new threats." (Quân đội đang nỗ lực cải thiện khả năng phòng thủ của mình để đối phó với các mối đe dọa mới.)

2. Strengthen Defence Capability

Mẫu này nhấn mạnh việc củng cố hoặc tăng cường khả năng phòng thủ của một tổ chức hoặc quốc gia.

Ví dụ: "The alliance aims to strengthen its defence capability to deter potential adversaries." (Liên minh nhằm mục tiêu tăng cường khả năng phòng thủ của mình để ngăn chặn các đối thủ tiềm tàng.)

3. Defence Capability of (a country, a force, etc.)

Mẫu này dùng để miêu tả khả năng phòng thủ của một quốc gia hoặc lực lượng quân sự cụ thể.

Ví dụ: "The defence capability of the country has been significantly improved over the past few years." (Khả năng phòng thủ của quốc gia đã được cải thiện đáng kể trong vài năm qua.)

4. Defence Capability Against (a threat, attack, etc.)

Mẫu này sử dụng để chỉ khả năng phòng thủ chống lại một mối đe dọa hoặc cuộc tấn công nào đó.

Ví dụ: "The new technology enhances the defence capability against cyber-attacks." (Công nghệ mới nâng cao khả năng phòng thủ chống lại các cuộc tấn công mạng.)

5. Defence Capability in (a region, a situation, etc.)

Mẫu này dùng để nói về khả năng phòng thủ trong một khu vực hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The defence capability in the region has been a point of concern for neighboring countries." (Khả năng phòng thủ trong khu vực đã là một mối quan tâm đối với các quốc gia láng giềng.)

Cụm Từ Defence Capability Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Defence Capability" thường đi kèm với một số giới từ sau:

1. Defence Capability of

Giới từ "of" được sử dụng khi nói về khả năng phòng thủ của một quốc gia, tổ chức, hay lực lượng quân sự cụ thể.

Ví dụ: "The defence capability of the country has been significantly enhanced in recent years." (Khả năng phòng thủ của quốc gia đã được nâng cao đáng kể trong những năm gần đây.)

2. Defence Capability Against

Giới từ "against" chỉ sự phòng thủ chống lại một mối đe dọa, cuộc tấn công, hoặc một yếu tố nào đó.

Ví dụ: "The government is focusing on improving its defence capability against cyber threats." (Chính phủ đang tập trung vào việc cải thiện khả năng phòng thủ của mình chống lại các mối đe dọa mạng.)

3. Defence Capability in

Giới từ "in" thường được sử dụng khi nói về khả năng phòng thủ trong một khu vực hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The defence capability in the region has been a point of concern for neighboring countries." (Khả năng phòng thủ trong khu vực này đã là một mối quan tâm đối với các quốc gia láng giềng.)

4. Defence Capability to

Giới từ "to" thường được sử dụng khi nói về khả năng phòng thủ đối phó với một tình huống hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "The military is working on boosting its defence capability to protect against new security threats." (Quân đội đang làm việc để tăng cường khả năng phòng thủ nhằm bảo vệ chống lại các mối đe dọa an ninh mới.)

5. Defence Capability for

Giới từ "for" có thể được dùng để chỉ mục đích sử dụng khả năng phòng thủ trong một tình huống hoặc vì một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "The new technology will be integrated into the defence capability for better protection of the borders." (Công nghệ mới sẽ được tích hợp vào khả năng phòng thủ nhằm bảo vệ biên giới tốt hơn.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Defence Capability (Collocations)

Cụm từ "Defence Capability" có thể kết hợp với một số cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số collocations thường gặp với cụm từ này:

1. Enhance Defence Capability

Collocation này dùng để chỉ việc cải thiện hoặc nâng cao khả năng phòng thủ của một quốc gia hoặc lực lượng quân sự.

Ví dụ: "The government has implemented policies to enhance its defence capability in response to rising global threats." (Chính phủ đã thực thi các chính sách để nâng cao khả năng phòng thủ của mình nhằm đối phó với những mối đe dọa toàn cầu ngày càng gia tăng.)

2. Strengthen Defence Capability

Collocation này thường được sử dụng khi nhấn mạnh việc tăng cường hoặc củng cố khả năng phòng thủ của một quốc gia hoặc lực lượng quân sự.

Ví dụ: "The country is looking for new ways to strengthen its defence capability in the face of growing regional instability." (Quốc gia đang tìm kiếm những cách mới để củng cố khả năng phòng thủ của mình trước sự bất ổn khu vực ngày càng gia tăng.)

3. Defence Capability of (a country, military force, etc.)

Collocation này dùng để chỉ khả năng phòng thủ của một quốc gia, lực lượng quân sự hoặc tổ chức cụ thể.

Ví dụ: "The defence capability of the armed forces has been boosted with modern technology." (Khả năng phòng thủ của các lực lượng vũ trang đã được tăng cường nhờ công nghệ hiện đại.)

4. Improve Defence Capability

Collocation này nói đến việc cải thiện khả năng phòng thủ, giúp quốc gia hoặc lực lượng quân sự chuẩn bị tốt hơn đối phó với các tình huống khẩn cấp.

Ví dụ: "To deal with emerging threats, the nation is working hard to improve its defence capability." (Để đối phó với các mối đe dọa mới nổi, quốc gia đang làm việc chăm chỉ để cải thiện khả năng phòng thủ của mình.)

5. Increase Defence Capability

Collocation này ám chỉ việc gia tăng khả năng phòng thủ của một quốc gia hoặc tổ chức quân sự.

Ví dụ: "The recent conflict has pushed the government to increase its defence capability to secure its borders." (Cuộc xung đột gần đây đã buộc chính phủ phải gia tăng khả năng phòng thủ để bảo vệ biên giới của mình.)

6. Defence Capability Against (specific threats)

Collocation này đề cập đến khả năng phòng thủ chống lại một mối đe dọa cụ thể nào đó, chẳng hạn như tấn công quân sự, chiến tranh mạng, v.v.

Ví dụ: "The nation's defence capability against cyber-attacks is a growing concern among the security forces." (Khả năng phòng thủ của quốc gia chống lại các cuộc tấn công mạng là một mối quan ngại ngày càng tăng đối với các lực lượng an ninh.)

7. Modernise Defence Capability

Collocation này chỉ việc hiện đại hóa khả năng phòng thủ, thông qua việc áp dụng công nghệ và phương pháp mới.

Ví dụ: "The military is taking steps to modernise its defence capability to keep up with evolving threats." (Quân đội đang thực hiện các bước để hiện đại hóa khả năng phòng thủ nhằm theo kịp các mối đe dọa đang phát triển.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Defence Capability

Từ Đồng Nghĩa

1. Military Strength (Sức mạnh quân sự)

Điều này ám chỉ sức mạnh và năng lực quân đội của một quốc gia hoặc tổ chức để bảo vệ và đối phó với các mối đe dọa.

Ví dụ: "The country's military strength has been greatly improved over the years." (Sức mạnh quân sự của quốc gia đã được cải thiện rất nhiều trong suốt những năm qua.)

2. Security Capability (Khả năng bảo vệ)

Đây là khả năng bảo vệ an ninh quốc gia hoặc tổ chức, bao gồm cả các yếu tố quân sự và phi quân sự.

Ví dụ: "The government is enhancing its security capability to safeguard the nation's borders." (Chính phủ đang nâng cao khả năng bảo vệ để bảo vệ biên giới của quốc gia.)

3. Defence Power (Quyền lực phòng thủ)

Cụm từ này ám chỉ quyền lực hoặc khả năng của một quốc gia trong việc bảo vệ và phòng thủ các mối đe dọa.

Ví dụ: "The nation has demonstrated its defence power through successful military operations." (Quốc gia đã thể hiện quyền lực phòng thủ của mình thông qua các chiến dịch quân sự thành công.)

Từ Trái Nghĩa

1. Vulnerability (Sự dễ bị tổn thương)

Điều này ám chỉ sự yếu đuối hoặc không đủ khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa, thiếu khả năng bảo vệ.

Ví dụ: "The country’s vulnerability to cyber-attacks has become a growing concern." (Sự dễ bị tổn thương của quốc gia đối với các cuộc tấn công mạng đã trở thành một mối quan ngại ngày càng tăng.)

2. Defenselessness (Sự không có khả năng phòng thủ)

Thuật ngữ này chỉ tình trạng thiếu khả năng phòng thủ hoặc không có khả năng chống lại các mối đe dọa.

Ví dụ: "The defenselessness of the nation during the conflict was evident." (Sự không có khả năng phòng thủ của quốc gia trong cuộc xung đột là điều hiển nhiên.)

3. Weakness (Sự yếu kém)

Điều này chỉ sự thiếu sức mạnh hoặc năng lực để bảo vệ hoặc phòng thủ hiệu quả.

Ví dụ: "The country’s weakness in defence capability has been exposed in recent battles." (Sự yếu kém trong khả năng phòng thủ của quốc gia đã bị phơi bày trong các trận chiến gần đây.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Defence Capability

1. Subject + Verb + Defence Capability

Cấu trúc này dùng khi chủ ngữ thực hiện hành động đối với "defence capability". Nó miêu tả việc một quốc gia hoặc tổ chức cải thiện hoặc nâng cao khả năng phòng thủ của mình.

Ví dụ: "The government is enhancing its defence capability to face emerging threats." (Chính phủ đang nâng cao khả năng phòng thủ của mình để đối mặt với các mối đe dọa mới nổi.)

2. Subject + Verb + Defence Capability + Object

Cấu trúc này dùng khi một hành động ảnh hưởng trực tiếp đến "defence capability", ví dụ như cải thiện, tăng cường hoặc củng cố khả năng phòng thủ.

Ví dụ: "The country has improved its defence capability with new technologies and strategies." (Quốc gia đã cải thiện khả năng phòng thủ của mình với công nghệ và chiến lược mới.)

3. Subject + Verb + to + Improve/Enhance/Increase + Defence Capability

Cấu trúc này diễn tả mục đích cải thiện hoặc tăng cường khả năng phòng thủ của quốc gia hoặc lực lượng quân sự.

Ví dụ: "The military is working to increase its defence capability to protect the nation." (Quân đội đang làm việc để tăng cường khả năng phòng thủ của mình nhằm bảo vệ đất nước.)

4. Defence Capability + Verb + Preposition + Object

Cấu trúc này thường xuất hiện khi mô tả một hành động đối phó với các mối đe dọa hoặc tình huống cụ thể, chẳng hạn như bảo vệ, chống lại hoặc phòng thủ trước một mối đe dọa.

Ví dụ: "The country’s defence capability is being strengthened against cyber-attacks." (Khả năng phòng thủ của quốc gia đang được củng cố chống lại các cuộc tấn công mạng.)

5. Subject + Verb + that + Defence Capability + Verb + Object

Cấu trúc này dùng khi chủ ngữ khẳng định về khả năng phòng thủ của mình đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The president stated that the defence capability of the country will be increased significantly." (Tổng thống tuyên bố rằng khả năng phòng thủ của quốc gia sẽ được tăng cường đáng kể.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Defence Capability

Cụm từ "Defence Capability" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến khả năng bảo vệ, phòng thủ của một quốc gia hoặc tổ chức. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến của cụm từ này:

1. Ngữ Cảnh Quốc Phòng và An Ninh

Trong ngữ cảnh này, "Defence Capability" dùng để chỉ khả năng phòng thủ của quân đội hoặc các lực lượng an ninh quốc gia, bảo vệ biên giới, đất đai và tài nguyên khỏi các mối đe dọa quân sự hoặc khủng bố.

Ví dụ: "The government is focused on strengthening its defence capability to safeguard national security." (Chính phủ tập trung vào việc củng cố khả năng phòng thủ của mình để bảo vệ an ninh quốc gia.)

2. Ngữ Cảnh Đối Phó với Mối Đe Dọa Từ Bên Ngoài

Trong ngữ cảnh này, cụm từ này mô tả việc chuẩn bị đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài, chẳng hạn như chiến tranh, xâm lược hoặc các tấn công quân sự khác.

Ví dụ: "The nation is investing heavily in its defence capability to counter external threats." (Quốc gia đang đầu tư mạnh mẽ vào khả năng phòng thủ của mình để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.)

3. Ngữ Cảnh Kinh Tế và Tăng Cường Năng Lực Quốc Gia

Trong ngữ cảnh này, "Defence Capability" có thể đề cập đến khả năng quốc gia xây dựng, phát triển và duy trì sức mạnh quân sự thông qua các nguồn lực tài chính và công nghệ.

Ví dụ: "To improve its defence capability, the country has increased its military budget significantly." (Để cải thiện khả năng phòng thủ, quốc gia đã tăng đáng kể ngân sách quốc phòng.)

4. Ngữ Cảnh Liên Minh và Hợp Tác Quân Sự

Trong ngữ cảnh này, "Defence Capability" liên quan đến việc hợp tác giữa các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế để tăng cường khả năng phòng thủ chung hoặc đối phó với các mối đe dọa toàn cầu.

Ví dụ: "The alliance is working together to enhance the collective defence capability of its members." (Liên minh đang làm việc cùng nhau để nâng cao khả năng phòng thủ tập thể của các thành viên.)

5. Ngữ Cảnh Công Nghệ Quân Sự

Trong ngữ cảnh này, "Defence Capability" dùng để chỉ việc áp dụng công nghệ mới và hiện đại trong việc phát triển và duy trì các hệ thống phòng thủ, vũ khí, và chiến lược quân sự.

Ví dụ: "The country is focusing on upgrading its defence capability by integrating advanced technology." (Quốc gia đang tập trung nâng cấp khả năng phòng thủ của mình bằng cách tích hợp công nghệ tiên tiến.)

Featured Articles