Chủ đề administrative: Từ "Administrative" là một tính từ quan trọng trong tiếng Anh, thường liên quan đến công việc hành chính, quản lý hoặc tổ chức. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ "Administrative", các ví dụ câu thực tế và cách sử dụng chính xác từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của bạn!
Từ "Administrative" là một tính từ quan trọng trong tiếng Anh, thường liên quan đến công việc hành chính, quản lý hoặc tổ chức. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ "Administrative", các ví dụ câu thực tế và cách sử dụng chính xác từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của bạn!
Mục lục
- Tính Từ Administrative Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative (Tính Từ)
- Mẫu Tính Từ Administrative (Adjective Patterns)
- Cách Chia Tính Từ Administrative
- Tính Từ Administrative Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Tính Từ Administrative (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Administrative (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative
Tính Từ Administrative Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Administrative" là tính từ dùng để miêu tả những gì liên quan đến việc quản lý hoặc điều hành công việc trong tổ chức, cơ quan, hay tổ chức hành chính.
Ví dụ:
"The administrative team is responsible for the day-to-day operations of the office."
(Nhóm hành chính chịu trách nhiệm cho các hoạt động hàng ngày của văn phòng.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstrətɪv/
Từ Loại:
Adjective (Tính từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative (Tính Từ)
1. The administrative staff is organizing the conference for next week.
(Nhân viên hành chính đang tổ chức hội nghị cho tuần tới.)
2. She is in charge of the administrative duties at the company.
(Cô ấy chịu trách nhiệm về các công việc hành chính tại công ty.)
3. The administrative procedures took longer than expected.
(Các thủ tục hành chính mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
4. We need an administrative assistant to handle paperwork and schedules.
(Chúng tôi cần một trợ lý hành chính để xử lý giấy tờ và lịch trình.)
5. The administrative department will be closed for the holiday season.
(Phòng hành chính sẽ đóng cửa trong mùa lễ hội.)
Mẫu Tính Từ Administrative (Adjective Patterns)
Tính từ "Administrative" thường xuất hiện trong các mẫu câu sau để mô tả các đặc tính, nhiệm vụ, hoặc công việc liên quan đến việc quản lý và điều hành trong các tổ chức hành chính.
1. Administrative + Noun (Danh Từ)
Mẫu này dùng để chỉ các công việc, bộ phận, hoặc vai trò hành chính cụ thể.
Ví dụ:
"The administrative department handles all employee records."
(Bộ phận hành chính xử lý tất cả hồ sơ nhân viên.)
2. Be + Administrative + Noun (Danh Từ)
Mẫu này mô tả một thực thể, vị trí hoặc công việc là hành chính.
Ví dụ:
"She is an administrative assistant at the law firm."
(Cô ấy là trợ lý hành chính tại công ty luật.)
3. Administrative + to + Verb (Động Từ)
Mẫu này miêu tả sự liên quan đến một hành động quản lý hoặc điều hành cụ thể.
Ví dụ:
"The new guidelines are administrative to ensure compliance."
(Các hướng dẫn mới là hành chính nhằm đảm bảo sự tuân thủ.)
4. Be + Administrative + in + Noun (Danh Từ)
Mẫu này sử dụng để mô tả sự tham gia hoặc hoạt động trong một vai trò hành chính.
Ví dụ:
"She is administrative in handling the company’s payroll."
(Cô ấy tham gia công việc hành chính trong việc xử lý bảng lương của công ty.)
5. Administrative + Adjective (Tính Từ)
Mẫu này dùng để chỉ sự mô tả thêm cho công việc hành chính.
Ví dụ:
"The administrative staff is highly efficient and organized."
(Nhân viên hành chính rất hiệu quả và có tổ chức.)
Cách Chia Tính Từ Administrative
Tính từ "Administrative" không có hình thức so sánh như nhiều tính từ khác (so sánh hơn, so sánh nhất) vì đây là tính từ miêu tả đặc tính liên quan đến công việc hành chính. Tuy nhiên, nó vẫn có thể được sử dụng trong các cấu trúc so sánh trong câu.
Hình thức | Ví dụ câu | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Administrative | The administrative tasks are well organized in this department. | Các công việc hành chính được tổ chức tốt trong phòng ban này. |
More Administrative | In some companies, the roles are more administrative than in others. | Trong một số công ty, các vai trò hành chính nhiều hơn so với những công ty khác. |
Most Administrative | The most administrative aspect of the job is managing schedules and resources. | Khía cạnh hành chính nhất của công việc là quản lý lịch trình và tài nguyên. |
Mặc dù "administrative" không có các hình thức so sánh đặc biệt (như good - better - best), bạn có thể dùng "more" hoặc "most" để thể hiện mức độ so sánh trong một số tình huống cần thiết.
Tính Từ Administrative Đi Với Giới Từ Gì?
Tính từ "Administrative" thường đi với một số giới từ để chỉ sự liên quan đến công việc hành chính hoặc các hoạt động quản lý trong tổ chức. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi kèm với "Administrative".
1. Administrative + in
Giới từ "in" thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc hoạt động trong lĩnh vực hành chính, công việc hành chính của một tổ chức.
Ví dụ:
"She is administrative in the finance department."
(Cô ấy tham gia công việc hành chính trong phòng tài chính.)
2. Administrative + to
Giới từ "to" dùng để chỉ mục tiêu hoặc sự liên quan của công việc hành chính đối với một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
"The new policy is administrative to improve efficiency."
(Chính sách mới là hành chính nhằm cải thiện hiệu quả.)
3. Administrative + for
Giới từ "for" dùng để chỉ sự chỉ định công việc hành chính cho một nhiệm vụ, mục tiêu hoặc nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
"The administrative staff is responsible for managing the office schedule."
(Nhân viên hành chính chịu trách nhiệm quản lý lịch trình văn phòng.)
4. Administrative + at
Giới từ "at" thường dùng để chỉ vị trí hoặc tổ chức nơi công việc hành chính diễn ra.
Ví dụ:
"He works in the administrative division at the university."
(Anh ấy làm việc tại bộ phận hành chính ở trường đại học.)
5. Administrative + with
Giới từ "with" được sử dụng để chỉ sự hợp tác hoặc tương tác với những người khác trong các công việc hành chính.
Ví dụ:
"The administrative team works closely with other departments."
(Nhóm hành chính làm việc chặt chẽ với các phòng ban khác.)
Cụm Từ Đi Với Tính Từ Administrative (Collocations)
Tính từ "Administrative" thường đi kèm với một số cụm từ để chỉ các hoạt động, công việc, hoặc chức năng hành chính trong tổ chức. Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi với "Administrative" và giải thích nghĩa cùng ví dụ.
1. Administrative tasks
Cụm từ này chỉ các công việc hành chính, thường là những nhiệm vụ tổ chức, sắp xếp hoặc quản lý văn phòng.
Ví dụ:
"She has many administrative tasks to complete before the meeting."
(Cô ấy có nhiều công việc hành chính cần hoàn thành trước cuộc họp.)
2. Administrative duties
Cụm từ này dùng để miêu tả các nhiệm vụ hành chính mà một người có trách nhiệm thực hiện.
Ví dụ:
"His administrative duties include scheduling meetings and managing emails."
(Nhiệm vụ hành chính của anh ấy bao gồm lên lịch cuộc họp và quản lý email.)
3. Administrative work
Cụm từ này dùng để chỉ các công việc liên quan đến việc điều hành hoặc quản lý tổ chức hành chính.
Ví dụ:
"Most of the administrative work is handled by the office manager."
(Hầu hết công việc hành chính được xử lý bởi người quản lý văn phòng.)
4. Administrative support
Cụm từ này dùng để chỉ sự hỗ trợ trong các công việc hành chính như xử lý tài liệu, thông tin, lịch trình, v.v.
Ví dụ:
"The company provides administrative support to its senior executives."
(Công ty cung cấp hỗ trợ hành chính cho các giám đốc điều hành cao cấp của mình.)
5. Administrative assistant
Cụm từ này chỉ người trợ lý hành chính, người làm công việc hỗ trợ quản lý văn phòng, sắp xếp công việc cho các bộ phận khác nhau.
Ví dụ:
"The administrative assistant is responsible for handling daily office tasks."
(Trợ lý hành chính chịu trách nhiệm xử lý các công việc văn phòng hàng ngày.)
6. Administrative procedures
Cụm từ này chỉ các thủ tục hành chính, thường là các bước cần thiết để thực hiện trong các công việc chính thức, quy trình của tổ chức.
Ví dụ:
"The administrative procedures for applying for a visa can be quite complex."
(Các thủ tục hành chính để xin visa có thể khá phức tạp.)
7. Administrative costs
Cụm từ này chỉ các chi phí liên quan đến công việc hành chính, như chi phí cho văn phòng phẩm, nhân viên hành chính, v.v.
Ví dụ:
"The company is trying to reduce its administrative costs by outsourcing certain tasks."
(Công ty đang cố gắng giảm chi phí hành chính bằng cách thuê ngoài một số công việc.)
8. Administrative functions
Cụm từ này chỉ các chức năng hoặc vai trò hành chính trong tổ chức, như quản lý tài liệu, lịch trình, v.v.
Ví dụ:
"The administrative functions of the department include data entry and report generation."
(Chức năng hành chính của phòng ban bao gồm nhập liệu và tạo báo cáo.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Administrative (Word Form)
Từ "Administrative" là một tính từ, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều dạng từ khác nhau với các chức năng ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là bảng các hình thái từ của từ "Administrative" cùng với các ví dụ cụ thể.
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Adjective | Administrative | Liên quan đến công việc hành chính, quản lý tổ chức. | She handles all administrative tasks at the office. (Cô ấy xử lý tất cả các công việc hành chính tại văn phòng.) |
Noun | Administration | Quá trình hoặc hoạt động quản lý, điều hành. | The administration of the company is very efficient. (Việc quản lý công ty rất hiệu quả.) |
Verb | Administer | Quản lý, điều hành, thực hiện công việc hành chính. | The principal administers the school's policies. (Hiệu trưởng điều hành các chính sách của trường.) |
Noun | Administrator | Người quản lý, người điều hành. | The administrator will oversee the new project. (Người quản lý sẽ giám sát dự án mới.) |
Adjective | Administrational | Liên quan đến hoạt động hành chính. | The administrational responsibilities of the role include managing records. (Các trách nhiệm hành chính của vai trò này bao gồm quản lý hồ sơ.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa (Synonym) của từ "Administrative", những từ này mang nghĩa gần giống hoặc liên quan đến công việc hành chính, quản lý và tổ chức.
- Managerial - Liên quan đến việc quản lý hoặc điều hành.
- Executive - Liên quan đến việc điều hành, quản lý cấp cao.
- Operational - Liên quan đến các hoạt động hoặc công việc vận hành trong tổ chức.
- Organizational - Liên quan đến việc tổ chức hoặc sắp xếp công việc.
Ví dụ: "She has a managerial position in the company."
(Cô ấy có một vị trí quản lý trong công ty.)
Ví dụ: "He is an executive officer at the bank."
(Anh ấy là một cán bộ điều hành tại ngân hàng.)
Ví dụ: "The operational tasks of the company are managed by a team."
(Các công việc vận hành của công ty được quản lý bởi một nhóm.)
Ví dụ: "Organizational skills are crucial in administrative roles."
(Kỹ năng tổ chức là rất quan trọng trong các vai trò hành chính.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa (Antonym) của từ "Administrative", những từ này miêu tả các đặc tính không liên quan đến công việc hành chính hoặc quản lý.
- Non-administrative - Không liên quan đến công việc hành chính.
- Subordinate - Chỉ người cấp dưới hoặc không liên quan đến công việc quản lý.
- Informal - Không chính thức, không liên quan đến công việc hành chính chính thức.
Ví dụ: "He prefers non-administrative work such as engineering."
(Anh ấy thích công việc không liên quan đến hành chính như kỹ thuật.)
Ví dụ: "She is a subordinate who handles technical tasks."
(Cô ấy là một nhân viên cấp dưới đảm nhiệm các công việc kỹ thuật.)
Ví dụ: "They are working on informal tasks outside the administrative framework."
(Họ đang làm các công việc không chính thức bên ngoài khuôn khổ hành chính.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative
Từ "Administrative" thường xuất hiện trong các câu có cấu trúc miêu tả công việc hành chính, các nhiệm vụ quản lý hoặc tổ chức. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến đi với "Administrative" cùng với ví dụ và giải thích.
1. Cấu trúc: Subject + be + administrative + noun
Cấu trúc này thường dùng để mô tả các công việc hành chính hoặc chức năng trong tổ chức.
Ví dụ:
"The duties are administrative in nature."
(Các nhiệm vụ mang tính chất hành chính.)
2. Cấu trúc: Subject + be + responsible for + administrative + noun
Cấu trúc này được sử dụng khi miêu tả trách nhiệm hành chính của một cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ:
"She is responsible for administrative tasks in the company."
(Cô ấy chịu trách nhiệm về các công việc hành chính trong công ty.)
3. Cấu trúc: Subject + perform + administrative + noun
Cấu trúc này diễn tả việc thực hiện các công việc hành chính.
Ví dụ:
"He performs administrative duties such as answering emails and managing schedules."
(Anh ấy thực hiện các nhiệm vụ hành chính như trả lời email và quản lý lịch trình.)
4. Cấu trúc: Administrative + noun + are + necessary/important
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các công việc hành chính trong tổ chức.
Ví dụ:
"Administrative procedures are necessary for efficient operations."
(Các thủ tục hành chính là cần thiết để hoạt động hiệu quả.)
5. Cấu trúc: Subject + require + administrative + noun
Cấu trúc này dùng để chỉ sự cần thiết của các công việc hành chính trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
"This project requires administrative support for its success."
(Dự án này yêu cầu sự hỗ trợ hành chính để thành công.)
6. Cấu trúc: Subject + delegate + administrative + noun
Cấu trúc này sử dụng khi nói đến việc giao phó công việc hành chính cho người khác.
Ví dụ:
"The manager delegated administrative tasks to the assistant."
(Quản lý đã giao các công việc hành chính cho trợ lý.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative
Từ "Administrative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hành chính, quản lý, hoặc tổ chức trong các cơ quan, công ty, hoặc các tổ chức chính phủ. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng từ "Administrative" cùng với ví dụ và giải thích.
1. Ngữ Cảnh Công Việc Hành Chính
Từ "Administrative" được dùng để chỉ các công việc liên quan đến việc điều hành, sắp xếp tài liệu, xử lý thông tin và các nhiệm vụ văn phòng khác.
Ví dụ:
"She is responsible for the administrative tasks such as filing and answering calls."
(Cô ấy chịu trách nhiệm về các công việc hành chính như lưu trữ tài liệu và trả lời điện thoại.)
2. Ngữ Cảnh Quản Lý Tổ Chức
Từ "Administrative" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ các vai trò quản lý hoặc điều hành trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan.
Ví dụ:
"The administrative team is in charge of overseeing the operations of the office."
(Nhóm hành chính phụ trách giám sát các hoạt động của văn phòng.)
3. Ngữ Cảnh Chính Phủ Và Cơ Quan Nhà Nước
Từ "Administrative" cũng được sử dụng để chỉ các thủ tục, quy trình, và chức năng hành chính trong các cơ quan nhà nước hoặc chính phủ.
Ví dụ:
"The administrative procedures for applying for a visa can be quite time-consuming."
(Các thủ tục hành chính để xin visa có thể mất khá nhiều thời gian.)
4. Ngữ Cảnh Công Việc Văn Phòng
Từ "Administrative" có thể được sử dụng để miêu tả các công việc liên quan đến quản lý văn phòng, bao gồm tổ chức, lưu trữ tài liệu, và làm việc với thông tin.
Ví dụ:
"Her administrative role involves managing schedules and organizing meetings."
(Vai trò hành chính của cô ấy bao gồm quản lý lịch trình và tổ chức các cuộc họp.)
5. Ngữ Cảnh Hỗ Trợ Hành Chính
Từ "Administrative" được dùng để chỉ các công việc hỗ trợ hành chính, như hỗ trợ văn phòng, điều phối các cuộc họp hoặc tài liệu.
Ví dụ:
"The company offers administrative support for its employees in different departments."
(Công ty cung cấp sự hỗ trợ hành chính cho nhân viên ở các phòng ban khác nhau.)
6. Ngữ Cảnh Quản Lý Dự Án
Từ "Administrative" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh quản lý các dự án, đặc biệt là các dự án cần các công việc hành chính và hỗ trợ tổ chức.
Ví dụ:
"The administrative staff is responsible for coordinating the project’s logistics."
(Nhân viên hành chính chịu trách nhiệm điều phối công tác hậu cần của dự án.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative
Từ "Administrative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hành chính, quản lý, hoặc tổ chức trong các cơ quan, công ty, hoặc các tổ chức chính phủ. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng từ "Administrative" cùng với ví dụ và giải thích.
1. Ngữ Cảnh Công Việc Hành Chính
Từ "Administrative" được dùng để chỉ các công việc liên quan đến việc điều hành, sắp xếp tài liệu, xử lý thông tin và các nhiệm vụ văn phòng khác.
Ví dụ:
"She is responsible for the administrative tasks such as filing and answering calls."
(Cô ấy chịu trách nhiệm về các công việc hành chính như lưu trữ tài liệu và trả lời điện thoại.)
2. Ngữ Cảnh Quản Lý Tổ Chức
Từ "Administrative" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ các vai trò quản lý hoặc điều hành trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan.
Ví dụ:
"The administrative team is in charge of overseeing the operations of the office."
(Nhóm hành chính phụ trách giám sát các hoạt động của văn phòng.)
3. Ngữ Cảnh Chính Phủ Và Cơ Quan Nhà Nước
Từ "Administrative" cũng được sử dụng để chỉ các thủ tục, quy trình, và chức năng hành chính trong các cơ quan nhà nước hoặc chính phủ.
Ví dụ:
"The administrative procedures for applying for a visa can be quite time-consuming."
(Các thủ tục hành chính để xin visa có thể mất khá nhiều thời gian.)
4. Ngữ Cảnh Công Việc Văn Phòng
Từ "Administrative" có thể được sử dụng để miêu tả các công việc liên quan đến quản lý văn phòng, bao gồm tổ chức, lưu trữ tài liệu, và làm việc với thông tin.
Ví dụ:
"Her administrative role involves managing schedules and organizing meetings."
(Vai trò hành chính của cô ấy bao gồm quản lý lịch trình và tổ chức các cuộc họp.)
5. Ngữ Cảnh Hỗ Trợ Hành Chính
Từ "Administrative" được dùng để chỉ các công việc hỗ trợ hành chính, như hỗ trợ văn phòng, điều phối các cuộc họp hoặc tài liệu.
Ví dụ:
"The company offers administrative support for its employees in different departments."
(Công ty cung cấp sự hỗ trợ hành chính cho nhân viên ở các phòng ban khác nhau.)
6. Ngữ Cảnh Quản Lý Dự Án
Từ "Administrative" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh quản lý các dự án, đặc biệt là các dự án cần các công việc hành chính và hỗ trợ tổ chức.
Ví dụ:
"The administrative staff is responsible for coordinating the project’s logistics."
(Nhân viên hành chính chịu trách nhiệm điều phối công tác hậu cần của dự án.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative
Từ "Administrative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hành chính, quản lý, hoặc tổ chức trong các cơ quan, công ty, hoặc các tổ chức chính phủ. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng từ "Administrative" cùng với ví dụ và giải thích.
1. Ngữ Cảnh Công Việc Hành Chính
Từ "Administrative" được dùng để chỉ các công việc liên quan đến việc điều hành, sắp xếp tài liệu, xử lý thông tin và các nhiệm vụ văn phòng khác.
Ví dụ:
"She is responsible for the administrative tasks such as filing and answering calls."
(Cô ấy chịu trách nhiệm về các công việc hành chính như lưu trữ tài liệu và trả lời điện thoại.)
2. Ngữ Cảnh Quản Lý Tổ Chức
Từ "Administrative" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ các vai trò quản lý hoặc điều hành trong một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ quan.
Ví dụ:
"The administrative team is in charge of overseeing the operations of the office."
(Nhóm hành chính phụ trách giám sát các hoạt động của văn phòng.)
3. Ngữ Cảnh Chính Phủ Và Cơ Quan Nhà Nước
Từ "Administrative" cũng được sử dụng để chỉ các thủ tục, quy trình, và chức năng hành chính trong các cơ quan nhà nước hoặc chính phủ.
Ví dụ:
"The administrative procedures for applying for a visa can be quite time-consuming."
(Các thủ tục hành chính để xin visa có thể mất khá nhiều thời gian.)
4. Ngữ Cảnh Công Việc Văn Phòng
Từ "Administrative" có thể được sử dụng để miêu tả các công việc liên quan đến quản lý văn phòng, bao gồm tổ chức, lưu trữ tài liệu, và làm việc với thông tin.
Ví dụ:
"Her administrative role involves managing schedules and organizing meetings."
(Vai trò hành chính của cô ấy bao gồm quản lý lịch trình và tổ chức các cuộc họp.)
5. Ngữ Cảnh Hỗ Trợ Hành Chính
Từ "Administrative" được dùng để chỉ các công việc hỗ trợ hành chính, như hỗ trợ văn phòng, điều phối các cuộc họp hoặc tài liệu.
Ví dụ:
"The company offers administrative support for its employees in different departments."
(Công ty cung cấp sự hỗ trợ hành chính cho nhân viên ở các phòng ban khác nhau.)
6. Ngữ Cảnh Quản Lý Dự Án
Từ "Administrative" cũng có thể dùng trong ngữ cảnh quản lý các dự án, đặc biệt là các dự án cần các công việc hành chính và hỗ trợ tổ chức.
Ví dụ:
"The administrative staff is responsible for coordinating the project’s logistics."
(Nhân viên hành chính chịu trách nhiệm điều phối công tác hậu cần của dự án.)