Administrative Entity: Khám Phá Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative entity: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ "Administrative Entity" – một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực hành chính và quản lý. Bạn sẽ được biết rõ hơn về định nghĩa, ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai muốn nâng cao hiểu biết về thuật ngữ hành chính này.

Cụm Từ Administrative Entity Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Entity" có thể hiểu là một thực thể hay tổ chức được xác định có chức năng hoặc quyền lực quản lý hành chính, thường là trong một hệ thống tổ chức như một cơ quan, bộ phận hoặc đơn vị trong chính phủ hoặc tổ chức lớn.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The new administrative entity was established to oversee the regulation of local businesses." (Cơ quan hành chính mới được thành lập để giám sát việc điều chỉnh các doanh nghiệp địa phương.)

Phiên Âm:

Phiên âm: /ədˈmɪnɪstreɪtɪv ˈɛntɪti/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Administrative Entity (Cụm Từ)

1. The administrative entity responsible for issuing business licenses is located downtown.

(Thực thể hành chính chịu trách nhiệm cấp giấy phép kinh doanh nằm ở trung tâm thành phố.)

2. Each administrative entity must follow strict regulations to ensure transparency and fairness.

(Mỗi thực thể hành chính phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.)

3. The new administrative entity was created to improve the efficiency of the local government.

(Thực thể hành chính mới được thành lập để cải thiện hiệu quả của chính quyền địa phương.)

4. The administrative entity has the authority to enforce policies on environmental protection.

(Thực thể hành chính có quyền lực thi hành các chính sách bảo vệ môi trường.)

5. A committee from the administrative entity will review all public complaints.

(Một ủy ban từ thực thể hành chính sẽ xem xét tất cả các khiếu nại của công chúng.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Entity (Phrase Patterns)

1. The administrative entity + [verb]

Ví dụ: "The administrative entity oversees all regulatory activities in the region."

(Thực thể hành chính giám sát tất cả các hoạt động điều tiết trong khu vực.)

Giải thích: Mẫu cụm từ này dùng để nói về hành động mà thực thể hành chính thực hiện. Cụm từ này thường đi kèm với một động từ để chỉ ra chức năng hay nhiệm vụ của thực thể hành chính đó.

2. An administrative entity + [noun]

Ví dụ: "An administrative entity is responsible for the distribution of government aid."

(Một thực thể hành chính chịu trách nhiệm phân phối viện trợ của chính phủ.)

Giải thích: Mẫu này miêu tả một thực thể hành chính và chức năng hay nhiệm vụ mà nó thực hiện. Cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh vai trò của thực thể hành chính trong một hệ thống cụ thể.

3. Administrative entity + [adjective]

Ví dụ: "The administrative entity was highly efficient in managing the city's infrastructure."

(Thực thể hành chính rất hiệu quả trong việc quản lý cơ sở hạ tầng của thành phố.)

Giải thích: Mẫu cụm từ này sử dụng tính từ để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của thực thể hành chính, cho thấy khả năng hoặc hiệu quả hoạt động của nó.

4. [Article] + administrative entity + [prepositional phrase]

Ví dụ: "The administrative entity in charge of education reform is meeting next week."

(Thực thể hành chính chịu trách nhiệm về cải cách giáo dục sẽ có cuộc họp vào tuần tới.)

Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ rõ một thực thể hành chính cụ thể, thường là với một bổ ngữ chỉ định nơi chốn hoặc phạm vi hoạt động của nó.

5. [Adjective] + administrative entity + [verb]

Ví dụ: "A decentralized administrative entity manages resources more effectively."

(Một thực thể hành chính phân quyền quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.)

Giải thích: Mẫu này kết hợp tính từ miêu tả đặc điểm của thực thể hành chính và một động từ mô tả hoạt động của nó, giúp nhấn mạnh cách thức và phương pháp mà thực thể hành chính đó hoạt động.

Cụm Từ Administrative Entity Đi Với Giới Từ Gì?

1. "Administrative Entity" + "in"

Ví dụ: "The administrative entity in charge of public health will release a new policy next week."

(Thực thể hành chính phụ trách y tế công cộng sẽ công bố một chính sách mới vào tuần tới.)

Giải thích: Giới từ "in" chỉ vị trí hoặc phạm vi hoạt động của thực thể hành chính, thường là một lĩnh vực hoặc khu vực mà nó quản lý hoặc giám sát.

2. "Administrative Entity" + "of"

Ví dụ: "The administrative entity of the university oversees student enrollment and academic records."

(Thực thể hành chính của trường đại học giám sát việc đăng ký học sinh và hồ sơ học tập.)

Giải thích: Giới từ "of" dùng để chỉ sự sở hữu hoặc trách nhiệm của thực thể hành chính đối với một lĩnh vực, bộ phận hoặc công việc cụ thể.

3. "Administrative Entity" + "for"

Ví dụ: "The administrative entity for urban planning is working on the city's development project."

(Thực thể hành chính phụ trách quy hoạch đô thị đang làm việc về dự án phát triển của thành phố.)

Giải thích: Giới từ "for" chỉ mục đích hoặc lĩnh vực mà thực thể hành chính chịu trách nhiệm. Đây là cách diễn đạt chức năng hay nhiệm vụ của thực thể hành chính.

4. "Administrative Entity" + "with"

Ví dụ: "The administrative entity with the most power in the region is the local government."

(Thực thể hành chính có quyền lực nhất trong khu vực là chính quyền địa phương.)

Giải thích: Giới từ "with" có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự tương tác của thực thể hành chính với các tổ chức khác hoặc các yếu tố khác trong hệ thống quản lý.

5. "Administrative Entity" + "to"

Ví dụ: "The administrative entity responsible to the government must report quarterly progress."

(Thực thể hành chính chịu trách nhiệm báo cáo với chính phủ phải báo cáo tiến độ hàng quý.)

Giải thích: Giới từ "to" chỉ sự hướng đến hoặc mối quan hệ trách nhiệm của thực thể hành chính đối với một cơ quan hoặc tổ chức cấp trên.

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Entity (Collocations)

1. "Administrative entity" + "responsible for"

Ví dụ: "The administrative entity responsible for maintaining public records is highly organized."

(Thực thể hành chính chịu trách nhiệm duy trì hồ sơ công cộng rất có tổ chức.)

Giải thích: Cụm từ này diễn tả trách nhiệm mà một thực thể hành chính nắm giữ trong việc quản lý hoặc thực hiện các công việc cụ thể.

2. "Administrative entity" + "in charge of"

Ví dụ: "The administrative entity in charge of traffic management has implemented new regulations."

(Thực thể hành chính phụ trách quản lý giao thông đã thực thi các quy định mới.)

Giải thích: Cụm từ này nhấn mạnh quyền hạn và trách nhiệm của thực thể hành chính trong việc quản lý một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

3. "Administrative entity" + "established to"

Ví dụ: "An administrative entity was established to streamline government services and improve efficiency."

(Một thực thể hành chính đã được thành lập để tối giản các dịch vụ của chính phủ và nâng cao hiệu quả.)

Giải thích: Cụm từ này miêu tả mục đích của việc thành lập một thực thể hành chính, thường là nhằm cải tiến hoặc tối ưu hóa một hệ thống quản lý nào đó.

4. "Administrative entity" + "oversee" + "activities"

Ví dụ: "The administrative entity oversees all financial activities of the organization."

(Thực thể hành chính giám sát tất cả các hoạt động tài chính của tổ chức.)

Giải thích: Cụm từ này diễn tả chức năng giám sát của thực thể hành chính đối với các hoạt động trong phạm vi của nó.

5. "Administrative entity" + "engage in"

Ví dụ: "The administrative entity engaged in a series of meetings to discuss policy reforms."

(Thực thể hành chính đã tham gia vào một loạt cuộc họp để thảo luận về cải cách chính sách.)

Giải thích: Cụm từ này diễn tả sự tham gia hoặc sự kiện mà thực thể hành chính tham gia vào, thường liên quan đến các hoạt động như cuộc họp, thảo luận hay quyết định chính thức.

6. "Administrative entity" + "coordinate" + "with"

Ví dụ: "The administrative entity coordinates with local authorities to implement disaster response plans."

(Thực thể hành chính phối hợp với các cơ quan địa phương để thực hiện các kế hoạch ứng phó với thảm họa.)

Giải thích: Cụm từ này miêu tả sự hợp tác hoặc phối hợp của thực thể hành chính với các cơ quan hoặc tổ chức khác trong việc thực hiện các công việc hoặc dự án chung.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Entity

Từ Đồng Nghĩa

1. "Administrative Body"

Giải thích: "Administrative Body" là một tổ chức hoặc cơ quan có quyền lực và chức năng quản lý hành chính. Cụm từ này thay thế "Administrative Entity" trong bối cảnh nói về các tổ chức hành chính.

Ví dụ: "The administrative body is responsible for implementing government policies." (Cơ quan hành chính chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách của chính phủ.)

2. "Government Agency"

Giải thích: "Government Agency" chỉ một cơ quan thuộc chính phủ, có quyền lực và nhiệm vụ quản lý một lĩnh vực cụ thể trong xã hội, tương tự như một "Administrative Entity".

Ví dụ: "The government agency oversees environmental protection efforts." (Cơ quan chính phủ giám sát các nỗ lực bảo vệ môi trường.)

3. "Regulatory Authority"

Giải thích: "Regulatory Authority" đề cập đến một cơ quan hoặc thực thể có thẩm quyền điều tiết các quy định, luật lệ, và quy trình trong một lĩnh vực nhất định. Nó có chức năng tương tự như "Administrative Entity".

Ví dụ: "The regulatory authority controls the safety standards in the industry." (Cơ quan điều tiết kiểm soát các tiêu chuẩn an toàn trong ngành công nghiệp.)

Từ Trái Nghĩa

1. "Private Sector"

Giải thích: "Private Sector" chỉ các tổ chức và công ty không thuộc sở hữu của nhà nước, trái ngược với các "Administrative Entities" thuộc về chính quyền hoặc nhà nước.

Ví dụ: "The private sector is often more innovative than the administrative entity." (Khu vực tư nhân thường sáng tạo hơn so với các thực thể hành chính.)

2. "Individual" (Cá nhân)

Giải thích: "Individual" là một người, không phải một tổ chức hay cơ quan hành chính, do đó là trái nghĩa với một thực thể hành chính có tổ chức và chức năng quản lý cụ thể.

Ví dụ: "An individual cannot exercise the same power as an administrative entity." (Một cá nhân không thể thực thi quyền lực giống như một thực thể hành chính.)

3. "Non-governmental Organization (NGO)"

Giải thích: Mặc dù NGO có thể tham gia vào nhiều hoạt động quản lý hoặc hành chính, chúng không phải là "Administrative Entities" do không thuộc chính quyền và không có quyền lực hành chính chính thức.

Ví dụ: "NGOs often collaborate with administrative entities to provide social services." (Các tổ chức phi chính phủ thường hợp tác với các thực thể hành chính để cung cấp dịch vụ xã hội.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Entity

1. "The administrative entity + [verb] + [object]"

Ví dụ: "The administrative entity oversees the implementation of new policies."

(Thực thể hành chính giám sát việc thực thi các chính sách mới.)

Giải thích: Cấu trúc câu này miêu tả hành động mà thực thể hành chính thực hiện đối với một đối tượng cụ thể, thường là các hoạt động hoặc quy trình quản lý.

2. "An administrative entity + [verb] + [prepositional phrase]"

Ví dụ: "An administrative entity manages resources for the public sector."

(Một thực thể hành chính quản lý tài nguyên cho khu vực công.)

Giải thích: Cấu trúc này diễn tả hành động mà một thực thể hành chính thực hiện đối với một lĩnh vực hoặc đối tượng cụ thể, với sự bổ sung của giới từ chỉ phạm vi hoặc mục đích.

3. "[Adjective] + administrative entity + [verb]"

Ví dụ: "A decentralized administrative entity coordinates local services effectively."

(Một thực thể hành chính phân quyền phối hợp các dịch vụ địa phương một cách hiệu quả.)

Giải thích: Cấu trúc này kết hợp tính từ để mô tả đặc điểm hoặc phương thức hoạt động của thực thể hành chính, với động từ thể hiện hành động mà nó thực hiện.

4. "The administrative entity + [verb] + [noun phrase]"

Ví dụ: "The administrative entity implements policies that affect local communities."

(Thực thể hành chính thực thi các chính sách ảnh hưởng đến các cộng đồng địa phương.)

Giải thích: Cấu trúc này mô tả hành động của thực thể hành chính đối với một nhóm hoặc đối tượng cụ thể, với các từ bổ sung mô tả chính sách hoặc các tác động của nó.

5. "[Article] + administrative entity + [verb] + [prepositional phrase]"

Ví dụ: "The administrative entity in charge of education works closely with the local government."

(Thực thể hành chính phụ trách giáo dục làm việc chặt chẽ với chính quyền địa phương.)

Giải thích: Cấu trúc này sử dụng mạo từ xác định "the" để chỉ một thực thể hành chính cụ thể và đi kèm với giới từ chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc chức năng mà thực thể đó thực hiện.

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Entity

1. **Quản lý nhà nước hoặc chính phủ**

Ví dụ: "The administrative entity responsible for public health has implemented new measures to fight the pandemic."

(Thực thể hành chính chịu trách nhiệm về y tế công cộng đã triển khai các biện pháp mới để chống lại đại dịch.)

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "Administrative Entity" được sử dụng để chỉ một cơ quan hoặc tổ chức có chức năng quản lý hành chính trong các lĩnh vực của chính phủ, như y tế công cộng, giáo dục hoặc tài chính.

2. **Quản lý và giám sát các hoạt động tổ chức**

Ví dụ: "The administrative entity oversees the operations of the local government and ensures compliance with laws."

(Thực thể hành chính giám sát hoạt động của chính quyền địa phương và đảm bảo tuân thủ luật pháp.)

Giải thích: Cụm từ "Administrative Entity" trong ngữ cảnh này được dùng để nói về các tổ chức có trách nhiệm giám sát các hoạt động của chính quyền hoặc các tổ chức công.

3. **Tổ chức phi chính phủ hoặc các cơ quan tổ chức xã hội**

Ví dụ: "An administrative entity, such as a charity, can sometimes provide more direct support to the community than the government."

(Một thực thể hành chính, chẳng hạn như một tổ chức từ thiện, đôi khi có thể cung cấp sự hỗ trợ trực tiếp cho cộng đồng hơn cả chính phủ.)

Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "Administrative Entity" được sử dụng để chỉ các tổ chức ngoài chính phủ, nhưng vẫn có vai trò quản lý hoặc hỗ trợ cộng đồng, giống như một cơ quan quản lý.

4. **Quản lý tài chính và tài nguyên**

Ví dụ: "The administrative entity in charge of budgeting and financial planning is responsible for allocating funds."

(Thực thể hành chính chịu trách nhiệm về ngân sách và lập kế hoạch tài chính có trách nhiệm phân bổ quỹ.)

Giải thích: Trong ngữ cảnh tài chính, "Administrative Entity" thường dùng để chỉ các cơ quan hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý tài chính công hoặc các nguồn lực của tổ chức.

5. **Thực thể hành chính trong doanh nghiệp**

Ví dụ: "The administrative entity within the company handles HR, legal issues, and other internal processes."

(Thực thể hành chính trong công ty xử lý các vấn đề nhân sự, pháp lý và các quy trình nội bộ khác.)

Giải thích: Trong ngữ cảnh doanh nghiệp, "Administrative Entity" có thể chỉ các bộ phận hành chính quản lý các vấn đề nội bộ như nhân sự, pháp lý, và các quy trình tổ chức khác.

Featured Articles