Administrative Division là gì? Ý nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ trong Tiếng Anh

Chủ đề administrative division: Administrative Division là một cụm từ quan trọng trong quản lý hành chính và chính trị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, các ví dụ cụ thể và cách sử dụng từ "Administrative Division" trong câu tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu cách thức phân chia hành chính và vai trò của các đơn vị hành chính trong các quốc gia và khu vực.

Cụm Từ Administrative Division Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Division" là một cụm từ dùng để chỉ sự phân chia hành chính của một quốc gia hoặc khu vực. Đây là cách thức tổ chức một đất nước, vùng miền thành các đơn vị quản lý hành chính như tỉnh, thành phố, quận, huyện, v.v.

Ví dụ: "The country is divided into several administrative divisions, each governed by local officials." (Quốc gia này được chia thành nhiều đơn vị hành chính, mỗi đơn vị được điều hành bởi các quan chức địa phương.)

Phiên Âm:

/ædˈmɪnɪstrətɪv dɪˈvɪʒən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Cụm Từ Administrative Division Là Gì?:

Đặt Câu Với Từ Administrative Division (Cụm Từ)

1. The country is divided into several administrative divisions, each with its own government. (Quốc gia này được chia thành nhiều đơn vị hành chính, mỗi đơn vị có chính quyền riêng.)

2. The administrative division of the city includes districts, boroughs, and neighborhoods. (Sự phân chia hành chính của thành phố bao gồm các quận, khu vực và các khu phố.)

3. Each administrative division has its own set of rules and regulations. (Mỗi đơn vị hành chính có bộ quy tắc và quy định riêng.)

4. The administrative division of the region has changed over the last decade. (Sự phân chia hành chính của khu vực đã thay đổi trong suốt thập kỷ qua.)

5. Local elections are held in every administrative division across the country. (Các cuộc bầu cử địa phương được tổ chức tại mỗi đơn vị hành chính trên toàn quốc.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Division (Phrase Patterns)

1. "Administrative Division of [Location]"

Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ sự phân chia hành chính của một khu vực hoặc địa phương cụ thể.

Ví dụ: "The administrative division of the country includes provinces, districts, and towns." (Sự phân chia hành chính của quốc gia bao gồm các tỉnh, quận và thị trấn.)

2. "An administrative division of [Country/Region]"

Giải thích: Mẫu này diễn đạt một đơn vị hành chính thuộc về một quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ: "Hanoi is an administrative division of Vietnam." (Hà Nội là một đơn vị hành chính của Việt Nam.)

3. "In the administrative division of [Location]"

Giải thích: Mẫu này diễn tả một sự kiện, hành động hoặc tình huống xảy ra trong một đơn vị hành chính cụ thể.

Ví dụ: "In the administrative division of the capital, taxes are collected annually." (Trong đơn vị hành chính của thủ đô, thuế được thu hàng năm.)

4. "Administrative divisions of [Country]"

Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ các đơn vị hành chính nói chung của một quốc gia.

Ví dụ: "The administrative divisions of the United States are states and counties." (Các đơn vị hành chính của Hoa Kỳ là các tiểu bang và hạt.)

5. "Divide into administrative divisions"

Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ hành động phân chia một quốc gia hoặc khu vực thành các đơn vị hành chính.

Ví dụ: "The country was divided into administrative divisions to improve governance." (Quốc gia này đã được chia thành các đơn vị hành chính để cải thiện công tác quản lý.)

Cụm Từ Administrative Division Đi Với Giới Từ Gì?

1. "Administrative Division of"

Giải thích: Dùng để chỉ sự phân chia hành chính của một địa phương hoặc khu vực cụ thể.

Ví dụ: "The administrative division of the region has undergone several changes." (Sự phân chia hành chính của khu vực này đã trải qua nhiều thay đổi.)

2. "Administrative Division in"

Giải thích: Dùng để chỉ sự phân chia hành chính trong một khu vực hoặc địa phương.

Ví dụ: "The administrative division in this province is quite complex." (Sự phân chia hành chính trong tỉnh này khá phức tạp.)

3. "Administrative Division into"

Giải thích: Dùng để chỉ hành động phân chia một quốc gia hoặc khu vực thành các đơn vị hành chính.

Ví dụ: "The country was divided into administrative divisions for better management." (Quốc gia này đã được chia thành các đơn vị hành chính để quản lý tốt hơn.)

4. "Administrative Division by"

Giải thích: Dùng để chỉ sự phân chia hành chính do một cơ quan hoặc tổ chức nào đó thực hiện.

Ví dụ: "The administrative division by the central government helped streamline the process." (Sự phân chia hành chính do chính phủ trung ương thực hiện đã giúp đơn giản hóa quá trình.)

Cụm Từ Administrative Division Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Division (Collocations)

1. "Administrative Division Structure"

Giải thích: Cấu trúc phân chia hành chính, cách thức tổ chức các đơn vị hành chính trong một quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ: "The administrative division structure of the country is based on provinces and districts." (Cấu trúc phân chia hành chính của quốc gia này dựa trên các tỉnh và quận.)

2. "Administrative Division System"

Giải thích: Hệ thống phân chia hành chính, chỉ các quy định và phương pháp để tổ chức các đơn vị hành chính trong một quốc gia.

Ví dụ: "The administrative division system ensures efficient governance in all regions." (Hệ thống phân chia hành chính đảm bảo việc quản lý hiệu quả ở tất cả các khu vực.)

3. "Local Administrative Division"

Giải thích: Đơn vị hành chính cấp địa phương, ví dụ như tỉnh, quận, huyện, thành phố, v.v.

Ví dụ: "The local administrative division handles community issues on a smaller scale." (Đơn vị hành chính cấp địa phương giải quyết các vấn đề cộng đồng ở quy mô nhỏ hơn.)

4. "Reorganization of Administrative Divisions"

Giải thích: Việc tái cấu trúc lại các đơn vị hành chính trong một quốc gia hoặc khu vực để cải thiện hiệu quả quản lý.

Ví dụ: "The reorganization of administrative divisions aimed to create more efficient local governments." (Việc tái cấu trúc các đơn vị hành chính nhằm tạo ra các chính quyền địa phương hiệu quả hơn.)

5. "Boundary of Administrative Division"

Giải thích: Ranh giới của một đơn vị hành chính, xác định phạm vi lãnh thổ của một đơn vị hành chính cụ thể.

Ví dụ: "The boundary of the administrative division was redrawn to better serve the population." (Ranh giới của đơn vị hành chính đã được vẽ lại để phục vụ tốt hơn cho dân cư.)

6. "Administrative Division Level"

Giải thích: Mức độ của đơn vị hành chính, chỉ các cấp bậc khác nhau như quốc gia, tỉnh, quận, huyện, v.v.

Ví dụ: "The administrative division level affects the allocation of resources." (Mức độ phân chia hành chính ảnh hưởng đến việc phân bổ nguồn lực.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Division

Từ Đồng Nghĩa

1. "Administrative Unit"

Giải thích: Đơn vị hành chính, thường được dùng để chỉ một phần của một hệ thống hành chính, như tỉnh, quận, huyện, v.v.

Ví dụ: "Each administrative unit has its own local government." (Mỗi đơn vị hành chính có chính quyền địa phương riêng.)

2. "Governmental Division"

Giải thích: Sự phân chia các khu vực hoặc vùng lãnh thổ để quản lý và điều hành chính phủ.

Ví dụ: "The governmental division of the country consists of several regions." (Sự phân chia chính quyền của quốc gia này bao gồm nhiều khu vực.)

3. "Territorial Division"

Giải thích: Sự phân chia lãnh thổ của một quốc gia hoặc khu vực thành các đơn vị hành chính nhỏ hơn.

Ví dụ: "The territorial division of the region determines local administrative duties." (Sự phân chia lãnh thổ của khu vực xác định nhiệm vụ hành chính địa phương.)

Từ Trái Nghĩa

1. "Unification"

Giải thích: Sự hợp nhất, chỉ việc gộp các đơn vị hành chính lại thành một, trái ngược với việc phân chia.

Ví dụ: "The unification of administrative divisions led to a more streamlined government structure." (Việc hợp nhất các đơn vị hành chính đã dẫn đến một cấu trúc chính phủ mạch lạc hơn.)

2. "Centralization"

Giải thích: Việc tập trung quyền lực hoặc sự quản lý vào một cơ quan chính quyền trung ương, trái ngược với sự phân chia hành chính.

Ví dụ: "The centralization of power has reduced the role of local administrative divisions." (Việc tập trung quyền lực đã giảm vai trò của các đơn vị hành chính địa phương.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Division

1. "The [location] is divided into administrative divisions"

Giải thích: Cấu trúc này dùng để diễn tả một khu vực hoặc quốc gia được chia thành các đơn vị hành chính.

Ví dụ: "The country is divided into several administrative divisions." (Quốc gia này được chia thành nhiều đơn vị hành chính.)

2. "Each administrative division has its own [feature/characteristic]"

Giải thích: Cấu trúc này chỉ ra rằng mỗi đơn vị hành chính có đặc điểm hoặc tính chất riêng biệt.

Ví dụ: "Each administrative division has its own local government and regulations." (Mỗi đơn vị hành chính có chính quyền địa phương và quy định riêng.)

3. "Administrative divisions are responsible for [action/task]"

Giải thích: Cấu trúc này dùng để chỉ trách nhiệm của các đơn vị hành chính trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: "Administrative divisions are responsible for managing local infrastructure." (Các đơn vị hành chính có trách nhiệm quản lý cơ sở hạ tầng địa phương.)

4. "The administrative division of [location] includes [elements]"

Giải thích: Cấu trúc này mô tả sự phân chia hành chính của một khu vực và các thành phần của nó.

Ví dụ: "The administrative division of the capital includes districts, boroughs, and neighborhoods." (Sự phân chia hành chính của thủ đô bao gồm các quận, khu vực và các khu phố.)

5. "There are [number] administrative divisions in [location]"

Giải thích: Cấu trúc này đưa ra số lượng các đơn vị hành chính trong một khu vực hoặc quốc gia.

Ví dụ: "There are five administrative divisions in the state." (Có năm đơn vị hành chính trong tiểu bang.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Division

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Division

1. Sử Dụng Trong Bối Cảnh Chính Trị

Giải thích: Từ "Administrative Division" thường được dùng để chỉ các đơn vị hành chính trong một quốc gia, khu vực hoặc lãnh thổ, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và quản lý nhà nước.

Ví dụ: "The administrative division of the country is crucial for effective governance." (Sự phân chia hành chính của quốc gia rất quan trọng đối với việc quản lý hiệu quả.)

2. Sử Dụng Trong Bối Cảnh Quản Lý Địa Phương

Giải thích: Cụm từ này cũng được dùng để chỉ các đơn vị hành chính ở cấp địa phương, ví dụ như tỉnh, thành phố, huyện, hoặc xã, và việc tổ chức quản lý các khu vực này.

Ví dụ: "Each administrative division is responsible for local infrastructure and services." (Mỗi đơn vị hành chính chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng và dịch vụ địa phương.)

3. Sử Dụng Trong Bối Cảnh Phân Chia Lãnh Thổ

Giải thích: "Administrative Division" cũng được dùng khi nói đến sự phân chia lãnh thổ hoặc khu vực thành các phần nhỏ hơn nhằm thuận tiện cho việc quản lý.

Ví dụ: "The administrative division of the region was restructured to improve efficiency." (Sự phân chia hành chính của khu vực đã được tái cấu trúc để cải thiện hiệu quả.)

4. Sử Dụng Trong Bối Cảnh Quy Hoạch Phát Triển

Giải thích: Trong quy hoạch phát triển, cụm từ này chỉ sự phân chia các khu vực hành chính để tổ chức và quản lý phát triển bền vững.

Ví dụ: "The government is planning new administrative divisions to better allocate resources." (Chính phủ đang lên kế hoạch tạo ra các đơn vị hành chính mới để phân bổ nguồn lực tốt hơn.)

5. Sử Dụng Trong Bối Cảnh Phân Tích Chính Sách

Giải thích: Từ này cũng có thể được dùng khi phân tích các chính sách quản lý hành chính và việc áp dụng các đơn vị hành chính khác nhau để thực thi chính sách.

Ví dụ: "The effectiveness of public policies depends on the administrative divisions in place." (Hiệu quả của các chính sách công phụ thuộc vào các đơn vị hành chính hiện có.)

Featured Articles