Chủ đề administrative district: Administrative District là một cụm từ quan trọng trong quản lý hành chính, chỉ các khu vực địa lý được quản lý bởi chính quyền địa phương. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp định nghĩa chi tiết, các ví dụ câu minh họa và cách sử dụng từ Administrative District trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy khám phá để hiểu rõ hơn về cụm từ này!
Mục lục
- Cụm Từ Administrative District Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative District (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Administrative District (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Administrative District Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative District (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative District
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative District
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative District
Cụm Từ Administrative District Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cụm từ "Administrative District" đề cập đến một khu vực địa lý được quản lý hoặc điều hành bởi một cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý, thường có chức năng hành chính như thu thuế, điều hành các dịch vụ công cộng, và thực hiện các chính sách nhà nước. Các quận, huyện, và các đơn vị hành chính khác trong một quốc gia thường được gọi là "administrative districts".
Ví dụ:
"The city is divided into several administrative districts, each responsible for different local services." (Thành phố được chia thành nhiều quận hành chính, mỗi quận chịu trách nhiệm về các dịch vụ địa phương khác nhau.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈdɪstrɪkt/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative District (Cụm Từ)
1. The government is planning to reorganize the administrative districts to improve local services.
(Chính phủ đang lên kế hoạch tái tổ chức các khu vực hành chính để cải thiện dịch vụ địa phương.)
2. Each administrative district has its own local government responsible for public affairs.
(Mỗi khu vực hành chính có chính quyền địa phương riêng chịu trách nhiệm về các công việc công cộng.)
3. The administrative district of the capital city is known for its modern infrastructure and high population density.
(Khu vực hành chính của thành phố thủ đô nổi tiếng với cơ sở hạ tầng hiện đại và mật độ dân số cao.)
4. In some countries, an administrative district may also serve as a judicial district for legal matters.
(Ở một số quốc gia, khu vực hành chính cũng có thể là khu vực xét xử cho các vấn đề pháp lý.)
5. The mayor oversees the administration of the entire administrative district, ensuring that public services are effectively delivered.
(Thị trưởng giám sát việc quản lý toàn bộ khu vực hành chính, đảm bảo rằng các dịch vụ công cộng được cung cấp hiệu quả.)
Mẫu Cụm Từ Administrative District (Phrase Patterns)
1. "Administrative District of [place]"
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ khu vực hành chính của một địa điểm cụ thể, như một thành phố, quận, hoặc tỉnh.
Ví dụ:
"The administrative district of New York City is divided into five boroughs." (Khu vực hành chính của thành phố New York được chia thành năm quận.)
2. "[Number] administrative districts"
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ số lượng khu vực hành chính trong một vùng hoặc quốc gia.
Ví dụ:
"There are over 100 administrative districts in the country." (Có hơn 100 khu vực hành chính trong quốc gia này.)
3. "In an administrative district"
Giải thích: Mẫu này dùng để nói về hành động hoặc sự kiện diễn ra trong một khu vực hành chính.
Ví dụ:
"In an administrative district, local authorities manage public services." (Trong một khu vực hành chính, chính quyền địa phương quản lý các dịch vụ công cộng.)
4. "[Adjective] administrative district"
Giải thích: Mẫu này dùng để mô tả một khu vực hành chính bằng các tính từ, có thể là về cơ sở hạ tầng, mật độ dân số, hoặc các đặc điểm nổi bật khác.
Ví dụ:
"The central administrative district is known for its modern infrastructure." (Khu vực hành chính trung tâm nổi tiếng với cơ sở hạ tầng hiện đại.)
5. "Administrative district located in [place]"
Giải thích: Mẫu này dùng để chỉ ra vị trí của một khu vực hành chính cụ thể.
Ví dụ:
"The administrative district located in the northern part of the city is less populated." (Khu vực hành chính nằm ở phía bắc của thành phố có dân cư ít hơn.)
Cụm Từ Administrative District Đi Với Giới Từ Gì?
1. "In"
Giải thích: "In" dùng khi muốn nói về một khu vực hành chính nằm trong một địa điểm, thành phố hoặc quốc gia cụ thể.
Ví dụ:
"The local government operates in the administrative district of the capital." (Chính quyền địa phương hoạt động trong khu vực hành chính của thủ đô.)
2. "Of"
Giải thích: "Of" dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về một địa phương, ví dụ như khu vực hành chính của một thành phố hoặc quốc gia cụ thể.
Ví dụ:
"The administrative district of the city has a well-organized public transport system." (Khu vực hành chính của thành phố có hệ thống giao thông công cộng tổ chức tốt.)
3. "Within"
Giải thích: "Within" dùng để chỉ khu vực hành chính nằm trong một phạm vi nhất định, như trong một thành phố hoặc khu vực lớn hơn.
Ví dụ:
"There are several schools located within the administrative district." (Có vài trường học nằm trong khu vực hành chính.)
4. "Across"
Giải thích: "Across" dùng khi muốn nói rằng một khu vực hành chính trải dài hoặc bao quát nhiều khu vực khác nhau.
Ví dụ:
"The new policy will apply across all administrative districts in the region." (Chính sách mới sẽ được áp dụng trên tất cả các khu vực hành chính trong khu vực.)
5. "To"
Giải thích: "To" dùng khi nói về sự di chuyển hoặc hướng đến một khu vực hành chính cụ thể.
Ví dụ:
"The mayor is traveling to the administrative district for an official visit." (Thị trưởng đang đi đến khu vực hành chính để thăm chính thức.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative District (Collocations)
1. "Local administrative district"
Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ khu vực hành chính ở cấp địa phương, như các quận hoặc huyện.
Ví dụ:
"The local administrative district is responsible for managing public services like education and healthcare." (Khu vực hành chính địa phương chịu trách nhiệm quản lý các dịch vụ công như giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)
2. "District administrative office"
Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ văn phòng hành chính của một khu vực hành chính cụ thể, nơi điều hành các công việc quản lý hành chính.
Ví dụ:
"The district administrative office handles all matters related to local governance." (Văn phòng hành chính quận xử lý tất cả các vấn đề liên quan đến quản lý địa phương.)
3. "Administrative district boundaries"
Giải thích: Cụm từ này chỉ các ranh giới phân chia các khu vực hành chính.
Ví dụ:
"The administrative district boundaries were redefined to improve service delivery." (Ranh giới khu vực hành chính đã được xác định lại để cải thiện việc cung cấp dịch vụ.)
4. "Administrative district council"
Giải thích: Cụm từ này chỉ hội đồng quản lý của khu vực hành chính, chịu trách nhiệm đưa ra quyết định và điều hành công việc của khu vực đó.
Ví dụ:
"The administrative district council will meet next week to discuss the new development projects." (Hội đồng khu vực hành chính sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về các dự án phát triển mới.)
5. "Expand an administrative district"
Giải thích: Cụm từ này chỉ việc mở rộng phạm vi hoặc khu vực của một khu vực hành chính.
Ví dụ:
"The government plans to expand the administrative district to include surrounding villages." (Chính phủ có kế hoạch mở rộng khu vực hành chính để bao gồm các làng xung quanh.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative District
Từ Đồng Nghĩa
1. "Administrative Area"
Giải thích: Cụm từ này có nghĩa tương tự như "Administrative District", chỉ một khu vực được quản lý hành chính bởi chính quyền địa phương.
Ví dụ:
"The administrative area of the city includes several neighborhoods." (Khu vực hành chính của thành phố bao gồm nhiều khu dân cư.)
2. "Local District"
Giải thích: "Local District" chỉ một khu vực địa lý nhỏ, có thể không rộng như các khu vực hành chính lớn hơn nhưng vẫn có chức năng quản lý hành chính.
Ví dụ:
"The local district is responsible for managing schools and hospitals." (Khu vực địa phương chịu trách nhiệm quản lý các trường học và bệnh viện.)
3. "Municipal District"
Giải thích: "Municipal District" chỉ một khu vực hành chính trong thành phố, thường do chính quyền thành phố quản lý.
Ví dụ:
"The municipal district has its own set of rules and regulations for local governance." (Khu vực hành chính thành phố có bộ quy tắc và quy định riêng cho việc quản lý địa phương.)
Từ Trái Nghĩa
1. "Unincorporated Area"
Giải thích: "Unincorporated Area" chỉ khu vực không có sự quản lý hành chính chính thức từ chính phủ, không thuộc về bất kỳ đơn vị hành chính nào.
Ví dụ:
"The unincorporated area is not governed by a local district authority." (Khu vực chưa được tổ chức này không được quản lý bởi cơ quan hành chính địa phương.)
2. "Private Land"
Giải thích: "Private Land" chỉ đất tư nhân, nơi không thuộc quyền quản lý của chính quyền hành chính.
Ví dụ:
"The land outside the administrative district is considered private land." (Đất ngoài khu vực hành chính được coi là đất tư nhân.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative District
1. "Subject + verb + in + the administrative district"
Giải thích: Đây là cấu trúc câu phổ biến dùng để miêu tả các hành động hoặc sự kiện diễn ra trong một khu vực hành chính cụ thể.
Ví dụ:
"The local authorities are responsible for maintaining law and order in the administrative district." (Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm duy trì trật tự và luật pháp trong khu vực hành chính.)
2. "Subject + verb + administrative district + as + a (function/role)"
Giải thích: Cấu trúc này dùng để mô tả chức năng hoặc vai trò của khu vực hành chính trong một hệ thống lớn hơn.
Ví dụ:
"The administrative district functions as the main unit for local governance and resource management." (Khu vực hành chính hoạt động như đơn vị chính cho việc quản lý địa phương và tài nguyên.)
3. "Subject + verb + to + the administrative district"
Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra hướng đến hoặc liên quan đến khu vực hành chính.
Ví dụ:
"The mayor's office is sending new policies to the administrative district for implementation." (Văn phòng thị trưởng đang gửi các chính sách mới tới khu vực hành chính để thực hiện.)
4. "Subject + verb + within + the administrative district"
Giải thích: Cấu trúc này dùng để chỉ các hành động, sự kiện diễn ra trong phạm vi của một khu vực hành chính.
Ví dụ:
"Public services within the administrative district are funded by local taxes." (Dịch vụ công cộng trong khu vực hành chính được tài trợ bởi thuế địa phương.)
5. "Subject + verb + across + the administrative district"
Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một hành động, sự kiện trải rộng hoặc tác động đến nhiều khu vực hành chính khác nhau.
Ví dụ:
"The new regulations will be enforced across the entire administrative district." (Các quy định mới sẽ được thi hành trên toàn bộ khu vực hành chính.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative District
1. "Government Administration Context"
Giải thích: Cụm từ "Administrative District" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính phủ và hành chính để chỉ các khu vực được tổ chức và quản lý bởi cơ quan chính phủ.
Ví dụ:
"The government has allocated a budget for the development of the administrative district." (Chính phủ đã phân bổ ngân sách cho sự phát triển của khu vực hành chính.)
2. "Local Governance Context"
Giải thích: Cụm từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý địa phương, nơi các khu vực hành chính quản lý các dịch vụ công cộng, như trường học, bệnh viện, và các dịch vụ khác.
Ví dụ:
"The local administration is improving public services within the administrative district." (Chính quyền địa phương đang cải thiện các dịch vụ công cộng trong khu vực hành chính.)
3. "Geographical and Territorial Context"
Giải thích: Cụm từ này được sử dụng để chỉ các khu vực địa lý hoặc lãnh thổ trong một quốc gia hoặc thành phố, nơi có sự phân chia hành chính.
Ví dụ:
"The city is divided into several administrative districts, each with its own local government." (Thành phố được chia thành nhiều khu vực hành chính, mỗi khu vực có chính quyền địa phương riêng.)
4. "Legal and Regulatory Context"
Giải thích: Trong các ngữ cảnh pháp lý, "Administrative District" đề cập đến khu vực hành chính với các quy định, luật lệ và chính sách áp dụng cho các hoạt động địa phương.
Ví dụ:
"The administrative district has set new regulations to control urban development." (Khu vực hành chính đã đặt ra các quy định mới để kiểm soát sự phát triển đô thị.)
5. "Urban Planning and Development Context"
Giải thích: Cụm từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh quy hoạch và phát triển đô thị, khi các khu vực hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và phát triển cơ sở hạ tầng.
Ví dụ:
"Urban planners are focusing on improving the infrastructure in the administrative district." (Các nhà quy hoạch đô thị đang tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng trong khu vực hành chính.)