Administrative Discretion: Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative discretion: Administrative Discretion là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực hành chính và pháp lý, chỉ quyền lực của các quan chức, tổ chức hoặc cá nhân trong việc ra quyết định linh hoạt. Bài viết này sẽ giải thích rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này, cung cấp ví dụ câu và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau để giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác trong thực tế.

Cụm Từ Administrative Discretion Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Discretion" là quyền hạn của các cơ quan hành chính hoặc các quan chức chính phủ để đưa ra quyết định hoặc hành động trong phạm vi quy định, tùy thuộc vào tình huống cụ thể, mà không cần tuân theo các hướng dẫn cứng nhắc.

Ví dụ: "The mayor used his administrative discretion to allocate additional funding for the local schools."
(Thị trưởng đã sử dụng quyền hạn hành chính của mình để phân bổ thêm ngân sách cho các trường học địa phương.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstreɪtɪv dɪˈskrɛʃən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Cụm Từ Administrative Discretion Là Gì?:

Đặt Câu Với Từ Administrative Discretion (Cụm Từ)

1. The principal exercised her administrative discretion in determining the punishment for the student’s behavior.

(Hiệu trưởng đã sử dụng quyền hạn hành chính của mình để quyết định hình phạt cho hành vi của học sinh.)

2. Judges often have a degree of administrative discretion when sentencing criminals.

(Các thẩm phán thường có quyền hạn hành chính nhất định khi tuyên án tội phạm.)

3. The department head used his administrative discretion to approve the new project proposal.

(Trưởng phòng đã sử dụng quyền hạn hành chính của mình để phê duyệt đề xuất dự án mới.)

4. Administrative discretion allows government officials to adapt policies to meet the unique needs of different communities.

(Quyền hạn hành chính cho phép các quan chức chính phủ điều chỉnh chính sách để đáp ứng nhu cầu đặc thù của các cộng đồng khác nhau.)

5. The mayor’s administrative discretion played a key role in managing the city’s budget during the crisis.

(Quyền hạn hành chính của thị trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý ngân sách thành phố trong thời kỳ khủng hoảng.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Discretion (Phrase Patterns)

1. Exercise Administrative Discretion

Mẫu này sử dụng để chỉ việc thực hiện quyền hạn hành chính, tức là ra quyết định hoặc hành động dựa trên quyền lực trong phạm vi quy định.

Ví dụ: "The school board exercised administrative discretion to extend the application deadline."
(Ủy ban trường học đã sử dụng quyền hạn hành chính để kéo dài thời gian nộp hồ sơ.)

2. Use Administrative Discretion

Mẫu này chỉ việc sử dụng quyền hạn hành chính để đưa ra quyết định hoặc hành động, đôi khi liên quan đến sự linh hoạt trong quá trình ra quyết định.

Ví dụ: "The police officer used administrative discretion to issue a warning instead of a fine."
(Cảnh sát đã sử dụng quyền hạn hành chính để đưa ra cảnh báo thay vì phạt tiền.)

3. Have Administrative Discretion

Mẫu này chỉ việc có quyền hạn hành chính, tức là quyền quyết định và hành động trong các tình huống cụ thể.

Ví dụ: "Government officials have administrative discretion to approve or deny applications."
(Các quan chức chính phủ có quyền hạn hành chính để phê duyệt hoặc từ chối các đơn xin.)

4. Administrative Discretion in [context]

Mẫu này dùng để chỉ quyền hạn hành chính trong một bối cảnh cụ thể nào đó, ví dụ như trong việc quản lý, xử lý sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "Administrative discretion in handling public health issues is crucial during a pandemic."
(Quyền hạn hành chính trong việc xử lý các vấn đề y tế công cộng là rất quan trọng trong thời kỳ đại dịch.)

5. With Administrative Discretion

Mẫu này ám chỉ việc thực hiện một hành động hoặc ra quyết định bằng cách sử dụng quyền hạn hành chính.

Ví dụ: "The director was able to make adjustments with administrative discretion to improve team performance."
(Giám đốc đã có thể điều chỉnh với quyền hạn hành chính để cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm.)

Cụm Từ Administrative Discretion Đi Với Giới Từ Gì?

1. Administrative Discretion in

Giới từ "in" thường đi kèm với "Administrative Discretion" khi muốn chỉ quyền hạn hành chính trong một bối cảnh cụ thể.

Ví dụ: "The government has administrative discretion in determining tax policies."
(Chính phủ có quyền hạn hành chính trong việc xác định chính sách thuế.)

2. Administrative Discretion to

Giới từ "to" được sử dụng khi muốn chỉ mục tiêu hoặc quyền hạn hành chính để thực hiện một hành động hoặc quyết định cụ thể.

Ví dụ: "The manager has administrative discretion to approve employee requests for vacation time."
(Quản lý có quyền hạn hành chính để phê duyệt yêu cầu nghỉ phép của nhân viên.)

3. Administrative Discretion over

Giới từ "over" thường đi với "Administrative Discretion" khi muốn chỉ quyền kiểm soát hoặc quyết định về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: "The CEO has administrative discretion over the allocation of company resources."
(CEO có quyền hạn hành chính trong việc phân bổ tài nguyên của công ty.)

4. Administrative Discretion for

Giới từ "for" đi kèm khi muốn chỉ quyền hạn hành chính trong một mục đích hoặc công việc cụ thể nào đó.

Ví dụ: "The school board used administrative discretion for adjusting the curriculum to fit the new standards."
(Ủy ban trường học đã sử dụng quyền hạn hành chính để điều chỉnh chương trình học sao cho phù hợp với tiêu chuẩn mới.)

Cụm Từ Administrative Discretion Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Discretion (Collocations)

1. Broad Administrative Discretion

Cụm từ này chỉ quyền hạn hành chính rộng lớn hoặc linh hoạt, cho phép người có quyền hạn đưa ra nhiều quyết định khác nhau trong các tình huống khác nhau.

Ví dụ: "The manager has broad administrative discretion to implement changes within the department."
(Quản lý có quyền hạn hành chính rộng lớn để thực hiện các thay đổi trong phòng ban.)

2. Excessive Administrative Discretion

Cụm từ này ám chỉ việc sử dụng quyền hạn hành chính một cách thái quá hoặc không hợp lý, có thể dẫn đến sự lạm dụng quyền lực.

Ví dụ: "The court found that the mayor exercised excessive administrative discretion in awarding contracts."
(Tòa án nhận thấy rằng thị trưởng đã sử dụng quyền hạn hành chính một cách thái quá trong việc trao các hợp đồng.)

3. Limited Administrative Discretion

Cụm từ này chỉ việc quyền hạn hành chính bị hạn chế trong một phạm vi cụ thể, có ít sự linh hoạt trong quyết định.

Ví dụ: "Police officers have limited administrative discretion when dealing with minor offenses."
(Cảnh sát có quyền hạn hành chính hạn chế khi xử lý các vi phạm nhỏ.)

4. Administrative Discretion in Decision-Making

Cụm từ này chỉ quyền hạn hành chính trong quá trình ra quyết định, thường liên quan đến việc lựa chọn giữa các lựa chọn khác nhau trong các tình huống hành chính.

Ví dụ: "Administrative discretion in decision-making allows public officials to address complex issues more effectively."
(Quyền hạn hành chính trong việc ra quyết định cho phép các quan chức công quyền giải quyết các vấn đề phức tạp hiệu quả hơn.)

5. Exercise Administrative Discretion

Cụm từ này ám chỉ hành động thực hiện hoặc áp dụng quyền hạn hành chính trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The school principal exercised administrative discretion when determining the appropriate punishment for the student."
(Hiệu trưởng đã thực hiện quyền hạn hành chính khi xác định hình phạt phù hợp cho học sinh.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Discretion

Từ Đồng Nghĩa

1. Executive Authority

Từ này chỉ quyền lực hành pháp của một cá nhân hoặc cơ quan để đưa ra quyết định trong phạm vi luật định.

Ví dụ: "The executive authority of the president allows him to make significant decisions for the country."
(Quyền lực hành pháp của tổng thống cho phép ông đưa ra những quyết định quan trọng cho đất nước.)

2. Decision-Making Power

Từ này ám chỉ quyền đưa ra quyết định trong các tình huống cụ thể, có thể mang tính linh hoạt và tùy thuộc vào hoàn cảnh.

Ví dụ: "The committee has the decision-making power to approve the proposed changes."
(Ủy ban có quyền đưa ra quyết định để phê duyệt các thay đổi được đề xuất.)

3. Discretionary Authority

Đây là quyền được giao cho các quan chức hoặc tổ chức để sử dụng quyền lực trong phạm vi cho phép, đặc biệt là trong việc ra quyết định hoặc hành động.

Ví dụ: "Judges are often given discretionary authority to sentence criminals based on the severity of the crime."
(Các thẩm phán thường được trao quyền hành xử theo sự tùy chọn để tuyên án tội phạm dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm.)

Từ Trái Nghĩa

1. Mandatory Policy

Từ này chỉ các chính sách hoặc quy định bắt buộc phải thực hiện, không có sự linh hoạt trong việc đưa ra quyết định.

Ví dụ: "Under the mandatory policy, the employees must comply with the set guidelines without exceptions."
(Dưới chính sách bắt buộc, nhân viên phải tuân theo các hướng dẫn đã đặt ra mà không có ngoại lệ.)

2. Rigid Regulations

Từ này chỉ các quy định nghiêm ngặt và không thể thay đổi, không cho phép sự linh hoạt trong việc áp dụng.

Ví dụ: "The company enforces rigid regulations regarding safety protocols, with no room for flexibility."
(Công ty thực thi các quy định nghiêm ngặt về các giao thức an toàn, không có chỗ cho sự linh hoạt.)

3. Fixed Procedures

Chỉ các quy trình cố định, không thể thay đổi hoặc điều chỉnh tùy theo tình huống hoặc nhu cầu.

Ví dụ: "The fixed procedures for handling complaints leave no room for discretionary decisions."
(Các quy trình cố định để xử lý khiếu nại không có chỗ cho các quyết định tùy chọn.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Discretion

1. Subject + Verb + Administrative Discretion

Cấu trúc này sử dụng "Administrative Discretion" như một tân ngữ để chỉ quyền hạn hành chính của một chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ: "The manager exercised administrative discretion in choosing the team leader."
(Quản lý đã sử dụng quyền hạn hành chính của mình để chọn người lãnh đạo nhóm.)

2. Subject + Verb + Administrative Discretion + to + Verb

Cấu trúc này chỉ ra việc một chủ thể sử dụng quyền hạn hành chính để thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: "The principal used administrative discretion to extend the deadline for submissions."
(Hiệu trưởng đã sử dụng quyền hạn hành chính của mình để gia hạn thời hạn nộp bài.)

3. Subject + Verb + Administrative Discretion + in + Noun

Cấu trúc này chỉ ra quyền hạn hành chính trong việc thực hiện một hành động cụ thể trong một bối cảnh hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: "The council exercised administrative discretion in managing public resources."
(Hội đồng đã sử dụng quyền hạn hành chính để quản lý tài nguyên công.)

4. Subject + Verb + Administrative Discretion + over + Noun

Cấu trúc này diễn tả việc một chủ thể có quyền quyết định hoặc kiểm soát đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The CEO had administrative discretion over the distribution of the company's profits."
(CEO có quyền hạn hành chính trong việc phân phối lợi nhuận của công ty.)

5. Subject + Be + Given + Administrative Discretion + to + Verb

Cấu trúc này chỉ việc một cá nhân được giao quyền hạn hành chính để thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: "The judge was given administrative discretion to determine the length of the sentence."
(Thẩm phán được giao quyền hạn hành chính để quyết định độ dài bản án.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Discretion

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Discretion

1. Ngữ Cảnh Chính Phủ Và Quyết Định Chính Sách

Trong bối cảnh chính phủ hoặc các cơ quan công quyền, "Administrative Discretion" ám chỉ quyền hạn hành chính được trao cho các quan chức để đưa ra quyết định trong phạm vi quy định.

Ví dụ: "The government has administrative discretion in determining how to allocate public funds."
(Chính phủ có quyền hạn hành chính trong việc xác định cách phân bổ quỹ công.)

2. Ngữ Cảnh Pháp Lý và Quyết Định Của Tòa Án

Trong ngữ cảnh pháp lý, quyền hạn hành chính giúp các thẩm phán và quan tòa đưa ra các quyết định tùy theo từng trường hợp cụ thể mà không bị ràng buộc bởi các quy định cứng nhắc.

Ví dụ: "Judges are given administrative discretion in sentencing criminals based on the circumstances of the crime."
(Các thẩm phán được trao quyền hạn hành chính trong việc tuyên án tội phạm dựa trên hoàn cảnh của vụ án.)

3. Ngữ Cảnh Giáo Dục và Quản Lý Trường Học

Trong ngữ cảnh giáo dục, "Administrative Discretion" được sử dụng để chỉ quyền lực của các hiệu trưởng hoặc ban giám hiệu trong việc áp dụng các quyết định quản lý cho trường học, như việc kỷ luật học sinh hoặc điều chỉnh chương trình học.

Ví dụ: "The principal used administrative discretion to extend the deadline for students to submit their projects."
(Hiệu trưởng đã sử dụng quyền hạn hành chính của mình để gia hạn thời gian nộp bài cho học sinh.)

4. Ngữ Cảnh Quản Lý Doanh Nghiệp và Quyết Định Của Lãnh Đạo

Trong bối cảnh doanh nghiệp, quyền hạn hành chính có thể được lãnh đạo công ty sử dụng để đưa ra các quyết định về phân bổ tài nguyên, chiến lược hoặc các quyết định quan trọng khác.

Ví dụ: "The CEO exercised administrative discretion in reorganizing the company’s departments."
(CEO đã sử dụng quyền hạn hành chính của mình để tái cấu trúc các phòng ban trong công ty.)

5. Ngữ Cảnh Công An và Quyết Định Đối Xử

Trong bối cảnh công an, "Administrative Discretion" có thể ám chỉ quyền lực của cảnh sát hoặc các cơ quan thực thi pháp luật trong việc áp dụng các biện pháp xử lý, như cảnh cáo thay vì phạt tiền, tùy vào mức độ vi phạm.

Ví dụ: "The officer used administrative discretion to issue a warning rather than a fine."
(Cảnh sát đã sử dụng quyền hạn hành chính của mình để đưa ra cảnh báo thay vì phạt tiền.)

Featured Articles