Chủ đề administrative detail: Administrative Detail là cụm từ quan trọng trong công tác hành chính, thường dùng để chỉ các công việc chi tiết liên quan đến tổ chức và quản lý. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về định nghĩa, ví dụ câu và cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống khác nhau, giúp bạn áp dụng chính xác trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Mục lục
- Cụm Từ Administrative Detail Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative Detail (Cụm Từ)
- Cụm Từ Administrative Detail Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Detail (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Detail
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Detail
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Detail
Cụm Từ Administrative Detail Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Administrative Detail" là một cụm từ dùng để chỉ các công việc hoặc thông tin chi tiết liên quan đến công tác quản lý, hành chính. Đây là các yếu tố cụ thể trong quá trình quản lý, chẳng hạn như sắp xếp lịch trình, xử lý tài liệu, hoặc các tác vụ hành chính khác trong một tổ chức.
Ví dụ:
"The administrative details of the project were handled by the office staff."
(Các công việc hành chính chi tiết của dự án đã được xử lý bởi nhân viên văn phòng.)
Phiên Âm:
ædˈmɪnɪstrətɪv ˈdɪteɪl
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative Detail (Cụm Từ)
1. The manager is busy reviewing all the administrative details of the upcoming event.
(Quản lý đang bận rộn xem xét tất cả các chi tiết hành chính của sự kiện sắp tới.)
2. The administrative details of the new policy are still being finalized.
(Các chi tiết hành chính của chính sách mới vẫn đang được hoàn thiện.)
3. She spent the whole morning organizing the administrative details of the meeting.
(Cô ấy đã dành cả buổi sáng để sắp xếp các chi tiết hành chính của cuộc họp.)
4. We need to ensure that all administrative details are in place before the project starts.
(Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các chi tiết hành chính được sắp xếp đầy đủ trước khi dự án bắt đầu.)
5. He was responsible for handling the administrative details of the conference registration.
(Anh ấy chịu trách nhiệm xử lý các chi tiết hành chính của việc đăng ký hội nghị.)
Cụm Từ Administrative Detail Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Administrative Detail" thường đi với các giới từ như "of", "for", và "about". Dưới đây là giải thích và ví dụ cho từng giới từ:
1. Administrative Detail of
Giới từ "of" được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về cái gì đó, ví dụ như các chi tiết hành chính liên quan đến một công việc, dự án hay sự kiện nào đó.
Ví dụ: "The administrative details of the new project have been outlined."
(Các chi tiết hành chính của dự án mới đã được phác thảo.)
2. Administrative Detail for
Giới từ "for" thường được dùng để chỉ mục đích, mục tiêu hoặc người nhận liên quan đến các chi tiết hành chính.
Ví dụ: "She is responsible for the administrative details for the upcoming seminar."
(Cô ấy chịu trách nhiệm về các chi tiết hành chính cho hội thảo sắp tới.)
3. Administrative Detail about
Giới từ "about" được dùng khi muốn chỉ ra các chi tiết liên quan hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể nào đó.
Ví dụ: "I need more administrative details about the conference schedule."
(Tôi cần thêm các chi tiết hành chính về lịch trình hội nghị.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Detail (Collocations)
Cụm từ "Administrative Detail" có thể kết hợp với một số cụm từ khác để làm rõ hơn ý nghĩa và bối cảnh sử dụng. Dưới đây là một số collocations phổ biến và ví dụ cụ thể:
1. Detailed Administrative Detail
“Detailed” có nghĩa là chi tiết, sử dụng để chỉ những thông tin hành chính được trình bày rõ ràng và đầy đủ.
Ví dụ: "The detailed administrative details were reviewed thoroughly before the meeting."
(Các chi tiết hành chính chi tiết đã được xem xét kỹ lưỡng trước cuộc họp.)
2. Administrative Detail for the Project
Cụm từ này dùng để chỉ các chi tiết hành chính liên quan đến một dự án cụ thể.
Ví dụ: "All the administrative details for the project were handled by the team."
(Tất cả các chi tiết hành chính cho dự án đã được nhóm xử lý.)
3. Administrative Detail of the Event
“Of the event” chỉ ra rằng các chi tiết hành chính này liên quan đến một sự kiện cụ thể.
Ví dụ: "The administrative details of the event are still being organized."
(Các chi tiết hành chính của sự kiện vẫn đang được tổ chức.)
4. Administrative Detail Required
“Required” chỉ ra rằng các chi tiết hành chính là yêu cầu hoặc cần thiết cho một quá trình nào đó.
Ví dụ: "The administrative details required for the visa application are listed on the website."
(Các chi tiết hành chính cần thiết cho việc xin visa đã được liệt kê trên trang web.)
5. Administrative Detail Handling
“Handling” có nghĩa là việc xử lý hoặc quản lý các chi tiết hành chính.
Ví dụ: "He is responsible for the handling of all administrative details in the office."
(Anh ấy chịu trách nhiệm xử lý tất cả các chi tiết hành chính trong văn phòng.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Detail
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonym) có thể thay thế cho "Administrative Detail" trong các ngữ cảnh liên quan đến công tác hành chính:
1. Administrative Task
“Administrative task” đề cập đến các nhiệm vụ hoặc công việc hành chính, tương tự như “administrative detail”.
Ví dụ: "She is handling all the administrative tasks for the event."
(Cô ấy đang xử lý tất cả các nhiệm vụ hành chính cho sự kiện.)
2. Administrative Process
“Administrative process” chỉ các quy trình hành chính, tương tự như các chi tiết hành chính trong một tổ chức hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ: "The administrative process for approving the budget is quite complex."
(Quy trình hành chính để phê duyệt ngân sách khá phức tạp.)
3. Office Procedure
“Office procedure” liên quan đến các thủ tục hành chính trong môi trường văn phòng, rất giống với “administrative detail”.
Ví dụ: "The office procedures must be followed to ensure smooth operations."
(Các thủ tục văn phòng phải được tuân thủ để đảm bảo hoạt động trơn tru.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonym) của “Administrative Detail”, có thể là các thuật ngữ chỉ công việc không liên quan đến hành chính hoặc các hoạt động mang tính tự do, không cần cấu trúc hành chính:
1. Creative Task
“Creative task” là công việc mang tính sáng tạo, không giống như các công việc hành chính, đòi hỏi sự tổ chức và chi tiết.
Ví dụ: "His role focuses more on creative tasks rather than administrative duties."
(Vai trò của anh ấy chủ yếu tập trung vào các công việc sáng tạo thay vì các nhiệm vụ hành chính.)
2. Informal Activity
“Informal activity” chỉ những hoạt động không có quy định rõ ràng hoặc không mang tính hành chính, thường linh hoạt và không cần chú trọng đến chi tiết hành chính.
Ví dụ: "The meeting was an informal activity, with no need for administrative details."
(Cuộc họp là một hoạt động không chính thức, không cần đến các chi tiết hành chính.)
3. Non-structured Work
“Non-structured work” là công việc không có tổ chức rõ ràng, không tuân thủ quy trình hành chính hoặc các chi tiết tổ chức cụ thể.
Ví dụ: "In a startup environment, non-structured work is often more common than administrative detail."
(Trong môi trường khởi nghiệp, công việc không có cấu trúc thường phổ biến hơn là các chi tiết hành chính.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Detail
Cụm từ "Administrative Detail" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến cùng với ví dụ cụ thể:
1. Cấu trúc câu với động từ "handle" (xử lý)
Cấu trúc này sử dụng động từ "handle" để diễn tả hành động xử lý các chi tiết hành chính.
Ví dụ: "She handles all the administrative details for the project."
(Cô ấy xử lý tất cả các chi tiết hành chính cho dự án.)
2. Cấu trúc câu với động từ "manage" (quản lý)
Động từ "manage" được sử dụng để diễn tả việc quản lý hoặc điều phối các chi tiết hành chính trong một công việc hoặc tổ chức.
Ví dụ: "He is responsible for managing the administrative details of the event."
(Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý các chi tiết hành chính của sự kiện.)
3. Cấu trúc câu với cụm từ "take care of" (chăm sóc, lo liệu)
Cấu trúc này sử dụng cụm từ "take care of" để chỉ hành động lo liệu các công việc hành chính.
Ví dụ: "I will take care of the administrative details for the meeting tomorrow."
(Tôi sẽ lo liệu các chi tiết hành chính cho cuộc họp ngày mai.)
4. Cấu trúc câu với "involve" (liên quan đến)
Động từ "involve" được dùng để chỉ sự liên quan đến hoặc tham gia vào các chi tiết hành chính của một công việc hoặc dự án.
Ví dụ: "The administrative details involved in organizing the conference are complex."
(Các chi tiết hành chính liên quan đến việc tổ chức hội nghị rất phức tạp.)
5. Cấu trúc câu với "cover" (bao gồm)
Động từ "cover" được sử dụng để chỉ việc bao gồm hoặc đề cập đến các chi tiết hành chính trong một kế hoạch hoặc chương trình.
Ví dụ: "The training program will cover all administrative details necessary for the job."
(Chương trình đào tạo sẽ bao gồm tất cả các chi tiết hành chính cần thiết cho công việc.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Detail
Cụm từ "Administrative Detail" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công tác quản lý, hành chính hoặc tổ chức. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này cùng với ví dụ cụ thể:
1. Ngữ Cảnh Liên Quan Đến Quản Lý Dự Án
Cụm từ "Administrative Detail" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý dự án, để chỉ các công việc hành chính chi tiết liên quan đến tổ chức và vận hành dự án.
Ví dụ: "The project manager is in charge of all the administrative details of the construction project."
(Quản lý dự án chịu trách nhiệm về tất cả các chi tiết hành chính của dự án xây dựng.)
2. Ngữ Cảnh Liên Quan Đến Tổ Chức Sự Kiện
Trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, "Administrative Detail" chỉ các công việc hành chính cần thiết để sự kiện diễn ra suôn sẻ, như chuẩn bị tài liệu, thông báo, đăng ký, và lịch trình.
Ví dụ: "The administrative details for the annual conference were finalized last week."
(Các chi tiết hành chính cho hội nghị thường niên đã được hoàn tất vào tuần trước.)
3. Ngữ Cảnh Liên Quan Đến Công Việc Văn Phòng
Trong môi trường văn phòng, "Administrative Detail" có thể dùng để chỉ các công việc hành chính như sắp xếp hồ sơ, xử lý văn bản, hoặc làm việc với các tài liệu cần thiết cho công ty.
Ví dụ: "She is responsible for the administrative details in the office, including scheduling meetings and handling correspondence."
(Cô ấy chịu trách nhiệm về các chi tiết hành chính trong văn phòng, bao gồm việc lên lịch họp và xử lý thư từ.)
4. Ngữ Cảnh Liên Quan Đến Chế Độ Quản Lý
Trong các tổ chức lớn, "Administrative Detail" có thể dùng để chỉ các quy trình hành chính liên quan đến chính sách, thủ tục, và quy định nội bộ.
Ví dụ: "The administrative details of the company’s new policy are still being reviewed by the legal team."
(Các chi tiết hành chính của chính sách mới của công ty vẫn đang được đội ngũ pháp lý xem xét.)
5. Ngữ Cảnh Liên Quan Đến Các Quy Trình Hành Chính
Trong các tổ chức hoặc công ty, cụm từ "Administrative Detail" có thể được sử dụng để chỉ các thủ tục hành chính cụ thể, từ việc xử lý hồ sơ đến các tác vụ khác giúp đảm bảo quy trình làm việc trôi chảy.
Ví dụ: "The administrative details of the hiring process were outlined clearly in the employee handbook."
(Các chi tiết hành chính của quy trình tuyển dụng đã được nêu rõ trong sổ tay nhân viên.)