Chủ đề administrative decision: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về "Administrative Decision" – một cụm từ quan trọng trong ngữ cảnh hành chính. Bạn sẽ biết được nghĩa chính xác, cách sử dụng trong câu và những ví dụ thực tế để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá để làm rõ hơn về quyết định hành chính này!
Mục lục
- Cụm Từ Administrative Decision Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative Decision (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Administrative Decision (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Administrative Decision Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Decision (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Decision
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Decision
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Decision
Cụm Từ Administrative Decision Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cụm từ "Administrative Decision" có nghĩa là một quyết định được đưa ra bởi cơ quan quản lý hoặc chính quyền, thường liên quan đến các vấn đề hành chính hoặc quản lý trong một tổ chức hoặc chính phủ.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision was made to increase the budget for public services." (Quyết định hành chính đã được đưa ra để tăng ngân sách cho các dịch vụ công.)
- "An administrative decision to hire more staff was implemented last month." (Một quyết định hành chính về việc tuyển dụng thêm nhân viên đã được thực hiện vào tháng trước.)
Phiên Âm:
/ædˈmɪnɪstreɪtɪv dɪˈsɪʒən/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative Decision (Cụm Từ)
- "The administrative decision to reduce office hours was met with mixed reactions from employees." (Quyết định hành chính về việc giảm giờ làm việc đã nhận được phản ứng trái chiều từ nhân viên.)
- "After much deliberation, the administrative decision was made to close the branch temporarily." (Sau nhiều cuộc thảo luận, quyết định hành chính đã được đưa ra để đóng cửa chi nhánh tạm thời.)
- "The administrative decision to increase taxes was controversial among local residents." (Quyết định hành chính tăng thuế đã gây ra tranh cãi trong cộng đồng dân cư địa phương.)
- "Due to the administrative decision, all government employees were required to attend a mandatory training session." (Do quyết định hành chính, tất cả nhân viên chính phủ đều phải tham gia một buổi đào tạo bắt buộc.)
- "The administrative decision to implement stricter regulations was announced during the meeting." (Quyết định hành chính áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn đã được thông báo trong cuộc họp.)
Mẫu Cụm Từ Administrative Decision (Phrase Patterns)
1. Administrative Decision + to + Verb
Mẫu này được sử dụng khi cụm từ "administrative decision" kết hợp với động từ nguyên mẫu (verb) để chỉ hành động hoặc quyết định cụ thể do cơ quan hành chính đưa ra.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision to cut costs was made last week." (Quyết định hành chính về việc cắt giảm chi phí đã được đưa ra vào tuần trước.)
- "An administrative decision to implement new policies was announced yesterday." (Một quyết định hành chính về việc áp dụng các chính sách mới đã được thông báo hôm qua.)
2. Administrative Decision + on + Noun
Mẫu này sử dụng "on" để chỉ ra chủ đề hoặc lĩnh vực mà quyết định hành chính được đưa ra.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision on budget allocation will be made next month." (Quyết định hành chính về việc phân bổ ngân sách sẽ được đưa ra vào tháng tới.)
- "The administrative decision on the new law is pending." (Quyết định hành chính về luật mới đang chờ quyết định.)
3. Administrative Decision + that + Clause
Mẫu này dùng để trình bày một quyết định hành chính và theo sau là một mệnh đề miêu tả nội dung của quyết định đó.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision that all employees must report to work by 9 AM was clearly stated." (Quyết định hành chính rằng tất cả nhân viên phải có mặt tại nơi làm việc trước 9 giờ sáng đã được nêu rõ.)
- "The administrative decision that the company will downsize was difficult to accept." (Quyết định hành chính về việc công ty sẽ thu hẹp quy mô nhân sự là điều khó chấp nhận.)
4. Administrative Decision + in + Noun
Mẫu này kết hợp với giới từ "in" để chỉ ra phạm vi hoặc nơi diễn ra quyết định hành chính.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision in regard to the new tax laws will affect all businesses." (Quyết định hành chính liên quan đến luật thuế mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp.)
- "An administrative decision in health policy was announced last week." (Quyết định hành chính trong chính sách y tế đã được thông báo vào tuần trước.)
5. Administrative Decision + by + Noun (Person/Organization)
Mẫu này dùng để chỉ ra người hoặc tổ chức đưa ra quyết định hành chính.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision by the board of directors was to approve the merger." (Quyết định hành chính của hội đồng quản trị là phê duyệt việc sáp nhập.)
- "An administrative decision by the city council will be made regarding the zoning laws." (Một quyết định hành chính của hội đồng thành phố sẽ được đưa ra liên quan đến các luật phân khu.)
Cụm Từ Administrative Decision Đi Với Giới Từ Gì?
1. Administrative Decision + to
Giới từ "to" thường được sử dụng khi cụm từ "administrative decision" kết hợp với động từ nguyên mẫu (verb) để chỉ một hành động cụ thể mà quyết định hành chính hướng đến.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision to reduce costs has been implemented." (Quyết định hành chính về việc giảm chi phí đã được thực hiện.)
- "The administrative decision to approve the new policy was made last week." (Quyết định hành chính về việc phê duyệt chính sách mới đã được đưa ra vào tuần trước.)
2. Administrative Decision + on
Giới từ "on" được sử dụng để chỉ ra chủ đề hoặc vấn đề mà quyết định hành chính liên quan đến.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision on the new tax regulations will affect all businesses." (Quyết định hành chính về các quy định thuế mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp.)
- "An administrative decision on the zoning laws was passed by the city council." (Một quyết định hành chính về luật phân khu đã được hội đồng thành phố thông qua.)
3. Administrative Decision + in
Giới từ "in" được sử dụng khi muốn chỉ ra phạm vi hoặc khu vực mà quyết định hành chính áp dụng.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision in regard to employee benefits was widely discussed." (Quyết định hành chính liên quan đến phúc lợi nhân viên đã được thảo luận rộng rãi.)
- "An administrative decision in public health policy will be implemented soon." (Một quyết định hành chính trong chính sách y tế cộng đồng sẽ được thực hiện sớm.)
4. Administrative Decision + by
Giới từ "by" được sử dụng để chỉ ra tổ chức hoặc cá nhân đã đưa ra quyết định hành chính.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision by the board of directors was announced today." (Quyết định hành chính của hội đồng quản trị đã được thông báo hôm nay.)
- "An administrative decision by the government will affect the new law enforcement." (Một quyết định hành chính của chính phủ sẽ ảnh hưởng đến việc thực thi luật mới.)
5. Administrative Decision + for
Giới từ "for" được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của quyết định hành chính.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision for the restructuring of the company was well-received." (Quyết định hành chính về việc tái cơ cấu công ty đã được đón nhận nồng nhiệt.)
- "An administrative decision for the improvement of public services has been approved." (Một quyết định hành chính về việc cải thiện các dịch vụ công đã được phê duyệt.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Decision (Collocations)
1. Administrative Decision Making
Cụm từ này đề cập đến quá trình ra quyết định hành chính trong một tổ chức hoặc cơ quan.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision making process involves careful consideration of all factors." (Quá trình ra quyết định hành chính liên quan đến việc xem xét kỹ lưỡng tất cả các yếu tố.)
- "Effective administrative decision making is crucial for the success of the project." (Quá trình ra quyết định hành chính hiệu quả là yếu tố quan trọng đối với sự thành công của dự án.)
2. Administrative Decision on (Issue/Policy)
Cụm từ này dùng để chỉ một quyết định hành chính liên quan đến một vấn đề hoặc chính sách cụ thể.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision on the new education policy has been delayed." (Quyết định hành chính về chính sách giáo dục mới đã bị trì hoãn.)
- "An administrative decision on the zoning issue is expected next week." (Một quyết định hành chính về vấn đề phân khu sẽ được đưa ra vào tuần tới.)
3. Administrative Decision to (Action/Implement)
Cụm từ này đề cập đến quyết định hành chính để thực hiện một hành động cụ thể hoặc áp dụng một biện pháp nào đó.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision to implement new security measures was announced yesterday." (Quyết định hành chính về việc áp dụng các biện pháp an ninh mới đã được thông báo hôm qua.)
- "An administrative decision to increase funding for public health initiatives was made by the government." (Quyết định hành chính về việc tăng cường tài trợ cho các sáng kiến y tế cộng đồng đã được chính phủ đưa ra.)
4. Administrative Decision by (Authority/Organization)
Cụm từ này chỉ ra cơ quan hoặc tổ chức đã đưa ra quyết định hành chính.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision by the local council was controversial." (Quyết định hành chính của hội đồng địa phương đã gây tranh cãi.)
- "An administrative decision by the regulatory body has been enforced to improve safety standards." (Một quyết định hành chính của cơ quan quản lý đã được thực thi để cải thiện các tiêu chuẩn an toàn.)
5. Administrative Decision Regarding (Matter/Issue)
Cụm từ này dùng để chỉ một quyết định hành chính liên quan đến một vấn đề hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision regarding employee bonuses was finalized last week." (Quyết định hành chính liên quan đến tiền thưởng của nhân viên đã được hoàn tất vào tuần trước.)
- "An administrative decision regarding environmental protection laws is expected soon." (Một quyết định hành chính liên quan đến các luật bảo vệ môi trường dự kiến sẽ được đưa ra sớm.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Decision
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonyms) của "Administrative Decision", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự:
- Official Decision: Quyết định chính thức, thường là quyết định được đưa ra bởi cơ quan có thẩm quyền.
- "The official decision to cut funding was made by the council." (Quyết định chính thức về việc cắt giảm ngân sách đã được hội đồng đưa ra.)
- Management Decision: Quyết định của ban quản lý, thường liên quan đến các vấn đề trong tổ chức hoặc công ty.
- "The management decision to restructure the team was announced today." (Quyết định của ban quản lý về việc tái cấu trúc đội ngũ đã được thông báo hôm nay.)
- Policy Decision: Quyết định về chính sách, thường liên quan đến các thay đổi trong quy định hoặc phương hướng hoạt động của tổ chức.
- "The policy decision on healthcare reform will impact many citizens." (Quyết định về chính sách cải cách y tế sẽ ảnh hưởng đến nhiều công dân.)
- Executive Decision: Quyết định của lãnh đạo hoặc người điều hành, có thể dùng trong bối cảnh các quyết định cao cấp được đưa ra.
- "An executive decision was made to approve the budget for next year." (Quyết định của ban điều hành đã được đưa ra để phê duyệt ngân sách cho năm sau.)
Ví dụ câu:
Ví dụ câu:
Ví dụ câu:
Ví dụ câu:
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonyms) của "Administrative Decision", thể hiện những tình huống hoặc khái niệm đối lập với một quyết định hành chính:
- Informal Decision: Quyết định không chính thức, thường là những quyết định cá nhân hoặc không được công nhận bởi cơ quan chính thức.
- "An informal decision was made by the team without consulting the manager." (Một quyết định không chính thức đã được nhóm đưa ra mà không tham khảo ý kiến của quản lý.)
- Unilateral Decision: Quyết định đơn phương, thường được đưa ra bởi một cá nhân hoặc nhóm mà không tham khảo ý kiến của những bên khác.
- "A unilateral decision was made without consulting the other departments." (Một quyết định đơn phương đã được đưa ra mà không tham khảo ý kiến của các phòng ban khác.)
- Personal Decision: Quyết định cá nhân, thường là những lựa chọn do một cá nhân đưa ra mà không liên quan đến các yếu tố tổ chức hay hành chính.
- "Her personal decision to move abroad was not related to any administrative matter." (Quyết định cá nhân của cô ấy về việc chuyển ra nước ngoài không liên quan đến vấn đề hành chính nào.)
Ví dụ câu:
Ví dụ câu:
Ví dụ câu:
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Decision
1. Subject + Verb + Administrative Decision
Cấu trúc này được sử dụng khi chủ ngữ (subject) thực hiện hành động liên quan đến quyết định hành chính. Đây là cấu trúc cơ bản khi muốn nói ai đó đã đưa ra hoặc thực hiện một quyết định hành chính.
Ví dụ câu:
- "The government made an administrative decision to increase the tax rate." (Chính phủ đã đưa ra một quyết định hành chính để tăng thuế.)
- "The council approved the administrative decision to build a new park." (Hội đồng đã phê duyệt quyết định hành chính xây dựng một công viên mới.)
2. Administrative Decision + to + Verb
Cấu trúc này thường dùng khi cụm từ "administrative decision" kết hợp với động từ nguyên mẫu (verb) để chỉ hành động cụ thể mà quyết định hành chính đã thực hiện.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision to close the office early was made due to the storm." (Quyết định hành chính về việc đóng cửa văn phòng sớm đã được đưa ra do bão.)
- "An administrative decision to improve safety measures was implemented immediately." (Một quyết định hành chính về việc cải thiện các biện pháp an toàn đã được thực hiện ngay lập tức.)
3. Administrative Decision + on + Noun
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về quyết định hành chính liên quan đến một vấn đề hoặc chính sách cụ thể nào đó. Giới từ "on" nối quyết định hành chính với chủ đề.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision on public transportation was announced yesterday." (Quyết định hành chính về giao thông công cộng đã được công bố hôm qua.)
- "The administrative decision on the new tax regulations will take effect next year." (Quyết định hành chính về các quy định thuế mới sẽ có hiệu lực vào năm sau.)
4. Administrative Decision + by + Person/Organization
Cấu trúc này chỉ rõ tổ chức hoặc cá nhân đã đưa ra quyết định hành chính. Giới từ "by" được dùng để chỉ ra người hoặc tổ chức thực hiện hành động này.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision by the CEO was to increase the company's budget for research." (Quyết định hành chính của Giám đốc điều hành là tăng ngân sách của công ty cho nghiên cứu.)
- "An administrative decision by the council will be made regarding zoning laws." (Một quyết định hành chính của hội đồng sẽ được đưa ra liên quan đến các luật phân khu.)
5. Administrative Decision + that + Clause
Cấu trúc này dùng khi muốn nói về nội dung chi tiết của quyết định hành chính. Mệnh đề "that" tiếp theo giải thích hoặc làm rõ quyết định đó.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision that all employees must complete the training by Friday has been communicated." (Quyết định hành chính rằng tất cả nhân viên phải hoàn thành khóa đào tạo trước thứ Sáu đã được thông báo.)
- "The administrative decision that the meeting will be held online was made this morning." (Quyết định hành chính rằng cuộc họp sẽ được tổ chức trực tuyến đã được đưa ra sáng nay.)
6. There + is/are + Administrative Decision + to + Verb
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng có một quyết định hành chính nào đó đã được đưa ra để thực hiện một hành động.
Ví dụ câu:
- "There is an administrative decision to improve the facilities in the workplace." (Có một quyết định hành chính để cải thiện cơ sở vật chất tại nơi làm việc.)
- "There are administrative decisions to reduce the working hours for all employees." (Có các quyết định hành chính để giảm giờ làm việc cho tất cả nhân viên.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Decision
1. Ngữ Cảnh Quản Lý Tổ Chức
Từ "Administrative Decision" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý tổ chức, khi một cơ quan hoặc tổ chức đưa ra các quyết định hành chính nhằm điều chỉnh hoặc thay đổi các quy định, quy trình hoặc chính sách của tổ chức đó.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision to restructure the department was met with resistance from the employees." (Quyết định hành chính về việc tái cấu trúc bộ phận đã gặp phải sự phản đối từ phía nhân viên.)
- "After the administrative decision to implement new safety protocols, the staff received extensive training." (Sau quyết định hành chính về việc áp dụng các quy trình an toàn mới, nhân viên đã được đào tạo bài bản.)
2. Ngữ Cảnh Chính Phủ và Các Quyết Định Chính Sách
Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các quyết định chính trị hoặc hành chính do chính phủ hoặc các cơ quan nhà nước đưa ra, đặc biệt là những quyết định có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision to raise the minimum wage is expected to benefit low-income workers." (Quyết định hành chính về việc tăng mức lương tối thiểu dự kiến sẽ có lợi cho những người lao động có thu nhập thấp.)
- "The administrative decision on the new healthcare policy has sparked a nationwide debate." (Quyết định hành chính về chính sách y tế mới đã gây ra một cuộc tranh luận trên toàn quốc.)
3. Ngữ Cảnh Doanh Nghiệp
Trong các doanh nghiệp, "Administrative Decision" thường liên quan đến các quyết định về tài chính, nhân sự, và các hoạt động quản lý khác trong công ty. Những quyết định này có thể ảnh hưởng đến chiến lược và hướng đi của công ty.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision to cut costs resulted in several employees losing their jobs." (Quyết định hành chính về việc cắt giảm chi phí đã dẫn đến việc một số nhân viên bị mất việc.)
- "The administrative decision to hire more staff was made to improve customer service." (Quyết định hành chính về việc tuyển thêm nhân viên đã được đưa ra để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
4. Ngữ Cảnh Tổ Chức Giáo Dục
Trong lĩnh vực giáo dục, từ "Administrative Decision" có thể liên quan đến các quyết định hành chính về chương trình học, quy định tuyển sinh, hoặc các vấn đề liên quan đến hoạt động của trường học, đại học.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision to extend the application deadline was well-received by the students." (Quyết định hành chính về việc kéo dài hạn nộp hồ sơ đã được sinh viên đón nhận nồng nhiệt.)
- "An administrative decision regarding new course requirements was announced at the faculty meeting." (Một quyết định hành chính về các yêu cầu khóa học mới đã được công bố trong cuộc họp khoa.)
5. Ngữ Cảnh Pháp Lý
Trong lĩnh vực pháp lý, "Administrative Decision" có thể đề cập đến những quyết định hành chính được đưa ra bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, như các tòa án hành chính hoặc các cơ quan quản lý khác.
Ví dụ câu:
- "The administrative decision regarding the zoning laws was challenged in court." (Quyết định hành chính về các luật phân khu đã bị thách thức tại tòa án.)
- "An administrative decision on immigration policy will be reviewed next month." (Một quyết định hành chính về chính sách di cư sẽ được xem xét vào tháng tới.)