Chủ đề administrative database: Administrative Database là một khái niệm quan trọng trong việc quản lý dữ liệu hành chính. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này, cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau và cung cấp ví dụ minh họa cụ thể. Cùng tìm hiểu để ứng dụng hiệu quả trong công việc và học tập!
Mục lục
- Cụm Từ Administrative Database Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative Database (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Administrative Database (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Administrative Database Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Database (Collocations)
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Database
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Database
Cụm Từ Administrative Database Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cụm từ "Administrative Database" ám chỉ một cơ sở dữ liệu được sử dụng để lưu trữ, quản lý thông tin và dữ liệu liên quan đến các hoạt động hành chính, chẳng hạn như hồ sơ công chức, báo cáo tài chính, và các thông tin hành chính khác.
Ví dụ: "The university uses an administrative database to keep track of student records and faculty information." (Trường đại học sử dụng một cơ sở dữ liệu hành chính để theo dõi hồ sơ sinh viên và thông tin giảng viên.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈdeɪtəbeɪs/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative Database (Cụm Từ)
1. The government maintains an administrative database to track the distribution of public funds.
(Chính phủ duy trì một cơ sở dữ liệu hành chính để theo dõi việc phân phối các quỹ công.)
2. The hospital uses an administrative database to manage patient information and appointment schedules.
(Bệnh viện sử dụng một cơ sở dữ liệu hành chính để quản lý thông tin bệnh nhân và lịch hẹn.)
3. Each department has access to an administrative database to update staff records and performance reviews.
(Mỗi phòng ban có quyền truy cập vào một cơ sở dữ liệu hành chính để cập nhật hồ sơ nhân viên và đánh giá hiệu suất.)
4. The administrative database helps streamline the processing of applications for government services.
(Cơ sở dữ liệu hành chính giúp tối ưu hóa quy trình xử lý đơn xin dịch vụ công.)
5. Universities often have an administrative database to store and organize data related to student enrollment and academic progress.
(Các trường đại học thường có một cơ sở dữ liệu hành chính để lưu trữ và tổ chức dữ liệu liên quan đến việc đăng ký và tiến độ học tập của sinh viên.)
Mẫu Cụm Từ Administrative Database (Phrase Patterns)
1. "Administrative Database for [specific purpose]"
Mẫu này dùng để mô tả mục đích hoặc chức năng cụ thể của cơ sở dữ liệu hành chính. Ví dụ: cơ sở dữ liệu hành chính cho việc quản lý nhân sự, tài chính, hoặc học sinh.
Ví dụ câu: "The administrative database for managing employee benefits was recently updated."
(Cơ sở dữ liệu hành chính để quản lý phúc lợi nhân viên vừa được cập nhật gần đây.)
2. "Access to the Administrative Database"
Mẫu này được sử dụng khi nói về quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu hành chính. Nó có thể đề cập đến những người hoặc tổ chức có quyền sử dụng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu này.
Ví dụ câu: "Only authorized personnel have access to the administrative database for student records."
(Chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu hành chính của hồ sơ sinh viên.)
3. "Maintain an Administrative Database"
Mẫu này dùng để chỉ việc duy trì và cập nhật cơ sở dữ liệu hành chính, đảm bảo rằng nó luôn chính xác và đầy đủ.
Ví dụ câu: "The company is responsible for maintaining an administrative database of all employee performance reviews."
(Công ty chịu trách nhiệm duy trì cơ sở dữ liệu hành chính của tất cả các đánh giá hiệu suất nhân viên.)
4. "Use an Administrative Database"
Mẫu này nói về việc sử dụng cơ sở dữ liệu hành chính cho một mục đích cụ thể trong công việc hoặc tổ chức.
Ví dụ câu: "The school uses an administrative database to track student attendance and grades."
(Trường học sử dụng cơ sở dữ liệu hành chính để theo dõi sự vắng mặt và điểm số của sinh viên.)
5. "Store Information in an Administrative Database"
Mẫu này nói về việc lưu trữ thông tin trong cơ sở dữ liệu hành chính, bao gồm các dữ liệu quan trọng như hồ sơ nhân viên, tài chính, v.v.
Ví dụ câu: "All financial transactions are stored in the administrative database for future reference."
(Tất cả các giao dịch tài chính đều được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu hành chính để tham khảo sau này.)
Cụm Từ Administrative Database Đi Với Giới Từ Gì?
1. "in an Administrative Database"
Giới từ "in" được sử dụng khi nói đến việc lưu trữ hoặc chứa đựng thông tin trong cơ sở dữ liệu hành chính.
Ví dụ câu: "The student records are stored in an administrative database."
(Hồ sơ sinh viên được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu hành chính.)
2. "on an Administrative Database"
Giới từ "on" thường được dùng khi nói đến việc thao tác hoặc truy cập vào cơ sở dữ liệu hành chính, chẳng hạn như tìm kiếm, kiểm tra thông tin.
Ví dụ câu: "The IT team is working on an administrative database update."
(Nhóm IT đang làm việc trên việc cập nhật cơ sở dữ liệu hành chính.)
3. "to an Administrative Database"
Giới từ "to" được sử dụng khi nói về việc kết nối hoặc chuyển thông tin đến cơ sở dữ liệu hành chính.
Ví dụ câu: "The new data was uploaded to an administrative database this morning."
(Dữ liệu mới đã được tải lên cơ sở dữ liệu hành chính vào sáng nay.)
4. "for an Administrative Database"
Giới từ "for" dùng khi chỉ mục đích hoặc mục tiêu của cơ sở dữ liệu hành chính, như việc tạo ra hoặc sử dụng nó cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ câu: "This software is designed for an administrative database management."
(Phần mềm này được thiết kế để quản lý cơ sở dữ liệu hành chính.)
5. "with an Administrative Database"
Giới từ "with" thường được sử dụng khi nói về việc làm việc hoặc sử dụng cơ sở dữ liệu hành chính cùng với các công cụ hoặc phần mềm khác.
Ví dụ câu: "You can generate reports with an administrative database."
(Bạn có thể tạo báo cáo với cơ sở dữ liệu hành chính.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Database (Collocations)
1. "Maintain an Administrative Database"
Cụm từ này ám chỉ việc duy trì và cập nhật cơ sở dữ liệu hành chính để đảm bảo thông tin luôn chính xác và sẵn sàng sử dụng.
Ví dụ câu: "The company must maintain an administrative database to ensure accurate employee records."
(Công ty phải duy trì cơ sở dữ liệu hành chính để đảm bảo hồ sơ nhân viên chính xác.)
2. "Access an Administrative Database"
Cụm từ này ám chỉ việc có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu hành chính để sử dụng hoặc quản lý thông tin trong đó.
Ví dụ câu: "Only authorized personnel can access an administrative database for sensitive information."
(Chỉ nhân viên được ủy quyền mới có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu hành chính để lấy thông tin nhạy cảm.)
3. "Use an Administrative Database"
Cụm từ này đề cập đến việc sử dụng cơ sở dữ liệu hành chính cho các mục đích khác nhau, như quản lý thông tin, báo cáo, hoặc phân tích dữ liệu.
Ví dụ câu: "The HR department uses an administrative database to track employee performance."
(Phòng nhân sự sử dụng cơ sở dữ liệu hành chính để theo dõi hiệu suất của nhân viên.)
4. "Store Data in an Administrative Database"
Cụm từ này nói đến việc lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu hành chính, đảm bảo rằng tất cả thông tin quan trọng được bảo mật và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
Ví dụ câu: "All financial transactions are stored in the administrative database for future reference."
(Tất cả các giao dịch tài chính được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu hành chính để tham khảo sau này.)
5. "Update an Administrative Database"
Cụm từ này chỉ việc cập nhật hoặc thay đổi thông tin trong cơ sở dữ liệu hành chính, nhằm duy trì tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
Ví dụ câu: "The administrative database is regularly updated to reflect changes in employee benefits."
(Cơ sở dữ liệu hành chính được cập nhật thường xuyên để phản ánh những thay đổi trong phúc lợi nhân viên.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Database
1. Subject + Verb + Administrative Database
Cấu trúc này sử dụng từ "Administrative Database" làm đối tượng hoặc là thành phần quan trọng trong câu, thường được theo sau bởi một động từ chỉ hành động liên quan đến cơ sở dữ liệu hành chính.
Ví dụ câu: "The company updates the administrative database regularly."
(Công ty cập nhật cơ sở dữ liệu hành chính thường xuyên.)
2. Subject + Verb + Preposition + Administrative Database
Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc tác động hoặc thao tác với cơ sở dữ liệu hành chính, với giới từ giúp chỉ rõ mối quan hệ với đối tượng.
Ví dụ câu: "Employees access information through the administrative database."
(Nhân viên truy cập thông tin qua cơ sở dữ liệu hành chính.)
3. Subject + Verb + Administrative Database + Preposition
Cấu trúc này sử dụng "Administrative Database" làm đối tượng, theo sau bởi một giới từ để chỉ rõ cách thức hoặc mối quan hệ tác động.
Ví dụ câu: "The administrator enters data into the administrative database."
(Quản trị viên nhập dữ liệu vào cơ sở dữ liệu hành chính.)
4. Subject + Verb + Administrative Database + for + Noun
Cấu trúc này dùng để nói về mục đích hoặc chức năng của cơ sở dữ liệu hành chính, theo sau bởi một danh từ chỉ ra mục đích sử dụng.
Ví dụ câu: "The team uses the administrative database for managing student records."
(Nhóm sử dụng cơ sở dữ liệu hành chính để quản lý hồ sơ sinh viên.)
5. Subject + Verb + Object + of + Administrative Database
Cấu trúc này dùng để chỉ ra sự sở hữu hoặc một phần trong cơ sở dữ liệu hành chính, với "of" chỉ ra mối quan hệ giữa đối tượng và cơ sở dữ liệu.
Ví dụ câu: "The reports are part of the administrative database."
(Các báo cáo là một phần trong cơ sở dữ liệu hành chính.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Database
1. Quản lý dữ liệu hành chính trong tổ chức
Ngữ cảnh này liên quan đến việc lưu trữ và quản lý thông tin liên quan đến nhân sự, tài chính, hoặc các yếu tố hành chính khác trong một tổ chức.
Ví dụ câu: "The HR department relies on an administrative database to track employee performance and payroll."
(Phòng nhân sự phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu hành chính để theo dõi hiệu suất làm việc và bảng lương của nhân viên.)
2. Cập nhật và bảo trì cơ sở dữ liệu hành chính
Ngữ cảnh này đề cập đến việc duy trì và cập nhật cơ sở dữ liệu hành chính để đảm bảo tính chính xác và bảo mật của thông tin.
Ví dụ câu: "The IT team is responsible for updating the administrative database to ensure that all records are current."
(Nhóm IT chịu trách nhiệm cập nhật cơ sở dữ liệu hành chính để đảm bảo tất cả các hồ sơ đều hiện tại.)
3. Truy cập và sử dụng thông tin từ cơ sở dữ liệu hành chính
Ngữ cảnh này liên quan đến việc truy xuất và sử dụng thông tin từ cơ sở dữ liệu hành chính cho các mục đích khác nhau, chẳng hạn như báo cáo, phân tích, hoặc quyết định quản lý.
Ví dụ câu: "Administrators can access detailed information about students from the administrative database."
(Quản trị viên có thể truy cập thông tin chi tiết về sinh viên từ cơ sở dữ liệu hành chính.)
4. Lưu trữ dữ liệu nhạy cảm trong cơ sở dữ liệu hành chính
Ngữ cảnh này nói về việc lưu trữ các thông tin nhạy cảm hoặc quan trọng, như thông tin cá nhân, tài chính, hoặc y tế, trong cơ sở dữ liệu hành chính.
Ví dụ câu: "Sensitive customer data is stored securely in an administrative database."
(Dữ liệu khách hàng nhạy cảm được lưu trữ an toàn trong cơ sở dữ liệu hành chính.)
5. Quản lý thông tin liên quan đến chính sách và quy định hành chính
Ngữ cảnh này liên quan đến việc sử dụng cơ sở dữ liệu hành chính để theo dõi và quản lý các chính sách hoặc quy định của tổ chức.
Ví dụ câu: "The administrative database is used to monitor compliance with organizational policies."
(Cơ sở dữ liệu hành chính được sử dụng để theo dõi sự tuân thủ các chính sách của tổ chức.)