Administrative Council: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative council: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ "Administrative Council", nghĩa của nó, các ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng khám phá những thông tin hữu ích giúp bạn nắm vững cách sử dụng "Administrative Council" trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường chuyên môn.

Cụm Từ Administrative Council Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Council" là một cụm từ chỉ hội đồng quản trị hoặc hội đồng điều hành của một tổ chức, cơ quan hoặc tổ chức hành chính. Nó có nhiệm vụ quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến hoạt động của tổ chức và đưa ra các chính sách, kế hoạch triển khai.

Ví dụ:

"The Administrative Council of the university will meet next week to discuss the budget allocation." (Hội đồng quản trị của trường đại học sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về phân bổ ngân sách.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈkaʊnsəl/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Administrative Council (Cụm Từ)

1. The Administrative Council of the company is responsible for setting the strategic direction of the organization.

Hội đồng quản trị của công ty chịu trách nhiệm xác định hướng đi chiến lược của tổ chức.

2. The Administrative Council held a meeting to discuss the new policies for the upcoming fiscal year.

Hội đồng quản trị đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các chính sách mới cho năm tài chính tới.

3. The members of the Administrative Council are selected based on their expertise and leadership skills.

Các thành viên của hội đồng quản trị được chọn dựa trên chuyên môn và kỹ năng lãnh đạo của họ.

4. The Administrative Council will review the budget proposal before it is presented to the board of directors.

Hội đồng quản trị sẽ xem xét đề xuất ngân sách trước khi nó được trình lên hội đồng quản trị.

5. The Administrative Council is tasked with ensuring that the organization complies with all regulatory requirements.

Hội đồng quản trị có nhiệm vụ đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ tất cả các yêu cầu pháp lý.

Mẫu Cụm Từ Administrative Council (Phrase Patterns)

Cụm từ "Administrative Council" thường được sử dụng trong các cấu trúc mô tả hoặc chỉ sự tổ chức, hội đồng quản lý của một cơ quan, tổ chức. Dưới đây là một số mẫu cụm từ thông dụng với "Administrative Council" và cách sử dụng chúng:

1. The Administrative Council + [Verb]

Mẫu này thường dùng để mô tả hành động mà hội đồng quản trị đang thực hiện, ví dụ như họp, quyết định, thảo luận, hoặc phê duyệt các chính sách.

Ví dụ: The Administrative Council approved the new budget for next year. (Hội đồng quản trị đã phê duyệt ngân sách mới cho năm tới.)

2. [The] Administrative Council + [Noun]

Mẫu này dùng để chỉ các đối tượng hoặc quyết định mà hội đồng quản trị liên quan đến hoặc đang thảo luận.

Ví dụ: The Administrative Council's decision on the merger was final. (Quyết định của hội đồng quản trị về việc sáp nhập là quyết định cuối cùng.)

3. The Administrative Council + of + [Organization]

Mẫu này dùng để xác định tổ chức mà hội đồng quản trị thuộc về, chẳng hạn như trường đại học, công ty hoặc cơ quan chính phủ.

Ví dụ: The Administrative Council of the university met last week. (Hội đồng quản trị của trường đại học đã họp vào tuần trước.)

4. The Administrative Council + [Adjective] + [Noun]

Mẫu này dùng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của hội đồng quản trị hoặc các vấn đề mà hội đồng đang giải quyết.

Ví dụ: The Administrative Council's urgent decision helped resolve the issue. (Quyết định khẩn cấp của hội đồng quản trị đã giúp giải quyết vấn đề.)

5. The Administrative Council + [Verb Phrase] + [Object]

Mẫu này mô tả các hành động phức tạp mà hội đồng quản trị đang thực hiện, với một hành động và đối tượng cụ thể đi kèm.

Ví dụ: The Administrative Council is working to improve the organization's efficiency. (Hội đồng quản trị đang làm việc để cải thiện hiệu quả của tổ chức.)

Cụm Từ Administrative Council Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Administrative Council" có thể đi kèm với một số giới từ trong tiếng Anh để chỉ sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa hội đồng quản trị và các đối tượng khác. Dưới đây là các giới từ thường gặp khi sử dụng "Administrative Council":

1. The Administrative Council of

Giới từ "of" thường dùng để chỉ tổ chức, cơ quan hoặc nhóm mà hội đồng quản trị thuộc về. Cấu trúc này giúp xác định nguồn gốc hoặc tổ chức chủ quản của hội đồng.

Ví dụ: The Administrative Council of the company has decided to expand operations abroad. (Hội đồng quản trị của công ty đã quyết định mở rộng hoạt động ra nước ngoài.)

2. The Administrative Council for

Giới từ "for" được sử dụng khi hội đồng quản trị có nhiệm vụ hoặc trách nhiệm đối với một mục tiêu hoặc đối tượng cụ thể. "For" có thể chỉ ra mục đích hoặc đối tượng phục vụ của hội đồng.

Ví dụ: The Administrative Council for the new policy met to discuss its implementation. (Hội đồng quản trị cho chính sách mới đã họp để thảo luận về việc triển khai nó.)

3. The Administrative Council with

Giới từ "with" dùng để chỉ sự hợp tác hoặc sự tham gia của một nhóm, tổ chức khác cùng với hội đồng quản trị trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động nào đó.

Ví dụ: The Administrative Council with the legal team is reviewing the new regulations. (Hội đồng quản trị cùng với đội ngũ pháp lý đang xem xét các quy định mới.)

4. The Administrative Council to

Giới từ "to" có thể dùng để chỉ hướng hành động hoặc sự chỉ đạo của hội đồng quản trị đối với một mục tiêu cụ thể, hoặc việc hội đồng quản trị thông qua một quyết định cho một nhóm khác.

Ví dụ: The Administrative Council has recommended the proposal to the board of directors. (Hội đồng quản trị đã đề xuất kế hoạch này lên hội đồng quản trị cấp cao.)

5. The Administrative Council by

Giới từ "by" thường dùng để chỉ hành động được thực hiện bởi hội đồng quản trị, đặc biệt trong các cấu trúc chỉ tác nhân hoặc người thực hiện hành động.

Ví dụ: The decision was made by the Administrative Council after thorough discussion. (Quyết định được đưa ra bởi hội đồng quản trị sau khi thảo luận kỹ lưỡng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Council (Collocations)

Cụm từ "Administrative Council" thường xuất hiện với một số từ đi kèm (collocations) trong tiếng Anh. Những từ này giúp làm rõ ngữ nghĩa hoặc cách thức hoạt động của hội đồng quản trị trong các bối cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến đi cùng với "Administrative Council":

1. Administrative Council meeting

Collocation này chỉ cuộc họp của hội đồng quản trị, nơi các thành viên thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng của tổ chức.

Ví dụ: The Administrative Council meeting will take place next Monday. (Cuộc họp của hội đồng quản trị sẽ diễn ra vào thứ Hai tới.)

2. Administrative Council decision

Collocation này đề cập đến các quyết định được đưa ra bởi hội đồng quản trị, thường liên quan đến các vấn đề quan trọng hoặc chiến lược của tổ chức.

Ví dụ: The Administrative Council decision on the new policy was unanimous. (Quyết định của hội đồng quản trị về chính sách mới là thống nhất.)

3. Administrative Council approval

Collocation này chỉ sự phê duyệt hoặc chấp nhận của hội đồng quản trị đối với một kế hoạch, dự án hoặc quyết định nào đó.

Ví dụ: The project received the Administrative Council's approval after a thorough review. (Dự án đã nhận được sự phê duyệt của hội đồng quản trị sau khi xem xét kỹ lưỡng.)

4. Administrative Council member

Collocation này chỉ các thành viên trong hội đồng quản trị, những người có trách nhiệm ra quyết định và điều hành tổ chức.

Ví dụ: Each Administrative Council member plays a crucial role in the decision-making process. (Mỗi thành viên của hội đồng quản trị đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định.)

5. Administrative Council chairperson

Collocation này chỉ vị trí chủ tịch hoặc người đứng đầu hội đồng quản trị, người điều hành và dẫn dắt các cuộc họp của hội đồng.

Ví dụ: The Administrative Council chairperson will present the annual report at the meeting. (Chủ tịch hội đồng quản trị sẽ trình bày báo cáo thường niên trong cuộc họp.)

6. Administrative Council policy

Collocation này chỉ các chính sách hoặc quy định được đưa ra và áp dụng bởi hội đồng quản trị của tổ chức.

Ví dụ: The Administrative Council policy on employee benefits was updated last year. (Chính sách của hội đồng quản trị về phúc lợi cho nhân viên đã được cập nhật vào năm ngoái.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Council

Từ Đồng Nghĩa

Đối với cụm từ "Administrative Council", một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, tùy thuộc vào tổ chức và chức năng của hội đồng quản trị. Các từ đồng nghĩa này có thể chỉ một nhóm người quản lý, điều hành hoặc đưa ra quyết định trong một tổ chức.

  • Board of Directors: Là nhóm người có trách nhiệm điều hành và quản lý tổ chức, thường là các quyết định quan trọng liên quan đến chiến lược và tài chính.
  • Ví dụ: The Board of Directors will meet tomorrow to discuss the new policy. (Hội đồng quản trị sẽ họp vào ngày mai để thảo luận về chính sách mới.)

  • Executive Board: Cũng giống như "Administrative Council", chỉ một nhóm người có trách nhiệm quản lý, thực hiện các quyết định cấp cao trong tổ chức.
  • Ví dụ: The Executive Board made the final decision on the budget proposal. (Ban điều hành đã đưa ra quyết định cuối cùng về đề xuất ngân sách.)

  • Governing Body: Đây là thuật ngữ chung để chỉ các cơ quan, nhóm lãnh đạo có trách nhiệm giám sát và đưa ra các quyết định quan trọng.
  • Ví dụ: The Governing Body has the authority to approve the strategic plan. (Cơ quan lãnh đạo có quyền phê duyệt kế hoạch chiến lược.)

Từ Trái Nghĩa

Vì "Administrative Council" đề cập đến một nhóm người quản lý và điều hành, nên các từ trái nghĩa sẽ liên quan đến những nhóm người không có quyền quản lý hoặc không tham gia vào việc đưa ra quyết định cao cấp. Tuy nhiên, các từ trái nghĩa này không phổ biến như các từ đồng nghĩa và thường chỉ phản ánh một vai trò khác trong tổ chức.

  • Employees: Những người làm việc trong tổ chức nhưng không có quyền quản lý hay quyết định các vấn đề quan trọng như hội đồng quản trị.
  • Ví dụ: The employees of the company are not involved in the decision-making process. (Nhân viên của công ty không tham gia vào quá trình ra quyết định.)

  • Subordinates: Những người làm việc dưới quyền của các thành viên trong hội đồng quản trị hoặc ban lãnh đạo, không có quyền ra quyết định.
  • Ví dụ: The subordinates follow the orders given by the Administrative Council. (Những người dưới quyền làm theo chỉ thị của hội đồng quản trị.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Council

Cụm từ "Administrative Council" có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu khác nhau, phản ánh các hành động, quyết định hoặc sự kiện liên quan đến hội đồng quản trị. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến đi kèm với "Administrative Council" và cách sử dụng chúng:

1. The Administrative Council + [Verb] + [Object]

Cấu trúc này miêu tả hành động mà hội đồng quản trị thực hiện đối với một đối tượng cụ thể. Đây là cấu trúc đơn giản và thường xuyên gặp trong các câu mô tả hoạt động của hội đồng.

Ví dụ: The Administrative Council approved the new policy on employee benefits. (Hội đồng quản trị đã phê duyệt chính sách mới về phúc lợi cho nhân viên.)

2. The Administrative Council + [Verb Phrase] + [Object]

Cấu trúc này dùng khi muốn mô tả hành động phức tạp hơn mà hội đồng quản trị thực hiện, thường là những hành động mang tính chiến lược hoặc quản lý.

Ví dụ: The Administrative Council has been reviewing the budget proposal for the past week. (Hội đồng quản trị đã xem xét đề xuất ngân sách trong suốt tuần qua.)

3. The Administrative Council + [Adjective] + [Noun]

Cấu trúc này dùng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của hội đồng quản trị hoặc các quyết định mà hội đồng đưa ra.

Ví dụ: The Administrative Council's final decision was met with approval from the employees. (Quyết định cuối cùng của hội đồng quản trị đã nhận được sự chấp thuận từ phía nhân viên.)

4. The Administrative Council + of + [Organization]

Cấu trúc này dùng để chỉ rõ tổ chức hoặc cơ quan mà hội đồng quản trị này thuộc về.

Ví dụ: The Administrative Council of the university will hold a meeting next month. (Hội đồng quản trị của trường đại học sẽ tổ chức một cuộc họp vào tháng tới.)

5. The Administrative Council + [Verb] + to + [Infinitive]

Cấu trúc này chỉ hành động của hội đồng quản trị nhằm đạt được một mục tiêu hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: The Administrative Council decided to implement the new system by the end of the year. (Hội đồng quản trị đã quyết định triển khai hệ thống mới trước cuối năm.)

6. [Subject] + [Verb] + by the Administrative Council

Cấu trúc này dùng để diễn đạt hành động được thực hiện bởi hội đồng quản trị, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh vào tác nhân thực hiện hành động.

Ví dụ: The new regulations were introduced by the Administrative Council. (Các quy định mới đã được giới thiệu bởi hội đồng quản trị.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Council

Cụm từ "Administrative Council" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, điều hành, và ra quyết định trong các tổ chức, công ty, hoặc cơ quan chính phủ. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Administrative Council" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Ngữ Cảnh Quản Lý Công Ty

Trong ngữ cảnh này, "Administrative Council" đề cập đến hội đồng quản trị hoặc cơ quan điều hành của một công ty, nơi đưa ra các quyết định chiến lược và quản lý tài chính của tổ chức.

Ví dụ: The Administrative Council of the company has approved a new corporate policy. (Hội đồng quản trị của công ty đã phê duyệt một chính sách doanh nghiệp mới.)

2. Ngữ Cảnh Giáo Dục (Trường Đại Học, Cao Đẳng)

Trong ngữ cảnh giáo dục, "Administrative Council" thường chỉ hội đồng quản trị của một trường đại học hoặc cơ sở giáo dục, nơi tham gia vào việc đưa ra các quyết định về chính sách học thuật, tài chính, và tổ chức của trường.

Ví dụ: The Administrative Council of the university is responsible for setting the academic calendar. (Hội đồng quản trị của trường đại học chịu trách nhiệm lập lịch học thuật.)

3. Ngữ Cảnh Chính Phủ

Trong ngữ cảnh chính phủ, "Administrative Council" có thể chỉ các cơ quan điều hành cấp cao của một chính quyền, nơi các quyết định quan trọng về chính sách quốc gia hoặc địa phương được đưa ra.

Ví dụ: The Administrative Council of the city held a special meeting to discuss public safety measures. (Hội đồng quản trị của thành phố đã tổ chức một cuộc họp đặc biệt để thảo luận về các biện pháp an toàn công cộng.)

4. Ngữ Cảnh Các Tổ Chức Quốc Tế

Trong ngữ cảnh này, "Administrative Council" đề cập đến các cơ quan quản lý của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Y tế Thế giới, nơi các quyết định về chính sách toàn cầu được thảo luận và đưa ra.

Ví dụ: The Administrative Council of the United Nations is responsible for overseeing the implementation of international agreements. (Hội đồng quản trị của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện các thỏa thuận quốc tế.)

5. Ngữ Cảnh Thảo Luận và Phê Duyệt Quyết Định

Trong ngữ cảnh này, "Administrative Council" được sử dụng để chỉ việc hội đồng quản trị thảo luận và phê duyệt các quyết định liên quan đến các dự án hoặc các thay đổi trong tổ chức.

Ví dụ: The Administrative Council discussed the proposal and voted in favor of the new project. (Hội đồng quản trị đã thảo luận về đề xuất và bỏ phiếu tán thành dự án mới.)

Featured Articles