Chủ đề administrative cost: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về "Administrative Cost" – một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Bạn sẽ được giải thích rõ về nghĩa của cụm từ này, ví dụ câu sử dụng và các cách thức áp dụng từ "Administrative Cost" trong các tình huống khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác trong công việc.
Mục lục
- Cụm Từ Administrative Cost Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative Cost (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Administrative Cost (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Administrative Cost Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Cost (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Cost
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Cost
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Cost
Cụm Từ Administrative Cost Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Chi phí hành chính là các khoản chi phí liên quan đến việc quản lý và điều hành một tổ chức, doanh nghiệp, bao gồm lương nhân viên văn phòng, chi phí văn phòng phẩm, chi phí thuê mặt bằng văn phòng, v.v.
Ví dụ:
- The company's administrative costs include office rent and salaries for managers. (Chi phí hành chính của công ty bao gồm tiền thuê văn phòng và lương cho các nhà quản lý.)
- Reducing administrative costs can help a business increase its overall profit. (Giảm chi phí hành chính có thể giúp một doanh nghiệp tăng lợi nhuận tổng thể.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative Cost (Cụm Từ)
1. The company is trying to reduce its administrative costs to increase profits.
(Công ty đang cố gắng giảm chi phí hành chính để tăng lợi nhuận.)
2. High administrative costs can be a burden for small businesses.
(Chi phí hành chính cao có thể là một gánh nặng đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
3. Many organizations are using automation to lower their administrative costs.
(Nhiều tổ chức đang sử dụng tự động hóa để giảm chi phí hành chính.)
4. The government has allocated a large budget for administrative costs in the new policy.
(Chính phủ đã phân bổ một ngân sách lớn cho chi phí hành chính trong chính sách mới.)
5. Cutting unnecessary administrative costs can improve overall business efficiency.
(Cắt giảm chi phí hành chính không cần thiết có thể cải thiện hiệu quả kinh doanh tổng thể.)
Mẫu Cụm Từ Administrative Cost (Phrase Patterns)
1. Administrative cost + of + [Noun]
Mẫu này dùng để chỉ các chi phí hành chính liên quan đến một đối tượng cụ thể, chẳng hạn như công ty, tổ chức, hoặc dự án.
Ví dụ:
- The administrative cost of the project was higher than expected.
(Chi phí hành chính của dự án cao hơn dự tính.)
2. Administrative costs + for + [Noun]
Mẫu này dùng để chỉ chi phí hành chính đối với một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- The administrative costs for running the business have increased significantly.
(Chi phí hành chính để vận hành doanh nghiệp đã tăng đáng kể.)
3. Reduce/Increase + administrative costs
Mẫu này thường dùng để chỉ hành động giảm hoặc tăng chi phí hành chính trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
- The company is taking steps to reduce its administrative costs.
(Công ty đang thực hiện các bước để giảm chi phí hành chính.)
4. Administrative cost + associated with + [Noun]
Mẫu này dùng để chỉ các chi phí hành chính gắn liền với một hành động, công việc hoặc yếu tố cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- The administrative cost associated with managing the employees is very high.
(Chi phí hành chính liên quan đến việc quản lý nhân viên rất cao.)
5. Administrative costs + [Verb] + significantly/highly
Mẫu này dùng để nhấn mạnh sự thay đổi về mức độ chi phí hành chính.
Ví dụ:
- The administrative costs have risen significantly due to new regulations.
(Chi phí hành chính đã tăng đáng kể do các quy định mới.)
Cụm Từ Administrative Cost Đi Với Giới Từ Gì?
1. Administrative cost of
Giới từ "of" được sử dụng khi chỉ chi phí hành chính liên quan đến một đối tượng hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- The administrative cost of managing a large team can be quite high.
(Chi phí hành chính để quản lý một đội ngũ lớn có thể rất cao.)
2. Administrative cost for
Giới từ "for" được sử dụng khi chỉ chi phí hành chính dành cho một mục đích, đối tượng hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ:
- The administrative costs for the event exceeded the budget.
(Chi phí hành chính cho sự kiện đã vượt quá ngân sách.)
3. Administrative cost associated with
Giới từ "associated with" dùng để chỉ chi phí hành chính gắn liền với một công việc, dự án hoặc yếu tố cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- The administrative cost associated with the merger was substantial.
(Chi phí hành chính liên quan đến việc sáp nhập là rất lớn.)
4. Administrative costs in
Giới từ "in" được dùng khi chỉ chi phí hành chính trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ:
- The administrative costs in the healthcare sector have been rising steadily.
(Chi phí hành chính trong ngành y tế đã tăng đều đặn.)
5. Administrative cost to
Giới từ "to" thường được sử dụng để chỉ chi phí hành chính liên quan đến việc thực hiện một hành động hoặc dịch vụ nào đó.
Ví dụ:
- The administrative cost to the company for processing the refunds is minimal.
(Chi phí hành chính đối với công ty để xử lý các khoản hoàn tiền là tối thiểu.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Cost (Collocations)
1. High administrative cost
Cụm từ này chỉ chi phí hành chính cao, thường được dùng để nói về một mức chi phí vượt quá mức dự tính hoặc quá lớn đối với một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
- The company is struggling with high administrative costs.
(Công ty đang gặp khó khăn với chi phí hành chính cao.)
2. Reduce administrative cost
Cụm này dùng khi nói đến việc giảm chi phí hành chính, giúp tiết kiệm ngân sách và tăng hiệu quả kinh doanh.
Ví dụ:
- One of the key objectives for next year is to reduce administrative costs.
(Một trong những mục tiêu chính cho năm tới là giảm chi phí hành chính.)
3. Administrative cost savings
Cụm từ này dùng để chỉ việc tiết kiệm chi phí hành chính, thường được nhắc đến khi doanh nghiệp áp dụng các biện pháp cắt giảm chi phí.
Ví dụ:
- The new system has resulted in significant administrative cost savings.
(Hệ thống mới đã dẫn đến việc tiết kiệm chi phí hành chính đáng kể.)
4. Excessive administrative cost
Cụm từ này dùng để chỉ chi phí hành chính quá mức, vượt qua mức hợp lý hoặc cần thiết, và thường liên quan đến sự lãng phí.
Ví dụ:
- The company is trying to cut down on excessive administrative costs.
(Công ty đang cố gắng cắt giảm chi phí hành chính quá mức.)
5. Administrative cost burden
Cụm từ này ám chỉ gánh nặng chi phí hành chính, thường dùng để chỉ sự khó khăn mà các tổ chức gặp phải khi phải chi trả cho các chi phí quản lý.
Ví dụ:
- Small businesses often face an administrative cost burden that larger companies can afford.
(Các doanh nghiệp nhỏ thường phải đối mặt với gánh nặng chi phí hành chính mà các công ty lớn có thể chịu đựng.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Cost
Từ Đồng Nghĩa
1. Overhead cost
Từ đồng nghĩa này chỉ các chi phí chung, chi phí cố định của doanh nghiệp, bao gồm cả chi phí hành chính như tiền thuê văn phòng, lương nhân viên văn phòng, v.v.
Ví dụ:
- The company's overhead costs are higher than expected.
(Chi phí cố định của công ty cao hơn dự tính.)
2. Operating cost
Operating cost có thể bao gồm chi phí hành chính nhưng còn rộng hơn, bao gồm cả chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất và kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Ví dụ:
- Reducing operating costs can improve the company's profitability.
(Giảm chi phí hoạt động có thể cải thiện khả năng sinh lời của công ty.)
3. Management cost
Management cost chỉ các chi phí liên quan đến việc quản lý một tổ chức, bao gồm cả chi phí hành chính.
Ví dụ:
- Management costs are becoming a significant concern for large corporations.
(Chi phí quản lý đang trở thành một vấn đề quan trọng đối với các tập đoàn lớn.)
Từ Trái Nghĩa
1. Production cost
Production cost là chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nguyên liệu, lao động và các chi phí trực tiếp khác liên quan đến việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, trái ngược với chi phí hành chính.
Ví dụ:
- The company has reduced its production costs by improving efficiency.
(Công ty đã giảm chi phí sản xuất bằng cách cải thiện hiệu quả.)
2. Variable cost
Variable cost là chi phí biến đổi, thay đổi tùy theo mức độ sản xuất hoặc hoạt động của doanh nghiệp, trái ngược với chi phí hành chính cố định.
Ví dụ:
- Variable costs can fluctuate based on the volume of sales.
(Chi phí biến đổi có thể dao động tùy theo khối lượng bán hàng.)
3. Direct cost
Direct cost là chi phí trực tiếp, có thể gắn liền với sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, trái ngược với chi phí hành chính chung.
Ví dụ:
- Direct costs include materials and labor used in the production process.
(Chi phí trực tiếp bao gồm nguyên liệu và lao động sử dụng trong quá trình sản xuất.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Cost
1. S + Verb + Administrative Cost(s) + [Noun/Pronoun]
Cấu trúc câu này dùng để chỉ hành động hoặc tình trạng liên quan đến chi phí hành chính, với chủ ngữ thực hiện hành động và chi phí hành chính là đối tượng.
Ví dụ:
- The company reduced administrative costs last year.
(Công ty đã giảm chi phí hành chính vào năm ngoái.)
2. S + Verb + [Amount] + of + Administrative Cost(s)
Cấu trúc này dùng khi muốn nhấn mạnh số lượng hoặc mức chi phí hành chính cụ thể.
Ví dụ:
- The company spent a large amount of administrative costs on new software.
(Công ty đã chi một số tiền lớn cho chi phí hành chính cho phần mềm mới.)
3. S + Verb + Administrative Cost(s) + for + [Noun/Pronoun]
Cấu trúc này dùng khi muốn chỉ chi phí hành chính liên quan đến một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The administrative cost for processing the application was minimal.
(Chi phí hành chính để xử lý đơn đăng ký là tối thiểu.)
4. There + Verb + [Amount] + of + Administrative Cost(s) + in + [Noun]
Cấu trúc này dùng để chỉ sự tồn tại của chi phí hành chính trong một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể.
Ví dụ:
- There has been an increase in administrative costs in the healthcare sector.
(Đã có sự gia tăng chi phí hành chính trong ngành y tế.)
5. S + Verb + Administrative Cost(s) + Associated With + [Noun]
Cấu trúc này dùng để chỉ chi phí hành chính liên quan đến một hành động, dự án hoặc công việc cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- The administrative costs associated with running the department are high.
(Chi phí hành chính liên quan đến việc vận hành bộ phận này là cao.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Cost
1. Trong lĩnh vực kinh doanh và doanh nghiệp
Chi phí hành chính thường được nhắc đến khi nói về các khoản chi phí cố định liên quan đến hoạt động quản lý và vận hành doanh nghiệp. Các công ty luôn cần quản lý và cắt giảm chi phí hành chính để tối ưu hóa lợi nhuận.
Ví dụ:
- The company is focused on reducing administrative costs to improve profitability.
(Công ty đang tập trung vào việc giảm chi phí hành chính để cải thiện khả năng sinh lời.)
2. Trong việc quản lý ngân sách và tài chính
Chi phí hành chính cũng được đề cập trong việc lập kế hoạch ngân sách và kiểm soát tài chính, khi các tổ chức muốn tối ưu hóa các chi phí vận hành không liên quan trực tiếp đến sản xuất hay dịch vụ.
Ví dụ:
- The finance department is looking for ways to cut administrative costs in the annual budget.
(Phòng tài chính đang tìm cách cắt giảm chi phí hành chính trong ngân sách hàng năm.)
3. Trong các cuộc thảo luận về hiệu quả tổ chức
Trong các cuộc họp hoặc báo cáo, chi phí hành chính thường được dùng để nói về những chi phí liên quan đến việc duy trì tổ chức, mà không trực tiếp đóng góp vào sản phẩm hay dịch vụ của tổ chức đó.
Ví dụ:
- High administrative costs are reducing the overall efficiency of the organization.
(Chi phí hành chính cao đang làm giảm hiệu quả tổng thể của tổ chức.)
4. Trong các cuộc thảo luận về quy trình và tự động hóa
Với sự phát triển của công nghệ, nhiều tổ chức đang tìm cách tự động hóa quy trình để giảm chi phí hành chính, bao gồm các khoản chi phí như lương nhân viên văn phòng, chi phí giấy tờ, v.v.
Ví dụ:
- By automating certain tasks, the company was able to reduce administrative costs significantly.
(Bằng cách tự động hóa một số công việc, công ty đã có thể giảm chi phí hành chính một cách đáng kể.)
5. Trong các cuộc thảo luận về chính sách công
Chi phí hành chính cũng được nhắc đến khi bàn về việc quản lý các chính sách công và việc phân bổ ngân sách cho các dịch vụ công cộng.
Ví dụ:
- The government has introduced new measures to reduce administrative costs in the public sector.
(Chính phủ đã giới thiệu các biện pháp mới để giảm chi phí hành chính trong khu vực công.)