Administrative Convenience: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative convenience: Administrative Convenience là một cụm từ quan trọng trong công tác hành chính, chỉ sự thuận tiện trong việc tổ chức và quản lý các quy trình hành chính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của cụm từ này, cung cấp ví dụ câu cụ thể và hướng dẫn cách sử dụng đúng đắn trong các tình huống thực tế. Hãy cùng tìm hiểu để áp dụng hiệu quả trong công việc của bạn.

Cụm Từ Administrative Convenience Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Convenience" có thể được hiểu là sự thuận tiện trong công tác hành chính, tức là việc sắp xếp, tổ chức các quy trình, thủ tục hành chính một cách dễ dàng và hiệu quả.

Ví dụ: "The new system was implemented for administrative convenience, reducing the time needed to process applications."
(Hệ thống mới được triển khai vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, giúp giảm thời gian xử lý các đơn đăng ký.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv kənˈviːnəns/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Administrative Convenience (Cụm Từ)

1. The company implemented the new software for administrative convenience, making it easier to manage employee records.
(Công ty đã triển khai phần mềm mới vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, giúp quản lý hồ sơ nhân viên dễ dàng hơn.)

2. The decision to move the meeting online was made for administrative convenience, allowing everyone to attend from anywhere.
(Quyết định chuyển cuộc họp lên trực tuyến được đưa ra vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, giúp mọi người tham gia từ bất kỳ đâu.)

3. They introduced a new form for administrative convenience, simplifying the process of requesting time off.
(Họ đã giới thiệu một mẫu đơn mới vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, đơn giản hóa quy trình xin nghỉ phép.)

4. For administrative convenience, all submissions must be filed electronically by the end of the week.
(Vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, tất cả các bài nộp phải được gửi qua điện tử trước cuối tuần.)

5. The department restructured its workflow for administrative convenience, reducing delays and improving efficiency.
(Phòng ban đã tái cấu trúc quy trình làm việc vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, giảm thiểu trì hoãn và nâng cao hiệu quả.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Convenience (Phrase Patterns)

1. For administrative convenience

Cụm từ này được sử dụng khi muốn diễn đạt một hành động hoặc quyết định được thực hiện vì lý do thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "For administrative convenience, all employees must submit their reports online."
(Vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, tất cả nhân viên phải nộp báo cáo trực tuyến.)

2. Administrative convenience requires

Mẫu cụm từ này dùng để chỉ rằng một yêu cầu hoặc một hành động cụ thể là cần thiết để đạt được sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "Administrative convenience requires that all applications be submitted by email."
(Sự thuận tiện trong công tác hành chính yêu cầu tất cả các đơn xin phải được nộp qua email.)

3. Due to administrative convenience

Được sử dụng để chỉ lý do vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, một sự thay đổi hoặc quyết định đã được thực hiện.

Ví dụ: "Due to administrative convenience, the deadline has been extended by one week."
(Do sự thuận tiện trong công tác hành chính, hạn chót đã được gia hạn thêm một tuần.)

4. For the sake of administrative convenience

Cụm từ này diễn đạt ý nghĩa rằng một hành động được thực hiện nhằm mục đích làm cho công việc hành chính trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ: "For the sake of administrative convenience, we have streamlined the approval process."
(Vì lợi ích của sự thuận tiện trong công tác hành chính, chúng tôi đã đơn giản hóa quy trình phê duyệt.)

5. Administrative convenience allows

Cụm từ này được dùng để chỉ rằng vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, một số điều kiện hoặc quy trình có thể được nới lỏng hoặc thay đổi.

Ví dụ: "Administrative convenience allows the team to focus on more critical tasks."
(Sự thuận tiện trong công tác hành chính cho phép nhóm tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng hơn.)

Cụm Từ Administrative Convenience Đi Với Giới Từ Gì?

1. For

Giới từ "for" thường đi với cụm từ "Administrative Convenience" để chỉ ra lý do hoặc mục đích cụ thể của một hành động hoặc quyết định được thực hiện vì sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "The new policy was implemented for administrative convenience."
(Chính sách mới đã được triển khai vì sự thuận tiện trong công tác hành chính.)

2. Due to

Giới từ "due to" được sử dụng để chỉ lý do, nguyên nhân dẫn đến một quyết định hoặc hành động vì sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "The change in the schedule was made due to administrative convenience."
(Sự thay đổi lịch trình đã được thực hiện do sự thuận tiện trong công tác hành chính.)

3. With

Giới từ "with" đi kèm với cụm từ này để chỉ sự kết hợp của một hành động với sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "The department streamlined the process with administrative convenience in mind."
(Phòng ban đã đơn giản hóa quy trình với sự thuận tiện trong công tác hành chính.)

4. In the interest of

Giới từ "in the interest of" được dùng để chỉ rằng hành động hay quyết định nào đó được thực hiện vì lợi ích của sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "In the interest of administrative convenience, all documents must be submitted electronically."
(Vì lợi ích của sự thuận tiện trong công tác hành chính, tất cả tài liệu phải được nộp qua điện tử.)

5. For the sake of

Giới từ "for the sake of" diễn đạt ý nghĩa rằng hành động được thực hiện nhằm mục đích làm cho công việc hành chính dễ dàng hơn.

Ví dụ: "For the sake of administrative convenience, the meeting was rescheduled."
(Vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, cuộc họp đã được lên lịch lại.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Convenience (Collocations)

1. Administrative convenience measures

Cụm từ này đề cập đến các biện pháp được thực hiện nhằm mang lại sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "The government introduced new administrative convenience measures to streamline the registration process."
(Chính phủ đã giới thiệu các biện pháp thuận tiện trong công tác hành chính mới để đơn giản hóa quy trình đăng ký.)

2. Administrative convenience purposes

Cụm từ này dùng để chỉ mục đích sử dụng sự thuận tiện trong công tác hành chính để đạt được một kết quả hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: "The change in policy was made for administrative convenience purposes, to speed up the approval process."
(Sự thay đổi trong chính sách được thực hiện vì mục đích thuận tiện trong công tác hành chính, nhằm đẩy nhanh quy trình phê duyệt.)

3. For the sake of administrative convenience

Cụm từ này được dùng để chỉ ra rằng một quyết định hoặc hành động được thực hiện nhằm mục đích làm công việc hành chính trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ: "For the sake of administrative convenience, we have simplified the reporting procedure."
(Vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, chúng tôi đã đơn giản hóa quy trình báo cáo.)

4. Administrative convenience policies

Cụm từ này đề cập đến các chính sách được thiết lập để đảm bảo rằng công tác hành chính sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn.

Ví dụ: "The company revised its administrative convenience policies to improve overall efficiency."
(Công ty đã sửa đổi các chính sách thuận tiện trong công tác hành chính để nâng cao hiệu quả tổng thể.)

5. Administrative convenience requirements

Cụm từ này được sử dụng để chỉ những yêu cầu cần thiết nhằm đạt được sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "The administrative convenience requirements included the digitization of all records."
(Các yêu cầu về sự thuận tiện trong công tác hành chính bao gồm việc số hóa tất cả hồ sơ.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Convenience

Từ Đồng Nghĩa

1. Administrative Efficiency

Từ đồng nghĩa này chỉ sự hiệu quả trong công tác hành chính, nhằm đạt được kết quả tối ưu với ít công sức và thời gian nhất.

Ví dụ: "The new system was adopted to improve administrative efficiency."
(Hệ thống mới được áp dụng để nâng cao hiệu quả công tác hành chính.)

2. Organizational Ease

Đây là một cách diễn đạt khác chỉ sự dễ dàng trong việc tổ chức và quản lý công việc hành chính.

Ví dụ: "The new workflow changes provided organizational ease for the team."
(Các thay đổi trong quy trình làm việc mới đã mang lại sự dễ dàng trong tổ chức cho đội ngũ.)

3. Operational Simplicity

Chỉ sự đơn giản trong các quy trình hoạt động, thường được dùng để nói về sự dễ dàng trong việc thực hiện các thủ tục hành chính.

Ví dụ: "The changes were made for operational simplicity, reducing the time spent on paperwork."
(Những thay đổi này được thực hiện vì sự đơn giản trong hoạt động, giảm thời gian dành cho thủ tục giấy tờ.)

Từ Trái Nghĩa

1. Administrative Complexity

Từ trái nghĩa này chỉ sự phức tạp và khó khăn trong công tác hành chính, nơi mà các quy trình không rõ ràng và khó thực hiện.

Ví dụ: "The new policy introduced administrative complexity, making it harder to process requests."
(Chính sách mới đã tạo ra sự phức tạp trong công tác hành chính, khiến việc xử lý yêu cầu trở nên khó khăn hơn.)

2. Bureaucratic Red Tape

Đây là một cụm từ chỉ những thủ tục hành chính tốn thời gian, phức tạp và không hiệu quả, thường được dùng để diễn tả sự cồng kềnh trong công tác hành chính.

Ví dụ: "Many companies struggle with bureaucratic red tape when trying to expand their business."
(Nhiều công ty gặp khó khăn với thủ tục hành chính cồng kềnh khi cố gắng mở rộng kinh doanh.)

3. Operational Inefficiency

Từ trái nghĩa này chỉ sự thiếu hiệu quả trong các quy trình hoạt động, đặc biệt là trong công tác hành chính, khi các bước xử lý không đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: "The old system resulted in operational inefficiency, leading to delayed responses to customer queries."
(Hệ thống cũ đã dẫn đến sự thiếu hiệu quả trong hoạt động, gây ra sự chậm trễ trong việc phản hồi yêu cầu của khách hàng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Convenience

1. "For administrative convenience, [action/decision]."

Cấu trúc câu này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định được thực hiện vì lý do thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "For administrative convenience, all reports must be submitted by email."
(Vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, tất cả báo cáo phải được nộp qua email.)

2. "Due to administrative convenience, [action/decision]."

Cấu trúc này chỉ ra rằng hành động hoặc quyết định nào đó được thực hiện do sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "Due to administrative convenience, the meeting has been rescheduled."
(Do sự thuận tiện trong công tác hành chính, cuộc họp đã được lên lịch lại.)

3. "[Action/decision] was made for administrative convenience."

Cấu trúc này diễn tả rằng một hành động hoặc quyết định đã được đưa ra nhằm mục đích làm việc hành chính trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ: "The decision to eliminate paperwork was made for administrative convenience."
(Quyết định loại bỏ giấy tờ đã được đưa ra vì sự thuận tiện trong công tác hành chính.)

4. "[Action] was implemented with administrative convenience in mind."

Cấu trúc này dùng để nói rằng một hành động được thực hiện với mục đích làm công việc hành chính trở nên thuận tiện hơn.

Ví dụ: "The new software was implemented with administrative convenience in mind."
(Phần mềm mới đã được triển khai với mục tiêu thuận tiện trong công tác hành chính.)

5. "For the sake of administrative convenience, [action]."

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng một hành động được thực hiện vì lợi ích của sự thuận tiện trong công tác hành chính.

Ví dụ: "For the sake of administrative convenience, we have simplified the approval process."
(Vì lợi ích của sự thuận tiện trong công tác hành chính, chúng tôi đã đơn giản hóa quy trình phê duyệt.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Convenience

1. Trong môi trường công sở, tổ chức hoặc công ty

Ngữ cảnh này liên quan đến việc cải thiện quy trình hành chính và giảm bớt sự phức tạp trong công việc hàng ngày của tổ chức.

Ví dụ: "For administrative convenience, all internal communications have been moved to an online platform."
(Vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, tất cả các giao tiếp nội bộ đã được chuyển sang nền tảng trực tuyến.)

2. Trong các cuộc họp hoặc sự kiện hành chính

Ngữ cảnh này thể hiện việc thay đổi hoặc điều chỉnh thời gian, địa điểm hoặc cách thức của các cuộc họp, sự kiện hành chính vì mục đích thuận tiện.

Ví dụ: "The meeting was rescheduled for administrative convenience to ensure all participants could attend."
(Cuộc họp đã được lên lại lịch vì sự thuận tiện trong công tác hành chính để đảm bảo tất cả người tham gia có thể tham dự.)

3. Trong các quy trình và thủ tục hành chính

Ngữ cảnh này dùng để chỉ những điều chỉnh, cải tiến trong các thủ tục hành chính nhằm mục đích làm công việc trở nên dễ dàng hơn, nhanh chóng hơn.

Ví dụ: "The new application process was streamlined for administrative convenience, making it quicker to approve requests."
(Quy trình nộp đơn mới đã được đơn giản hóa vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, giúp việc phê duyệt yêu cầu trở nên nhanh chóng hơn.)

4. Trong các quyết định quản lý hoặc chính sách

Ngữ cảnh này đề cập đến việc đưa ra các quyết định hoặc thiết lập chính sách hành chính dựa trên việc tối ưu hóa các quy trình công việc.

Ví dụ: "Due to administrative convenience, the company decided to centralize all record-keeping."
(Do sự thuận tiện trong công tác hành chính, công ty đã quyết định tập trung hóa tất cả các công tác lưu trữ hồ sơ.)

5. Trong việc quản lý tài liệu và hồ sơ

Ngữ cảnh này liên quan đến việc số hóa hoặc tổ chức lại tài liệu hành chính để tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xử lý và lưu trữ.

Ví dụ: "For administrative convenience, all documents will now be stored digitally."
(Vì sự thuận tiện trong công tác hành chính, tất cả tài liệu sẽ được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số.)

Featured Articles