Administrative Control là gì? Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative control: Administrative Control là một cụm từ quan trọng trong quản lý và tổ chức, ám chỉ quyền kiểm soát hành chính đối với các hoạt động, quy trình hoặc tổ chức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của "Administrative Control", cách sử dụng trong câu, cũng như các ví dụ thực tế để áp dụng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Cụm Từ Administrative Control Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Control" ám chỉ việc kiểm soát hoặc quản lý hành chính trong một tổ chức, cơ quan hoặc hệ thống. Đây là quá trình mà các cá nhân hoặc tổ chức có thẩm quyền giám sát và điều phối các hoạt động, chính sách, quy định trong một phạm vi nhất định.

Ví dụ: The manager has full administrative control over the department. (Giám đốc có quyền kiểm soát hành chính hoàn toàn đối với phòng ban.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv kənˈtrəʊl/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Cụm Từ Administrative Control Là Gì?:

Đặt Câu Với Từ Administrative Control (Cụm Từ)

1. The school principal has full administrative control over the curriculum and staff assignments. (Hiệu trưởng có quyền kiểm soát hành chính toàn bộ chương trình giảng dạy và phân công nhân sự.)

2. The government is considering giving more administrative control to local authorities. (Chính phủ đang xem xét việc trao quyền kiểm soát hành chính nhiều hơn cho các cơ quan địa phương.)

3. She has administrative control over the project’s budget and resources. (Cô ấy có quyền kiểm soát hành chính đối với ngân sách và tài nguyên của dự án.)

4. The committee exercised administrative control to ensure the policies were followed properly. (Ủy ban đã thực thi quyền kiểm soát hành chính để đảm bảo các chính sách được thực hiện đúng cách.)

5. The CEO holds ultimate administrative control over the company's operations. (Giám đốc điều hành nắm giữ quyền kiểm soát hành chính cuối cùng đối với hoạt động của công ty.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Control (Phrase Patterns)

Cụm từ "Administrative Control" thường xuất hiện trong các mẫu câu hoặc cụm từ theo những cấu trúc sau:

1. Noun + Administrative Control

Mẫu này sử dụng "Administrative Control" như một danh từ, được kết hợp với một danh từ khác để chỉ ra phạm vi hoặc đối tượng của quyền kiểm soát hành chính.

Ví dụ: The manager has complete administrative control over the department. (Quản lý có quyền kiểm soát hành chính hoàn toàn đối với phòng ban.)

2. Administrative Control + of + Noun

Mẫu này biểu thị quyền kiểm soát hành chính đối với một đối tượng cụ thể nào đó, thường đi kèm với giới từ "of" và một danh từ chỉ đối tượng.

Ví dụ: The administrative control of the budget is handled by the finance team. (Quyền kiểm soát hành chính đối với ngân sách được quản lý bởi đội tài chính.)

3. Administrative Control + over + Noun

Mẫu này biểu thị quyền kiểm soát hành chính đối với một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó, với giới từ "over" để chỉ ra sự giám sát hoặc điều phối.

Ví dụ: The director has administrative control over all operational decisions. (Giám đốc có quyền kiểm soát hành chính đối với tất cả các quyết định vận hành.)

4. Full Administrative Control

Mẫu này thể hiện quyền kiểm soát hành chính hoàn toàn, không bị hạn chế hoặc chia sẻ với ai khác.

Ví dụ: The CEO has full administrative control of the company’s resources. (Giám đốc điều hành có quyền kiểm soát hành chính hoàn toàn đối với tài nguyên của công ty.)

5. Grant/Transfer Administrative Control

Mẫu này mô tả hành động cấp cho hoặc chuyển giao quyền kiểm soát hành chính cho ai đó hoặc một tổ chức khác.

Ví dụ: The board decided to grant administrative control of the new project to the senior manager. (Hội đồng quản trị quyết định trao quyền kiểm soát hành chính đối với dự án mới cho giám đốc cấp cao.)

Cụm Từ Administrative Control Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Administrative Control" thường đi với các giới từ sau:

1. Administrative Control of

Giới từ "of" được sử dụng để chỉ ra quyền kiểm soát hành chính đối với một đối tượng cụ thể. "Of" thường đi kèm với một danh từ chỉ đối tượng, lĩnh vực, hay phạm vi mà quyền kiểm soát áp dụng.

Ví dụ: The administrative control of the organization is under the CEO’s authority. (Quyền kiểm soát hành chính của tổ chức thuộc quyền của Giám đốc điều hành.)

2. Administrative Control over

Giới từ "over" được dùng để chỉ sự giám sát hoặc quyền kiểm soát đối với một hoạt động, quy trình, hoặc nhóm người. Đây là cách thể hiện quyền điều hành hoặc chỉ đạo.

Ví dụ: The manager has administrative control over the team’s daily tasks. (Quản lý có quyền kiểm soát hành chính đối với các công việc hàng ngày của nhóm.)

3. Administrative Control for

Giới từ "for" thường xuất hiện khi chúng ta muốn chỉ rõ quyền kiểm soát hành chính được áp dụng vì mục đích hoặc đối tượng nào đó.

Ví dụ: The administrative control for the new policy will be enforced by the committee. (Quyền kiểm soát hành chính đối với chính sách mới sẽ được thực thi bởi ủy ban.)

4. Administrative Control in

Giới từ "in" được sử dụng để chỉ phạm vi, lĩnh vực hoặc khu vực mà quyền kiểm soát hành chính có hiệu lực.

Ví dụ: The administrative control in the region was handed over to the local authorities. (Quyền kiểm soát hành chính trong khu vực đã được chuyển giao cho các cơ quan địa phương.)

5. Administrative Control to

Giới từ "to" được dùng khi quyền kiểm soát hành chính được chuyển giao hoặc cấp cho ai đó hoặc một tổ chức nào đó.

Ví dụ: The administrative control to monitor the project was delegated to the senior staff. (Quyền kiểm soát hành chính để giám sát dự án đã được giao cho nhân viên cấp cao.)

Cụm Từ Administrative Control Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Control (Collocations)

Dưới đây là các cụm từ (collocations) thường đi cùng với cụm từ "Administrative Control", giúp làm rõ ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế:

1. Full Administrative Control

Cụm từ này chỉ quyền kiểm soát hành chính hoàn toàn hoặc tuyệt đối, không bị hạn chế.

Ví dụ: The CEO has full administrative control over the company's operations. (Giám đốc điều hành có quyền kiểm soát hành chính hoàn toàn đối với hoạt động của công ty.)

2. Complete Administrative Control

Cụm từ này tương tự như "Full Administrative Control", thể hiện quyền kiểm soát hành chính toàn diện.

Ví dụ: The board of directors granted complete administrative control to the new manager. (Hội đồng quản trị đã cấp quyền kiểm soát hành chính hoàn toàn cho giám đốc mới.)

3. Centralized Administrative Control

Cụm từ này ám chỉ việc tập trung quyền kiểm soát hành chính vào một cơ quan hoặc cá nhân duy nhất, thay vì phân quyền.

Ví dụ: The company adopted a policy of centralized administrative control to improve efficiency. (Công ty đã áp dụng chính sách kiểm soát hành chính tập trung để cải thiện hiệu quả công việc.)

4. Administrative Control Over

Cụm từ này thể hiện sự kiểm soát hành chính đối với một phạm vi hoặc lĩnh vực cụ thể, thường dùng trong bối cảnh quản lý hoặc giám sát.

Ví dụ: The government exercised administrative control over the distribution of resources. (Chính phủ đã thực thi quyền kiểm soát hành chính đối với việc phân phối tài nguyên.)

5. Administrative Control of

Cụm từ này sử dụng giới từ "of" để chỉ rõ quyền kiểm soát hành chính đối với một đối tượng cụ thể, chẳng hạn như một tổ chức, dự án hoặc lĩnh vực.

Ví dụ: The administrative control of the project was transferred to the new team. (Quyền kiểm soát hành chính đối với dự án đã được chuyển giao cho đội ngũ mới.)

6. Delegated Administrative Control

Cụm từ này ám chỉ quyền kiểm soát hành chính được chuyển giao cho một người hoặc một nhóm khác.

Ví dụ: The administrative control was delegated to the department head for better oversight. (Quyền kiểm soát hành chính đã được chuyển giao cho trưởng phòng để giám sát tốt hơn.)

7. Administrative Control in

Cụm từ này dùng để chỉ quyền kiểm soát hành chính trong một lĩnh vực, khu vực hoặc tổ chức cụ thể.

Ví dụ: Administrative control in the department was tightened to ensure compliance with new regulations. (Quyền kiểm soát hành chính trong phòng ban đã được thắt chặt để đảm bảo tuân thủ các quy định mới.)

8. Strong Administrative Control

Cụm từ này chỉ ra quyền kiểm soát hành chính mạnh mẽ, khẳng định sự tác động sâu rộng và có ảnh hưởng lớn.

Ví dụ: The company has implemented strong administrative control to reduce errors in the production process. (Công ty đã thực hiện quyền kiểm soát hành chính mạnh mẽ để giảm thiểu sai sót trong quy trình sản xuất.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Control

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "Administrative Control", thể hiện ý nghĩa tương tự về việc giám sát và quản lý hành chính:

1. Management Control

Từ này ám chỉ việc kiểm soát và điều hành các hoạt động trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Ví dụ: Effective management control is necessary to ensure the project runs smoothly. (Kiểm soát quản lý hiệu quả là cần thiết để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ.)

2. Governance

Governance liên quan đến sự lãnh đạo và điều hành một tổ chức, đôi khi bao gồm cả các quy tắc và quyết định hành chính.

Ví dụ: Good governance requires clear administrative control in all departments. (Quản trị tốt đòi hỏi phải có sự kiểm soát hành chính rõ ràng ở tất cả các phòng ban.)

3. Supervision

Từ này biểu thị hành động giám sát và quản lý một nhóm người hoặc một hệ thống, tương tự như "Administrative Control".

Ví dụ: The supervisor has the responsibility for the supervision of daily operations. (Người giám sát có trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày.)

4. Oversight

Oversight có nghĩa là việc giám sát và kiểm tra các hoạt động để đảm bảo chúng tuân thủ quy định và quy trình.

Ví dụ: There was a lack of oversight in the implementation of the new policy. (Đã có sự thiếu giám sát trong việc triển khai chính sách mới.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với "Administrative Control", chỉ sự thiếu kiểm soát hoặc phân quyền:

1. Chaos

Chaos biểu thị tình trạng hỗn loạn, không có kiểm soát, điều này trái ngược với sự kiểm soát hành chính.

Ví dụ: The lack of administrative control led to chaos in the organization. (Việc thiếu kiểm soát hành chính đã dẫn đến tình trạng hỗn loạn trong tổ chức.)

2. Anarchy

Anarchy chỉ sự thiếu chính quyền hoặc sự kiểm soát, đặc biệt trong một tổ chức hoặc xã hội.

Ví dụ: Without strong administrative control, the company risked falling into anarchy. (Nếu không có sự kiểm soát hành chính mạnh mẽ, công ty có thể rơi vào tình trạng vô chính phủ.)

3. Disorganization

Disorganization ám chỉ tình trạng thiếu tổ chức, không có sự kiểm soát rõ ràng trong các hoạt động hoặc quá trình.

Ví dụ: The disorganization within the team caused delays in the project. (Sự thiếu tổ chức trong đội ngũ đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)

4. Neglect

Neglect chỉ sự thiếu chú ý và quản lý, không thực hiện các biện pháp kiểm soát hành chính cần thiết.

Ví dụ: The neglect of administrative control led to serious financial mismanagement. (Sự thiếu chú ý đến kiểm soát hành chính đã dẫn đến sự quản lý tài chính sai lầm nghiêm trọng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Control

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp khi sử dụng cụm từ "Administrative Control", giúp bạn hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh khác nhau:

1. S + has/have + Administrative Control + over + Noun

Cấu trúc này thể hiện một cá nhân hoặc tổ chức có quyền kiểm soát hành chính đối với một lĩnh vực hoặc nhóm cụ thể.

Ví dụ: The board of directors has administrative control over the company's financial operations. (Hội đồng quản trị có quyền kiểm soát hành chính đối với hoạt động tài chính của công ty.)

2. S + is/are + responsible for + Administrative Control + of + Noun

Cấu trúc này chỉ sự chịu trách nhiệm về việc thực thi quyền kiểm soát hành chính đối với một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể.

Ví dụ: The department head is responsible for the administrative control of all HR activities. (Trưởng phòng chịu trách nhiệm kiểm soát hành chính đối với tất cả các hoạt động nhân sự.)

3. S + exercises + Administrative Control + over + Noun

Cấu trúc này diễn tả hành động thực thi quyền kiểm soát hành chính đối với một đối tượng hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ: The government exercises administrative control over public health policies. (Chính phủ thực thi quyền kiểm soát hành chính đối với các chính sách y tế công cộng.)

4. S + delegate + Administrative Control + to + Noun

Cấu trúc này chỉ hành động chuyển giao quyền kiểm soát hành chính cho một cá nhân hoặc nhóm khác.

Ví dụ: The manager delegated administrative control to the assistant manager for the project. (Quản lý đã chuyển giao quyền kiểm soát hành chính cho trợ lý quản lý đối với dự án.)

5. S + maintain + Administrative Control + of + Noun

Cấu trúc này thể hiện việc duy trì quyền kiểm soát hành chính đối với một lĩnh vực hoặc tổ chức nào đó.

Ví dụ: The CEO maintains administrative control of the company's operations. (Giám đốc điều hành duy trì quyền kiểm soát hành chính đối với hoạt động của công ty.)

6. S + ensure + Administrative Control + is + in place

Cấu trúc này dùng để chỉ sự đảm bảo rằng quyền kiểm soát hành chính đã được thiết lập và hoạt động một cách chính thức.

Ví dụ: The team ensures that administrative control is in place before launching the new system. (Đội ngũ đảm bảo rằng quyền kiểm soát hành chính đã được thiết lập trước khi triển khai hệ thống mới.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Control

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Control

Cụm từ "Administrative Control" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào lĩnh vực hoặc phạm vi mà quyền kiểm soát hành chính áp dụng. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể:

1. Ngữ Cảnh Quản Lý Tổ Chức (Organizational Management)

Trong ngữ cảnh này, "Administrative Control" đề cập đến việc quản lý các hoạt động và quy trình trong một tổ chức, đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ các quy định.

Ví dụ: The administrative control in the company ensures all departments work in alignment with company policies. (Quyền kiểm soát hành chính trong công ty đảm bảo tất cả các phòng ban hoạt động theo đúng các chính sách của công ty.)

2. Ngữ Cảnh Chính Phủ (Governmental Context)

Trong bối cảnh chính phủ, "Administrative Control" chỉ quyền kiểm soát hành chính của nhà nước đối với các dịch vụ công hoặc chính sách công.

Ví dụ: The local government exercises administrative control over public health programs. (Chính quyền địa phương thực thi quyền kiểm soát hành chính đối với các chương trình y tế công cộng.)

3. Ngữ Cảnh Kinh Doanh (Business Context)

Trong bối cảnh kinh doanh, "Administrative Control" liên quan đến việc quản lý tài nguyên, ngân sách, và các quy trình trong một doanh nghiệp.

Ví dụ: The CEO has the final administrative control over all financial decisions within the company. (Giám đốc điều hành có quyền kiểm soát hành chính cuối cùng đối với tất cả các quyết định tài chính trong công ty.)

4. Ngữ Cảnh Hành Chính (Administrative Context)

Trong bối cảnh hành chính, "Administrative Control" được dùng để chỉ quyền kiểm soát các thủ tục hành chính và quản lý tài liệu, thông tin trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Ví dụ: The administrative control system helps track the processing of documents and approvals. (Hệ thống kiểm soát hành chính giúp theo dõi quá trình xử lý tài liệu và phê duyệt.)

5. Ngữ Cảnh Quản Lý Dự Án (Project Management Context)

Trong quản lý dự án, "Administrative Control" liên quan đến việc giám sát và quản lý các nguồn lực, ngân sách và lịch trình của dự án.

Ví dụ: The project manager holds administrative control over the budget and timeline of the project. (Quản lý dự án có quyền kiểm soát hành chính đối với ngân sách và thời gian của dự án.)

Featured Articles