Administrative Capacity: Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Cụm Từ Trong Tiếng Anh

Chủ đề administrative capacity: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về "Administrative Capacity" – một cụm từ quan trọng trong ngữ cảnh quản lý hành chính. Bạn sẽ nắm bắt được nghĩa của cụm từ, cách sử dụng trong câu, cùng với các ví dụ cụ thể giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và công việc. Cùng khám phá ngay!

Cụm Từ Administrative Capacity Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Capacity" đề cập đến khả năng hoặc năng lực quản lý và điều hành các công việc, quy trình hoặc tổ chức trong một môi trường hành chính. Đây là khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện các nhiệm vụ hành chính hiệu quả.

Ví dụ:
- "The administrative capacity of the new manager was evident in how quickly the team adapted to the new procedures."
(Khả năng quản lý hành chính của người quản lý mới đã được chứng minh qua cách mà đội ngũ nhanh chóng thích nghi với các quy trình mới.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv kəˈpæsɪti/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Administrative Capacity (Cụm Từ)

1. "The company hired a consultant to assess the administrative capacity of their local offices."
(Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn để đánh giá khả năng quản lý hành chính của các văn phòng địa phương.)

2. "Improving the administrative capacity of the department will ensure smoother operations."
(Cải thiện khả năng quản lý hành chính của bộ phận sẽ giúp các hoạt động diễn ra suôn sẻ hơn.)

3. "The administrative capacity of the school was tested during the accreditation process."
(Khả năng quản lý hành chính của trường đã được kiểm tra trong quá trình kiểm định chất lượng.)

4. "Without sufficient administrative capacity, it is difficult to manage a large-scale project efficiently."
(Nếu thiếu khả năng quản lý hành chính đầy đủ, sẽ rất khó để quản lý một dự án quy mô lớn một cách hiệu quả.)

5. "The new government initiative aims to strengthen the administrative capacity of local authorities."
(Sáng kiến mới của chính phủ nhằm củng cố khả năng quản lý hành chính của các cơ quan địa phương.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Capacity (Phrase Patterns)

1. Administrative Capacity + of + Noun

Mẫu này chỉ khả năng quản lý hành chính của một tổ chức, cơ quan hoặc bộ phận cụ thể.

Ví dụ: "The administrative capacity of the company was improved after the restructuring."
(Khả năng quản lý hành chính của công ty đã được cải thiện sau khi tái cấu trúc.)

2. Strengthen/Improve/Enhance + Administrative Capacity

Mẫu này đề cập đến việc cải thiện, tăng cường khả năng quản lý hành chính.

Ví dụ: "The government aims to strengthen the administrative capacity of local councils."
(Chính phủ đặt mục tiêu tăng cường khả năng quản lý hành chính của các hội đồng địa phương.)

3. Lack of Administrative Capacity

Mẫu này ám chỉ việc thiếu khả năng quản lý hành chính trong một tổ chức hoặc cơ quan.

Ví dụ: "The lack of administrative capacity led to delays in the project."
(Việc thiếu khả năng quản lý hành chính đã dẫn đến sự chậm trễ trong dự án.)

4. Administrative Capacity + to + Verb

Mẫu này sử dụng "to" để chỉ khả năng quản lý hành chính của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: "The department has the administrative capacity to handle large volumes of paperwork."
(Bộ phận này có khả năng quản lý hành chính để xử lý một lượng lớn giấy tờ.)

5. Build/Develop + Administrative Capacity

Mẫu này dùng để chỉ việc xây dựng hoặc phát triển khả năng quản lý hành chính trong một tổ chức.

Ví dụ: "They are working to develop the administrative capacity to manage the increasing workload."
(Họ đang làm việc để phát triển khả năng quản lý hành chính nhằm xử lý khối lượng công việc ngày càng tăng.)

Cụm Từ Administrative Capacity Đi Với Giới Từ Gì?

1. Administrative Capacity + of

Giới từ "of" được sử dụng để chỉ khả năng quản lý hành chính của một tổ chức, bộ phận hoặc cơ quan cụ thể.

Ví dụ: "The administrative capacity of the organization has significantly improved over the years."
(Khả năng quản lý hành chính của tổ chức đã được cải thiện rõ rệt trong suốt những năm qua.)

2. Administrative Capacity + to

Giới từ "to" được sử dụng khi nói đến khả năng quản lý hành chính để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: "The team lacks the administrative capacity to manage multiple projects simultaneously."
(Đội ngũ thiếu khả năng quản lý hành chính để xử lý nhiều dự án cùng lúc.)

3. Administrative Capacity + for

Giới từ "for" dùng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu mà khả năng quản lý hành chính được áp dụng.

Ví dụ: "The new system is designed to improve the administrative capacity for handling customer inquiries."
(Hệ thống mới được thiết kế để cải thiện khả năng quản lý hành chính trong việc xử lý yêu cầu của khách hàng.)

4. Administrative Capacity + in

Giới từ "in" chỉ khả năng quản lý hành chính trong một lĩnh vực, môi trường hoặc khu vực cụ thể.

Ví dụ: "The administrative capacity in the public sector has been under scrutiny in recent audits."
(Khả năng quản lý hành chính trong khu vực công đã bị xem xét trong các cuộc kiểm toán gần đây.)

5. Administrative Capacity + with

Giới từ "with" được dùng để chỉ sự liên kết hoặc phối hợp khả năng quản lý hành chính với các yếu tố khác.

Ví dụ: "The company is working to enhance its administrative capacity with the introduction of new software."
(Công ty đang làm việc để nâng cao khả năng quản lý hành chính với việc giới thiệu phần mềm mới.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Capacity (Collocations)

1. Increase/Enhance/Improve Administrative Capacity

Những cụm từ này chỉ việc tăng cường hoặc cải thiện khả năng quản lý hành chính trong một tổ chức hoặc cơ quan.

Ví dụ: "The government is working to improve administrative capacity to better manage public services."
(Chính phủ đang nỗ lực cải thiện khả năng quản lý hành chính để quản lý dịch vụ công hiệu quả hơn.)

2. Strengthen Administrative Capacity

Cụm từ này chỉ việc củng cố hoặc làm mạnh mẽ thêm khả năng quản lý hành chính.

Ví dụ: "Efforts to strengthen administrative capacity are crucial for the successful implementation of the new policy."
(Nỗ lực củng cố khả năng quản lý hành chính là rất quan trọng để thực hiện chính sách mới thành công.)

3. Administrative Capacity to Manage

Cụm từ này đề cập đến khả năng quản lý hành chính để xử lý công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: "The company is building its administrative capacity to manage larger projects effectively."
(Công ty đang xây dựng khả năng quản lý hành chính để xử lý các dự án lớn một cách hiệu quả.)

4. Administrative Capacity of

Cụm từ này dùng để chỉ khả năng quản lý hành chính của một tổ chức, bộ phận hoặc cá nhân nào đó.

Ví dụ: "The administrative capacity of the regional office has been under scrutiny since the audit."
(Khả năng quản lý hành chính của văn phòng khu vực đã bị kiểm tra kỹ lưỡng kể từ cuộc kiểm toán.)

5. Lack of Administrative Capacity

Cụm từ này chỉ sự thiếu hụt khả năng quản lý hành chính trong một tổ chức hoặc cơ quan.

Ví dụ: "The lack of administrative capacity in the department is causing delays in processing requests."
(Việc thiếu khả năng quản lý hành chính trong bộ phận đang gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý yêu cầu.)

6. Develop Administrative Capacity

Cụm từ này đề cập đến quá trình phát triển và xây dựng khả năng quản lý hành chính trong tổ chức hoặc cơ quan.

Ví dụ: "The team is focused on developing administrative capacity to streamline operations."
(Đội ngũ đang tập trung vào việc phát triển khả năng quản lý hành chính để tối ưu hóa các hoạt động.)

7. Administrative Capacity for

Cụm từ này được sử dụng để chỉ mục đích hoặc khả năng quản lý hành chính dành cho một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: "The administrative capacity for managing human resources needs to be improved."
(Khả năng quản lý hành chính trong việc quản lý nhân sự cần được cải thiện.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Capacity

Từ Đồng Nghĩa

1. Managerial Capacity

Đồng nghĩa với "Administrative Capacity", cụm từ này chỉ khả năng quản lý và điều hành các công việc trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ: "The managerial capacity of the new team leader was tested during the crisis."
(Khả năng quản lý của người trưởng nhóm mới đã được thử thách trong suốt cuộc khủng hoảng.)

2. Organizational Capacity

Chỉ khả năng của một tổ chức trong việc thực hiện và quản lý các nhiệm vụ, công việc hiệu quả.

Ví dụ: "The organizational capacity of the company allowed it to expand into new markets."
(Khả năng tổ chức của công ty đã giúp họ mở rộng vào các thị trường mới.)

3. Administrative Skills

Đây là cụm từ chỉ kỹ năng quản lý hành chính, bao gồm các kỹ năng như tổ chức, quản lý tài liệu và điều hành quy trình hành chính.

Ví dụ: "Her administrative skills made her a great asset to the team."
(Kỹ năng quản lý hành chính của cô ấy khiến cô trở thành một tài sản quý giá của đội ngũ.)

Từ Trái Nghĩa

1. Disorganization

Đây là từ trái nghĩa với "Administrative Capacity", chỉ tình trạng thiếu tổ chức, quản lý yếu kém trong công việc hành chính.

Ví dụ: "The disorganization in the office led to missed deadlines and confusion."
(Sự thiếu tổ chức trong văn phòng đã dẫn đến việc bỏ lỡ hạn chót và sự bối rối.)

2. Inefficiency

Chỉ tình trạng làm việc kém hiệu quả, thiếu khả năng tổ chức và quản lý công việc hành chính.

Ví dụ: "The inefficiency of the administrative team caused significant delays."
(Sự kém hiệu quả của đội ngũ hành chính đã gây ra sự chậm trễ đáng kể.)

3. Incompetence

Chỉ sự thiếu khả năng hoặc không đủ năng lực để thực hiện các nhiệm vụ hành chính hoặc quản lý.

Ví dụ: "The incompetence of the management team resulted in poor decision-making."
(Sự thiếu năng lực của đội ngũ quản lý đã dẫn đến việc ra quyết định kém.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Capacity

1. Subject + has/have + Administrative Capacity + to + Verb

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ khả năng quản lý hành chính của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: "The team has the administrative capacity to handle the new project."
(Đội ngũ có khả năng quản lý hành chính để xử lý dự án mới.)

2. Subject + lacks + Administrative Capacity + to + Verb

Cấu trúc này chỉ sự thiếu hụt khả năng quản lý hành chính trong việc thực hiện một nhiệm vụ.

Ví dụ: "The department lacks the administrative capacity to manage all the incoming requests."
(Bộ phận thiếu khả năng quản lý hành chính để xử lý tất cả các yêu cầu đến.)

3. Administrative Capacity + of + Noun + is/was + Adjective

Cấu trúc này được sử dụng để mô tả khả năng quản lý hành chính của một tổ chức hoặc bộ phận, thường đi kèm với tính từ miêu tả mức độ của khả năng đó.

Ví dụ: "The administrative capacity of the office is insufficient to manage the increased workload."
(Khả năng quản lý hành chính của văn phòng là không đủ để xử lý khối lượng công việc gia tăng.)

4. Subject + is/are + Working to + Improve + Administrative Capacity

Cấu trúc này chỉ việc nỗ lực cải thiện khả năng quản lý hành chính trong một tổ chức hoặc cơ quan.

Ví dụ: "The company is working to improve its administrative capacity to meet growing demand."
(Công ty đang làm việc để cải thiện khả năng quản lý hành chính nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)

5. Administrative Capacity + in + Noun + is + Key/Important

Cấu trúc này dùng để chỉ tầm quan trọng của khả năng quản lý hành chính trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "Administrative capacity in human resources is key to maintaining an efficient workforce."
(Khả năng quản lý hành chính trong nhân sự là yếu tố quan trọng để duy trì một đội ngũ lao động hiệu quả.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Capacity

1. Quản lý trong tổ chức, doanh nghiệp

Ngữ cảnh này đề cập đến khả năng quản lý hành chính trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nó liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ, quy trình hành chính và sự hiệu quả trong công việc quản lý.

Ví dụ: "The administrative capacity of the company has been tested during the rapid expansion phase."
(Khả năng quản lý hành chính của công ty đã được kiểm tra trong giai đoạn mở rộng nhanh chóng.)

2. Cải thiện quy trình hành chính

Trong ngữ cảnh này, "administrative capacity" liên quan đến việc nâng cao năng lực quản lý để xử lý công việc hành chính một cách hiệu quả hơn.

Ví dụ: "The government is working on enhancing its administrative capacity to streamline public services."
(Chính phủ đang làm việc để nâng cao khả năng quản lý hành chính nhằm tối ưu hóa các dịch vụ công.)

3. Quản lý công việc hành chính trong khu vực công

Ở ngữ cảnh này, cụm từ "administrative capacity" thường được dùng để chỉ năng lực của các cơ quan công quyền trong việc thực thi các nhiệm vụ hành chính.

Ví dụ: "The administrative capacity of the public sector is crucial for ensuring efficient governance."
(Khả năng quản lý hành chính của khu vực công rất quan trọng để đảm bảo chính phủ vận hành hiệu quả.)

4. Khả năng quản lý các dự án lớn

Trong ngữ cảnh này, "administrative capacity" liên quan đến khả năng của một cá nhân hoặc nhóm trong việc quản lý các dự án quy mô lớn, bao gồm việc phân bổ tài nguyên và giám sát tiến độ.

Ví dụ: "The administrative capacity of the project management team enabled them to handle multiple high-priority projects simultaneously."
(Khả năng quản lý hành chính của đội ngũ quản lý dự án đã giúp họ xử lý đồng thời nhiều dự án ưu tiên cao.)

5. Đánh giá khả năng quản lý hành chính của các cơ quan, tổ chức

Trong ngữ cảnh này, "administrative capacity" dùng để chỉ việc đánh giá hoặc phân tích khả năng quản lý hành chính của một cơ quan hoặc tổ chức.

Ví dụ: "An audit was conducted to assess the administrative capacity of the regional office."
(Một cuộc kiểm toán đã được thực hiện để đánh giá khả năng quản lý hành chính của văn phòng khu vực.)

Featured Articles