Chủ đề administrative capability: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Administrative Capability", từ định nghĩa cho đến các ví dụ ứng dụng thực tế trong ngữ cảnh hành chính. Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách sử dụng cụm từ này trong môi trường làm việc và quản lý, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của khả năng hành chính trong công việc tổ chức.
Mục lục
- Cụm Từ Administrative Capability Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative Capability (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Administrative Capability (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Administrative Capability Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Capability (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Capability
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Capability
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Capability
Cụm Từ Administrative Capability Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Administrative Capability" có nghĩa là khả năng hoặc năng lực trong việc quản lý và điều hành các công việc hành chính, tổ chức các hoạt động hành chính một cách hiệu quả. Đây là một khái niệm quan trọng trong quản lý, đặc biệt là trong các tổ chức hoặc cơ quan chính phủ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company's administrative capability allows it to run smoothly without issues." (Khả năng hành chính của công ty giúp nó vận hành trơn tru mà không gặp phải vấn đề nào.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstrətɪv ˌkeɪpəˈbɪləti/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative Capability (Cụm Từ)
1. "The success of the project largely depends on the administrative capability of the team." (Sự thành công của dự án phụ thuộc chủ yếu vào khả năng hành chính của nhóm.)
2. "Her administrative capability was evident when she managed to organize the entire conference without any problems." (Khả năng hành chính của cô ấy rõ ràng khi cô ấy tổ chức toàn bộ hội nghị mà không gặp phải vấn đề gì.)
3. "Improving the administrative capability of the local government is crucial for better service delivery." (Cải thiện khả năng hành chính của chính quyền địa phương là rất quan trọng để cung cấp dịch vụ tốt hơn.)
4. "The company is looking for candidates with strong administrative capability to handle its growing operations." (Công ty đang tìm kiếm những ứng viên có khả năng hành chính mạnh mẽ để quản lý các hoạt động ngày càng phát triển.)
5. "The administrative capability of the new system will help reduce errors and improve efficiency." (Khả năng hành chính của hệ thống mới sẽ giúp giảm thiểu sai sót và cải thiện hiệu quả.)
Mẫu Cụm Từ Administrative Capability (Phrase Patterns)
Mẫu cụm từ "Administrative Capability" thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc năng lực trong việc thực hiện các công việc hành chính, quản lý tổ chức, điều hành và quản lý nguồn lực hành chính. Dưới đây là một số mẫu cụm từ phổ biến với "Administrative Capability":
1. Administrative Capability of [Noun]
Mẫu này dùng để chỉ khả năng hành chính của một đối tượng cụ thể (có thể là một tổ chức, đội nhóm, hệ thống, v.v.).
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability of the new government will be tested in the coming months." (Khả năng hành chính của chính phủ mới sẽ được kiểm tra trong những tháng tới.)
2. Enhance/Improve Administrative Capability
Mẫu này diễn tả hành động cải thiện hoặc nâng cao khả năng hành chính của một tổ chức hoặc cá nhân.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company plans to enhance its administrative capability by adopting new software." (Công ty dự định nâng cao khả năng hành chính của mình bằng cách áp dụng phần mềm mới.)
3. Lack of Administrative Capability
Mẫu này được sử dụng khi thiếu khả năng hành chính, dẫn đến sự không hiệu quả trong quản lý và tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The lack of administrative capability led to chaos in the event planning process." (Sự thiếu khả năng hành chính đã dẫn đến sự hỗn loạn trong quá trình lên kế hoạch sự kiện.)
4. Administrative Capability to [Verb]
Mẫu này chỉ ra khả năng hành chính để thực hiện một hành động cụ thể, thường là điều hành hoặc quản lý.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability to manage large-scale operations is essential for this project." (Khả năng hành chính để quản lý các hoạt động quy mô lớn là rất cần thiết cho dự án này.)
5. Strengthen Administrative Capability
Mẫu này sử dụng để diễn tả việc làm cho khả năng hành chính trở nên mạnh mẽ hơn, giúp tổ chức hoạt động hiệu quả hơn.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Training programs are being introduced to strengthen the administrative capability of the staff." (Các chương trình đào tạo đang được giới thiệu để củng cố khả năng hành chính của nhân viên.)
Cụm Từ Administrative Capability Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Administrative Capability" có thể đi kèm với một số giới từ để diễn tả mối quan hệ giữa khả năng hành chính và các đối tượng, tình huống khác. Dưới đây là các giới từ thường đi cùng cụm từ này:
1. Administrative Capability of
Giới từ "of" dùng để chỉ khả năng hành chính của một đối tượng cụ thể, như tổ chức, nhóm hoặc hệ thống.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability of the new team was demonstrated during the project launch." (Khả năng hành chính của nhóm mới đã được chứng minh trong quá trình khởi động dự án.)
2. Administrative Capability for
Giới từ "for" được dùng khi chỉ khả năng hành chính được phát triển hoặc chuẩn bị cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The training program is designed to improve the administrative capability for handling international projects." (Chương trình đào tạo được thiết kế để cải thiện khả năng hành chính cho việc xử lý các dự án quốc tế.)
3. Administrative Capability to
Giới từ "to" diễn tả khả năng hành chính để thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability to manage the company's expanding operations is crucial for its success." (Khả năng hành chính để quản lý các hoạt động mở rộng của công ty là rất quan trọng đối với sự thành công của nó.)
4. Administrative Capability in
Giới từ "in" được dùng khi nói về khả năng hành chính trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong một ngữ cảnh nào đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "His administrative capability in crisis management was highly praised by the organization." (Khả năng hành chính của anh ấy trong việc quản lý khủng hoảng đã được tổ chức khen ngợi rất nhiều.)
5. Administrative Capability with
Giới từ "with" dùng để chỉ khả năng hành chính khi làm việc cùng một đối tác, nhóm hoặc công cụ nào đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability with advanced technology helped streamline the workflow." (Khả năng hành chính với công nghệ tiên tiến đã giúp tinh giản quy trình công việc.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Capability (Collocations)
Cụm từ "Administrative Capability" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ thường dùng, gọi là collocations. Dưới đây là một số collocations phổ biến với cụm từ này:
1. Strong Administrative Capability
Collocation này diễn tả khả năng hành chính mạnh mẽ, có thể xử lý và quản lý công việc hành chính một cách hiệu quả.
Ví dụ câu tiếng Anh: "A strong administrative capability is essential for managing large organizations." (Khả năng hành chính mạnh mẽ là rất cần thiết để quản lý các tổ chức lớn.)
2. Develop Administrative Capability
Collocation này chỉ việc phát triển hoặc cải thiện khả năng hành chính của một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company is working to develop its administrative capability to handle more clients." (Công ty đang làm việc để phát triển khả năng hành chính của mình nhằm xử lý nhiều khách hàng hơn.)
3. Enhance Administrative Capability
Collocation này nói về việc nâng cao khả năng hành chính, giúp tổ chức làm việc hiệu quả hơn.
Ví dụ câu tiếng Anh: "We need to enhance our administrative capability to support the expanding business." (Chúng ta cần nâng cao khả năng hành chính để hỗ trợ doanh nghiệp đang mở rộng.)
4. Lack of Administrative Capability
Collocation này chỉ sự thiếu hụt khả năng hành chính, thường dẫn đến sự kém hiệu quả trong việc quản lý và tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The lack of administrative capability was evident in the chaotic event planning." (Sự thiếu khả năng hành chính rõ ràng trong việc lên kế hoạch sự kiện lộn xộn.)
5. Administrative Capability to Manage
Collocation này chỉ khả năng hành chính để quản lý một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability to manage complex tasks is critical for successful project delivery." (Khả năng hành chính để quản lý các nhiệm vụ phức tạp là rất quan trọng để giao dự án thành công.)
6. Adequate Administrative Capability
Collocation này chỉ khả năng hành chính đủ để đáp ứng các yêu cầu hoặc nhiệm vụ nhất định.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The team needs adequate administrative capability to handle the growing number of applications." (Nhóm cần khả năng hành chính đầy đủ để xử lý số lượng đơn xin ngày càng tăng.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Capability
Từ Đồng Nghĩa
Các từ đồng nghĩa với "Administrative Capability" thường đề cập đến khả năng hoặc năng lực hành chính, tổ chức, quản lý. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa:
1. Administrative Efficiency
Từ này chỉ khả năng thực hiện công việc hành chính một cách hiệu quả, nhanh chóng và chính xác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company’s administrative efficiency improved after the implementation of the new system." (Hiệu quả hành chính của công ty đã được cải thiện sau khi triển khai hệ thống mới.)
2. Organizational Capability
Đây là khả năng tổ chức và quản lý công việc, tài nguyên, và nhân sự trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Her organizational capability helped the company handle rapid growth." (Khả năng tổ chức của cô ấy đã giúp công ty đối phó với sự tăng trưởng nhanh chóng.)
3. Managerial Competence
Từ này liên quan đến năng lực quản lý, điều hành và đưa ra quyết định trong công việc hành chính.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The managerial competence of the team ensured smooth operations during the project." (Năng lực quản lý của đội ngũ đã đảm bảo các hoạt động diễn ra suôn sẻ trong suốt dự án.)
Từ Trái Nghĩa
Các từ trái nghĩa với "Administrative Capability" đề cập đến sự thiếu hụt hoặc yếu kém trong khả năng hành chính, quản lý hoặc tổ chức công việc. Dưới đây là một số từ trái nghĩa:
1. Administrative Inefficiency
Từ này chỉ tình trạng làm việc hành chính không hiệu quả, mất thời gian và không đạt kết quả mong muốn.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Administrative inefficiency caused delays in the processing of applications." (Sự thiếu hiệu quả hành chính đã gây ra sự trì hoãn trong việc xử lý các đơn xin.)
2. Organizational Disorder
Từ này chỉ sự thiếu tổ chức, hỗn loạn trong việc quản lý và thực hiện các công việc hành chính.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The organizational disorder led to confusion among the employees." (Sự thiếu tổ chức đã dẫn đến sự nhầm lẫn trong số nhân viên.)
3. Managerial Incompetence
Từ này diễn tả sự thiếu khả năng hoặc năng lực trong việc quản lý và điều hành công việc hành chính hoặc tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The managerial incompetence of the department led to several failed projects." (Sự thiếu năng lực quản lý của phòng ban đã dẫn đến nhiều dự án thất bại.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Capability
Cụm từ "Administrative Capability" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, từ câu khẳng định đến câu phủ định hay câu hỏi. Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp khi sử dụng cụm từ này:
1. Cấu Trúc Câu Khẳng Định
Cấu trúc này dùng để khẳng định sự tồn tại hoặc tầm quan trọng của khả năng hành chính trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability of the team is crucial for the successful execution of the project." (Khả năng hành chính của nhóm là rất quan trọng để thực hiện thành công dự án.)
2. Cấu Trúc Câu Phủ Định
Cấu trúc này được dùng để phủ định hoặc chỉ ra sự thiếu hụt khả năng hành chính trong một tình huống.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The lack of administrative capability led to many delays in the process." (Sự thiếu khả năng hành chính đã dẫn đến nhiều sự trì hoãn trong quá trình.)
3. Cấu Trúc Câu Hỏi
Cấu trúc câu hỏi dùng để hỏi về khả năng hành chính của một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Do you think the administrative capability of the staff is sufficient to manage the new project?" (Bạn có nghĩ rằng khả năng hành chính của nhân viên đủ để quản lý dự án mới không?)
4. Cấu Trúc Câu So Sánh
Cấu trúc này so sánh khả năng hành chính giữa các tổ chức, cá nhân hoặc các tình huống khác nhau.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability of this company is far superior to that of its competitors." (Khả năng hành chính của công ty này vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh của nó.)
5. Cấu Trúc Câu Cảm Thán
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng hành chính trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "What an impressive administrative capability the organization has demonstrated!" (Thật là một khả năng hành chính ấn tượng mà tổ chức đã thể hiện!)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Capability
Từ "Administrative Capability" được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, điều hành, và tổ chức công việc hành chính. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:
1. Ngữ Cảnh Quản Lý Tổ Chức
Cụm từ này thường được dùng khi nói về khả năng quản lý các hoạt động hành chính và tài nguyên trong một tổ chức hoặc công ty.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company’s administrative capability was tested during the merger process." (Khả năng hành chính của công ty đã được kiểm tra trong quá trình sáp nhập.)
2. Ngữ Cảnh Cải Thiện Quản Lý
Trong ngữ cảnh này, "Administrative Capability" được sử dụng để chỉ việc cải thiện hoặc phát triển khả năng hành chính của một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Efforts to improve the administrative capability of the government are ongoing." (Nỗ lực cải thiện khả năng hành chính của chính phủ đang diễn ra.)
3. Ngữ Cảnh Đánh Giá Hiệu Quả
Cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hiệu quả quản lý hành chính của một tổ chức hoặc cá nhân.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative capability of the team was critical in ensuring the timely delivery of the project." (Khả năng hành chính của đội ngũ là rất quan trọng để đảm bảo dự án được giao đúng hạn.)
4. Ngữ Cảnh Đào Tạo và Phát Triển
Trong ngữ cảnh này, cụm từ chỉ việc đào tạo và phát triển khả năng hành chính của nhân viên hoặc các nhóm làm việc.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Training programs are being implemented to strengthen the administrative capability of the staff." (Các chương trình đào tạo đang được triển khai để củng cố khả năng hành chính của nhân viên.)
5. Ngữ Cảnh Thiếu Sót Trong Quản Lý
Ngữ cảnh này thường được sử dụng khi chỉ ra sự thiếu hụt trong khả năng hành chính, dẫn đến sự chậm trễ hoặc thiếu hiệu quả trong các hoạt động quản lý.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The lack of administrative capability caused delays in the processing of applications." (Sự thiếu khả năng hành chính đã gây ra sự trì hoãn trong việc xử lý các đơn xin.)