Chủ đề administrative burden: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Administrative Burden" – một thuật ngữ phổ biến trong môi trường công sở và các tổ chức. Bạn sẽ được giải thích về nghĩa của từ, cách sử dụng trong câu, cũng như các ví dụ minh họa thực tế để hiểu rõ hơn về gánh nặng hành chính và cách giảm thiểu chúng trong công việc hàng ngày.
Mục lục
- Cụm Từ Administrative Burden Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative Burden (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Administrative Burden (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Administrative Burden Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Burden (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Burden
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Burden
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Burden
Cụm Từ Administrative Burden Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Administrative Burden" là cụm từ chỉ gánh nặng hành chính, đề cập đến công việc hoặc thủ tục hành chính phức tạp, tốn thời gian và tài nguyên, thường được cho là không cần thiết hoặc gây trở ngại. Ví dụ:
- Example: The new regulations added an excessive administrative burden on small businesses. (Các quy định mới đã tạo ra một gánh nặng hành chính quá lớn cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈbɜːrdən/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative Burden (Cụm Từ)
- Example 1: The company is looking for ways to reduce the administrative burden on its employees. (Công ty đang tìm cách giảm bớt gánh nặng hành chính cho nhân viên.)
- Example 2: Excessive paperwork often leads to an increased administrative burden for government agencies. (Giấy tờ quá nhiều thường dẫn đến gánh nặng hành chính tăng lên cho các cơ quan chính phủ.)
- Example 3: Many small businesses struggle with the administrative burden of complying with tax laws. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn với gánh nặng hành chính khi tuân thủ luật thuế.)
- Example 4: The new policy will significantly reduce the administrative burden on healthcare providers. (Chính sách mới sẽ giảm đáng kể gánh nặng hành chính đối với các nhà cung cấp dịch vụ y tế.)
- Example 5: Automation can help ease the administrative burden in various sectors. (Tự động hóa có thể giúp giảm bớt gánh nặng hành chính trong nhiều lĩnh vực.)
Mẫu Cụm Từ Administrative Burden (Phrase Patterns)
Cụm từ "Administrative Burden" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để mô tả gánh nặng hành chính mà cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan phải đối mặt. Dưới đây là một số mẫu cấu trúc của cụm từ này:
1. The Administrative Burden of + [Noun]
Mẫu này dùng để chỉ sự gánh nặng hành chính liên quan đến một yếu tố cụ thể (ví dụ: thủ tục, quy định, công việc...).
- Example: The administrative burden of new tax laws is overwhelming small businesses. (Gánh nặng hành chính của các luật thuế mới là rất lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
2. Reduce/Minimize the Administrative Burden
Mẫu này thường được sử dụng khi nói về việc giảm thiểu hoặc giảm bớt gánh nặng hành chính.
- Example: The government is working to reduce the administrative burden on healthcare providers. (Chính phủ đang làm việc để giảm bớt gánh nặng hành chính cho các nhà cung cấp dịch vụ y tế.)
3. Administrative Burden on + [Noun]
Mẫu này chỉ ra đối tượng bị ảnh hưởng bởi gánh nặng hành chính.
- Example: The new regulations place a heavy administrative burden on local businesses. (Các quy định mới đặt một gánh nặng hành chính lớn lên các doanh nghiệp địa phương.)
4. Bear/Shoulder the Administrative Burden
Mẫu này thể hiện việc chịu đựng hoặc đảm đương gánh nặng hành chính.
- Example: Companies must bear the administrative burden of ensuring compliance with environmental laws. (Các công ty phải gánh vác gánh nặng hành chính trong việc đảm bảo tuân thủ luật môi trường.)
5. Administrative Burden in + [Sector/Context]
Mẫu này dùng để nói về gánh nặng hành chính trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.
- Example: There is a significant administrative burden in the education sector due to constant changes in policy. (Có một gánh nặng hành chính đáng kể trong lĩnh vực giáo dục do sự thay đổi liên tục trong chính sách.)
Cụm Từ Administrative Burden Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Administrative Burden" thường đi kèm với một số giới từ để mô tả sự tác động hoặc mối liên hệ của gánh nặng hành chính đối với các yếu tố khác. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi kèm với "Administrative Burden":
1. Administrative Burden of
Giới từ "of" được sử dụng để chỉ ra sự gánh nặng hành chính liên quan đến một yếu tố cụ thể.
- Example: The administrative burden of new policies is overwhelming for many organizations. (Gánh nặng hành chính của các chính sách mới là quá lớn đối với nhiều tổ chức.)
2. Administrative Burden on
Giới từ "on" được dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi gánh nặng hành chính.
- Example: The new tax law places a significant administrative burden on small businesses. (Luật thuế mới tạo ra một gánh nặng hành chính đáng kể đối với các doanh nghiệp nhỏ.)
3. Administrative Burden in
Giới từ "in" được sử dụng để nói về gánh nặng hành chính trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.
- Example: There is a high administrative burden in the healthcare sector due to complex regulations. (Có một gánh nặng hành chính lớn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe do các quy định phức tạp.)
4. Administrative Burden with
Giới từ "with" dùng để nói về mối liên hệ giữa gánh nặng hành chính và một yếu tố nào đó.
- Example: The company is struggling with the administrative burden of managing multiple projects. (Công ty đang gặp khó khăn với gánh nặng hành chính trong việc quản lý nhiều dự án.)
5. Administrative Burden for
Giới từ "for" thường được dùng để chỉ đối tượng nào phải chịu đựng gánh nặng hành chính.
- Example: The administrative burden for government employees has increased with the new regulations. (Gánh nặng hành chính đối với nhân viên chính phủ đã tăng lên với các quy định mới.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Burden (Collocations)
Cụm từ "Administrative Burden" thường kết hợp với một số từ ngữ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng. Dưới đây là một số cụm từ (Collocations) phổ biến đi kèm với "Administrative Burden":
1. Heavy Administrative Burden
Cụm từ "Heavy Administrative Burden" dùng để mô tả một gánh nặng hành chính lớn hoặc khó chịu.
- Example: The company faces a heavy administrative burden due to new compliance requirements. (Công ty phải đối mặt với một gánh nặng hành chính lớn do các yêu cầu tuân thủ mới.)
2. Reduce Administrative Burden
Cụm từ "Reduce Administrative Burden" ám chỉ việc giảm bớt gánh nặng hành chính, thường liên quan đến việc cải tiến quy trình hoặc loại bỏ các thủ tục không cần thiết.
- Example: The goal is to reduce the administrative burden on businesses by streamlining reporting procedures. (Mục tiêu là giảm bớt gánh nặng hành chính cho các doanh nghiệp bằng cách hợp lý hóa quy trình báo cáo.)
3. Administrative Burden on Businesses
Cụm từ "Administrative Burden on Businesses" chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực của gánh nặng hành chính đối với các doanh nghiệp.
- Example: The administrative burden on businesses has been a major concern for entrepreneurs. (Gánh nặng hành chính đối với các doanh nghiệp là một mối quan tâm lớn đối với các nhà đầu tư.)
4. Administrative Burden of Compliance
Cụm từ "Administrative Burden of Compliance" dùng để chỉ các thủ tục hành chính cần thiết để tuân thủ các quy định pháp luật.
- Example: The administrative burden of compliance with environmental regulations is overwhelming for small companies. (Gánh nặng hành chính của việc tuân thủ các quy định về môi trường là quá lớn đối với các công ty nhỏ.)
5. Excessive Administrative Burden
Cụm từ "Excessive Administrative Burden" chỉ sự gánh nặng hành chính quá mức, thường được cho là không cần thiết hoặc gây cản trở sự phát triển.
- Example: The excessive administrative burden is hindering the progress of the project. (Gánh nặng hành chính quá mức đang cản trở sự tiến triển của dự án.)
6. Administrative Burden on Government
Cụm từ "Administrative Burden on Government" dùng để nói về sự gánh nặng hành chính mà chính phủ phải chịu trong việc quản lý các thủ tục hành chính.
- Example: The administrative burden on government agencies has increased due to new regulations. (Gánh nặng hành chính đối với các cơ quan chính phủ đã tăng lên do các quy định mới.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Burden
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (Synonym) của cụm từ "Administrative Burden", các từ này cũng chỉ gánh nặng hành chính hoặc các công việc, thủ tục hành chính tốn thời gian và nguồn lực:
- Administrative Load – Từ này dùng để chỉ các công việc hành chính cần thực hiện, tương tự như "administrative burden".
- Example: The administrative load in the company has increased with the new reporting requirements. (Gánh nặng hành chính trong công ty đã tăng lên với các yêu cầu báo cáo mới.)
- Bureaucratic Burden – Chỉ các thủ tục hành chính phức tạp, thường liên quan đến hệ thống quan liêu.
- Example: The bureaucratic burden makes it difficult for small businesses to thrive. (Gánh nặng quan liêu khiến các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc phát triển.)
- Regulatory Burden – Đề cập đến gánh nặng do các quy định và luật pháp gây ra, tương tự như gánh nặng hành chính.
- Example: The regulatory burden on financial institutions has grown significantly over the years. (Gánh nặng quy định đối với các tổ chức tài chính đã tăng lên đáng kể trong những năm qua.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (Antonym) của cụm từ "Administrative Burden", các từ này thể hiện sự giảm bớt hoặc loại bỏ gánh nặng hành chính:
- Efficiency – Từ này ám chỉ việc hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, không có sự phức tạp hành chính.
- Example: The new system aims to improve efficiency and reduce the administrative burden. (Hệ thống mới nhằm cải thiện hiệu quả và giảm bớt gánh nặng hành chính.)
- Simplicity – Chỉ sự đơn giản, dễ hiểu, không có nhiều thủ tục phức tạp như trong gánh nặng hành chính.
- Example: The new process brings greater simplicity, reducing unnecessary administrative tasks. (Quy trình mới mang lại sự đơn giản hơn, giảm bớt các nhiệm vụ hành chính không cần thiết.)
- Streamlining – Đề cập đến việc đơn giản hóa các quy trình hoặc thủ tục để giảm bớt gánh nặng hành chính.
- Example: The goal is to streamline operations and cut down on unnecessary administrative tasks. (Mục tiêu là đơn giản hóa các hoạt động và cắt giảm các công việc hành chính không cần thiết.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Burden
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng cụm từ "Administrative Burden", giúp miêu tả các tình huống hoặc hành động liên quan đến gánh nặng hành chính.
1. Subject + faces + Administrative Burden
Cấu trúc này dùng để diễn tả một đối tượng (thường là tổ chức hoặc cá nhân) phải đối mặt với gánh nặng hành chính.
- Example: Small businesses face a significant administrative burden due to constant regulatory changes. (Các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt với gánh nặng hành chính đáng kể do sự thay đổi liên tục của các quy định.)
2. Administrative Burden + is + [Adjective]
Cấu trúc này dùng để mô tả tính chất của gánh nặng hành chính, thông qua các tính từ mô tả mức độ hoặc tính chất của nó.
- Example: The administrative burden is overwhelming for many organizations. (Gánh nặng hành chính là quá lớn đối với nhiều tổ chức.)
3. Administrative Burden + on + [Noun]
Cấu trúc này diễn tả đối tượng chịu ảnh hưởng của gánh nặng hành chính, thường là doanh nghiệp, nhân viên, hay các tổ chức khác.
- Example: The administrative burden on local governments has increased significantly. (Gánh nặng hành chính đối với các chính quyền địa phương đã tăng lên đáng kể.)
4. [Verb] + Administrative Burden + by + [Action]
Cấu trúc này miêu tả hành động giảm hoặc loại bỏ gánh nặng hành chính thông qua một hành động cụ thể.
- Example: The company aims to reduce the administrative burden by automating routine tasks. (Công ty hướng tới việc giảm bớt gánh nặng hành chính bằng cách tự động hóa các công việc thường xuyên.)
5. The + Administrative Burden + of + [Noun]
Cấu trúc này được dùng để mô tả các yếu tố hoặc yếu tố cụ thể gây ra gánh nặng hành chính.
- Example: The administrative burden of filling out tax forms can be overwhelming for individuals. (Gánh nặng hành chính của việc điền các mẫu thuế có thể là quá sức đối với cá nhân.)
6. [Noun] + suffers from + Administrative Burden
Cấu trúc này diễn tả một đối tượng đang phải chịu đựng hoặc bị ảnh hưởng bởi gánh nặng hành chính.
- Example: The education sector suffers from a high administrative burden due to complex paperwork. (Lĩnh vực giáo dục phải chịu đựng gánh nặng hành chính cao do giấy tờ phức tạp.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Burden
Cụm từ "Administrative Burden" được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các công việc hành chính, thủ tục giấy tờ, và các quy định pháp lý gây tốn thời gian và nguồn lực. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến:
1. Ngữ Cảnh Doanh Nghiệp
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cơ quan gặp khó khăn trong việc quản lý thủ tục hành chính hoặc đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
- Example: The administrative burden on small businesses has been growing due to increased regulatory requirements. (Gánh nặng hành chính đối với các doanh nghiệp nhỏ đã tăng lên do yêu cầu quy định ngày càng tăng.)
2. Ngữ Cảnh Chính Phủ và Cơ Quan Nhà Nước
Cụm từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh các cơ quan nhà nước hoặc chính phủ khi phải đối mặt với sự phức tạp trong quản lý các thủ tục hành chính hoặc tuân thủ các quy định pháp luật.
- Example: The government is working to reduce the administrative burden on public servants by simplifying reporting processes. (Chính phủ đang làm việc để giảm bớt gánh nặng hành chính cho công chức bằng cách đơn giản hóa các quy trình báo cáo.)
3. Ngữ Cảnh Giáo Dục
Trong lĩnh vực giáo dục, "Administrative Burden" có thể chỉ các thủ tục, giấy tờ cần thiết cho việc quản lý học sinh, sinh viên, hoặc các quy trình nội bộ của các trường học và tổ chức giáo dục.
- Example: The administrative burden of processing student applications is often cited as a major challenge for universities. (Gánh nặng hành chính trong việc xử lý đơn xin học của sinh viên thường được xem là một thách thức lớn đối với các trường đại học.)
4. Ngữ Cảnh Y Tế
Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế khi nói về gánh nặng hành chính mà các cơ sở y tế hoặc các bác sĩ phải chịu đựng, chẳng hạn như việc quản lý hồ sơ bệnh nhân, các thủ tục bảo hiểm y tế, hoặc yêu cầu từ các cơ quan quản lý y tế.
- Example: Healthcare providers are increasingly burdened with administrative tasks that detract from patient care. (Các nhà cung cấp dịch vụ y tế đang ngày càng bị gánh nặng bởi các công việc hành chính, làm giảm chất lượng chăm sóc bệnh nhân.)
5. Ngữ Cảnh Luật Pháp
Trong lĩnh vực pháp lý, "Administrative Burden" đề cập đến các thủ tục hành chính phức tạp cần phải tuân thủ theo các quy định pháp luật, điều này có thể ảnh hưởng đến các công ty, tổ chức, và cá nhân.
- Example: The administrative burden of complying with environmental laws has increased for many manufacturing companies. (Gánh nặng hành chính trong việc tuân thủ các luật về môi trường đã tăng lên đối với nhiều công ty sản xuất.)