Administrative Boundary: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng Từ Trong Tiếng Anh

Chủ đề administrative boundary: Administrative Boundary là một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực quản lý hành chính, địa lý và pháp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ này, ví dụ câu trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về ranh giới hành chính và vai trò của nó trong các hoạt động quản lý và phát triển khu vực.

Cụm Từ Administrative Boundary Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Boundary" có nghĩa là ranh giới hoặc giới hạn hành chính, dùng để chỉ khu vực mà trong đó quyền hạn và trách nhiệm của một cơ quan hành chính như chính quyền địa phương hoặc tổ chức quản lý được thực thi.

Ví dụ: "The city council is responsible for decisions within the administrative boundary of the city." (Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm về các quyết định trong phạm vi ranh giới hành chính của thành phố.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈbaʊndəri/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Administrative Boundary (Cụm Từ)

1. "The new highway construction will extend beyond the administrative boundary of the city." (Công trình xây dựng con đường cao tốc mới sẽ mở rộng ra ngoài ranh giới hành chính của thành phố.)

2. "The decision to relocate the office was made within the administrative boundary of the region." (Quyết định chuyển văn phòng được đưa ra trong phạm vi ranh giới hành chính của khu vực.)

3. "Residents outside the administrative boundary of the town do not have access to the local healthcare services." (Cư dân ngoài ranh giới hành chính của thị trấn không được tiếp cận các dịch vụ y tế địa phương.)

4. "The law enforcement agencies operate within the administrative boundary of the state." (Các cơ quan thực thi pháp luật hoạt động trong phạm vi ranh giới hành chính của bang.)

5. "The committee is responsible for zoning within the administrative boundary of the municipality." (Ủy ban chịu trách nhiệm phân khu trong phạm vi ranh giới hành chính của thành phố.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Boundary (Phrase Patterns)

Cụm từ "Administrative Boundary" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số mẫu cấu trúc thường gặp:

1. "Within the Administrative Boundary of..."

Mẫu này thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động trong phạm vi ranh giới hành chính của một khu vực nào đó.

Ví dụ: "The school is located within the administrative boundary of the capital." (Trường học nằm trong phạm vi ranh giới hành chính của thủ đô.)

2. "Beyond the Administrative Boundary of..."

Mẫu này chỉ ra rằng một điều gì đó nằm ngoài phạm vi hoặc giới hạn hành chính của một khu vực.

Ví dụ: "The new development is planned beyond the administrative boundary of the city." (Kế hoạch phát triển mới sẽ được triển khai ngoài ranh giới hành chính của thành phố.)

3. "Administrative Boundary of..."

Mẫu này được sử dụng khi chỉ ra ranh giới hành chính của một khu vực cụ thể nào đó.

Ví dụ: "The local government manages the resources within the administrative boundary of the region." (Chính quyền địa phương quản lý các tài nguyên trong phạm vi ranh giới hành chính của khu vực.)

4. "Located at the Administrative Boundary between..."

Mẫu này miêu tả một địa điểm hoặc khu vực nằm ngay tại hoặc gần ranh giới hành chính giữa hai khu vực khác nhau.

Ví dụ: "The village is located at the administrative boundary between two provinces." (Làng nằm ngay tại ranh giới hành chính giữa hai tỉnh.)

5. "Inside the Administrative Boundary of..."

Mẫu này chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc ai đó nằm hoàn toàn trong phạm vi của một khu vực hành chính.

Ví dụ: "The park is located inside the administrative boundary of the national park." (Công viên nằm trong phạm vi ranh giới hành chính của công viên quốc gia.)

Cụm Từ Administrative Boundary Đi Với Giới Từ Gì?

1. "Within the Administrative Boundary"

Giới từ "within" chỉ ra rằng một sự vật, sự việc, hoặc hoạt động nằm trong phạm vi hoặc ranh giới hành chính của một khu vực cụ thể nào đó.

Ví dụ: "The new policy applies only within the administrative boundary of the city." (Chính sách mới chỉ áp dụng trong phạm vi ranh giới hành chính của thành phố.)

2. "Beyond the Administrative Boundary"

Giới từ "beyond" chỉ ra rằng một sự vật, sự việc hoặc hoạt động nằm ngoài phạm vi hoặc giới hạn hành chính của khu vực nào đó.

Ví dụ: "The project will extend beyond the administrative boundary of the county." (Dự án sẽ mở rộng ra ngoài ranh giới hành chính của quận.)

3. "At the Administrative Boundary"

Giới từ "at" chỉ ra rằng một địa điểm hoặc khu vực nằm ngay tại hoặc gần ranh giới hành chính của một khu vực.

Ví dụ: "There is a checkpoint at the administrative boundary between the two states." (Có một trạm kiểm soát tại ranh giới hành chính giữa hai bang.)

4. "Across the Administrative Boundary"

Giới từ "across" chỉ ra rằng sự vật, sự việc hoặc hoạt động vượt qua ranh giới hành chính, có thể theo chiều ngang hoặc theo sự phân chia khu vực.

Ví dụ: "The new infrastructure project spans across the administrative boundary of several districts." (Dự án cơ sở hạ tầng mới kéo dài qua ranh giới hành chính của nhiều quận.)

5. "Inside the Administrative Boundary"

Giới từ "inside" chỉ ra rằng một cái gì đó nằm hoàn toàn trong phạm vi của một khu vực hành chính.

Ví dụ: "The school is located inside the administrative boundary of the metropolitan area." (Trường học nằm trong phạm vi ranh giới hành chính của khu vực đô thị.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Boundary (Collocations)

1. "Administrative Boundary Line"

Cụm từ "administrative boundary line" chỉ ranh giới hành chính giữa các khu vực hoặc vùng lãnh thổ khác nhau.

Ví dụ: "The administrative boundary line between the two countries is clearly marked." (Ranh giới hành chính giữa hai quốc gia được đánh dấu rõ ràng.)

2. "Cross the Administrative Boundary"

Cụm từ này có nghĩa là vượt qua ranh giới hành chính, thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển, giao thương hoặc thay đổi khu vực hành chính.

Ví dụ: "The trade agreement allows goods to cross the administrative boundary without customs checks." (Hiệp định thương mại cho phép hàng hóa vượt qua ranh giới hành chính mà không cần kiểm tra hải quan.)

3. "Define the Administrative Boundary"

Cụm từ này dùng để chỉ hành động xác định hoặc vạch rõ ranh giới hành chính của một khu vực.

Ví dụ: "The government is working to define the administrative boundary of the new district." (Chính phủ đang làm việc để xác định ranh giới hành chính của quận mới.)

4. "Within the Administrative Boundary"

Được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc khu vực nằm hoàn toàn trong ranh giới hành chính của một khu vực nào đó.

Ví dụ: "The regulations apply only to activities within the administrative boundary of the city." (Các quy định chỉ áp dụng đối với các hoạt động trong phạm vi ranh giới hành chính của thành phố.)

5. "Extend the Administrative Boundary"

Cụm từ này chỉ hành động mở rộng ranh giới hành chính của một khu vực nào đó.

Ví dụ: "The town council is planning to extend the administrative boundary to include neighboring villages." (Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch mở rộng ranh giới hành chính để bao gồm các làng lân cận.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Boundary

Từ Đồng Nghĩa

  • Administrative Border - Ranh giới hành chính: Được sử dụng để chỉ các đường biên giới giữa các khu vực hành chính, như tỉnh, thành phố, huyện, xã.
    Ví dụ: "The administrative border between the two countries is clearly defined."
    Dịch: "Ranh giới hành chính giữa hai quốc gia được xác định rõ ràng."
  • Territorial Boundary - Ranh giới lãnh thổ: Đây là thuật ngữ chỉ khu vực lãnh thổ của một quốc gia hoặc khu vực hành chính.
    Ví dụ: "The territorial boundary of the city was marked with signs."
    Dịch: "Ranh giới lãnh thổ của thành phố đã được đánh dấu bằng các biển báo."
  • Jurisdictional Boundary - Ranh giới quyền tài phán: Thường dùng để chỉ các khu vực nằm trong quyền quản lý và điều hành của cơ quan pháp lý.
    Ví dụ: "The jurisdictional boundary of the court extends across several states."
    Dịch: "Ranh giới quyền tài phán của tòa án kéo dài qua nhiều tiểu bang."
  • Political Boundary - Ranh giới chính trị: Ranh giới phân chia các khu vực chính trị, chẳng hạn như các quốc gia hoặc khu vực chính trị trong một quốc gia.
    Ví dụ: "Political boundaries often reflect historical conflicts."
    Dịch: "Ranh giới chính trị thường phản ánh các cuộc xung đột lịch sử."

Từ Trái Nghĩa

  • Internal Boundary - Ranh giới nội bộ: Đây là các ranh giới trong cùng một khu vực hoặc quốc gia, phân chia các khu vực nhỏ hơn nhưng không có sự phân định rõ ràng như giữa các quốc gia.
    Ví dụ: "The internal boundaries within the company were not strictly enforced."
    Dịch: "Các ranh giới nội bộ trong công ty không được thực thi nghiêm ngặt."
  • Open Border - Biên giới mở: Thường chỉ các biên giới không bị giới hạn hoặc kiểm soát nghiêm ngặt, cho phép di chuyển tự do qua lại.
    Ví dụ: "The two countries maintain an open border for trade and tourism."
    Dịch: "Hai quốc gia duy trì biên giới mở để thương mại và du lịch."
  • Unregulated Boundary - Ranh giới không được quản lý: Chỉ một khu vực hoặc biên giới không có sự kiểm soát, quản lý từ chính quyền hoặc cơ quan nào.
    Ví dụ: "The unregulated boundary between the provinces allowed illegal crossings."
    Dịch: "Ranh giới không được quản lý giữa các tỉnh đã tạo điều kiện cho việc vượt biên trái phép."
  • Boundaryless - Không có ranh giới: Từ này dùng để miêu tả các khu vực hoặc không gian không có sự phân chia rõ ràng về địa lý hoặc hành chính.
    Ví dụ: "In the digital age, the concept of boundaryless communication is more prevalent."
    Dịch: "Trong thời đại kỹ thuật số, khái niệm giao tiếp không biên giới đang trở nên phổ biến hơn."

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Boundary

  • Cấu trúc 1: "The administrative boundary of [place] is defined by [criteria]."
    Giải thích: Cấu trúc này dùng để miêu tả cách xác định ranh giới hành chính của một khu vực nào đó bằng một tiêu chí hoặc đặc điểm cụ thể.
    Ví dụ: "The administrative boundary of the city is defined by the river to the north and the highway to the south."
    Dịch: "Ranh giới hành chính của thành phố được xác định bởi con sông ở phía Bắc và con đường cao tốc ở phía Nam."
  • Cấu trúc 2: "The administrative boundary separates [area 1] from [area 2]."
    Giải thích: Cấu trúc này mô tả sự phân chia giữa hai khu vực hành chính bởi một ranh giới hành chính.
    Ví dụ: "The administrative boundary separates the capital from the surrounding rural areas."
    Dịch: "Ranh giới hành chính phân chia thủ đô với các khu vực nông thôn xung quanh."
  • Cấu trúc 3: "[Area 1] is located within the administrative boundary of [area 2]."
    Giải thích: Cấu trúc này diễn đạt việc một khu vực nằm trong phạm vi của ranh giới hành chính của một khu vực khác.
    Ví dụ: "The village is located within the administrative boundary of the province."
    Dịch: "Ngôi làng nằm trong ranh giới hành chính của tỉnh."
  • Cấu trúc 4: "Changes in the administrative boundary of [place] have caused [effect]."
    Giải thích: Cấu trúc này dùng để miêu tả những thay đổi trong ranh giới hành chính của một khu vực và tác động của nó.
    Ví dụ: "Changes in the administrative boundary of the district have caused confusion among the residents."
    Dịch: "Những thay đổi trong ranh giới hành chính của quận đã gây ra sự nhầm lẫn cho cư dân."
  • Cấu trúc 5: "The administrative boundary is marked by [landmark]."
    Giải thích: Cấu trúc này mô tả sự phân chia rõ ràng giữa các khu vực hành chính được xác định bằng một mốc địa lý hoặc đặc điểm rõ ràng.
    Ví dụ: "The administrative boundary is marked by a series of stone pillars along the road."
    Dịch: "Ranh giới hành chính được đánh dấu bằng một dãy cột đá dọc theo con đường."

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Administrative Boundary

  • Administrative Boundary Line - Đường biên giới hành chính: Đây là cụm từ miêu tả đường phân định giữa các khu vực hành chính.
    Ví dụ: "The administrative boundary line between the two regions is clearly marked on the map."
    Dịch: "Đường biên giới hành chính giữa hai khu vực được đánh dấu rõ ràng trên bản đồ."
  • Crossing the Administrative Boundary - Vượt qua ranh giới hành chính: Cụm từ này ám chỉ việc di chuyển từ khu vực hành chính này sang khu vực hành chính khác.
    Ví dụ: "The residents faced difficulties when crossing the administrative boundary due to new regulations."
    Dịch: "Cư dân gặp khó khăn khi vượt qua ranh giới hành chính do các quy định mới."
  • Administrative Boundary Dispute - Tranh chấp ranh giới hành chính: Đây là cụm từ chỉ sự tranh cãi hoặc bất đồng về việc xác định ranh giới giữa các khu vực hành chính.
    Ví dụ: "The administrative boundary dispute between the two cities led to months of negotiations."
    Dịch: "Tranh chấp ranh giới hành chính giữa hai thành phố đã dẫn đến nhiều tháng đàm phán."
  • Within the Administrative Boundary - Trong ranh giới hành chính: Cụm từ này dùng để chỉ một khu vực nằm hoàn toàn trong phạm vi của một ranh giới hành chính cụ thể.
    Ví dụ: "The village is situated within the administrative boundary of the capital."
    Dịch: "Ngôi làng nằm trong ranh giới hành chính của thủ đô."
  • Extend the Administrative Boundary - Mở rộng ranh giới hành chính: Cụm từ này miêu tả hành động thay đổi hoặc kéo dài một khu vực hành chính.
    Ví dụ: "The government decided to extend the administrative boundary of the town to include surrounding villages."
    Dịch: "Chính phủ đã quyết định mở rộng ranh giới hành chính của thị trấn để bao gồm các làng xung quanh."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Boundary

  • Trong lĩnh vực quản lý hành chính và phân vùng địa lý: Từ "Administrative Boundary" thường được sử dụng để chỉ các ranh giới phân chia khu vực hành chính, như tỉnh, thành phố, quận, huyện, xã.
    Ví dụ: "The administrative boundary between the two regions was established in the 19th century."
    Dịch: "Ranh giới hành chính giữa hai khu vực đã được thiết lập từ thế kỷ 19."
  • Trong pháp lý và quản lý nhà nước: Từ này có thể được sử dụng trong các văn bản pháp lý để miêu tả sự phân chia quyền lực và phạm vi pháp lý của các cơ quan nhà nước.
    Ví dụ: "The administrative boundary of the district determines the jurisdiction of the local authorities."
    Dịch: "Ranh giới hành chính của quận xác định quyền tài phán của các cơ quan chính quyền địa phương."
  • Trong địa lý và nghiên cứu biên giới: Từ "Administrative Boundary" cũng được dùng trong nghiên cứu địa lý để chỉ các khu vực được phân chia theo các tiêu chí hành chính.
    Ví dụ: "Researchers are studying the impact of administrative boundaries on regional development."
    Dịch: "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của ranh giới hành chính đối với sự phát triển khu vực."
  • Trong lĩnh vực quản lý đô thị và quy hoạch: Cụm từ này xuất hiện trong các văn bản quy hoạch và phát triển đô thị, đề cập đến các ranh giới hành chính để định hình các dự án xây dựng và phân bổ nguồn lực.
    Ví dụ: "Urban planners must consider the administrative boundary when designing new infrastructure projects."
    Dịch: "Các nhà quy hoạch đô thị phải xem xét ranh giới hành chính khi thiết kế các dự án cơ sở hạ tầng mới."
  • Trong chính trị và tranh chấp lãnh thổ: Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tranh chấp biên giới hành chính giữa các quốc gia hoặc khu vực.
    Ví dụ: "The administrative boundary dispute between the two countries remains unresolved."
    Dịch: "Tranh chấp ranh giới hành chính giữa hai quốc gia vẫn chưa được giải quyết."
Featured Articles