Administrative Barrier: Khám Phá Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu Và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative barrier: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ "Administrative Barrier" – một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, chính phủ, và giáo dục. Chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa của từ, đưa ra ví dụ cụ thể và hướng dẫn cách sử dụng "Administrative Barrier" một cách chính xác trong các câu tiếng Anh.

Cụm Từ Administrative Barrier Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Barrier" (rào cản hành chính) đề cập đến các yếu tố hoặc thủ tục hành chính có thể gây khó khăn hoặc cản trở quá trình thực hiện công việc, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý hoặc kinh doanh. Những rào cản này có thể bao gồm giấy tờ phức tạp, quy trình hành chính kéo dài hoặc các yêu cầu hành chính quá nghiêm ngặt.

Ví dụ: "The company faced significant administrative barriers when trying to expand internationally." (Công ty đã đối mặt với những rào cản hành chính đáng kể khi cố gắng mở rộng ra quốc tế.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈbæriər/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Cụm Từ Administrative Barrier Là Gì?:

Đặt Câu Với Từ Administrative Barrier (Cụm Từ)

1. The company had to overcome several administrative barriers before launching its new product. (Công ty phải vượt qua một số rào cản hành chính trước khi ra mắt sản phẩm mới.)

2. Long waiting times for permits create significant administrative barriers for small businesses. (Thời gian chờ đợi lâu để xin giấy phép tạo ra các rào cản hành chính đáng kể cho các doanh nghiệp nhỏ.)

3. Government regulations often act as an administrative barrier to innovation. (Các quy định của chính phủ thường đóng vai trò như một rào cản hành chính đối với sự đổi mới.)

4. The administrative barrier to opening a new branch in another country can be quite complex. (Rào cản hành chính trong việc mở chi nhánh mới tại một quốc gia khác có thể khá phức tạp.)

5. Many entrepreneurs find the bureaucratic procedures a major administrative barrier when trying to expand. (Nhiều doanh nhân coi các thủ tục hành chính như một rào cản chính khi cố gắng mở rộng kinh doanh.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Barrier (Phrase Patterns)

Cụm từ "Administrative Barrier" có thể xuất hiện trong nhiều mẫu câu khác nhau, chủ yếu để diễn đạt những khó khăn hoặc rào cản liên quan đến thủ tục hành chính. Dưới đây là một số mẫu cụ thể:

1. Overcome an Administrative Barrier

Mẫu này diễn tả việc vượt qua một rào cản hành chính nào đó. "Overcome" có nghĩa là vượt qua hoặc giải quyết một khó khăn.

Ví dụ: "The company worked hard to overcome the administrative barriers to expand its operations." (Công ty đã làm việc chăm chỉ để vượt qua các rào cản hành chính nhằm mở rộng hoạt động.)

2. Face an Administrative Barrier

Mẫu này dùng để nói rằng ai đó hoặc một tổ chức đang phải đối mặt với rào cản hành chính.

Ví dụ: "Small businesses often face administrative barriers that slow down their growth." (Các doanh nghiệp nhỏ thường phải đối mặt với rào cản hành chính làm chậm sự phát triển của họ.)

3. Administrative Barriers to [something]

Mẫu này diễn tả sự tồn tại của các rào cản hành chính đối với một cái gì đó, thường là một hoạt động, dự án, hay kế hoạch cụ thể.

Ví dụ: "There are several administrative barriers to opening a new branch in a foreign country." (Có một số rào cản hành chính đối với việc mở một chi nhánh mới tại một quốc gia nước ngoài.)

4. Administrative Barriers in [a context]

Mẫu này sử dụng "in" để chỉ ra rằng các rào cản hành chính đang tồn tại trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "Administrative barriers in healthcare systems can prevent patients from receiving timely treatment." (Các rào cản hành chính trong hệ thống y tế có thể ngăn cản bệnh nhân nhận được điều trị kịp thời.)

5. Remove/Reduce Administrative Barriers

Mẫu này diễn tả hành động loại bỏ hoặc giảm bớt các rào cản hành chính.

Ví dụ: "The government is working to remove administrative barriers that hinder economic growth." (Chính phủ đang làm việc để loại bỏ các rào cản hành chính cản trở sự tăng trưởng kinh tế.)

Cụm Từ Administrative Barrier Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Administrative Barrier" có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn diễn đạt. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi với cụm từ này cùng với ví dụ và giải thích:

1. Administrative Barrier to

Giới từ "to" được sử dụng khi cụm từ này chỉ sự cản trở đối với một hành động, mục tiêu hoặc lĩnh vực cụ thể. "To" trong trường hợp này thể hiện sự liên quan giữa rào cản hành chính và cái mà nó ngăn cản.

Ví dụ: "There are administrative barriers to starting a new business in this country." (Có những rào cản hành chính đối với việc bắt đầu một doanh nghiệp mới tại quốc gia này.)

2. Administrative Barrier in

Giới từ "in" được dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà các rào cản hành chính đang tồn tại. "In" cho thấy rằng các rào cản hành chính ảnh hưởng đến một lĩnh vực, ngành nghề hoặc khu vực cụ thể.

Ví dụ: "There are many administrative barriers in the healthcare system." (Có nhiều rào cản hành chính trong hệ thống y tế.)

3. Administrative Barrier to (someone/something)

Giới từ "to" cũng có thể đi kèm với đối tượng cụ thể như người hoặc vật để chỉ ra rằng người hoặc vật đó bị cản trở bởi rào cản hành chính.

Ví dụ: "The administrative barriers to entrepreneurs often discourage them from expanding their businesses." (Các rào cản hành chính đối với các doanh nhân thường làm họ nản lòng trong việc mở rộng kinh doanh.)

4. Administrative Barrier for

Giới từ "for" thể hiện đối tượng mà các rào cản hành chính đang gây khó khăn hoặc tác động. "For" được dùng khi chỉ ra ai hoặc cái gì bị ảnh hưởng trực tiếp bởi rào cản hành chính.

Ví dụ: "The new regulations pose administrative barriers for small companies trying to compete internationally." (Các quy định mới tạo ra rào cản hành chính đối với các công ty nhỏ đang cố gắng cạnh tranh quốc tế.)

5. Administrative Barrier with

Giới từ "with" có thể được sử dụng khi muốn nhấn mạnh mối quan hệ hoặc tương tác giữa các bên và các rào cản hành chính. "With" cho thấy sự kết hợp giữa người hoặc tổ chức và các thủ tục hành chính khó khăn.

Ví dụ: "The project faced administrative barriers with local government authorities." (Dự án gặp phải rào cản hành chính với các cơ quan chính quyền địa phương.)

Cụm Từ Administrative Barrier Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Barrier (Collocations)

Cụm từ "Administrative Barrier" có thể kết hợp với một số từ và cụm từ khác để tạo thành các collocations phổ biến. Dưới đây là một số collocations thường gặp với "Administrative Barrier" cùng với ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:

1. Significant Administrative Barrier

Cụm từ "significant administrative barrier" chỉ một rào cản hành chính quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn đến quá trình thực hiện công việc, dự án hoặc mục tiêu.

Ví dụ: "The company faced significant administrative barriers when trying to enter the new market." (Công ty gặp phải những rào cản hành chính quan trọng khi cố gắng gia nhập thị trường mới.)

2. Remove Administrative Barriers

Cụm từ "remove administrative barriers" có nghĩa là loại bỏ hoặc giảm bớt các thủ tục hành chính phức tạp hoặc cản trở.

Ví dụ: "The government is working to remove administrative barriers to ease the process of starting a business." (Chính phủ đang làm việc để loại bỏ các rào cản hành chính nhằm tạo điều kiện dễ dàng hơn cho việc bắt đầu kinh doanh.)

3. Overcome Administrative Barriers

Cụm từ "overcome administrative barriers" có nghĩa là vượt qua hoặc giải quyết các khó khăn, trở ngại liên quan đến thủ tục hành chính.

Ví dụ: "They had to overcome many administrative barriers before they could launch their new product." (Họ đã phải vượt qua nhiều rào cản hành chính trước khi có thể ra mắt sản phẩm mới.)

4. Face Administrative Barriers

Cụm từ "face administrative barriers" được dùng để nói rằng ai đó hoặc một tổ chức đang phải đối mặt với các thủ tục hành chính phức tạp hoặc gây cản trở.

Ví dụ: "Many small businesses face administrative barriers when expanding into international markets." (Nhiều doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt với các rào cản hành chính khi mở rộng ra thị trường quốc tế.)

5. Administrative Barriers to Growth

Cụm từ "administrative barriers to growth" chỉ các rào cản hành chính có thể ngăn cản hoặc làm chậm quá trình tăng trưởng của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc nền kinh tế.

Ví dụ: "Excessive regulations are considered administrative barriers to growth in many industries." (Các quy định quá mức được coi là các rào cản hành chính đối với sự tăng trưởng trong nhiều ngành.)

6. Administrative Barriers in [a field]

Cụm từ "administrative barriers in" chỉ ra rằng các rào cản hành chính tồn tại trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.

Ví dụ: "There are numerous administrative barriers in the education sector that affect the efficiency of schools." (Có nhiều rào cản hành chính trong lĩnh vực giáo dục ảnh hưởng đến hiệu quả của các trường học.)

7. Bureaucratic Administrative Barriers

Cụm từ "bureaucratic administrative barriers" chỉ các rào cản hành chính do hệ thống quan liêu hoặc các thủ tục giấy tờ phức tạp gây ra.

Ví dụ: "Bureaucratic administrative barriers can slow down the approval process for new projects." (Các rào cản hành chính do quan liêu có thể làm chậm quá trình phê duyệt các dự án mới.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Barrier

Từ Đồng Nghĩa

Các từ đồng nghĩa với "Administrative Barrier" thường liên quan đến những khó khăn, cản trở trong các thủ tục hành chính hoặc các yếu tố quan liêu. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

  • Regulatory Barrier: Rào cản do quy định hoặc luật pháp đặt ra. Từ này tương tự như "Administrative Barrier" vì đều chỉ các trở ngại do các quy định hành chính gây ra.
  • Ví dụ: "The regulatory barrier made it difficult for the company to enter the market." (Rào cản quy định khiến công ty gặp khó khăn khi gia nhập thị trường.)

  • Bureaucratic Hurdle: Rào cản hành chính hoặc thủ tục quan liêu. Cụm này ám chỉ các thủ tục hành chính phức tạp hoặc quan liêu gây khó khăn trong các hoạt động.
  • Ví dụ: "The project was delayed due to bureaucratic hurdles." (Dự án bị trì hoãn do các rào cản quan liêu.)

  • Procedural Obstacle: Chướng ngại vật về thủ tục. Từ này cũng chỉ các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện các thủ tục hành chính.
  • Ví dụ: "The new policy has created several procedural obstacles for businesses." (Chính sách mới đã tạo ra một số chướng ngại vật thủ tục cho các doanh nghiệp.)

Từ Trái Nghĩa

Từ trái nghĩa với "Administrative Barrier" thường là những từ chỉ sự thuận lợi, dễ dàng hoặc sự hỗ trợ trong việc thực hiện các thủ tục hành chính. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến:

  • Administrative Support: Sự hỗ trợ hành chính. Đây là khái niệm chỉ các yếu tố hoặc dịch vụ hỗ trợ giúp làm giảm bớt các thủ tục hành chính hoặc giúp người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ hành chính.
  • Ví dụ: "The government is providing administrative support to help businesses navigate new regulations." (Chính phủ đang cung cấp sự hỗ trợ hành chính để giúp các doanh nghiệp vượt qua các quy định mới.)

  • Regulatory Flexibility: Sự linh hoạt về quy định. Đây là khái niệm chỉ sự điều chỉnh hoặc thay đổi linh hoạt trong các quy định, giúp giảm bớt các rào cản hành chính.
  • Ví dụ: "The new law provides regulatory flexibility to encourage entrepreneurship." (Luật mới cung cấp sự linh hoạt về quy định để khuyến khích khởi nghiệp.)

  • Streamlined Process: Quá trình được đơn giản hóa. Từ này chỉ các thủ tục hành chính được cải thiện, đơn giản hóa nhằm giảm bớt sự phức tạp và thời gian thực hiện.
  • Ví dụ: "The government has implemented a streamlined process for applying for permits." (Chính phủ đã triển khai một quy trình đơn giản hóa để xin giấy phép.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Barrier

Cụm từ "Administrative Barrier" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào mục đích giao tiếp. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng cụm từ này, cùng với giải thích và ví dụ cụ thể:

1. Subject + Verb + Administrative Barrier

Cấu trúc này diễn tả chủ ngữ tác động trực tiếp đến cụm từ "Administrative Barrier". Thường được dùng khi muốn nói về một tổ chức hoặc cá nhân đối mặt với hoặc gặp phải rào cản hành chính.

Ví dụ: "The company faced administrative barriers that delayed the project." (Công ty gặp phải các rào cản hành chính khiến dự án bị trì hoãn.)

2. Subject + Verb + to + Administrative Barrier

Cấu trúc này sử dụng "to" để chỉ ra sự tác động của rào cản hành chính đối với một hành động hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "There are many administrative barriers to starting a business in this country." (Có nhiều rào cản hành chính đối với việc bắt đầu kinh doanh ở quốc gia này.)

3. There + Be + Administrative Barrier(s) + in/with + Noun

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự tồn tại của rào cản hành chính trong một lĩnh vực, khu vực, hoặc đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ: "There are significant administrative barriers in the healthcare system." (Có nhiều rào cản hành chính đáng kể trong hệ thống y tế.)

4. Subject + Verb + Administrative Barrier + to/for + Noun

Cấu trúc này dùng để chỉ ra rằng một tổ chức hoặc cá nhân đang gặp phải hoặc phải đối mặt với rào cản hành chính đối với một đối tượng hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "The new regulations created administrative barriers for small businesses." (Các quy định mới tạo ra rào cản hành chính đối với các doanh nghiệp nhỏ.)

5. Verb + Administrative Barrier + to + Noun

Cấu trúc này thường dùng để diễn đạt hành động giảm bớt, loại bỏ hoặc vượt qua các rào cản hành chính đối với một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "The government is trying to reduce administrative barriers to foreign investment." (Chính phủ đang cố gắng giảm bớt các rào cản hành chính đối với đầu tư nước ngoài.)

6. Subject + Verb + to overcome administrative barriers

Cấu trúc này thể hiện một hành động hoặc nỗ lực để vượt qua các rào cản hành chính.

Ví dụ: "The company worked hard to overcome administrative barriers." (Công ty đã làm việc chăm chỉ để vượt qua các rào cản hành chính.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Barrier

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Barrier

Từ "Administrative Barrier" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các thủ tục hành chính, quy định pháp lý, hoặc các trở ngại liên quan đến hệ thống quản lý công. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này cùng với ví dụ cụ thể:

1. Trong bối cảnh kinh doanh và đầu tư

Trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, "Administrative Barrier" được dùng để chỉ những khó khăn hoặc cản trở mà các doanh nghiệp gặp phải khi thực hiện các thủ tục hành chính, đặc biệt là trong việc đăng ký, cấp phép hoặc mở rộng hoạt động.

Ví dụ: "The company had to deal with numerous administrative barriers when trying to open a new branch in another city." (Công ty phải đối mặt với rất nhiều rào cản hành chính khi cố gắng mở một chi nhánh mới ở thành phố khác.)

2. Trong quản lý công và chính phủ

Trong ngữ cảnh này, "Administrative Barrier" ám chỉ các thủ tục hành chính hoặc các quy định cứng nhắc, quan liêu gây khó khăn cho người dân hoặc tổ chức khi tiếp cận các dịch vụ công hoặc thực hiện các nghĩa vụ pháp lý.

Ví dụ: "The new policy was introduced to reduce administrative barriers in the public service sector." (Chính sách mới được đưa ra nhằm giảm bớt các rào cản hành chính trong lĩnh vực dịch vụ công.)

3. Trong lĩnh vực giáo dục

Cụm từ này có thể được sử dụng khi đề cập đến những thủ tục hành chính khó khăn trong việc đăng ký học, cấp phát học bổng hoặc các chương trình hỗ trợ sinh viên.

Ví dụ: "Students often face administrative barriers when applying for scholarships abroad." (Sinh viên thường gặp phải các rào cản hành chính khi xin học bổng ở nước ngoài.)

4. Trong lĩnh vực y tế

Trong lĩnh vực y tế, "Administrative Barrier" có thể đề cập đến các thủ tục hành chính phức tạp hoặc các quy định khiến người bệnh hoặc các cơ sở y tế gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ: "Administrative barriers in the healthcare system prevent timely treatment for many patients." (Các rào cản hành chính trong hệ thống y tế ngăn cản việc điều trị kịp thời cho nhiều bệnh nhân.)

5. Trong bối cảnh quốc tế và di cư

Cụm từ "Administrative Barrier" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các quy định di trú, visa, hoặc các thủ tục hành chính mà người di cư hoặc du khách phải vượt qua để sinh sống hoặc làm việc ở nước ngoài.

Ví dụ: "One of the major administrative barriers for immigrants is obtaining work permits." (Một trong những rào cản hành chính lớn đối với người nhập cư là việc xin giấy phép lao động.)

Featured Articles