Administrative Arrangement: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Này

Chủ đề administrative arrangement: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Administrative Arrangement", nghĩa của nó, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn. Hãy cùng khám phá cách cụm từ này được áp dụng trong môi trường hành chính, doanh nghiệp và các mối quan hệ quốc tế.

Cụm Từ Administrative Arrangement Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Arrangement" có nghĩa là một sự sắp xếp hoặc thỏa thuận hành chính giữa các bên trong một tổ chức hoặc giữa các quốc gia, nhằm mục đích phối hợp hoặc giải quyết công việc một cách có tổ chức.

Ví dụ: "The two countries signed an administrative arrangement to enhance cooperation in education." (Hai quốc gia đã ký một thỏa thuận hành chính để tăng cường hợp tác trong lĩnh vực giáo dục.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv əˈrændʒmənt/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Cụm Từ Administrative Arrangement Là Gì?:

Đặt Câu Với Từ Administrative Arrangement (Cụm Từ)

1. The government has set up an administrative arrangement to manage the new public health regulations.

Dịch: Chính phủ đã thiết lập một thỏa thuận hành chính để quản lý các quy định về y tế công cộng mới.

2. This administrative arrangement aims to streamline the processes between local authorities and national agencies.

Dịch: Thỏa thuận hành chính này nhằm đơn giản hóa các quy trình giữa các cơ quan địa phương và các cơ quan quốc gia.

3. The administrative arrangement between the two companies has been revised to improve efficiency.

Dịch: Thỏa thuận hành chính giữa hai công ty đã được sửa đổi để nâng cao hiệu quả.

4. As part of the administrative arrangement, both parties will share resources and expertise to ensure smooth operations.

Dịch: Như một phần của thỏa thuận hành chính, cả hai bên sẽ chia sẻ tài nguyên và chuyên môn để đảm bảo hoạt động suôn sẻ.

5. The administrative arrangement includes regular meetings to review the progress of the collaborative project.

Dịch: Thỏa thuận hành chính bao gồm các cuộc họp định kỳ để xem xét tiến độ của dự án hợp tác.

Mẫu Cụm Từ Administrative Arrangement (Phrase Patterns)

The phrase "Administrative Arrangement" can be used in different contexts and sentence structures, often referring to agreements, plans, or arrangements made to manage or organize administrative tasks. Below are some common phrase patterns:

1. Administrative Arrangement + to + Verb

This structure is used when describing the purpose of an administrative arrangement, such as its aim or goal.

Ví dụ: "The administrative arrangement was made to improve the coordination between the departments." (Thỏa thuận hành chính đã được lập ra để cải thiện sự phối hợp giữa các phòng ban.)

2. Administrative Arrangement + between + Noun (Entities)

This pattern is used when specifying the entities involved in the arrangement.

Ví dụ: "The administrative arrangement between the two organizations has been very successful." (Thỏa thuận hành chính giữa hai tổ chức đã rất thành công.)

3. Administrative Arrangement + for + Noun

This structure is used when explaining what the administrative arrangement is for, typically indicating the task or purpose being organized.

Ví dụ: "An administrative arrangement for handling employee complaints was established." (Một thỏa thuận hành chính để xử lý khiếu nại của nhân viên đã được thiết lập.)

4. Administrative Arrangement + to + Noun

This pattern is used to indicate what the arrangement is designed to manage or organize, often leading to more specific tasks or objectives.

Ví dụ: "The administrative arrangement to manage the allocation of resources was well-received." (Thỏa thuận hành chính để quản lý phân bổ tài nguyên đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt.)

5. Administrative Arrangement + (with) + Noun (Entity)

This pattern is used when describing an agreement or arrangement made with a specific entity.

Ví dụ: "The administrative arrangement with the government will streamline the approval process." (Thỏa thuận hành chính với chính phủ sẽ đơn giản hóa quy trình phê duyệt.)

Cụm Từ Administrative Arrangement Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Administrative Arrangement" có thể đi với một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giới từ thường đi cùng với cụm từ này:

1. Administrative Arrangement + to

Giới từ "to" thường được sử dụng khi diễn tả mục đích hoặc lý do của thỏa thuận hành chính.

Ví dụ: "An administrative arrangement was made to streamline the reporting process." (Một thỏa thuận hành chính đã được thiết lập để đơn giản hóa quy trình báo cáo.)

2. Administrative Arrangement + between

Giới từ "between" được sử dụng khi mô tả thỏa thuận hành chính giữa hai hoặc nhiều bên, tổ chức, hoặc cơ quan.

Ví dụ: "The administrative arrangement between the two organizations has been beneficial." (Thỏa thuận hành chính giữa hai tổ chức đã mang lại lợi ích.)

3. Administrative Arrangement + for

Giới từ "for" được sử dụng khi mô tả mục đích hoặc đối tượng của thỏa thuận hành chính, ví dụ như quản lý, tổ chức, hoặc phối hợp một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: "An administrative arrangement for the allocation of resources was created." (Một thỏa thuận hành chính để phân bổ tài nguyên đã được tạo ra.)

4. Administrative Arrangement + with

Giới từ "with" dùng để chỉ sự liên kết hoặc hợp tác giữa các bên liên quan trong thỏa thuận hành chính.

Ví dụ: "The administrative arrangement with the local authorities will enhance community services." (Thỏa thuận hành chính với chính quyền địa phương sẽ nâng cao các dịch vụ cộng đồng.)

5. Administrative Arrangement + on

Giới từ "on" có thể được sử dụng khi thỏa thuận hành chính liên quan đến một vấn đề cụ thể hoặc một chủ đề nhất định.

Ví dụ: "The administrative arrangement on data sharing is crucial for project success." (Thỏa thuận hành chính về việc chia sẻ dữ liệu là rất quan trọng đối với sự thành công của dự án.)

Cụm Từ Administrative Arrangement Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Arrangement (Collocations)

Cụm từ "Administrative Arrangement" có thể kết hợp với một số cụm từ (collocations) phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là các collocations thường đi với "Administrative Arrangement" và giải thích nghĩa tiếng Việt của chúng:

1. Administrative Arrangement + for

Cụm từ này dùng để chỉ mục đích của thỏa thuận hành chính, ví dụ như tổ chức, phân bổ tài nguyên hoặc phối hợp công việc.

Ví dụ: "The administrative arrangement for managing the budget was agreed upon by all parties." (Thỏa thuận hành chính để quản lý ngân sách đã được tất cả các bên đồng ý.)

2. Administrative Arrangement + with

Cụm từ này chỉ sự hợp tác hoặc liên kết với một tổ chức hoặc bên nào đó trong việc thực hiện các công việc hành chính.

Ví dụ: "An administrative arrangement with the local government has been put in place to address the issue." (Một thỏa thuận hành chính với chính quyền địa phương đã được thiết lập để giải quyết vấn đề này.)

3. Administrative Arrangement + between

Cụm từ này được dùng khi nói về sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều tổ chức hoặc quốc gia về một vấn đề hành chính.

Ví dụ: "The administrative arrangement between the two universities allows for exchange programs." (Thỏa thuận hành chính giữa hai trường đại học cho phép các chương trình trao đổi.)

4. Administrative Arrangement + to

Cụm từ này diễn tả mục đích của thỏa thuận hành chính, ví dụ như để thực hiện một công việc hoặc quy trình nào đó.

Ví dụ: "An administrative arrangement to streamline the process of visa applications was introduced." (Một thỏa thuận hành chính để đơn giản hóa quy trình xin visa đã được giới thiệu.)

5. Administrative Arrangement + on

Cụm từ này được dùng khi thỏa thuận hành chính liên quan đến một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như dữ liệu, hợp tác nghiên cứu, hoặc dịch vụ.

Ví dụ: "The administrative arrangement on sharing resources between the two departments is still under discussion." (Thỏa thuận hành chính về việc chia sẻ tài nguyên giữa hai phòng ban vẫn đang được thảo luận.)

6. Administrative Arrangement + of

Cụm từ này dùng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi của thỏa thuận hành chính.

Ví dụ: "The administrative arrangement of services between the two agencies is expected to improve efficiency." (Thỏa thuận hành chính về các dịch vụ giữa hai cơ quan được kỳ vọng sẽ cải thiện hiệu quả công việc.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Arrangement

Từ Đồng Nghĩa

Cụm từ "Administrative Arrangement" có một số từ đồng nghĩa liên quan đến các thỏa thuận, sắp xếp hoặc cơ chế hành chính.

1. Administrative Agreement

Giải thích: "Administrative Agreement" cũng dùng để chỉ một sự thỏa thuận hành chính được thiết lập giữa các bên để thực hiện một công việc cụ thể.

Ví dụ: "An administrative agreement was signed to enhance cooperation between the two institutions." (Một thỏa thuận hành chính đã được ký kết để tăng cường sự hợp tác giữa hai tổ chức.)

2. Organizational Arrangement

Giải thích: "Organizational Arrangement" là cách tổ chức hoặc sắp xếp công việc trong một cơ quan hoặc tổ chức, liên quan đến các quyết định hành chính.

Ví dụ: "The organizational arrangement for the conference was finalized last week." (Sắp xếp tổ chức cho hội nghị đã được hoàn tất vào tuần trước.)

3. Management Plan

Giải thích: "Management Plan" là một kế hoạch quản lý được thiết lập để hướng dẫn và tổ chức các hoạt động, trong đó có thể bao gồm các thỏa thuận hành chính.

Ví dụ: "The management plan includes several administrative arrangements to improve efficiency." (Kế hoạch quản lý bao gồm một số thỏa thuận hành chính để cải thiện hiệu quả.)

Từ Trái Nghĩa

Do "Administrative Arrangement" ám chỉ việc tổ chức hoặc sắp xếp các công việc hành chính, các từ trái nghĩa sẽ liên quan đến việc thiếu tổ chức hoặc không có sự chuẩn bị hành chính.

1. Disorganization

Giải thích: "Disorganization" chỉ sự thiếu tổ chức hoặc hỗn loạn trong các công việc hành chính.

Ví dụ: "The project failed due to disorganization and lack of proper administrative arrangement." (Dự án thất bại do sự thiếu tổ chức và không có sự sắp xếp hành chính đúng đắn.)

2. Chaos

Giải thích: "Chaos" ám chỉ sự hỗn loạn, không có sự kiểm soát hoặc tổ chức, trái ngược với các thỏa thuận hành chính rõ ràng và có hệ thống.

Ví dụ: "The office was in chaos without any administrative arrangements in place." (Văn phòng trong tình trạng hỗn loạn do không có thỏa thuận hành chính nào được thiết lập.)

3. Disorder

Giải thích: "Disorder" cũng diễn tả tình trạng không có trật tự, thiếu tổ chức, trái ngược với các thỏa thuận hành chính có hệ thống.

Ví dụ: "The absence of an administrative arrangement led to disorder in the workplace." (Việc thiếu một thỏa thuận hành chính đã dẫn đến sự mất trật tự tại nơi làm việc.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Arrangement

Cụm từ "Administrative Arrangement" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến đi với "Administrative Arrangement" cùng với ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:

1. S + is/are + Administrative Arrangement + for + Noun

Giải thích: Cấu trúc này dùng để mô tả một thỏa thuận hành chính dành cho một mục đích hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ: "The administrative arrangement is for the smooth operation of the project." (Thỏa thuận hành chính này dành cho việc vận hành suôn sẻ của dự án.)

2. S + has/have + made + an Administrative Arrangement + with + Noun

Giải thích: Cấu trúc này chỉ sự thực hiện một thỏa thuận hành chính giữa các bên liên quan.

Ví dụ: "The company has made an administrative arrangement with the local authorities to address the issue." (Công ty đã thực hiện một thỏa thuận hành chính với chính quyền địa phương để giải quyết vấn đề này.)

3. S + is/are + responsible for + the Administrative Arrangement + regarding + Noun

Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng để chỉ trách nhiệm của một tổ chức hoặc cá nhân đối với thỏa thuận hành chính về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: "The department is responsible for the administrative arrangement regarding employee benefits." (Phòng ban chịu trách nhiệm về thỏa thuận hành chính liên quan đến quyền lợi của nhân viên.)

4. S + entered into + an Administrative Arrangement + with + Noun

Giải thích: Cấu trúc này diễn tả việc các bên tham gia vào một thỏa thuận hành chính.

Ví dụ: "The government entered into an administrative arrangement with the private sector to improve public services." (Chính phủ đã ký kết một thỏa thuận hành chính với khu vực tư nhân để cải thiện các dịch vụ công.)

5. There is/are + an Administrative Arrangement + in place for + Noun

Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng để nói về sự tồn tại của một thỏa thuận hành chính được thiết lập sẵn cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ: "There is an administrative arrangement in place for handling customer complaints." (Đã có một thỏa thuận hành chính được thiết lập để xử lý các khiếu nại của khách hàng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Arrangement

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Administrative Arrangement

Cụm từ "Administrative Arrangement" không có quá nhiều cụm từ cố định (Fixed Expressions) trong ngữ cảnh thông dụng. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các cụm từ cố định trong các tình huống chuyên ngành hoặc môi trường hành chính. Dưới đây là các cụm từ cố định phổ biến liên quan đến từ này:

1. Administrative Arrangement for Cooperation

Giải thích: Cụm từ này được sử dụng khi đề cập đến một thỏa thuận hành chính giữa hai hoặc nhiều bên nhằm mục đích hợp tác trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "The administrative arrangement for cooperation between the two countries has been successfully established." (Thỏa thuận hành chính về hợp tác giữa hai quốc gia đã được thiết lập thành công.)

2. Administrative Arrangement for Implementation

Giải thích: Cụm từ này chỉ một thỏa thuận hành chính được thiết lập để thực hiện một kế hoạch, dự án hoặc chính sách cụ thể.

Ví dụ: "An administrative arrangement for the implementation of the new policy was signed by the management." (Một thỏa thuận hành chính về việc triển khai chính sách mới đã được ban lãnh đạo ký kết.)

3. Administrative Arrangement in Place

Giải thích: Cụm từ này chỉ sự hiện diện của một thỏa thuận hành chính đã được thiết lập và có hiệu lực.

Ví dụ: "There is an administrative arrangement in place to ensure smooth communication between the departments." (Đã có một thỏa thuận hành chính được thiết lập để đảm bảo sự giao tiếp suôn sẻ giữa các phòng ban.)

4. Administrative Arrangement with Authorities

Giải thích: Cụm từ này đề cập đến một thỏa thuận hành chính được ký kết với các cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ: "The company has an administrative arrangement with local authorities for waste management." (Công ty đã ký kết một thỏa thuận hành chính với chính quyền địa phương về việc quản lý rác thải.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Arrangement

Từ "Administrative Arrangement" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các thỏa thuận hành chính, hợp tác giữa các bên hoặc quản lý dự án, tổ chức. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:

1. Ngữ Cảnh Chính Phủ hoặc Tổ Chức Quốc Tế

Giải thích: Từ này thường được sử dụng trong các thỏa thuận hoặc hợp đồng giữa các chính phủ, tổ chức quốc tế hoặc cơ quan hành chính nhằm phối hợp hoặc thực hiện các nhiệm vụ chung.

Ví dụ: "An administrative arrangement was established between the two governments to address border security issues." (Một thỏa thuận hành chính đã được thiết lập giữa hai chính phủ để giải quyết các vấn đề an ninh biên giới.)

2. Ngữ Cảnh Doanh Nghiệp và Tổ Chức

Giải thích: Trong môi trường doanh nghiệp hoặc tổ chức, cụm từ này có thể ám chỉ các thỏa thuận hành chính để quản lý, điều phối các hoạt động hợp tác hoặc phân công công việc giữa các phòng ban hoặc đối tác.

Ví dụ: "The company signed an administrative arrangement with its partners to streamline the supply chain." (Công ty đã ký kết một thỏa thuận hành chính với các đối tác để hợp lý hóa chuỗi cung ứng.)

3. Ngữ Cảnh Quản Lý Dự Án

Giải thích: Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc quản lý và tổ chức các dự án lớn, đặc biệt là khi cần các thỏa thuận hành chính để phân chia nhiệm vụ hoặc nguồn lực.

Ví dụ: "An administrative arrangement was put in place to manage the joint project between the two companies." (Một thỏa thuận hành chính đã được thiết lập để quản lý dự án chung giữa hai công ty.)

4. Ngữ Cảnh Các Mối Quan Hệ Quốc Tế

Giải thích: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các thỏa thuận hành chính liên quan đến các vấn đề quốc tế, như hợp tác về an ninh, môi trường, thương mại hoặc các vấn đề khác giữa các quốc gia.

Ví dụ: "The administrative arrangement for environmental protection was signed between several nations." (Thỏa thuận hành chính về bảo vệ môi trường đã được ký kết giữa nhiều quốc gia.)

Featured Articles