Administrative Appeal: Khám Phá Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative appeal: Administrative Appeal là một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và hành chính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về nghĩa của "Administrative Appeal", cách sử dụng trong câu, và các ngữ cảnh liên quan. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về ứng dụng của cụm từ này trong thực tế.

Cụm Từ Administrative Appeal Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Cụm từ "Administrative Appeal" có nghĩa là một yêu cầu hoặc sự kiện mà một cá nhân hoặc tổ chức phản đối quyết định hành chính của cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý, với mong muốn thay đổi hoặc hủy bỏ quyết định đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The company filed an administrative appeal to contest the tax decision."
Dịch: "Công ty đã nộp đơn kháng cáo hành chính để phản đối quyết định thuế."

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv əˈpiːl/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Administrative Appeal (Cụm Từ)

1. "The employee filed an administrative appeal after the dismissal decision was made."
Dịch: "Nhân viên đã nộp đơn kháng cáo hành chính sau khi quyết định sa thải được đưa ra."

2. "The administrative appeal process allows businesses to challenge zoning regulations."
Dịch: "Quá trình kháng cáo hành chính cho phép các doanh nghiệp thách thức các quy định về quy hoạch đất đai."

3. "He won his administrative appeal, and the original fine was reduced."
Dịch: "Anh ấy đã thắng trong đơn kháng cáo hành chính, và khoản phạt ban đầu đã được giảm xuống."

4. "The school district is currently reviewing the administrative appeal regarding the student's suspension."
Dịch: "Khu học chánh hiện đang xem xét đơn kháng cáo hành chính liên quan đến việc đình chỉ học của học sinh."

5. "An administrative appeal can often result in a revised decision or new hearing."
Dịch: "Một đơn kháng cáo hành chính thường có thể dẫn đến một quyết định sửa đổi hoặc một phiên điều trần mới."

Mẫu Cụm Từ Administrative Appeal (Phrase Patterns)

1. File an administrative appeal
Mẫu này sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức nộp đơn kháng cáo hành chính đối với quyết định của cơ quan quản lý. Đây là cách nói phổ biến khi bắt đầu quá trình kháng cáo.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The company filed an administrative appeal against the zoning decision."
Dịch: "Công ty đã nộp đơn kháng cáo hành chính chống lại quyết định quy hoạch."

2. Lodge an administrative appeal
Mẫu này có nghĩa tương tự như "file an administrative appeal", nhưng thường mang tính trang trọng hơn, được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong môi trường pháp lý.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The defendant lodged an administrative appeal to contest the court's ruling."
Dịch: "Bị cáo đã nộp đơn kháng cáo hành chính để phản đối phán quyết của tòa án."

3. Submit an administrative appeal
Mẫu này cũng có ý nghĩa tương tự như các mẫu trên, chỉ khác về động từ "submit", nhấn mạnh việc nộp hoặc gửi đơn kháng cáo chính thức.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She decided to submit an administrative appeal after her permit was denied."
Dịch: "Cô ấy quyết định nộp đơn kháng cáo hành chính sau khi giấy phép của cô bị từ chối."

4. Win an administrative appeal
Mẫu này đề cập đến việc thành công trong việc kháng cáo hành chính, khi quyết định ban đầu bị thay đổi hoặc hủy bỏ.

Ví dụ câu tiếng Anh: "They won the administrative appeal and the fine was overturned."
Dịch: "Họ đã thắng trong đơn kháng cáo hành chính và khoản phạt đã bị hủy bỏ."

5. Administrative appeal process
Mẫu này nói về toàn bộ quá trình, các bước cần thực hiện để kháng cáo một quyết định hành chính, từ việc nộp đơn cho đến khi có kết quả.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative appeal process can take several months to resolve."
Dịch: "Quá trình kháng cáo hành chính có thể mất vài tháng để giải quyết."

Cụm Từ Administrative Appeal Đi Với Giới Từ Gì?

1. Administrative Appeal against
Giới từ "against" được sử dụng khi "Administrative Appeal" được dùng để chỉ việc phản đối một quyết định hành chính, như là một sự phản kháng hoặc kháng cáo.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The company filed an administrative appeal against the tax decision."
Dịch: "Công ty đã nộp đơn kháng cáo hành chính chống lại quyết định thuế."

2. Administrative Appeal to
Giới từ "to" thường được dùng khi nói về việc kháng cáo đến một cơ quan có thẩm quyền hoặc tòa án.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She submitted an administrative appeal to the administrative tribunal."
Dịch: "Cô ấy đã nộp đơn kháng cáo hành chính lên tòa án hành chính."

3. Administrative Appeal for
Giới từ "for" được sử dụng khi nói về mục đích của đơn kháng cáo, thường liên quan đến việc yêu cầu một thay đổi hoặc sự điều chỉnh đối với một quyết định hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The appeal was filed for a reduction of the penalty."
Dịch: "Đơn kháng cáo được nộp với yêu cầu giảm mức phạt."

4. Administrative Appeal by
Giới từ "by" được sử dụng để chỉ đối tượng thực hiện hành động kháng cáo, tức là người nộp đơn kháng cáo.

Ví dụ câu tiếng Anh: "An administrative appeal was lodged by the organization to challenge the ruling."
Dịch: "Một đơn kháng cáo hành chính đã được nộp bởi tổ chức để thách thức phán quyết."

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Appeal (Collocations)

1. File an administrative appeal
Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó nộp đơn kháng cáo hành chính để phản đối một quyết định hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He decided to file an administrative appeal against the zoning decision."
Dịch: "Anh ấy quyết định nộp đơn kháng cáo hành chính để phản đối quyết định quy hoạch."

2. Submit an administrative appeal
Cụm từ này đề cập đến việc gửi hoặc nộp đơn kháng cáo hành chính chính thức đến một cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The organization will submit an administrative appeal next week."
Dịch: "Tổ chức sẽ nộp đơn kháng cáo hành chính vào tuần tới."

3. Lodge an administrative appeal
Cụm từ này mang nghĩa tương tự như "file" hoặc "submit", nhưng thường được dùng trong các văn bản hoặc tình huống trang trọng hơn.

Ví dụ câu tiếng Anh: "They lodged an administrative appeal to challenge the new tax law."
Dịch: "Họ đã nộp đơn kháng cáo hành chính để thách thức luật thuế mới."

4. Win an administrative appeal
Cụm từ này dùng để chỉ việc chiến thắng trong quá trình kháng cáo hành chính, khi quyết định ban đầu bị thay đổi hoặc hủy bỏ.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She won her administrative appeal and had the fine revoked."
Dịch: "Cô ấy đã thắng trong đơn kháng cáo hành chính và khoản phạt đã bị thu hồi."

5. Administrative appeal process
Cụm từ này ám chỉ toàn bộ quá trình hoặc thủ tục để thực hiện kháng cáo hành chính, từ khi nộp đơn đến khi có kết quả.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative appeal process can be time-consuming and complex."
Dịch: "Quá trình kháng cáo hành chính có thể tốn thời gian và phức tạp."

6. Challenge an administrative appeal
Cụm từ này được sử dụng khi ai đó phản đối hoặc thách thức một quyết định đã được đưa ra trong quá trình kháng cáo hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The plaintiff decided to challenge the administrative appeal ruling."
Dịch: "Nguyên đơn quyết định thách thức phán quyết kháng cáo hành chính."

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Appeal

Từ Đồng Nghĩa

1. Administrative Challenge
Từ này có nghĩa tương tự như "administrative appeal", dùng để chỉ việc khiếu nại một quyết định hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The company filed an administrative challenge after the decision was made."
Dịch: "Công ty đã nộp đơn khiếu nại hành chính sau khi quyết định được đưa ra."

2. Legal Appeal
Từ này chỉ việc kháng cáo một quyết định, có thể áp dụng cho nhiều tình huống pháp lý khác nhau, không chỉ hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "They filed a legal appeal against the court's decision."
Dịch: "Họ đã nộp đơn kháng cáo pháp lý chống lại quyết định của tòa án."

3. Appeal Process
Cụm từ này đề cập đến quá trình kháng cáo nói chung, có thể bao gồm cả kháng cáo hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The appeal process took several months to resolve."
Dịch: "Quá trình kháng cáo mất vài tháng để giải quyết."

Từ Trái Nghĩa

1. Administrative Decision
Từ này chỉ các quyết định hành chính được đưa ra mà không có sự kháng cáo. Đây là một từ trái nghĩa với "administrative appeal" vì không có hành động phản đối nào xảy ra.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The administrative decision was final and could not be appealed."
Dịch: "Quyết định hành chính là cuối cùng và không thể bị kháng cáo."

2. Acceptance
Từ này dùng để chỉ việc chấp nhận một quyết định mà không phản đối, trái ngược với "administrative appeal" khi kháng cáo đòi hỏi sự phản đối và thay đổi.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The acceptance of the ruling means no further administrative appeals can be made."
Dịch: "Việc chấp nhận phán quyết có nghĩa là không thể tiếp tục nộp đơn kháng cáo hành chính."

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Appeal

1. Subject + verb + administrative appeal + (preposition) + object
Cấu trúc câu này dùng khi chủ ngữ thực hiện hành động kháng cáo đối với một quyết định hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The company filed an administrative appeal against the tax ruling."
Dịch: "Công ty đã nộp đơn kháng cáo hành chính chống lại quyết định thuế."

2. Subject + verb + (an) administrative appeal + (verb) + object
Cấu trúc này thường được dùng khi một hành động kháng cáo dẫn đến kết quả nhất định.

Ví dụ câu tiếng Anh: "They appealed the administrative decision and won their case."
Dịch: "Họ đã kháng cáo quyết định hành chính và thắng trong vụ kiện."

3. Subject + verb + (an) administrative appeal + for + (object)
Cấu trúc này dùng khi một hành động kháng cáo yêu cầu điều gì đó hoặc thay đổi một quyết định.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The applicant submitted an administrative appeal for a reconsideration of the decision."
Dịch: "Người nộp đơn đã nộp đơn kháng cáo hành chính yêu cầu xem xét lại quyết định."

4. It + verb + (to be) + an administrative appeal + (verb) + (object)
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc có một đơn kháng cáo hành chính hoặc quá trình kháng cáo đang diễn ra.

Ví dụ câu tiếng Anh: "It is important to file an administrative appeal within the prescribed time frame."
Dịch: "Điều quan trọng là phải nộp đơn kháng cáo hành chính trong khoảng thời gian quy định."

5. Subject + have/has + (an) administrative appeal + pending
Cấu trúc này dùng để chỉ việc có một đơn kháng cáo hành chính đang chờ xử lý hoặc chưa có kết quả.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The organization has an administrative appeal pending regarding the new policy."
Dịch: "Tổ chức có một đơn kháng cáo hành chính đang chờ xử lý liên quan đến chính sách mới."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Appeal

1. Ngữ Cảnh Pháp Lý (Legal Context)
Cụm từ "administrative appeal" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, khi một cá nhân hoặc tổ chức không đồng ý với một quyết định hành chính và quyết định kháng cáo nó. Các trường hợp này thường liên quan đến các quyết định của cơ quan nhà nước hoặc các cơ quan hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The company filed an administrative appeal to challenge the zoning decision."
Dịch: "Công ty đã nộp đơn kháng cáo hành chính để phản đối quyết định phân vùng."

2. Ngữ Cảnh Hành Chính (Administrative Context)
Trong ngữ cảnh hành chính, "administrative appeal" được sử dụng để chỉ việc kháng cáo đối với một quyết định hành chính như quyết định thuế, quyết định cấp phép hoặc các quyết định hành chính khác.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The citizens are allowed to file an administrative appeal if they disagree with the local government’s ruling."
Dịch: "Công dân có thể nộp đơn kháng cáo hành chính nếu họ không đồng ý với phán quyết của chính quyền địa phương."

3. Ngữ Cảnh Chính Sách (Policy Context)
Trong ngữ cảnh chính sách, "administrative appeal" có thể được sử dụng để phản ánh các quá trình khiếu nại đối với các chính sách công hoặc quyết định được đưa ra bởi các cơ quan nhà nước.

Ví dụ câu tiếng Anh: "An administrative appeal was filed after the new immigration policy was enacted."
Dịch: "Một đơn kháng cáo hành chính đã được nộp sau khi chính sách nhập cư mới được ban hành."

4. Ngữ Cảnh Kinh Tế (Economic Context)
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống kinh tế, đặc biệt là khi các doanh nghiệp không đồng ý với các quyết định ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của họ, chẳng hạn như các quyết định về thuế hoặc phạt hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The corporation’s financial statements were rejected, and they filed an administrative appeal to contest the audit findings."
Dịch: "Báo cáo tài chính của công ty đã bị từ chối và họ đã nộp đơn kháng cáo hành chính để phản đối kết quả kiểm toán."

Featured Articles