Administrative Apparatus: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative apparatus: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Administrative Apparatus", nghĩa của nó trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như các ví dụ câu và cách sử dụng trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về cơ cấu hành chính và cách áp dụng cụm từ này, bài viết này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích và chi tiết nhất.

Cụm Từ Administrative Apparatus Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Apparatus" chỉ toàn bộ cơ cấu tổ chức và hệ thống các cơ quan, phòng ban, cán bộ làm việc trong một tổ chức, cơ quan, hoặc chính phủ, đặc biệt là liên quan đến công tác quản lý hành chính.

Ví dụ: "The administrative apparatus of the government is responsible for implementing policies." (Cơ cấu hành chính của chính phủ chịu trách nhiệm thực thi các chính sách.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstreɪtɪv æpəˈrætəs/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Cụm Từ Administrative Apparatus Là Gì?:

Đặt Câu Với Từ Administrative Apparatus (Cụm Từ)

1. The administrative apparatus of the company is highly efficient and well-organized.

(Cơ cấu hành chính của công ty rất hiệu quả và được tổ chức tốt.)

2. Due to the reform, the administrative apparatus in the ministry has been streamlined.

(Do cải cách, cơ cấu hành chính trong bộ đã được tinh gọn lại.)

3. The government’s administrative apparatus struggled to cope with the sudden increase in demand.

(Cơ cấu hành chính của chính phủ đã gặp khó khăn trong việc đối phó với sự gia tăng đột ngột về nhu cầu.)

4. The administrative apparatus plays a crucial role in ensuring the smooth functioning of the organization.

(Cơ cấu hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru của tổ chức.)

5. Reforming the administrative apparatus was one of the top priorities of the new administration.

(Cải cách cơ cấu hành chính là một trong những ưu tiên hàng đầu của chính quyền mới.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Apparatus (Phrase Patterns)

Cụm từ "Administrative Apparatus" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu có các mẫu sau:

1. The administrative apparatus of [noun]

Mẫu này dùng để chỉ cơ cấu hành chính của một tổ chức, cơ quan hoặc chính phủ nào đó.

Ví dụ: "The administrative apparatus of the university is responsible for all student services."

(Cơ cấu hành chính của trường đại học chịu trách nhiệm về tất cả các dịch vụ cho sinh viên.)

2. [noun] + administrative apparatus

Mẫu này có thể dùng để nhấn mạnh một tổ chức hoặc cơ quan nào đó có hệ thống hành chính riêng biệt, hoặc nói về sự tổ chức của cơ cấu hành chính trong một nơi cụ thể.

Ví dụ: "The government’s administrative apparatus has been reformed to increase efficiency."

(Cơ cấu hành chính của chính phủ đã được cải cách để tăng hiệu quả.)

3. Administrative apparatus + [verb]

Mẫu này thường dùng để mô tả hoạt động hoặc chức năng của cơ cấu hành chính.

Ví dụ: "The administrative apparatus administers the policies and ensures their enforcement."

(Cơ cấu hành chính quản lý các chính sách và đảm bảo việc thực thi của chúng.)

4. [noun] + and the administrative apparatus

Mẫu này dùng để chỉ mối quan hệ giữa một tổ chức hoặc cơ quan và cơ cấu hành chính của nó.

Ví dụ: "The president, along with the administrative apparatus, oversees the implementation of new laws."

(Tổng thống, cùng với cơ cấu hành chính, giám sát việc thực thi các đạo luật mới.)

5. Reform the administrative apparatus

Mẫu này đề cập đến việc cải cách hoặc thay đổi cơ cấu hành chính để nâng cao hiệu quả hoặc đáp ứng nhu cầu mới.

Ví dụ: "The new government promised to reform the administrative apparatus to reduce corruption."

(Chính phủ mới hứa sẽ cải cách cơ cấu hành chính để giảm tham nhũng.)

Cụm Từ Administrative Apparatus Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Administrative Apparatus" thường đi với một số giới từ nhất định để diễn tả mối quan hệ hoặc vị trí của cơ cấu hành chính trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi cùng với cụm từ này:

1. Administrative Apparatus of

Giới từ "of" dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan của cơ cấu hành chính với một tổ chức hoặc cơ quan cụ thể.

Ví dụ: "The administrative apparatus of the government has been restructured."

(Cơ cấu hành chính của chính phủ đã được tái cấu trúc.)

2. Administrative Apparatus in

Giới từ "in" thường dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà cơ cấu hành chính hoạt động, như trong một quốc gia, tổ chức hoặc cơ quan cụ thể.

Ví dụ: "The administrative apparatus in the ministry is responsible for policy implementation."

(Cơ cấu hành chính trong bộ chịu trách nhiệm thực thi các chính sách.)

3. Administrative Apparatus for

Giới từ "for" chỉ ra mục đích hoặc chức năng mà cơ cấu hành chính phục vụ, chẳng hạn như các dịch vụ hoặc chức năng quản lý.

Ví dụ: "The administrative apparatus for handling public grievances was expanded last year."

(Cơ cấu hành chính để xử lý khiếu nại của công chúng đã được mở rộng vào năm ngoái.)

4. Administrative Apparatus to

Giới từ "to" thường dùng khi chỉ ra mục tiêu hoặc đối tượng mà cơ cấu hành chính phục vụ hoặc hướng tới.

Ví dụ: "The administrative apparatus to implement the new law was established immediately."

(Cơ cấu hành chính để thực thi đạo luật mới đã được thành lập ngay lập tức.)

5. Administrative Apparatus with

Giới từ "with" dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự hợp tác giữa cơ cấu hành chính và các yếu tố khác, chẳng hạn như các phòng ban hoặc các cơ quan liên quan.

Ví dụ: "The administrative apparatus with the healthcare sector is crucial for public welfare."

(Cơ cấu hành chính với ngành y tế là rất quan trọng đối với phúc lợi cộng đồng.)

Cụm Từ Administrative Apparatus Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Apparatus (Collocations)

Cụm từ "Administrative Apparatus" thường đi kèm với một số cụm từ (collocations) phổ biến trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các collocations thường gặp với "Administrative Apparatus" và ví dụ sử dụng chúng trong câu:

1. Reform the Administrative Apparatus

Cụm từ này chỉ quá trình cải cách, thay đổi hoặc cải thiện cơ cấu hành chính để nâng cao hiệu quả hoặc đáp ứng yêu cầu mới.

Ví dụ: "The new administration promised to reform the administrative apparatus to improve efficiency."

(Chính quyền mới hứa sẽ cải cách cơ cấu hành chính để cải thiện hiệu quả.)

2. Strengthen the Administrative Apparatus

Cụm từ này ám chỉ việc tăng cường, củng cố hoặc cải thiện sức mạnh của cơ cấu hành chính.

Ví dụ: "The government aims to strengthen the administrative apparatus to handle the growing demands."

(Chính phủ đặt mục tiêu tăng cường cơ cấu hành chính để xử lý các yêu cầu ngày càng tăng.)

3. Overhaul the Administrative Apparatus

Cụm từ này chỉ việc thay đổi hoặc xem xét lại toàn bộ cơ cấu hành chính để cải tiến nó.

Ví dụ: "The company decided to overhaul the administrative apparatus to cut down on unnecessary costs."

(Công ty quyết định cải cách cơ cấu hành chính để cắt giảm chi phí không cần thiết.)

4. Administrative Apparatus of the Government

Cụm này đề cập đến cơ cấu hành chính của chính phủ, đặc biệt là các bộ, ngành và cơ quan quản lý nhà nước.

Ví dụ: "The administrative apparatus of the government plays a key role in implementing national policies."

(Cơ cấu hành chính của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi các chính sách quốc gia.)

5. Expand the Administrative Apparatus

Cụm từ này chỉ việc mở rộng hoặc phát triển thêm các bộ phận trong cơ cấu hành chính để đáp ứng nhu cầu mới.

Ví dụ: "The company plans to expand the administrative apparatus to support its global expansion."

(Công ty dự định mở rộng cơ cấu hành chính để hỗ trợ việc mở rộng toàn cầu.)

6. Bureaucratic Administrative Apparatus

Cụm từ này dùng để chỉ một cơ cấu hành chính có tính chất quan liêu, phức tạp với các quy trình, thủ tục cứng nhắc.

Ví dụ: "The bureaucratic administrative apparatus often slows down the decision-making process."

(Cơ cấu hành chính quan liêu thường làm chậm quá trình ra quyết định.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Apparatus

Từ Đồng Nghĩa

Các từ đồng nghĩa (synonyms) của "Administrative Apparatus" có thể bao gồm các từ chỉ cơ cấu tổ chức, hệ thống quản lý hoặc bộ máy hành chính trong một tổ chức hoặc cơ quan cụ thể. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa:

  • Administrative System: Hệ thống hành chính, ám chỉ một cấu trúc hoặc mạng lưới các cơ quan chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý.
  • Ví dụ: "The administrative system in the country needs reform." (Hệ thống hành chính trong nước cần cải cách.)
  • Government Bureaucracy: Bộ máy quan liêu của chính phủ, thường được sử dụng để chỉ các cơ quan và bộ phận thuộc chính phủ hoạt động theo các thủ tục hành chính.
  • Ví dụ: "The government bureaucracy is often criticized for inefficiency." (Bộ máy quan liêu của chính phủ thường bị chỉ trích vì sự kém hiệu quả.)
  • Administrative Machinery: Cơ cấu hành chính, mô tả một hệ thống các tổ chức, quy trình và nhân sự phục vụ trong việc quản lý một tổ chức hoặc chính phủ.
  • Ví dụ: "The administrative machinery of the corporation is designed to ensure smooth operations." (Cơ cấu hành chính của công ty được thiết kế để đảm bảo các hoạt động suôn sẻ.)

Từ Trái Nghĩa

Các từ trái nghĩa (antonyms) của "Administrative Apparatus" thường đề cập đến những khái niệm hoặc tình huống trái ngược, không liên quan đến quản lý hành chính hay tổ chức. Dưới đây là một số từ trái nghĩa:

  • Chaos: Hỗn loạn, tình trạng thiếu tổ chức hoặc quản lý, trái ngược với một cơ cấu hành chính có tổ chức.
  • Ví dụ: "Without an administrative apparatus, the organization would fall into chaos." (Nếu không có cơ cấu hành chính, tổ chức sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn.)
  • Disorganization: Sự thiếu tổ chức, không có hệ thống hoặc cơ cấu rõ ràng, trái ngược với một cơ cấu hành chính được tổ chức tốt.
  • Ví dụ: "The lack of an administrative apparatus led to disorganization within the company." (Việc thiếu cơ cấu hành chính đã dẫn đến sự thiếu tổ chức trong công ty.)
  • Informality: Sự không chính thức, không có các thủ tục hành chính rõ ràng và quy định chính thức, trái ngược với một cơ cấu hành chính chính thức và nghiêm ngặt.
  • Ví dụ: "The informal management style lacked the administrative apparatus necessary for growth." (Phong cách quản lý không chính thức thiếu đi cơ cấu hành chính cần thiết cho sự phát triển.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Apparatus

Cụm từ "Administrative Apparatus" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với "Administrative Apparatus" và ví dụ minh họa:

1. Subject + Verb + Administrative Apparatus

Cấu trúc câu này mô tả hành động mà chủ ngữ thực hiện đối với "Administrative Apparatus". Đây là cấu trúc câu đơn giản, thường dùng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động liên quan đến cơ cấu hành chính.

Ví dụ: "The administrative apparatus manages the resources efficiently."

(Cơ cấu hành chính quản lý tài nguyên một cách hiệu quả.)

2. Administrative Apparatus + Verb

Cấu trúc câu này chỉ sự hoạt động hoặc chức năng của "Administrative Apparatus". Cơ cấu hành chính là chủ thể thực hiện hành động trong câu.

Ví dụ: "The administrative apparatus functions smoothly to ensure policy implementation."

(Cơ cấu hành chính hoạt động trơn tru để đảm bảo việc thực thi các chính sách.)

3. Administrative Apparatus + of + [noun]

Cấu trúc này chỉ sự sở hữu hoặc sự liên quan của "Administrative Apparatus" với một tổ chức, cơ quan hoặc hệ thống cụ thể.

Ví dụ: "The administrative apparatus of the government is critical for implementing reforms."

(Cơ cấu hành chính của chính phủ là rất quan trọng trong việc thực thi các cải cách.)

4. Verb + Administrative Apparatus + [noun]

Cấu trúc này mô tả hành động được thực hiện đối với "Administrative Apparatus" và tác động của nó đối với một đối tượng cụ thể.

Ví dụ: "They have reorganized the administrative apparatus to improve efficiency."

(Họ đã tái tổ chức cơ cấu hành chính để cải thiện hiệu quả.)

5. Administrative Apparatus + [verb] + [noun]

Cấu trúc này mô tả các hoạt động hoặc chức năng của "Administrative Apparatus" liên quan đến các danh từ khác trong câu.

Ví dụ: "The administrative apparatus facilitates communication between different departments."

(Cơ cấu hành chính tạo điều kiện cho sự giao tiếp giữa các phòng ban khác nhau.)

6. [noun] + and the Administrative Apparatus

Cấu trúc này mô tả mối quan hệ giữa một danh từ (thường là một tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân) và cơ cấu hành chính.

Ví dụ: "The president and the administrative apparatus are responsible for managing the state."

(Tổng thống và cơ cấu hành chính chịu trách nhiệm quản lý quốc gia.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Apparatus

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Apparatus

Cụm từ "Administrative Apparatus" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cơ cấu hành chính, tổ chức quản lý, và các quy trình hành chính trong một tổ chức, chính phủ hoặc cơ quan. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Ngữ Cảnh Chính Trị và Chính Phủ

Trong ngữ cảnh này, "Administrative Apparatus" thường được dùng để chỉ hệ thống các cơ quan, bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và điều hành công việc của nhà nước.

Ví dụ: "The administrative apparatus of the government has been overhauled to improve efficiency."

(Cơ cấu hành chính của chính phủ đã được cải cách để cải thiện hiệu quả.)

2. Ngữ Cảnh Doanh Nghiệp và Tổ Chức

Trong môi trường doanh nghiệp hoặc các tổ chức lớn, cụm từ này được dùng để chỉ các bộ phận hành chính hỗ trợ và quản lý các hoạt động của công ty hoặc tổ chức đó.

Ví dụ: "The company’s administrative apparatus plays a key role in coordinating operations between departments."

(Cơ cấu hành chính của công ty đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp các hoạt động giữa các phòng ban.)

3. Ngữ Cảnh Cải Cách Hành Chính

Cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cải cách hoặc tinh gọn bộ máy hành chính nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sự quan liêu.

Ví dụ: "The new government has promised to reform the administrative apparatus to reduce bureaucracy."

(Chính phủ mới hứa sẽ cải cách cơ cấu hành chính để giảm bớt quan liêu.)

4. Ngữ Cảnh Quản Lý và Tổ Chức

Trong các tổ chức, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả cách thức mà cơ cấu hành chính hỗ trợ và quản lý các hoạt động trong nội bộ tổ chức.

Ví dụ: "The administrative apparatus ensures the smooth running of daily operations."

(Cơ cấu hành chính đảm bảo việc vận hành trơn tru các hoạt động hàng ngày.)

5. Ngữ Cảnh Quản Lý Công và Dịch Vụ Công

Trong ngữ cảnh quản lý công, cụm từ này có thể chỉ các bộ phận hành chính của các tổ chức hoặc cơ quan nhà nước thực hiện công việc quản lý dịch vụ công hoặc các chính sách công.

Ví dụ: "The administrative apparatus is responsible for the distribution of public services."

(Cơ cấu hành chính chịu trách nhiệm phân phối các dịch vụ công.)

Featured Articles