Administrative Agency là gì? Định nghĩa, Ví dụ và Cách Sử Dụng

Chủ đề administrative agency: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về "Administrative Agency" – một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý, chính phủ và quản lý. Cùng với định nghĩa chi tiết, ví dụ câu và cách sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào thực tế. Đọc ngay để khám phá thêm!

Cụm Từ Administrative Agency Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administrative Agency" có nghĩa là một cơ quan hành chính, một tổ chức hoặc cơ quan được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ quản lý và điều hành các hoạt động trong lĩnh vực cụ thể, như y tế, giáo dục, tài chính, v.v.

Ví dụ câu tiếng Anh: The environmental regulations are enforced by an administrative agency. (Các quy định về môi trường được thực thi bởi một cơ quan hành chính.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈeɪdʒənsi/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Cụm Từ Administrative Agency Là Gì?:

Đặt Câu Với Từ Administrative Agency (Cụm Từ)

1. The administrative agency is responsible for enforcing labor laws in the country. (Cơ quan hành chính có trách nhiệm thực thi các luật lao động trong quốc gia.)

2. An administrative agency can issue fines if businesses fail to comply with regulations. (Một cơ quan hành chính có thể đưa ra các khoản phạt nếu doanh nghiệp không tuân thủ các quy định.)

3. The administrative agency works closely with other government bodies to implement policies. (Cơ quan hành chính làm việc chặt chẽ với các cơ quan chính phủ khác để thực hiện các chính sách.)

4. Many administrative agencies are tasked with overseeing public safety. (Nhiều cơ quan hành chính có nhiệm vụ giám sát an toàn công cộng.)

5. The new law grants the administrative agency more power to regulate the financial markets. (Luật mới trao cho cơ quan hành chính nhiều quyền lực hơn để điều chỉnh thị trường tài chính.)

Mẫu Cụm Từ Administrative Agency (Phrase Patterns)

Cụm từ "Administrative Agency" có thể được sử dụng trong nhiều mẫu câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và chức năng của cơ quan hành chính đó. Dưới đây là một số mẫu cụ thể:

1. The + Administrative Agency + Verb

Mẫu này dùng để miêu tả hành động của một cơ quan hành chính cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency regulates public health standards. (Cơ quan hành chính điều chỉnh các tiêu chuẩn về sức khỏe cộng đồng.)

2. An + Administrative Agency + Verb

Mẫu này sử dụng "An" để chỉ một cơ quan hành chính không xác định.

Ví dụ câu tiếng Anh: An administrative agency may issue new policies to address climate change. (Một cơ quan hành chính có thể ban hành các chính sách mới để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)

3. + Administrative Agency + of + Noun

Mẫu này mô tả cơ quan hành chính liên quan đến một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency of environmental protection is tasked with enforcing regulations. (Cơ quan hành chính bảo vệ môi trường có nhiệm vụ thực thi các quy định.)

4. + Administrative Agency + in + Location

Mẫu này mô tả cơ quan hành chính hoạt động ở một địa điểm cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency in charge of transportation operates across the entire country. (Cơ quan hành chính phụ trách giao thông hoạt động trên toàn quốc.)

5. + Administrative Agency + for + Purpose

Mẫu này chỉ rõ mục đích hoạt động của cơ quan hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency for financial regulation oversees the banking industry. (Cơ quan hành chính quản lý tài chính giám sát ngành ngân hàng.)

Các mẫu cụm từ này giúp chỉ rõ vai trò và chức năng của cơ quan hành chính trong các tình huống khác nhau. Chúng có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động, mục đích hoặc phạm vi công việc của một cơ quan hành chính nhất định.

Cụm Từ Administrative Agency Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Administrative Agency" có thể đi cùng với một số giới từ để chỉ rõ chức năng, vị trí hoặc phạm vi hoạt động của cơ quan hành chính. Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi kèm với cụm từ này:

1. Administrative Agency + in

Giới từ "in" được sử dụng khi muốn chỉ rõ cơ quan hành chính hoạt động trong một địa điểm hoặc phạm vi cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency in charge of public health ensures safety regulations are followed. (Cơ quan hành chính phụ trách y tế công cộng đảm bảo các quy định an toàn được tuân thủ.)

2. Administrative Agency + of

Giới từ "of" được dùng để mô tả lĩnh vực hoặc nhiệm vụ mà cơ quan hành chính phụ trách.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency of environmental protection is responsible for enforcing pollution laws. (Cơ quan hành chính bảo vệ môi trường chịu trách nhiệm thực thi các luật về ô nhiễm.)

3. Administrative Agency + for

Giới từ "for" được dùng để chỉ mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể của cơ quan hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency for economic development promotes new business initiatives. (Cơ quan hành chính phát triển kinh tế thúc đẩy các sáng kiến kinh doanh mới.)

4. Administrative Agency + to

Giới từ "to" có thể được sử dụng để chỉ hướng hoặc đối tượng mà cơ quan hành chính hướng đến.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency is responsible to the public for its decisions. (Cơ quan hành chính phải chịu trách nhiệm trước công chúng về các quyết định của mình.)

5. Administrative Agency + with

Giới từ "with" có thể được dùng khi đề cập đến sự hợp tác giữa cơ quan hành chính và các bên khác.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency works with other government bodies to improve national security. (Cơ quan hành chính hợp tác với các cơ quan chính phủ khác để cải thiện an ninh quốc gia.)

Những giới từ này giúp xác định mối quan hệ giữa cơ quan hành chính và các yếu tố khác trong ngữ cảnh cụ thể, như địa điểm, nhiệm vụ hoặc sự hợp tác.

Cụm Từ Administrative Agency Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Agency (Collocations)

Cụm từ "Administrative Agency" có thể kết hợp với nhiều cụm từ khác để tạo thành các collocations phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số collocations thường gặp với cụm từ này:

1. Regulatory Administrative Agency

Cụm từ "Regulatory Administrative Agency" chỉ cơ quan hành chính có nhiệm vụ điều tiết, giám sát các quy định hoặc luật lệ trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: The regulatory administrative agency oversees the implementation of safety standards in the workplace. (Cơ quan hành chính điều tiết giám sát việc thực hiện các tiêu chuẩn an toàn tại nơi làm việc.)

2. Government Administrative Agency

"Government Administrative Agency" chỉ các cơ quan hành chính thuộc chính phủ, có trách nhiệm thực hiện các chính sách và quy định của nhà nước.

Ví dụ câu tiếng Anh: The government administrative agency is responsible for managing public resources. (Cơ quan hành chính của chính phủ có trách nhiệm quản lý tài nguyên công.)

3. Federal Administrative Agency

"Federal Administrative Agency" dùng để chỉ các cơ quan hành chính cấp liên bang, đặc biệt là ở các quốc gia có hệ thống chính phủ liên bang như Mỹ.

Ví dụ câu tiếng Anh: The federal administrative agency handles cases involving interstate commerce. (Cơ quan hành chính liên bang xử lý các vụ việc liên quan đến thương mại giữa các tiểu bang.)

4. State Administrative Agency

"State Administrative Agency" chỉ các cơ quan hành chính thuộc cấp bang (hoặc tiểu bang), có trách nhiệm thực hiện các chính sách của bang.

Ví dụ câu tiếng Anh: The state administrative agency ensures that local businesses comply with state laws. (Cơ quan hành chính của bang đảm bảo rằng các doanh nghiệp địa phương tuân thủ luật của bang.)

5. Administrative Agency Decision

"Administrative Agency Decision" chỉ các quyết định được đưa ra bởi cơ quan hành chính liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc chính sách.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency decision was challenged in court. (Quyết định của cơ quan hành chính đã bị thách thức tại tòa án.)

6. Independent Administrative Agency

"Independent Administrative Agency" chỉ các cơ quan hành chính không thuộc sự kiểm soát trực tiếp của chính phủ, hoạt động độc lập trong một số lĩnh vực đặc biệt.

Ví dụ câu tiếng Anh: The independent administrative agency regulates financial markets without government interference. (Cơ quan hành chính độc lập điều chỉnh các thị trường tài chính mà không có sự can thiệp của chính phủ.)

7. Administrative Agency Regulation

"Administrative Agency Regulation" ám chỉ các quy định hoặc luật lệ được cơ quan hành chính ban hành để thực thi các chính sách hoặc luật pháp.

Ví dụ câu tiếng Anh: Administrative agency regulations require businesses to report environmental impact annually. (Các quy định của cơ quan hành chính yêu cầu các doanh nghiệp báo cáo tác động môi trường hàng năm.)

Những collocations này giúp làm rõ chức năng và phạm vi hoạt động của các cơ quan hành chính trong các ngữ cảnh khác nhau. Chúng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý, chính trị và quản lý.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Agency

Từ Đồng Nghĩa

1. Regulatory Authority

Từ "Regulatory Authority" chỉ cơ quan có quyền kiểm soát và điều chỉnh các quy định trong một lĩnh vực cụ thể, rất giống với "Administrative Agency".

Ví dụ câu tiếng Anh: The regulatory authority enforces the laws regarding environmental protection. (Cơ quan quản lý thực thi các luật liên quan đến bảo vệ môi trường.)

2. Government Agency

"Government Agency" cũng ám chỉ cơ quan hành chính thuộc chính phủ, tương tự như "Administrative Agency", nhưng có thể bao hàm một phạm vi rộng hơn.

Ví dụ câu tiếng Anh: The government agency is responsible for the implementation of public policies. (Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm thực thi các chính sách công.)

3. Bureaucratic Organization

"Bureaucratic Organization" là một cơ quan, tổ chức có tính chất hành chính cao, đôi khi có thể ám chỉ các cơ quan hành chính với các thủ tục rườm rà.

Ví dụ câu tiếng Anh: The bureaucratic organization is known for its complex procedures. (Tổ chức hành chính này nổi tiếng với các thủ tục phức tạp.)

Từ Trái Nghĩa

1. Private Sector

"Private Sector" chỉ các doanh nghiệp và tổ chức không thuộc quyền quản lý của nhà nước, là đối tượng trái ngược với các cơ quan hành chính công.

Ví dụ câu tiếng Anh: The private sector focuses on profit-making, unlike the administrative agency which serves public interests. (Khu vực tư nhân tập trung vào việc kiếm lợi nhuận, khác với cơ quan hành chính phục vụ lợi ích công cộng.)

2. Informal Organization

"Informal Organization" chỉ các tổ chức không chính thức, không có cấu trúc và thủ tục hành chính như các cơ quan chính phủ hoặc cơ quan hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: The informal organization operates without the regulations and structure of an administrative agency. (Tổ chức không chính thức hoạt động mà không có các quy định và cấu trúc của một cơ quan hành chính.)

3. Non-Governmental Organization (NGO)

"NGO" (Tổ chức phi chính phủ) là tổ chức không thuộc chính phủ và không chịu sự quản lý trực tiếp của các cơ quan hành chính, do đó là một khái niệm trái ngược với "Administrative Agency".

Ví dụ câu tiếng Anh: NGOs often collaborate with administrative agencies to address social issues. (Các tổ chức phi chính phủ thường hợp tác với các cơ quan hành chính để giải quyết các vấn đề xã hội.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Agency

Cụm từ "Administrative Agency" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:

1. Subject + Verb + Administrative Agency

Cấu trúc này sử dụng "Administrative Agency" làm đối tượng của câu, nơi cơ quan hành chính là chủ thể hoặc đối tượng thực hiện hành động.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency enforces new regulations. (Cơ quan hành chính thực thi các quy định mới.)

2. Administrative Agency + Verb + Object

Cấu trúc này dùng để chỉ ra hành động của cơ quan hành chính đối với một đối tượng cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency regulates financial transactions. (Cơ quan hành chính điều chỉnh các giao dịch tài chính.)

3. Administrative Agency + to + Verb

Cấu trúc này chỉ mục đích hoặc hành động mà cơ quan hành chính thực hiện, với "to" dùng để chỉ động từ theo sau.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency is responsible to enforce public health standards. (Cơ quan hành chính có trách nhiệm thực thi các tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng.)

4. Subject + Verb + by + Administrative Agency

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn chỉ ra cơ quan hành chính là người thực hiện một hành động bị động hoặc làm cho một hành động xảy ra.

Ví dụ câu tiếng Anh: The new regulations were introduced by the administrative agency. (Các quy định mới đã được giới thiệu bởi cơ quan hành chính.)

5. Administrative Agency + Noun + in/for/on

Cấu trúc này mô tả phạm vi hoặc lĩnh vực mà cơ quan hành chính giám sát hoặc chịu trách nhiệm.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency in charge of environmental protection monitors air quality. (Cơ quan hành chính phụ trách bảo vệ môi trường giám sát chất lượng không khí.)

6. It is the responsibility of the Administrative Agency to + Verb

Cấu trúc này được sử dụng để làm rõ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của cơ quan hành chính.

Ví dụ câu tiếng Anh: It is the responsibility of the administrative agency to ensure compliance with the law. (Đó là trách nhiệm của cơ quan hành chính để đảm bảo sự tuân thủ pháp luật.)

Những cấu trúc câu này giúp làm rõ vai trò và chức năng của các cơ quan hành chính trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các hành động, trách nhiệm, và phạm vi công việc của cơ quan đó.

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Agency

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Agency

Từ "Administrative Agency" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực pháp lý, chính trị, hành chính và quản lý. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:

1. Ngữ Cảnh Pháp Lý (Legal Context)

Trong ngữ cảnh pháp lý, "Administrative Agency" chỉ các cơ quan hành chính có thẩm quyền áp dụng và thực thi các luật lệ, quy định liên quan đến các lĩnh vực nhất định.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency has the power to issue fines for non-compliance with environmental laws. (Cơ quan hành chính có quyền áp dụng các khoản phạt đối với hành vi không tuân thủ các luật về môi trường.)

2. Ngữ Cảnh Chính Phủ (Government Context)

Trong ngữ cảnh chính phủ, "Administrative Agency" chỉ các cơ quan thuộc chính phủ có chức năng quản lý và thực hiện các chính sách nhà nước.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency is responsible for implementing the government's new healthcare policies. (Cơ quan hành chính chịu trách nhiệm thực thi các chính sách y tế mới của chính phủ.)

3. Ngữ Cảnh Quản Lý (Management Context)

Trong ngữ cảnh quản lý, "Administrative Agency" có thể được sử dụng để mô tả các cơ quan hành chính điều hành và quản lý các hoạt động của tổ chức hoặc dự án.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency ensures that all public services are delivered efficiently. (Cơ quan hành chính đảm bảo rằng tất cả các dịch vụ công được cung cấp một cách hiệu quả.)

4. Ngữ Cảnh Kinh Tế (Economic Context)

Trong ngữ cảnh kinh tế, "Administrative Agency" có thể chỉ các cơ quan điều chỉnh các lĩnh vực tài chính, ngân hàng hoặc các hoạt động thương mại khác.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency monitors the financial market to ensure stability. (Cơ quan hành chính giám sát thị trường tài chính để đảm bảo sự ổn định.)

5. Ngữ Cảnh Quản Lý Môi Trường (Environmental Context)

Trong ngữ cảnh môi trường, "Administrative Agency" được sử dụng để chỉ các cơ quan có trách nhiệm bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency for environmental protection has set new rules for waste disposal. (Cơ quan hành chính bảo vệ môi trường đã ban hành các quy tắc mới về việc xử lý chất thải.)

6. Ngữ Cảnh Hành Chính (Administrative Context)

Trong ngữ cảnh hành chính, "Administrative Agency" chỉ các cơ quan thực hiện các thủ tục hành chính, giấy tờ, giấy phép, hoặc dịch vụ công.

Ví dụ câu tiếng Anh: The administrative agency processes all applications for building permits. (Cơ quan hành chính xử lý tất cả các đơn xin giấy phép xây dựng.)

Từ "Administrative Agency" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chức năng và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức công có thẩm quyền trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các ngữ cảnh này giúp xác định rõ vai trò và phạm vi hoạt động của các cơ quan này trong các lĩnh vực pháp lý, chính phủ, quản lý, kinh tế, môi trường và hành chính.

Featured Articles