Chủ đề administrative act: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Administrative Act", ý nghĩa của nó trong các ngữ cảnh hành chính, pháp lý và tổ chức. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ khám phá các ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng từ "Administrative Act" sao cho chính xác và hiệu quả. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến quản lý hành chính và các vấn đề pháp lý.
Mục lục
- Cụm Từ Administrative Act Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrative Act (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Administrative Act (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Administrative Act Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Act (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Act
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Act
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Act
Cụm Từ Administrative Act Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cụm từ "Administrative Act" chỉ các hành động hoặc quyết định chính thức được thực hiện trong khuôn khổ công việc hành chính, đặc biệt là trong các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức. Đây là hành động có tính chất pháp lý hoặc hành chính, có thể là quyết định, thông báo, hoặc các biện pháp được áp dụng trong quản lý hành chính.
Ví dụ: "The administrative act was carried out to implement the new policy." (Hành động hành chính đã được thực hiện để triển khai chính sách mới.)
Phiên Âm:
/ˌæd.mɪˈnɪs.trə.tɪv ækt/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrative Act (Cụm Từ)
1. The administrative act was signed by the mayor to approve the new building project.
(Hành động hành chính đã được ký bởi thị trưởng để phê duyệt dự án xây dựng mới.)
2. An administrative act must be followed by the appropriate legal procedures to ensure its validity.
(Một hành động hành chính phải được theo sau bởi các thủ tục pháp lý thích hợp để đảm bảo tính hợp pháp của nó.)
3. The administrative act of appointing a new director was announced yesterday.
(Hành động hành chính bổ nhiệm giám đốc mới đã được công bố hôm qua.)
4. The company must comply with the administrative act issued by the government regarding environmental regulations.
(Công ty phải tuân thủ hành động hành chính được ban hành bởi chính phủ liên quan đến các quy định về môi trường.)
5. An administrative act is necessary to formalize the decision and ensure it is enforced.
(Một hành động hành chính là cần thiết để chính thức hóa quyết định và đảm bảo nó được thi hành.)
Mẫu Cụm Từ Administrative Act (Phrase Patterns)
Cụm từ "Administrative Act" có thể xuất hiện trong một số mẫu cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là các mẫu cấu trúc và giải thích đi kèm:
1. Subject + Verb + Administrative Act
Trong mẫu này, "Administrative Act" đóng vai trò là tân ngữ của động từ, thường chỉ hành động hoặc quyết định hành chính được thực hiện.
Ví dụ: "The government passed an administrative act to regulate new taxes."
(Hội đồng chính phủ đã thông qua một hành động hành chính để điều chỉnh thuế mới.)
2. Administrative Act + Verb (passive voice)
Mẫu này sử dụng thể bị động, nơi "Administrative Act" trở thành chủ ngữ và hành động được thực hiện lên nó.
Ví dụ: "The administrative act was implemented by the council last week."
(Hành động hành chính đã được hội đồng thực hiện vào tuần trước.)
3. Administrative Act + of + Noun
Mẫu này dùng để chỉ rõ loại hành động hành chính hoặc quyết định hành chính liên quan đến một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: "The administrative act of appointing new officials was completed yesterday."
(Hành động hành chính bổ nhiệm các quan chức mới đã hoàn tất vào ngày hôm qua.)
4. Verb + Administrative Act + for + Noun
Mẫu này thường dùng để diễn đạt lý do hoặc mục đích của hành động hành chính.
Ví dụ: "The mayor signed an administrative act for the development of the new district."
(Thị trưởng đã ký một hành động hành chính để phát triển khu vực mới.)
5. The Administrative Act + Adjective
Mẫu này dùng để miêu tả đặc điểm của hành động hành chính, chẳng hạn như tính chất, mức độ quan trọng, v.v.
Ví dụ: "The administrative act was a crucial step in improving the public service."
(Hành động hành chính là bước quan trọng trong việc cải thiện dịch vụ công.)
Cụm Từ Administrative Act Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Administrative Act" thường đi với một số giới từ trong tiếng Anh để chỉ rõ mối quan hệ giữa hành động hành chính và các yếu tố khác. Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với cụm từ này:
1. Administrative Act of
Giới từ "of" thường dùng để chỉ loại hành động hành chính hoặc quyết định hành chính liên quan đến một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ: "The administrative act of issuing new regulations was completed yesterday."
(Hành động hành chính ban hành các quy định mới đã được hoàn tất vào ngày hôm qua.)
2. Administrative Act for
Giới từ "for" chỉ mục đích hoặc lý do thực hiện hành động hành chính.
Ví dụ: "The administrative act for implementing new policies was approved by the council."
(Hành động hành chính nhằm thực hiện các chính sách mới đã được hội đồng phê duyệt.)
3. Administrative Act by
Giới từ "by" chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động hành chính.
Ví dụ: "The administrative act was signed by the president to approve the new law."
(Hành động hành chính đã được ký bởi tổng thống để phê duyệt luật mới.)
4. Administrative Act to
Giới từ "to" dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của hành động hành chính.
Ví dụ: "The administrative act to implement environmental standards was introduced last month."
(Hành động hành chính để triển khai các tiêu chuẩn môi trường đã được giới thiệu vào tháng trước.)
5. Administrative Act in
Giới từ "in" chỉ nơi hoặc bối cảnh mà hành động hành chính được thực hiện.
Ví dụ: "The administrative act in response to the crisis was swift and effective."
(Hành động hành chính đối phó với cuộc khủng hoảng đã diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administrative Act (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi cùng với cụm từ "Administrative Act", giúp làm rõ các mối quan hệ trong ngữ cảnh hành chính.
1. Administrative Act of Approval
Cụm từ này chỉ hành động hành chính liên quan đến việc phê duyệt hoặc chấp thuận một quyết định hoặc đề xuất nào đó.
Ví dụ: "The administrative act of approval for the new construction project was signed today."
(Hành động hành chính phê duyệt cho dự án xây dựng mới đã được ký hôm nay.)
2. Administrative Act of Appointment
Cụm từ này chỉ hành động hành chính liên quan đến việc bổ nhiệm một người vào vị trí nào đó.
Ví dụ: "The administrative act of appointment was made following the retirement of the previous director."
(Hành động hành chính bổ nhiệm đã được thực hiện sau khi giám đốc trước nghỉ hưu.)
3. Administrative Act of Enforcement
Cụm từ này chỉ hành động hành chính liên quan đến việc thực thi, áp dụng các quy định hoặc chính sách.
Ví dụ: "The administrative act of enforcement ensures that all rules are followed."
(Hành động hành chính thực thi đảm bảo rằng tất cả các quy định đều được tuân thủ.)
4. Administrative Act of Implementation
Cụm từ này chỉ hành động hành chính liên quan đến việc thực hiện hoặc triển khai một kế hoạch hoặc quyết định.
Ví dụ: "The administrative act of implementation is critical to the success of the new reform."
(Hành động hành chính thực hiện là rất quan trọng đối với sự thành công của cải cách mới.)
5. Administrative Act of Legislation
Cụm từ này liên quan đến hành động hành chính liên quan đến việc xây dựng hoặc ban hành luật lệ và quy định.
Ví dụ: "The administrative act of legislation will introduce new regulations for the education sector."
(Hành động hành chính xây dựng luật lệ sẽ giới thiệu các quy định mới cho lĩnh vực giáo dục.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrative Act
Từ Đồng Nghĩa
Các từ đồng nghĩa với "Administrative Act" thường liên quan đến các hành động hoặc quyết định hành chính, pháp lý, hoặc tổ chức. Một số từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm:
- Regulatory Action - Hành động có tính chất điều chỉnh, quy định.
- Official Decision - Quyết định chính thức, thường được đưa ra bởi các cơ quan nhà nước.
- Governmental Order - Mệnh lệnh của chính phủ, một dạng hành động hành chính từ các cơ quan chính phủ.
- Legal Action - Hành động pháp lý, thường dùng để chỉ các quyết định hoặc hành động liên quan đến pháp luật.
Ví dụ: "The regulatory action taken by the government aims to standardize industry practices."
(Hành động điều chỉnh được thực hiện bởi chính phủ nhằm chuẩn hóa các thực tiễn trong ngành.)
Ví dụ: "An official decision was made to implement the new law."
(Một quyết định chính thức đã được đưa ra để triển khai luật mới.)
Ví dụ: "The governmental order mandated the closure of non-essential businesses."
(Mệnh lệnh của chính phủ yêu cầu đóng cửa các doanh nghiệp không thiết yếu.)
Ví dụ: "The legal action taken was to ensure the law was followed properly."
(Hành động pháp lý được thực hiện để đảm bảo luật pháp được tuân thủ đúng cách.)
Từ Trái Nghĩa
Các từ trái nghĩa với "Administrative Act" thường đề cập đến các hành động hoặc tình huống không liên quan đến quy trình hành chính, quyết định chính thức hoặc tổ chức. Một số từ trái nghĩa phổ biến bao gồm:
- Informal Decision - Quyết định không chính thức, không có tính chất pháp lý hoặc hành chính.
- Unilateral Action - Hành động đơn phương, thường là hành động không có sự tham gia của nhiều bên hoặc không chính thức.
- Private Decision - Quyết định cá nhân, không phải là quyết định của cơ quan, tổ chức hành chính.
Ví dụ: "An informal decision was made without following the required procedures."
(Một quyết định không chính thức đã được đưa ra mà không tuân thủ các thủ tục yêu cầu.)
Ví dụ: "The unilateral action taken by the manager bypassed the usual approval process."
(Hành động đơn phương của người quản lý đã bỏ qua quy trình phê duyệt thông thường.)
Ví dụ: "The private decision made by the company did not involve any governmental authority."
(Quyết định cá nhân được đưa ra bởi công ty không liên quan đến bất kỳ cơ quan chính phủ nào.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrative Act
Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến mà "Administrative Act" thường được sử dụng trong tiếng Anh, cùng với giải thích và ví dụ câu:
1. S + verb + Administrative Act + of + Noun
Cấu trúc này thường được dùng khi hành động hành chính liên quan đến một hành động cụ thể được thực hiện đối với một vấn đề hoặc mục đích nào đó.
Ví dụ: "The government implemented an administrative act of approval for the new policy."
(Chính phủ đã thực hiện một hành động hành chính phê duyệt cho chính sách mới.)
2. S + verb + Administrative Act + to + Verb
Cấu trúc này chỉ hành động hành chính nhằm mục đích thực hiện một hành động khác hoặc đạt được một kết quả nào đó.
Ví dụ: "The administrative act was designed to streamline the process of registration."
(Hành động hành chính được thiết kế để đơn giản hóa quy trình đăng ký.)
3. S + verb + Administrative Act + for + Noun
Cấu trúc này thường chỉ ra mục đích hoặc lý do cho hành động hành chính được thực hiện.
Ví dụ: "The administrative act was introduced for the purpose of improving public health."
(Hành động hành chính được giới thiệu với mục đích cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
4. S + verb + Administrative Act + by + Noun
Cấu trúc này dùng để chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động hành chính.
Ví dụ: "The administrative act was signed by the minister of health to ensure compliance with the new regulations."
(Hành động hành chính đã được ký bởi bộ trưởng y tế để đảm bảo tuân thủ các quy định mới.)
5. S + verb + Administrative Act + in + Noun
Cấu trúc này dùng để mô tả nơi hoặc hoàn cảnh mà hành động hành chính được thực hiện.
Ví dụ: "The administrative act in response to the economic crisis was swiftly enacted."
(Hành động hành chính phản ứng với cuộc khủng hoảng kinh tế đã được thực hiện nhanh chóng.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrative Act
Từ "Administrative Act" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hành chính, pháp lý, chính phủ, và các quyết định tổ chức. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến và ví dụ minh họa:
1. Ngữ Cảnh Chính Phủ và Pháp Lý
Từ "Administrative Act" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các hành động chính thức của chính phủ hoặc cơ quan công quyền, đặc biệt khi chúng liên quan đến các quyết định hành chính và pháp lý.
Ví dụ: "The administrative act issued by the local government addressed the zoning issue."
(Hành động hành chính được ban hành bởi chính quyền địa phương giải quyết vấn đề quy hoạch.)
2. Ngữ Cảnh Tổ Chức và Quản Lý
Trong các tổ chức, từ "Administrative Act" thường đề cập đến các hành động hoặc quyết định do các cấp quản lý thực hiện để điều hành hoặc tổ chức công việc trong tổ chức đó.
Ví dụ: "The administrative act aimed at improving the workflow in the office was well received by employees."
(Hành động hành chính nhằm cải thiện quy trình làm việc trong văn phòng đã được nhân viên đón nhận nồng nhiệt.)
3. Ngữ Cảnh Quyết Định Pháp Lý
Trong ngữ cảnh pháp lý, "Administrative Act" thường liên quan đến các quyết định của các cơ quan chức năng hoặc tòa án về các vấn đề pháp lý và chính trị.
Ví dụ: "The administrative act concerning the land dispute was challenged in court."
(Hành động hành chính liên quan đến tranh chấp đất đai đã bị khiếu nại tại tòa án.)
4. Ngữ Cảnh Thực Thi Luật và Quy Định
Từ "Administrative Act" cũng có thể được sử dụng khi nói về các hành động cụ thể được thực thi để đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định.
Ví dụ: "The administrative act enforced by the city authorities made it mandatory for all businesses to comply with the new health regulations."
(Hành động hành chính do chính quyền thành phố thực thi yêu cầu tất cả các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định sức khỏe mới.)
5. Ngữ Cảnh Quản Lý Hành Chính và Tổ Chức Công
Trong các cơ quan hành chính hoặc tổ chức công, "Administrative Act" có thể được dùng để chỉ các quy trình hoặc thủ tục hành chính mà các tổ chức thực hiện để đảm bảo hoạt động suôn sẻ và hiệu quả.
Ví dụ: "The administrative act streamlined the application process for government services."
(Hành động hành chính đã đơn giản hóa quy trình đăng ký các dịch vụ chính phủ.)