Chủ đề administration: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ "Administration", các ví dụ câu tiếng Anh thực tế và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh. Từ "Administration" không chỉ ám chỉ về quản lý hành chính mà còn liên quan đến quá trình điều hành, thực thi chính sách và nhiều khía cạnh quan trọng khác trong các tổ chức, công ty và chính phủ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ "Administration", các ví dụ câu tiếng Anh thực tế và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh. Từ "Administration" không chỉ ám chỉ về quản lý hành chính mà còn liên quan đến quá trình điều hành, thực thi chính sách và nhiều khía cạnh quan trọng khác trong các tổ chức, công ty và chính phủ.
Mục lục
- Danh Từ Administration Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administration (Danh Từ)
- Mẫu Danh Từ Administration (Noun Patterns)
- Cách Chia Danh Từ Administration
- Danh Từ Administration Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Administration (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Administration (Word Form)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Administration
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administration
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administration
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Administration
- Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Administration
- Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Administration
- Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Administration
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration
Danh Từ Administration Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Administration" có nghĩa là sự quản lý, điều hành, hoặc công việc quản trị, đặc biệt trong các tổ chức, doanh nghiệp hoặc chính phủ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of the company has decided to invest in new technology." (Ban quản lý của công ty đã quyết định đầu tư vào công nghệ mới.)
Phiên Âm:
Phiên âm: /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
Từ Loại:
Danh từ (Noun)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administration (Danh Từ)
1. "The administration of the university is responsible for setting academic policies." (Ban quản lý của trường đại học chịu trách nhiệm xác định các chính sách học thuật.)
2. "The government administration has introduced new regulations to improve public health." (Chính quyền đã đưa ra các quy định mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
3. "She is working in the administration department of the hospital." (Cô ấy đang làm việc tại phòng ban quản lý của bệnh viện.)
4. "The administration of the company announced a new employee benefit program." (Ban quản lý công ty đã công bố chương trình phúc lợi nhân viên mới.)
5. "There was a change in the school administration after the principal retired." (Có sự thay đổi trong ban quản lý trường học sau khi hiệu trưởng nghỉ hưu.)
Mẫu Danh Từ Administration (Noun Patterns)
Danh từ "Administration" có thể được sử dụng theo nhiều mẫu cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số mẫu phổ biến:
1. Administration + of + Noun
Mẫu này dùng để diễn tả sự quản lý hoặc điều hành của một tổ chức, cơ quan hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of justice is one of the government's main responsibilities." (Việc quản lý công lý là một trong những trách nhiệm chính của chính phủ.)
2. Administration + Noun (as a modifier)
Trong trường hợp này, "administration" được sử dụng như một tính từ để mô tả một lĩnh vực hoặc tổ chức quản lý.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He works in the administration office." (Anh ấy làm việc tại văn phòng quản lý.)
3. Administration + Verb (action or decision)
Mẫu này diễn tả các hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi một tổ chức quản lý.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration decided to increase the budget for healthcare." (Ban quản lý đã quyết định tăng ngân sách cho y tế.)
4. The + Administration + Noun (specific group or organization)
Mẫu này thường được sử dụng khi chỉ định một nhóm quản lý cụ thể, như trong một chính quyền hoặc công ty.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The Obama administration focused on healthcare reform." (Chính quyền Obama tập trung vào cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
5. Administration + + Noun (organization of the administration)
Mẫu này diễn tả cơ cấu hoặc cách thức tổ chức của một hệ thống quản lý, ví dụ như trong trường học, công ty, hoặc chính phủ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration structure of the new company was reorganized." (Cơ cấu tổ chức của ban quản lý công ty mới đã được tái cấu trúc.)
Cách Chia Danh Từ Administration
Danh từ "Administration" có thể được chia theo số ít và số nhiều như sau:
Form | Example Sentence | Translation |
---|---|---|
Singular (Số ít) | "The administration of the school is responsible for setting policies." | "Ban quản lý của trường học chịu trách nhiệm xác định các chính sách." |
Plural (Số nhiều) | "The administrations of the two companies agreed to merge their resources." | "Ban quản lý của hai công ty đã đồng ý sáp nhập các nguồn lực của họ." |
Danh Từ Administration Đi Với Giới Từ Gì?
Dưới đây là các giới từ phổ biến mà danh từ "Administration" có thể đi kèm, kèm theo ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:
1. Administration of
Giới từ "of" thường được dùng để chỉ sự quản lý hoặc điều hành của một tổ chức, cơ quan, hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of the hospital is focused on improving patient care." (Ban quản lý bệnh viện tập trung vào việc cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.)
2. Administration in
Giới từ "in" dùng khi muốn chỉ rõ phạm vi hoặc lĩnh vực mà một hệ thống quản lý hoạt động, như trong trường hợp quản lý trong một tổ chức, lĩnh vực hay môi trường cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She has experience in administration within the education sector." (Cô ấy có kinh nghiệm trong quản lý trong lĩnh vực giáo dục.)
3. Administration for
Giới từ "for" được sử dụng khi đề cập đến mục đích hoặc đối tượng mà một tổ chức quản lý phục vụ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration for the city has launched a new initiative to improve public transportation." (Ban quản lý thành phố đã ra mắt một sáng kiến mới để cải thiện giao thông công cộng.)
4. Administration to
Giới từ "to" có thể được sử dụng khi nói về sự chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm quản lý đến một nhóm hoặc người khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration was handed over to the new team after the election." (Ban quản lý đã được chuyển giao cho đội ngũ mới sau cuộc bầu cử.)
5. Administration by
Giới từ "by" thường dùng để chỉ người hoặc nhóm thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về việc quản lý.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The project was completed under the administration by the local government." (Dự án đã được hoàn thành dưới sự quản lý của chính quyền địa phương.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Administration (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến đi kèm với danh từ "Administration", cùng với giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ câu:
1. Government administration
Cụm từ này chỉ sự quản lý của chính phủ hoặc các cơ quan nhà nước.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The government administration is working on policies to improve the economy." (Chính phủ đang làm việc về các chính sách nhằm cải thiện nền kinh tế.)
2. Business administration
Cụm từ này đề cập đến việc quản lý và điều hành các hoạt động trong một doanh nghiệp.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She studied business administration to become a manager." (Cô ấy học quản trị kinh doanh để trở thành một nhà quản lý.)
3. Public administration
Cụm từ này chỉ sự quản lý các cơ quan và dịch vụ công, thường liên quan đến chính quyền hoặc các tổ chức phi lợi nhuận.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Public administration plays a vital role in shaping national policies." (Quản lý công có vai trò quan trọng trong việc hình thành các chính sách quốc gia.)
4. University administration
Cụm từ này chỉ công tác quản lý tại một trường đại học hoặc các tổ chức giáo dục.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The university administration has announced changes to the academic calendar." (Ban quản lý trường đại học đã công bố thay đổi lịch học.)
5. Administration team
Cụm từ này chỉ nhóm hoặc đội ngũ nhân viên thực hiện các công việc quản lý trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration team is responsible for organizing events and meetings." (Nhóm quản lý chịu trách nhiệm tổ chức các sự kiện và cuộc họp.)
6. Administration department
Cụm từ này đề cập đến bộ phận chịu trách nhiệm quản lý trong một tổ chức, công ty, hoặc cơ quan.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She works in the administration department handling payroll and employee records." (Cô ấy làm việc tại bộ phận quản lý, phụ trách bảng lương và hồ sơ nhân viên.)
7. Corporate administration
Cụm từ này chỉ sự quản lý trong một công ty lớn hoặc doanh nghiệp đa quốc gia.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Corporate administration includes overseeing financial reports and company policies." (Quản lý doanh nghiệp bao gồm giám sát các báo cáo tài chính và chính sách công ty.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Administration (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ (word forms) liên quan đến từ "Administration" cùng với ví dụ câu và nghĩa tiếng Việt:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Noun | Administration | Sự quản lý, điều hành | "The administration of the university is responsible for setting academic policies." (Ban quản lý của trường đại học chịu trách nhiệm xác định các chính sách học thuật.) |
Adjective | Administrative | Thuộc về quản lý, hành chính | "She is in charge of the administrative tasks at the company." (Cô ấy phụ trách các công việc hành chính tại công ty.) |
Verb | Administer | Quản lý, điều hành | "He administers the company's policies and procedures." (Anh ấy quản lý các chính sách và quy trình của công ty.) |
Noun | Administrator | Người quản lý, điều hành | "The system administrator is responsible for managing the network." (Quản trị viên hệ thống chịu trách nhiệm quản lý mạng.) |
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Administration
Dưới đây là các thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến chứa hoặc liên quan tới từ "Administration" cùng với giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ câu:
1. "In the administration of"
Cụm này được sử dụng khi muốn nói đến sự quản lý hoặc điều hành một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc một tổ chức chính phủ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The new policy will be implemented in the administration of the healthcare system." (Chính sách mới sẽ được thực hiện trong việc quản lý hệ thống y tế.)
2. "To take over the administration"
Cụm này có nghĩa là đảm nhận vai trò quản lý hoặc điều hành một tổ chức hoặc một phần của tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The company will take over the administration of the new project next month." (Công ty sẽ đảm nhận việc quản lý dự án mới vào tháng tới.)
3. "Under the administration of"
Thành ngữ này được sử dụng để nói về việc quản lý hoặc điều hành dưới sự lãnh đạo hoặc sự giám sát của một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The city was rebuilt under the administration of the new mayor." (Thành phố đã được xây dựng lại dưới sự quản lý của thị trưởng mới.)
4. "In administration"
Cụm này chỉ việc tham gia vào công việc quản lý hoặc hành chính của một tổ chức, công ty, hoặc cơ quan.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She has a degree in business and works in administration." (Cô ấy có bằng về kinh doanh và làm việc trong bộ phận quản lý.)
5. "To administer the affairs of"
Cụm này có nghĩa là quản lý hoặc điều hành các công việc hoặc hoạt động của một tổ chức, cơ quan, hoặc một dự án.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He was appointed to administer the affairs of the company after the CEO resigned." (Anh ấy được bổ nhiệm để quản lý công việc của công ty sau khi giám đốc điều hành từ chức.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administration
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa (synonyms) với từ "Administration" cùng với giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ câu:
1. Management
Quản lý, điều hành các hoạt động của một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The management of the company is responsible for making key decisions." (Ban quản lý công ty chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng.)
2. Governance
Quản trị, sự lãnh đạo, hoặc quản lý chính thức của một tổ chức hoặc chính phủ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Governance plays a crucial role in shaping the country’s future." (Quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của đất nước.)
3. Supervision
Giám sát, điều hành các công việc hoặc hoạt động trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The supervisor is in charge of the supervision of the project's progress." (Giám sát viên chịu trách nhiệm giám sát tiến độ dự án.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa (antonyms) với từ "Administration" cùng với giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ câu:
1. Chaos
Hỗn loạn, tình trạng không có sự quản lý hoặc tổ chức rõ ràng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The country was thrown into chaos after the government collapsed." (Đất nước rơi vào hỗn loạn sau khi chính phủ sụp đổ.)
2. Anarchy
Hỗn loạn, tình trạng không có sự kiểm soát hoặc quản lý, đặc biệt trong một xã hội hoặc tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The city descended into anarchy after the removal of the administration." (Thành phố rơi vào hỗn loạn sau khi chính quyền bị lật đổ.)
3. Disorganization
Thiếu tổ chức, tình trạng thiếu sự quản lý hoặc sắp xếp rõ ràng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The lack of proper disorganization led to inefficiency in the office." (Thiếu tổ chức đúng cách dẫn đến sự kém hiệu quả trong văn phòng.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administration
Dưới đây là các cấu trúc câu thường gặp khi sử dụng từ "Administration" cùng với giải thích và ví dụ câu:
1. S + be + in administration
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự tham gia vào công việc quản lý, điều hành hoặc tổ chức của một nhóm, cơ quan hay chính phủ.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She is currently in administration at the university." (Cô ấy hiện đang làm việc trong bộ phận quản lý tại trường đại học.)
2. S + manage + the administration of
Cấu trúc này dùng để chỉ việc quản lý các hoạt động của tổ chức, cơ quan hay công việc hành chính.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The CEO manages the administration of the company on a daily basis." (Giám đốc điều hành quản lý công việc hành chính của công ty hàng ngày.)
3. S + oversee + the administration of
Cấu trúc này dùng để chỉ việc giám sát hoặc theo dõi các hoạt động hành chính của tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The board of directors oversees the administration of the entire organization." (Hội đồng quản trị giám sát công việc quản lý toàn bộ tổ chức.)
4. S + be responsible for + the administration of
Cấu trúc này được sử dụng để nói về trách nhiệm trong việc quản lý và điều hành các hoạt động hành chính của tổ chức, cơ quan.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He is responsible for the administration of the new project." (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án mới.)
5. S + administer + the affairs of
Cấu trúc này có nghĩa là điều hành hoặc quản lý công việc, sự vụ của một tổ chức hoặc cơ quan.
Ví dụ câu tiếng Anh: "They administer the affairs of the city with great care." (Họ quản lý công việc của thành phố với sự cẩn thận tuyệt vời.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Administration
Dưới đây là các cụm từ cố định (fixed expressions) đi với từ "Administration", cùng với giải thích nghĩa tiếng Việt và ví dụ câu:
1. Public Administration
Quản lý hành chính công, liên quan đến các cơ quan và tổ chức của chính phủ thực hiện các chính sách công.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She is studying public administration to work in government services." (Cô ấy đang học quản lý hành chính công để làm việc trong các dịch vụ của chính phủ.)
2. Administration of justice
Quản lý, thực thi công lý hoặc hệ thống tòa án, liên quan đến việc duy trì pháp luật và trật tự.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of justice is crucial for maintaining peace in society." (Quản lý công lý rất quan trọng để duy trì hòa bình trong xã hội.)
3. Federal Administration
Chính quyền liên bang, đặc biệt là liên quan đến các cơ quan và chức vụ trong chính phủ liên bang.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The federal administration has implemented new policies to improve healthcare." (Chính quyền liên bang đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện chăm sóc sức khỏe.)
4. Administration Building
Tòa nhà hành chính, nơi các hoạt động quản lý và điều hành của tổ chức hoặc cơ quan diễn ra.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration building is located at the center of the campus." (Tòa nhà hành chính nằm ở trung tâm khuôn viên trường.)
5. Administration Fee
Phí quản lý, chi phí liên quan đến việc quản lý và vận hành các dịch vụ hoặc cơ sở vật chất.
Ví dụ câu tiếng Anh: "There is an administration fee for processing your application." (Có một khoản phí quản lý cho việc xử lý đơn xin của bạn.)
Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Administration
Dưới đây là một số ngoại lệ trong ngữ pháp liên quan đến từ "Administration" cùng với ví dụ minh họa:
1. Không dùng "Administration" ở dạng số nhiều trong nhiều trường hợp
Mặc dù "Administration" có thể ám chỉ một nhóm người hoặc tổ chức, nhưng nó thường được sử dụng ở dạng số ít khi chỉ về một hệ thống hoặc cơ quan hành chính duy nhất.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration is responsible for making policy decisions." (Chính quyền có trách nhiệm đưa ra các quyết định chính sách.)
Giải thích: Mặc dù "administration" ám chỉ một nhóm người, nhưng nó vẫn được sử dụng ở số ít, vì đây là một tổ chức hoặc hệ thống duy nhất.
2. "Administration" không dùng trong ngữ cảnh đếm được
Từ "Administration" không thường được sử dụng với mạo từ "a" hoặc "an" và không thường xuất hiện với dạng số nhiều, vì nó là một danh từ không đếm được trong nhiều ngữ cảnh hành chính.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of the company is very efficient." (Quản lý của công ty rất hiệu quả.)
Giải thích: Từ "administration" không được dùng ở dạng số nhiều trong ngữ cảnh này và không có mạo từ "a" hoặc "an".
3. Sử dụng "Administration" với giới từ "in" hoặc "of" thay vì "at" hoặc "on"
Trong khi nói về các cơ quan hành chính hoặc chính phủ, "administration" thường đi kèm với giới từ "in" hoặc "of", không phải "at" hay "on".
Ví dụ câu tiếng Anh: "He works in the administration of the university." (Anh ấy làm việc trong bộ phận hành chính của trường đại học.)
Giải thích: Cụm từ "in the administration" được sử dụng đúng khi nói về công việc trong một tổ chức hành chính. Cụm "at the administration" sẽ không chính xác.
Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Administration
Dưới đây là một số ngoại lệ trong ngữ pháp liên quan đến từ "Administration" cùng với ví dụ minh họa:
1. Không dùng "Administration" ở dạng số nhiều trong nhiều trường hợp
Mặc dù "Administration" có thể ám chỉ một nhóm người hoặc tổ chức, nhưng nó thường được sử dụng ở dạng số ít khi chỉ về một hệ thống hoặc cơ quan hành chính duy nhất.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration is responsible for making policy decisions." (Chính quyền có trách nhiệm đưa ra các quyết định chính sách.)
Giải thích: Mặc dù "administration" ám chỉ một nhóm người, nhưng nó vẫn được sử dụng ở số ít, vì đây là một tổ chức hoặc hệ thống duy nhất.
2. "Administration" không dùng trong ngữ cảnh đếm được
Từ "Administration" không thường được sử dụng với mạo từ "a" hoặc "an" và không thường xuất hiện với dạng số nhiều, vì nó là một danh từ không đếm được trong nhiều ngữ cảnh hành chính.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of the company is very efficient." (Quản lý của công ty rất hiệu quả.)
Giải thích: Từ "administration" không được dùng ở dạng số nhiều trong ngữ cảnh này và không có mạo từ "a" hoặc "an".
3. Sử dụng "Administration" với giới từ "in" hoặc "of" thay vì "at" hoặc "on"
Trong khi nói về các cơ quan hành chính hoặc chính phủ, "administration" thường đi kèm với giới từ "in" hoặc "of", không phải "at" hay "on".
Ví dụ câu tiếng Anh: "He works in the administration of the university." (Anh ấy làm việc trong bộ phận hành chính của trường đại học.)
Giải thích: Cụm từ "in the administration" được sử dụng đúng khi nói về công việc trong một tổ chức hành chính. Cụm "at the administration" sẽ không chính xác.
Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Administration
Dưới đây là một số ngoại lệ trong ngữ pháp liên quan đến từ "Administration" cùng với ví dụ minh họa:
1. Không dùng "Administration" ở dạng số nhiều trong nhiều trường hợp
Mặc dù "Administration" có thể ám chỉ một nhóm người hoặc tổ chức, nhưng nó thường được sử dụng ở dạng số ít khi chỉ về một hệ thống hoặc cơ quan hành chính duy nhất.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration is responsible for making policy decisions." (Chính quyền có trách nhiệm đưa ra các quyết định chính sách.)
Giải thích: Mặc dù "administration" ám chỉ một nhóm người, nhưng nó vẫn được sử dụng ở số ít, vì đây là một tổ chức hoặc hệ thống duy nhất.
2. "Administration" không dùng trong ngữ cảnh đếm được
Từ "Administration" không thường được sử dụng với mạo từ "a" hoặc "an" và không thường xuất hiện với dạng số nhiều, vì nó là một danh từ không đếm được trong nhiều ngữ cảnh hành chính.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of the company is very efficient." (Quản lý của công ty rất hiệu quả.)
Giải thích: Từ "administration" không được dùng ở dạng số nhiều trong ngữ cảnh này và không có mạo từ "a" hoặc "an".
3. Sử dụng "Administration" với giới từ "in" hoặc "of" thay vì "at" hoặc "on"
Trong khi nói về các cơ quan hành chính hoặc chính phủ, "administration" thường đi kèm với giới từ "in" hoặc "of", không phải "at" hay "on".
Ví dụ câu tiếng Anh: "He works in the administration of the university." (Anh ấy làm việc trong bộ phận hành chính của trường đại học.)
Giải thích: Cụm từ "in the administration" được sử dụng đúng khi nói về công việc trong một tổ chức hành chính. Cụm "at the administration" sẽ không chính xác.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Administration" cùng với ví dụ minh họa:
1. Chỉ về cơ quan, tổ chức hành chính
Từ "Administration" thường được dùng để chỉ một cơ quan, tổ chức hành chính của một quốc gia, công ty, hay trường học.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of the university is responsible for student affairs." (Bộ phận hành chính của trường đại học chịu trách nhiệm về các vấn đề sinh viên.)
Giải thích: "Administration" ở đây ám chỉ bộ phận hành chính của trường đại học, quản lý công việc liên quan đến sinh viên.
2. Chỉ quá trình quản lý hoặc điều hành
Có thể dùng từ "Administration" để chỉ quá trình điều hành, quản lý công việc, tài nguyên, hay các hoạt động trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Effective administration is crucial for the success of any organization." (Quản lý hiệu quả là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.)
Giải thích: "Administration" ở đây chỉ về quá trình quản lý trong một tổ chức, là yếu tố quyết định đến sự thành công của tổ chức đó.
3. Chỉ về hành động thực thi, thi hành chính sách
"Administration" cũng có thể dùng để nói về việc thực thi các chính sách, quyết định của chính phủ hay tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The new administration will implement several reforms." (Chính quyền mới sẽ thực hiện một số cải cách.)
Giải thích: Ở đây, "administration" chỉ về việc thực thi các quyết định và cải cách của chính quyền hoặc tổ chức lãnh đạo.
4. Chỉ về thời kỳ quản lý của một chính phủ hoặc chính quyền
Đôi khi, "Administration" dùng để chỉ thời kỳ hoặc giai đoạn mà một chính phủ, tổng thống, hay nhà lãnh đạo điều hành.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of President Obama focused on healthcare reform." (Chính quyền của Tổng thống Obama tập trung vào cải cách chăm sóc sức khỏe.)
Giải thích: "Administration" ở đây ám chỉ thời kỳ tổng thống Obama điều hành, với trọng tâm là cải cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
5. Chỉ về sự quản lý tài chính hoặc nguồn lực trong một tổ chức
Từ "Administration" cũng có thể chỉ đến việc quản lý tài chính, nguồn lực, hoặc các yếu tố khác trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of company funds must be done with care and transparency." (Việc quản lý quỹ công ty phải được thực hiện cẩn thận và minh bạch.)
Giải thích: Ở đây, "administration" chỉ việc quản lý tài chính của công ty, đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực tài chính.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Administration" cùng với ví dụ minh họa:
1. Chỉ về cơ quan, tổ chức hành chính
Từ "Administration" thường được dùng để chỉ một cơ quan, tổ chức hành chính của một quốc gia, công ty, hay trường học.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of the university is responsible for student affairs." (Bộ phận hành chính của trường đại học chịu trách nhiệm về các vấn đề sinh viên.)
Giải thích: "Administration" ở đây ám chỉ bộ phận hành chính của trường đại học, quản lý công việc liên quan đến sinh viên.
2. Chỉ quá trình quản lý hoặc điều hành
Có thể dùng từ "Administration" để chỉ quá trình điều hành, quản lý công việc, tài nguyên, hay các hoạt động trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Effective administration is crucial for the success of any organization." (Quản lý hiệu quả là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.)
Giải thích: "Administration" ở đây chỉ về quá trình quản lý trong một tổ chức, là yếu tố quyết định đến sự thành công của tổ chức đó.
3. Chỉ về hành động thực thi, thi hành chính sách
"Administration" cũng có thể dùng để nói về việc thực thi các chính sách, quyết định của chính phủ hay tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The new administration will implement several reforms." (Chính quyền mới sẽ thực hiện một số cải cách.)
Giải thích: Ở đây, "administration" chỉ về việc thực thi các quyết định và cải cách của chính quyền hoặc tổ chức lãnh đạo.
4. Chỉ về thời kỳ quản lý của một chính phủ hoặc chính quyền
Đôi khi, "Administration" dùng để chỉ thời kỳ hoặc giai đoạn mà một chính phủ, tổng thống, hay nhà lãnh đạo điều hành.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of President Obama focused on healthcare reform." (Chính quyền của Tổng thống Obama tập trung vào cải cách chăm sóc sức khỏe.)
Giải thích: "Administration" ở đây ám chỉ thời kỳ tổng thống Obama điều hành, với trọng tâm là cải cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
5. Chỉ về sự quản lý tài chính hoặc nguồn lực trong một tổ chức
Từ "Administration" cũng có thể chỉ đến việc quản lý tài chính, nguồn lực, hoặc các yếu tố khác trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of company funds must be done with care and transparency." (Việc quản lý quỹ công ty phải được thực hiện cẩn thận và minh bạch.)
Giải thích: Ở đây, "administration" chỉ việc quản lý tài chính của công ty, đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực tài chính.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Administration" cùng với ví dụ minh họa:
1. Chỉ về cơ quan, tổ chức hành chính
Từ "Administration" thường được dùng để chỉ một cơ quan, tổ chức hành chính của một quốc gia, công ty, hay trường học.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of the university is responsible for student affairs." (Bộ phận hành chính của trường đại học chịu trách nhiệm về các vấn đề sinh viên.)
Giải thích: "Administration" ở đây ám chỉ bộ phận hành chính của trường đại học, quản lý công việc liên quan đến sinh viên.
2. Chỉ quá trình quản lý hoặc điều hành
Có thể dùng từ "Administration" để chỉ quá trình điều hành, quản lý công việc, tài nguyên, hay các hoạt động trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Effective administration is crucial for the success of any organization." (Quản lý hiệu quả là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.)
Giải thích: "Administration" ở đây chỉ về quá trình quản lý trong một tổ chức, là yếu tố quyết định đến sự thành công của tổ chức đó.
3. Chỉ về hành động thực thi, thi hành chính sách
"Administration" cũng có thể dùng để nói về việc thực thi các chính sách, quyết định của chính phủ hay tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The new administration will implement several reforms." (Chính quyền mới sẽ thực hiện một số cải cách.)
Giải thích: Ở đây, "administration" chỉ về việc thực thi các quyết định và cải cách của chính quyền hoặc tổ chức lãnh đạo.
4. Chỉ về thời kỳ quản lý của một chính phủ hoặc chính quyền
Đôi khi, "Administration" dùng để chỉ thời kỳ hoặc giai đoạn mà một chính phủ, tổng thống, hay nhà lãnh đạo điều hành.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of President Obama focused on healthcare reform." (Chính quyền của Tổng thống Obama tập trung vào cải cách chăm sóc sức khỏe.)
Giải thích: "Administration" ở đây ám chỉ thời kỳ tổng thống Obama điều hành, với trọng tâm là cải cách trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
5. Chỉ về sự quản lý tài chính hoặc nguồn lực trong một tổ chức
Từ "Administration" cũng có thể chỉ đến việc quản lý tài chính, nguồn lực, hoặc các yếu tố khác trong một tổ chức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The administration of company funds must be done with care and transparency." (Việc quản lý quỹ công ty phải được thực hiện cẩn thận và minh bạch.)
Giải thích: Ở đây, "administration" chỉ việc quản lý tài chính của công ty, đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực tài chính.