Administration Order Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề administration order: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ "Administration Order", từ định nghĩa, cách sử dụng đến các ví dụ câu tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của nó. Đây là một thuật ngữ pháp lý quan trọng liên quan đến việc quản lý tài chính trong các tình huống khó khăn, đặc biệt là khi công ty cần được tái cấu trúc dưới sự giám sát của tòa án.

Cụm Từ Administration Order Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administration Order" là một thuật ngữ pháp lý, thường được sử dụng trong hệ thống pháp luật của Anh và một số quốc gia theo hệ thống luật Anh. Nó là một lệnh của tòa án yêu cầu một người hoặc tổ chức có nhiệm vụ quản lý tài sản hoặc việc kinh doanh của một cá nhân hoặc tổ chức đang gặp khó khăn tài chính. Cụm từ này thường xuất hiện khi một công ty hoặc cá nhân không thể thanh toán nợ và cần sự giám sát của tòa án để đảm bảo việc trả nợ được thực hiện hợp lý.

Ví dụ: The court issued an administration order to manage the company's debts. (Tòa án đã ra lệnh quản lý để giải quyết các khoản nợ của công ty.)

Phiên Âm:

/ædˌmɪnɪˈstreɪʃən ˈɔːdə/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Cụm Từ Administration Order Là Gì?:

Đặt Câu Với Từ Administration Order (Cụm Từ)

1. The company was granted an administration order to resolve its financial issues.

Dịch: Công ty đã được cấp một lệnh quản lý để giải quyết các vấn đề tài chính của mình.

2. After the administration order was issued, the company was able to restructure its debts.

Dịch: Sau khi lệnh quản lý được ban hành, công ty đã có thể tái cấu trúc các khoản nợ của mình.

3. The court approved the administration order, allowing the business to continue operating under supervision.

Dịch: Tòa án đã phê duyệt lệnh quản lý, cho phép doanh nghiệp tiếp tục hoạt động dưới sự giám sát.

4. An administration order can provide temporary relief for companies facing financial difficulties.

Dịch: Lệnh quản lý có thể cung cấp sự hỗ trợ tạm thời cho các công ty gặp khó khăn tài chính.

5. The administration order was a necessary step to prevent the company from going into liquidation.

Dịch: Lệnh quản lý là bước cần thiết để ngăn chặn công ty rơi vào tình trạng phá sản.

Mẫu Cụm Từ Administration Order (Phrase Patterns)

1. "To apply for an administration order" - Mẫu này được sử dụng khi một cá nhân hoặc công ty yêu cầu tòa án cấp lệnh quản lý để giải quyết các vấn đề tài chính của mình.

Ví dụ: The company decided to apply for an administration order to avoid liquidation.

Dịch: Công ty quyết định yêu cầu cấp lệnh quản lý để tránh tình trạng phá sản.

2. "To grant an administration order" - Mẫu này ám chỉ việc tòa án cấp một lệnh quản lý sau khi xem xét yêu cầu.

Ví dụ: The court agreed to grant the administration order after reviewing the company's financial situation.

Dịch: Tòa án đã đồng ý cấp lệnh quản lý sau khi xem xét tình hình tài chính của công ty.

3. "Under an administration order" - Mẫu này chỉ tình trạng hoặc tình huống của một công ty hoặc cá nhân khi họ đang hoạt động dưới sự giám sát của lệnh quản lý.

Ví dụ: The business continued to operate under an administration order while restructuring its debts.

Dịch: Doanh nghiệp tiếp tục hoạt động dưới lệnh quản lý trong khi tái cấu trúc các khoản nợ.

4. "To issue an administration order" - Mẫu này dùng để diễn tả hành động tòa án ban hành lệnh quản lý cho một công ty hoặc cá nhân.

Ví dụ: The judge decided to issue an administration order to help the business recover from financial difficulties.

Dịch: Thẩm phán quyết định ban hành lệnh quản lý để giúp doanh nghiệp hồi phục từ khó khăn tài chính.

5. "To revoke an administration order" - Mẫu này chỉ việc tòa án hủy bỏ lệnh quản lý khi tình hình tài chính hoặc các điều kiện khác đã được cải thiện.

Ví dụ: After the company successfully cleared its debts, the court revoked the administration order.

Dịch: Sau khi công ty thanh toán hết các khoản nợ, tòa án đã hủy bỏ lệnh quản lý.

Cụm Từ Administration Order Đi Với Giới Từ Gì?

1. "Under an administration order" - Giới từ "under" thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một công ty hoặc cá nhân khi họ hoạt động dưới sự giám sát của lệnh quản lý từ tòa án.

Ví dụ: The company is now operating under an administration order.

Dịch: Công ty hiện đang hoạt động dưới lệnh quản lý.

2. "With an administration order" - Giới từ "with" được dùng để diễn tả việc công ty hoặc cá nhân phải thực hiện các bước theo yêu cầu của lệnh quản lý.

Ví dụ: The business is now dealing with an administration order to manage its debts.

Dịch: Doanh nghiệp hiện đang giải quyết một lệnh quản lý để quản lý các khoản nợ.

3. "For an administration order" - Giới từ "for" được sử dụng khi ám chỉ việc yêu cầu hoặc nộp đơn xin lệnh quản lý từ tòa án.

Ví dụ: The company applied for an administration order to avoid bankruptcy.

Dịch: Công ty đã nộp đơn yêu cầu lệnh quản lý để tránh phá sản.

4. "By an administration order" - Giới từ "by" được dùng khi muốn diễn tả hành động được thực hiện thông qua lệnh quản lý, tức là công ty hoặc cá nhân thực hiện những thay đổi hoặc điều chỉnh theo chỉ thị của tòa án.

Ví dụ: The restructuring plan was put into action by an administration order.

Dịch: Kế hoạch tái cấu trúc đã được thực hiện theo lệnh quản lý.

5. "To an administration order" - Giới từ "to" thể hiện sự liên quan hoặc kết quả của việc áp dụng lệnh quản lý đối với một công ty hoặc cá nhân.

Ví dụ: The court issued a judgment leading to an administration order to the company.

Dịch: Tòa án đã đưa ra phán quyết dẫn đến một lệnh quản lý đối với công ty.

Cụm Từ Administration Order Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administration Order (Collocations)

1. "Apply for an administration order" - Cụm từ này diễn tả việc nộp đơn xin lệnh quản lý từ tòa án để giải quyết các vấn đề tài chính của công ty hoặc cá nhân.

Ví dụ: The company decided to apply for an administration order to manage its debts.

Dịch: Công ty quyết định nộp đơn xin lệnh quản lý để quản lý các khoản nợ của mình.

2. "Grant an administration order" - Cụm từ này ám chỉ việc tòa án cấp một lệnh quản lý sau khi xem xét yêu cầu của công ty hoặc cá nhân.

Ví dụ: The court granted the administration order to help the business reorganize its finances.

Dịch: Tòa án đã cấp lệnh quản lý để giúp doanh nghiệp tái tổ chức tài chính.

3. "Issue an administration order" - Cụm từ này chỉ hành động của tòa án khi ra quyết định cấp lệnh quản lý cho một công ty hoặc cá nhân.

Ví dụ: The judge will issue an administration order in the coming days.

Dịch: Thẩm phán sẽ ra lệnh quản lý trong những ngày tới.

4. "Under an administration order" - Cụm từ này thể hiện tình trạng của công ty hoặc cá nhân khi hoạt động dưới sự giám sát của lệnh quản lý.

Ví dụ: The company is now functioning under an administration order to prevent bankruptcy.

Dịch: Công ty hiện đang hoạt động dưới lệnh quản lý để ngăn chặn tình trạng phá sản.

5. "Restructure under an administration order" - Cụm từ này mô tả việc tái cấu trúc tài chính, hoạt động của công ty dưới sự giám sát của lệnh quản lý từ tòa án.

Ví dụ: The business was able to restructure under an administration order and avoid liquidation.

Dịch: Doanh nghiệp đã có thể tái cấu trúc dưới lệnh quản lý và tránh được tình trạng phá sản.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administration Order

Từ Đồng Nghĩa

1. "Insolvency Order" - Đây là một thuật ngữ pháp lý tương tự "Administration Order", thường được dùng khi một công ty không thể trả nợ và cần sự giám sát pháp lý để tái cấu trúc hoặc giải quyết vấn đề tài chính.

Ví dụ: The company was placed under an insolvency order due to its financial troubles.

Dịch: Công ty đã bị đưa vào lệnh phá sản do các vấn đề tài chính của mình.

2. "Receivership" - Đây là một tình trạng pháp lý nơi một công ty bị kiểm soát bởi một người hoặc tổ chức bên ngoài (người nhận tài sản) để giúp công ty trả nợ hoặc giải quyết các vấn đề tài chính.

Ví dụ: The business went into receivership after failing to meet its financial obligations.

Dịch: Doanh nghiệp đã rơi vào tình trạng quản lý tài sản sau khi không thể thực hiện nghĩa vụ tài chính.

Từ Trái Nghĩa

1. "Liquidation" - Đây là quá trình phá sản, trong đó tài sản của công ty được bán và phân phối để trả nợ, khác với "Administration Order", nơi công ty vẫn có thể tiếp tục hoạt động trong khi tái cấu trúc tài chính.

Ví dụ: The company faced liquidation after the administration order failed to resolve its financial issues.

Dịch: Công ty đã phải đối mặt với tình trạng phá sản sau khi lệnh quản lý không thể giải quyết các vấn đề tài chính của mình.

2. "Profitability" - Đây là trạng thái hoặc tình trạng của một công ty khi có lợi nhuận, trái ngược với tình trạng phải yêu cầu lệnh quản lý do gặp khó khăn tài chính.

Ví dụ: The company returned to profitability after restructuring its debts.

Dịch: Công ty đã trở lại tình trạng có lợi nhuận sau khi tái cấu trúc các khoản nợ.

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administration Order

1. "Subject + verb + an administration order" - Cấu trúc này diễn tả hành động của chủ thể (công ty, tòa án, cá nhân) liên quan đến việc yêu cầu hoặc cấp lệnh quản lý.

Ví dụ: The court issued an administration order to help the company restructure its debts.

Dịch: Tòa án đã ban hành lệnh quản lý để giúp công ty tái cấu trúc các khoản nợ của mình.

2. "Subject + be + under an administration order" - Cấu trúc này thể hiện tình trạng của một công ty hoặc cá nhân khi đang dưới sự giám sát của lệnh quản lý.

Ví dụ: The business is now under an administration order to avoid bankruptcy.

Dịch: Doanh nghiệp hiện đang dưới lệnh quản lý để tránh phá sản.

3. "Subject + apply for an administration order" - Cấu trúc này dùng khi một cá nhân hoặc công ty nộp đơn yêu cầu tòa án cấp lệnh quản lý.

Ví dụ: The company applied for an administration order to solve its financial difficulties.

Dịch: Công ty đã nộp đơn yêu cầu lệnh quản lý để giải quyết khó khăn tài chính.

4. "Subject + grant/issue an administration order" - Cấu trúc này diễn tả hành động của tòa án hoặc một cơ quan pháp lý khi quyết định cấp hoặc phát hành lệnh quản lý.

Ví dụ: The judge granted an administration order after reviewing the financial situation of the company.

Dịch: Thẩm phán đã cấp lệnh quản lý sau khi xem xét tình hình tài chính của công ty.

5. "Subject + revoke an administration order" - Cấu trúc này chỉ việc tòa án hoặc cơ quan pháp lý hủy bỏ hoặc dừng một lệnh quản lý khi công ty hoặc cá nhân đã phục hồi hoặc cải thiện tình hình tài chính.

Ví dụ: The court revoked the administration order after the company successfully cleared its debts.

Dịch: Tòa án đã hủy bỏ lệnh quản lý sau khi công ty thanh toán hết các khoản nợ của mình.

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administration Order

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration Order

1. Trong bối cảnh pháp lý, khi một công ty hoặc cá nhân không thể thanh toán nợ và cần sự giám sát của tòa án.

Ví dụ: The company filed for an administration order to prevent its creditors from taking legal action.

Dịch: Công ty đã nộp đơn xin lệnh quản lý để ngăn chặn các chủ nợ thực hiện hành động pháp lý.

2. Trong trường hợp tái cấu trúc tài chính, nơi một công ty cần thay đổi cách thức hoạt động dưới sự giám sát của tòa án để tránh phá sản.

Ví dụ: The business was able to reorganize its debt under the terms of the administration order.

Dịch: Doanh nghiệp đã có thể tái cấu trúc các khoản nợ theo các điều khoản của lệnh quản lý.

3. Khi một tòa án quyết định cấp lệnh quản lý cho một công ty để quản lý tài sản hoặc các khoản nợ của công ty trong thời gian khó khăn.

Ví dụ: After reviewing the company’s financial situation, the court issued an administration order.

Dịch: Sau khi xem xét tình hình tài chính của công ty, tòa án đã ra lệnh quản lý.

4. Trong các tình huống khẩn cấp, khi một công ty cần được giám sát pháp lý để giải quyết nợ nần mà không bị phá sản ngay lập tức.

Ví dụ: The firm entered into an administration order to avoid imminent liquidation.

Dịch: Công ty đã vào lệnh quản lý để tránh việc phá sản sắp xảy ra.

5. Trong bối cảnh các công ty hoặc cá nhân bị kiểm soát tài chính bởi các cơ quan pháp lý để có thể tái cấu trúc hoặc trả nợ.

Ví dụ: Under the administration order, the company will work with a debt advisor to settle its obligations.

Dịch: Dưới lệnh quản lý, công ty sẽ làm việc với một cố vấn nợ để giải quyết các nghĩa vụ của mình.

Featured Articles