Administration Of Public Affairs: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

Chủ đề administration of public affairs: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ "Administration Of Public Affairs" - quản lý các vấn đề công cộng. Bạn sẽ nắm được định nghĩa, các ví dụ câu sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh thực tế và cách ứng dụng nó trong các tình huống khác nhau. Cùng khám phá để hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của cụm từ này trong quản lý chính phủ và xã hội.

Cụm Từ Administration Of Public Affairs Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administration of public affairs" có nghĩa là việc quản lý, điều hành các vấn đề công cộng, đặc biệt là các hoạt động và chính sách liên quan đến lợi ích chung của xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến chính phủ hoặc các cơ quan công quyền trong việc tổ chức và thực thi các chính sách công.

Ví dụ: "The administration of public affairs requires careful planning and organization."
(Quản lý các vấn đề công cộng đòi hỏi sự lập kế hoạch và tổ chức cẩn thận.)

Phiên Âm:

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən əv ˈpʌblɪk əˈfɛəz/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Administration Of Public Affairs (Cụm Từ)

1. The administration of public affairs is essential for maintaining social order and justice.
(Quản lý các vấn đề công cộng là rất quan trọng để duy trì trật tự xã hội và công lý.)

2. During his presidency, he focused on the effective administration of public affairs to improve healthcare and education.
(Trong thời gian làm tổng thống, ông tập trung vào việc quản lý các vấn đề công cộng hiệu quả để cải thiện hệ thống y tế và giáo dục.)

3. The government has established new policies for the better administration of public affairs in urban areas.
(Chính phủ đã thiết lập các chính sách mới để quản lý các vấn đề công cộng tốt hơn ở các khu vực đô thị.)

4. Efficient administration of public affairs can greatly influence the public's trust in government institutions.
(Quản lý các vấn đề công cộng hiệu quả có thể ảnh hưởng lớn đến sự tin tưởng của công chúng đối với các cơ quan chính phủ.)

5. The mayor’s role involves overseeing the administration of public affairs, ensuring that resources are allocated properly.
(Vai trò của thị trưởng là giám sát việc quản lý các vấn đề công cộng, đảm bảo rằng tài nguyên được phân bổ hợp lý.)

Mẫu Cụm Từ Administration Of Public Affairs (Phrase Patterns)

1. The administration of public affairs in a country involves both political and social responsibilities.
(Quản lý các vấn đề công cộng trong một quốc gia bao gồm cả các trách nhiệm chính trị và xã hội.)

2. Effective administration of public affairs ensures that the government’s policies align with the needs of the people.
(Quản lý các vấn đề công cộng hiệu quả đảm bảo rằng các chính sách của chính phủ phù hợp với nhu cầu của người dân.)

3. The role of the government is to oversee the administration of public affairs in a manner that promotes fairness and equity.
(Vai trò của chính phủ là giám sát việc quản lý các vấn đề công cộng theo cách thức thúc đẩy công bằng và công lý.)

4. During the election, candidates often propose reforms to the administration of public affairs in their campaigns.
(Trong các cuộc bầu cử, các ứng cử viên thường đề xuất các cải cách về quản lý các vấn đề công cộng trong chiến dịch của họ.)

5. A well-organized administration of public affairs can significantly improve the quality of life for citizens.
(Một sự quản lý các vấn đề công cộng tổ chức tốt có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của công dân một cách đáng kể.)

Cụm Từ Administration Of Public Affairs Đi Với Giới Từ Gì?

1. "Administration of public affairs in" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng trong một phạm vi hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: The administration of public affairs in rural areas faces unique challenges.
(Quản lý các vấn đề công cộng ở khu vực nông thôn đối mặt với những thách thức đặc thù.)

2. "Administration of public affairs of" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng liên quan đến một tổ chức, cơ quan hay quốc gia cụ thể.

Ví dụ: The administration of public affairs of the city is under constant review to improve efficiency.
(Việc quản lý các vấn đề công cộng của thành phố đang được xem xét liên tục để cải thiện hiệu quả.)

3. "Administration of public affairs by" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng do một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện.

Ví dụ: The administration of public affairs by local authorities ensures that community needs are met.
(Quản lý các vấn đề công cộng do các cơ quan địa phương thực hiện đảm bảo rằng nhu cầu cộng đồng được đáp ứng.)

4. "Administration of public affairs for" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng phục vụ cho một nhóm, tổ chức hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ: The administration of public affairs for the benefit of citizens is a key goal of any government.
(Quản lý các vấn đề công cộng vì lợi ích của công dân là một mục tiêu chính của bất kỳ chính phủ nào.)

5. "Administration of public affairs to" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng nhằm hướng tới một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: The administration of public affairs to improve education is essential for national development.
(Quản lý các vấn đề công cộng nhằm cải thiện giáo dục là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển quốc gia.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administration Of Public Affairs (Collocations)

1. "Effective administration of public affairs" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng một cách hiệu quả.

Ví dụ: An effective administration of public affairs is essential for the development of the nation.
(Quản lý các vấn đề công cộng hiệu quả là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của quốc gia.)

2. "The administration of public affairs at local level" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng ở cấp địa phương.

Ví dụ: The administration of public affairs at the local level is closer to the people and more responsive to their needs.
(Quản lý các vấn đề công cộng ở cấp địa phương gần gũi với người dân và dễ dàng đáp ứng nhu cầu của họ hơn.)

3. "The administration of public affairs by government" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng bởi chính phủ.

Ví dụ: The administration of public affairs by the government has a direct impact on the economy and welfare of its citizens.
(Việc quản lý các vấn đề công cộng bởi chính phủ có ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế và phúc lợi của công dân.)

4. "The administration of public affairs in public sector" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng trong khu vực công.

Ví dụ: Reforming the administration of public affairs in the public sector is critical to improving efficiency and service delivery.
(Cải cách quản lý các vấn đề công cộng trong khu vực công là rất quan trọng để cải thiện hiệu quả và dịch vụ cung cấp.)

5. "Smooth administration of public affairs" - chỉ việc quản lý các vấn đề công cộng một cách suôn sẻ, không gặp rắc rối.

Ví dụ: A smooth administration of public affairs requires strong leadership and clear communication.
(Quản lý các vấn đề công cộng suôn sẻ đòi hỏi lãnh đạo vững mạnh và giao tiếp rõ ràng.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administration Of Public Affairs

Từ Đồng Nghĩa

1. "Public Administration" - chỉ việc quản lý các hoạt động công cộng và chính quyền. Đây là một thuật ngữ bao gồm cả việc quản lý các dịch vụ công cộng và các chính sách của chính phủ.

Ví dụ: The public administration in many countries has faced challenges in adapting to new technologies.
(Quản lý công cộng ở nhiều quốc gia đã gặp khó khăn trong việc thích nghi với công nghệ mới.)

2. "Government Management" - là việc quản lý các vấn đề công cộng và các dịch vụ của chính phủ.

Ví dụ: Government management plays a key role in ensuring the smooth functioning of the country's institutions.
(Quản lý chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động suôn sẻ của các cơ quan trong nước.)

3. "Public Governance" - tập trung vào việc điều hành và quản lý các vấn đề công cộng bởi các cơ quan nhà nước.

Ví dụ: Public governance is vital for promoting transparency and accountability in government operations.
(Quản trị công là rất quan trọng để thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của chính phủ.)

Từ Trái Nghĩa

1. "Private Sector Management" - là việc quản lý các hoạt động của khu vực tư nhân, không liên quan đến công tác quản lý nhà nước hay các vấn đề công cộng.

Ví dụ: Private sector management is often more focused on profitability and efficiency than public sector management.
(Quản lý khu vực tư nhân thường chú trọng nhiều hơn vào lợi nhuận và hiệu quả so với quản lý khu vực công.)

2. "Anarchy" - trạng thái không có sự quản lý, không có chính phủ hoặc sự kiểm soát của nhà nước đối với các vấn đề công cộng.

Ví dụ: In a state of anarchy, there is no formal administration of public affairs.
(Trong trạng thái hỗn loạn, không có sự quản lý chính thức các vấn đề công cộng.)

3. "Neglect of Public Affairs" - chỉ sự bỏ bê hoặc thiếu quản lý các vấn đề công cộng, không chú trọng đến việc duy trì trật tự xã hội hoặc phát triển chính sách công.

Ví dụ: The neglect of public affairs can lead to widespread dissatisfaction among the population.
(Việc bỏ bê các vấn đề công cộng có thể dẫn đến sự bất mãn rộng rãi trong dân chúng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administration Of Public Affairs

1. Subject + Verb + the administration of public affairs + Object

Ví dụ: The government manages the administration of public affairs with a focus on transparency.
(Chính phủ quản lý các vấn đề công cộng với sự chú trọng vào tính minh bạch.)

2. Subject + Verb + the administration of public affairs + to + Object

Ví dụ: The committee presented the administration of public affairs to the public during the conference.
(Ủy ban đã trình bày các vấn đề công cộng trước công chúng trong hội nghị.)

3. Subject + Verb + that + the administration of public affairs + Verb

Ví dụ: Experts suggest that the administration of public affairs should be decentralized to improve efficiency.
(Các chuyên gia đề xuất rằng việc quản lý các vấn đề công cộng nên được phân cấp để cải thiện hiệu quả.)

4. The administration of public affairs + Verb + Object

Ví dụ: The administration of public affairs requires careful planning and dedicated leadership.
(Quản lý các vấn đề công cộng đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và lãnh đạo tận tâm.)

5. Subject + Verb + with + the administration of public affairs + Object

Ví dụ: The president will work with the administration of public affairs to address the current issues.
(Tổng thống sẽ làm việc với việc quản lý các vấn đề công cộng để giải quyết các vấn đề hiện tại.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration Of Public Affairs

1. Quản lý các vấn đề công cộng trong chính phủ hoặc cơ quan nhà nước.

Ví dụ: The administration of public affairs in the government is responsible for implementing policies and ensuring they are effective.
(Quản lý các vấn đề công cộng trong chính phủ chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và đảm bảo chúng có hiệu quả.)

2. Quản lý các dịch vụ công cộng và các chính sách liên quan đến quyền lợi công dân.

Ví dụ: Effective administration of public affairs is crucial for the delivery of services such as education, healthcare, and infrastructure.
(Quản lý các vấn đề công cộng hiệu quả là rất quan trọng để cung cấp các dịch vụ như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.)

3. Quản lý và tổ chức các hoạt động của các cơ quan công quyền, liên quan đến quản trị công và các dịch vụ cộng đồng.

Ví dụ: The local council has improved the administration of public affairs by creating more efficient systems for waste management and local law enforcement.
(Hội đồng địa phương đã cải thiện việc quản lý các vấn đề công cộng bằng cách tạo ra các hệ thống hiệu quả hơn cho quản lý rác thải và thực thi pháp luật địa phương.)

4. Cải cách hoặc thay đổi trong cách thức quản lý và điều hành các vấn đề công cộng.

Ví dụ: The new government aims to reform the administration of public affairs to make it more transparent and accountable.
(Chính phủ mới nhằm cải cách quản lý các vấn đề công cộng để làm cho nó minh bạch và có trách nhiệm hơn.)

5. Quản lý các vấn đề xã hội và kinh tế mà chính phủ phải xử lý để duy trì sự ổn định của xã hội.

Ví dụ: The administration of public affairs during an economic crisis requires swift action and clear communication from the government.
(Việc quản lý các vấn đề công cộng trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế đòi hỏi hành động nhanh chóng và giao tiếp rõ ràng từ chính phủ.)

Featured Articles