Administration Of Justice: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

Chủ đề administration of justice: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cụm từ "Administration of Justice", hiểu rõ định nghĩa và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh pháp lý, xã hội và chính trị. Cùng với các ví dụ câu minh họa, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt cách áp dụng cụm từ này một cách chính xác trong các tình huống thực tế.

Cụm Từ Administration Of Justice Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Cụm từ "Administration of Justice" có nghĩa là việc thực thi và duy trì hệ thống pháp luật trong một xã hội, đảm bảo rằng các quy định pháp lý được áp dụng công bằng và đúng đắn. Điều này liên quan đến các cơ quan pháp lý như tòa án, cảnh sát, và các cơ quan thực thi pháp luật khác.

Ví dụ: The administration of justice requires fair trials and impartial judgments. (Việc thực thi công lý đòi hỏi các phiên tòa công bằng và các phán quyết không thiên vị.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪˈstreɪʃən ʌv ˈdʒʌstɪs/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Administration Of Justice (Cụm Từ)

1. The government must ensure the administration of justice is fair and impartial.

(Chính phủ phải đảm bảo việc thực thi công lý công bằng và không thiên vị.)

2. The administration of justice is a cornerstone of any democratic society.

(Việc thực thi công lý là nền tảng của bất kỳ xã hội dân chủ nào.)

3. Legal reforms are necessary to improve the administration of justice in the country.

(Các cải cách pháp lý là cần thiết để cải thiện việc thực thi công lý trong đất nước.)

4. The role of judges is crucial in the administration of justice.

(Vai trò của các thẩm phán là rất quan trọng trong việc thực thi công lý.)

5. The administration of justice has been undermined by corruption in some regions.

(Việc thực thi công lý đã bị suy yếu bởi tham nhũng ở một số khu vực.)

Mẫu Cụm Từ Administration Of Justice (Phrase Patterns)

Cụm từ "Administration of Justice" thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

1. The Administration of Justice + Verb (to be)

Trong mẫu này, "The administration of justice" được kết hợp với động từ "to be" để diễn tả tình trạng hoặc bản chất của việc thực thi công lý.

Ví dụ: The administration of justice is crucial for maintaining order in society. (Việc thực thi công lý rất quan trọng để duy trì trật tự trong xã hội.)

2. The Administration of Justice + Requires + Noun/Verb-ing

Mẫu này sử dụng "requires" để chỉ sự cần thiết hoặc yêu cầu đối với việc thực thi công lý.

Ví dụ: The administration of justice requires impartiality from the judges. (Việc thực thi công lý yêu cầu sự công bằng từ các thẩm phán.)

3. The Administration of Justice + Needs + Noun/Verb-ing

Mẫu này diễn tả sự cần thiết phải có một yếu tố hoặc hành động nào đó để hỗ trợ việc thực thi công lý.

Ví dụ: The administration of justice needs reform to ensure fairness. (Việc thực thi công lý cần cải cách để đảm bảo tính công bằng.)

4. The Administration of Justice + Can + Verb

Mẫu này diễn tả khả năng của việc thực thi công lý trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: The administration of justice can be improved through legal education. (Việc thực thi công lý có thể được cải thiện thông qua giáo dục pháp lý.)

5. The Administration of Justice + In + Noun (Place/Context)

Mẫu này sử dụng "in" để chỉ nơi chốn hoặc ngữ cảnh nơi việc thực thi công lý diễn ra.

Ví dụ: The administration of justice in this region is under scrutiny due to corruption. (Việc thực thi công lý ở khu vực này đang bị giám sát vì tham nhũng.)

Cụm Từ Administration Of Justice Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Administration of Justice" có thể đi cùng với một số giới từ để diễn tả các mối quan hệ và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các giới từ thường được sử dụng:

1. In

Giới từ "in" thường được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hoặc nơi chốn mà việc thực thi công lý diễn ra.

Ví dụ: The administration of justice in this country has improved significantly. (Việc thực thi công lý ở quốc gia này đã được cải thiện đáng kể.)

2. For

Giới từ "for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà việc thực thi công lý phục vụ.

Ví dụ: The administration of justice for the citizens is a fundamental responsibility of the government. (Việc thực thi công lý cho công dân là trách nhiệm cơ bản của chính phủ.)

3. Of

Giới từ "of" thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc sự thuộc về trong cụm từ này.

Ví dụ: The administration of justice of the state must be unbiased. (Việc thực thi công lý của nhà nước phải công bằng.)

4. To

Giới từ "to" được sử dụng để chỉ mối quan hệ với đối tượng mà việc thực thi công lý hướng đến.

Ví dụ: The administration of justice to all individuals should be impartial. (Việc thực thi công lý đối với tất cả các cá nhân nên công bằng.)

5. Under

Giới từ "under" thường được sử dụng để chỉ điều kiện hoặc bối cảnh mà việc thực thi công lý diễn ra.

Ví dụ: The administration of justice under the new law is more transparent. (Việc thực thi công lý dưới luật mới minh bạch hơn.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administration Of Justice (Collocations)

Cụm từ "Administration of Justice" thường đi kèm với một số cụm từ (collocations) để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý. Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi cùng với cụm từ này:

1. Administration of Justice System

Cụm từ "administration of justice system" chỉ hệ thống thực thi công lý, bao gồm các cơ quan như tòa án, cảnh sát, và các cơ quan liên quan.

Ví dụ: The administration of justice system must be reformed to prevent corruption. (Hệ thống thực thi công lý phải được cải cách để ngăn ngừa tham nhũng.)

2. Administration of Justice Reforms

Cụm từ "administration of justice reforms" đề cập đến các cải cách nhằm cải thiện hệ thống pháp lý và việc thực thi công lý.

Ví dụ: Administration of justice reforms is essential to ensure fairness and transparency. (Các cải cách trong việc thực thi công lý là cần thiết để đảm bảo sự công bằng và minh bạch.)

3. Administration of Justice Agencies

Cụm từ "administration of justice agencies" chỉ các cơ quan thực thi công lý, chẳng hạn như tòa án, cảnh sát và các cơ quan điều tra.

Ví dụ: The administration of justice agencies must work together to uphold the law. (Các cơ quan thực thi công lý phải hợp tác với nhau để bảo vệ pháp luật.)

4. Administration of Justice Principles

Cụm từ "administration of justice principles" chỉ các nguyên tắc cơ bản của việc thực thi công lý, như sự công bằng, minh bạch và quyền con người.

Ví dụ: The administration of justice principles must be upheld by all legal authorities. (Các nguyên tắc của việc thực thi công lý phải được tất cả các cơ quan pháp lý tôn trọng.)

5. Administration of Justice Process

Cụm từ "administration of justice process" chỉ quá trình hoặc các bước trong việc thực thi công lý, từ điều tra đến xét xử.

Ví dụ: The administration of justice process should be efficient and transparent. (Quá trình thực thi công lý nên hiệu quả và minh bạch.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administration Of Justice

Từ Đồng Nghĩa

1. Legal System

Giải thích: "Legal system" ám chỉ toàn bộ hệ thống pháp lý của một quốc gia, bao gồm các quy tắc, tổ chức và cơ quan liên quan đến việc thực thi công lý.

Ví dụ: The legal system ensures that laws are applied fairly. (Hệ thống pháp lý đảm bảo rằng các luật được áp dụng công bằng.)

2. Justice System

Giải thích: "Justice system" tương tự như "administration of justice," nó đề cập đến tất cả các cơ quan và quy trình liên quan đến việc thực thi công lý.

Ví dụ: The justice system plays a vital role in protecting citizens' rights. (Hệ thống công lý đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân.)

3. Rule of Law

Giải thích: "Rule of law" chỉ nguyên tắc rằng mọi người đều phải tuân theo luật pháp, không ai đứng ngoài luật pháp, đảm bảo công lý được thực thi.

Ví dụ: The rule of law is fundamental to the administration of justice. (Nguyên tắc pháp trị là nền tảng của việc thực thi công lý.)

Từ Trái Nghĩa

1. Injustice

Giải thích: "Injustice" là sự thiếu công bằng hoặc không công lý, xảy ra khi các quy tắc pháp lý bị vi phạm hoặc không được áp dụng đúng đắn.

Ví dụ: The trial was full of injustice, with evidence being ignored. (Phiên tòa đầy sự bất công, với bằng chứng bị bỏ qua.)

2. Lawlessness

Giải thích: "Lawlessness" chỉ tình trạng thiếu luật pháp hoặc sự vắng mặt của các quy định pháp lý, khiến cho việc thực thi công lý không thể diễn ra.

Ví dụ: The region fell into lawlessness, where no one was held accountable for crimes. (Khu vực đó rơi vào tình trạng vô luật, nơi không ai bị truy cứu trách nhiệm vì tội phạm.)

3. Tyranny

Giải thích: "Tyranny" là sự áp bức của chính quyền độc tài, nơi công lý không được thực thi công bằng mà bị chi phối bởi quyền lực cá nhân.

Ví dụ: Tyranny undermines the principles of the administration of justice. (Chế độ độc tài làm suy yếu các nguyên tắc của việc thực thi công lý.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administration Of Justice

Cụm từ "Administration of Justice" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

1. Subject + Verb + The Administration of Justice

Trong cấu trúc này, "The administration of justice" là chủ ngữ của câu, và động từ đi kèm có thể là các động từ như "requires," "ensures," "supports," v.v.

Ví dụ: The administration of justice ensures that laws are applied fairly. (Việc thực thi công lý đảm bảo rằng các luật được áp dụng công bằng.)

2. The Administration of Justice + Verb + Object

Ở cấu trúc này, "The administration of justice" là chủ ngữ, và động từ sẽ theo sau để diễn tả hành động, với đối tượng có thể là các thành phần liên quan đến công lý hoặc các hành động pháp lý.

Ví dụ: The administration of justice upholds the rights of the citizens. (Việc thực thi công lý bảo vệ quyền lợi của công dân.)

3. The Administration of Justice + Requires/Needs + Noun/Verb-ing

Trong cấu trúc này, cụm từ "The administration of justice" đi với các động từ chỉ sự yêu cầu hoặc cần thiết, theo sau là một danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.

Ví dụ: The administration of justice requires the support of the legal system. (Việc thực thi công lý đòi hỏi sự hỗ trợ từ hệ thống pháp lý.)

4. It + Be + The Administration of Justice + to + Verb

Cấu trúc này sử dụng "it" làm chủ ngữ giả, tiếp theo là động từ "to be" và cụm từ "The administration of justice" để chỉ ra sự cần thiết hoặc bản chất của việc thực thi công lý.

Ví dụ: It is the administration of justice to protect the innocent. (Việc thực thi công lý là bảo vệ những người vô tội.)

5. The Administration of Justice + Is + Adjective

Trong cấu trúc này, "The administration of justice" đi với động từ "to be" và tính từ để mô tả đặc tính hoặc tình trạng của việc thực thi công lý.

Ví dụ: The administration of justice is vital to maintaining public trust. (Việc thực thi công lý là rất quan trọng để duy trì niềm tin của công chúng.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administration Of Justice

Cụm từ "Administration of Justice" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội, và chính trị, nơi việc thực thi công lý, hệ thống pháp luật, và quyền công dân được nhấn mạnh. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:

1. Trong Ngữ Cảnh Pháp Lý

Cụm từ "Administration of Justice" được sử dụng để chỉ toàn bộ hệ thống pháp lý và các cơ quan pháp luật liên quan đến việc thực thi công lý, từ tòa án đến các cơ quan điều tra.

Ví dụ: The administration of justice is vital to ensuring that laws are applied fairly in court. (Việc thực thi công lý rất quan trọng để đảm bảo rằng các luật được áp dụng công bằng tại tòa.)

2. Trong Ngữ Cảnh Chính Trị

Cụm từ này thường được nhắc đến khi bàn về các chính sách, cải cách pháp lý, hoặc trách nhiệm của chính phủ trong việc bảo vệ công lý và quyền công dân.

Ví dụ: Reforms to the administration of justice are necessary to uphold human rights in the country. (Các cải cách về việc thực thi công lý là cần thiết để bảo vệ quyền con người trong đất nước.)

3. Trong Ngữ Cảnh Xã Hội

Trong các cuộc thảo luận về sự công bằng xã hội, "Administration of Justice" có thể được sử dụng để chỉ mức độ công bằng trong việc xét xử và bảo vệ quyền lợi của mọi người.

Ví dụ: The administration of justice should ensure that everyone, regardless of their background, has equal rights before the law. (Việc thực thi công lý nên đảm bảo rằng mọi người, bất kể xuất thân, đều có quyền lợi bình đẳng trước pháp luật.)

4. Trong Ngữ Cảnh Thực Thi Công Lý Quốc Tế

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các vấn đề pháp lý quốc tế, khi bàn về việc thực thi công lý trong các trường hợp liên quan đến các quốc gia khác nhau hoặc tội phạm quốc tế.

Ví dụ: The United Nations plays a critical role in the administration of justice in international disputes. (Liên Hợp Quốc đóng một vai trò quan trọng trong việc thực thi công lý trong các tranh chấp quốc tế.)

5. Trong Ngữ Cảnh Cải Cách Pháp Lý

Cụm từ "Administration of Justice" có thể được dùng trong ngữ cảnh cải cách các cơ chế pháp lý nhằm tăng cường tính công bằng và hiệu quả của hệ thống pháp luật.

Ví dụ: The administration of justice needs comprehensive reforms to address the backlog of cases in the court system. (Việc thực thi công lý cần cải cách toàn diện để giải quyết tình trạng tồn đọng các vụ án trong hệ thống tòa án.)

Featured Articles