Chủ đề administrate: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ "Administrate", cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau và ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng từ "Administrate" trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là một động từ phổ biến trong môi trường công sở, giáo dục và y tế.
Mục lục
- Động Từ Administrate Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administrate (Động Từ)
- Mẫu Động Từ Administrate (Verb Patterns)
- Cách Chia Động Từ Administrate
- Động Từ Administrate Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Administrate (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Administrate (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrate
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrate
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrate
Động Từ Administrate Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Động từ "administrate" có nghĩa là quản lý, điều hành hoặc giám sát các hoạt động, đặc biệt trong một tổ chức, cơ quan hay hệ thống. Đây là hành động tổ chức và chỉ đạo các hoạt động để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ: "She administrates the company's human resources department." (Cô ấy quản lý bộ phận nhân sự của công ty.)
Ví dụ: "The principal administrates the daily activities of the school." (Hiệu trưởng điều hành các hoạt động hàng ngày của trường.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstreɪt/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administrate (Động Từ)
1. "The manager is responsible for administrating the entire project." (Người quản lý chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ dự án.)
2. "She administrates the finance department with great efficiency." (Cô ấy điều hành bộ phận tài chính một cách rất hiệu quả.)
3. "The committee will administrate the election process." (Ban chỉ đạo sẽ điều hành quá trình bầu cử.)
4. "It is important to administrate resources wisely to ensure the success of the team." (Điều quan trọng là phải quản lý tài nguyên một cách khôn ngoan để đảm bảo thành công của nhóm.)
5. "He was hired to administrate the new marketing campaign." (Anh ấy được thuê để điều hành chiến dịch marketing mới.)
Mẫu Động Từ Administrate (Verb Patterns)
Động từ "administrate" thường xuất hiện trong các mẫu động từ phổ biến sau đây:
1. Administrate + (Object) (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ)
Mẫu này được sử dụng khi hành động điều hành, quản lý được thực hiện với một đối tượng cụ thể, chẳng hạn như một bộ phận, tổ chức hoặc dự án.
Ví dụ: "She administrates the team with a great deal of care." (Cô ấy điều hành đội nhóm với rất nhiều sự chăm sóc.)
2. Administrate + (Object) + Prepositional Phrase (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + giới từ)
Mẫu này được sử dụng khi đối tượng của hành động điều hành được kết nối với một nơi chốn hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: "He administrates the school system with great expertise." (Anh ấy điều hành hệ thống trường học với chuyên môn xuất sắc.)
3. Administrate + (Object) + to (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + giới từ "to")
Mẫu này dùng khi nói về hành động điều hành được chuyển giao hoặc thực hiện đối với một đối tượng cụ thể, chẳng hạn như một nhóm người hoặc tổ chức.
Ví dụ: "The director administrates the responsibilities to the assistant." (Giám đốc chuyển giao các trách nhiệm cho trợ lý.)
4. Administrate + (Object) + for (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + giới từ "for")
Mẫu này dùng khi chỉ ra rằng hành động điều hành được thực hiện vì một lý do hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ: "She administrates the charity event for the benefit of the community." (Cô ấy điều hành sự kiện từ thiện vì lợi ích của cộng đồng.)
5. Administrate + (Gerund) (Chủ ngữ + động từ + động từ nguyên mẫu)
Mẫu này sử dụng khi hành động quản lý, điều hành liên quan đến một hành động khác hoặc công việc nào đó.
Ví dụ: "They administrate organizing the annual conference." (Họ điều hành công tác tổ chức hội nghị hàng năm.)
Cách Chia Động Từ Administrate
Chia Động Từ Administrate
Động từ "administrate" là một động từ có quy tắc, nghĩa là bạn có thể chia nó theo các quy tắc chia động từ của tiếng Anh.
V1 (Infinitive) | V2 (Past) | V3 (Past Participle) |
---|---|---|
Administrate | Administrated | Administrated |
Chia Động Từ Theo Ngôi (V1)
Ngôi | Động Từ |
---|---|
I | Administrate |
He/She/It | Administrates |
We/You/They | Administrate |
Chia Động Từ Theo Các Thì
1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple): Dùng khi nói về hành động điều hành xảy ra thường xuyên, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: "She administrates the team every day." (Cô ấy điều hành đội nhóm mỗi ngày.)
2. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ: "He administrated the project last year." (Anh ấy điều hành dự án vào năm ngoái.)
3. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple): Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: "They will administrate the meeting tomorrow." (Họ sẽ điều hành cuộc họp vào ngày mai.)
4. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): Dùng khi diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: "I am administrating the department right now." (Tôi đang điều hành bộ phận ngay bây giờ.)
5. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous): Dùng khi diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: "They were administrating the event when I arrived." (Họ đang điều hành sự kiện khi tôi đến.)
6. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): Dùng khi hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: "She has administrated the team for five years." (Cô ấy đã điều hành đội nhóm trong 5 năm.)
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): Dùng khi hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: "He had administrated the project before the deadline." (Anh ấy đã điều hành dự án trước hạn chót.)
8. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect): Dùng khi diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
Ví dụ: "They will have administrated the new policy by next week." (Họ sẽ đã điều hành chính sách mới vào tuần tới.)
Động Từ Administrate Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "administrate" thường đi kèm với một số giới từ nhất định để chỉ ra cách thức hoặc mục đích của hành động điều hành. Dưới đây là các giới từ thường đi với "administrate" cùng với giải thích và ví dụ cụ thể:
1. Administrate + (Object) + for
Giới từ "for" được sử dụng khi hành động điều hành được thực hiện vì một mục đích hoặc vì lợi ích của ai đó.
Ví dụ: "She administrates the charity event for the benefit of the local community." (Cô ấy điều hành sự kiện từ thiện vì lợi ích của cộng đồng địa phương.)
2. Administrate + (Object) + to
Giới từ "to" được sử dụng khi hành động điều hành được chuyển giao hoặc thực hiện đối với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: "The manager administrates the responsibilities to the assistant." (Quản lý chuyển giao trách nhiệm cho trợ lý.)
3. Administrate + (Object) + in
Giới từ "in" được dùng khi chỉ ra một phạm vi hoặc lĩnh vực mà hành động điều hành diễn ra.
Ví dụ: "He administrates the finance department in a large corporation." (Anh ấy điều hành bộ phận tài chính trong một tập đoàn lớn.)
4. Administrate + (Object) + on
Giới từ "on" có thể được dùng khi hành động điều hành được áp dụng cho một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: "She administrates the seminar on management skills." (Cô ấy điều hành buổi hội thảo về kỹ năng quản lý.)
5. Administrate + (Object) + through
Giới từ "through" được sử dụng khi hành động điều hành được thực hiện thông qua một quy trình hoặc phương pháp cụ thể.
Ví dụ: "The project was administrated through a series of steps and approvals." (Dự án được điều hành thông qua một chuỗi các bước và phê duyệt.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Administrate (Collocations)
Động từ "administrate" thường được kết hợp với các cụm từ để diễn đạt rõ hơn về hành động điều hành, quản lý. Dưới đây là các cụm từ (collocations) phổ biến đi kèm với động từ "administrate" cùng với giải thích và ví dụ minh họa:
1. Administrate a team
Cụm từ này dùng để chỉ hành động điều hành một đội nhóm, nhóm làm việc hoặc nhóm nhân viên.
Ví dụ: "She administrates a team of engineers in the company." (Cô ấy điều hành một đội nhóm kỹ sư trong công ty.)
2. Administrate a project
Cụm từ này dùng để chỉ hành động quản lý hoặc điều hành một dự án.
Ví dụ: "They administrate the project from start to finish." (Họ điều hành dự án từ đầu đến cuối.)
3. Administrate a department
Cụm từ này chỉ việc quản lý hoặc điều hành một bộ phận, phòng ban trong tổ chức.
Ví dụ: "He administrates the HR department at the multinational company." (Anh ấy điều hành phòng nhân sự tại công ty đa quốc gia.)
4. Administrate resources
Cụm từ này diễn tả việc quản lý và phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả.
Ví dụ: "The manager needs to administrate resources effectively to ensure the success of the project." (Quản lý cần phải điều hành tài nguyên một cách hiệu quả để đảm bảo thành công của dự án.)
5. Administrate a system
Cụm từ này nói đến việc điều hành hoặc quản lý một hệ thống, chẳng hạn như hệ thống máy tính, hệ thống tổ chức, hoặc hệ thống quản lý.
Ví dụ: "The IT team administrates the entire network system of the company." (Nhóm IT điều hành toàn bộ hệ thống mạng của công ty.)
6. Administrate a policy
Cụm từ này được sử dụng khi nói về việc điều hành, thực thi hoặc quản lý một chính sách cụ thể trong tổ chức hoặc công ty.
Ví dụ: "She administrates the company’s environmental policy." (Cô ấy điều hành chính sách môi trường của công ty.)
7. Administrate an event
Cụm từ này ám chỉ việc điều hành hoặc quản lý một sự kiện, hội nghị, buổi hội thảo, hoặc sự kiện lớn.
Ví dụ: "They are responsible for administrating the annual conference." (Họ chịu trách nhiệm điều hành hội nghị thường niên.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Administrate (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ (word forms) của từ "administrate", bao gồm các từ loại khác nhau và cách sử dụng của chúng. Mỗi từ loại sẽ đi kèm với ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Verb | Administrate | Điều hành, quản lý | "He administrates a large team of employees." (Anh ấy điều hành một đội ngũ nhân viên lớn.) |
Noun | Administration | Quản lý, sự điều hành | "The administration of the company is very efficient." (Sự quản lý của công ty rất hiệu quả.) |
Adjective | Administrative | Thuộc về quản lý, hành chính | "She has an administrative role in the organization." (Cô ấy có vai trò hành chính trong tổ chức.) |
Noun | Administrator | Người điều hành, người quản lý | "The administrator oversees the daily operations." (Người quản lý giám sát các hoạt động hàng ngày.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administrate
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonyms) với từ "administrate", cùng với giải thích và ví dụ sử dụng:
-
Manage - Quản lý, điều hành.
Ví dụ: "She manages a team of professionals." (Cô ấy quản lý một đội ngũ chuyên gia.)
-
Supervise - Giám sát, kiểm tra công việc.
Ví dụ: "The supervisor supervises the workers to ensure quality." (Người giám sát kiểm tra công việc của các công nhân để đảm bảo chất lượng.)
-
Govern - Cai trị, quản lý chính quyền.
Ví dụ: "The country is governed by a strict set of laws." (Đất nước được quản lý bởi một bộ luật nghiêm ngặt.)
-
Oversee - Giám sát, chỉ đạo.
Ví dụ: "He oversees all the activities in the office." (Anh ấy giám sát tất cả các hoạt động trong văn phòng.)
-
Direct - Chỉ đạo, điều khiển.
Ví dụ: "She directs the operations of the department." (Cô ấy chỉ đạo các hoạt động của bộ phận.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonyms) với từ "administrate", cùng với giải thích và ví dụ sử dụng:
-
Neglect - Lơ là, không quan tâm, bỏ mặc.
Ví dụ: "The manager neglected his duties and the project failed." (Người quản lý lơ là công việc và dự án thất bại.)
-
Ignore - Bỏ qua, không chú ý.
Ví dụ: "She ignored the team's progress reports." (Cô ấy bỏ qua các báo cáo tiến độ của nhóm.)
-
Disregard - Không quan tâm, bỏ qua.
Ví dụ: "He disregarded the company's policies." (Anh ấy không quan tâm đến các chính sách của công ty.)
-
Resign - Từ chức, từ bỏ.
Ví dụ: "The CEO decided to resign due to personal reasons." (Giám đốc điều hành quyết định từ chức vì lý do cá nhân.)
-
Disorganize - Làm mất trật tự, không tổ chức.
Ví dụ: "The new changes disorganized the entire department." (Những thay đổi mới làm mất trật tự toàn bộ bộ phận.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administrate
Dưới đây là các cấu trúc câu (sentence structures) thông dụng khi sử dụng từ "administrate". Các cấu trúc này giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ "administrate" trong các tình huống khác nhau:
-
Cấu trúc: Subject + administrates + Object
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn chỉ rõ ai đó thực hiện hành động điều hành hoặc quản lý một tổ chức, đội ngũ hoặc bộ phận nào đó.Ví dụ: "She administrates the company's finance department." (Cô ấy điều hành bộ phận tài chính của công ty.)
-
Cấu trúc: Subject + administrates + Object + to + Person
Cấu trúc này được dùng khi người thực hiện hành động quản lý hướng tới một cá nhân cụ thể hoặc nhóm người.Ví dụ: "He administrates the project to the team." (Anh ấy quản lý dự án cho nhóm.)
-
Cấu trúc: Subject + administrates + Object + with + Object
Cấu trúc này chỉ ra rằng hành động quản lý được thực hiện với một công cụ, phương pháp hoặc hệ thống nào đó.Ví dụ: "They administrate the hospital with modern technology." (Họ điều hành bệnh viện với công nghệ hiện đại.)
-
Cấu trúc: Subject + is/are + administrating + Object
Đây là dạng hiện tại tiếp diễn, được dùng khi muốn diễn tả hành động quản lý đang xảy ra trong thời điểm hiện tại.Ví dụ: "She is administrating the new department." (Cô ấy đang điều hành bộ phận mới.)
-
Cấu trúc: Subject + has/have + administrated + Object
Đây là dạng hiện tại hoàn thành, dùng để nói về hành động quản lý đã hoàn thành trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.Ví dụ: "They have administrated the new rules since last month." (Họ đã thực hiện các quy định mới từ tháng trước.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administrate
Từ "administrate" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, điều hành hoặc giám sát các hoạt động, dự án, tổ chức hoặc bộ phận nào đó. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "administrate":
-
Ngữ cảnh 1: Quản lý một tổ chức, bộ phận hoặc đội ngũ
Từ "administrate" thường được dùng để mô tả hành động quản lý hoặc điều hành một tổ chức, bộ phận hoặc đội ngũ nào đó.Ví dụ: "She administrates the human resources department efficiently." (Cô ấy điều hành bộ phận nhân sự một cách hiệu quả.)
-
Ngữ cảnh 2: Quản lý các dự án hoặc chương trình
Từ "administrate" cũng có thể được dùng để chỉ việc giám sát và điều hành các dự án hoặc chương trình cụ thể trong tổ chức.Ví dụ: "He administrates the new marketing project." (Anh ấy quản lý dự án marketing mới.)
-
Ngữ cảnh 3: Quản lý tài chính hoặc nguồn lực
Từ "administrate" có thể được dùng trong ngữ cảnh quản lý tài chính, ngân sách hoặc các nguồn lực khác trong một tổ chức.Ví dụ: "They administrate the company's financial resources carefully." (Họ quản lý tài nguyên tài chính của công ty một cách cẩn thận.)
-
Ngữ cảnh 4: Quản lý hoặc điều hành các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục
Trong các tổ chức giáo dục, "administrate" có thể được sử dụng để chỉ việc quản lý các lớp học, chương trình học hoặc các hoạt động học thuật.Ví dụ: "The principal administrates the school's educational programs." (Hiệu trưởng quản lý các chương trình giáo dục của trường.)
-
Ngữ cảnh 5: Sử dụng trong các tình huống liên quan đến y tế hoặc chăm sóc sức khỏe
Trong ngữ cảnh y tế, từ "administrate" có thể đề cập đến việc quản lý các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, thuốc men, hoặc các chương trình điều trị.Ví dụ: "The nurse administrates the medication to the patients." (Y tá quản lý thuốc cho các bệnh nhân.)