Chủ đề administering: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ "Administering", một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều ngữ cảnh sử dụng đa dạng. Bạn sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ, cách chia động từ, các ví dụ minh họa cụ thể và các ngữ cảnh mà từ này thường được sử dụng, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh.
Mục lục
- Động Từ Administering Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administering (Động Từ)
- Mẫu Động Từ Administering (Verb Patterns)
- Cách Chia Động Từ Administering
- Động Từ Administering Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Administering (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Administering (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administering
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administering
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administering
Động Từ Administering Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Administering" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "administer", có nghĩa là thực hiện hoặc quản lý một công việc, nhiệm vụ, hay hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh này, từ này thường dùng để chỉ hành động cung cấp, điều hành, hoặc phân phối thứ gì đó cho người khác, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục hoặc chính phủ.
Ví dụ:
- She is administering the medication to the patients. (Cô ấy đang cấp thuốc cho bệnh nhân.)
- The teacher is administering a test to the students. (Giáo viên đang giám sát bài kiểm tra cho học sinh.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstərɪŋ/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administering (Động Từ)
- She is administering the vaccine to the elderly. (Cô ấy đang tiêm vắc-xin cho người già.)
- The nurse is administering the treatment to the patients in the ward. (Y tá đang thực hiện điều trị cho các bệnh nhân trong phòng.)
- The government is administering the new policy to address the economic crisis. (Chính phủ đang triển khai chính sách mới để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế.)
- The teacher is administering the final exam this morning. (Giáo viên đang tổ chức kỳ thi cuối kỳ sáng nay.)
- The charity is administering donations to those affected by the flood. (Tổ chức từ thiện đang phân phát các khoản quyên góp cho những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.)
Mẫu Động Từ Administering (Verb Patterns)
Động từ "administering" có thể đi kèm với các mẫu động từ khác nhau tùy vào cấu trúc câu. Dưới đây là các mẫu động từ phổ biến và ví dụ minh họa:
1. Administering + to + object
Mẫu này dùng khi "administering" đi kèm với giới từ "to" và một đối tượng (object) để chỉ hành động cung cấp hoặc phân phối một cái gì đó cho ai đó.
Ví dụ:
- She is administering the medicine to the patients. (Cô ấy đang cấp thuốc cho các bệnh nhân.)
- The doctor is administering the treatment to the children. (Bác sĩ đang điều trị cho trẻ em.)
2. Administering + object
Mẫu này sử dụng "administering" trực tiếp với đối tượng mà không cần giới từ "to". Cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh hành động thực hiện công việc hay nhiệm vụ.
Ví dụ:
- The nurse is administering the injections. (Y tá đang tiêm thuốc.)
- The teacher is administering the quiz. (Giáo viên đang phát bài kiểm tra.)
3. Administering + to + infinitive
Mẫu này dùng khi "administering" đi kèm với một động từ nguyên mẫu (infinitive) chỉ hành động mà người thực hiện có nhiệm vụ hoặc quyền hạn thực hiện.
Ví dụ:
- The hospital is administering to test the new vaccine. (Bệnh viện đang tổ chức thử nghiệm vắc-xin mới.)
- He is administering to distribute the resources fairly. (Anh ấy đang thực hiện việc phân phát tài nguyên một cách công bằng.)
4. Administering + object + to + object
Mẫu này thường dùng khi một hành động được thực hiện từ một người đến một đối tượng và tiếp tục truyền đạt hoặc phân phối cho đối tượng khác.
Ví dụ:
- They are administering the new guidelines to the staff. (Họ đang truyền đạt các hướng dẫn mới cho nhân viên.)
- The committee is administering the awards to the winners. (Ủy ban đang trao giải thưởng cho các người thắng cuộc.)
Cách Chia Động Từ Administering
Động từ "administering" là dạng hiện tại tiếp diễn (present participle) của động từ "administer". Dưới đây là cách chia động từ này theo các dạng cơ bản và ví dụ sử dụng trong các thì khác nhau:
1. Chia Động Từ (V1, V2, V3)
V1 | V2 | V3 |
---|---|---|
administer | administered | administered |
2. Chia Theo Ngôi (V1)
Ngôi | Chia Động Từ | Ví Dụ | Dịch |
---|---|---|---|
I / You / We / They | administer | I administer the medication daily. (Tôi cấp thuốc hàng ngày.) | |
He / She / It | administers | She administers the treatment carefully. (Cô ấy thực hiện điều trị một cách cẩn thận.) |
3. Chia Theo Các Thì (Tense)
Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Động từ "administer" được chia theo ngôi như sau:
- I administer
- He/She administers
- They administer
Ví dụ:
- They administer vaccines to the children every month. (Họ cấp vắc-xin cho trẻ em mỗi tháng.)
Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Chia động từ "administer" ở dạng quá khứ là "administered".
Ví dụ:
- She administered the medicine yesterday. (Cô ấy đã cấp thuốc hôm qua.)
Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Chia động từ "administer" với "had" + "administered".
Ví dụ:
- By the time I arrived, she had already administered the treatment. (Vào lúc tôi đến, cô ấy đã hoàn tất việc cấp thuốc.)
Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Chia động từ "administer" với "am/are/is" + "administering".
Ví dụ:
- She is administering the vaccines to the children right now. (Cô ấy đang tiêm vắc-xin cho trẻ em ngay bây giờ.)
Tương Lai Đơn (Future Simple)
Chia động từ "administer" với "will" + "administer".
Ví dụ:
- They will administer the new policy next week. (Họ sẽ triển khai chính sách mới vào tuần tới.)
Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Chia động từ "administer" với "have/has" + "administered".
Ví dụ:
- We have administered all the medications to the patients. (Chúng tôi đã cấp tất cả thuốc cho các bệnh nhân.)
Động Từ Administering Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "administering" thường đi kèm với một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là các giới từ thường gặp khi sử dụng động từ này và ví dụ minh họa:
1. Administering to
Giới từ "to" thường được sử dụng khi nói về việc phân phát hoặc cung cấp thứ gì đó cho người hoặc nhóm người. Đây là cách dùng phổ biến khi mô tả hành động cấp thuốc, dịch vụ hoặc chính sách cho ai đó.
Ví dụ:
- She is administering the medication to the patients. (Cô ấy đang cấp thuốc cho các bệnh nhân.)
- The nurse administered the injections to the children. (Y tá đã tiêm cho các em nhỏ.)
2. Administering with
Giới từ "with" được dùng khi mô tả hành động sử dụng công cụ hoặc phương tiện nào đó để thực hiện việc "administering". Điều này có thể là với dụng cụ y tế, tài liệu, hoặc phương pháp cụ thể.
Ví dụ:
- The doctor administered the treatment with a new device. (Bác sĩ đã thực hiện điều trị với một thiết bị mới.)
- She administered the vaccine with a syringe. (Cô ấy đã tiêm vắc-xin bằng một cây kim.)
3. Administering for
Giới từ "for" được dùng khi mô tả mục đích hoặc đối tượng mà hành động "administering" được thực hiện. Đây thường là hành động cung cấp dịch vụ cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- The organization is administering funds for disaster relief. (Tổ chức đang cấp kinh phí cho công tác cứu trợ thiên tai.)
- They are administering support for the victims of the earthquake. (Họ đang cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân của trận động đất.)
4. Administering by
Giới từ "by" được dùng khi mô tả người hoặc tổ chức thực hiện hành động "administering". Nó chỉ rõ người thực hiện hoặc người có trách nhiệm quản lý, điều hành một hoạt động.
Ví dụ:
- The test was administered by the teacher. (Kỳ thi được tổ chức bởi giáo viên.)
- The treatment was administered by a team of doctors. (Phương pháp điều trị được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ.)
5. Administering in
Giới từ "in" có thể được sử dụng khi nói về ngữ cảnh hoặc môi trường mà hành động "administering" diễn ra. Điều này thường thấy trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, hoặc hành chính.
Ví dụ:
- The vaccine is being administered in the clinic. (Vắc-xin đang được tiêm tại phòng khám.)
- The new policy will be administered in the school system. (Chính sách mới sẽ được thực thi trong hệ thống trường học.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Administering (Collocations)
Động từ "administering" thường đi kèm với một số cụm từ (collocations) phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là các cụm từ thường gặp và ví dụ minh họa cùng với nghĩa tiếng Việt:
1. Administering medication
Cụm từ "administering medication" dùng để chỉ hành động cấp thuốc hoặc đưa thuốc cho bệnh nhân hoặc người cần điều trị.
Ví dụ:
- The nurse is administering medication to the patients. (Y tá đang cấp thuốc cho các bệnh nhân.)
2. Administering treatment
Cụm từ "administering treatment" có nghĩa là thực hiện một phương pháp điều trị nào đó cho bệnh nhân hoặc người cần chữa trị.
Ví dụ:
- Doctors are administering treatment to those affected by the flu. (Các bác sĩ đang điều trị cho những người bị cảm cúm.)
3. Administering vaccines
Cụm từ "administering vaccines" dùng khi nói về việc tiêm vắc-xin hoặc cung cấp vắc-xin cho người khác, thường trong ngữ cảnh phòng bệnh.
Ví dụ:
- Health workers are administering vaccines to children in rural areas. (Nhân viên y tế đang tiêm vắc-xin cho trẻ em ở vùng nông thôn.)
4. Administering exams
Cụm từ "administering exams" ám chỉ việc tổ chức, giám sát hoặc thực hiện một kỳ thi, bài kiểm tra.
Ví dụ:
- The teacher is administering the final exam for the students. (Giáo viên đang tổ chức kỳ thi cuối kỳ cho học sinh.)
5. Administering policy
Cụm từ "administering policy" dùng khi nói về việc triển khai hoặc thực hiện một chính sách nào đó, đặc biệt là trong các tổ chức hoặc cơ quan nhà nước.
Ví dụ:
- The government is administering a new policy to improve healthcare. (Chính phủ đang triển khai chính sách mới để cải thiện chăm sóc sức khỏe.)
6. Administering resources
Cụm từ "administering resources" có nghĩa là phân phối hoặc quản lý tài nguyên (tiền bạc, vật tư, nhân lực...) trong một tổ chức hoặc dự án nào đó.
Ví dụ:
- The team is administering resources to ensure the success of the project. (Đội ngũ đang phân phối tài nguyên để đảm bảo sự thành công của dự án.)
7. Administering funds
Cụm từ "administering funds" đề cập đến việc quản lý hoặc phân bổ quỹ, tiền bạc cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- The charity organization is administering funds for disaster relief. (Tổ chức từ thiện đang phân phát quỹ cho công tác cứu trợ thiên tai.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Administering (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ (word forms) của từ "administering" cùng với ví dụ minh họa và nghĩa tiếng Việt:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Verb | Administer | Quản lý, điều hành, cấp phát (thường dùng trong y tế hoặc các hoạt động chính thức) | He administers the medical treatment every day. (Anh ấy cấp phát điều trị y tế mỗi ngày.) |
Verb | Administering | Dạng hiện tại tiếp diễn của "administer" (đang thực hiện hành động quản lý hoặc cấp phát) | The nurse is administering the vaccine to the patients. (Y tá đang cấp vắc-xin cho các bệnh nhân.) |
Verb | Administered | Quá khứ của "administer" (đã thực hiện hành động quản lý hoặc cấp phát) | She administered the treatment yesterday. (Cô ấy đã cấp phát điều trị vào ngày hôm qua.) |
Adjective | Administerial | Liên quan đến hành động quản lý, điều hành, hoặc chính thức | The administrator's role is to take on administerial duties. (Vai trò của người quản lý là đảm nhận các nhiệm vụ hành chính.) |
Noun | Administration | Quản lý, hành chính (hành động hoặc quá trình quản lý, điều hành) | The administration of the project requires careful planning. (Quá trình quản lý dự án đòi hỏi phải có kế hoạch cẩn thận.) |
Noun | Administrator | Người quản lý, người điều hành (người thực hiện hành động quản lý) | The administrator oversees the work of all the staff. (Người quản lý giám sát công việc của tất cả các nhân viên.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administering
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa (synonym) của từ "administering" cùng với nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa:
- Managing: Quản lý, điều hành (dùng trong ngữ cảnh chỉ việc kiểm soát hoặc giám sát một hoạt động, tổ chức).
- The manager is managing the project effectively. (Quản lý đang điều hành dự án một cách hiệu quả.)
- Directing: Chỉ đạo, điều khiển (dùng khi một người hướng dẫn hoặc kiểm soát hành động của người khác).
- The principal is directing the school's activities. (Hiệu trưởng đang chỉ đạo các hoạt động của trường.)
- Supervising: Giám sát, theo dõi (dùng khi quan sát và kiểm tra quá trình làm việc hoặc điều hành của người khác).
- The supervisor is supervising the workers in the factory. (Người giám sát đang theo dõi các công nhân trong nhà máy.)
- Dispensing: Phân phối, cấp phát (thường được dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc thuốc men).
- The pharmacist is dispensing the medicine to the patients. (Dược sĩ đang cấp thuốc cho các bệnh nhân.)
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa (antonym) của từ "administering" cùng với nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa:
- Neglecting: Lơ là, bỏ bê (chỉ hành động không chú ý hoặc không thực hiện một nhiệm vụ cần thiết).
- He is neglecting his duties at work. (Anh ấy đang bỏ bê nhiệm vụ của mình tại công ty.)
- Ignoring: Phớt lờ, làm ngơ (chỉ hành động không chú ý đến một việc quan trọng).
- She is ignoring the problems in her department. (Cô ấy đang phớt lờ các vấn đề trong bộ phận của mình.)
- Abandoning: Bỏ rơi, từ bỏ (chỉ hành động ngừng hỗ trợ hoặc chăm sóc một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm).
- The company is abandoning its plans to expand. (Công ty đang từ bỏ kế hoạch mở rộng.)
- Withholding: Giữ lại, từ chối cấp phát (chỉ hành động không cung cấp hoặc không phân phát thứ gì đó).
- The organization is withholding funds from the project. (Tổ chức đang giữ lại quỹ từ dự án.)
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administering
Động từ "administering" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng từ "administering" và ví dụ minh họa:
1. Cấu trúc câu với "Administering" + (Danh từ)
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động cấp phát hoặc quản lý một cái gì đó (ví dụ: thuốc, chính sách, nguồn lực, v.v.). "Administering" thường được theo sau bởi một danh từ chỉ đối tượng mà hành động được thực hiện.
Ví dụ:
- The nurse is administering medication to the patients. (Y tá đang cấp thuốc cho các bệnh nhân.)
- The government is administering the new healthcare policy. (Chính phủ đang thực thi chính sách y tế mới.)
2. Cấu trúc câu với "Administering" + (Giới từ) + (Danh từ)
Cấu trúc này dùng khi "administering" đi kèm với một giới từ như "to," "for," "with," "by," để chỉ mục đích hoặc phương tiện thực hiện hành động.
Ví dụ:
- He is administering the medication to the patients. (Anh ấy đang cấp thuốc cho các bệnh nhân.)
- She is administering the vaccines with great care. (Cô ấy đang tiêm vắc-xin một cách rất cẩn thận.)
3. Cấu trúc câu với "Administering" trong thì tiếp diễn
Cấu trúc này diễn tả hành động đang diễn ra, có thể dùng cho các tình huống khi hành động "administering" đang được thực hiện ngay tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- She is administering the tests right now. (Cô ấy đang thực hiện các bài kiểm tra ngay bây giờ.)
- The nurse is currently administering treatment to the children. (Y tá hiện đang cấp điều trị cho các trẻ em.)
4. Cấu trúc câu với "Administering" ở dạng bị động
Cấu trúc câu này được dùng khi hành động được thực hiện lên đối tượng, nhấn mạnh vào đối tượng chịu hành động thay vì người thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The treatment is being administered by the doctor. (Phương pháp điều trị đang được bác sĩ thực hiện.)
- The medicine was administered to the patients yesterday. (Thuốc đã được cấp phát cho các bệnh nhân vào ngày hôm qua.)
5. Cấu trúc câu với "Administering" ở dạng mệnh đề danh từ
Cấu trúc này dùng khi "administering" là phần của một mệnh đề danh từ, thường đi kèm với các động từ như "is," "was," "has been," v.v. để chỉ một sự kiện hoặc hành động trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- Administering the medication is her responsibility. (Việc cấp thuốc là trách nhiệm của cô ấy.)
- Administering treatment in such conditions can be difficult. (Việc cấp điều trị trong những điều kiện như vậy có thể khó khăn.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administering
Động từ "administering" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng từ "administering" và ví dụ minh họa:
1. Ngữ Cảnh Y Tế (Medical Context)
Trong ngữ cảnh y tế, "administering" thường được sử dụng khi nói về việc cấp phát thuốc, điều trị hoặc thực hiện các thủ tục y tế.
Ví dụ:
- The nurse is administering the vaccine to prevent the flu. (Y tá đang tiêm vắc-xin để phòng ngừa cúm.)
2. Ngữ Cảnh Quản Lý và Điều Hành (Management and Administration Context)
Trong ngữ cảnh quản lý, "administering" có thể được dùng khi nói về việc điều hành một tổ chức, dự án hoặc chính sách nào đó.
Ví dụ:
- The government is administering a new education policy. (Chính phủ đang thực thi một chính sách giáo dục mới.)
3. Ngữ Cảnh Giáo Dục (Education Context)
Trong ngữ cảnh giáo dục, "administering" có thể liên quan đến việc tổ chức hoặc thực hiện các kỳ thi, bài kiểm tra hoặc đánh giá học sinh.
Ví dụ:
- The teacher is administering the final exam to the students. (Giáo viên đang tổ chức kỳ thi cuối kỳ cho các học sinh.)
4. Ngữ Cảnh Tài Chính và Quản Lý Quỹ (Finance and Fund Management Context)
Trong ngữ cảnh tài chính, "administering" được sử dụng khi nói về việc quản lý và phân bổ quỹ, tiền bạc hoặc tài nguyên cho các mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- The charity organization is administering funds to help victims of the disaster. (Tổ chức từ thiện đang phân phát quỹ để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa.)
5. Ngữ Cảnh Pháp Lý (Legal Context)
Trong ngữ cảnh pháp lý, "administering" có thể được sử dụng khi nói về việc thi hành một bản án, chính sách hoặc luật lệ nào đó.
Ví dụ:
- The judge is administering justice in the courtroom. (Thẩm phán đang thực thi công lý tại tòa án.)
6. Ngữ Cảnh Dịch Vụ và Chăm Sóc Khách Hàng (Service and Customer Care Context)
Trong các ngành dịch vụ, "administering" được dùng khi nói về việc cung cấp các dịch vụ hoặc hỗ trợ cho khách hàng.
Ví dụ:
- The company is administering customer support services 24/7. (Công ty đang cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7.)