Administered là gì? Định nghĩa, Ví dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Administered

Chủ đề administered: Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về từ "Administered," bao gồm định nghĩa, ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá để áp dụng từ "Administered" chính xác và hiệu quả trong các tình huống hàng ngày và chuyên môn.

Động Từ Administered Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administered" là dạng quá khứ của động từ "administer", có nghĩa là "quản lý, điều hành, cung cấp" một cái gì đó, đặc biệt là trong các tình huống như chăm sóc y tế, giám sát công việc, hoặc phân phát thuốc.

Ví dụ: "The nurse administered the medication to the patient." (Y tá đã cung cấp thuốc cho bệnh nhân.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstəd/

Từ Loại:

Verb (Động từ)

Đặt Câu Với Từ Administered (Động Từ)

1. The doctor administered the vaccine to the children. (Bác sĩ đã tiêm vắc-xin cho các trẻ em.)

2. She administered the test to the students carefully. (Cô ấy đã quản lý bài kiểm tra cho các học sinh một cách cẩn thận.)

3. The nurse administered pain relief medication to the patient. (Y tá đã cung cấp thuốc giảm đau cho bệnh nhân.)

4. The company administered a survey to gather customer feedback. (Công ty đã tiến hành khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi của khách hàng.)

5. He administered the project, ensuring everything went smoothly. (Anh ấy đã điều hành dự án, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)

Mẫu Động Từ Administered (Verb Patterns)

Động từ "administered" có thể được sử dụng với một số mẫu động từ phổ biến. Dưới đây là các mẫu động từ và ví dụ cụ thể:

1. Administer + Noun (Cung cấp, quản lý, phân phát một cái gì đó)

Đây là cấu trúc thông dụng khi "administered" đi cùng với danh từ, đặc biệt khi nói về việc cung cấp hoặc phân phát một thứ gì đó, như thuốc, bài kiểm tra, hoặc một dịch vụ.

Ví dụ: "The nurse administered the injection to the patient." (Y tá đã tiêm thuốc cho bệnh nhân.)

2. Administer + to + Noun (Cung cấp cho ai đó, cho một nhóm người)

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng nhận được hành động "administered".

Ví dụ: "She administered the treatment to the elderly patients." (Cô ấy đã cung cấp điều trị cho các bệnh nhân cao tuổi.)

3. Administer + Verb (Điều hành, thực hiện một hành động cụ thể)

Mẫu này dùng khi "administered" được theo sau bởi một động từ, ám chỉ việc thực hiện hoặc giám sát một hành động cụ thể.

Ví dụ: "The teacher administered the examination and reviewed the answers." (Giáo viên đã tổ chức kỳ thi và kiểm tra lại các câu trả lời.)

4. Administer + Noun + to + Noun (Cung cấp hoặc phân phát cái gì đó cho ai đó)

Đây là cấu trúc phức tạp, dùng khi hành động "administered" có sự tương tác giữa một đối tượng nhận và một đối tượng bị ảnh hưởng.

Ví dụ: "The organization administered a financial grant to the local businesses." (Tổ chức đã cung cấp một khoản tài trợ tài chính cho các doanh nghiệp địa phương.)

5. Administer + that + Clause (Quản lý hoặc điều hành một sự việc cụ thể)

Cấu trúc này dùng để miêu tả việc quản lý, điều hành hoặc thực hiện một sự việc cụ thể, thường là theo cách thức chính thức.

Ví dụ: "The committee administered that all rules must be followed." (Ủy ban đã yêu cầu rằng tất cả các quy tắc phải được tuân thủ.)

Cách Chia Động Từ Administered

Động từ "administered" là dạng quá khứ của động từ "administer". Dưới đây là cách chia động từ này theo các dạng và thì khác nhau:

1. Bảng Chia Động Từ (V1, V2, V3)

V1 (Infinitive) V2 (Past Tense) V3 (Past Participle)
administer administered administered

2. Chia Động Từ "Administered" Theo Ngôi (V1)

Ngôi Động Từ (V1)
I/You/We/They administer
He/She/It administers

3. Chia Động Từ "Administered" Theo Các Thì

Hiện Tại Đơn (Present Simple): Dùng "administer" (hoặc "administers" cho ngôi thứ ba số ít).

Ví dụ: "She administers the test every month." (Cô ấy tổ chức bài kiểm tra mỗi tháng.)

Quá Khứ Đơn (Past Simple): Dùng "administered" cho tất cả các ngôi.

Ví dụ: "He administered the vaccine yesterday." (Anh ấy đã tiêm vắc-xin vào ngày hôm qua.)

Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): Dùng "has administered" cho ngôi thứ ba số ít và "have administered" cho các ngôi còn lại.

Ví dụ: "They have administered the medicine to the patients." (Họ đã cung cấp thuốc cho các bệnh nhân.)

Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): Dùng "had administered" cho tất cả các ngôi.

Ví dụ: "By the time the doctor arrived, the nurse had administered the injection." (Vào thời điểm bác sĩ đến, y tá đã tiêm thuốc.)

Tương Lai (Future): Dùng "will administer" cho tất cả các ngôi.

Ví dụ: "They will administer the tests next week." (Họ sẽ tổ chức các bài kiểm tra vào tuần tới.)

Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect): Dùng "will have administered" cho tất cả các ngôi.

Ví dụ: "By the end of the day, the team will have administered all the surveys." (Vào cuối ngày, nhóm sẽ đã hoàn thành tất cả các cuộc khảo sát.)

Động Từ Administered Đi Với Giới Từ Gì?

Động từ "administered" thường đi với một số giới từ để chỉ rõ đối tượng hoặc người nhận hành động. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi kèm với "administered" và ví dụ minh họa:

1. Administered to

Giới từ "to" thường đi với "administered" để chỉ người hoặc đối tượng nhận hành động, thường là khi cung cấp thuốc hoặc một dịch vụ nào đó.

Ví dụ: "The nurse administered the medication to the patient." (Y tá đã cung cấp thuốc cho bệnh nhân.)

2. Administered by

Giới từ "by" dùng để chỉ người thực hiện hành động quản lý, cung cấp, hoặc phân phát. Thường dùng để chỉ ai là người thực hiện hành động này.

Ví dụ: "The test was administered by the teacher." (Bài kiểm tra được giám sát bởi giáo viên.)

3. Administered for

Giới từ "for" dùng khi nói về mục đích hoặc lý do tại sao hành động "administered" được thực hiện, thường là vì lợi ích của một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "The program was administered for the benefit of the community." (Chương trình được thực hiện vì lợi ích của cộng đồng.)

4. Administered in

Giới từ "in" được dùng khi nói về địa điểm hoặc lĩnh vực nơi hành động "administered" diễn ra.

Ví dụ: "The vaccine was administered in the clinic." (Vắc-xin được tiêm tại phòng khám.)

Cụm Từ Đi Với Động Từ Administered (Collocations)

Động từ "administered" có một số cụm từ (collocations) phổ biến được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là các cụm từ thường đi kèm với "administered" và ví dụ minh họa:

1. Administered the medication

Cụm từ này được sử dụng khi nói về việc cung cấp thuốc hoặc điều trị cho bệnh nhân.

Ví dụ: "The doctor administered the medication to relieve the patient's pain." (Bác sĩ đã cung cấp thuốc để làm giảm cơn đau của bệnh nhân.)

2. Administered the test

Cụm từ này dùng khi nói về việc tổ chức, kiểm tra hoặc giám sát một bài kiểm tra, kỳ thi.

Ví dụ: "The teacher administered the test at the beginning of the class." (Giáo viên đã giám sát bài kiểm tra vào đầu buổi học.)

3. Administered a survey

Đây là cụm từ dùng khi nói về việc thực hiện hoặc phân phát một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến.

Ví dụ: "The organization administered a survey to gather feedback from customers." (Tổ chức đã thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến từ khách hàng.)

4. Administered the program

Cụm từ này được dùng khi nói về việc quản lý, điều hành một chương trình hoặc dự án cụ thể.

Ví dụ: "She administered the health program for over five years." (Cô ấy đã quản lý chương trình sức khỏe trong hơn năm năm.)

5. Administered the injection

Cụm từ này thường dùng khi nói về việc tiêm thuốc hoặc tiêm phòng cho bệnh nhân.

Ví dụ: "The nurse administered the injection to the child." (Y tá đã tiêm thuốc cho đứa trẻ.)

6. Administered by

Cụm từ này được dùng để chỉ ai là người thực hiện hành động, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tổ chức hoặc quản lý.

Ví dụ: "The exam was administered by a group of professionals." (Bài thi đã được giám sát bởi một nhóm các chuyên gia.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Administered (Word Form)

Dưới đây là bảng các hình thái từ của từ "administered" cùng với nghĩa và ví dụ minh họa:

Từ Loại Dạng Từ Nghĩa Ví Dụ
Verb (Động Từ) Administer Cung cấp, điều hành, quản lý (hành động) "The nurse will administer the vaccine." (Y tá sẽ tiêm vắc-xin.)
Verb (Động Từ) Administered Quá khứ của "administer" (đã cung cấp, đã điều hành, đã quản lý) "He administered the medicine yesterday." (Anh ấy đã cho thuốc vào ngày hôm qua.)
Adjective (Tính Từ) Administered Đã được cung cấp, đã được quản lý, đã được thực hiện "The administered dosage was too high for the patient." (Liều lượng thuốc đã được cung cấp là quá cao đối với bệnh nhân.)
Noun (Danh Từ) Administration Sự quản lý, hành động quản lý, sự điều hành "The administration of the program was efficient." (Việc quản lý chương trình rất hiệu quả.)
Noun (Danh Từ) Administrator Người quản lý, người điều hành "The administrator of the hospital is very experienced." (Quản trị viên của bệnh viện rất có kinh nghiệm.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administered

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với từ "administered" và giải thích nghĩa tiếng Việt:

  • Managed: Quản lý, điều hành một hoạt động, chương trình hoặc quá trình nào đó.
  • Ví dụ: "The director managed the department effectively." (Giám đốc đã quản lý bộ phận một cách hiệu quả.)

  • Dispensed: Phân phát, cung cấp một vật phẩm hoặc dịch vụ, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.
  • Ví dụ: "The pharmacist dispensed the prescription to the patient." (Nhà thuốc đã phát đơn thuốc cho bệnh nhân.)

  • Supervised: Giám sát, kiểm soát hoạt động của một người hoặc nhóm trong một nhiệm vụ cụ thể.
  • Ví dụ: "The supervisor supervised the team during the project." (Giám sát viên đã giám sát nhóm trong suốt dự án.)

  • Directed: Hướng dẫn, chỉ đạo hành động hoặc quá trình của một nhóm, công việc.
  • Ví dụ: "She directed the efforts of the team to complete the task." (Cô ấy đã chỉ đạo công sức của nhóm để hoàn thành nhiệm vụ.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với từ "administered" và giải thích nghĩa tiếng Việt:

  • Neglected: Bỏ qua, không quản lý hoặc chăm sóc đúng cách, đặc biệt là đối với một nhiệm vụ, người hoặc đối tượng.
  • Ví dụ: "The child was neglected by his caregivers." (Đứa trẻ đã bị bỏ rơi bởi người chăm sóc.)

  • Ignored: Phớt lờ, không chú ý đến hoặc không thực hiện hành động cần thiết.
  • Ví dụ: "The problem was ignored by the management." (Vấn đề đã bị phớt lờ bởi ban quản lý.)

  • Disregarded: Không chú ý đến hoặc không xem xét đúng đắn một vấn đề hoặc yêu cầu nào đó.
  • Ví dụ: "The safety guidelines were disregarded during the construction." (Các hướng dẫn an toàn đã bị bỏ qua trong quá trình xây dựng.)

  • Abandoned: Bỏ lại hoặc ngừng thực hiện, đặc biệt là khi không còn quan tâm đến một nhiệm vụ hay trách nhiệm.
  • Ví dụ: "The project was abandoned halfway through." (Dự án đã bị bỏ dở giữa chừng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administered

Dưới đây là các cấu trúc câu sử dụng từ "administered" và giải thích nghĩa tiếng Việt:

Cấu Trúc 1: Câu Chủ Động (Active Voice)

Trong cấu trúc này, "administered" được sử dụng như một động từ chính, chủ ngữ thực hiện hành động.

  • Cấu trúc: Subject + verb (administered) + object
  • Ví dụ: "The doctor administered the vaccine to the patients." (Bác sĩ đã tiêm vắc-xin cho các bệnh nhân.)

Cấu Trúc 2: Câu Bị Động (Passive Voice)

Trong cấu trúc câu bị động, đối tượng chịu hành động sẽ trở thành chủ ngữ của câu.

  • Cấu trúc: Subject + was/were + administered + by + agent
  • Ví dụ: "The vaccine was administered by the nurse." (Vắc-xin đã được tiêm bởi y tá.)

Cấu Trúc 3: Câu Điều Kiện (Conditional Sentence)

Trong câu điều kiện, "administered" có thể được sử dụng để chỉ một hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.

  • Cấu trúc: If + condition, subject + will + have administered
  • Ví dụ: "If the patient agrees, the doctor will have administered the treatment by tomorrow." (Nếu bệnh nhân đồng ý, bác sĩ sẽ đã thực hiện liệu pháp vào ngày mai.)

Cấu Trúc 4: Câu Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

Trong câu hoàn thành, hành động được hoàn thành trong quá khứ nhưng có sự liên kết với hiện tại.

  • Cấu trúc: Subject + have/has + administered + object
  • Ví dụ: "The nurse has administered the medication already." (Y tá đã cho thuốc rồi.)

Cấu Trúc 5: Câu Khẳng Định với Trạng Từ Thời Gian (Affirmative Sentence with Time Expression)

Cấu trúc này sử dụng từ "administered" kèm theo trạng từ thời gian để chỉ thời điểm cụ thể khi hành động được thực hiện.

  • Cấu trúc: Subject + administered + object + time expression
  • Ví dụ: "The doctor administered the medicine yesterday." (Bác sĩ đã cho thuốc vào ngày hôm qua.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administered

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng từ "administered" trong các tình huống khác nhau:

1. Ngữ Cảnh Y Tế

Từ "administered" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ hành động cung cấp thuốc, vắc-xin hoặc điều trị cho bệnh nhân.

  • Ví dụ: "The nurse administered the flu vaccine to all the patients." (Y tá đã tiêm vắc-xin cúm cho tất cả các bệnh nhân.)

2. Ngữ Cảnh Quản Lý

Trong ngữ cảnh quản lý hoặc điều hành, "administered" có thể chỉ việc thực hiện hoặc giám sát một kế hoạch, dự án hoặc chính sách.

  • Ví dụ: "The new policy was administered by the company's senior management." (Chính sách mới đã được thực hiện bởi ban quản lý cấp cao của công ty.)

3. Ngữ Cảnh Giáo Dục

Từ "administered" có thể được sử dụng trong giáo dục để chỉ việc tổ chức hoặc giám sát các kỳ thi, bài kiểm tra, hoặc chương trình học.

  • Ví dụ: "The teacher administered the final exam to the class." (Giáo viên đã tổ chức kỳ thi cuối kỳ cho lớp học.)

4. Ngữ Cảnh Pháp Lý

Trong lĩnh vực pháp lý, từ "administered" có thể liên quan đến việc thực thi hoặc thi hành các quyết định hoặc lệnh của tòa án.

  • Ví dụ: "The estate was administered according to the will of the deceased." (Tài sản đã được quản lý theo di chúc của người quá cố.)

5. Ngữ Cảnh Quản Lý Dự Án

Trong ngữ cảnh quản lý dự án, "administered" chỉ hành động điều phối và giám sát các bước của dự án để đảm bảo các mục tiêu được hoàn thành.

  • Ví dụ: "The project was carefully administered to ensure its success." (Dự án đã được quản lý cẩn thận để đảm bảo thành công.)

Featured Articles