Chủ đề administer: Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về từ "Administer", một động từ quan trọng trong tiếng Anh. Chúng tôi sẽ giải thích nghĩa của từ, cung cấp ví dụ câu tiếng Anh, cũng như cách sử dụng từ Administer trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá để làm giàu vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về từ "Administer", một động từ quan trọng trong tiếng Anh. Chúng tôi sẽ giải thích nghĩa của từ, cung cấp ví dụ câu tiếng Anh, cũng như cách sử dụng từ Administer trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá để làm giàu vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Mục lục
- Động Từ Administer Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administer (Động Từ)
- Mẫu Động Từ Administer (Verb Patterns)
- Cách Chia Động Từ Administer
- Động Từ Administer Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Administer (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Administer (Word Form)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Administer (Word Form)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Administer (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administer
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer
Động Từ Administer Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Administer" có nghĩa là quản lý, điều hành hoặc cung cấp một dịch vụ, phương pháp, hoặc công việc nào đó. Từ này cũng có thể chỉ việc cung cấp thuốc hoặc điều trị cho ai đó.
Ví dụ:
"The nurse will administer the medication to the patient."
(Y tá sẽ cung cấp thuốc cho bệnh nhân.)
"She was appointed to administer the new project."
(Cô ấy được bổ nhiệm để điều hành dự án mới.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstər/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administer (Động Từ)
1. "The doctor will administer the vaccine to the children tomorrow."
(Bác sĩ sẽ tiêm vắc-xin cho các trẻ em vào ngày mai.)
2. "She has been assigned to administer the new policy in the company."
(Cô ấy đã được giao nhiệm vụ điều hành chính sách mới trong công ty.)
3. "The committee will administer the funds for the project carefully."
(Ủy ban sẽ quản lý quỹ cho dự án một cách cẩn thận.)
4. "The nurse administered the treatment to the patient after the surgery."
(Y tá đã cung cấp liệu pháp điều trị cho bệnh nhân sau ca phẫu thuật.)
5. "They are trying to administer the new software system in all departments."
(Họ đang cố gắng triển khai hệ thống phần mềm mới ở tất cả các phòng ban.)
Mẫu Động Từ Administer (Verb Patterns)
Động từ "Administer" có thể được sử dụng với một số mẫu động từ khác nhau, bao gồm các mẫu sau:
1. Administer + Object
Đây là mẫu cơ bản, trong đó "Administer" được theo sau bởi một tân ngữ (Object), nghĩa là một sự vật, sự việc hoặc người mà hành động quản lý hoặc điều hành được thực hiện đối với nó.
Ví dụ:
"The nurse will administer the medication to the patient."
(Y tá sẽ cung cấp thuốc cho bệnh nhân.)
2. Administer + to + Object
Mẫu này thường được sử dụng khi hành động "administer" được thực hiện đối với một đối tượng cụ thể và sử dụng giới từ "to".
Ví dụ:
"The teacher administered the test to the students."
(Giáo viên đã phát bài kiểm tra cho các học sinh.)
3. Administer + Object + to + Object
Mẫu này thường xuất hiện khi hành động "administer" có hai đối tượng: một là đối tượng nhận hành động và một là đối tượng được hành động thực hiện với.
Ví dụ:
"The manager administered the training program to the employees."
(Quản lý đã tổ chức chương trình đào tạo cho nhân viên.)
4. Administer + gerund (verb-ing)
Trong một số trường hợp, "administer" có thể theo sau một danh động từ (gerund), đặc biệt khi muốn chỉ sự thực hiện hành động dài hạn hoặc liên tục.
Ví dụ:
"She is responsible for administering handling of customer complaints."
(Cô ấy chịu trách nhiệm cho việc quản lý xử lý các khiếu nại của khách hàng.)
5. Administer + Object + for + Object
Đây là mẫu động từ được sử dụng khi một hành động được thực hiện để cung cấp hoặc thực hiện một dịch vụ cụ thể cho một đối tượng khác.
Ví dụ:
"The charity administers food and shelter for the homeless."
(Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm và chỗ ở cho những người vô gia cư.)
Cách Chia Động Từ Administer
Động từ "Administer" là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia của từ này:
1. Bảng Chia Động Từ V1, V2, V3
V1 (Base Form) | V2 (Past Simple) | V3 (Past Participle) |
---|---|---|
Administer | Administered | Administered |
2. Chia Động Từ Administer Theo Ngôi (V1)
Ngôi | Động Từ |
---|---|
I/You/We/They | Administer |
He/She/It | Administers |
3. Chia Động Từ Administer Theo Các Thì
Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Với "He/She/It", động từ sẽ thêm "s" ở cuối.
Ví dụ: "She administers the daily operations of the company."
(Cô ấy quản lý các hoạt động hàng ngày của công ty.)
Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Chúng ta dùng "administered" cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: "The nurse administered the injection yesterday."
(Y tá đã tiêm thuốc cho bệnh nhân vào hôm qua.)
Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Chúng ta sử dụng "am/is/are administering" với chủ ngữ thích hợp.
Ví dụ: "They are administering the new software right now."
(Họ đang triển khai phần mềm mới ngay bây giờ.)
Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Chúng ta sử dụng "was/were administering" với chủ ngữ thích hợp.
Ví dụ: "The team was administering the program when I arrived."
(Nhóm đã đang quản lý chương trình khi tôi đến.)
Tương Lai Đơn (Future Simple)
Chúng ta sử dụng "will administer" cho tất cả các ngôi.
Ví dụ: "She will administer the exam next week."
(Cô ấy sẽ tổ chức kỳ thi vào tuần tới.)
Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Chúng ta sử dụng "has/have administered" với chủ ngữ thích hợp.
Ví dụ: "They have administered the policy successfully."
(Họ đã thực hiện chính sách thành công.)
Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Chúng ta sử dụng "had administered" với tất cả các ngôi.
Ví dụ: "By the time we arrived, the team had already administered the medication."
(Vào thời điểm chúng tôi đến, nhóm đã cung cấp thuốc rồi.)
Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
Chúng ta sử dụng "will have administered" với tất cả các ngôi.
Ví dụ: "By next month, they will have administered all the necessary vaccines."
(Vào tháng tới, họ sẽ đã cung cấp tất cả các vắc-xin cần thiết.)
Động Từ Administer Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "Administer" thường đi với một số giới từ để chỉ rõ đối tượng mà hành động quản lý, điều hành hoặc cung cấp được thực hiện đối với. Dưới đây là các giới từ thường đi cùng với "Administer":
1. Administer + to
Giới từ "to" được sử dụng khi hành động "administer" được thực hiện đối với một đối tượng cụ thể, thường là con người.
Ví dụ:
"The nurse will administer the vaccine to the patients."
(Y tá sẽ tiêm vắc-xin cho bệnh nhân.)
2. Administer + for
Giới từ "for" được sử dụng khi hành động "administer" liên quan đến việc cung cấp hoặc thực hiện một dịch vụ cho một đối tượng khác, thường là vì lợi ích của ai đó.
Ví dụ:
"The organization administers support for the homeless."
(Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho những người vô gia cư.)
3. Administer + on
Giới từ "on" có thể được sử dụng khi muốn chỉ ra việc hành động "administer" thực hiện trên một đối tượng cụ thể (ví dụ: tài liệu, hệ thống, phương pháp).
Ví dụ:
"The manager will administer the new system on all computers."
(Quản lý sẽ triển khai hệ thống mới trên tất cả các máy tính.)
4. Administer + to + Object
Giới từ "to" cũng có thể được dùng với một tân ngữ trực tiếp theo sau động từ, nhằm chỉ ra đối tượng nhận hành động từ động từ "administer".
Ví dụ:
"The teacher administered the test to the students."
(Giáo viên đã phát bài kiểm tra cho học sinh.)
5. Administer + with
Giới từ "with" có thể được dùng khi muốn nói đến việc cung cấp cái gì đó (thường là thuốc hoặc vật phẩm nào đó) cho người khác.
Ví dụ:
"The nurse administered the medication with care."
(Y tá đã cung cấp thuốc với sự cẩn thận.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Administer (Collocations)
Động từ "Administer" có một số cụm từ phổ biến được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý, cung cấp dịch vụ hoặc thực hiện các hành động chính thức. Dưới đây là các cụm từ đi kèm với "Administer":
1. Administer medication
Cụm từ này có nghĩa là cung cấp hoặc phát thuốc cho ai đó, đặc biệt trong môi trường y tế.
Ví dụ:
"The nurse administers medication to the patients three times a day."
(Y tá cung cấp thuốc cho bệnh nhân ba lần một ngày.)
2. Administer a test
Cụm từ này được sử dụng khi nói về việc tổ chức hoặc phát bài kiểm tra cho học sinh, sinh viên hoặc nhân viên.
Ví dụ:
"The teacher administered a test on Monday."
(Giáo viên đã phát bài kiểm tra vào thứ Hai.)
3. Administer justice
Cụm từ này có nghĩa là thực hiện công lý, đặc biệt trong hệ thống pháp luật, có thể là việc đưa ra các quyết định công bằng trong các vụ án.
Ví dụ:
"The judge's role is to administer justice impartially."
(Vai trò của thẩm phán là thực hiện công lý một cách công bằng.)
4. Administer a program
Cụm từ này được sử dụng khi nói về việc điều hành hoặc tổ chức một chương trình, dự án hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
"He was hired to administer the new training program."
(Anh ấy được thuê để quản lý chương trình đào tạo mới.)
5. Administer a policy
Cụm từ này có nghĩa là thực hiện hoặc áp dụng một chính sách, điều này thường liên quan đến các tổ chức hoặc cơ quan quản lý.
Ví dụ:
"The government will administer a new healthcare policy starting next year."
(Chính phủ sẽ thực hiện chính sách chăm sóc sức khỏe mới bắt đầu từ năm tới.)
6. Administer aid
Cụm từ này có nghĩa là cung cấp sự hỗ trợ hoặc viện trợ, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc thiên tai.
Ví dụ:
"Many organizations administer aid to victims of natural disasters."
(Nhiều tổ chức cung cấp viện trợ cho các nạn nhân của thiên tai.)
7. Administer a vaccine
Cụm từ này được sử dụng khi nói về việc tiêm vắc-xin cho người hoặc động vật.
Ví dụ:
"The healthcare workers are administering vaccines to everyone in the community."
(Các nhân viên y tế đang tiêm vắc-xin cho tất cả mọi người trong cộng đồng.)
8. Administer funds
Cụm từ này có nghĩa là quản lý hoặc phân phối quỹ tài chính, thường là trong các tổ chức, dự án hoặc hoạt động từ thiện.
Ví dụ:
"The foundation administers funds for educational purposes."
(Quỹ từ thiện quản lý quỹ cho mục đích giáo dục.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Administer (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ của "Administer", bao gồm các dạng từ khác nhau và ví dụ minh họa cho từng từ loại:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Verb | Administer | Quản lý, điều hành, cung cấp (thường là dịch vụ, thuốc, hoặc chương trình) | "She administers the operations at the company." (Cô ấy điều hành các hoạt động tại công ty.) |
Verb | Administered | Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của "Administer" | "The nurse administered the medication yesterday." (Y tá đã cung cấp thuốc cho bệnh nhân hôm qua.) |
Adjective | Administered | Được điều hành, quản lý hoặc cung cấp (thường là một dịch vụ hoặc chính sách) | "The administered policy was a success." (Chính sách đã được triển khai thành công.) |
Noun | Administration | Quá trình hoặc hành động quản lý, điều hành, đặc biệt là trong một tổ chức | "The administration of the company is very efficient." (Việc quản lý của công ty rất hiệu quả.) |
Noun | Administrator | Người điều hành, quản lý một tổ chức, hệ thống hoặc quá trình | "The administrator manages the IT systems at the school." (Người quản lý điều hành các hệ thống CNTT tại trường học.) |
Các Hình Thái Từ Của Từ Administer (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ của "Administer", bao gồm các dạng từ khác nhau và ví dụ minh họa cho từng từ loại:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Verb | Administer | Quản lý, điều hành, cung cấp (thường là dịch vụ, thuốc, hoặc chương trình) | "She administers the operations at the company." (Cô ấy điều hành các hoạt động tại công ty.) |
Verb | Administered | Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của "Administer" | "The nurse administered the medication yesterday." (Y tá đã cung cấp thuốc cho bệnh nhân hôm qua.) |
Adjective | Administered | Được điều hành, quản lý hoặc cung cấp (thường là một dịch vụ hoặc chính sách) | "The administered policy was a success." (Chính sách đã được triển khai thành công.) |
Noun | Administration | Quá trình hoặc hành động quản lý, điều hành, đặc biệt là trong một tổ chức | "The administration of the company is very efficient." (Việc quản lý của công ty rất hiệu quả.) |
Noun | Administrator | Người điều hành, quản lý một tổ chức, hệ thống hoặc quá trình | "The administrator manages the IT systems at the school." (Người quản lý điều hành các hệ thống CNTT tại trường học.) |
Các Hình Thái Từ Của Từ Administer (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ của "Administer", bao gồm các dạng từ khác nhau và ví dụ minh họa cho từng từ loại:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Verb | Administer | Quản lý, điều hành, cung cấp (thường là dịch vụ, thuốc, hoặc chương trình) | "She administers the operations at the company." (Cô ấy điều hành các hoạt động tại công ty.) |
Verb | Administered | Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của "Administer" | "The nurse administered the medication yesterday." (Y tá đã cung cấp thuốc cho bệnh nhân hôm qua.) |
Adjective | Administered | Được điều hành, quản lý hoặc cung cấp (thường là một dịch vụ hoặc chính sách) | "The administered policy was a success." (Chính sách đã được triển khai thành công.) |
Noun | Administration | Quá trình hoặc hành động quản lý, điều hành, đặc biệt là trong một tổ chức | "The administration of the company is very efficient." (Việc quản lý của công ty rất hiệu quả.) |
Noun | Administrator | Người điều hành, quản lý một tổ chức, hệ thống hoặc quá trình | "The administrator manages the IT systems at the school." (Người quản lý điều hành các hệ thống CNTT tại trường học.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administer
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa của "Administer", cùng với giải thích và ví dụ minh họa:
-
Manage: Quản lý, điều hành. Từ này thường dùng khi chỉ sự điều phối, giám sát hoạt động của một tổ chức hoặc dự án.
Ví dụ: "She manages the operations at the factory."
(Cô ấy quản lý các hoạt động tại nhà máy.) -
Direct: Chỉ đạo, điều khiển. Dùng để chỉ sự lãnh đạo, giám sát một quá trình hoặc hoạt động.
Ví dụ: "He directs the entire team to complete the project on time."
(Anh ấy chỉ đạo toàn bộ nhóm hoàn thành dự án đúng hạn.) -
Oversee: Giám sát, quản lý. Thường được dùng khi nói về việc theo dõi và đảm bảo các hoạt động diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ: "She oversees the daily tasks of the department."
(Cô ấy giám sát các công việc hàng ngày của bộ phận.) -
Conduct: Tiến hành, chỉ đạo. Từ này thường dùng khi chỉ hành động điều hành một cuộc khảo sát, cuộc thi, hay một chương trình.
Ví dụ: "They conducted the survey to gather feedback."
(Họ tiến hành cuộc khảo sát để thu thập ý kiến phản hồi.) -
Provide: Cung cấp, phát. Được dùng khi nói về việc cung cấp dịch vụ, vật phẩm hoặc thông tin cho ai đó.
Ví dụ: "The charity provides aid to the victims of the disaster."
(Tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ cho các nạn nhân của thảm họa.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa của "Administer", cùng với giải thích và ví dụ minh họa:
-
Neglect: Bỏ bê, không quan tâm. Được sử dụng khi một người hoặc tổ chức không thực hiện nhiệm vụ của mình hoặc không chăm sóc đúng cách.
Ví dụ: "The manager neglected his responsibilities, causing the project to fail."
(Quản lý đã bỏ bê trách nhiệm của mình, dẫn đến việc dự án thất bại.) -
Ignore: Phớt lờ, làm ngơ. Từ này có nghĩa là không chú ý đến hoặc không hành động đối với một tình huống.
Ví dụ: "The team ignored the warning signs and continued with their work."
(Nhóm đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục công việc của mình.) -
Disorganize: Làm mất trật tự, phá vỡ tổ chức. Dùng khi một công việc hoặc hoạt động bị rối loạn hoặc thiếu sự chỉ đạo.
Ví dụ: "The lack of leadership disorganized the whole department."
(Thiếu sự lãnh đạo đã làm mất trật tự toàn bộ bộ phận.) -
Mismanage: Quản lý sai, quản lý kém. Được sử dụng khi một người điều hành hoặc quản lý một việc gì đó một cách không hiệu quả hoặc sai cách.
Ví dụ: "The company mismanaged its funds, leading to bankruptcy."
(Công ty đã quản lý sai quỹ, dẫn đến phá sản.) -
Disregard: Xem thường, không quan tâm. Từ này dùng khi một người không quan tâm đến các quy định, cảnh báo hoặc hướng dẫn.
Ví dụ: "He disregarded the instructions and made several mistakes."
(Anh ta đã xem thường các hướng dẫn và mắc phải nhiều lỗi.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer
Động từ "Administer" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau để mô tả hành động quản lý, điều hành, cung cấp dịch vụ hoặc thuốc. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi dùng từ "Administer":
1. Administer + Object (Tân ngữ)
Cấu trúc này được sử dụng khi "Administer" được theo sau bởi một đối tượng trực tiếp, như thuốc, dịch vụ, hoặc chính sách. Đây là cấu trúc đơn giản nhất để chỉ hành động cung cấp hoặc quản lý một cái gì đó.
Ví dụ:
"The nurse administers the medication to the patient."
(Y tá cung cấp thuốc cho bệnh nhân.)
2. Administer + Object + to + Person/Group (Tân ngữ + giới từ "to" + người hoặc nhóm người)
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói rằng hành động của "Administer" được thực hiện đối với một người hoặc nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
"The teacher administers the exam to the students."
(Giáo viên phát bài kiểm tra cho các học sinh.)
3. Administer + Object + for + Purpose (Tân ngữ + giới từ "for" + mục đích)
Cấu trúc này sử dụng để chỉ ra mục đích khi "Administer" được thực hiện. Đây là cách để giải thích lý do cho hành động quản lý hoặc cung cấp.
Ví dụ:
"They administer relief funds for the victims of the earthquake."
(Họ cung cấp quỹ cứu trợ cho các nạn nhân của trận động đất.)
4. Administer + Object + on + Subject (Tân ngữ + giới từ "on" + chủ đề)
Cấu trúc này dùng để nói rằng hành động "Administer" được thực hiện trên một đối tượng hoặc chủ đề cụ thể, thường liên quan đến việc áp dụng các phương pháp hoặc hệ thống.
Ví dụ:
"The IT department administers updates on all company computers."
(Phòng CNTT quản lý các bản cập nhật trên tất cả các máy tính của công ty.)
5. Administer + to + Person (Giới từ "to" + người)
Đây là cấu trúc khác khi sử dụng giới từ "to", để chỉ việc cung cấp hoặc thực hiện hành động cho một người cụ thể.
Ví dụ:
"The doctor will administer the vaccine to the elderly patients."
(Bác sĩ sẽ tiêm vắc-xin cho các bệnh nhân cao tuổi.)
6. Passive Voice: Administered + by + Subject (Câu bị động)
Trong câu bị động, "Administered" sẽ được sử dụng thay vì "Administer", và chủ thể thực hiện hành động được đặt sau giới từ "by".
Ví dụ:
"The vaccine was administered by the healthcare worker."
(Vắc-xin đã được tiêm bởi nhân viên y tế.)
Các cấu trúc câu trên giúp bạn sử dụng từ "Administer" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cung cấp dịch vụ, thuốc đến quản lý các dự án hoặc tổ chức.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer
Động từ "Administer" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau để mô tả hành động quản lý, điều hành, cung cấp dịch vụ hoặc thuốc. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi dùng từ "Administer":
1. Administer + Object (Tân ngữ)
Cấu trúc này được sử dụng khi "Administer" được theo sau bởi một đối tượng trực tiếp, như thuốc, dịch vụ, hoặc chính sách. Đây là cấu trúc đơn giản nhất để chỉ hành động cung cấp hoặc quản lý một cái gì đó.
Ví dụ:
"The nurse administers the medication to the patient."
(Y tá cung cấp thuốc cho bệnh nhân.)
2. Administer + Object + to + Person/Group (Tân ngữ + giới từ "to" + người hoặc nhóm người)
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói rằng hành động của "Administer" được thực hiện đối với một người hoặc nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
"The teacher administers the exam to the students."
(Giáo viên phát bài kiểm tra cho các học sinh.)
3. Administer + Object + for + Purpose (Tân ngữ + giới từ "for" + mục đích)
Cấu trúc này sử dụng để chỉ ra mục đích khi "Administer" được thực hiện. Đây là cách để giải thích lý do cho hành động quản lý hoặc cung cấp.
Ví dụ:
"They administer relief funds for the victims of the earthquake."
(Họ cung cấp quỹ cứu trợ cho các nạn nhân của trận động đất.)
4. Administer + Object + on + Subject (Tân ngữ + giới từ "on" + chủ đề)
Cấu trúc này dùng để nói rằng hành động "Administer" được thực hiện trên một đối tượng hoặc chủ đề cụ thể, thường liên quan đến việc áp dụng các phương pháp hoặc hệ thống.
Ví dụ:
"The IT department administers updates on all company computers."
(Phòng CNTT quản lý các bản cập nhật trên tất cả các máy tính của công ty.)
5. Administer + to + Person (Giới từ "to" + người)
Đây là cấu trúc khác khi sử dụng giới từ "to", để chỉ việc cung cấp hoặc thực hiện hành động cho một người cụ thể.
Ví dụ:
"The doctor will administer the vaccine to the elderly patients."
(Bác sĩ sẽ tiêm vắc-xin cho các bệnh nhân cao tuổi.)
6. Passive Voice: Administered + by + Subject (Câu bị động)
Trong câu bị động, "Administered" sẽ được sử dụng thay vì "Administer", và chủ thể thực hiện hành động được đặt sau giới từ "by".
Ví dụ:
"The vaccine was administered by the healthcare worker."
(Vắc-xin đã được tiêm bởi nhân viên y tế.)
Các cấu trúc câu trên giúp bạn sử dụng từ "Administer" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cung cấp dịch vụ, thuốc đến quản lý các dự án hoặc tổ chức.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer
Động từ "Administer" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau để mô tả hành động quản lý, điều hành, cung cấp dịch vụ hoặc thuốc. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi dùng từ "Administer":
1. Administer + Object (Tân ngữ)
Cấu trúc này được sử dụng khi "Administer" được theo sau bởi một đối tượng trực tiếp, như thuốc, dịch vụ, hoặc chính sách. Đây là cấu trúc đơn giản nhất để chỉ hành động cung cấp hoặc quản lý một cái gì đó.
Ví dụ:
"The nurse administers the medication to the patient."
(Y tá cung cấp thuốc cho bệnh nhân.)
2. Administer + Object + to + Person/Group (Tân ngữ + giới từ "to" + người hoặc nhóm người)
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói rằng hành động của "Administer" được thực hiện đối với một người hoặc nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
"The teacher administers the exam to the students."
(Giáo viên phát bài kiểm tra cho các học sinh.)
3. Administer + Object + for + Purpose (Tân ngữ + giới từ "for" + mục đích)
Cấu trúc này sử dụng để chỉ ra mục đích khi "Administer" được thực hiện. Đây là cách để giải thích lý do cho hành động quản lý hoặc cung cấp.
Ví dụ:
"They administer relief funds for the victims of the earthquake."
(Họ cung cấp quỹ cứu trợ cho các nạn nhân của trận động đất.)
4. Administer + Object + on + Subject (Tân ngữ + giới từ "on" + chủ đề)
Cấu trúc này dùng để nói rằng hành động "Administer" được thực hiện trên một đối tượng hoặc chủ đề cụ thể, thường liên quan đến việc áp dụng các phương pháp hoặc hệ thống.
Ví dụ:
"The IT department administers updates on all company computers."
(Phòng CNTT quản lý các bản cập nhật trên tất cả các máy tính của công ty.)
5. Administer + to + Person (Giới từ "to" + người)
Đây là cấu trúc khác khi sử dụng giới từ "to", để chỉ việc cung cấp hoặc thực hiện hành động cho một người cụ thể.
Ví dụ:
"The doctor will administer the vaccine to the elderly patients."
(Bác sĩ sẽ tiêm vắc-xin cho các bệnh nhân cao tuổi.)
6. Passive Voice: Administered + by + Subject (Câu bị động)
Trong câu bị động, "Administered" sẽ được sử dụng thay vì "Administer", và chủ thể thực hiện hành động được đặt sau giới từ "by".
Ví dụ:
"The vaccine was administered by the healthcare worker."
(Vắc-xin đã được tiêm bởi nhân viên y tế.)
Các cấu trúc câu trên giúp bạn sử dụng từ "Administer" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cung cấp dịch vụ, thuốc đến quản lý các dự án hoặc tổ chức.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer
Từ "Administer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc quản lý, điều hành đến cung cấp các dịch vụ hoặc thuốc. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến và ví dụ minh họa cho từng ngữ cảnh sử dụng:
1. Quản lý, Điều hành (Management/Administration)
Trong ngữ cảnh này, "Administer" được sử dụng để chỉ việc quản lý hoặc điều hành các công việc, tổ chức, hoặc dự án. Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất khi nói đến hành động quản lý, chỉ đạo các hoạt động trong một tổ chức.
Ví dụ:
"She administers the day-to-day operations of the company."
(Cô ấy điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.)
2. Cung cấp Dịch Vụ, Thực Hiện Chính Sách (Providing Services/Implementing Policies)
Trong ngữ cảnh này, "Administer" được dùng để mô tả hành động cung cấp các dịch vụ hoặc thực hiện các chính sách, chẳng hạn như việc áp dụng một chương trình hỗ trợ hoặc chăm sóc.
Ví dụ:
"The government administers welfare programs to support the unemployed."
(Chính phủ thực hiện các chương trình phúc lợi để hỗ trợ người thất nghiệp.)
3. Cung Cấp Thuốc, Điều Trị (Administering Medication/Treatment)
Trong ngữ cảnh y tế, "Administer" được dùng để mô tả việc cung cấp thuốc, tiêm vắc-xin, hoặc thực hiện các thủ thuật y tế.
Ví dụ:
"The nurse administers the medication to the patient every morning."
(Y tá cung cấp thuốc cho bệnh nhân mỗi buổi sáng.)
4. Kiểm Tra, Thực Hiện Bài Kiểm Tra (Administering Tests/Exams)
Trong ngữ cảnh giáo dục, "Administer" có thể dùng để chỉ việc tổ chức và thực hiện các bài kiểm tra, kỳ thi hoặc khảo sát.
Ví dụ:
"The professor administers the final exam for the course."
(Giáo sư tổ chức kỳ thi cuối khóa cho môn học này.)
5. Giám Sát Quá Trình hoặc Hoạt Động (Overseeing a Process or Activity)
Trong ngữ cảnh giám sát, "Administer" có thể được dùng để chỉ việc theo dõi, giám sát và đảm bảo một quá trình hoặc hoạt động diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ:
"The manager administers the project to ensure all deadlines are met."
(Quản lý giám sát dự án để đảm bảo các hạn chót đều được hoàn thành.)
6. Cung Cấp Quỹ hoặc Hỗ Trợ (Administering Funds/Assistance)
Trong ngữ cảnh tài chính hoặc hỗ trợ, "Administer" được sử dụng để nói về việc phân phối hoặc quản lý các quỹ hoặc hỗ trợ tài chính cho những người cần giúp đỡ.
Ví dụ:
"The organization administers financial assistance to the victims of the flood."
(Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân của trận lũ lụt.)
7. Đưa Ra Quyết Định hoặc Chỉ Đạo (Administering Decisions/Instructions)
Trong một số trường hợp, "Administer" cũng có thể dùng để chỉ việc đưa ra các quyết định, hướng dẫn hoặc chỉ đạo một cách chính thức.
Ví dụ:
"The committee administers the new policy for the organization."
(Ủy ban đưa ra chính sách mới cho tổ chức.)
Như vậy, "Administer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động quản lý đến cung cấp dịch vụ y tế và tài chính, làm phong phú thêm khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer
Từ "Administer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc quản lý, điều hành đến cung cấp các dịch vụ hoặc thuốc. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến và ví dụ minh họa cho từng ngữ cảnh sử dụng:
1. Quản lý, Điều hành (Management/Administration)
Trong ngữ cảnh này, "Administer" được sử dụng để chỉ việc quản lý hoặc điều hành các công việc, tổ chức, hoặc dự án. Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất khi nói đến hành động quản lý, chỉ đạo các hoạt động trong một tổ chức.
Ví dụ:
"She administers the day-to-day operations of the company."
(Cô ấy điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.)
2. Cung cấp Dịch Vụ, Thực Hiện Chính Sách (Providing Services/Implementing Policies)
Trong ngữ cảnh này, "Administer" được dùng để mô tả hành động cung cấp các dịch vụ hoặc thực hiện các chính sách, chẳng hạn như việc áp dụng một chương trình hỗ trợ hoặc chăm sóc.
Ví dụ:
"The government administers welfare programs to support the unemployed."
(Chính phủ thực hiện các chương trình phúc lợi để hỗ trợ người thất nghiệp.)
3. Cung Cấp Thuốc, Điều Trị (Administering Medication/Treatment)
Trong ngữ cảnh y tế, "Administer" được dùng để mô tả việc cung cấp thuốc, tiêm vắc-xin, hoặc thực hiện các thủ thuật y tế.
Ví dụ:
"The nurse administers the medication to the patient every morning."
(Y tá cung cấp thuốc cho bệnh nhân mỗi buổi sáng.)
4. Kiểm Tra, Thực Hiện Bài Kiểm Tra (Administering Tests/Exams)
Trong ngữ cảnh giáo dục, "Administer" có thể dùng để chỉ việc tổ chức và thực hiện các bài kiểm tra, kỳ thi hoặc khảo sát.
Ví dụ:
"The professor administers the final exam for the course."
(Giáo sư tổ chức kỳ thi cuối khóa cho môn học này.)
5. Giám Sát Quá Trình hoặc Hoạt Động (Overseeing a Process or Activity)
Trong ngữ cảnh giám sát, "Administer" có thể được dùng để chỉ việc theo dõi, giám sát và đảm bảo một quá trình hoặc hoạt động diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ:
"The manager administers the project to ensure all deadlines are met."
(Quản lý giám sát dự án để đảm bảo các hạn chót đều được hoàn thành.)
6. Cung Cấp Quỹ hoặc Hỗ Trợ (Administering Funds/Assistance)
Trong ngữ cảnh tài chính hoặc hỗ trợ, "Administer" được sử dụng để nói về việc phân phối hoặc quản lý các quỹ hoặc hỗ trợ tài chính cho những người cần giúp đỡ.
Ví dụ:
"The organization administers financial assistance to the victims of the flood."
(Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân của trận lũ lụt.)
7. Đưa Ra Quyết Định hoặc Chỉ Đạo (Administering Decisions/Instructions)
Trong một số trường hợp, "Administer" cũng có thể dùng để chỉ việc đưa ra các quyết định, hướng dẫn hoặc chỉ đạo một cách chính thức.
Ví dụ:
"The committee administers the new policy for the organization."
(Ủy ban đưa ra chính sách mới cho tổ chức.)
Như vậy, "Administer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động quản lý đến cung cấp dịch vụ y tế và tài chính, làm phong phú thêm khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer
Từ "Administer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc quản lý, điều hành đến cung cấp các dịch vụ hoặc thuốc. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến và ví dụ minh họa cho từng ngữ cảnh sử dụng:
1. Quản lý, Điều hành (Management/Administration)
Trong ngữ cảnh này, "Administer" được sử dụng để chỉ việc quản lý hoặc điều hành các công việc, tổ chức, hoặc dự án. Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất khi nói đến hành động quản lý, chỉ đạo các hoạt động trong một tổ chức.
Ví dụ:
"She administers the day-to-day operations of the company."
(Cô ấy điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.)
2. Cung cấp Dịch Vụ, Thực Hiện Chính Sách (Providing Services/Implementing Policies)
Trong ngữ cảnh này, "Administer" được dùng để mô tả hành động cung cấp các dịch vụ hoặc thực hiện các chính sách, chẳng hạn như việc áp dụng một chương trình hỗ trợ hoặc chăm sóc.
Ví dụ:
"The government administers welfare programs to support the unemployed."
(Chính phủ thực hiện các chương trình phúc lợi để hỗ trợ người thất nghiệp.)
3. Cung Cấp Thuốc, Điều Trị (Administering Medication/Treatment)
Trong ngữ cảnh y tế, "Administer" được dùng để mô tả việc cung cấp thuốc, tiêm vắc-xin, hoặc thực hiện các thủ thuật y tế.
Ví dụ:
"The nurse administers the medication to the patient every morning."
(Y tá cung cấp thuốc cho bệnh nhân mỗi buổi sáng.)
4. Kiểm Tra, Thực Hiện Bài Kiểm Tra (Administering Tests/Exams)
Trong ngữ cảnh giáo dục, "Administer" có thể dùng để chỉ việc tổ chức và thực hiện các bài kiểm tra, kỳ thi hoặc khảo sát.
Ví dụ:
"The professor administers the final exam for the course."
(Giáo sư tổ chức kỳ thi cuối khóa cho môn học này.)
5. Giám Sát Quá Trình hoặc Hoạt Động (Overseeing a Process or Activity)
Trong ngữ cảnh giám sát, "Administer" có thể được dùng để chỉ việc theo dõi, giám sát và đảm bảo một quá trình hoặc hoạt động diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ:
"The manager administers the project to ensure all deadlines are met."
(Quản lý giám sát dự án để đảm bảo các hạn chót đều được hoàn thành.)
6. Cung Cấp Quỹ hoặc Hỗ Trợ (Administering Funds/Assistance)
Trong ngữ cảnh tài chính hoặc hỗ trợ, "Administer" được sử dụng để nói về việc phân phối hoặc quản lý các quỹ hoặc hỗ trợ tài chính cho những người cần giúp đỡ.
Ví dụ:
"The organization administers financial assistance to the victims of the flood."
(Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nạn nhân của trận lũ lụt.)
7. Đưa Ra Quyết Định hoặc Chỉ Đạo (Administering Decisions/Instructions)
Trong một số trường hợp, "Administer" cũng có thể dùng để chỉ việc đưa ra các quyết định, hướng dẫn hoặc chỉ đạo một cách chính thức.
Ví dụ:
"The committee administers the new policy for the organization."
(Ủy ban đưa ra chính sách mới cho tổ chức.)
Như vậy, "Administer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hành động quản lý đến cung cấp dịch vụ y tế và tài chính, làm phong phú thêm khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Anh.