Chủ đề administer justice: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Administer Justice" – một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý. Cùng với đó, bạn sẽ được biết cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ câu minh họa rõ ràng. Hãy khám phá ngay để nắm bắt cách sử dụng hiệu quả cụm từ này trong tiếng Anh!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Administer Justice" – một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý. Cùng với đó, bạn sẽ được biết cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ câu minh họa rõ ràng. Hãy khám phá ngay để nắm bắt cách sử dụng hiệu quả cụm từ này trong tiếng Anh!
Mục lục
- Cụm Từ Administer Justice Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Administer Justice (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Administer Justice (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Administer Justice Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administer Justice (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Administer Justice
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administer Justice
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer Justice
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Administer Justice
- Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Administer Justice
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer Justice
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer Justice
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer Justice
Cụm Từ Administer Justice Là Gì?:
Nghĩa Đen:
“Administer Justice” có nghĩa là thực thi hoặc áp dụng công lý, thường liên quan đến việc đưa ra các quyết định pháp lý hoặc hành động liên quan đến sự công bằng trong xã hội.
Ví dụ: The judge was called to administer justice in the courtroom. (Thẩm phán được triệu tập để thực thi công lý trong phòng xử án.)
Phiên Âm:
/ədˈmɪnɪstər ˈdʒʌstɪs/
Từ Loại:
Verb Phrase (Cụm động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Administer Justice (Cụm Từ)
1. The Supreme Court is responsible for administering justice in the country. (Tòa án tối cao chịu trách nhiệm thực thi công lý trong quốc gia.)
2. It is the duty of the government to administer justice fairly and impartially. (Đó là nghĩa vụ của chính phủ để thực thi công lý một cách công bằng và không thiên vị.)
3. The judge must administer justice without bias or personal opinion. (Thẩm phán phải thực thi công lý mà không thiên vị hay quan điểm cá nhân.)
4. They struggled to administer justice in a society plagued by corruption. (Họ đã vật lộn để thực thi công lý trong một xã hội bị tham nhũng hoành hành.)
5. The new law was enacted to help administer justice to the victims of fraud. (Luật mới được ban hành để giúp thực thi công lý cho các nạn nhân của hành vi lừa đảo.)
Mẫu Cụm Từ Administer Justice (Phrase Patterns)
Cụm từ "Administer Justice" thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
1. Administer Justice + in/through/by + Noun
Mẫu này được sử dụng để chỉ việc thực thi công lý trong một phạm vi hoặc thông qua một phương thức cụ thể.
Ví dụ: The government must administer justice in an unbiased manner. (Chính phủ phải thực thi công lý một cách công bằng.)
2. Administer Justice + to + Noun (a person/group/party)
Mẫu này chỉ việc thực thi công lý đối với một nhóm hoặc cá nhân cụ thể.
Ví dụ: The court was designed to administer justice to the victims of the fraud. (Tòa án được thiết lập để thực thi công lý cho các nạn nhân của hành vi lừa đảo.)
3. Administer Justice + with + Noun
Mẫu này dùng để chỉ việc thực thi công lý thông qua một công cụ hoặc phương thức cụ thể.
Ví dụ: The judge must administer justice with fairness and integrity. (Thẩm phán phải thực thi công lý với sự công bằng và trung thực.)
4. Administer Justice + under + Noun
Mẫu này dùng để chỉ việc thực thi công lý dưới một hệ thống pháp lý hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: Justice was administered under the new legal framework. (Công lý đã được thực thi dưới khuôn khổ pháp lý mới.)
5. Administer Justice + for + Noun
Mẫu này chỉ việc thực thi công lý cho một mục đích hoặc nhóm đối tượng nhất định.
Ví dụ: The new laws were created to administer justice for the oppressed people. (Những đạo luật mới được ban hành để thực thi công lý cho những người bị áp bức.)
Cụm Từ Administer Justice Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Administer Justice" có thể đi kèm với một số giới từ nhất định để chỉ phạm vi, phương thức, đối tượng hoặc cách thức thực thi công lý. Dưới đây là các giới từ thường đi với cụm từ này:
1. Administer Justice + in
Giới từ "in" được sử dụng khi nói về việc thực thi công lý trong một lĩnh vực, phạm vi hoặc khuôn khổ cụ thể.
Ví dụ: The judge must administer justice in the courtroom. (Thẩm phán phải thực thi công lý trong phòng xử án.)
2. Administer Justice + to
Giới từ "to" được dùng khi chỉ việc thực thi công lý đối với một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể.
Ví dụ: The court was established to administer justice to the oppressed. (Tòa án được thành lập để thực thi công lý cho những người bị áp bức.)
3. Administer Justice + with
Giới từ "with" thường dùng để chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực thi công lý.
Ví dụ: The police force administers justice with authority and fairness. (Lực lượng cảnh sát thực thi công lý với quyền lực và sự công bằng.)
4. Administer Justice + under
Giới từ "under" chỉ hệ thống pháp lý hoặc các điều kiện dưới đó công lý được thực thi.
Ví dụ: Justice is administered under the current legal system. (Công lý được thực thi dưới hệ thống pháp lý hiện hành.)
5. Administer Justice + for
Giới từ "for" được dùng khi chỉ việc thực thi công lý vì một mục đích hoặc cho một nhóm người nhất định.
Ví dụ: The new law was created to administer justice for the victims of corruption. (Luật mới được ban hành để thực thi công lý cho các nạn nhân của tham nhũng.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administer Justice (Collocations)
Dưới đây là các cụm từ (collocations) phổ biến đi cùng với cụm từ "Administer Justice", cùng với nghĩa và ví dụ câu:
1. Administer Justice Effectively
Cụm từ này nói về việc thực thi công lý một cách hiệu quả, nhanh chóng và đúng đắn.
Ví dụ: The court system must be reformed to administer justice effectively. (Hệ thống tòa án phải được cải cách để thực thi công lý một cách hiệu quả.)
2. Administer Justice Fairly
Cụm này nhấn mạnh việc thực thi công lý một cách công bằng, không thiên vị.
Ví dụ: The judge promised to administer justice fairly, without any bias. (Thẩm phán hứa sẽ thực thi công lý một cách công bằng, không thiên vị.)
3. Administer Justice Promptly
Cụm này chỉ việc thực thi công lý một cách nhanh chóng, không trì hoãn.
Ví dụ: It is essential to administer justice promptly to maintain public trust. (Việc thực thi công lý kịp thời là rất quan trọng để duy trì niềm tin của công chúng.)
4. Administer Justice According to the Law
Cụm này ám chỉ việc thực thi công lý phù hợp với luật pháp hiện hành.
Ví dụ: All the cases must be handled to administer justice according to the law. (Tất cả các vụ án phải được xử lý để thực thi công lý theo luật pháp.)
5. Administer Justice Equitably
Cụm này liên quan đến việc thực thi công lý một cách công bằng và hợp lý, đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được đối xử giống nhau.
Ví dụ: It is crucial to administer justice equitably, especially in cases of social inequality. (Việc thực thi công lý công bằng là rất quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp bất bình đẳng xã hội.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Administer Justice
Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt có liên quan đến từ "Administer Justice", cùng với giải thích và ví dụ câu:
1. Administer Justice With An Iron Fist
Thành ngữ này chỉ việc thực thi công lý một cách nghiêm khắc, không khoan nhượng, đôi khi là một cách cứng rắn và quyết liệt.
Ví dụ: The dictator administered justice with an iron fist, punishing anyone who opposed him. (Nhà độc tài thực thi công lý với bàn tay sắt, trừng phạt bất kỳ ai phản đối ông ta.)
2. Administer Justice Swiftly
Cách diễn đạt này ám chỉ việc thực thi công lý một cách nhanh chóng, không trì hoãn.
Ví dụ: The government promised to administer justice swiftly to restore peace. (Chính phủ hứa sẽ thực thi công lý nhanh chóng để khôi phục hòa bình.)
3. Administer Justice Without Fear or Favor
Cụm này có nghĩa là thực thi công lý mà không sợ hãi hay thiên vị, tức là công bằng tuyệt đối trong mọi tình huống.
Ví dụ: The judge is known to administer justice without fear or favor, always remaining impartial. (Thẩm phán được biết đến là người thực thi công lý mà không sợ hãi hay thiên vị, luôn giữ được sự công bằng.)
4. Administer Justice For The Greater Good
Cụm này nói đến việc thực thi công lý vì lợi ích chung, đôi khi có thể đi kèm với những quyết định khó khăn nhưng vì lợi ích lớn hơn.
Ví dụ: Sometimes, administering justice for the greater good requires difficult decisions. (Đôi khi, việc thực thi công lý vì lợi ích chung đòi hỏi những quyết định khó khăn.)
5. Administer Justice Under The Rule of Law
Cách diễn đạt này chỉ việc thực thi công lý theo đúng hệ thống pháp lý, bảo đảm rằng mọi hành động đều được thực hiện trong khuôn khổ luật pháp.
Ví dụ: All citizens must expect to have justice administered under the rule of law. (Tất cả công dân phải kỳ vọng công lý sẽ được thực thi theo đúng luật pháp.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administer Justice
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (Synonym) của "Administer Justice" và giải thích nghĩa:
1. Enforce Justice
Cụm từ này có nghĩa là thi hành công lý, áp dụng các quyết định pháp lý và quy định pháp luật.
Ví dụ: The government must enforce justice to maintain social order. (Chính phủ phải thi hành công lý để duy trì trật tự xã hội.)
2. Administer the Law
Cụm từ này chỉ việc thực thi pháp luật, tương tự như việc thực thi công lý.
Ví dụ: The judge is responsible for administering the law in the courtroom. (Thẩm phán có trách nhiệm thực thi pháp luật trong phòng xử án.)
3. Deliver Justice
Cụm từ này ám chỉ việc mang lại công lý cho những người cần, thực thi các quyết định hợp lý và công bằng.
Ví dụ: The court aims to deliver justice to all parties involved. (Tòa án nhằm mục đích mang lại công lý cho tất cả các bên liên quan.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (Antonym) của "Administer Justice" và giải thích nghĩa:
1. Persecute
Từ này có nghĩa là ngược đãi, hành hạ một cá nhân hoặc nhóm người, thường là vì lý do chính trị, tôn giáo hoặc chủng tộc.
Ví dụ: The regime used to persecute anyone who opposed its views. (Chế độ đã từng ngược đãi bất kỳ ai phản đối quan điểm của mình.)
2. Oppress
Từ này chỉ việc áp bức, đàn áp người khác, làm cho họ chịu đựng sự bất công hoặc thiếu tự do.
Ví dụ: The government was accused of oppressing its own citizens. (Chính phủ bị cáo buộc đã đàn áp công dân của mình.)
3. Injustice
Từ này chỉ việc thiếu công lý, sự bất công trong việc áp dụng các quy tắc hoặc quyết định.
Ví dụ: The trial was an example of injustice and corruption. (Phiên tòa là một ví dụ về sự bất công và tham nhũng.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer Justice
Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến đi với cụm từ "Administer Justice", cùng với giải thích nghĩa và ví dụ câu:
1. Subject + Administer Justice + to + Object
Cấu trúc này diễn tả việc một chủ thể thực thi công lý đối với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: The court administers justice to all citizens equally. (Tòa án thực thi công lý một cách công bằng đối với tất cả công dân.)
2. Subject + Administer Justice + in + Location
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc thực thi công lý ở một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: The judge administers justice in the courtroom. (Thẩm phán thực thi công lý trong phòng xử án.)
3. Subject + Administer Justice + according to + Law/Rules
Cấu trúc này cho thấy việc thực thi công lý được thực hiện theo một hệ thống pháp lý hoặc quy định cụ thể.
Ví dụ: The legal system administers justice according to the rule of law. (Hệ thống pháp lý thực thi công lý theo nguyên tắc của pháp luật.)
4. Subject + Administer Justice + with + Method/Instrument
Cấu trúc này ám chỉ phương thức hoặc công cụ được sử dụng để thực thi công lý.
Ví dụ: The police administer justice with fairness and authority. (Cảnh sát thực thi công lý với sự công bằng và quyền lực.)
5. Subject + Administer Justice + under + Conditions/Systems
Cấu trúc này nói về việc thực thi công lý dưới một hệ thống hoặc điều kiện pháp lý nhất định.
Ví dụ: Justice is administered under the supervision of the legal authorities. (Công lý được thực thi dưới sự giám sát của các cơ quan pháp lý.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Administer Justice
Dưới đây là các cụm từ cố định (Fixed Expressions) phổ biến đi với "Administer Justice" cùng với giải thích và ví dụ câu:
1. Administer Justice with Impartiality
Cụm từ này chỉ việc thực thi công lý một cách công bằng, không thiên vị.
Ví dụ: The judge was praised for administering justice with impartiality. (Thẩm phán được khen ngợi vì đã thực thi công lý một cách công bằng.)
2. Administer Justice Under the Rule of Law
Cụm từ này diễn tả việc thực thi công lý dựa trên nguyên tắc của pháp luật.
Ví dụ: It is important to administer justice under the rule of law to ensure fairness. (Việc thực thi công lý theo nguyên tắc của pháp luật là rất quan trọng để đảm bảo sự công bằng.)
3. Administer Justice to the Victims
Cụm từ này chỉ việc thực thi công lý cho những người bị hại, bảo vệ quyền lợi của họ.
Ví dụ: The court worked hard to administer justice to the victims of the crime. (Tòa án đã làm việc chăm chỉ để thực thi công lý cho các nạn nhân của tội ác.)
4. Administer Justice Swiftly
Cụm từ này ám chỉ việc thực thi công lý nhanh chóng và kịp thời.
Ví dụ: The legal system must be reformed to administer justice swiftly. (Hệ thống pháp lý cần được cải cách để thực thi công lý một cách nhanh chóng.)
5. Administer Justice Fairly
Cụm từ này nhấn mạnh việc thực thi công lý một cách công bằng và hợp lý, không thiên lệch.
Ví dụ: It is essential to administer justice fairly in all legal proceedings. (Việc thực thi công lý một cách công bằng là rất quan trọng trong mọi thủ tục pháp lý.)
Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Administer Justice
Dưới đây là các ngoại lệ trong ngữ pháp phổ biến liên quan đến cụm từ "Administer Justice", cùng với ví dụ câu minh họa:
1. Không dùng "Administer Justice" với chủ ngữ số ít khi nói về tập thể.
Mặc dù "Administer Justice" có thể áp dụng cho cả chủ ngữ số ít và số nhiều, nhưng khi nói về các tổ chức hoặc hệ thống pháp lý, không nên sử dụng dạng số ít.
Ví dụ: The courts administer justice (Chứ không phải "The court administers justice"). (Các tòa án thực thi công lý.)
2. Không dùng "Administer Justice" với động từ "to" khi diễn tả một hành động không mang tính chuyển động.
Cấu trúc "Administer Justice to" không nên được sử dụng khi hành động không mang tính chuyển động hoặc không có đối tượng cụ thể.
Ví dụ: The court must administer justice based on the facts. (Chứ không phải "administer justice to the facts.") (Tòa án phải thực thi công lý dựa trên các sự kiện.)
3. "Administer Justice" không sử dụng với giới từ "with" khi chỉ mang nghĩa thông thường.
Giới từ "with" không nên được sử dụng khi nói về hành động "Administer Justice" trong bối cảnh pháp lý thông thường, trừ khi đang đề cập đến phương pháp hoặc công cụ cụ thể.
Ví dụ: The law administers justice (Chứ không phải "The law administers justice with fairness.") (Pháp luật thực thi công lý.)
4. Tránh dùng "Administer Justice" trong các câu mang tính phủ định khi không có trọng tâm.
Trong các câu phủ định, "Administer Justice" thường không được sử dụng mà thay vào đó là các từ như "deny" hoặc "fail to administer justice" để nhấn mạnh sự thiếu công lý.
Ví dụ: The government failed to administer justice fairly in the case. (Chính phủ đã không thực thi công lý một cách công bằng trong vụ án này.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer Justice
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Administer Justice", cùng với ví dụ câu minh họa và dịch tiếng Việt:
1. Ngữ Cảnh Pháp Lý (Legal Context)
Trong ngữ cảnh pháp lý, "Administer Justice" được sử dụng để chỉ hành động thực thi công lý, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo công bằng trong các hệ thống pháp lý.
Ví dụ: The judge's role is to administer justice without bias. (Vai trò của thẩm phán là thực thi công lý mà không thiên vị.)
2. Ngữ Cảnh Chính Trị (Political Context)
Trong ngữ cảnh chính trị, "Administer Justice" ám chỉ việc chính quyền hoặc các cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm thực thi các quyết định pháp lý một cách công bằng.
Ví dụ: The government promised to administer justice for all citizens, regardless of their status. (Chính phủ hứa sẽ thực thi công lý cho tất cả công dân, bất kể địa vị của họ.)
3. Ngữ Cảnh Xã Hội (Social Context)
Trong ngữ cảnh xã hội, "Administer Justice" được sử dụng để chỉ sự công bằng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, như trong các tranh chấp hoặc bất công xã hội.
Ví dụ: People demand that society administer justice to the victims of discrimination. (Mọi người yêu cầu xã hội thực thi công lý cho các nạn nhân của sự phân biệt đối xử.)
4. Ngữ Cảnh Tòa Án (Courtroom Context)
Trong ngữ cảnh tòa án, "Administer Justice" chỉ hành động của tòa án trong việc giải quyết các vụ án và đưa ra các phán quyết công bằng.
Ví dụ: The prosecutor’s job is to ensure the court administers justice according to the law. (Công việc của công tố viên là đảm bảo tòa án thực thi công lý theo pháp luật.)
5. Ngữ Cảnh Quốc Tế (International Context)
Trong ngữ cảnh quốc tế, "Administer Justice" có thể được sử dụng khi các tổ chức quốc tế thực thi công lý trong các tranh chấp quốc tế hoặc các vấn đề vi phạm nhân quyền.
Ví dụ: The United Nations aims to administer justice in conflict zones. (Liên Hợp Quốc hướng tới việc thực thi công lý ở các khu vực xung đột.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer Justice
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Administer Justice", cùng với ví dụ câu minh họa và dịch tiếng Việt:
1. Ngữ Cảnh Pháp Lý (Legal Context)
Trong ngữ cảnh pháp lý, "Administer Justice" được sử dụng để chỉ hành động thực thi công lý, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo công bằng trong các hệ thống pháp lý.
Ví dụ: The judge's role is to administer justice without bias. (Vai trò của thẩm phán là thực thi công lý mà không thiên vị.)
2. Ngữ Cảnh Chính Trị (Political Context)
Trong ngữ cảnh chính trị, "Administer Justice" ám chỉ việc chính quyền hoặc các cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm thực thi các quyết định pháp lý một cách công bằng.
Ví dụ: The government promised to administer justice for all citizens, regardless of their status. (Chính phủ hứa sẽ thực thi công lý cho tất cả công dân, bất kể địa vị của họ.)
3. Ngữ Cảnh Xã Hội (Social Context)
Trong ngữ cảnh xã hội, "Administer Justice" được sử dụng để chỉ sự công bằng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, như trong các tranh chấp hoặc bất công xã hội.
Ví dụ: People demand that society administer justice to the victims of discrimination. (Mọi người yêu cầu xã hội thực thi công lý cho các nạn nhân của sự phân biệt đối xử.)
4. Ngữ Cảnh Tòa Án (Courtroom Context)
Trong ngữ cảnh tòa án, "Administer Justice" chỉ hành động của tòa án trong việc giải quyết các vụ án và đưa ra các phán quyết công bằng.
Ví dụ: The prosecutor’s job is to ensure the court administers justice according to the law. (Công việc của công tố viên là đảm bảo tòa án thực thi công lý theo pháp luật.)
5. Ngữ Cảnh Quốc Tế (International Context)
Trong ngữ cảnh quốc tế, "Administer Justice" có thể được sử dụng khi các tổ chức quốc tế thực thi công lý trong các tranh chấp quốc tế hoặc các vấn đề vi phạm nhân quyền.
Ví dụ: The United Nations aims to administer justice in conflict zones. (Liên Hợp Quốc hướng tới việc thực thi công lý ở các khu vực xung đột.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer Justice
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Administer Justice", cùng với ví dụ câu minh họa và dịch tiếng Việt:
1. Ngữ Cảnh Pháp Lý (Legal Context)
Trong ngữ cảnh pháp lý, "Administer Justice" được sử dụng để chỉ hành động thực thi công lý, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo công bằng trong các hệ thống pháp lý.
Ví dụ: The judge's role is to administer justice without bias. (Vai trò của thẩm phán là thực thi công lý mà không thiên vị.)
2. Ngữ Cảnh Chính Trị (Political Context)
Trong ngữ cảnh chính trị, "Administer Justice" ám chỉ việc chính quyền hoặc các cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm thực thi các quyết định pháp lý một cách công bằng.
Ví dụ: The government promised to administer justice for all citizens, regardless of their status. (Chính phủ hứa sẽ thực thi công lý cho tất cả công dân, bất kể địa vị của họ.)
3. Ngữ Cảnh Xã Hội (Social Context)
Trong ngữ cảnh xã hội, "Administer Justice" được sử dụng để chỉ sự công bằng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, như trong các tranh chấp hoặc bất công xã hội.
Ví dụ: People demand that society administer justice to the victims of discrimination. (Mọi người yêu cầu xã hội thực thi công lý cho các nạn nhân của sự phân biệt đối xử.)
4. Ngữ Cảnh Tòa Án (Courtroom Context)
Trong ngữ cảnh tòa án, "Administer Justice" chỉ hành động của tòa án trong việc giải quyết các vụ án và đưa ra các phán quyết công bằng.
Ví dụ: The prosecutor’s job is to ensure the court administers justice according to the law. (Công việc của công tố viên là đảm bảo tòa án thực thi công lý theo pháp luật.)
5. Ngữ Cảnh Quốc Tế (International Context)
Trong ngữ cảnh quốc tế, "Administer Justice" có thể được sử dụng khi các tổ chức quốc tế thực thi công lý trong các tranh chấp quốc tế hoặc các vấn đề vi phạm nhân quyền.
Ví dụ: The United Nations aims to administer justice in conflict zones. (Liên Hợp Quốc hướng tới việc thực thi công lý ở các khu vực xung đột.)