Administer An Oath To - Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề administer an oath to: "Administer an oath to" là một cụm từ thường dùng trong các tình huống chính thức, liên quan đến việc tuyên thệ hoặc cam kết trước khi nhậm chức, làm chứng hoặc nhận quốc tịch. Cùng khám phá nghĩa của cụm từ này, các ví dụ câu trong tiếng Anh và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh nhé!

Cụm Từ Administer An Oath To Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Administer an oath to" có nghĩa là thực hiện hoặc tuyên thệ một lời thề chính thức, thường là trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính, nơi một cá nhân phải thề trung thực hoặc cam kết thực hiện một nghĩa vụ. Ví dụ:

He was asked to administer an oath to the new witness before the trial began. (Anh ta được yêu cầu tuyên thệ cho nhân chứng mới trước khi phiên tòa bắt đầu.)

Phiên Âm:

/ədˈmɪnɪstər æn oʊθ tuː/

Từ Loại:

Verb (Động từ)

Đặt Câu Với Từ Administer An Oath To (Cụm Từ)

1. The judge will administer an oath to the jury before the trial begins.
(Thẩm phán sẽ tuyên thệ cho bồi thẩm đoàn trước khi phiên tòa bắt đầu.)

2. The president had to administer an oath to the new cabinet members.
(Tổng thống phải tuyên thệ cho các thành viên mới trong nội các.)

3. Before signing the contract, the notary will administer an oath to the witnesses.
(Trước khi ký hợp đồng, công chứng viên sẽ tuyên thệ cho các nhân chứng.)

4. The ceremony started when the official administered an oath to the new citizens.
(Lễ kỷ niệm bắt đầu khi quan chức tuyên thệ cho các công dân mới.)

5. He was asked to administer an oath to the witnesses to ensure their testimony was truthful.
(Anh ta được yêu cầu tuyên thệ cho các nhân chứng để đảm bảo lời khai của họ là trung thực.)

Mẫu Cụm Từ Administer An Oath To (Phrase Patterns)

Cụm từ "Administer an oath to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, thể hiện hành động tuyên thệ cho một người nào đó. Dưới đây là các mẫu cụm từ điển hình và ví dụ cụ thể:

1. Administer an oath to + [noun (person/group)]

Mẫu này dùng khi hành động tuyên thệ được thực hiện đối với một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể. Ví dụ:

The officer will administer an oath to the new recruits at the ceremony.
(Cảnh sát sẽ tuyên thệ cho các tân binh trong buổi lễ.)

2. Administer an oath to + [noun (position/title)]

Mẫu này dùng khi người nhận lời tuyên thệ là một chức danh hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ:

The mayor will administer an oath to the newly elected council members.
(Thị trưởng sẽ tuyên thệ cho các thành viên hội đồng mới được bầu.)

3. Administer an oath to + [noun (witness)]

Mẫu này dùng khi hành động tuyên thệ được thực hiện đối với các nhân chứng trong một phiên tòa hoặc sự kiện pháp lý. Ví dụ:

The lawyer administered an oath to the witness before they gave their testimony.
(Luật sư tuyên thệ cho nhân chứng trước khi họ đưa ra lời khai.)

4. Administer an oath to + [noun (group of people)] + under oath

Mẫu này mô tả tình huống nơi nhóm người tuyên thệ và cam kết thực hiện hành động gì đó dưới lời thề. Ví dụ:

The judge administered an oath to the jury under oath to ensure the trial was fair.
(Thẩm phán tuyên thệ cho bồi thẩm đoàn để đảm bảo phiên tòa công bằng.)

5. Administer an oath to + [noun (specific individual)] + about + [noun]

Mẫu này dùng khi tuyên thệ liên quan đến một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể mà người tuyên thệ phải cam kết thực hiện hoặc không tiết lộ. Ví dụ:

The notary administered an oath to the witness about the confidentiality of their statement.
(Công chứng viên tuyên thệ cho nhân chứng về tính bảo mật của lời khai.)

Cụm Từ Administer An Oath To Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Administer an oath to" chủ yếu đi với giới từ "to" để chỉ đối tượng nhận lời tuyên thệ. Dưới đây là giải thích và ví dụ minh họa:

1. Administer an oath to

Giới từ "to" là giới từ phổ biến và chính xác đi kèm với cụm từ "administer an oath". Nó chỉ ra đối tượng mà người tuyên thệ sẽ thực hiện lời thề. Ví dụ:

The judge will administer an oath to the witnesses in the court.
(Thẩm phán sẽ tuyên thệ cho các nhân chứng trong phiên tòa.)

2. Administer an oath to + [individual/group]

Mẫu này dùng để nói rằng hành động tuyên thệ được thực hiện đối với một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể. Giới từ "to" kết nối người thực hiện lời thề với người nhận thề. Ví dụ:

The president administered an oath to the new members of the senate.
(Tổng thống tuyên thệ cho các thành viên mới của thượng viện.)

3. Administer an oath to + [position/title]

Cụm từ này dùng khi người nhận lời tuyên thệ là một chức danh hoặc vị trí cụ thể. Giới từ "to" chỉ ra người nhận lời thề. Ví dụ:

The officer administered an oath to the new recruits.
(Cảnh sát tuyên thệ cho các tân binh.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Administer An Oath To (Collocations)

Cụm từ "Administer an oath to" thường đi kèm với một số cụm từ khác trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Dưới đây là các collocations phổ biến và ví dụ cụ thể:

1. Administer an oath to the witnesses

Cụm từ này được dùng khi người thực hiện lời thề tuyên thệ cho các nhân chứng, đặc biệt trong các phiên tòa hoặc sự kiện pháp lý. Ví dụ:

The judge will administer an oath to the witnesses before they testify in court.
(Thẩm phán sẽ tuyên thệ cho các nhân chứng trước khi họ khai báo tại tòa.)

2. Administer an oath to the new officials

Cụm từ này sử dụng khi hành động tuyên thệ diễn ra đối với các quan chức mới được bổ nhiệm. Ví dụ:

The president administered an oath to the new officials during the ceremony.
(Tổng thống tuyên thệ cho các quan chức mới trong buổi lễ.)

3. Administer an oath to the jury

Cụm từ này dùng trong ngữ cảnh pháp lý, khi thẩm phán tuyên thệ cho bồi thẩm đoàn. Ví dụ:

The judge administered an oath to the jury to ensure impartiality in the trial.
(Thẩm phán tuyên thệ cho bồi thẩm đoàn để đảm bảo tính công bằng trong phiên tòa.)

4. Administer an oath to the president

Cụm từ này được sử dụng khi người ta tuyên thệ cho tổng thống hoặc các vị lãnh đạo trong các dịp nhậm chức. Ví dụ:

The chief justice administered an oath to the newly elected president.
(Chánh án tuyên thệ cho tổng thống mới được bầu.)

5. Administer an oath to the new citizens

Cụm từ này mô tả việc tuyên thệ cho các công dân mới trong các nghi thức nhập quốc tịch. Ví dụ:

The mayor administered an oath to the new citizens during the citizenship ceremony.
(Thị trưởng tuyên thệ cho các công dân mới trong buổi lễ nhập quốc tịch.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Administer An Oath To

Từ Đồng Nghĩa

1. Swear in

Cụm từ này có nghĩa tương đương với "administer an oath to", đặc biệt là khi người ta tuyên thệ nhậm chức hoặc cam kết một nghĩa vụ chính thức. Ví dụ:

The president will swear in the new officials during the ceremony.
(Tổng thống sẽ tuyên thệ cho các quan chức mới trong buổi lễ.)

2. Take an oath

Cụm từ này dùng để chỉ hành động tự tuyên thệ hoặc tham gia vào lời thề một cách chính thức. Ví dụ:

She took an oath to serve the country faithfully.
(Cô ấy tuyên thệ phục vụ đất nước một cách trung thành.)

Từ Trái Nghĩa

1. Break an oath

Cụm từ này có nghĩa là vi phạm lời thề đã được tuyên thệ trước đó. Ví dụ:

If he breaks his oath, he will face legal consequences.
(Nếu anh ta vi phạm lời thề, anh ta sẽ đối mặt với hậu quả pháp lý.)

2. Renounce an oath

Cụm từ này có nghĩa là từ bỏ hoặc hủy bỏ lời thề đã từng tuyên thệ. Ví dụ:

He decided to renounce his oath of office after the scandal.
(Anh ta quyết định từ bỏ lời thề nhậm chức sau vụ bê bối.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Administer An Oath To

Cụm từ "Administer an oath to" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến mà cụm từ này có thể xuất hiện cùng:

1. Câu khẳng định với động từ chính ở thể chủ động

Cấu trúc này sử dụng "administer an oath to" trong câu khẳng định, với chủ ngữ là người thực hiện hành động tuyên thệ và đối tượng là người nhận lời thề.

The judge administers an oath to the witnesses before the trial begins.
(Thẩm phán tuyên thệ cho các nhân chứng trước khi phiên tòa bắt đầu.)

2. Câu hỏi với động từ "administer" ở thể hỏi

Cấu trúc câu hỏi sử dụng "administer an oath to" khi hỏi về hành động tuyên thệ.

Did the president administer an oath to the new members of the cabinet?
(Tổng thống có tuyên thệ cho các thành viên mới trong nội các không?)

3. Câu với cấu trúc "Subject + will + administer an oath to" trong tương lai

Cấu trúc này mô tả hành động tuyên thệ sẽ xảy ra trong tương lai.

The mayor will administer an oath to the new citizens at the ceremony.
(Thị trưởng sẽ tuyên thệ cho các công dân mới trong buổi lễ.)

4. Câu với "administer an oath to" trong câu bị động

Cấu trúc bị động sử dụng "administer an oath to" khi trọng tâm là đối tượng nhận lời thề thay vì người thực hiện hành động tuyên thệ.

An oath was administered to the new recruits by the officer.
(Một lời thề đã được tuyên thệ cho các tân binh bởi viên cảnh sát.)

5. Câu với cấu trúc "Subject + has/have + administered an oath to" trong thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc này mô tả hành động tuyên thệ đã được thực hiện trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

The chief justice has administered an oath to all the newly elected officials.
(Chánh án đã tuyên thệ cho tất cả các quan chức mới được bầu.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Administer An Oath To

Cụm từ "Administer an oath to" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, liên quan đến việc tuyên thệ hoặc cam kết. Dưới đây là một số cụm từ cố định (fixed expressions) có liên quan đến cụm từ này:

1. Administer an oath of office

Cụm từ này được sử dụng khi một người được tuyên thệ nhậm chức vào một vị trí chính thức. Đây là một cụm từ phổ biến trong các buổi lễ nhậm chức chính trị hoặc công vụ.

The president administered the oath of office to the newly elected officials.
(Tổng thống đã tuyên thệ nhậm chức cho các quan chức mới được bầu.)

2. Administer an oath of allegiance

Cụm từ này được sử dụng khi một người tuyên thệ trung thành với một quốc gia, chính phủ hoặc tổ chức.

The immigration officer administered an oath of allegiance to the new citizens.
(Nhân viên di trú đã tuyên thệ trung thành với các công dân mới.)

3. Administer an oath to testify

Cụm từ này được sử dụng khi ai đó tuyên thệ để nói sự thật trong một vụ kiện hoặc phiên tòa.

The judge administered an oath to testify to the witnesses before they took the stand.
(Thẩm phán đã tuyên thệ để chứng minh sự thật cho các nhân chứng trước khi họ lên bục.)

4. Administer an oath of secrecy

Cụm từ này chỉ việc yêu cầu ai đó tuyên thệ giữ bí mật, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu bảo mật thông tin quan trọng.

The official administered an oath of secrecy to all members of the committee.
(Quan chức đã tuyên thệ giữ bí mật cho tất cả các thành viên của ủy ban.)

5. Administer an oath of office during a ceremony

Cụm từ này thường xuất hiện trong các buổi lễ chính thức khi người ta tuyên thệ nhậm chức vào các vị trí công quyền.

The mayor administered an oath of office during the swearing-in ceremony.
(Thị trưởng đã tuyên thệ nhậm chức trong buổi lễ tuyên thệ.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Administer An Oath To

Cụm từ "Administer an oath to" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, nơi một cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu một người tuyên thệ lời thề, cam kết hoặc tuyên bố chính thức. Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:

1. Ngữ cảnh Tuyên Thệ Chính Trị hoặc Công Quyền

Cụm từ này được sử dụng khi một cá nhân nhậm chức vào một vị trí chính thức trong chính phủ hoặc tổ chức công cộng. Hành động tuyên thệ có thể xảy ra trong các buổi lễ nhậm chức.

The president administered an oath to the newly elected senators during the inauguration ceremony.
(Tổng thống đã tuyên thệ cho các thượng nghị sĩ mới được bầu trong buổi lễ nhậm chức.)

2. Ngữ cảnh Pháp Lý - Tuyên Thệ Chứng Thực

Trong các vụ kiện hoặc phiên tòa, "administer an oath to" được sử dụng khi một nhân chứng tuyên thệ trước khi đưa ra lời khai của mình, để đảm bảo rằng họ nói sự thật.

The judge administered an oath to the witness before she testified in court.
(Thẩm phán đã tuyên thệ cho nhân chứng trước khi cô ấy khai báo tại tòa.)

3. Ngữ cảnh Di Trú - Tuyên Thệ Nhập Quốc Tịch

Ngữ cảnh này xảy ra khi một người nhập quốc tịch mới phải tuyên thệ trung thành với quốc gia mà họ vừa gia nhập.

The immigration officer administered an oath of allegiance to the new citizens.
(Nhân viên di trú đã tuyên thệ trung thành với các công dân mới.)

4. Ngữ cảnh Tuyên Thệ Bí Mật và Cam Kết Bảo Mật

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống yêu cầu bảo mật thông tin, như trong các tổ chức hoặc công ty yêu cầu nhân viên tuyên thệ giữ bí mật thông tin.

The CEO administered an oath of secrecy to the new employees handling sensitive data.
(Giám đốc điều hành đã tuyên thệ giữ bí mật cho các nhân viên mới xử lý dữ liệu nhạy cảm.)

5. Ngữ cảnh Tuyên Thệ Cho Nhân Chứng Trước Khi Đưa Ra Lời Khai

Ngữ cảnh này liên quan đến các thủ tục pháp lý, nơi các nhân chứng phải tuyên thệ trước khi trình bày bằng chứng hoặc lời khai trong các phiên tòa.

The lawyer administered an oath to the expert witness before the trial began.
(Luật sư đã tuyên thệ cho nhân chứng chuyên gia trước khi phiên tòa bắt đầu.)

Featured Articles