Adjuvant Therapy: Khái Niệm, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề adjuvant therapy: Adjuvant therapy là một phương pháp điều trị bổ sung quan trọng trong y học, đặc biệt trong điều trị ung thư. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm adjuvant therapy, cách sử dụng trong câu, và những ví dụ cụ thể để áp dụng từ này đúng cách trong ngữ cảnh y tế. Tìm hiểu ngay để mở rộng kiến thức của bạn!

Cụm Từ Adjuvant Therapy Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Adjuvant therapy (liệu pháp hỗ trợ) là một loại điều trị bổ sung được sử dụng sau phẫu thuật hoặc liệu pháp chính (như hóa trị hoặc xạ trị) để tăng cường hiệu quả và giảm khả năng tái phát của bệnh, thường áp dụng trong điều trị ung thư.

Ví dụ: "The patient will receive adjuvant therapy after surgery to prevent the cancer from returning." (Bệnh nhân sẽ nhận liệu pháp hỗ trợ sau phẫu thuật để ngăn ngừa ung thư tái phát.)

Phiên Âm:

/ˈædʒʊvənt ˈθɛrəpi/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Adjuvant Therapy (Cụm Từ)

1. "The doctor recommended adjuvant therapy after the surgery to improve the patient's chances of recovery." (Bác sĩ đã đề nghị liệu pháp hỗ trợ sau phẫu thuật để cải thiện khả năng hồi phục của bệnh nhân.)

2. "Adjuvant therapy is often used in cancer treatment to prevent recurrence after the primary treatment." (Liệu pháp hỗ trợ thường được sử dụng trong điều trị ung thư để ngăn ngừa tái phát sau điều trị chính.)

3. "Many patients benefit from adjuvant therapy following breast cancer surgery." (Nhiều bệnh nhân có lợi từ liệu pháp hỗ trợ sau phẫu thuật ung thư vú.)

4. "The effectiveness of adjuvant therapy depends on the type of cancer and the stage of treatment." (Hiệu quả của liệu pháp hỗ trợ phụ thuộc vào loại ung thư và giai đoạn điều trị.)

5. "Chemotherapy is commonly used as an adjuvant therapy in the treatment of various cancers." (Hóa trị thường được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ trong điều trị các loại ung thư khác nhau.)

Mẫu Cụm Từ Adjuvant Therapy (Phrase Patterns)

1. Adjuvant therapy + for + (disease/treatment)

Đây là mẫu câu phổ biến khi sử dụng "adjuvant therapy", thường theo sau là một bệnh hoặc phương pháp điều trị mà liệu pháp hỗ trợ được áp dụng để tăng hiệu quả điều trị.

Ví dụ: "Adjuvant therapy for breast cancer has significantly improved patient survival rates." (Liệu pháp hỗ trợ cho ung thư vú đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân.)

2. Adjuvant therapy + after + (surgery/treatment)

Mẫu này dùng khi nhấn mạnh việc áp dụng liệu pháp hỗ trợ sau một cuộc phẫu thuật hoặc điều trị chính.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is commonly given after surgery to prevent the recurrence of cancer." (Liệu pháp hỗ trợ thường được áp dụng sau phẫu thuật để ngăn ngừa sự tái phát của ung thư.)

3. Adjuvant therapy + combined with + (treatment)

Mẫu này mô tả việc kết hợp liệu pháp hỗ trợ với các phương pháp điều trị khác để tăng hiệu quả điều trị.

Ví dụ: "Adjuvant therapy, combined with chemotherapy, is more effective in treating advanced cancers." (Liệu pháp hỗ trợ, kết hợp với hóa trị, hiệu quả hơn trong việc điều trị ung thư giai đoạn muộn.)

4. Adjuvant therapy + aimed at + (preventing/avoiding)

Mẫu này diễn tả mục đích của liệu pháp hỗ trợ là ngăn ngừa hoặc tránh một vấn đề nào đó, thường là tái phát bệnh.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is aimed at preventing cancer recurrence after the primary treatment." (Liệu pháp hỗ trợ nhằm ngăn ngừa tái phát ung thư sau điều trị chính.)

5. Adjuvant therapy + used in + (type of cancer)

Mẫu này thường dùng để chỉ rõ loại ung thư mà liệu pháp hỗ trợ được áp dụng.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is used in the treatment of colon cancer to reduce the risk of metastasis." (Liệu pháp hỗ trợ được sử dụng trong điều trị ung thư đại tràng để giảm nguy cơ di căn.)

Cụm Từ Adjuvant Therapy Đi Với Giới Từ Gì?

1. Adjuvant therapy + for

Giới từ "for" thường được sử dụng khi nói về bệnh hoặc tình trạng mà liệu pháp hỗ trợ được áp dụng để điều trị hoặc phòng ngừa.

Ví dụ: "Adjuvant therapy for breast cancer has proven to be effective in reducing the risk of recurrence." (Liệu pháp hỗ trợ cho ung thư vú đã chứng tỏ hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tái phát.)

2. Adjuvant therapy + after

Giới từ "after" dùng để chỉ thời điểm sau khi thực hiện một phương pháp điều trị chính, như phẫu thuật hoặc hóa trị, khi liệu pháp hỗ trợ được áp dụng để ngăn ngừa tái phát.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is given after surgery to ensure that any remaining cancer cells are destroyed." (Liệu pháp hỗ trợ được áp dụng sau phẫu thuật để đảm bảo rằng các tế bào ung thư còn sót lại được tiêu diệt.)

3. Adjuvant therapy + combined with

Giới từ "combined with" dùng khi mô tả việc kết hợp liệu pháp hỗ trợ với các phương pháp điều trị khác để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Ví dụ: "Adjuvant therapy combined with chemotherapy has shown to improve patient survival rates." (Liệu pháp hỗ trợ kết hợp với hóa trị đã chứng tỏ cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân.)

4. Adjuvant therapy + aimed at

Giới từ "aimed at" được sử dụng để chỉ mục đích của liệu pháp hỗ trợ, thường là để ngăn ngừa tái phát hoặc điều trị các vấn đề cụ thể.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is aimed at reducing the likelihood of cancer recurrence." (Liệu pháp hỗ trợ nhằm giảm khả năng tái phát ung thư.)

5. Adjuvant therapy + used in

Giới từ "used in" dùng khi nói về các tình huống hoặc loại ung thư mà liệu pháp hỗ trợ được áp dụng.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is commonly used in the treatment of colorectal cancer." (Liệu pháp hỗ trợ thường được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Adjuvant Therapy (Collocations)

1. Adjuvant therapy + in combination with

Cụm từ này miêu tả việc kết hợp liệu pháp hỗ trợ với các phương pháp điều trị khác để nâng cao hiệu quả điều trị.

Ví dụ: "Adjuvant therapy in combination with chemotherapy has shown improved outcomes for cancer patients." (Liệu pháp hỗ trợ kết hợp với hóa trị đã cho thấy kết quả cải thiện cho bệnh nhân ung thư.)

2. Adjuvant therapy + after surgery

Cụm từ này chỉ việc sử dụng liệu pháp hỗ trợ sau khi đã thực hiện phẫu thuật để ngăn ngừa tái phát hoặc giảm nguy cơ các vấn đề khác.

Ví dụ: "Adjuvant therapy after surgery is common in the treatment of colon cancer." (Liệu pháp hỗ trợ sau phẫu thuật là phổ biến trong điều trị ung thư đại tràng.)

3. Adjuvant therapy + for cancer

Cụm từ này chỉ việc áp dụng liệu pháp hỗ trợ cho các bệnh ung thư cụ thể, giúp ngăn ngừa tái phát sau điều trị chính.

Ví dụ: "Adjuvant therapy for cancer is essential for improving survival rates." (Liệu pháp hỗ trợ cho ung thư là rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ sống sót.)

4. Adjuvant therapy + to reduce risk

Cụm từ này diễn tả mục tiêu của liệu pháp hỗ trợ là giảm nguy cơ tái phát bệnh hoặc biến chứng khác.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is used to reduce the risk of cancer recurrence after the primary treatment." (Liệu pháp hỗ trợ được sử dụng để giảm nguy cơ tái phát ung thư sau điều trị chính.)

5. Adjuvant therapy + in the treatment of

Cụm từ này chỉ việc áp dụng liệu pháp hỗ trợ trong quá trình điều trị một loại bệnh cụ thể, ví dụ như ung thư.

Ví dụ: "Adjuvant therapy in the treatment of breast cancer has become a standard practice." (Liệu pháp hỗ trợ trong điều trị ung thư vú đã trở thành một phương pháp chuẩn.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Adjuvant Therapy

Từ Đồng Nghĩa

1. Supportive therapy

Supportive therapy là một thuật ngữ thường được dùng thay thế cho adjuvant therapy, đề cập đến việc điều trị bổ sung nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi hoặc ngăn ngừa tái phát bệnh.

Ví dụ: "Supportive therapy is often used to help patients recover after surgery." (Liệu pháp hỗ trợ thường được sử dụng để giúp bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật.)

2. Complementary therapy

Complementary therapy được dùng để chỉ các phương pháp điều trị bổ sung cho phương pháp điều trị chính, tương tự như adjuvant therapy, nhằm tăng hiệu quả điều trị tổng thể.

Ví dụ: "Complementary therapy may include acupuncture or herbal treatments to help alleviate symptoms." (Liệu pháp bổ sung có thể bao gồm châm cứu hoặc điều trị bằng thảo dược để giúp giảm triệu chứng.)

Từ Trái Nghĩa

1. Primary therapy

Primary therapy đề cập đến phương pháp điều trị chính hoặc phương pháp đầu tiên được sử dụng để điều trị bệnh, trái ngược với adjuvant therapy, vốn là liệu pháp bổ sung sau điều trị chính.

Ví dụ: "Primary therapy for cancer often includes surgery or chemotherapy." (Liệu pháp chính cho ung thư thường bao gồm phẫu thuật hoặc hóa trị.)

2. Palliative therapy

Palliative therapy là liệu pháp điều trị giảm đau và làm giảm các triệu chứng mà không chữa trị gốc bệnh, trái ngược với adjuvant therapy, vốn tập trung vào ngăn ngừa tái phát và điều trị bệnh cơ bản.

Ví dụ: "Palliative therapy focuses on improving the quality of life for terminally ill patients." (Liệu pháp giảm đau tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn cuối.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Adjuvant Therapy

1. Adjuvant therapy + is + used to + (verb)

Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích hoặc cách thức sử dụng liệu pháp hỗ trợ trong việc điều trị bệnh.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is used to prevent cancer recurrence after surgery." (Liệu pháp hỗ trợ được sử dụng để ngăn ngừa ung thư tái phát sau phẫu thuật.)

2. Adjuvant therapy + is + (adjective) + in + (treatment/type of disease)

Cấu trúc này mô tả đặc điểm hoặc tính chất của liệu pháp hỗ trợ trong một phương pháp điều trị cụ thể hoặc loại bệnh.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is effective in treating early-stage breast cancer." (Liệu pháp hỗ trợ hiệu quả trong việc điều trị ung thư vú giai đoạn đầu.)

3. (Subject) + undergo + adjuvant therapy + after + (surgery/treatment)

Cấu trúc này diễn tả việc bệnh nhân trải qua liệu pháp hỗ trợ sau khi đã thực hiện phẫu thuật hoặc phương pháp điều trị chính.

Ví dụ: "The patient will undergo adjuvant therapy after the surgery to ensure no cancer cells remain." (Bệnh nhân sẽ trải qua liệu pháp hỗ trợ sau phẫu thuật để đảm bảo không còn tế bào ung thư.)

4. Adjuvant therapy + is recommended + for + (disease/treatment)

Cấu trúc này dùng khi đề nghị hoặc chỉ định liệu pháp hỗ trợ cho một bệnh cụ thể.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is recommended for patients with stage II colon cancer." (Liệu pháp hỗ trợ được khuyến cáo cho bệnh nhân mắc ung thư đại tràng giai đoạn II.)

5. Adjuvant therapy + helps + (subject) + to + (verb)

Cấu trúc này mô tả tác dụng của liệu pháp hỗ trợ đối với bệnh nhân hoặc tình trạng cụ thể.

Ví dụ: "Adjuvant therapy helps patients to recover faster after chemotherapy." (Liệu pháp hỗ trợ giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn sau hóa trị.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Adjuvant Therapy

1. Sử dụng trong điều trị ung thư

Adjuvant therapy thường được áp dụng trong điều trị ung thư để ngăn ngừa tái phát hoặc hỗ trợ điều trị sau phẫu thuật hoặc hóa trị.

Ví dụ: "Adjuvant therapy is commonly used after surgery to reduce the risk of cancer recurrence." (Liệu pháp hỗ trợ thường được sử dụng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát ung thư.)

2. Sử dụng trong các kế hoạch điều trị đa phương pháp

Liệu pháp hỗ trợ có thể được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như hóa trị hoặc xạ trị trong các kế hoạch điều trị đa phương pháp cho bệnh nhân ung thư.

Ví dụ: "Adjuvant therapy, in combination with chemotherapy, provides a more effective approach to treating advanced cancers." (Liệu pháp hỗ trợ, kết hợp với hóa trị, cung cấp phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho các bệnh ung thư giai đoạn muộn.)

3. Sử dụng sau các phương pháp điều trị chính

Ngữ cảnh này đề cập đến việc sử dụng liệu pháp hỗ trợ sau khi bệnh nhân đã hoàn thành các phương pháp điều trị chính như phẫu thuật hoặc hóa trị.

Ví dụ: "After the primary treatment, adjuvant therapy helps to ensure all cancer cells are eliminated." (Sau điều trị chính, liệu pháp hỗ trợ giúp đảm bảo tất cả các tế bào ung thư bị tiêu diệt.)

4. Sử dụng trong nghiên cứu lâm sàng

Adjuvant therapy thường được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng để xác định hiệu quả và tác dụng phụ của nó đối với các bệnh ung thư khác nhau.

Ví dụ: "Clinical trials are exploring the role of adjuvant therapy in improving survival rates for breast cancer patients." (Các thử nghiệm lâm sàng đang nghiên cứu vai trò của liệu pháp hỗ trợ trong việc cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân ung thư vú.)

5. Sử dụng trong các phương pháp điều trị dài hạn

Adjuvant therapy không chỉ được sử dụng trong giai đoạn điều trị đầu tiên mà còn có thể được duy trì trong các phương pháp điều trị dài hạn để ngăn ngừa tái phát bệnh.

Ví dụ: "Adjuvant therapy can be administered over a long period to prevent relapse in chronic cancer cases." (Liệu pháp hỗ trợ có thể được áp dụng trong một thời gian dài để ngăn ngừa tái phát trong các trường hợp ung thư mãn tính.)

Featured Articles